Vốn từ vựng sâu rộng được xem là yếu tố nền tảng quyết định khả năng vận dụng bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Đặc biệt trong kỳ thi IELTS Listening, các chủ đề từ vựng đa dạng luôn là thử thách lớn. Để đạt điểm cao ở phần thi này, thí sinh cần tích lũy một lượng lớn từ vựng tiếng Anh chuyên sâu, trong đó có chủ đề Y tế. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng phổ biến nhất và chiến lược học hiệu quả để chinh phục phần thi IELTS Listening chủ đề Y tế.

Tầm quan trọng của vốn từ y tế trong IELTS Listening

Trong phần thi IELTS Listening, các đoạn hội thoại hoặc bài giảng thường đề cập đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, và y tế là một trong những lĩnh vực trọng tâm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe, bệnh viện, điều trị và các dịch vụ y tế không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung mà còn nâng cao khả năng dự đoán thông tin, qua đó cải thiện đáng kể điểm số. Thiếu từ vựng y tế có thể khiến bạn bỏ lỡ các chi tiết quan trọng, dẫn đến việc trả lời sai câu hỏi hoặc không thể hoàn thành bài tập điền từ.

Bên cạnh đó, việc nhận diện thuật ngữ y khoa chính xác giúp bạn phân biệt được các thông tin gây nhiễu, đặc biệt trong các câu hỏi lựa chọn đa đáp án hoặc điền từ. Một vốn từ vựng phong phú về y tế còn hỗ trợ bạn hiểu được ngữ cảnh tổng thể của bài nghe, từ đó suy luận và đưa ra câu trả lời hợp lý hơn, vượt qua những bẫy thường gặp trong bài thi. Đây là một lợi thế cạnh tranh đáng kể mà mọi thí sinh nên tận dụng.

Phân loại và khai thác từ vựng IELTS Listening chủ đề Y tế phổ biến

Chủ đề y tế trong IELTS Listening thường xuất hiện dưới nhiều dạng, từ cuộc hẹn bác sĩ, mô tả triệu chứng, đến các thông báo về dịch vụ y tế cộng đồng. Dưới đây là phân loại các nhóm từ vựng có tần suất xuất hiện cao kèm theo ví dụ ngữ cảnh, giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng.

Nhóm từ 1: Bệnh viện và Quá trình Khám chữa bệnh

Để mở đầu, nhóm từ vựng này xoay quanh các khái niệm cơ bản như patient (/’pei∫nt/, bệnh nhân) – đối tượng chính của mọi dịch vụ y tế, và hospital (/’hɒspitl/, bệnh viện) – nơi cung cấp các dịch vụ đó. Khi cần tư vấn sức khỏe, chúng ta thường consult (kən’sʌlt/, hội chẩn) với bác sĩ, một quá trình được gọi là consultation (/,kɒnsʌl’tei∫n/, sự hội chẩn hoặc cuộc hội chẩn). Mục tiêu cuối cùng của mọi quá trình này là treat (/tri:t/, điều trị) bệnh nhân, nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe của họ.

Ngữ cảnh: Our consultations can number anything up to 11,000 patients a year, however, we aim to treat around 5,000 patients a year so as to maintain and ensure the quality of our services.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Câu hỏi: How many patients does the hospital consult every year?

A 3,000
B 5,000
C 11,000

Nội dung audio: Số lượng hội chẩn (consultations) hàng năm có thể lên tới 11 nghìn bệnh nhân (patients), tuy nhiên chúng tôi chỉ đặt ra mục tiêu điều trị (treat) khoảng 5 nghìn bệnh nhân một năm để có thể duy trì và đảm bảo chất lượng dịch vụ.

=> Số lượng bệnh nhân điều trị thực ở bệnh viện mỗi năm là 5 nghìn. Chọn đáp án B.

Nhóm từ 2: Đặt lịch hẹn và Nhân sự Y tế

Tiếp theo, việc sắp xếp một cuộc gặp với các chuyên gia y tế là điều thường gặp. Các từ vựng chính ở đây bao gồm make an appointment (/meɪk ən əˈpɔɪntmənt/, đặt lịch) để gặp gỡ các healthcare professional (/ˈhelθˌker prəˈfɛʃənlz/, chuyên gia chăm sóc sức khỏe). Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể có yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như gặp một female doctor (/ˈfiːmeɪl ˈdɑktər/, nữ bác sĩ).

