Phrasal verbs look là một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh thú vị và cũng đầy thách thức, đặc biệt với những người học đang tìm kiếm sự lưu loát. Chúng thường mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ “look”, đòi hỏi người học phải ghi nhớ và thực hành thường xuyên. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các cụm động từ look thông dụng, giúp bạn nắm vững cách dùng và tự tin áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Tổng Quan Về Phrasal Verbs Look Trong Tiếng Anh
Các phrasal verbs với look đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú ngôn ngữ tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và văn phong không trang trọng. Với một động từ gốc “look” tưởng chừng đơn giản (nghĩa là “nhìn”), khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, nó có thể tạo ra hàng chục ý nghĩa hoàn toàn mới lạ. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những cụm động từ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.
Tầm quan trọng của việc học những phrasal verbs look này không thể phủ nhận. Chúng xuất hiện rất phổ biến trong các bộ phim, bài hát, sách báo và các cuộc hội thoại thông thường. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn loại bỏ rào cản ngôn ngữ, hiểu sâu hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản ngữ. Bên cạnh đó, việc sử dụng chính xác các cụm động từ look cũng giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn rất nhiều.
Các Cụm Động Từ “Look” Phổ Biến và Cách Dùng Chi Tiết
Dưới đây là tổng hợp các phrasal verbs look thông dụng nhất, cùng với giải thích ý nghĩa, ví dụ minh họa cụ thể và những lưu ý quan trọng để bạn dễ dàng nắm bắt.
Look After: Chăm Sóc, Trông Nom
Cụm động từ look after được sử dụng khi bạn có trách nhiệm chăm sóc, trông chừng ai đó hoặc một vật gì đó. Nó ngụ ý sự quan tâm, bảo vệ và quản lý. Đây là một trong những phrasal verbs look cơ bản và được dùng rất phổ biến.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Cách Dùng Từ Recommend Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Tổng Quan Về Cấu Trúc Can Could Trong Tiếng Anh
- Khen Xinh Đẹp Bằng Tiếng Anh: Từ Ngữ Và Cách Diễn Đạt Tinh Tế
- Du Lịch Bền Vững: Nắm Vững Từ Vựng & Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Quá Khứ Của Fly: Hướng Dẫn Chia Động Từ Fly Hoàn Chỉnh
- We look after my younger brother when our parents are away. (Chúng tôi trông chừng em trai mình khi bố mẹ vắng nhà.)
- You’re mature enough to look after yourself. (Bạn đã đủ trưởng thành để tự lo cho bản thân rồi đấy.)
- She needs to look after her health more carefully. (Cô ấy cần chăm sóc sức khỏe của mình cẩn thận hơn.)
Look Ahead: Suy Tính Cho Tương Lai
Khi bạn look ahead, nghĩa là bạn đang nghĩ về những điều sắp xảy ra trong tương lai và chuẩn bị các phương án, kế hoạch để đối phó hoặc tận dụng chúng. Cụm từ này thường liên quan đến tầm nhìn và sự chuẩn bị.
Ví dụ:
- He is trying to look ahead and see what will happen to his professional life. (Anh ta đang suy nghĩ xem điều gì sẽ đến với sự nghiệp của mình.)
- It’s important for businesses to look ahead and anticipate market changes. (Điều quan trọng đối với các doanh nghiệp là phải nhìn về phía trước và dự đoán những thay đổi của thị trường.)
Look Back: Hồi Tưởng Quá Khứ
Look back dùng để nói về việc suy nghĩ, hồi tưởng về những sự kiện, kỷ niệm đã xảy ra trong quá khứ. Đây là một cụm từ thường mang cảm xúc và sự chiêm nghiệm.
Ví dụ:
- If you look back, you will know that we were all wrong. (Nếu bạn nhìn lại, bạn sẽ thấy tất cả chúng ta đều đã sai.)
- When she looked back on her childhood, she realized how peaceful it was. (Khi nghĩ về tuổi thơ của mình, cô ấy nhận ra những ngày tháng đó yên yên bình tới mức nào.)
- Many people enjoy looking back at old photos to remember good times. (Nhiều người thích nhìn lại những bức ảnh cũ để nhớ về những khoảng thời gian đẹp.)
