Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc phân biệt will, would, shall, should là một trong những thử thách thú vị mà bất kỳ người học nào cũng sẽ gặp phải. Đây là những trợ động từ khuyết thiếu vô cùng phổ biến, mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ diễn tả hành động tương lai, lời khuyên, cho đến những giả định hay yêu cầu lịch sự. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng trường hợp sử dụng cụ thể, giúp bạn nắm vững và áp dụng chúng một cách tự tin, hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.
Tổng Quan Về Các Trợ Động Từ Khuyết Thiếu Cơ Bản
Để nắm rõ hơn về cách phân biệt will, would, shall, should, chúng ta hãy cùng nhìn vào bảng tổng quan dưới đây. Bảng này sẽ cung cấp một cái nhìn khái quát về chức năng chính của từng trợ động từ, đặt nền móng cho việc hiểu sâu hơn về chúng.
Trợ Động Từ Khuyết Thiếu | Chức Năng Chính | Ngữ Cảnh Sử Dụng Phổ Biến |
---|---|---|
Will | Diễn tả tương lai, quyết định tức thời, lời hứa, dự đoán. | Các sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai, câu điều kiện loại 1, lời đề nghị thân mật. |
Would | Dạng quá khứ của “will”, giả định, lời đề nghị lịch sự, thói quen trong quá khứ. | Tường thuật gián tiếp, câu điều kiện loại 2 & 3, các yêu cầu, lời mời trang trọng. |
Shall | Diễn tả tương lai (chủ yếu I/We), lời đề nghị, gợi ý, mệnh lệnh trang trọng. | Ít phổ biến hơn “will”, thường mang tính trang trọng hoặc hỏi ý kiến. |
Should | Lời khuyên, sự bắt buộc nhẹ, khả năng cao, tiếc nuối về việc đã xảy ra. | Đưa ra lời khuyên, bày tỏ kỳ vọng, phê phán hành động trong quá khứ. |
Tìm Hiểu Sâu Về Will: Diễn Tả Tương Lai và Hơn Thế
Will là một trong những trợ động từ phổ biến nhất khi nói về thì tương lai. Nó không chỉ đơn thuần diễn tả hành động sẽ xảy ra mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú khác. Việc hiểu rõ cách dùng will là nền tảng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng về tương lai một cách chính xác.
Cấu Trúc và Ví Dụ Cơ Bản của Will
Will được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai, thường là những dự đoán, kế hoạch chưa chắc chắn, hoặc quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. Cấu trúc cơ bản rất đơn giản: Chủ ngữ + will + động từ nguyên thể (bare infinitive). Để tạo câu phủ định, chúng ta dùng will not hoặc rút gọn thành won’t. Đối với câu hỏi, will sẽ được đặt lên đầu câu.
Ví dụ minh họa:
- I will visit Ho Chi Minh city next month to see my relatives. (Tôi sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh tháng tới để thăm họ hàng.)
- Will you go to the supermarket to buy some groceries? (Bạn sẽ đến siêu thị để mua hàng chứ?)
- He won’t go to the party this Friday. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc thứ 6 này.)
Đây là những ví dụ trực quan nhất về việc sử dụng will trong các tình huống hàng ngày, giúp bạn dễ dàng hình dung cách dùng will trong ngữ cảnh cụ thể.
Will Trong Các Trường Hợp Đặc Biệt
Ngoài việc diễn tả tương lai, will còn được sử dụng để thể hiện các ý định, quyết định tức thời, hoặc lời hứa. Khi bạn đưa ra một quyết định ngay lập tức trong lúc nói, will là lựa chọn phù hợp. Chẳng hạn, nếu điện thoại reo, bạn có thể nói: “I will answer it.” (Tôi sẽ nghe máy.). Đây là một quyết định được đưa ra tức thì, không có sự chuẩn bị trước.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cấu Trúc Let: Hướng Dẫn Sử Dụng Chuẩn Xác Và Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Gõ Đa Ngôn Ngữ Tiện Lợi Trên Bàn Phím
- Phân Biệt Phát Âm /t/ và /d/ Chuẩn Xác Nhất
- Hiểu Rõ Cấu Trúc Enough Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Cách Dùng Although Though However Chuẩn Ngữ Pháp
Hơn nữa, will còn được dùng để đưa ra lời hứa hoặc lời đề nghị. Ví dụ: “I will help you with your homework.” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) thể hiện một lời hứa. Hoặc “I will carry your bag for you.” (Tôi sẽ mang túi giúp bạn.) là một lời đề nghị. Trong tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng will trong những trường hợp này giúp lời nói của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt.
