Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các tính từ diễn tả cảm xúc là điều vô cùng quan trọng. Một trong số đó là từ delighted, một tính từ mạnh mẽ thể hiện sự vui mừng, hài lòng sâu sắc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá định nghĩa, cách dùng chính xác và những sắc thái tinh tế của delighted để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Delighted Là Gì? Định Nghĩa Và Nguồn Gốc Sâu Sắc
Delighted là một tính từ (/dɪˈlaɪtɪd/) được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc cực kỳ vui vẻ, hài lòng hoặc phấn khởi về một điều gì đó, một sự kiện nào đó, hay về một người nào đó. Theo các từ điển uy tín như Cambridge và Oxford Dictionary, delighted đồng nghĩa với “very pleased” – rất hài lòng hoặc rất vui mừng. Đây là một từ mang sắc thái tích cực mạnh mẽ, thường dùng khi cảm xúc vui sướng đạt đến một mức độ cao.
Ngữ nghĩa của delighted không chỉ dừng lại ở sự vui vẻ thông thường mà còn chứa đựng ý nghĩa của sự mãn nguyện, sung sướng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà mong đợi được đáp ứng hoặc vượt qua, mang lại cảm giác hân hoan và phấn khởi. Ví dụ, khi bạn nhận được một tin tốt lành, bạn không chỉ “happy” mà còn có thể “feel delighted” vì sự kiện đó.
Delighted – Tính Từ Diễn Tả Niềm Vui Mãn Nguyện
Delighted nhấn mạnh một cảm giác vui sướng hoặc hài lòng sâu sắc, thường là do một sự kiện cụ thể hoặc một tin tức tích cực. Đây không chỉ là niềm vui thoáng qua mà còn là sự phấn khởi có lý do rõ ràng, cho thấy người nói hoặc người được nhắc đến đã đạt được điều gì đó mong muốn hoặc chứng kiến một điều tốt đẹp. Hơn nữa, việc sử dụng delighted cũng thể hiện sự trang trọng và lịch sự nhất định, phù hợp trong nhiều ngữ cảnh từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chính thức.
Tính từ này thường được dùng để mô tả phản ứng của con người trước những tình huống tích cực như thành công, sự kiện vui vẻ, hoặc những điều tốt đẹp bất ngờ. Theo thống kê, delighted là một trong số hàng trăm tính từ được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả cảm xúc hài lòng trong tiếng Anh, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt sắc thái cảm xúc.
Sự Khác Biệt Giữa Delighted, Happy Và Pleased
Trong tiếng Anh có nhiều từ diễn tả niềm vui, nhưng delighted mang một sắc thái riêng biệt so với happy và pleased. Happy là từ ngữ chung nhất, chỉ trạng thái vui vẻ tổng quát, có thể kéo dài hoặc ngắn ngủi. Ví dụ, “I’m happy to see you” (Tôi vui khi gặp bạn) chỉ niềm vui đơn thuần. Pleased thường chỉ sự hài lòng ở mức độ vừa phải, thường liên quan đến một kết quả hoặc hành động cụ thể. Ví dụ, “I’m pleased with your progress” (Tôi hài lòng với tiến bộ của bạn).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững 3 Phương Pháp Học Tiếng Anh Nổi Bật
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Số Lượng Và Ẩm Thực
- Đề Thi Thử TOEIC Speaking Mẫu: Luyện Thi Hiệu Quả Cho Kỹ Năng Nói Tiếng Anh
- Nắm Vững IELTS Speaking Part 1 Chủ Đề Relaxing Time
- Tổng Quan Về Linking Verb: Động Từ Nối Trong Tiếng Anh
Trong khi đó, delighted thể hiện một mức độ vui mừng hoặc hài lòng cao hơn, mạnh mẽ hơn và thường có yếu tố bất ngờ hoặc sự hân hoan. Nếu bạn nhận được một món quà nhỏ, bạn có thể “pleased”. Nhưng nếu bạn trúng xổ số, bạn chắc chắn sẽ “feel delighted“. Sự khác biệt này giúp người học tiếng Anh sử dụng từ ngữ chính xác và biểu cảm hơn trong giao tiếp.
Delighted là một tính từ mạnh mẽ để diễn tả cảm xúc vui mừng, hài lòng sâu sắc, thường cao hơn “happy” hay “pleased”.
