Trong tiếng Anh, từ Risk xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và văn viết, mang nhiều ý nghĩa đa dạng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ Risk cùng các cấu trúc và giới từ đi kèm sao cho chính xác vẫn là thách thức với nhiều người học. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu khám phá mọi khía cạnh của Risk, giúp bạn nắm vững cách dùng từ này một cách tự tin.
Khái Niệm Tổng Quan Về Risk Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Để hiểu rõ về từ Risk, điều quan trọng đầu tiên là nắm bắt khái niệm cơ bản của nó. Risk là một từ linh hoạt, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, và mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Risk Là Danh Từ Và Động Từ: Ý Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
Theo từ điển Cambridge, từ Risk được phiên âm là /rɪsk/. Dưới đây là cách mà Risk thể hiện ý nghĩa khi là động từ hoặc danh từ, đi kèm với các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung:
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Liều, mạo hiểm làm gì | – Despite the dangerous conditions, the firefighter bravely risked his life to save the trapped residents from the building. (Bất chấp tình huống nguy hiểm, người lính cứu hỏa đã dũng cảm liều mạng để cứu những cư dân mắc kẹt khỏi tòa nhà.) – She was so confident in her business idea that she risked her entire savings to start her own company. (Cô tự tin vào ý tưởng kinh doanh của mình đến mức mạo hiểm chi toàn bộ số tiền tiết kiệm được để thành lập công ty riêng.) |
Có nguy cơ phải chịu sự rủi ro/ nguy hiểm | – I’d better start studying now as I don’t want to risk failing the exam. (Tốt hơn là tôi nên bắt đầu học ngay bây giờ vì tôi không muốn có nguy cơ trượt kỳ thi.) – The athlete pushed herself to the limit, risking injury in order to achieve her personal best. (Vận động viên này đã đẩy bản thân đến giới hạn, đánh đổi nguy cơ sẽ bị chấn thương để đạt được thành tích cá nhân tốt nhất.) | |
Danh từ | Sự rủi ro, nguy cơ | – The entrepreneur decided to take a risk and invest all her savings into starting her own business. (Người doanh nhân quyết định chấp nhận rủi ro và đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào việc bắt đầu công việc kinh doanh của mình.) – Climbing Mount Everest is an extreme adventure that comes with significant risks. (Leo núi Everest là một cuộc phiêu lưu mạo hiểm đi kèm với nhiều rủi ro.) |
Việc hiểu rõ Risk là gì và phân biệt vai trò của nó là danh từ hay động từ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong nhiều tình huống khác nhau. Nhớ rằng, ngữ cảnh là yếu tố then chốt để xác định ý nghĩa phù hợp của Risk.
Các Cấu Trúc Và Giới Từ Thông Dụng Đi Kèm Với Risk
Ngoài việc nắm vững ý nghĩa cơ bản, việc hiểu các giới từ, tính từ, danh từ và động từ thường đi kèm với Risk là vô cùng quan trọng. Những kết hợp này tạo nên các cụm từ cố định, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Giới Từ Thường Dùng Với Risk
Từ Risk thường kết hợp với các giới từ “of” và “from” để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau, thể hiện nguy cơ hoặc khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Công Nợ Tiếng Anh Trong Tài Chính Doanh Nghiệp
- Tổng Hợp Mẫu Giấy Chứng Nhận Kết Hôn Tiếng Anh Chính Xác
- Nâng Cao Kỹ Năng IELTS Speaking Chủ Đề Study Hiệu Quả
- Nắm Vững Các Cấp Độ Đọc Hiểu Tiếng Anh
- Bỏ Túi Từ Vựng Sức Khỏe và Dinh Dưỡng Tiếng Anh Hiệu Quả
Giới từ đi với Risk | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
at risk from | Có nguy cơ phải chịu tác động tiêu cực từ yếu tố bên ngoài | – Children living in poverty are at risk from malnutrition. (Trẻ em sống trong cảnh nghèo đói có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.) – People living near the volcano are at risk from potential eruptions. (Những người sống gần núi lửa có nguy cơ hứng chịu các đợt núi lửa phun trào.) |
at risk of | Có nguy cơ xảy ra một hậu quả xấu cụ thể | – Smokers are at risk of developing various health problems. (Những người hút thuốc có nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.) – Pregnant women are at risk of complications such as gestational diabetes and preeclampsia. (Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc các biến chứng như tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật.) |
Danh Từ Đi Kèm Với Risk: Nắm Bắt Các Cụm Từ Quan Trọng
Việc kết hợp Risk với các danh từ khác tạo thành những cụm danh từ (noun phrase) mang ý nghĩa chuyên biệt, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính, y tế hoặc an ninh. Hiểu rõ các cụm từ này giúp bạn diễn đạt chính xác các khái niệm phức tạp.