Will Trong Câu Điều Kiện Loại 1
Will đóng vai trò quan trọng trong câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả một sự việc có thật hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Cấu trúc phổ biến là If + chủ ngữ + động từ ở thì hiện tại đơn, Chủ ngữ + will/can/shall + động từ nguyên thể. Điều này cho thấy mối liên hệ nhân quả giữa một điều kiện và kết quả có thể xảy ra.
Một ví dụ điển hình là: If the weather is fine tomorrow, we will go camping. (Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng tôi sẽ đi cắm trại.) Điều này ngụ ý rằng việc cắm trại phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Việc sử dụng will ở mệnh đề chính nhấn mạnh kết quả dự kiến khi điều kiện được thỏa mãn.
Would: Từ Quá Khứ Đến Giả Định và Lịch Sự
Would là một trợ động từ đa năng, không chỉ là dạng quá khứ của will mà còn được dùng trong rất nhiều ngữ cảnh khác, từ việc diễn tả những điều không có thật đến việc đưa ra các yêu cầu hay lời mời một cách trang trọng. Hiểu rõ cách dùng would sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn.
Would Là Dạng Quá Khứ Của Will
Một trong những vai trò chính của would là hoạt động như dạng quá khứ của will, đặc biệt trong câu tường thuật gián tiếp. Khi bạn muốn thuật lại một điều gì đó đã được nói trong quá khứ về một sự việc tương lai, would được sử dụng để duy trì sự hòa hợp thì.
Ví dụ:
- He said he would visit his grandparents on the weekends. (Anh ấy nói anh ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần.) – Đây là lời tường thuật lại câu “I will visit my grandparents on the weekends” mà anh ấy đã nói trước đó.
- She said she wouldn’t stay up late anymore. (Cô ấy nói cô sẽ không thức khuya nữa.) – Tương tự, đây là sự tường thuật lại từ “I won’t stay up late anymore”.
Cấu trúc cho câu khẳng định là Chủ ngữ + would + động từ nguyên thể, và phủ định là Chủ ngữ + would not/wouldn’t + động từ nguyên thể.
Sử Dụng Would Trong Lời Đề Nghị, Yêu Cầu Lịch Sự
Would là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra sự lịch sự và trang trọng trong giao tiếp. Khi bạn muốn đưa ra một lời mời, yêu cầu, hoặc xin phép một cách nhã nhặn, would thường là lựa chọn ưu tiên hơn will. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
Ví dụ:
- Would you pass me the salt? (Bạn đưa cho tôi lọ muối được không?) – Một yêu cầu lịch sự.
- Would you come to my house and have dinner? (Bạn có muốn ghé thăm nhà tôi và dùng bữa tối không?) – Một lời mời trang trọng.
- Would you like a cup of tea? (Bạn có thích uống trà không?) – Một lời mời thông thường và lịch sự.
Cấu trúc phổ biến là Would + Chủ ngữ + động từ nguyên thể? hoặc Would you like…?.
Would Trong Câu Điều Kiện Loại 2 & 3
Would được dùng rất nhiều trong các câu điều kiện loại 2 và loại 3 để nói về những tình huống giả định, không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Trong câu điều kiện loại 2, would diễn tả kết quả của một điều kiện không có thật ở hiện tại. Trong câu điều kiện loại 3, nó diễn tả kết quả không thể xảy ra của một điều kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ:
- Nếu anh ấy biết số điện thoại của cô ấy, anh ấy would call her. (If he knew her phone number, he would call her.) – Câu điều kiện loại 2, tình huống giả định ở hiện tại.
- Nếu cô ấy ôn bài, cô đã would have passed the exam. (If she had revised the lesson, she would have passed the exam.) – Câu điều kiện loại 3, tình huống không có thật trong quá khứ.
Đây là những cách cách dùng would phức tạp hơn nhưng lại rất quan trọng để diễn đạt các ý tưởng về khả năng và giả định.