Khám Phá Các Cấu Trúc Phổ Biến Với Delighted
Tính từ delighted có thể kết hợp linh hoạt với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn đạt trọn vẹn cảm xúc hài lòng hay phấn khởi. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ delighted một cách tự nhiên và chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thể hiện cảm xúc một cách chi tiết trong các bài thi như IELTS hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Delighted Khi Kết Hợp Với Mệnh Đề (That-clause)
Một trong những cách phổ biến nhất để sử dụng delighted là kết hợp nó với một mệnh đề “that” để diễn tả lý do của niềm vui. Cấu trúc này thường dùng để chỉ ra sự kiện hoặc thông tin cụ thể nào đó đã mang lại cảm xúc vui mừng cho chủ ngữ.
Cấu trúc phổ biến: S + to be delighted that + clause (S+V).
Ví dụ: “I was delighted that you could stay for the party.” (Tôi đã rất vui vì bạn có thể ở lại dự tiệc.) Câu này thể hiện niềm vui rõ ràng về sự hiện diện của người nghe.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng động từ “feel” để diễn tả cảm nhận chủ quan: S + feel delighted that + clause (S+V).
Ví dụ: “She felt delighted that she could study abroad on a full scholarship.” (Cô ấy cảm thấy rất vui mừng vì cô ấy có thể đi du học với học bổng toàn phần.) Cấu trúc này nhấn mạnh cảm xúc phấn khởi cá nhân của chủ ngữ trước một cơ hội lớn. Việc hiểu rõ cách dùng mệnh đề “that” sau delighted sẽ giúp bạn diễn đạt những tin vui một cách hiệu quả.
Delighted Khi Đi Với Giới Từ Phù Hợp
Delighted có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại mang một sắc thái ngữ nghĩa nhỏ nhưng quan trọng, giúp diễn tả nguồn gốc của cảm xúc hài lòng một cách chính xác hơn. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc dùng từ.
- Be delighted by something: Vui mừng hoặc hài lòng bởi/vì điều gì.
Ví dụ: “She was delighted by the good news that her son passed the college entrance exam.” (Cô ấy hài lòng bởi tin vui là con trai cô ấy vượt qua kỳ thi đại học.) Cấu trúc này nhấn mạnh nguyên nhân của niềm vui. - Be delighted at something: Vui mừng hay hài lòng vì điều gì. Tương tự như “by”, nhưng đôi khi “at” có thể dùng cho sự kiện hoặc kết quả.
Ví dụ: “He was delighted at his decisions, seeing how well they turned out.” (Anh ấy hài lòng với các quyết định của mình, khi thấy chúng mang lại kết quả tốt đẹp.) - Be delighted with something: Phấn khởi hoặc vui với điều gì, thường là vật chất hoặc một thành quả.
Ví dụ: “My mom was delighted with her friend’s invitation to a special event.” (Mẹ tôi vui mừng với lời mời của bạn bà ấy đến một sự kiện quan trọng.) Hoặc “The children were delighted with their new toys.” (Những đứa trẻ rất vui với đồ chơi mới của chúng.) - Be delighted about something: Vui/ hài lòng /phấn khởi về điều gì, thường là một chủ đề hoặc tình huống chung.
Ví dụ: “We are delighted about the decision to expand our team.” (Chúng tôi thấy hài lòng về quyết định mở rộng đội ngũ của mình.) - Be delighted for somebody: Vui hoặc phấn khởi cho ai đó, thường là niềm vui lây lan khi người khác đạt được điều tốt đẹp.
Ví dụ: “John was delighted for his girlfriend when she decided to choose a healthy lifestyle and stick to it.” (John vô cùng hài lòng cho bạn gái cậu ấy khi mà cô ấy quyết định chọn lối sống lành mạnh và kiên trì với nó.)
Mặc dù có những sắc thái nhỏ, hầu hết các cấu trúc delighted với giới từ đều mang chung ý nghĩa là vui mừng, phấn khởi hay hài lòng vì điều gì đó hoặc cho ai đó. Do đó, người học có thể linh hoạt sử dụng các cấu trúc này tùy theo ngữ cảnh, nhưng cần lưu ý sự phù hợp của giới từ để đạt được độ chính xác cao nhất.
Delighted Và Sự Kết Hợp Với Động Từ Nguyên Mẫu (To-V)
Một cấu trúc rất phổ biến khác của delighted là khi nó đi kèm với một động từ nguyên mẫu có “to” (to-V). Cấu trúc này diễn tả niềm vui hoặc sự hài lòng của chủ ngữ khi thực hiện một hành động cụ thể hoặc khi có cơ hội làm gì đó.
