Bạn đã bao giờ nghe nói về Tardigrades, những sinh vật siêu nhỏ với khả năng sinh tồn phi thường, hay còn được mệnh danh là “gấu nước” chưa? Trong phần thi IELTS Listening Part 4 của bài kiểm tra Cambridge IELTS 19, Test 2, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về loài động vật không xương sống đầy thú vị này, đồng thời tìm hiểu cách giải quyết các câu hỏi điền từ vào chỗ trống một cách hiệu quả nhất.
Bảng Tổng Hợp Đáp Án
Dưới đây là bảng tổng hợp các đáp án chính xác cho phần thi Listening Part 4 trong Cambridge IELTS 19, Test 2, giúp bạn đối chiếu nhanh chóng và tiện lợi. Việc kiểm tra lại đáp án sau khi hoàn thành bài nghe là một bước quan trọng để đánh giá năng lực và cải thiện kỹ năng nghe hiểu.
Question | Đáp án |
---|---|
31 | move |
32 | short |
33 | discs |
34 | oxygen |
35 | tube |
36 | temperatures |
37 | protein |
38 | space |
39 | seaweed |
40 | endangered |
Khám Phá Tardigrades: Sinh Vật Siêu Nhỏ Trong IELTS Listening
Tardigrades, hay còn được biết đến với biệt danh “gấu nước” hoặc “heo rêu”, là những loài động vật không xương sống siêu nhỏ, có kích thước chỉ khoảng 0.5 mm khi trưởng thành. Chúng nổi tiếng với khả năng sống sót đáng kinh ngạc trong những điều kiện môi trường cực đoan nhất trên Trái Đất, từ đáy đại dương sâu thẳm đến đỉnh núi cao, và thậm chí cả trong không gian vũ trụ. Sự xuất hiện của chúng trong IELTS Listening Part 4 thường mang đến những thông tin khoa học thú vị và đòi hỏi người nghe phải có khả năng tập trung cao độ để nắm bắt chi tiết.
Giới Thiệu Chung Về Đặc Điểm Và Môi Trường Sống
Những con tardigrades được gọi là “gấu nước” bởi vì chúng thường sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ nhất trong môi trường nước, và cách chúng di chuyển khá tương đồng với dáng đi của một con gấu. Cơ thể của chúng thường rất ngắn và tròn, trông giống như một chiếc thùng nhỏ được chia thành bốn đoạn rõ rệt. Mỗi đoạn này đều được trang bị một cặp chân đặc trưng, giúp chúng bám và di chuyển trên các bề mặt.
Tại cuối mỗi chân của loài gấu nước này, có từ bốn đến tám móng vuốt sắc nhọn, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng bám vào các bề mặt gồ ghề hoặc kẹp chặt con mồi. Thậm chí, một số loài tardigrades không có móng vuốt vẫn có thể linh hoạt di chuyển nhờ vào những cấu trúc giống như đĩa nhỏ thay thế, cho phép chúng duy trì khả năng bám dính hiệu quả. Điều đặc biệt ở sinh vật siêu nhỏ này là chúng không có phổi hay bất kỳ cơ quan hô hấp chuyên biệt nào. Thay vào đó, oxy và các chất dinh dưỡng được vận chuyển khắp cơ thể thông qua một loại chất lỏng đặc biệt lấp đầy khoang cơ thể, một cơ chế sinh học độc đáo giúp chúng thích nghi với nhiều điều kiện sống.
Tardigrade dưới kính hiển vi, sinh vật siêu nhỏ trong bài IELTS Listening
- Tổng Hợp Kiến Thức Unit 1 Local Community Tiếng Anh 9
- Nắm Vững Câu Bị Động Tiếng Anh Lớp 8 Dễ Dàng
- Từ Vựng Mobile Phone: Nâng Cao IELTS Speaking Hiệu Quả
- Nắm Vững Cấu Trúc Cam Kết Trong Tiếng Anh
- Từ Vựng VSTEP B2: Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh Của Bạn
Miệng của Tardigrades cũng có cấu tạo rất đặc biệt, thường có dạng ống và có khả năng mở rộng để lộ ra những cấu trúc sắc nhọn giống như răng, được gọi là ‘stylets’. Những ‘stylets’ này không dùng để nhai mà đóng vai trò quan trọng trong việc đâm xuyên qua vách tế bào của các loại rêu, địa y, tảo biển, hoặc các loài động vật không xương sống nhỏ hơn để hút lấy chất lỏng bên trong. Chính nhờ cơ chế ăn uống độc đáo này mà gấu nước có thể duy trì sự sống trong nhiều môi trường khác nhau.