Look Around: Nhìn Ngắm Xung Quanh
Look around (hoặc look round) diễn tả hành động nhìn ngắm mọi thứ ở một địa điểm cụ thể. Nó có thể là sự khám phá, quan sát tổng thể.
Ví dụ:
- I like walking along the streets and looking around the town. (Tôi thích đi dọc các con phố và nhìn ngắm xung quanh thị trấn.)
- Before buying a house, it’s advisable to look around several properties. (Trước khi mua nhà, nên tham khảo nhiều bất động sản.)
Look Down On: Coi Thường Ai Đó
Look down on someone có nghĩa là bạn nghĩ mình giỏi hơn ai đó, coi thường hoặc khinh miệt họ. Đây là một cụm từ mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
- She thinks they look down on her because she doesn’t have a job. (Cô ấy nghĩ họ coi thường mình vì cô ấy không có việc làm.)
- You should never look down on people just because they have less money. (Bạn không bao giờ nên khinh thường người khác chỉ vì họ ít tiền hơn.)
Look Up To: Ngưỡng Mộ, Tôn Trọng
Ngược lại với look down on, look up to someone diễn tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với một người nào đó, thường là vì những phẩm chất tốt đẹp hoặc thành tựu của họ.
Ví dụ:
- He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy luôn ngưỡng mộ chú mình.)
- Young athletes often look up to their coaches as role models. (Các vận động viên trẻ thường ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ như những hình mẫu lý tưởng.)
Look At: Xem Xét Để Quyết Định
Khi bạn look at something, bạn đang xem xét, phân tích một vấn đề, tình huống hoặc đối tượng nào đó để đưa ra quyết định hoặc đánh giá.
Ví dụ:
- Management is looking at ways of cutting costs. (Công việc quản lý nghĩa là xem xét những cách thức để cắt giảm chi phí.)
- The committee needs to look at all the evidence before making a judgment. (Ủy ban cần xem xét tất cả bằng chứng trước khi đưa ra phán quyết.)
Look For: Tìm Kiếm, Mong Đợi
Look for có nghĩa là tìm kiếm một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- We are looking for a partner in a new business venture. (Chúng tôi đang tìm kiếm một đối tác trong chiến dịch kinh doanh mới.)
- She’s still looking for her lost keys. (Cô ấy vẫn đang tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất của mình.)
Look Forward To: Mong Chờ Háo Hức
Look forward to something diễn tả cảm giác vui vẻ, háo hức mong chờ một điều gì đó sắp đến. Đây là một trong những phrasal verbs look phổ biến trong thư từ và giao tiếp xã giao.
Ví dụ:
- I’m not looking forward to Christmas this year. (Tôi không mong chờ Giáng sinh năm nay lắm.)
- She was looking forward to seeing the grandchildren again. (Bà ấy rất mong được gặp lại cháu của mình.)
Look In On: Ghé Thăm Ngắn Ngủi
Look in on someone có nghĩa là ghé thăm ai đó trong một khoảng thời gian ngắn, thường là để kiểm tra xem họ có ổn không hoặc để cung cấp sự giúp đỡ.
Ví dụ:
- It helps if older people have a nearby relative who will look in on them. (Sẽ rất tốt nếu những người già có họ hàng ở gần để ghé thăm họ.)
- Could you please look in on the plants while I’m away? (Bạn có thể ghé qua xem mấy cây cối giúp tôi khi tôi đi vắng không?)
Look Into: Điều Tra, Xem Xét Kỹ Lưỡng
Look into something được dùng khi bạn muốn xem xét, điều tra hoặc xác minh một vấn đề, tình huống nào đó một cách kỹ lưỡng để tìm ra sự thật hoặc giải pháp.
Ví dụ:
- We’re looking into the possibility of merging the two departments. (Chúng tôi đang xem xét khả năng hợp nhất hai phòng ban.)
- The police are looking into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.)
Look On: Quan Sát Nhưng Không Tham Gia
Khi bạn look on, bạn đang quan sát một sự việc đang diễn ra nhưng không tham gia vào đó. Bạn chỉ là một người chứng kiến.
