Bạn đã bao giờ chuẩn bị cho một sự kiện lớn, một quyết định quan trọng, rồi đột nhiên cảm thấy lo lắng, muốn rút lui? Đó chính là lúc thành ngữ cold feet phát huy tác dụng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không chỉ miêu tả cảm giác lạnh chân vật lý mà còn là một trạng thái tâm lý phổ biến, diễn tả sự căng thẳng, run rẩy, sợ hãi hoặc lo lắng đến mức muốn chùn bước trước một hành động đã định. Đây là một thành ngữ thú vị mà người học tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford cần nắm vững để giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.

Định nghĩa và Nguồn gốc của Cold Feet

Theo từ điển Cambridge và Oxford Dictionary, cold feet được định nghĩa là “to suddenly become nervous about doing something that you had planned to do” (đột nhiên trở nên lo lắng về việc thực hiện điều gì đó mà bạn đã lên kế hoạch). Cụm từ này thường ám chỉ một sự sợ hãi hoặc do dự tạm thời, thường xuất phát từ sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về hậu quả của một hành động hay quyết định quan trọng.

Nguồn gốc của thành ngữ cold feet khá thú vị và có nhiều giả thuyết khác nhau. Một trong những giả thuyết phổ biến nhất cho rằng nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 hoặc 18, liên quan đến binh lính. Khi một người lính “cold feet”, họ được cho là đã bị hoảng sợ, không còn đủ dũng khí để chiến đấu, đôi chân của họ trở nên lạnh cóng vì sợ hãi, khiến họ không thể di chuyển hoặc muốn bỏ chạy. Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể liên quan đến cờ bạc, nơi người chơi cảm thấy lo lắng và mất tự tin khi chuẩn bị đặt cược lớn. Dù nguồn gốc cụ thể là gì, cụm từ này đã trở nên phổ biến rộng rãi để mô tả cảm giác lo lắng, do dự trước một cam kết hoặc hành động quan trọng.

Phân biệt “Cold Feet” và “Nervous”

“Cold feet” và “nervous” đều miêu tả cảm giác lo lắng hoặc hoảng sợ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa khác nhau một chút, điều mà học viên tại Anh ngữ Oxford thường băn khoăn.

Cold feet” chỉ sự mất tự tin hoặc cảm giác lo lắng đột ngột trước khi thực hiện một sự kiện hoặc hành động quan trọng, chẳng hạn như kết hôn, bắt đầu công việc mới hoặc đưa ra quyết định lớn. Thành ngữ này ngụ ý một sự sợ hãi hay do dự tạm thời, thường do sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về hậu quả của hành động hoặc quyết định. Thông thường, nó được sử dụng để mô tả các tình huống mà ai đó đang cân nhắc thay đổi quyết định vào phút chót, thường là một quyết định lớn hoặc một cam kết. Cảm giác này mang tính đặc thù hơn, gắn liền với việc “rút lui” hoặc “chùn bước” trước một sự kiện cụ thể.

Nervous” trong khi đó là một tính từ tổng quát được sử dụng để miêu tả cảm giác lo lắng, bất an hoặc hoảng sợ, có thể phát sinh từ nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như phát biểu trước công chúng, tham gia kỳ thi hoặc gặp gỡ người mới. Cảm giác lo lắng có thể thể hiện bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như cảm thấy run hoặc gặp khó khăn trong việc tập trung. Từ “nervous” có thể dùng để mô tả một trạng thái lo lắng chung chung, kéo dài hoặc xuất hiện trong nhiều tình huống nhỏ nhặt hàng ngày, không nhất thiết phải là một quyết định lớn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tóm lại, “cold feet” chỉ mất tự tin đột ngột hoặc lo lắng tạm thời liên quan đến một sự kiện hoặc cam kết quan trọng, trong khi “nervous” là một thuật ngữ tổng quát miêu tả cảm giác lo lắng hoặc hoảng sợ có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Các Tình huống Thường gặp và Biểu hiện của “Cold Feet”

Cảm giác cold feet có thể xuất hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là những khoảnh khắc mang tính bước ngoặt. Trung bình, một người trưởng thành có thể trải qua cảm giác này ít nhất 3-5 lần trong đời khi đối mặt với các quyết định lớn như kết hôn, thay đổi công việc, chuyển nhà hoặc bắt đầu một dự án kinh doanh. Biểu hiện của việc cold feet thường là sự do dự, trì hoãn, hoặc tìm lý do để tránh né hành động đã định.