Danh từ đi với Risk | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
risk group | Nhóm có nguy cơ | – The elderly population is considered a risk group for complications from respiratory illnesses. (Người cao tuổi được coi là nhóm có nguy cơ bị biến chứng do các bệnh về đường hô hấp.) – In the context of the COVID-19 pandemic, healthcare workers are considered a high-risk group due to their increased exposure to the virus. (Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, nhân viên y tế được coi là nhóm có nguy cơ cao do khả năng tiếp xúc với virus ngày càng nhiều.) |
risk factor | Yếu tố nguy cơ | – Smoking is a major risk factor for developing lung cancer. (Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính phát triển ung thư phổi.) – Obesity is a significant risk factor for developing diabetes. (Béo phì là yếu tố nguy cơ cao phát triển bệnh tiểu đường.) |
risk assessment | Đánh giá rủi ro | – The company conducted a risk assessment to identify potential hazards in the workplace. (Công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro để xác định các mối nguy cơ tiềm ẩn tại nơi làm việc.) – The financial institution conducted a risk assessment of its investment portfolio. (Tổ chức tài chính tiến hành đánh giá rủi ro danh mục đầu tư của mình.) |
credit risk | Rủi ro tín dụng | – The bank carefully assesses the credit risk of each borrower before granting a loan. (Ngân hàng đánh giá cẩn thận rủi ro tín dụng của từng người vay trước khi cấp vốn vay.) – The company experienced financial difficulties due to increased credit risks from non-paying customers. (Công ty gặp khó khăn về tài chính do rủi ro tín dụng gia tăng từ những khách hàng không thanh toán.) |
market risk | Rủi ro thị trường | – Investors should be aware of market risks such as fluctuations in stock prices. (Nhà đầu tư cần nhận thức được những rủi ro thị trường như biến động giá cổ phiếu.) – The company’s profits were affected by market risk. (Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi rủi ro thị trường.) |
currency risk | Rủi ro tiền tệ | – Importers and exporters face currency risk when exchange rate fluctuations impact the cost of goods. (Các nhà xuất nhập khẩu phải đối mặt với rủi ro tiền tệ khi biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá thành hàng hóa.) – The multinational company implemented hedging strategies to mitigate currency risk exposure. (Công ty đa quốc gia này đã thực hiện các chiến lược phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu rủi ro tiền tệ.) |
exchange risk | Rủi ro tỷ giá | – International companies face exchange risk when conducting business in different currencies. (Các công ty quốc tế phải đối mặt với rủi ro tỷ giá khi tiến hành kinh doanh bằng các loại tiền tệ khác nhau.) – The decision to invest in foreign markets involves evaluating exchange risk. (Quyết định đầu tư vào thị trường nước ngoài bao gồm việc đánh giá rủi ro tỷ giá.) |
risk analysis | Phân tích rủi ro | – The company conducted a thorough risk analysis to identify potential vulnerabilities. (Công ty đã tiến hành phân tích rủi ro kỹ lưỡng để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn.) – Before making investment decisions, investors often perform risk analysis. (Trước khi đưa ra quyết định đầu tư, nhà đầu tư thường thực hiện phân tích rủi ro.) |
risk capital | Vốn rủi ro | – The entrepreneur used risk capital from investors to develop their startup. (Doanh nhân này đã sử dụng vốn rủi ro từ các nhà đầu tư để phát triển công ty khởi nghiệp của họ.) – Investors provide risk capital to promising early-stage companies. (Các nhà đầu tư cung cấp vốn rủi ro cho các công ty đang ở giai đoạn đầu có triển vọng.) |
security risk | Rủi ro bảo mật | – The IT department identified a security risk in the form of a potential data breach. (Bộ phận công nghệ thông tin đã xác định rủi ro bảo mật dưới dạng vi phạm dữ liệu tiềm ẩn.) – Traveling to certain regions with high crime rates carries a security risk. (Du lịch đến một số khu vực có tỷ lệ tội phạm cao tiềm ẩn rủi ro về an ninh.) |
catastrophe risk | Rủi ro thiên tai, thảm họa | – Insurance companies assess catastrophe risks associated with natural disasters. (Doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá rủi ro thảm họa liên quan đến thiên tai.) – Homeowners in coastal areas often face higher premiums due to the increased catastrophe risk. (Chủ nhà ở vùng ven biển thường phải đối mặt với mức phí bảo hiểm cao hơn do rủi ro thiên tai gia tăng.) |
inflation risk | Nguy cơ/rủi ro lạm phát | – Investors are concerned about inflation risk. (Các nhà đầu tư lo ngại về nguy cơ lạm phát.) – Businesses face inflation risk as rising prices of raw materials costs. (Các doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro lạm phát khi giá nguyên liệu thô tăng cao.) |
