Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các idioms (thành ngữ) là một yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên và linh hoạt. Thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp người học hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào một trong những thành ngữ tiếng Anh phổ biến và đầy thú vị: “full of beans”, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách ứng dụng hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.

Sức hút của Idioms trong giao tiếp tiếng Anh

Các idioms hay thành ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc làm cho ngôn ngữ trở nên sống động và chân thực. Chúng không chỉ là những cụm từ đơn thuần mà còn là những hình ảnh ẩn dụ, gói gọn một ý nghĩa phức tạp trong một cách diễn đạt ngắn gọn. Khi sử dụng thành ngữ một cách thành thạo, bạn sẽ không chỉ gây ấn tượng với khả năng ngôn ngữ của mình mà còn có thể truyền đạt cảm xúc, thái độ và ý định một cách tinh tế hơn rất nhiều. Việc học thành ngữ tiếng Anh giúp người học tiếp cận gần hơn với ngôn ngữ đời thường, giống như cách người bản xứ nói chuyện, chứ không phải chỉ là những câu văn khô khan từ sách giáo khoa.

Nhiều người học tiếng Anh thường bỏ qua việc học idioms vì cho rằng chúng phức tạp và khó nhớ. Tuy nhiên, theo các chuyên gia ngôn ngữ, việc tích hợp idioms vào vốn từ vựng giúp tăng cường sự tự tin và linh hoạt trong giao tiếp. Một nghiên cứu cho thấy, người bản xứ sử dụng trung bình khoảng 2.000 đến 3.000 idioms khác nhau trong giao tiếp hàng ngày, cho thấy tầm quan trọng không thể phủ nhận của chúng. Việc hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh các cụm từ này sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn đáng kể.

Full of Beans là gì? Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi

Full of beans là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nhìn theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là “tràn đầy những hạt đậu”. Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của nó lại mang tính ẩn dụ sâu sắc, gợi tả một trạng thái tinh thần và thể chất đặc biệt.

Hình ảnh “hạt đậu” trong thành ngữ full of beans không phải là ngẫu nhiên. Trong nhiều nền văn hóa, các loại đậu được biết đến là nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào, giúp duy trì năng lượng và sức khỏe. Vì vậy, việc “có đầy những hạt đậu” được liên tưởng đến việc cơ thể được nạp đầy đủ năng lượng cần thiết để hoạt động.

Theo nghĩa bóng, full of beans được dùng để miêu tả một người đang tràn trề năng lượng, đầy sức sống, vui tươi và nhiệt huyết. Người được miêu tả như vậy thường rất năng động, hăng hái và có một tinh thần lạc quan, yêu đời. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khỏe khoắn, phấn chấn và sẵn sàng cho mọi hoạt động, thường là sau khi được nghỉ ngơi đầy đủ, nhận được tin vui, hoặc hồi phục sức khỏe. Đôi khi, nó cũng có thể được dùng một cách hài hước để ám chỉ ai đó quá năng động hoặc nghịch ngợm một cách đáng yêu.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nguồn gốc lịch sử thú vị của thành ngữ

Thành ngữ full of beans có một nguồn gốc lịch sử khá đặc biệt, bắt nguồn từ châu Âu vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời kỳ đó, những người chăn nuôi ngựa đã sử dụng cụm từ này để mô tả tình trạng sức khỏe và năng lượng của những chú ngựa.

Lịch sử ghi nhận rằng, một loại đậu cụ thể, giàu protein và năng lượng, thường được trồng và dùng làm thức ăn chính cho ngựa và các loài gia súc ăn cỏ khác. Những người chủ ngựa đã nhanh chóng nhận thấy rằng, sau khi được cho ăn loại đậu này, những chú ngựa trở nên tràn đầy sinh lực, nhanh nhẹn hơn, và có vẻ “hăng máu” hơn hẳn. Chúng phi nước đại mạnh mẽ, ít mệt mỏi và thể hiện rõ sự sung mãn về thể chất.

Từ đó, cụm từ “full of beans” đã được dùng để biểu đạt trạng thái khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết ở những chú ngựa. Theo thời gian, ý nghĩa này dần được mở rộng sang con người, để miêu tả những người có tinh thần phấn chấn, dồi dào sinh lực, tương tự như những chú ngựa được nạp đầy đủ dinh dưỡng từ đậu. Đây là một ví dụ điển hình cho việc các thành ngữ thường có nguồn gốc từ những quan sát thực tế trong cuộc sống hàng ngày và dần đi vào ngôn ngữ phổ biến.