Ngữ cảnh: Appointments with our healthcare professionals can be made at any time during the weekday, with female doctors available between 8 am and 11 am.

Câu hỏi: When can patients meet the female doctor?

A on weekday mornings
B three days a week
C only on Mondays and Fridays

Nội dung audio: Các lịch hẹn có thể được đặt (appointments can be made) với các chuyên gia về sức khỏe (healthcare professionals) ở bất kì thời gian nào trong tuần (weekday), tuy nhiên lịch hẹn với bác sĩ nữ (female doctors) chỉ có thể ở khoảng từ 8 đến 11 giờ sáng (=on weekday mornings).

=> Vậy chỉ có thể gặp nữ bác sĩ vào các ngày trong tuần từ 8 đến 11 giờ sáng, tức buổi sáng các ngày trong tuần. Chọn đáp án A.

Nhóm từ 3: Chuyên khoa và Chuyên môn Y khoa

Trong lĩnh vực y tế, các bác sĩ thường có những chuyên môn sâu rộng. Một expert (on sth) (/ˈɛkˌspɜrt/, chuyên gia về lĩnh vực nào đó) thường có một specialty (/ˈspɛʃəlti/, chuyên ngành) cụ thể. Để hành nghề, họ cần be fully qualified (/bi ˈfʊli ˈkwɒlɪfaɪd/, đầy đủ khả năng, đủ tiêu chuẩn). Một số ví dụ cụ thể bao gồm specialist (/ˈspɛʃəlɪst/, chuyên gia) về ear (/iə/, tai) và throat (/θrəʊt/, họng), hay chuyên gia pediatric (/,pi:di’ætrik/, thuộc về nhi khoa). Thuật ngữ reverse (/ri’vɜ:s/, đảo ngược lại) thường được dùng để mô tả việc làm thay đổi tình trạng bệnh tật, ví dụ như reverse illness/disease.

Ngữ cảnh: Our doctors all practice a vast array of specialties: Mr. Robert is a fully qualified ear and throat specialist, Mr. Edwards is a pediatric hearing specialist, while Mr. Green specializes in reversing hearing loss.

Câu hỏi: Who is the expert on treating hearing loss?

A Mr. Robert
B Mr. Green
C Mr. Edwards

Nội dung audio: Các bác sĩ ở bệnh viện chúng tôi chuyên sâu về rất nhiều lĩnh vực khác nhau: bác sĩ Robert là chuyên gia trong lĩnh vực tai và họng, bác sĩ Edwards là chuyên gia Nhi khoa, trong khi đấy bác sĩ Green lại là chuyên gia chữa bệnh liên quan đến mất thính giác.

=> Vậy người chữa bệnh mất thính giác là bác sĩ Green. Chọn đáp án B.

Nhóm từ 4: Thuốc men và Cơ sở Dược phẩm

Khi được chẩn đoán và điều trị, bệnh nhân thường nhận được medication (/,medi’kei∫n/, thuốc) thông qua một prescription (/prɪˈskrɪpʃən/, đơn thuốc). Để có được thuốc, họ cần receive a prescription và sau đó mua tại một pharmacy (/’fɑ:məsi/, hiệu thuốc). Đôi khi, các hiệu thuốc này nằm trong khuôn viên của một healthcare facility (/ˈhɛlθˌkɛr fəˈsɪləti/, cơ sở y tế), mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân.

Ngữ cảnh: Doctors will sometimes decide whether medication is required, for which patients should receive a prescription. There are several pharmacies within the city; however, we recommend that patients use the pharmacy housed within our healthcare facility.

Câu hỏi: Where are patients recommended to buy their medicine?

A the supermarket in the town
B pharmacies nearby the city centre
C the health care’s pharmacy

Nội dung audio: Các bác sĩ sẽ quyết định liệu dùng thuốc (medication) có cần thiết hay không, đối với bệnh nhân nào nên nhận được đơn thuốc (receive a prescription). Có một vài hiệu thuốc (pharmacy) trong thành phố, tuy nhiên, chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nên sử dụng hiệu thuốc (pharmacy) đặt trong khuôn viên của sở y tế (healthcare facility).

=> Bệnh nhân được khuyến khích mua thuốc ở hiệu thuốc nằm trong cơ sở y tế. Chọn đáp án C.