inventory risk | Rủi ro tồn kho | – Retailers need to carefully manage inventory risk to avoid overstocking. (Các nhà bán lẻ cần quản lý cẩn thận rủi ro tồn kho để tránh tình trạng lưu trữ quá mức.) – A sudden decrease in demand for a specific product can lead to inventory risk for manufacturers. (Nhu cầu giảm đột ngột đối với một sản phẩm cụ thể có thể dẫn đến rủi ro tồn kho cho nhà sản xuất.) |
risk management | Quản trị rủi ro | – The company implemented effective risk management strategies. (Công ty thực hiện chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.) – Risk management minimizes the negative impact on an organization. (Việc quản lý rủi ro giảm thiểu tác động tiêu cực đối với tổ chức.) |
sovereign risk | Rủi ro chủ quyền | – Investors consider sovereign risk when assessing the creditworthiness of a country. (Các nhà đầu tư xem xét rủi ro chủ quyền khi đánh giá uy tín tín dụng của một quốc gia.) – Political instability can contribute to higher sovereign risk for a nation. (Bất ổn chính trị có thể góp phần làm tăng rủi ro chủ quyền cho một quốc gia.) |
Tính Từ Đi Kèm Với Risk: Cách Mô Tả Mức Độ Nguy Hiểm
Các tính từ thường được sử dụng để định lượng hoặc mô tả tính chất của Risk, giúp làm rõ mức độ nghiêm trọng hoặc đặc thù của rủi ro. Việc nắm vững các tính từ này sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái ý nghĩa phong phú hơn khi nói về các loại rủi ro khác nhau.
Tính từ đi với Risk | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
considerable risk | Nhiều rủi ro, rủi ro đáng kể | – Investing in a new technology carries considerable risk, but it also presents an opportunity for substantial returns. (Đầu tư vào một công nghệ mới có nhiều rủi ro nhưng nó cũng mang đến cơ hội thu được nhiều lợi nhuận.) – The expedition to climb Mount Everest involved considerable risk due to extreme weather conditions. (Cuộc thám hiểm leo lên đỉnh Everest tiềm ẩn nhiều rủi ro do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) |
enormous risk | Rủi ro rất lớn | – Starting a business without a solid business plan carries enormous risk. (Bắt đầu kinh doanh mà không có kế hoạch kinh doanh vững chắc tiềm ẩn rủi ro rất lớn.) – Investing savings in a highly volatile market can expose an individual to enormous risk. (Đầu tư tiền tiết kiệm vào một thị trường có tính biến động cao có thể khiến cá nhân gặp rủi ro rất lớn.) |
low-risk | Rủi ro thấp | – Parking your money in a savings account is a low-risk strategy. (Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm là một chiến lược ít rủi ro.) – Government bonds are often considered low-risk investments due to their relatively stable returns. (Trái phiếu chính phủ thường được coi là khoản đầu tư có rủi ro thấp do lợi nhuận tương đối ổn định.) |
high-risk | Nguy cơ/rủi ro cao | – Individuals with a family history of heart disease are often classified as a high-risk group for cardiac conditions. (Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim thường được xếp vào nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh tim.) – Engaging in extreme sports involves high-risk activities that require proper training. (Tham gia vào các môn thể thao mạo hiểm liên quan đến các hoạt động có rủi ro cao cần được huấn luyện thích hợp.) |
risk averse | Khẩu vị rủi ro thấp, ngại rủi ro | – Jane is risk averse when it comes to investing her savings. (Jane là người có khẩu vị rủi ro thấp trong việc đầu tư tiền tiết kiệm của mình.) – John’s risk-averse nature led him to choose a stable job with a steady income. (Bản tính lo ngại rủi ro của John đã khiến anh chọn một công việc ổn định với thu nhập ổn định.) |
specific risk | Rủi ro cá biệt, đặc thù | – Investors should carefully assess the specific risks associated with individual stocks before making investment decisions. (Nhà đầu tư nên đánh giá kỹ những rủi ro đặc thù liên quan đến từng mã cổ phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư.) – Before launching a new product, a company needs to conduct thorough market research to identify and mitigate specific risks such as changing consumer preferences. (Trước khi tung ra một sản phẩm mới, công ty cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để xác định và giảm thiểu các rủi ro đặc thù như sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng.) |
systematic risk | Rủi ro hệ thống | – The real estate market faces systematic risk when interest rates rise. (Thị trường bất động sản đối mặt rủi ro hệ thống khi lãi suất tăng.) – A stock investor faces systematic risk when the entire stock market experiences a downturn. (Một nhà đầu tư chứng khoán phải đối mặt với rủi ro hệ thống khi toàn bộ thị trường chứng khoán trải qua thời kỳ suy thoái.) |
Động Từ Kết Hợp Với Risk: Các Cụm Động Từ Phổ Biến
Khi Risk đóng vai trò là một danh từ trong câu, nó có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) hoặc cụm cố định, diễn tả hành động liên quan đến việc đối mặt hoặc quản lý rủi ro.