Các cách diễn đạt tương đương với Full of Beans

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo một số cụm từ và thành ngữ khác mang ý nghĩa tương tự như full of beans. Mỗi cụm từ này có thể mang một sắc thái riêng biệt, giúp bạn lựa chọn từ ngữ chính xác nhất cho từng ngữ cảnh.

Nhóm từ chỉ sự sôi nổi và năng động

Trong nhóm này, chúng ta có các từ như lively, energetic, dynamic, vibrant, vigorous, effervescent, rumbustious, hay boisterous. Các từ này đều miêu tả một trạng thái hoạt bát, đầy sức sống.
Ví dụ:

  • Livelyenergetic là hai từ phổ biến nhất để diễn tả sự năng động và sôi nổi. Một đứa trẻ energetic sẽ luôn chạy nhảy, trong khi một buổi tiệc lively sẽ có nhiều tiếng cười và âm nhạc.
  • Dynamic thường dùng cho những người có tinh thần tiến bộ, luôn thay đổi và tạo ra năng lượng tích cực, như một nhà lãnh đạo dynamic.
  • Vibrant mô tả sự sống động, rực rỡ, thường dùng cho màu sắc hoặc không khí, ví dụ một thành phố vibrant vào ban đêm.
  • Vigorous ám chỉ sức mạnh thể chất và tinh thần, sự mạnh mẽ trong hành động. Bạn có thể nói một bài tập thể dục vigorous để chỉ sự nặng nhọc và hiệu quả.
  • Effervescent mang ý nghĩa “sủi bọt”, diễn tả tính cách vui vẻ, hoạt bát, dễ lây lan niềm vui. Một người có tính cách effervescent thường là tâm điểm của mọi cuộc trò chuyện.
  • Rumbustiousboisterous thường dùng để miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt, thường là của một nhóm người hoặc trẻ em. Một đám đông boisterous sẽ cổ vũ rất nhiệt tình.

Nhóm từ chỉ sức khỏe và tinh thần tốt

Để diễn tả một người đang trong tình trạng khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng, bạn có thể dùng be alive and well/kicking hoặc be as fresh as a daisy.

  • Be alive and well/kicking là một thành ngữ tiếng Anh dùng để khẳng định rằng một người hoặc vật vẫn còn sống, khỏe mạnh và hoạt động tốt, thường là sau khi có tin đồn ngược lại hoặc sau một thời gian dài không gặp. Ví dụ: “Dù đã 90 tuổi, bà tôi vẫn alive and kicking, tự tay làm vườn mỗi ngày.”
  • Be as fresh as a daisy gợi hình ảnh bông hoa cúc tươi tắn vào buổi sáng, diễn tả sự tươi mới, sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau khi được nghỉ ngơi hoặc hồi phục. Ví dụ: “Sau một giấc ngủ ngắn, tôi cảm thấy as fresh as a daisy, sẵn sàng cho công việc.”

Nhóm từ chỉ sự nhiệt huyết và quyết tâm

Khi muốn diễn đạt sự nhiệt tình, quyết tâm khi làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng full of energy/enthusiasm, do sth with a will, throw oneself into sth, hay tear into sth.

  • Full of energy/enthusiasm là cách diễn đạt trực tiếp nhất về việc có nhiều năng lượng hoặc sự nhiệt huyết. Ví dụ: “Anh ấy full of energy, luôn sẵn sàng nhận nhiệm vụ mới.”
  • Do sth with a will có nghĩa là làm một việc gì đó với sự quyết tâm cao độ và lòng hăng hái. Ví dụ: “Họ hoàn thành nhiệm vụ with a will, mong muốn thấy kết quả nhanh chóng.”
  • Throw oneself into sth miêu tả hành động dồn hết sức lực, tâm huyết và sự chủ động vào một công việc hoặc dự án nào đó. Ví dụ: “Cô ấy threw herself into dự án mới, làm việc đến tận khuya.”
  • Tear into sth mang ý nghĩa làm việc gì đó một cách mạnh mẽ, nhanh chóng và đầy nhiệt huyết, thường là khi có nhiều việc cần hoàn thành. Ví dụ: “Anh ấy tore into đống tài liệu, quyết tâm giải quyết chúng.”