Cấu trúc: S + to be delighted + to-V (infinitive).
Ví dụ: “I am delighted to meet you after hearing so much about you.” (Tôi rất vui được gặp bạn sau khi nghe rất nhiều về bạn.) Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống xã giao, thể hiện sự lịch sự và vui mừng khi bắt đầu một mối quan hệ hoặc một cuộc gặp gỡ.
Một ví dụ khác: “The team was delighted to finish the project ahead of schedule.” (Đội ngũ rất vui khi hoàn thành dự án trước thời hạn.) Ở đây, delighted mô tả cảm xúc sung sướng khi đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ thành công. Việc sử dụng delighted với to-V là cách hiệu quả để thể hiện sự sẵn lòng và phấn khởi đối với một hành động sắp hoặc đang diễn ra.
Delighted Khi Đứng Trước Danh Từ
Tính từ delighted cũng có thể đứng trực tiếp trước một danh từ để mô tả một biểu cảm, thái độ hoặc phản ứng của ai đó, ngụ ý rằng biểu cảm đó thể hiện sự hài lòng hoặc vui mừng. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh tính chất của danh từ được mô tả là mang đầy cảm xúc tích cực.
Cấu trúc: delighted + noun.
Ví dụ: “She had a delighted expression when her daughter gained a high score on the IELTS test, a truly mãn nguyện moment for any parent.” (Cô ấy có biểu cảm vui mừng khi con gái của cô ấy đạt được điểm cao trong bài thi IELTS, một khoảnh khắc thực sự mãn nguyện đối với bất kỳ phụ huynh nào.)
Một ví dụ khác: “The boss had a delighted attitude when his employees started to understand the operation of his complex marketing plan.” (Ông sếp này đã có một thái độ rất hài lòng khi ông thấy nhân viên của mình bắt đầu hiểu về cách thức hoạt động về kế hoạch tiếp thị của ông.) Trong trường hợp này, delighted mô tả thái độ phấn khởi của người sếp. Việc sử dụng delighted trước danh từ giúp mô tả một cách sinh động các biểu hiện bên ngoài của cảm xúc vui mừng.
Phân Biệt Delighted Và Delightful: Tránh Nhầm Lẫn Quan Trọng
Delighted và Delightful là hai tính từ có nguồn gốc từ cùng một động từ “delight” (làm vui lòng, làm thỏa mãn), nhưng chúng mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt, dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Việc nắm rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác. Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự thích thú, delighted mô tả cảm xúc của người cảm nhận, trong khi delightful mô tả tính chất của thứ gây ra cảm xúc đó.
Delightful – Mô Tả Điều Gây Thích Thú
Tính từ delightful (/dɪˈlaɪtfl/) được dùng để mô tả một sự vật, sự việc, một người hoặc một trải nghiệm có khả năng gây ra cảm giác vui vẻ, thú vị, hoặc hài lòng cho người khác. Nói cách khác, delightful là về “cái gì đó khiến người ta cảm thấy vui vẻ”, chứ không phải cảm xúc của bản thân người nói. Chủ ngữ của câu sử dụng delightful thường là vật, sự việc, hoặc người mang lại sự thích thú.
Ví dụ: “A delightful vacation to the coastal city of Da Nang.” (Một kỳ nghỉ thú vị tại thành phố biển Đà Nẵng.) Ở đây, kỳ nghỉ là thứ mang lại cảm giác thú vị.
“Summer is delightful because I get to go on vacation and relax.” (Mùa hè thật thích thú vì tôi được đi nghỉ và thư giãn.) Mùa hè là khoảng thời gian mang lại niềm vui.
“What a delightful party last night; everyone had a wonderful time!” (Thật là một bữa tiệc vui vẻ tối qua; mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời!) Bữa tiệc là yếu tố gây ra sự vui vẻ.
“Reading is a truly delightful activity for those who love knowledge.” (Đọc sách là một việc thật sự thú vị đối với những người yêu tri thức.) Hoạt động đọc sách mang lại niềm hài lòng.
Hình ảnh minh họa sự khác biệt quan trọng giữa tính từ “delighted” (diễn tả cảm xúc của người) và “delightful” (mô tả sự vật, sự việc gây thích thú).