Động từ đi với Risk | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
run a/the risk of doing something | Tự đẩy mình vào tình huống nguy hiểm, có thể dẫn đến kết quả xấu/thất bại | – If you don’t study for the exam, you run the risk of failing. (Nếu bạn không học để thi, bạn có nguy cơ trượt.) – Jane runs the risk of losing everything if the stock’s value plummets. (Jane có nguy cơ mất tất cả nếu giá trị cổ phiếu giảm mạnh.) |
face a risk | Đối mặt với nguy cơ | – When starting a new business, you face the risk of financial uncertainty and potential failure. (Khi bắt đầu một công việc kinh doanh mới, bạn phải đối mặt với nguy cơ bất ổn tài chính và khả năng thất bại.) – Traveling to a politically unstable country means you face the risk of safety concerns. (Du lịch đến một quốc gia có nền chính trị không ổn định đồng nghĩa với việc bạn phải đối mặt với những lo ngại về an toàn.) |
take a risk | Đón nhận rủi ro/mạo hiểm, chấp nhận làm điều gì đó nguy hiểm | – John decided to take a risk and quit his stable job to pursue his passion for entrepreneurship. (John quyết định mạo hiểm và bỏ công việc ổn định để theo đuổi niềm đam mê kinh doanh.) – She took a risk by investing in a startup company. (Cô ấy đã mạo hiểm khi đầu tư vào một công ty khởi nghiệp.) |
Các Cụm Từ Cố Định Với Risk: Diễn Đạt Tự Nhiên Hơn
Ngoài các cụm động từ và danh từ, có một số cụm từ cố định (collocations and idiomatic expressions) rất thông dụng với Risk, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mượt mà hơn trong tiếng Anh.
Cụm từ đi với Risk | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
take a calculated risk | Đưa ra một quyết định mạo hiểm nhưng đã tính toán/dự tính trước về những rủi ro có thể xảy ra, dựa trên thông tin và phân tích | – The hiker took a calculated risk in exploring the jungle alone. (Người đi bộ đã đưa ra một quyết định mạo hiểm có tính toán trước khi một mình khám phá khu rừng.) – The driver took a calculated risk by overtaking multiple vehicles on a narrow street. (Người lái xe đã đưa ra một quyết định mạo hiểm có tính toán trước khi đi vượt các xe trên làn đường hẹp.) |
at the risk of doing something | Dùng để mở đầu một câu nói có vẻ thiếu tế nhị, ngu ngốc, hoặc có thể làm ai đó khó chịu, nhưng người nói vẫn quyết định nói | – At the risk of sounding insensitive, why do some people find it difficult to manage their personal finances effectively? (Nghe có vẻ thiếu tế nhị, tại sao một số người lại cảm thấy khó quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả?) – At the risk of embarrassing myself, could you explain the concept of quantum mechanics in simpler terms? (Nghe có vẻ hơi xấu hổ nhưng bạn có thể giải thích khái niệm cơ học lượng tử bằng những thuật ngữ đơn giản hơn không?) |
at risk to yourself/somebody/something | Có nguy cơ làm hại chính mình/ai đó/điều gì đó | – I confronted the armed robber at great risk to myself. (Tôi đối đầu với tên cướp có vũ khí có nguy cơ gặp nhiều nguy hiểm.) – The firefighter rushed into the burning building at significant risk to himself. (Người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà đang cháy bất chấp nguy hiểm cho anh ấy.) |
do something at your own risk | Thực hiện điều gì đó mặc dù đã được cảnh báo về rủi ro sẽ xảy ra và phải tự chịu trách nhiệm cho những nguy hiểm | – Visitors entering the construction zone without proper safety gear at their own risk. (Du khách vào khu vực xây dựng mà không có thiết bị an toàn sẽ phải tự chịu rủi ro.) – Hikers venturing off the designated trail at their own risk. (Người đi bộ mạo hiểm đi ra khỏi con đường được chỉ định sẽ phải tự chịu rủi ro.) |
Cách Sử Dụng Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Risk Một Cách Chuẩn Xác
Từ Risk không chỉ là một danh từ hay động từ đơn thuần mà còn tham gia vào nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng, quyết định đến ý nghĩa của câu. Việc hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng Risk một cách linh hoạt và tự tin.