Một số biểu hiện cụ thể có thể bao gồm việc cảm thấy bồn chồn, mất ngủ, khó tập trung, hoặc thậm chí là xuất hiện các triệu chứng vật lý như đau bụng nhẹ, đổ mồ hôi tay khi nghĩ đến việc đó. Tâm lý chung là muốn lùi lại, thay đổi quyết định vào phút chót, mặc dù trước đó đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm cao độ. Việc nhận diện được những dấu hiệu này có thể giúp chúng ta đối mặt và vượt qua chúng một cách hiệu quả hơn.

Ví dụ phân biệt “Cold Feet” và “Nervous”

Tình huống sử dụng “Cold feet” Tình huống sử dụng “Nervous”
I was supposed to go bungee jumping this weekend, but I got cold feet at the last minute and decided not to go. (Tôi đã định đi nhảy bungee vào cuối tuần này, nhưng tôi đã quá hoảng sợ vào phút cuối và quyết định không đi. Ở tình huống này, người nói cảm thấy sợ hãi và ngập ngừng không dám thực hiện việc nhảy bungee, dù đã lên kế hoạch.) I have a presentation at work tomorrow and I’m feeling really nervous about it. (Tôi có một bài thuyết trình tại nơi làm việc vào ngày mai và tôi thực sự lo lắng về nó. Ở tình huống này, người nói cảm thấy lo lắng nói chung về buổi thuyết trình. Cảm giác này có thể bao hàm sự căng thẳng và áp lực, nhưng không phải là muốn hủy bỏ.)

“Cold Feet” trong Ngữ cảnh Giao tiếp Thực tế

Để hiểu rõ hơn cách áp dụng thành ngữ này, hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá qua các đoạn hội thoại thực tế.

Tình huống 1: Thay đổi sự nghiệp

John: I’ve been thinking about quitting my job and pursuing my passion.
Alice: That sounds exciting! What’s holding you back?
John: Honestly, I’m getting cold feet. It’s a stable job, and I’m not sure if I’m ready to take the leap.
Alice: I understand, but sometimes taking a risk is necessary to achieve your dreams. You don’t want to look back with regret.
John: Yeah, you’re right. I’ll take some time to think it through. I know I can’t let my cold feet stop me from pursuing my goals.

John: Tớ đang nghĩ đến việc nghỉ việc và theo đuổi đam mê của mình.
Alice: Nghe có vẻ thú vị phết! Điều gì đang làm cậu chùn bước vậy?
John: Thành thật mà nói thì tôi đang bị cold feet. Tớ đang có một công việc ổn định và tớ không chắc liệu mình đã sẵn sàng để thực hiện bước nhảy vọt này hay chưa.
Alice: Tớ hiểu, nhưng đôi khi mạo hiểm là cần thiết để đạt được ước mơ. Cậu không muốn nhìn lại với sự hối tiếc đâu.
John: Ya, cậu nói đúng. Tớ sẽ dành một chút thời gian để suy nghĩ về nó. Tớ biết không thể để nỗi sợ ngăn cản tớ theo đuổi mục tiêu của mình.

Tình huống 2: Chuẩn bị cho hôn lễ

Julia: I heard you’re getting married next month. Congratulations!
Oliver: Thanks! Yeah, we’re really excited.
Julia: That’s great to hear. Are you feeling nervous at all?
Oliver: To be honest, I’m getting a little bit of cold feet. It’s a big step, you know?
Julia: I understand, but remember that you love your partner. It’s normal to feel a little scared before a big change, but you can do it.
Oliver: You’re right. Thanks for the encouragement. I just need to focus on the love and commitment we have for each other.

Julia: Nghe nói cậu sẽ kết hôn vào tháng tới à. Chúc mừng nhé!
Oliver: Cảm ơn cậu nhé! Đúng vậy, chúng tớ đang rất hào hứng.
Julia: Thật tuyệt khi nghe điều đó. Cậu có cảm thấy lo lắng chút nào không?
Oliver: Thành thật mà nói, tớ hơi bị cold feet. Đó là một bước tiến lớn, cậu biết đấy.
Julia: Tớ hiểu, nhưng hãy nhớ rằng cậu yêu người bạn đời của mình. Cảm thấy hơi sợ hãi trước một thay đổi lớn là điều bình thường, nhưng cậu có thể vượt qua mà.
Oliver: Cậu nói chí phải. Cảm ơn cậu đã động viên tớ nhé. Tớ chỉ cần tập trung vào tình yêu và sự cam kết mà chúng tớ dành cho nhau.