Diễn Tả Thói Quen Trong Quá Khứ Với Would
Mặc dù ít phổ biến hơn “used to”, would cũng có thể dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc một thói quen trong quá khứ. Tuy nhiên, would thường được dùng khi kể chuyện hoặc mô tả một kỷ niệm, và nó yêu cầu hành động đó phải có một khởi đầu và một kết thúc rõ ràng, không phải một trạng thái kéo dài.
Ví dụ:
- Every summer, we would go to the beach and spend the whole day swimming. (Mỗi mùa hè, chúng tôi thường đi biển và dành cả ngày để bơi lội.)
- When I was a child, my grandmother would always read me a bedtime story. (Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường đọc truyện cổ tích cho tôi nghe trước khi ngủ.)
Trong trường hợp này, would mang ý nghĩa tương tự như “used to”, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kể lại những ký ức hoặc thói quen có tính lặp lại.
Shall: Nét Trang Trọng và Đề Nghị
Shall là một trợ động từ có phần trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với will, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là khi bạn muốn đưa ra lời đề nghị, gợi ý, hoặc trong các văn bản pháp lý. Nắm vững cách dùng shall sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những tình huống cần sự trang trọng.
Cấu Trúc và Trường Hợp Dùng Shall
Shall chủ yếu đi kèm với chủ ngữ là “I” hoặc “we”. Cấu trúc cơ bản bao gồm Chủ ngữ + shall + động từ nguyên thể. Đối với dạng phủ định, chúng ta sử dụng shall not hoặc rút gọn thành shan’t. Trong câu nghi vấn, shall được đặt lên đầu câu: Shall + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Ví dụ:
- Shall I turn off the TV? (Tôi tắt TV nhé?) – Một lời đề nghị hỏi ý kiến.
- We shan’t know the result of the exams until Friday. (Chúng ta sẽ không biết kết quả bài kiểm tra đến tận thứ 6.) – Diễn tả một sự việc trong tương lai, mang sắc thái trang trọng hơn “won’t”.
- Shall I wash the dishes? (Tôi có nên rửa bát đĩa không?) – Đề nghị giúp đỡ.
Shall Trong Việc Đưa Ra Gợi Ý, Lời Khuyên và Đề Nghị
Một trong những cách dùng shall phổ biến nhất là để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc đề nghị giúp đỡ, đặc biệt khi chủ ngữ là “I” hoặc “we”. Nó thường được sử dụng dưới dạng câu hỏi, thể hiện sự thăm dò ý kiến hoặc đề xuất một hành động.
Ví dụ:
- Shall I carry your luggage for you? (Tôi mang hành lý giúp bạn nhé?) – Đề nghị giúp đỡ.
- Shall we go to the park and enjoy some fresh air? (Chúng ta đi công viên hít thở không khí trong lành nhé?) – Đề xuất một hoạt động.
Trong những trường hợp này, shall mang ý nghĩa mời gọi, ngụ ý rằng người nói muốn cùng làm một việc gì đó hoặc muốn nhận được sự đồng ý từ người nghe.
Shall Trong Văn Phong Trang Trọng và Pháp Lý
Trong văn phong trang trọng, các văn bản pháp lý, hoặc các quy định chính thức, shall thường được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ. Nó mang một sắc thái mạnh mẽ hơn will và thường dịch là “phải”, “có bổn phận”.
Ví dụ:
- You shall complete the survey before Saturday. (Bạn phải hoàn thành khảo sát trước thứ Bảy.) – Đây là một mệnh lệnh hoặc yêu cầu nghiêm túc.
- The applicant shall provide all necessary documents. (Người nộp đơn phải cung cấp tất cả các tài liệu cần thiết.) – Một quy định pháp lý.
Việc sử dụng shall trong những ngữ cảnh này nhấn mạnh tính chất bắt buộc và chính thức của hành động được đề cập.
Sơ đồ minh họa cách dùng Shall và các ví dụ cụ thể
Should: Lời Khuyên, Khả Năng và Phê Phán
Should là một trợ động từ vô cùng hữu ích trong tiếng Anh, được dùng để đưa ra lời khuyên, thể hiện sự kỳ vọng, hoặc thậm chí là phê phán một hành động trong quá khứ. Việc thành thạo cách dùng should sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến và lời khuyên của mình một cách tinh tế.
Cấu Trúc và Chức Năng Chính Của Should
Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý về điều tốt nhất nên làm, hoặc bày tỏ một nghĩa vụ nhẹ nhàng. Cấu trúc rất đơn giản: Chủ ngữ + should + động từ nguyên thể. Dạng phủ định là should not hoặc shouldn’t, và dạng câu hỏi là Should + chủ ngữ + động từ nguyên thể?.