Delighted – Diễn Tả Cảm Xúc Chủ Quan
Ngược lại, delighted (/dɪˈlaɪtɪd/) luôn được dùng để mô tả cảm xúc chủ quan của một người hoặc một nhóm người. Nó tập trung vào người cảm nhận niềm vui, sự hài lòng hay sự phấn khởi. Chủ ngữ của câu sử dụng delighted luôn là người hoặc đối tượng có cảm xúc.
Ví dụ: “I am delighted to meet my old friends again after so many years.” (Tôi rất vui khi gặp lại bạn bè cũ của tôi sau nhiều năm.) “Tôi” là người cảm nhận niềm vui.
“We are so delighted to hear you have married and found happiness.” (Chúng tôi rất vui mừng khi biết bạn đã kết hôn và tìm thấy hạnh phúc.) “Chúng tôi” là người có cảm xúc.
“He is delighted because he has achieved a lot this year in his career.” (Anh ấy rất vui vì anh ấy đã đạt được rất nhiều trong năm nay trong sự nghiệp.) “Anh ấy” là người đang vui mừng.
“She is very delighted to hear you come back from your long journey.” (Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin bạn trở lại sau chuyến đi dài.) “Cô ấy” là người cảm thấy phấn khởi.
Tóm lại, để phân biệt hai từ này, hãy nhớ: delighted là tính từ chỉ cảm nhận của một người hoặc một nhóm người về một cái gì đó (chủ ngữ sẽ là người cảm nhận sự thích thú), còn delightful là tính từ dùng để chỉ một cái gì đó (chủ ngữ trong câu) khiến người ta cảm thấy thú vị hay say mê. Sự phân biệt này là cực kỳ quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa chính xác.
Ứng Dụng Delighted Hiệu Quả Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
Việc sử dụng từ delighted một cách chính xác và linh hoạt có thể nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS. Từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc vui mừng, phấn khởi một cách tinh tế mà còn thể hiện vốn từ vựng phong phú, giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng).
Nâng Cao Kỹ Năng Speaking Với Delighted
Trong phần thi IELTS Speaking, giám khảo thường đặt câu hỏi về cảm xúc, trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Việc áp dụng tính từ delighted trong những ngữ cảnh này là một cách tuyệt vời để thể hiện vốn từ vựng nâng cao và sự tự tin trong giao tiếp. Khi nói về những điều mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng, delighted là một lựa chọn lý tưởng.
Ví dụ, khi được hỏi: “How do you feel after seeing your progress in learning a foreign language?”
Bạn có thể trả lời: “As learning a second language is quite difficult, especially when it comes to memorizing vocab and applying grammatical structures to writing and speaking skills, I feel delighted that now I am capable of communicating with a native speaker fluently and confidently.” (Vì học ngôn ngữ thứ hai khá khó, đặc biệt là việc nhớ từ vựng cũng như là áp dụng cấu trúc ngữ pháp vào kỹ năng viết và nói nên tôi cảm thấy hài lòng khi mà thấy mình có thể giao tiếp với người bản ngữ lưu loát và tự tin.)
Hơn thế nữa, bạn có thể chủ động sử dụng delighted ngay từ câu mở đầu để thể hiện sự phấn khởi và sẵn sàng trả lời câu hỏi mà giám khảo đưa ra, tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu.
Ví dụ: “Do you like to have flowers in your home? [Why/Why not?]”
Trả lời: “This is an interesting question and I would be delighted to answer that. Actually, I’m really into flowers and even often daydream of being a florist. And yes, I would love to purchase some flowers such as roses or lilies and then display them in my apartment to decorate my room and enjoy their pleasant fragrance.” (Đây là một câu hỏi thú vị và tôi rất vui khi được trả lời câu hỏi này. Thật ra thì tôi là một người rất thích hoa và thậm chí còn hay mơ mộng về việc trở thành người bán hoa. Và đúng vậy, tôi thích mua một ít hoa như hoa hồng hoặc hoa loa kèn và sau đó trưng bày chúng ngay trong căn hộ của mình để sẵn tiện trang trí phòng và tận hưởng hương thơm dễ chịu của chúng.)
Ngay cả đối với những câu hỏi không trực tiếp về cảm xúc, việc khéo léo chèn thêm tính từ delighted có thể làm câu trả lời trở nên sinh động và tự nhiên hơn, đồng thời giúp bạn đạt được điểm cao hơn cho tiêu chí từ vựng.
Ví dụ: “What is your major?”