Khả Năng Sinh Tồn Đáng Kinh Ngạc Của Tardigrades
Điều làm nên danh tiếng của Tardigrades chính là khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt một cách phi thường. Chúng có thể tồn tại trong các điều kiện bức xạ và áp suất cực cao, vượt xa ngưỡng chịu đựng của hầu hết các sinh vật khác. Đáng kinh ngạc hơn, gấu nước có thể chịu được nhiệt độ cực lạnh, lên tới -200 độ C, hoặc nhiệt độ cực nóng, cao hơn 148 độ C. Khả năng này đã biến chúng thành một trong những loài bền bỉ nhất trên hành tinh.
Khi môi trường sống trở nên quá khắc nghiệt, chẳng hạn như thiếu nước trầm trọng hoặc nhiệt độ quá cao/quá thấp, Tardigrades có thể chuyển sang trạng thái ngủ đông đặc biệt được gọi là “cryptobiosis”. Trong trạng thái này, quá trình trao đổi chất của chúng gần như ngừng lại, giảm xuống chỉ còn khoảng 0.01% mức bình thường. Để bảo vệ cơ thể khỏi bị tổn thương, đặc biệt là DNA của chúng, sinh vật siêu bền này sẽ tự sản xuất ra một loại protein đặc biệt. Loại protein này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cấu trúc tế bào và vật chất di truyền, giúp chúng duy trì sự sống qua hàng thập kỷ mà không cần thức ăn hay nước uống.
Các nghiên cứu khoa học hiện nay vẫn đang tiếp tục khám phá giới hạn sinh tồn của Tardigrades. Nhiều thử nghiệm đang được tiến hành, bao gồm cả việc đưa chúng vào môi trường không gian, để xác định chúng có thể tồn tại bao lâu trong điều kiện chân không, bức xạ vũ trụ và nhiệt độ cực đoan. Những nghiên cứu này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khả năng thích nghi của sự sống mà còn có thể mở ra những hướng đi mới trong y học và công nghệ, lấy cảm hứng từ sự bền bỉ của gấu nước.
Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Cambridge IELTS 19, Test 2, Listening Part 4
Phần Listening Part 4 trong kỳ thi IELTS thường là một bài giảng hoặc độc thoại về một chủ đề học thuật. Để đạt điểm cao trong phần này, thí sinh cần luyện tập khả năng nghe chủ động, dự đoán thông tin và nhận diện các từ khóa đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại ý tưởng. Với chủ đề về Tardigrades, bài nghe yêu cầu bạn nắm bắt các đặc điểm sinh học, môi trường sống, và khả năng thích nghi của chúng.
Phân Tích Câu Hỏi Và Tìm Kiếm Thông Tin
Trước khi bắt đầu nghe, việc đọc kỹ 10 câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng là cực kỳ cần thiết. Điều này giúp bạn hình dung được loại thông tin cần tìm và dự đoán từ loại (danh từ, động từ, tính từ) cho mỗi chỗ trống. Trong bài nghe về Tardigrades, các từ khóa như “water bears”, “body”, “claws”, “oxygen”, “mouth”, “temperatures”, “cryptobiosis”, “tests”, “diet”, và “conservation status” sẽ là những tín hiệu quan trọng giúp bạn định vị thông tin trong đoạn băng.
Khi lắng nghe, hãy tập trung vào ngữ cảnh và các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ được diễn đạt lại. Ví dụ, trong bài này, “due to” có thể được diễn đạt lại từ “because”, “round” từ “rounded”, “cling on to surfaces” từ “grip its prey”, “carries” và “liquid” từ “transported” và “fluid”, hay “exist” từ “surviving”. Việc nhận diện những cặp từ này là chìa khóa để điền đáp án chính xác.