Nhóm từ 5: Sự đồng ý và Giáo dục Y khoa

Trong môi trường y tế hiện đại, việc lấy sự đồng ý của bệnh nhân là rất quan trọng. Bệnh nhân có thể được yêu cầu give the consent for (/ɡɪv jɔr kənˈsɛnt fɔr/, cho phép) một điều gì đó, ví dụ như cho phép medical student (/ˈmɛdɪkl ˈstjuːdənt/, sinh viên y dược) attend the consultation (/əˈtɛnd ðə ˌkɒnsəlˈteɪʃənz/, tham dự hội chẩn). Điều này không chỉ giúp sinh viên học hỏi kinh nghiệm thực tế mà còn góp phần vào quá trình đào tạo nhân lực y tế tương lai.

Ngữ cảnh: Therefore we would like to encourage our patients to give their consent for a medical student to attend their consultations.

Câu hỏi: What will the patients be asked about whether they are willing to do?

A Letting one student attend the consultation
B Asking postgraduate students to do treatment
C Meeting students in group discussion

Nội dung audio: Do đó chúng tôi khuyến khích bệnh nhân cho phép (give their consent for) sinh viên học Y (medical student) tham dự những buổi hội chẩn của họ (attend their consultations).

=> Bệnh nhân được hỏi ý kiến để cho các sinh viên ngành Y tham dự vào buổi hội chẩn của họ. Chọn đáp án A.

Nhóm từ 6: Chi phí Y tế và Bảo hiểm

Khi nói về các dịch vụ y tế, chi phí luôn là một yếu tố được quan tâm. Prescriptions (/’pri’skrip∫n/, đơn thuốc) thường cần được trả cho chemist (/’kemist/, dược sĩ). Một số dịch vụ khác có thể yêu cầu standard charge (/ˈstændərd tʃɑrdʒ/, mức phí tiêu chuẩn). Tuy nhiên, nhiều dịch vụ được chi trả bởi insurance (/in’∫ʊərəns/, bảo hiểm) hoặc các chương trình như National Health Service (/ˈnæʃənl hɛlθ ˈsɜrvɪs/, Dịch vụ y tế quốc gia), khiến chúng trở nên miễn phí. Các cuộc surgery (/’sɜ:dʒəri/, phẫu thuật) hoặc thăm khám cũng có thể nằm trong diện này.

Ngữ cảnh: Prescriptions have to be paid to chemists. For some things like vaccinations for travel and insurance reports, we make a standard charge and I can give you a price list for those. Consultations though are under the National Health Service so they’ll be free.

Câu hỏi: Which of the following does the surgery NOT make a charge for?

A Travel vaccinations
B Consultations
C Insurance reports

Nội dung audio: Các đơn thuốc (prescriptions) cần được trả cho dược sĩ (chemist). Một số thứ như vắc-xin (vaccinations) cho mục đích du lịch và các báo cáo bảo hiểm (insurance report), chúng tôi đều đưa ra mức phí tiêu chuẩn (standard charge) và chúng tôi có thể cung cấp đơn giá cho tất cả những thứ đó. Dịch vụ hội chẩn thì đã nằm trong danh mục dịch vụ y tế quốc gia nên việc hội chẩn là hoàn toàn miễn phí.

=> Việc hội chẩn (Thăm khám) đã nằm trong dịch vụ y tế quốc gia nên không cần trả phí. Chọn đáp án B.
Ống nghe y tế và tài liệu khám bệnh, biểu tượng cho từ vựng IELTS Listening chủ đề y tế.Ống nghe y tế và tài liệu khám bệnh, biểu tượng cho từ vựng IELTS Listening chủ đề y tế.

Nhóm từ 7: Kiểm tra Thị lực và Bảo hiểm Chăm sóc Sức khỏe

Khi cần kiểm tra mắt hoặc kính, người ta thường đến gặp optometrist (/ɔp’tɔmitrist/, người đo thị lực). Các dịch vụ này thường liên quan đến medical insurance (/ˈmɛdɪkəl ɪnˈʃʊrəns/, bảo hiểm y tế). Một số người may mắn có fully-covered insurance (/ˈfʊliˈkʌvərd ɪnˈʃʊrəns/, bảo hiểm chi trả toàn bộ), nghĩa là công ty bảo hiểm sẽ insure (/in’∫ɔ:[r]/, đảm bảo) thanh toán toàn bộ chi phí.