Ứng dụng Full of Beans trong giao tiếp hàng ngày

Thành ngữ full of beans là một cách tuyệt vời để miêu tả một người đang ở trong trạng thái tinh thần và thể chất tuyệt vời. Khi một người được mô tả là “full of beans“, họ thường thể hiện sự vui vẻ, tràn đầy sức sống và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực đến những người xung quanh. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng, phù hợp cho các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết.

Thành ngữ này mô tả những người có nhiệt huyết và sự say mê, hứng thú với cuộc sống, luôn tràn đầy nghị lực và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. Nó không chỉ đơn thuần là có năng lượng mà còn bao hàm cả sự lạc quan và tinh thần vui tươi.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng full of beans trong các câu và đoạn hội thoại:

  1. After a good night’s sleep, she woke up full of beans, ready to tackle the day’s challenges. (Sau một đêm ngon giấc, cô ấy thức dậy tràn đầy năng lượng, sẵn sàng đối mặt với thử thách trong ngày.)
  2. The children were full of beans after their sugar rush at the birthday party. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau khi nạp đường tại bữa tiệc sinh nhật.)
  3. He came into the meeting full of beans, brimming with innovative ideas to share. (Anh ấy bước vào cuộc họp tràn đầy năng lượng, tràn ngập những ý tưởng đổi mới để chia sẻ.)
  4. Even after a long hike, my brother was still full of beans, suggesting we go for a swim. (Thậm chí sau một chuyến đi bộ dài, anh trai tôi vẫn tràn đầy năng lượng, gợi ý đi bơi.)
  5. I don’t know how you manage it, but you’re always so full of beans first thing in the morning! (Tôi không biết bạn làm thế nào, nhưng bạn luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng sớm!)

Ứng dụng thành ngữ vào đoạn hội thoại:

Alex: Hey, Jamie! You seem full of beans today. What’s got you so excited? (Này, Jamie! Hôm nay trông bạn tràn đầy năng lượng. Có chuyện gì khiến bạn phấn khích vậy?)

Jamie: Oh, I just found out I got the promotion at work! I can’t wait to start my new role. (Ồ, tôi vừa biết mình được thăng chức ở công ty! Tôi rất háo hức bắt đầu vai trò mới.)

Alex: That’s amazing news! No wonder you’re so energetic. We should celebrate! (Đó là tin tuyệt vời! Không ngạc nhiên khi bạn tràn đầy năng lượng. Chúng ta nên ăn mừng!)

Jamie: Absolutely! Let’s go out for dinner tonight. I’m so full of beans, I could dance all night! (Chắc chắn rồi! Tối nay chúng ta đi ăn tối nhé. Tôi tràn đầy năng lượng đến mức có thể nhảy múa cả đêm!)

Những lỗi thường gặp khi sử dụng Idioms và cách tránh

Việc sử dụng idioms trong tiếng Anh có thể nâng tầm khả năng giao tiếp của bạn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều cạm bẫy nếu không cẩn thận. Một trong những lỗi phổ biến nhất là cố gắng giải thích nghĩa đen của thành ngữ. Ví dụ, nếu bạn dịch full of beans là “đầy đậu”, người nghe sẽ không thể hiểu được ý nghĩa thực sự của nó. Thành ngữ mang nghĩa ẩn dụ và thường không thể suy luận từ từng từ riêng lẻ.

Một lỗi khác là sử dụng thành ngữ không đúng ngữ cảnh hoặc quá lạm dụng. Không phải lúc nào cũng cần dùng idioms, và việc nhồi nhét chúng vào mọi câu nói có thể khiến cuộc trò chuyện trở nên gượng ép hoặc không tự nhiên. Quan trọng là phải hiểu rõ sắc thái và tính chất trang trọng hay thân mật của từng thành ngữ để áp dụng phù hợp. Ví dụ, full of beans thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không nên dùng trong các bài phát biểu học thuật hoặc văn bản trang trọng.

Để tránh những lỗi này, bạn nên học idioms trong ngữ cảnh cụ thể, đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh bản xứ và chú ý cách người bản xứ sử dụng chúng. Thực hành qua các bài tập, đặc biệt là các bài tập vận dụng vào đoạn hội thoại, cũng là cách hiệu quả để ghi nhớ và dùng đúng idioms. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học hỏi và hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Luyện tập và nâng cao kỹ năng dùng thành ngữ

Để thực sự nắm vững và tự tin sử dụng các thành ngữ tiếng Anh như full of beans, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Một trong những phương pháp hiệu quả là đọc và nghe tiếng Anh từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách báo, phim ảnh đến các chương trình podcast. Khi gặp một thành ngữ mới, đừng chỉ tra nghĩa mà hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của nó. Ghi chép lại các thành ngữ kèm theo ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách áp dụng.