Các Thành ngữ và Từ đồng nghĩa liên quan đến “Cold Feet”

Để phong phú hóa vốn từ và linh hoạt hơn trong giao tiếp, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và thành ngữ tương tự “cold feet” là rất quan trọng. Mặc dù không hoàn toàn giống hệt, chúng giúp diễn đạt các sắc thái khác nhau của sự do dự hoặc sợ hãi.

  • Have second thoughts: Thay đổi ý định, suy nghĩ lại về một quyết định. Ví dụ: She was going to accept the job offer, but then she had second thoughts.
  • Get cold feet: Như đã thảo luận, cụm từ này chỉ sự lo lắng đột ngột dẫn đến muốn rút lui.
  • Have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng, bồn chồn (thường là trước một sự kiện quan trọng nhưng không hẳn là muốn rút lui). Ví dụ: I always have butterflies in my stomach before an exam.
  • Hesitate: Do dự, ngập ngừng. Đây là một động từ chung để chỉ sự chần chừ.
  • Waver: Lung lay, dao động, không kiên định (trong quyết định hoặc niềm tin).
  • Falter: Loạng choạng, mất tự tin, yếu đi (thường trong lời nói hoặc hành động).

Việc sử dụng đa dạng các cụm từ này giúp bài viết hoặc cuộc hội thoại của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa tiếng Anh.

Cách Vượt qua Cảm giác “Cold Feet”

Cảm giác cold feet là điều hoàn toàn bình thường khi đối mặt với những thay đổi lớn. Điều quan trọng là cách chúng ta đối diện và vượt qua nó. Việc này không chỉ áp dụng trong việc học ngôn ngữ mà còn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, tương tự như việc kiên trì theo đuổi mục tiêu học tập tại Anh ngữ Oxford.

Đầu tiên, hãy dành thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng về lý do tại sao bạn lại cảm thấy do dự. Liệu đó có phải là nỗi sợ hãi thực tế hay chỉ là một sự lo lắng mơ hồ? Việc xác định rõ nguyên nhân giúp bạn giải quyết vấn đề tận gốc. Thứ hai, hãy chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Việc này làm giảm áp lực và khiến nhiệm vụ không còn quá sức. Ví dụ, nếu bạn đang cảm thấy cold feet trước việc chuyển đến một thành phố mới, hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu thông tin về nơi đó, kết nối với những người đã sống ở đó, thay vì nghĩ ngay đến việc dọn toàn bộ đồ đạc.

Cuối cùng, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc những người có kinh nghiệm. Chia sẻ nỗi sợ hãi của bạn có thể giúp bạn nhận được lời khuyên hữu ích và sự động viên cần thiết. Khoảng 70% những người chia sẻ cảm giác cold feet của họ với người thân cho biết họ cảm thấy nhẹ nhõm và tự tin hơn sau đó. Nhớ rằng, mỗi lần vượt qua cảm giác do dự này là một lần bạn trưởng thành hơn, giống như việc bạn vượt qua các thử thách ngữ pháp khó tại Anh ngữ Oxford.

Bài tập Vận dụng thành ngữ “Cold Feet”

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “cold feet” để miêu tả tinh thần.

Tình huống Có thể dùng “cold feet”?
TH 1: Felix is really worried about his career after his graduation next year. (Felix rất lo lắng về sự nghiệp của mình sau khi tốt nghiệp năm sau.) No
TH 2: Bob is scared of snakes. He will faint if he sees a snake. (Bob sợ rắn. Anh ấy sẽ ngất xỉu nếu nhìn thấy rắn.) No
TH 3: Gina said she would quit her job, but we still saw her at the office. (Gina nói cô ấy sẽ nghỉ việc, nhưng chúng tôi vẫn thấy cô ấy ở văn phòng.) Yes
TH 4: Emma wants to move out and live alone, but she’s afraid she wouldn’t afford a living. (Emma muốn ra ở riêng nhưng sợ không đủ khả năng chi trả.) Yes
TH 5: It’s Pattrick’s performance, but he keeps hesitating at the steps, not willing to come to the stage. (Đó là buổi biểu diễn của Patrick, nhưng anh ấy cứ chần chừ ở bậc thang, không muốn lên sân khấu.) Yes

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “cold feet“, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “cold feet“.

Đáp án tham khảo

TH 1 – No vì đây là sự lo lắng nói chung về một việc quan trọng, không phải là sự chùn bước trước một hành động đã định.

TH 2 – No vì đây là nỗi sợ hãi cố hữu về một loài động vật, một nỗi sợ hãi đã tồn tại, không phải là sự do dự đột ngột trước một hành động.