Ngữ cảnh: Optometrist: Do you have any medical insurance? Simon Lee: Yes, I’m fully covered Optometrist: And who are you insured with? Simon Lee: I’m with “Health for life”.

Câu hỏi: Name of insurance company: ____

Nội dung audio: Người đo thị lực: Cháu có bảo hiểm y tế (medical insurance) không? Lee: Dạ có, cháu được chi trả toàn phần (fully covered). Người đo thị lực: Cháu đăng ký bảo hiểm (insured) với ai? Lee: Cháu đăng ký ở “Health for life”.

=> Tên công ty bảo hiểm là “Health for life”. Đáp án cần điền: Health for life.

Nhóm từ 8: Triệu chứng và Chẩn đoán Bệnh lý

Khi đến gặp bác sĩ, việc mô tả các triệu chứng là rất quan trọng. Các cụm từ phổ biến bao gồm get a pain (/ɡɛt ə peɪn/, bị đau), cụ thể như in the forehead (/ɪn ðə ˈfɔrˌhɛd/, trên trán). Bệnh nhân có thể cảm thấy sick (/sik/, ốm), dizzy (/’dizi/, hoa mắt chóng mặt), hoặc vomit (/’vɒmit/, nôn mửa) hay buồn nôn (nausea). Cơn đau có thể rất intense (/in’tens/, nặng, dữ dội). Các bệnh thông thường như have a cold (/hæv ə koʊld/, bị cảm lạnh) hay flu (/flu:/, bị cúm) với triệu chứng sniffle (/snifl/, xụt xịt mũi) cũng thường được nhắc đến. Đôi khi, nguyên nhân là do have an infection (/hæv æn ɪnˈfɛkʃən/, bị nhiễm khuẩn).

Ngữ cảnh: Doctor: So what’s your problem? Martin: Well, recently I’ve been getting this pain here, just behind my eyes and in my forehead. Doctor: I see. Have you felt sick or dizzy at all, or vomited? Martin: No, not at all, though the pain is pretty intense sometimes. Doctor: And how’s your health generally? Have you had any colds or flu recently? Martin: I had a cold a couple of weeks ago, but that’s gone. It was only a sniffle really.

Câu hỏi: Why is Martin visiting the doctor?

A He suffers from headaches.
B He suffers from nausea.
C He has an infection.

Nội dung audio: Bác sĩ: Vậy cháu đang gặp vấn đề gì? Martin: Gần đây cháu bị đau (getting this pain) ở chỗ này, ngay sau mắt và trên cả trán (in my forehead). Bác sĩ: Bác thấy rồi. Vậy cháu có cảm tháy mình bị ốm (sick) hay hoa mắt chóng mặt (dizzy), hay buồn nôn (vomited) chứ? Martin: Dạ không, không hề ạ. Mặc dù thi thoảng cơn đau có khá nặng (intense). Bác sĩ: Vậy tình trạng sức khỏe chung của cháu thế nào? Cháu có bị cảm lạnh (had any colds) hay cúm (flu) gần đây không? Martin: Cháu có bị cảm lạnh (had a cold) một vài tuần trước, nhưng nó khỏi rồi. Cháu chỉ bị hơi sụt sịt mũi (sniffle) thôi ạ.

=> Martin đi gặp bác sĩ do bị đau ở mắt và đau trên khu vực trán (đau đầu). Chọn đáp án A.

Nhóm từ 9: Phương pháp Điều trị và Lời khuyên Y tế

Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên hoặc phương pháp điều trị. Điều này có thể bao gồm việc đến gặp optician (/ɒp’ti∫n/, người đo kính) để kiểm tra mắt, hoặc take an aspirin (/teɪk ən ˈæsˌpɪrɪn/, uống thuốc giảm đau) hay take some medicine (/teɪk sʌm ˈmɛdɪsən/, dùng thuốc). Lời khuyên cũng có thể liên quan đến lối sống hoặc các biện pháp tự chăm sóc sức khỏe.

Ngữ cảnh: Doctor: When did you last visit an optician? Martin: I don’t remember. When I was a child, I suppose. Doctor: OK. Well, I think first you should get that done again, just to make sure it’s not the cause. In the meantime, take an aspirin or two when you’re in pain, and come and see me again in a week. Ask the receptionist to give you an appointment with the optician. He’s here on Tuesday and Thursday mornings…

Câu hỏi: Which of these things does the doctor suggest Martin should do?