Trả lời: “I major in marketing where I mainly learn about brand management, service marketing, customer insights, and strategies. It’s really interesting so I’m very delighted at the decision of choosing such a faculty, as it perfectly aligns with my passion for business.” (Tôi chuyên ngành marketing, tôi chủ yếu học về quản lý thương hiệu, dịch vụ về marketing, hiểu về khách hàng và các chiến lược. Nó thật sự thú vị, nên là tôi rất hài lòng về quyết định chọn ngành học này, vì nó hoàn toàn phù hợp với niềm đam mê kinh doanh của tôi.)
Việc sử dụng tính từ “delighted” giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc và đạt điểm cao hơn trong IELTS Speaking.
Sử Dụng Delighted Trong Văn Viết
Trong phần thi IELTS Writing hoặc trong các bài luận học thuật, việc sử dụng delighted cũng mang lại hiệu quả tương tự. Nó giúp bài viết của bạn trở nên biểu cảm hơn, đặc biệt khi bạn cần diễn tả cảm xúc phấn khởi hoặc hài lòng trước một sự kiện, kết quả, hoặc một quan điểm. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng nó trong các ngữ cảnh phù hợp, thường là trong các đoạn văn mang tính cá nhân, hoặc khi phân tích cảm xúc của một nhóm người.
Ví dụ, khi viết về phản ứng của công chúng đối với một chính sách mới: “The local community was delighted that the new park project was finally approved, bringing much-needed green space to the area.” (Cộng đồng địa phương đã rất vui mừng khi dự án công viên mới cuối cùng được phê duyệt, mang lại không gian xanh rất cần thiết cho khu vực.) Việc sử dụng delighted ở đây cho thấy mức độ hài lòng cao của cộng đồng.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Delighted Và Cách Khắc Phục
Mặc dù delighted là một từ hữu ích, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn.
Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa delighted và delightful, như đã phân tích ở trên. Hãy nhớ rằng delighted là cảm xúc của người (chủ ngữ là người), còn delightful là tính chất của vật/sự việc gây ra cảm xúc (chủ ngữ là vật/sự việc).
Ví dụ sai: “The party was delighted.” (Sai, bữa tiệc không có cảm xúc).
Ví dụ đúng: “The party was delightful.” (Đúng, bữa tiệc rất thú vị).
Ví dụ đúng: “I was delighted at the party.” (Đúng, tôi cảm thấy vui ở bữa tiệc).
Lỗi thứ hai là lạm dụng từ delighted, khiến câu văn trở nên không tự nhiên hoặc cường điệu. Delighted mang sắc thái mạnh, nên không phải mọi niềm vui nhỏ đều cần dùng từ này. Đôi khi “happy” hay “pleased” sẽ phù hợp hơn cho những cảm xúc hài lòng ở mức độ nhẹ. Ví dụ, thay vì nói “I was delighted to find my keys”, bạn có thể nói “I was happy to find my keys” nếu đó chỉ là một sự kiện nhỏ.
Cuối cùng, một số người có thể quên sử dụng giới từ hoặc cấu trúc phù hợp sau delighted. Luôn kiểm tra xem bạn đang diễn đạt niềm vui vì điều gì (sử dụng that-clause
hoặc giới từ như at
, by
, with
, about
) hay vì một hành động (sử dụng to-V
), hay cho ai đó (sử dụng for somebody
). Việc này đảm bảo ngữ pháp chính xác và ý nghĩa rõ ràng.
Bài Tập Vận Dụng Củng Cố Kiến Thức
Để củng cố kiến thức về delighted và các cấu trúc liên quan, hãy thử trả lời các câu hỏi dưới đây. Hãy cố gắng áp dụng delighted vào câu trả lời của bạn một cách tự nhiên và chính xác nhất.
- Where was the latest attractive destination that you traveled to? and How did you feel?
- What is your all-time favorite activity that you do in your free time?
- Describe a recent achievement that made you feel proud.
- How would you feel if you met your favorite celebrity?
Thực hành các bài tập để củng cố kiến thức và khả năng sử dụng từ “delighted” một cách tự nhiên và chính xác.
Gợi Ý Lời Giải:
-
Where was the latest attractive destination that you traveled to? and How did you feel?
“I had a solo trip to Danang last month. It was an amazing respite as I could escape from the hustle and bustle of city life and let my hair down. Moreover, I was really delighted as I could go to the beach, sample new cuisine, and expand new relationships with the friendly locals. The entire experience was truly mãn nguyện.”