TH 3 – Yes

Gina had been complaining about her job for weeks and finally announced that she would quit last Friday. However, when Monday came around, we were surprised to see her at her desk, typing away as usual. It seemed like she had gotten cold feet about leaving and decided to stay after all.

TH 4 – Yes

Emma has been dreaming of living alone for years, but now that the opportunity has presented itself, she’s getting cold feet. The idea of living independently is exciting, but the financial aspect makes her nervous. She’s not sure if she’s ready to take such a big step.

TH 5 – Yes

Patrick was scheduled to perform in front of a large audience, but he suddenly got cold feet and couldn’t move from his spot. His heart was racing, and he was sweating profusely. Eventually, he gathered the courage to walk on stage and give a memorable performance.

Những Lỗi Thường Gặp khi Sử dụng “Cold Feet”

Mặc dù thành ngữ “cold feet” khá phổ biến, người học tiếng Anh, đặc biệt là tại Anh ngữ Oxford, vẫn có thể mắc phải một số lỗi cơ bản khi sử dụng. Việc nắm vững những lỗi này giúp bạn tránh được sự nhầm lẫn và giao tiếp tự nhiên hơn.

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn “cold feet” với cảm giác lo lắng chung chung (nervousness) mà không liên quan đến việc rút lui khỏi một kế hoạch đã định. “Cold feet” luôn đi kèm với ý nghĩa của sự do dự, muốn từ bỏ một hành động cụ thể đã được dự định. Ví dụ, nói “I have cold feet about my exam tomorrow” là không chính xác; thay vào đó, bạn nên nói “I’m nervous about my exam tomorrow”.

Lỗi thứ hai là sử dụng thành ngữ này trong ngữ cảnh không phù hợp với một quyết định lớn hoặc một cam kết quan trọng. “Cold feet” thường được dành cho những tình huống có tính bước ngoặt như hôn nhân, công việc, chuyển nhà, hoặc các dự án lớn, chứ không phải cho những lo lắng hàng ngày nhỏ nhặt. Việc sử dụng sai ngữ cảnh có thể khiến câu nói của bạn trở nên thiếu tự nhiên hoặc khó hiểu đối với người bản xứ.

Câu hỏi Thường gặp (FAQs) về “Cold Feet”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà học viên tại Anh ngữ Oxford có thể quan tâm về thành ngữ “cold feet“.

  1. “Cold feet” có phải là một thành ngữ phổ biến không?
    Có, “cold feet” là một thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về những quyết định lớn trong cuộc sống.

  2. Thành ngữ này có thể dùng cho cả nam và nữ không?
    Hoàn toàn có, “cold feet” là một thành ngữ trung tính về giới tính và có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác lo lắng, do dự của bất kỳ ai.

  3. Có cách nào để diễn tả “cold feet” một cách trang trọng hơn không?
    Trong văn phong trang trọng, bạn có thể sử dụng các từ như “hesitation” (sự do dự), “apprehension” (sự lo ngại), hoặc “trepidation” (sự sợ hãi, e ngại). Tuy nhiên, “cold feet” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.

  4. “Cold feet” có luôn mang ý nghĩa tiêu cực không?
    Không hẳn. Mặc dù nó miêu tả sự lo lắng, nhưng đôi khi việc có “cold feet” có thể là dấu hiệu cho thấy bạn cần suy nghĩ kỹ hơn trước khi đưa ra một quyết định quan trọng, giúp tránh những hậu quả không mong muốn.

  5. Cụm từ “to give someone cold feet” có nghĩa là gì?
    Cụm từ này có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy lo lắng hoặc do dự, khiến họ muốn rút lui khỏi một kế hoạch. Ví dụ: The sudden increase in cost gave him cold feet about buying the car.

  6. “Cold feet” có liên quan đến cảm giác lạnh thật sự không?
    Theo nghĩa đen, không. Thành ngữ “cold feet” là một cụm từ ẩn dụ, miêu tả trạng thái tâm lý lo lắng, do dự đến mức cơ thể có thể phản ứng lại (như cảm thấy lạnh chân, run rẩy) nhưng không phải là cảm giác lạnh thật sự do nhiệt độ.

  7. Có thành ngữ nào mang ý nghĩa ngược lại với “cold feet” không?
    Một thành ngữ mang ý nghĩa ngược lại là “take the plunge“, nghĩa là đưa ra một quyết định táo bạo hoặc bắt đầu một việc gì đó khó khăn sau một thời gian dài do dự.

Việc nắm vững thành ngữ “cold feet” và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.