Cấu Trúc Risk Đi Kèm Với Danh Từ, V-ing Hoặc To V
Một trong những thắc mắc phổ biến là Risk đi với To V hay V-ing? Câu trả lời là cả hai, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Dưới đây là các cấu trúc chính của Risk:
Cấu trúc Risk | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + risk + N/ Ving + O | Ai đó mạo hiểm/liều mình để làm gì hoặc chấp nhận nguy cơ xảy ra điều gì đó | – She risked getting caught by sneaking into the restricted area to gather evidence. (Cô ta liều mình lẻn vào khu vực cấm để thu thập chứng cứ, dù có nguy cơ bị bắt.) – John risked alienating his family by pursuing his dream career against their wishes. (John đã đánh liều làm mất lòng gia đình để theo đuổi sự nghiệp mơ ước mặc dù không được sự đồng ý từ họ.) |
S + risk + O + to + V | Ai đó mạo hiểm/đánh liều điều gì để làm gì đó | – He risked his life to save the drowning child. (Anh ta đã liều mình để cứu đứa trẻ đang chìm trong nước.) – He risked his reputation to speak up against injustice. (Anh ta đã đánh đổi danh tiếng của mình để lên tiếng chống lại sự bất công.) |
S + risk + N1/ Ving + on/ for + N2/ Ving | Ai đó mạo hiểm/đánh liều cái gì vào điều gì đó, thường là một sự đầu tư hoặc quyết định lớn | – She risked her career on pursuing her passion for acting. (Cô ta đánh đổi sự nghiệp của mình để theo đuổi đam mê diễn xuất.) – They risked their financial stability for investing in a business venture. (Họ đã đánh liều sự ổn định tài chính của mình để đầu tư vào một dự án kinh doanh.) |
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Các Cấu Trúc Risk
Khi sử dụng các cấu trúc với Risk, có một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn và sai sót. Đặc biệt, hãy cẩn trọng với việc nhầm lẫn giữa “risk V-ing” (mạo hiểm làm gì) và “take a risk to V” (chấp nhận rủi ro để làm gì). Trong hầu hết các trường hợp, khi Risk là động từ mang nghĩa “mạo hiểm làm gì”, nó sẽ đi kèm với một danh từ hoặc V-ing. Cấu trúc “risk + object + to-infinitive” thường được dùng khi “risk” là danh từ trong cụm “take a risk to do something” hoặc “put something at risk to do something”.
Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Risk Trong Tiếng Anh
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt đa dạng ý tưởng, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Risk là rất hữu ích.