Ví dụ:
- A large crowd looked on as the band played. (Một đám đông đứng nhìn ban nhạc biểu diễn.)
- The parents could only look on as their child opened the presents. (Cha mẹ chỉ có thể đứng nhìn khi con họ mở quà.)
Look On/Upon As: Coi Ai/Cái Gì Như Là
Look on/upon someone/something as something có nghĩa là coi ai đó hoặc cái gì đó như là một thứ khác, thường là một vai trò, một đặc điểm.
Ví dụ:
- We looked on her as a daughter. (Chúng tôi coi con bé như con gái mình.)
- I’ve lived there so long I look on the town as my home. (Tôi đã sống ở đó rất lâu tới nỗi tôi coi thị trấn đó như nhà của mình.)
Look Out: Cảnh Báo Nguy Hiểm
Look out! thường được dùng như một lời kêu hoặc hét lên để cảnh báo ai đó đang gặp nguy hiểm sắp tới.
Ví dụ:
- Look out! There’s a car coming! (Cẩn thận! Một chiếc xe đang lao tới!)
Look Out For: Chú Ý, Để Mắt Tới
Look out for someone/something có nghĩa là chú ý, để mắt tới ai đó hoặc một vật gì đó, thường là để đảm bảo an toàn hoặc để tìm kiếm.
Ví dụ:
- Look out for Anna while you’re there. (Hãy để mắt tới Anna khi bạn đang ở đó.)
- When you visit the zoo, look out for the new baby elephant. (Khi bạn đến vườn thú, hãy để ý tìm con voi con mới sinh.)
Look Through: Đọc Lướt Qua Hoặc Tìm Kiếm Kỹ
Look through something có hai nghĩa chính. Thứ nhất là đọc lướt qua cái gì đó một cách nhanh chóng. Thứ hai là tìm kiếm thứ gì đó trong một đống đồ.
Ví dụ:
- I’ve looked through some catalogs. (Tôi đọc lướt qua một số bảng mục lục.)
- She had to look through all her old papers to find the document. (Cô ấy phải lục tung tất cả giấy tờ cũ để tìm tài liệu.)
Look Up: Trở Nên Tốt Hơn Hoặc Tra Cứu
Look up cũng có hai nghĩa phổ biến. Một là khi tình hình, vận mệnh trở nên tốt hơn. Hai là khi bạn tra cứu một thông tin nào đó trong từ điển, sách hoặc internet.
Ví dụ (Trở nên tốt hơn):
- I hope things will start to look up in the new year. (Tôi hi vọng mọi thứ sẽ tốt hơn trong năm sau.)
- After a difficult period, their business finally started to look up. (Sau một giai đoạn khó khăn, công việc kinh doanh của họ cuối cùng đã bắt đầu khởi sắc.)
Ví dụ (Tra cứu):
- If you don’t know what the word means, look it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, hãy tra nó trong từ điển.)
- I need to look up the train schedule online. (Tôi cần tra cứu lịch trình tàu hỏa trực tuyến.)
Tổng hợp các cụm động từ look thiết yếu cho người học tiếng Anh
Look Over: Xem Xét Nhanh Chóng
Look over có nghĩa là xem xét, kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng, thường là để tìm lỗi hoặc để có cái nhìn tổng quan.
Ví dụ:
- Could you please look over my essay before I submit it? (Bạn có thể xem lướt qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?)
- The inspector looked over the documents carefully. (Người thanh tra đã xem xét nhanh các tài liệu một cách cẩn thận.)
Mẹo Học Và Ghi Nhớ Phrasal Verbs “Look” Hiệu Quả
Việc học phrasal verbs look nói riêng và các cụm động từ nói chung đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Đặc điểm của chúng là nghĩa có thể khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của từ, ví dụ “look after” không có nghĩa “nhìn sau” mà có nghĩa “trông nom/quản lý”. Dưới đây là những mẹo học hiệu quả đã được chứng minh:
Tra Cứu Chính Xác và Kỹ Lưỡng
Ngay từ đầu, hãy tra cứu chính xác nghĩa và cách dùng của từng phrasal verbs look, tránh việc đoán mò dựa vào nghĩa của từng từ riêng lẻ. Sử dụng từ điển Anh-Anh uy tín để hiểu rõ ngữ cảnh và sắc thái nghĩa. Việc này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tránh những hiểu lầm không đáng có.