Ngoài ra, việc thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh cũng là yếu tố then chốt. Hãy cố gắng lồng ghép các thành ngữ đã học vào các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè hoặc giáo viên. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm kiếm đối tác luyện nói sẽ tạo cơ hội tuyệt vời để bạn thử nghiệm và nhận phản hồi. Đừng sợ mắc lỗi, vì mỗi lỗi sai đều là một bài học quý giá giúp bạn tiến bộ. Việc luyện tập lặp đi lặp lại và áp dụng vào thực tế sẽ giúp các thành ngữ trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.

Bài tập ứng dụng thực hành

Bài tập 1: Tìm các từ/cụm từ đồng nghĩa với “full of beans” trong các câu sau:

  1. After a good night’s sleep, she was brimming with energy.
  2. The kids were bursting with life after their trip to the amusement park.
  3. He was full of enthusiasm for the project.
  4. He was charged up for the big game.
  5. The team was fired up for the match.
  6. She was radiant with enthusiasm.
  7. He was full of vigor after his workout.
  8. She was in high spirits after hearing the good news.
  9. She was animated and couldn’t stop talking.
  10. The toddler was sprightly and curious.

Đáp án

  1. After a good night’s sleep, she was brimming with energy. (Sau một giấc ngủ ngon, cô ấy tràn đầy năng lượng)
  2. The kids were bursting with life after their trip to the amusement park. (Bọn trẻ tràn đầy sức sống sau chuyến đi đến công viên giải trí.)
  3. He was full of enthusiasm for the project. (Anh ấy đầy nhiệt huyết với dự án)
  4. He was charged up for the big game. (Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng tâm thế cho trận đấu lớn.)
  5. The team was fired up for the match. (Đội bóng sung sức sẵn sàng cho trận đấu)
  6. She was radiant with enthusiasm. (Cô ấy rạng rỡ với sự nhiệt tình)
  7. He was full of vigor after his workout. (Anh ấy tràn đầy sinh lực sau buổi tập luyện)
  8. She was in high spirits after hearing the good news. (Cô ấy rất phấn khởi sau khi nghe tin tốt.)
  9. She was animated and couldn’t stop talking. (Cô ấy rất sôi nổi và không thể ngừng nói)
  10. The toddler was sprightly and curious. (Đứa trẻ rất hoạt bát và tò mò.)

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp trong các từ được cho trong ngoặc để điền vào chỗ trống:

  1. Despite the accident, the celebrity is ___. (alive and unwell / alive and well / live and well)
  2. My grandmother is alive and ___ at 90 years old. (unwell / kicking / good)
  3. After a vacation, she felt as fresh as a ___. (rose / daisy / flower)
  4. He always does his work with a ___. (will / energy / strength)
  5. She ___ herself into the project with enthusiasm. (jumped / flew / threw)
  6. They ___ into the new task with great energy. (jumped / flew / tore)
  7. The audience was ___ during the performance. (boisterous / boring / tiring)
  8. The ___ duo solved the mystery in no time. (exhausted / dynamic / awkward)
  9. He felt ____ after a healthy breakfast. (vigorous / exhausted / depressed)
  10. Her ___ charm won everyone over. (bizarre / daunting / effervescent)

Đáp án

  1. Despite the accident, the celebrity is alive and well. (Bất chấp tai nạn, người nổi tiếng vẫn sống rất vui và sôi nổi.)
  2. My grandmother is alive and kicking at 90 years old. (Bà tôi còn sung sức ở tuổi 90.)
  3. After a vacation, she felt as fresh as a daisy. (Sau một kỳ nghỉ, cô cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức sống)
  4. He always does his work with a will. (Anh ấy luôn làm công việc của mình với một quyết tâm)
  5. She threw herself into the project with enthusiasm. (Cô ấy lao mình vào dự án với sự nhiệt tình.)
  6. They tore into the new task with great energy. (Họ lao vào nhiệm vụ mới với năng lượng dồi dào)
  7. The audience was boisterous during the performance. (Khán giả rất sôi nổi trong suốt buổi biểu diễn)
  8. The dynamic duo solved the mystery in no time. (Bộ đôi năng động đã giải quyết bí ẩn trong nháy mắt)
  9. He felt vigorous after a healthy breakfast. (Anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau bữa sáng lành mạnh)
  10. Her effervescent charm won everyone over. (Nét quyến rũ sôi nổi của cô ấy đã chinh phục mọi người)