Từ Đồng Nghĩa Của Risk: Mở Rộng Diễn Đạt
Bên cạnh từ Risk, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác có ý nghĩa tương tự để thay thế trong các ngữ cảnh phù hợp, tránh lặp từ và giúp bài viết/nói của bạn tự nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa với Risk | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
danger /‘deindʤə/ | (danh từ) Sự nguy hiểm, mạo hiểm, mối đe dọa | – The hiker faced great danger when she got lost in the dense forest. (Người leo núi phải đối mặt với mối nguy hiểm lớn khi bị lạc trong khu rừng rậm rạp.) – It’s important to be aware of the dangers of smoking for your health. (Bạn cần phải nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc đối với sức khỏe của bạn.) |
hazard /‘hæzəd/ | (danh từ) Mối nguy hiểm tiềm tàng, nguồn rủi ro | – The slippery road due to heavy rain posed a hazard to the drivers. (Đường trơn do mưa lớn gây nguy hiểm cho người điều khiển phương tiện.) – The construction site had several hazards, including exposed wires and unstable scaffolding. (Công trường xây dựng có một số mối nguy hiểm, bao gồm dây điện không có vỏ bọc và giàn giáo không ổn định.) |
venture /‘ventʃə/ | (danh từ) Cuộc phiêu lưu mạo hiểm, dự án kinh doanh rủi ro | – The explorer embarked on a daring venture to uncover ancient artifacts in a remote jungle. (Nhà thám hiểm đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu mạo hiểm để khám phá những hiện vật cổ xưa trong một khu rừng hẻo lánh.) – The company’s expansion into international markets was a bold venture. (Việc công ty mở rộng sang thị trường quốc tế là một bước đi mạo hiểm.) |
peril /‘peril/ | (danh từ) Sự nguy hiểm nghiêm trọng, hiểm họa lớn | – The mountaineers braved the perils of scaling the treacherous peak. (Những người leo núi đã bất chấp rủi ro khi leo lên đỉnh núi nguy hiểm.) – The ship was in peril when it encountered a violent storm in the open sea. (Con tàu gặp nguy hiểm khi gặp phải một cơn bão dữ dội ngoài biển khơi.) |
endanger /ɪnˈdeɪnʤə/ | (động từ) Gây nguy hiểm, gây nguy hại, đe dọa | – The reckless driving endangered the lives of pedestrians on the busy street. (Việc lái xe thiếu cẩn trọng đã gây nguy hiểm đến tính mạng của người đi bộ trên con phố đông đúc.) – Leaving the stove unattended can endanger the safety of your home. (Để bếp mà không có người trông coi có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn của ngôi nhà bạn.) |
imperil /imˈperəl/ | (động từ) Đặt vào tình thế nguy hiểm, đe dọa | – The severe drought imperils the survival of crops and livestock in the region. (Nạn hạn hán nghiêm trọng đe dọa sự sống của cây trồng và vật nuôi trong khu vực.) – The malfunctioning equipment imperils the success of the mission. (Các thiết bị trục trặc làm ảnh hưởng đến thành công của nhiệm vụ.) |
jeopardize /‘dʤepədaiz/ | (động từ) Gây nguy hiểm, hủy hoại, đe dọa sự thành công/an toàn | – His careless actions jeopardized the entire project and put the team’s efforts at risk. (Những hành động bất cẩn của anh ấy đã gây ảnh hưởng cho toàn bộ dự án và khiến nỗ lực của cả nhóm trở nên tan tành.) – Sharing sensitive information can jeopardize national security. (Chia sẻ thông tin nhạy cảm có thể gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia.) |
Từ Trái Nghĩa Của Risk: Đối Lập Về Ý Nghĩa
Ngược lại với Risk, các từ trái nghĩa thường mang ý nghĩa về sự an toàn, bảo vệ hoặc sự chắc chắn. Việc biết các từ này giúp bạn tạo ra sự đối lập rõ ràng trong câu.
Từ trái nghĩa với Risk | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
safety /ˈseɪf.ti/ | (danh từ) Sự an toàn, an ninh, tình trạng không có nguy hiểm | – The company prioritizes the safety of its employees by providing proper training and safety equipment. (Công ty ưu tiên sự an toàn của nhân viên qua việc cung cấp thiết bị an toàn và đào tạo đúng quy trình.) – Wearing a helmet ensures the safety of motorcyclists on the road. (Đội mũ bảo hiểm đảm bảo an toàn cho người đi xe máy khi tham gia giao thông trên đường.) |
security /si’kjuəriti/ | (danh từ) Sự an toàn, an ninh, sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc mất mát | – The bank has tight security measures in place to protect customers’ financial information. (Ngân hàng có các biện pháp an ninh chặt chẽ để bảo vệ thông tin tài chính của khách hàng.) – The government increased security at airports following a terrorist threat. (Chính phủ tăng cường an ninh tại các sân bay sau mối đe dọa khủng bố.) |
guard /gɑ:d/ | (động từ) Bảo vệ, canh giữ, che chở | – The dog fiercely guards its owner’s property. (Con chó quyết liệt bảo vệ tài sản của chủ nhân.) – The security staff was assigned to guard the entrance to the high-profile event. (Nhân viên an ninh được phân công để bảo vệ lối vào sự kiện quan trọng.) |
protect /prəˈtekt/ | (động từ) Bảo vệ, che chở khỏi nguy hiểm hoặc thiệt hại | – It is the duty of parents to protect their children from harm. (Trách nhiệm của cha mẹ là bảo vệ con mình khỏi nguy hiểm.) – Wearing sunscreen helps protect the skin from harmful UV rays. (Thoa kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi các tia UV có hại.) |
save /seɪv/ | (động từ) Cứu, cứu hộ, giữ an toàn khỏi nguy hiểm | – The lifeguard jumped into the water to save the drowning swimmer. (Nhân viên cứu hộ nhảy xuống nước cứu người bị đuối nước.) – The firefighter worked tirelessly to save the people trapped inside the burning building. (Lính cứu hỏa đã làm việc không ngừng nghỉ để giải cứu những người mắc kẹt bên trong tòa nhà đang cháy.) |
Hướng Dẫn Tổng Hợp: Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Dùng Risk Hiệu Quả
Việc sử dụng Risk đòi hỏi sự tinh tế về ngữ cảnh và cấu trúc. Nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Để giúp bạn tránh những sai lầm này và sử dụng Risk một cách hiệu quả nhất, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp bảng hướng dẫn nhanh sau.