Giải Đáp Câu 31: Đặc Điểm Di Chuyển
Khi đoạn băng bắt đầu mô tả về “water bears”, đây chính là tín hiệu cho câu hỏi đầu tiên. Câu hỏi yêu cầu điền một động từ miêu tả lý do tại sao Tardigrades còn được gọi là gấu nước. Đoạn băng giải thích rằng chúng được gọi như vậy vì nước là môi trường sống lý tưởng và cách chúng move (di chuyển) giống như loài gấu. Vì vậy, động từ “move” là đáp án chính xác, mô tả hành động di chuyển đặc trưng của gấu nước.
Giải Đáp Câu 32: Cấu Tạo Cơ Thể
Thông tin cho câu này xuất hiện khi bài nói đề cập đến cụm từ “have a body”. Câu hỏi yêu cầu một tính từ mô tả cơ thể của Tardigrades. Đoạn băng chi tiết rằng gấu nước có một cơ thể short (ngắn), tròn, giống như một cái thùng nhỏ, được chia thành bốn đoạn rõ rệt. Điều này cho thấy tính từ “short” là lựa chọn phù hợp nhất để miêu tả đặc điểm hình dáng cơ thể của loài vi sinh vật này.
Giải Đáp Câu 33: Bộ Phận Bám Dính
Khi bài nghe nhắc đến từ “claws”, đây là lúc bạn cần chú ý để tìm đáp án cho câu 33. Câu hỏi tập trung vào một bộ phận giúp Tardigrades kẹp con mồi. Đoạn băng thông tin rằng ở cuối mỗi chân của gấu nước có thể có móng vuốt sắc nhọn, nhưng một số loài lại không có. Thay vào đó, chúng có những discs (đĩa) thay thế, cho phép chúng bám vào bề mặt hoặc kẹp chặt con mồi. Như vậy, “discs” là từ chính xác cần điền.
Giải Đáp Câu 34: Hệ Hô Hấp Độc Đáo
Vị trí thông tin cho câu 34 xuất hiện khi bài nói đề cập đến việc vận chuyển chất trong cơ thể Tardigrades. Câu hỏi yêu cầu một danh từ chỉ chất được vận chuyển. Bài nghe giải thích rằng gấu nước không có phổi hay cơ quan hô hấp cụ thể. Thay vào đó, oxygen (oxy) và máu được vận chuyển trong một chất lỏng lấp đầy khoang cơ thể chúng. Từ “oxygen” chính là đáp án, thể hiện cách chúng hô hấp gián tiếp qua bề mặt cơ thể.
Giải Đáp Câu 35: Cấu Trúc Miệng Đặc Trưng
Khi đoạn băng đề cập đến “tardigrade’s mouth”, đó là dấu hiệu cho câu 35. Câu hỏi hỏi về một cấu trúc giống miệng của sinh vật siêu nhỏ này. Bài nghe mô tả rằng miệng của gấu nước có hình dạng giống một cái tube (ống), có khả năng mở ra để lộ các cấu trúc giống như răng gọi là ‘stylets’. Do đó, “tube” là danh từ phù hợp nhất để mô tả đặc điểm này.
Giải Đáp Câu 36: Sức Chịu Đựng Môi Trường Khắc Nghiệt
Thông tin về khả năng tồn tại trong các điều kiện khắc nghiệt của Tardigrades là trọng tâm của câu 36, với các từ khóa như “habitats” và “surviving”. Đoạn băng nêu rõ rằng gấu nước có thể chịu được bức xạ, áp suất cao, và đặc biệt là temperatures (nhiệt độ) cực đoan: từ -200 độ C đến hơn 148 độ C. Từ “temperatures” là đáp án chính xác, làm nổi bật sức chịu đựng phi thường của chúng.
Giải Đáp Câu 37: Cơ Chế Bảo Vệ DNA
Khi bài nghe nhắc đến “cryptobiosis” và “metabolism”, đây là lúc tìm kiếm đáp án cho câu 37. Câu hỏi tập trung vào một chất giúp bảo vệ DNA của Tardigrades. Đoạn băng giải thích rằng khi đối mặt với điều kiện khắc nghiệt, gấu nước bước vào trạng thái “cryptobiosis”, giảm quá trình trao đổi chất và tự sản xuất ra một loại protein đặc biệt để bảo vệ DNA. Do đó, “protein” là danh từ cần điền.