A change his diet
B has his eyes tested
C sleep more
D take more exercise
E take some medicine

Nội dung audio: Bác sĩ: Lần cuối cùng cháu đi đo kính (visit an optician) là gì nào vậy? Martin: Cháu không rõ nữa ạ. Cháu nghĩ là từ khi cháu còn bé cơ. Bác sĩ: À rồi, vậy bác sĩ cháu nên đi khám lại rồi đấy, để đảm bảo cái này không phải là nguyên nhân của vấn đề. Trong khi đó cháu hãy uống 1 viên thuốc giảm đau hoặc 2 viên (take an aspirin or two) nếu cháu đau, và hãy đến gặp bác trong vòng một tuần tới. Hãy hỏi cô lễ tân để đặt lịch với người đo kính nhé. Ông ấy có ở đây vào các buổi sáng thứ Ba và thứ Năm đấy.

=> Bác sĩ khuyên Martin nên đi gặp người đo kính (visit an optician) và uống thuốc giảm đau (take an aspirin or two). Chọn đáp án B và E.

Nhóm từ 10: Dịch vụ Y tế Cộng đồng và Tiêm chủng

Các trung tâm y tế thường cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau. Một số dịch vụ quan trọng bao gồm be vaccinated (/bi ˈvæk.sɪˌneɪtɪd/, được tiêm vắc xin) để phòng bệnh. Ngoài ra, việc kiểm tra sức khỏe tổng quát hay chuyên biệt cũng rất phổ biến, ví dụ như fitness check-up (/ˈfɪtnɪs ˈʧɛk-ʌp/, kiểm tra sức khỏe) hoặc medical (/’medikl/, sự khám sức khỏe) cho mục đích công việc (employment medicals /ɪmˈplɔɪmənt ˈmɛdɪkəlz/). Các dịch vụ khác có thể bao gồm acupuncture (/’ækjupʌηkt∫ə[r]/, châm cứu) hay sports injury therapy (/spɔrts ˈɪnʤəri ˈθɛrəpi/, trị liệu chấn thương thể thao) cho những trường hợp serious injury (/ˈsɪriəs ˈɪnʤəri/, chấn thương nghiêm trọng). Tất cả các dịch vụ này thường được cung cấp tại health centre (/hɛlθ ˈsɛntər/, trung tâm sức khỏe) và có thể được chi trả một phần hoặc toàn bộ bởi medical insurance (/ˈmɛdɪkl ɪnˈʃʊrəns/, bảo hiểm y tế).

Ngữ cảnh: If you need to be vaccinated before any trips abroad, you won’t have to pay for this… And finally, if you need to prove you’re healthy or haven’t had any serious injuries, you can get a free fitness check-up there. But, you’d most likely have to pay for medical insurance though.

Câu hỏi: Which TWO of the following are offered free of charge at Shore Lane Health Centre?

A. acupuncture
B. medicals
C. sports injury therapy
D. travel advice
E. vaccinations

Nội dung audio: Bạn cần được tiêm vắc xin (be vaccinated) trước bất kì chuyến đi nước ngoài nào, và bạn không phải trả bất kì khoản phí nào cho điều này. Và cuối cùng, nếu bạn cần minh chứng rằng bạn đang khỏe mạnh hoặc không có một chấn thương nghiêm trọng (serious injuries) nào, bạn có thể đến đây để kiểm tra sức khỏe (fitness check-up) miễn phí ở đây. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải trả phí cho bảo hiểm y tế.

=> Hai dịch vụ được sử dụng miễn phí ở Shore Lane là tiêm vắc xin (be vaccinated) và kiểm tra sức khỏe (fitness check-up). Chọn đáp án B và E.
Trung tâm chăm sóc sức khỏe hiện đại, nơi ứng dụng các từ vựng IELTS Listening về y tế.Trung tâm chăm sóc sức khỏe hiện đại, nơi ứng dụng các từ vựng IELTS Listening về y tế.

Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng y tế hiệu quả

Để thực sự nắm vững từ vựng IELTS Listening chủ đề Y tế, việc học thuộc lòng không thôi là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các phương pháp học tập chủ động và kết hợp với luyện tập thực tế. Một trong những cách hiệu quả là học từ vựng theo ngữ cảnh. Khi gặp một từ mới như “prescription”, hãy tìm hiểu các từ đi kèm như “fill a prescription” hoặc “get a prescription”. Việc này giúp bạn xây dựng mạng lưới từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.