Những Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng Từ Risk
Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa Risk là động từ và Risk là danh từ. Ví dụ, thay vì nói “He risked his life to save her” (Anh ấy mạo hiểm mạng sống để cứu cô ấy), một số người có thể nhầm thành “He took a risk his life to save her”, vốn không đúng ngữ pháp. Hay việc sử dụng sai giới từ đi kèm như dùng “at risk in” thay vì “at risk of/from” cũng là lỗi phổ biến. Việc không phân biệt được các sắc thái ý nghĩa của “risk doing something” (có nguy cơ làm gì) và “take a risk to do something” (mạo hiểm để làm gì) cũng dẫn đến câu sai nghĩa.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Cách Dùng Risk Chuẩn Xác
Yếu Tố | Hướng Dẫn Sử Dụng | Ví Dụ Minh Họa |
---|---|---|
Risk (Danh từ) | Diễn tả “sự rủi ro, nguy cơ”. Thường đi với động từ như take, face, run, hoặc tính từ như high, low, significant. | – She decided to take a big risk by quitting her job. (Cô ấy quyết định chấp nhận một rủi ro lớn bằng cách bỏ việc.) – Businesses always face market risks. (Các doanh nghiệp luôn đối mặt với rủi ro thị trường.) |
Risk (Động từ) | Diễn tả hành động “mạo hiểm, liều lĩnh” hoặc “có nguy cơ gặp phải”. Thường đi kèm với danh từ hoặc V-ing. | – He risked everything for his dream. (Anh ấy đã liều mọi thứ vì ước mơ của mình.) – Don’t risk losing your job over a small mistake. (Đừng liều mất việc vì một lỗi nhỏ.) |
Giới Từ at risk of/from | Diễn tả “có nguy cơ” với một tình huống cụ thể hoặc từ một nguồn gốc cụ thể. | – The building is at risk of collapsing after the earthquake. (Tòa nhà có nguy cơ sụp đổ sau trận động đất.) – The crops are at risk from the severe drought. (Mùa màng có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi hạn hán nghiêm trọng.) |
Cụm từ take a calculated risk | Chỉ việc mạo hiểm có tính toán, đã cân nhắc lợi hại. | – We took a calculated risk by expanding into a new market. (Chúng tôi đã chấp nhận rủi ro có tính toán bằng cách mở rộng sang một thị trường mới.) |
Cụm từ at the risk of (doing something) | Diễn tả việc nói/làm điều gì đó có thể gây khó chịu nhưng vẫn quyết định thực hiện. | – At the risk of sounding rude, I must disagree with your opinion. (Nghe có vẻ thô lỗ, nhưng tôi phải không đồng ý với ý kiến của bạn.) |
Bài Tập Thực Hành Với Từ Risk Kèm Giải Đáp Chi Tiết
Sau khi đã nắm vững các kiến thức về Risk, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành qua một số bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và làm quen với cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài Tập Ứng Dụng
Bài 1: Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
- Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. (đặt cái gì vào rủi ro)
➡️ If you continue to smoke, you run the risk of damaging your health. - The company invested a lot of money in the new project. (run a risk)
➡️ The company took a risk by investing a lot of money in the new project. - There is a chance that it will rain tomorrow. (risk)
➡️ There is a risk of rain tomorrow. - He decided to quit his job and take a risk by starting his own business.
➡️ He took a risk by deciding to quit his job and start his own business. - She didn’t tell her parents about her boyfriend. (put something at risk)
➡️ She put her relationship with her parents at risk by not telling them about her boyfriend.