(Tôi đã có chuyến đi du lịch một mình đến Đà Nẵng vào tháng trước. Đó là một chuyến đi tuyệt vời bởi vì tôi có thể tạm rời xa cuộc sống hối hả, náo nhiệt ở thành phố. Hơn thế nữa, tôi đã rất vui vì tôi có thể ra biển chơi, thử món ăn mới và mở rộng mối quan hệ với người dân bản địa ở đây. Toàn bộ trải nghiệm thực sự mãn nguyện.) -
What is your all-time favorite activity that you do in your free time?
“Well, I would be delighted to answer this question. Listening to music is my cup of tea as I am inspired by meaningful lyrics and feel energetic with catchy melodies. It’s an activity that consistently brings me phấn khởi.”
(Chà, tôi rất vui được trả lời câu hỏi này. Nghe nhạc là sở thích của tôi đấy, vì tôi được truyền cảm hứng từ lời bài hát có ý nghĩa và thấy tràn đầy năng lượng với giai điệu bắt tai. Đó là một hoạt động luôn mang lại cho tôi sự phấn khởi.) -
Describe a recent achievement that made you feel proud.
“Recently, I successfully completed a challenging online course on data analytics. It was a rigorous program, but I felt incredibly delighted that all my hard work paid off. This achievement has opened up new career opportunities for me, and I am very hài lòng with the skills I’ve gained.” -
How would you feel if you met your favorite celebrity?
“If I ever had the chance to meet my favorite celebrity, I would be absolutely delighted. I’ve admired their work for years, and it would be a truly sung sướng experience to talk to them in person and learn about their journey. I imagine I would feel a mix of excitement and profound hài lòng.”
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ delighted và cách sử dụng nó trong tiếng Anh:
-
“Delighted” có phải là một từ trang trọng không?
“Delighted” là một từ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhưng vẫn phù hợp cho cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật. Nó thường được dùng trong các bức thư, email chính thức để bày tỏ sự hài lòng hoặc trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện niềm vui sâu sắc. -
Có thể dùng “delighted” thay thế hoàn toàn cho “happy” không?
Không hoàn toàn. “Happy” là từ chung chung hơn cho niềm vui, trong khi “delighted” mang sắc thái của sự vui mừng, phấn khởi ở mức độ cao hơn và thường có lý do cụ thể. Ví dụ, bạn có thể “happy” khi trời nắng, nhưng bạn “delighted” khi nhận được tin trúng tuyển. -
Sự khác biệt chính giữa “delighted” và “pleased” là gì?
“Delighted” thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hơn, gần với sự hân hoan hoặc sung sướng. “Pleased” thường chỉ sự hài lòng ở mức độ vừa phải, ví dụ như hài lòng với một kết quả hoặc dịch vụ. -
Tại sao “delighted to do something” lại phổ biến?
Cấu trúc “delighted to do something” rất phổ biến vì nó là cách tự nhiên và lịch sự để bày tỏ sự sẵn lòng và niềm vui khi thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được dùng trong các câu chào hỏi hoặc khi chấp nhận một lời mời. -
“Delighted” có thể được dùng ở thì quá khứ không?
Hoàn toàn có thể. “Delighted” thường được dùng ở thì quá khứ để diễn tả cảm xúc vui mừng về một sự kiện đã xảy ra, ví dụ: “I was delighted when I heard the news.” (Tôi đã rất vui khi nghe tin đó.) -
Có những từ đồng nghĩa nào với “delighted” mà tôi có thể dùng?
Một số từ đồng nghĩa bao gồm: overjoyed, thrilled, ecstatic (mức độ cao hơn), pleased, gratified, content (mức độ hơi khác). Lựa chọn từ đồng nghĩa phụ thuộc vào sắc thái cụ thể bạn muốn diễn đạt.
Qua bài viết, Anh ngữ Oxford đã giới thiệu tính từ delighted để diễn đạt cảm xúc vui mừng, hài lòng và hướng dẫn chi tiết cách dùng các cấu trúc delighted phổ biến. Đồng thời, bài viết còn đưa ra cách để áp dụng tính từ delighted vào kỹ năng IELTS Speaking và Writing, cùng với những lưu ý để tránh các lỗi thường gặp. Hi vọng người học có thể áp dụng hiệu quả những kiến thức này để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế, tự tin hơn trong giao tiếp.