Ngoài ra, việc sử dụng flashcards kết hợp với kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) có thể củng cố trí nhớ của bạn. Hãy chia nhỏ các nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con, ví dụ như triệu chứng, phương pháp điều trị, chuyên khoa, v.v., để dễ dàng hệ thống hóa kiến thức. Tạo câu ví dụ của riêng bạn hoặc viết nhật ký sức khỏe bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để biến các từ vựng từ thụ động thành chủ động. Một số ứng dụng học từ vựng thông minh như Anki cũng có thể hỗ trợ bạn trong quá trình này, giúp tối ưu hóa thời gian ôn tập.

Lưu ý quan trọng khi xử lý từ vựng y tế trong phòng thi IELTS

Trong phòng thi IELTS Listening, việc nghe và hiểu từ vựng y tế không chỉ đòi hỏi bạn nhận diện được từ đó mà còn cần khả năng xử lý thông tin nhanh chóng. Một trong những kỹ năng quan trọng là nhận biết paraphrasing (diễn giải lại). Đôi khi, từ khóa trong câu hỏi sẽ được diễn đạt bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan trong bài nghe. Ví dụ, “headache” có thể được diễn giải là “pain in the forehead”. Vì vậy, việc học các từ đồng nghĩacụm từ liên quan là rất cần thiết.

Thêm vào đó, hãy chú ý đến các từ hoặc cụm từ mang tính chất “distractor” (gây nhiễu). Bài thi IELTS thường đưa ra nhiều thông tin nhưng chỉ một phần là đúng với câu hỏi. Ví dụ, họ có thể nói về nhiều loại dịch vụ y tế nhưng chỉ một hoặc hai loại là miễn phí. Kỹ năng nghe chọn lọc thông tin quan trọng sẽ giúp bạn lọc bỏ những chi tiết không cần thiết. Cuối cùng, đừng quên luyện tập với tốc độ nghe nhanh và làm quen với các giọng điệu khác nhau để tự tin hơn khi đối mặt với bất kỳ tình huống nào trong phòng thi IELTS Listening chủ đề Y tế.

Thực hành nâng cao kỹ năng nghe và từ vựng y tế

Sau khi đã nắm vững các nhóm từ vựng tiếng Anh quan trọng, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào thực hành. Việc luyện tập thường xuyên với các bài nghe IELTS thật sự là chìa khóa để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng. Bạn nên bắt đầu với việc nghe chủ động, cố gắng nhận diện và ghi chú lại tất cả các từ vựng y tế mà bạn nghe được. Sau đó, hãy nghe lại và kiểm tra xem mình đã hiểu đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng hay chưa. Việc này sẽ giúp bạn quen thuộc với cách các thuật ngữ này được sử dụng trong các đoạn hội thoại thực tế.

Bên cạnh việc luyện nghe từ các nguồn tài liệu IELTS chính thống, bạn cũng có thể tìm kiếm các podcast, chương trình khoa học sức khỏe hoặc tài liệu về y tế bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn tiếp xúc với nhiều giọng điệu và tốc độ nói khác nhau. Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình luyện tập, bởi đó là một phần không thể thiếu để bạn tiến bộ. Hãy kiên trì và tự tin vào quá trình học của mình.

Practice 1

Complete the notes below.

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.

TOTAL HEALTH CLINIC

PATIENT DETAILS

Personal information

Example

Name Julie Anne ……Garcia…..

Contact phone 1…………………

Date of birth 2…………………, 1992

Occupation works as a 3………………….

Insurance company 4…………………. Life Insurance

Details of the problem

Type of problem pain in her left 5…………………..

When it began 6…………………. ago

Action already taken has taken painkillers and applied ice

Other information

Sports played belongs to a 7…………………. club

goes 8…………………. Regularly

Medical history injured her 9………………… last year

no allergies

no regular medication apart from 10………………..

(Cambridge IELTS 14 Listening Test 02)

Practice 2

Complete the table below.

Write ONE WORD ONLY for each answer.

Questions 1 – 4

Health Centres
Name of centre
The Harvey Clinic
The 2………… Health Practice
The Shore Lane Health Centre

Questions 5 – 6

Choose TWO letters, A-E.