Bài 2: Điền động từ đúng vào chỗ trống (dạng V-ing nếu cần thiết).
- I wouldn’t dare to put my money in risky stocks, because I hate __ (invest) at such a high risk.
- She refrained from __ (reveal) her mistake to her boss, even though it meant __ (risk) her career.
- John took the chance of __ (jeopardize) his job by speaking out against the company.
- You __ (put) your health at risk by neglecting regular exercise.
- I took the gamble of __ (face) failure in the exam, but fortunately, I passed.
Đáp Án Bài Tập
Bài 1:
- Continuing to smoke poses a threat to your health. (Nếu bạn tiếp tục hút thuốc, bạn sẽ khiến sức khỏe của mình nguy hiểm.)
- The company took a gamble by pouring a significant amount of money into the new project. (Công ty đã mạo hiểm rất nhiều tiền vào dự án mới.)
- There’s a chance of rain tomorrow. (Có nguy cơ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- He ventured into the unknown by leaving his job to pursue his own business. (Anh ấy đã chấp nhận rủi ro từ bỏ công việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
- She endangered her relationship with her boyfriend by concealing the truth from her parents. (Cô ấy đã đặt mối quan hệ với bạn trai mình vào nguy hiểm khi không nói cho bố mẹ biết.)
Bài 2:
| 1. investing | 2. telling, risking | 3. jeopardizing | 4. put | 5. facing |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Risk
Để củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp về từ Risk, dưới đây là danh sách các câu hỏi phổ biến cùng với giải đáp chi tiết.
1. “Risk” có phải là từ tiêu cực không?
Không hẳn. Mặc dù Risk thường liên quan đến những điều tiêu cực như nguy hiểm hoặc tổn thất, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trung lập hoặc tích cực, đặc biệt khi nói về việc “take a risk” (chấp nhận rủi ro) để đạt được thành công hoặc cơ hội. Ví dụ, trong kinh doanh, việc chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến lợi nhuận cao.
2. Sự khác biệt giữa “risk” và “hazard” là gì?
Cả Risk và hazard đều liên quan đến nguy hiểm, nhưng có sắc thái khác nhau. Hazard (mối nguy) là một nguồn tiềm năng gây hại (ví dụ: dây điện hở là một hazard). Còn Risk (rủi ro) là khả năng một mối nguy sẽ gây ra thiệt hại, cùng với mức độ nghiêm trọng của thiệt hại đó (ví dụ: có rủi ro bị điện giật nếu chạm vào dây điện hở).
3. Khi nào dùng “at risk of” và “at risk from”?
“At risk of” được dùng khi nói về một hậu quả tiêu cực cụ thể mà ai đó/cái gì đó có thể phải chịu (ví dụ: at risk of failing the exam – có nguy cơ trượt kỳ thi). “At risk from” được dùng khi nói về nguồn gốc của rủi ro, tức là yếu tố gây ra nguy hiểm (ví dụ: at risk from a virus – có nguy cơ bị lây nhiễm virus).
4. “Take a risk” và “run a risk” có gì khác nhau?
“Take a risk” thường mang nghĩa chủ động chấp nhận rủi ro để đạt được điều gì đó (ví dụ: took a risk by investing – chấp nhận rủi ro bằng cách đầu tư). “Run a risk” thường mang nghĩa vô tình hoặc do hành động thiếu suy nghĩ mà tự đẩy mình vào nguy hiểm, dẫn đến kết quả xấu (ví dụ: ran the risk of being caught – tự đẩy mình vào nguy cơ bị bắt).
5. Có thể dùng “risk” như một tính từ không?
Không, Risk không phải là một tính từ. Tuy nhiên, nó có thể được dùng như một phần của cụm danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: “a risk factor” (một yếu tố rủi ro), “a risk assessment” (một đánh giá rủi ro). Để mô tả tính chất của rủi ro, bạn cần dùng các tính từ như “high-risk”, “low-risk”, “risky”.
6. Cụm từ “at your own risk” nghĩa là gì?
Cụm từ này có nghĩa là “tự chịu trách nhiệm về rủi ro”. Khi một hoạt động được thực hiện “at your own risk”, điều đó có nghĩa là người thực hiện hoạt động đó phải chấp nhận mọi hậu quả tiêu cực có thể xảy ra và không thể đổ lỗi cho người khác.
Với những kiến thức chuyên sâu và hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã nắm vững mọi khía cạnh của từ Risk và cách sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh. Từ khái niệm cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và những cụm từ thông dụng, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách với từ khóa này.