Ghi Chép Có Hệ Thống
Ghi lại nghĩa, cách dùng, và ít nhất hai ví dụ cho mỗi cụm động từ look vào sổ tay, ứng dụng ghi chú hoặc flashcard. Sắp xếp chúng theo nhóm nghĩa hoặc theo cấu trúc để dễ dàng ôn tập. Việc ghi chép bằng tay cũng giúp kích hoạt bộ nhớ tốt hơn.
Áp Dụng Phương Pháp Ôn Tập Ngắt Quãng
Đây là một kỹ thuật học tập hiệu quả dựa trên nguyên tắc lặp lại thông tin trong những khoảng thời gian tăng dần. Sau khi học một nhóm phrasal verbs look mới, hãy ôn tập chúng theo chu kỳ: sau 1 giờ, sau 1 ngày, sau 1 tuần, sau 1 tháng. Phương pháp này giúp củng cố thông tin trong trí nhớ dài hạn.
Thực Hành Qua Ngữ Cảnh Thực Tế
Chủ động sử dụng phrasal verbs look khi có cơ hội. Thay vì nói “admire” (ngưỡng mộ ai), người học có thể thay thế bằng “look up to”. Hãy cố gắng tạo câu, viết nhật ký, hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh và lồng ghép những cụm động từ đã học. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ. Bạn cũng có thể xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo tiếng Anh và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng những cụm động từ look này trong ngữ cảnh tự nhiên.
Tránh Những Lỗi Thường Gặp Với Phrasal Verbs Look
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng phrasal verbs look bao gồm nhầm lẫn giới từ (ví dụ: dùng “look at for” thay vì “look for”), không chia động từ đúng thì, hoặc không hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các cụm từ có vẻ giống nhau. Hãy đặc biệt chú ý đến giới từ đi kèm vì nó thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của cụm từ.
Lời Khuyên Chuyên Sâu Để Thành Thạo Phrasal Verbs Look
Để thực sự thành thạo và sử dụng các phrasal verbs look một cách tự nhiên, bạn cần có một chiến lược học tập toàn diện và liên tục.
Học Theo Nhóm Nghĩa hoặc Ngữ Cảnh
Thay vì học từng cụm từ riêng lẻ, hãy thử nhóm các phrasal verbs look lại theo nghĩa tương tự hoặc trái ngược (ví dụ: look up to và look down on; look ahead và look back). Hoặc học theo chủ đề: những cụm từ dùng trong công việc, trong cuộc sống hàng ngày. Cách này giúp bạn dễ dàng so sánh, đối chiếu và ghi nhớ tốt hơn.
Tích Hợp Vào Kỹ Năng Nghe và Nói
Sau khi đã nắm vững nghĩa và cách dùng, hãy tìm cách lồng ghép các cụm động từ look vào bài nói và viết của mình. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tìm bạn bè để thực hành giao tiếp. Khi nghe hoặc đọc, hãy chủ động nhận diện và hiểu ý nghĩa của các cụm từ này trong ngữ cảnh. Việc sử dụng chúng một cách chủ động sẽ chuyển kiến thức từ thụ động sang chủ động, giúp bạn thực sự “sở hữu” chúng.
Sử Dụng Nguồn Tài Nguyên Đa Dạng
Tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh, trang web chuyên về phrasal verbs, podcast, và kênh YouTube giáo dục. Một số tài nguyên cung cấp bài tập tương tác, flashcard kỹ thuật số, hoặc giải thích bằng hình ảnh/âm thanh, giúp quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Bài Tập Củng Cố Kiến Thức Phrasal Verbs “Look”
Để kiểm tra và củng cố kiến thức về phrasal verbs look, hãy hoàn thành bài tập điền từ sau đây.
Exercise 1: Gap fill
- He is one of the most brilliant students at my university, so I always look _________ him.
- She stood in her place and looked _________ when the conflict broke out.