Which TWO of the following are offered free of charge at Shore Lane Health Centre? A. acupuncture B. employment medicals C. sports injury therapy D. travel advice E. vaccinations

Questions 7 – 10

Complete the note below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

Talks for patients at Shore Lane Health Centre
Subject of talk
Giving up smoking
Healthy eating
Avoiding injuries during exercise

(IELTS Cam 9 Full Test 4)

Đáp án

Practice 1

  1. 219 442 9785
  2. 10(th) October
  3. manager
  4. Cawley
  5. knee
  6. 3 weeks
  7. tennis
  8. running
  9. shoulder
  10. vitamins

Practice 2

  1. babies
  2. Eshcol
  3. evening
  4. Gormley
  5. &6 IN EITHER ORDER
    B
    E
  6. heart
  7. primary school
  8. 4.30
  9. ages

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng IELTS Listening chủ đề Y tế

  1. Tại sao từ vựng chủ đề y tế lại quan trọng trong IELTS Listening?
    Từ vựng y tế đóng vai trò thiết yếu vì các bài nghe thường xoay quanh các tình huống đời sống thực tế như khám bệnh, tư vấn sức khỏe hoặc thông báo dịch vụ y tế. Nắm vững nhóm từ vựng tiếng Anh này giúp bạn hiểu ngữ cảnh, nhận diện thông tin chính và tránh các bẫy gây nhiễu, từ đó cải thiện điểm số đáng kể.

  2. Làm thế nào để phân biệt các từ đồng nghĩa trong chủ đề y tế?
    Để phân biệt các từ đồng nghĩa, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể hoặc qua các collocation (cụm từ đi kèm). Ví dụ, “sick” thường mang nghĩa ốm nhẹ, trong khi “ill” có thể chỉ bệnh nặng hơn. Hãy đọc các đoạn văn mẫu hoặc nghe các đoạn hội thoại thực tế để cảm nhận sự khác biệt trong cách dùng.

  3. Có cần học tất cả các thuật ngữ y khoa chuyên sâu không?
    Không nhất thiết phải học tất cả các thuật ngữ y khoa chuyên sâu như một bác sĩ. Mục tiêu là tập trung vào những từ và cụm từ phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, liên quan đến các tình huống thông thường tại cơ sở y tế, như các bệnh thông thường, triệu chứng, hoặc các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  4. Làm sao để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng y tế mới?
    Bạn có thể áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với flashcards, tạo bản đồ tư duy (mind map) để liên kết các từ theo nhóm, hoặc tự tạo câu chuyện/tình huống có chứa các từ vựng đó. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài nghe và đọc tài liệu liên quan cũng rất quan trọng.

  5. Nếu gặp từ mới trong bài nghe IELTS, tôi nên làm gì?
    Nếu gặp một từ vựng mới, đừng hoảng loạn. Hãy cố gắng suy đoán nghĩa của từ đó dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Đôi khi, chỉ cần hiểu được ý chính của đoạn hội thoại là đủ để bạn trả lời đúng câu hỏi, ngay cả khi không biết nghĩa chính xác của mọi từ.

  6. IELTS Listening chủ đề y tế thường xuất hiện ở dạng bài nào?
    Chủ đề y tế có thể xuất hiện ở nhiều dạng bài khác nhau trong IELTS Listening, từ Section 1 (hội thoại về việc đặt lịch hẹn, mô tả vấn đề sức khỏe) đến Section 3 hoặc 4 (bài giảng về các vấn đề sức khỏe cộng đồng, nghiên cứu y khoa). Các dạng câu hỏi phổ biến bao gồm điền từ, lựa chọn đa đáp án, nối thông tin.

  7. Làm sao để luyện nghe chủ đề y tế hiệu quả hơn?
    Để luyện nghe hiệu quả, bạn nên nghe các bản tin sức khỏe, podcast về y tế hoặc các đoạn phim tài liệu tiếng Anh liên quan. Tập trung vào việc nắm bắt các thuật ngữ chính, cách diễn đạt triệu chứng và lời khuyên y tế. Ngoài ra, hãy luyện tập tốc độ nghe và khả năng phán đoán thông tin.

Việc làm chủ từ vựng IELTS Listening chủ đề Y tế là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục điểm cao của bạn. Hãy kiên trì luyện tập, ứng dụng các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và tận dụng tối đa nguồn tài liệu từ Anh ngữ Oxford để vững vàng hơn trong kỳ thi.