Giải Đáp Câu 38: Nghiên Cứu Trong Môi Trường Không Gian
Từ “tests” trong bài nói là tín hiệu cho câu hỏi 38. Câu này hỏi về môi trường mà các nghiên cứu đang được tiến hành để xác định khả năng sống sót của Tardigrades. Đoạn băng tiết lộ rằng có nhiều thử nghiệm đang được thực hiện trong space (không gian) để tìm hiểu xem gấu nước có thể tồn tại bao lâu ở đó. Từ “space” chính là đáp án, minh chứng cho sự quan tâm của khoa học đối với khả năng chịu đựng của chúng.
Giải Đáp Câu 39: Nguồn Thức Ăn Chính Của Gấu Nước
Khi bài nghe đề cập đến “their diet” và “consume liquids”, bạn cần chú ý cho câu 39. Câu hỏi liên quan đến một nguồn thức ăn mà Tardigrades hút chất lỏng từ đó. Đoạn băng thông tin rằng gấu nước không nhai được mà hút chất lỏng từ rêu hoặc seaweed (tảo biển) để tồn tại. Vậy nên, “seaweed” là đáp án phù hợp, thể hiện một phần quan trọng trong chế độ ăn của loài này.
Giải Đáp Câu 40: Tình Trạng Bảo Tồn Loài
Cuối cùng, cụm từ “conservation status” báo hiệu thông tin cho câu 40. Câu hỏi liên quan đến tình trạng bảo tồn của Tardigrades. Bài nghe khẳng định rằng Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế không xếp gấu nước vào danh sách các loài endangered (nguy cấp) vì chúng đang phát triển mạnh mẽ và có khả năng thích nghi rất tốt. Từ “endangered” chính là tính từ miêu tả tình trạng bảo tồn hiện tại của loài này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
- Tardigrades là gì và tại sao chúng lại đặc biệt?
Tardigrades là những loài động vật không xương sống siêu nhỏ, nổi tiếng với khả năng sinh tồn phi thường trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao/thấp, bức xạ mạnh và môi trường chân không. Khả năng này khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu khoa học hấp dẫn. - “Gấu nước” có liên quan gì đến bài thi IELTS Listening Part 4?
Các bài thi IELTS Listening Part 4 thường là các bài giảng học thuật, đôi khi bao gồm các chủ đề khoa học độc đáo như về Tardigrades. Việc hiểu rõ thông tin và thuật ngữ liên quan đến các chủ đề này sẽ giúp thí sinh nắm bắt bài nghe hiệu quả hơn. - Cryptobiosis là gì và Tardigrades sử dụng nó như thế nào?
Cryptobiosis là một trạng thái ngủ đông đặc biệt mà trong đó quá trình trao đổi chất của sinh vật gần như ngừng hoàn toàn. Tardigrades sử dụng trạng thái này để tồn tại khi môi trường sống trở nên quá khắc nghiệt, giúp chúng “treo” sự sống cho đến khi điều kiện thuận lợi trở lại. - Loại protein mà Tardigrades sản xuất có tác dụng gì?
Khi bước vào trạng thái cryptobiosis, Tardigrades tự sản xuất một loại protein đặc biệt. Loại protein này có vai trò bảo vệ DNA và các cấu trúc tế bào khỏi bị tổn thương do mất nước hoặc các yếu tố gây hại khác, đảm bảo sự sống sót của chúng. - Có bao nhiêu loài Tardigrades đã được phát hiện?
Tính đến nay, đã có hơn 1.200 loài Tardigrades được nhận diện và mô tả khoa học. Chúng được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới, từ các khu vực địa cực đến vùng xích đạo, minh chứng cho sự đa dạng và khả năng thích nghi đáng kinh ngạc của chúng.
Việc giải chi tiết các câu hỏi về Tardigrades trong IELTS Listening Part 4 của Cambridge IELTS 19, Test 2 không chỉ giúp bạn hiểu rõ đáp án mà còn mở rộng kiến thức về một trong những sinh vật bền bỉ nhất hành tinh. Qua đó, người học có thể nâng cao kỹ năng nghe hiểu và làm quen với các dạng đề thi học thuật. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thêm những chiến lược hiệu quả để chinh phục phần thi IELTS Listening đầy thử thách. Chúc các bạn học tập tốt cùng Anh ngữ Oxford!