- Jane really looks _________ her summer vacation.
- Finally, our project has looked _________. We’ve got more sponsors who financially support us to run it.
- Mary often looks _________ her friend who is always in the hospital due to a serious accident last month.
- You should look _________ your clothes so that they won’t be faded away or ripped.
- You should never look _________ anybody because they may be better at something else than you.
- My mother looks _________ her part-time job _________ the main source of making money.
- Look _______! There’s a big stone in front of you, don’t stumble over it!
- We are looking _________ changing the theme of our presentation, but there are still some issues to deal with that decision.
- I gave him the book in the hope that he would at least look _________ it.
- I forget my friend’s email, so I have to look it _______ in my address book.
- Please look _______ when you’re crossing the bridge.
- Jones should have looked _________ all of the offers before choosing one of them! Now he regrets making the decision too soon!
- Bad things have gone. Now we have to be careful and look _________ to come up with new strategies in the long run.
- Sarah has never regretted when she looks _________ on her relationship in the past.
- When he went to New York, he was amazed at everything. So he spent all day long looking _______.
- Please look _________ your children. They may get lost without attention.
Đáp án gợi ý
1. up to | 2. on | 3. forward to | 4. up | 5. in on | 6. after |
---|---|---|---|---|---|
7. down on | 8. on … as | 9. out | 10. into | 11. through | 12. up |
13. out | 14. at | 15. ahead | 16. back | 17. around | 18. out for |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Phrasal Verbs Look
Để giúp bạn củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến về cụm động từ look, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
- Phrasal verbs look có bao nhiêu nghĩa khác nhau?
Các phrasal verbs look có thể mang rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Trong tiếng Anh, động từ “look” kết hợp với các hạt bổ ngữ có thể tạo ra hàng chục ý nghĩa, từ “chăm sóc” (look after) đến “tra cứu” (look up), “tìm kiếm” (look for), “ngưỡng mộ” (look up to), và nhiều hơn nữa. - Làm thế nào để phân biệt look up (trở nên tốt hơn) và look up (tra cứu)?
Sự phân biệt giữa hai nghĩa của look up thường nằm ở ngữ cảnh và cấu trúc câu. Khi “look up” có nghĩa là “trở nên tốt hơn”, nó thường đi một mình hoặc theo sau bởi các từ chỉ sự phát triển (ví dụ: Things are looking up for him). Còn khi có nghĩa “tra cứu”, nó thường đi kèm với một tân ngữ chỉ thông tin hoặc nguồn tham khảo (look up a word in the dictionary). - Có cách nào để dễ nhớ các giới từ đi kèm với look không?
Thật không may, không có quy tắc chung nào để nhớ tất cả các giới từ. Cách tốt nhất là học từng cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể và áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Việc nhóm các phrasal verbs look theo nghĩa hoặc theo cặp đối lập cũng giúp ích rất nhiều. - Khi nào nên dùng look at và khi nào dùng look for?
Look at thường có nghĩa là “xem xét”, “nhìn vào một cái gì đó” với mục đích đánh giá, phân tích hoặc quan sát trực tiếp (Please look at this report). Trong khi đó, look for có nghĩa là “tìm kiếm” một cái gì đó bị mất hoặc đang mong muốn tìm thấy (I’m looking for my glasses). - Tại sao phrasal verbs với look lại quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh?
Phrasal verbs look rất quan trọng vì chúng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Việc nắm vững chúng giúp bạn hiểu rõ hơn các đoạn hội thoại, phim ảnh, sách báo và nói tiếng Anh một cách tự nhiên, trôi chảy hơn, thay vì chỉ dùng các động từ đơn lẻ. - Có nên học tất cả các phrasal verbs look cùng một lúc không?
Không nên. Việc học tất cả cùng lúc sẽ gây quá tải và dễ nhầm lẫn. Thay vào đó, hãy tập trung vào các cụm động từ look thông dụng nhất trước, chia thành từng nhóm nhỏ để học và thực hành dần dần. Sau đó, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình.
Việc nắm vững các phrasal verbs look là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và phương pháp học hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập để làm chủ những cụm động từ này và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.