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ/cụm từ được gợi ý:

  1. Lũ trẻ rất náo nhiệt tại bữa tiệc sinh nhật. (rumbustious)
  2. Chú chó già vẫn còn khỏe mạnh. (alive and kicking)
  3. Cô ấy tràn đầy năng lượng và không thể ngừng nói về chuyến đi của mình. (full of beans)
  4. Sau một giấc ngủ ngắn, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng. (as fresh as a daisy)
  5. Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự quyết tâm. (with a will)
  6. Cô ấy dốc hết sức vào công việc mới. (threw oneself into)
  7. Anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau khi chạy buổi sáng. (vigorous)
  8. Tinh thần sôi nổi của cô ấy rất dễ lây lan. (effervescent)
  9. Tính cách năng động của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời. (dynamic)
  10. Họ lao vào công việc với sự nhiệt tình lớn. (tore into / zeal)

Đáp án

  1. The kids were rumbustious at the birthday party.
  2. The old dog is still alive and kicking.
  3. She was full of beans and couldn’t stop talking about her trip.
  4. After a nap, she felt as fresh as a daisy.
  5. He approached the task with a will.
  6. She threw herself into her new job.
  7. He felt vigorous after his morning run.
  8. Her effervescent spirit is infectious.
  9. His dynamic personality makes him a great leader.
  10. They tore into the work with great zeal.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Idiom “Full of Beans”

1. “Full of beans” có phải là một thành ngữ phổ biến không?
Có, “full of beans” là một thành ngữ tiếng Anh khá phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống không trang trọng để miêu tả một người tràn đầy năng lượng và sức sống.

2. Thành ngữ này có ý nghĩa tiêu cực hay tích cực?
Thông thường, “full of beans” mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự vui vẻ, nhiệt huyết và năng lượng dồi dào. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh hài hước, nó có thể ám chỉ một người quá năng động hoặc nghịch ngợm một cách đáng yêu.

3. Làm thế nào để phân biệt “full of beans” với “full of hot air”?
Full of beans” có nghĩa là tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết, trong khi “full of hot air” lại mang nghĩa tiêu cực, miêu tả một người nói nhiều nhưng không có nội dung, nói những điều vô nghĩa hoặc khoác lác.

4. Có thành ngữ nào tương tự “full of beans” nhưng trang trọng hơn không?
Để diễn đạt sự tràn đầy năng lượng một cách trang trọng hơn, bạn có thể dùng các từ như vigorous (mạnh mẽ, đầy sinh lực) hoặc dynamic (năng động, có sức bật). “Full of beans” thường phù hợp nhất trong các cuộc trò chuyện thân mật.

5. Có cần phải dùng “full of beans” chính xác trong mọi trường hợp không?
Không nhất thiết. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, bạn có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương để diễn đạt ý tưởng của mình một cách linh hoạt nhất.

6. Học idioms có khó không?
Học idioms có thể ban đầu hơi khó vì chúng không mang nghĩa đen. Tuy nhiên, bằng cách học theo ngữ cảnh, đọc và nghe nhiều, cùng với việc thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần nắm vững và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

7. Làm thế nào để nhớ lâu các thành ngữ?
Để nhớ lâu thành ngữ, bạn nên sử dụng flashcards, đặt câu với thành ngữ đó, xem phim/nghe nhạc có chứa thành ngữ, và luyện tập giao tiếp thường xuyên để biến chúng thành một phần của vốn từ vựng chủ động của mình.

8. Tôi nên bắt đầu học từ những thành ngữ nào?
Bạn nên bắt đầu với những thành ngữ tiếng Anh phổ biến và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, sau đó dần dần mở rộng sang các thành ngữ ít gặp hơn. Việc này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và cảm thấy tự tin hơn.

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành ngữ “full of beans”, từ ý nghĩa sâu sắc, nguồn gốc thú vị cho đến các cách diễn đạt tương đương và những ứng dụng thực tế trong giao tiếp. Hy vọng với những thông tin chi tiết và bài tập vận dụng này, người học sẽ tự tin hơn khi sử dụng thành ngữ tiếng Anh này để làm cho cuộc trò chuyện của mình thêm phần sinh động và tự nhiên. Việc nắm vững các idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến với sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều thành ngữ thú vị khác cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn mỗi ngày nhé!