Ví dụ:
- You should stop watching too much TV. (Bạn nên dừng xem TV quá nhiều.) – Lời khuyên về một hành động tốt.
- You shouldn’t skip breakfast. (Bạn không nên bỏ bữa sáng.) – Lời khuyên về điều không nên làm.
- Should I open the window? (Tôi có nên mở cửa sổ không?) – Hỏi ý kiến về một hành động.
Trung bình, hàng ngày, một người có thể đưa ra hoặc nhận được ít nhất 3-5 lời khuyên có sử dụng should, cho thấy mức độ phổ biến của trợ động từ này.
Should Diễn Tả Sự Kỳ Vọng, Khả Năng Cao
Ngoài lời khuyên, should cũng có thể được dùng để nói về một tình huống lý tưởng, điều được mong đợi hoặc một sự việc có khả năng cao sẽ xảy ra. Nó thể hiện một sự kỳ vọng về một kết quả tích cực hoặc một điều kiện cần có.
Ví dụ:
- There should be more nursing homes to care for the elderly. (Nên có thêm nhiều viện dưỡng lão để chăm sóc người cao tuổi.) – Bày tỏ một mong muốn về tình huống lý tưởng.
- There should be enough cakes for all children at the party. (Phải có đủ bánh cho tất cả trẻ em trong bữa tiệc.) – Diễn tả một sự kỳ vọng về số lượng.
- John says he should be here in 15 minutes. (John nói anh ấy sẽ đến đây trong 15 phút nữa.) – Diễn tả một khả năng cao hoặc dự đoán dựa trên thông tin.
Should Trong Quá Khứ: Lẽ Ra Nên Làm Gì
Should have + quá khứ phân từ (Vpp) là cấu trúc dùng để nói về một việc lý tưởng trong quá khứ nhưng thực tế nó không xảy ra. Nó thường diễn tả sự tiếc nuối, phê phán, hoặc nhận ra một sai lầm đã mắc phải. Trong trường hợp này, should được dịch là “lẽ ra nên” hoặc “đáng ra phải”.
Ví dụ:
- You should have caught a bus to go to the airport. (Bạn lẽ ra nên bắt xe buýt để ra sân bay.) – Ngụ ý người nói đã không bắt xe buýt và có thể đã gặp khó khăn.
- She shouldn’t have opened the air conditioner all night. (Cô ấy đáng ra không nên bật điều hòa cả đêm.) – Diễn tả sự phê phán về một hành động sai lầm trong quá khứ.
Cấu trúc này giúp người học bày tỏ sự hối tiếc hoặc đánh giá lại các quyết định trong quá khứ một cách hiệu quả.
So Sánh Chi Tiết Will, Would, Shall, Should
Việc phân biệt will, would, shall, should một cách rõ ràng là chìa khóa để sử dụng chúng thành thạo. Mặc dù đôi khi chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng mỗi trợ động từ lại mang một sắc thái và ý nghĩa riêng biệt trong ngữ cảnh khác nhau.
Will và Would: Sự Khác Biệt Về Thời Gian và Độ Lịch Sự
Sự khác biệt cơ bản giữa will và would nằm ở thời gian và mức độ lịch sự.
- Would là dạng quá khứ của will. Do đó, will dùng để nói về hành động diễn ra trong tương lai từ góc nhìn hiện tại, còn would nói về hành động tương lai nhưng từ điểm nhìn trong quá khứ (thường là trong câu tường thuật).
- Ví dụ: He said he would come. (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến.) vs. He will come. (Anh ấy sẽ đến.)
- Cả will và would đều có thể dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu, nhưng would mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng hơn rất nhiều so với will. Chẳng hạn, “Will you help me?” (Bạn sẽ giúp tôi chứ?) là thân mật, còn “Would you mind helping me?” (Bạn có phiền giúp tôi không?) trang trọng hơn.
- Với các cấu trúc cụ thể như “would you like”, “would you mind”, “would you rather…”, would không thể thay thế bằng will mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa lịch sự.
Will và Shall: Khi Nào Dùng Cái Nào?
Will và shall đều có thể dùng để đưa ra dự đoán hoặc lời đề nghị về tương lai, nhưng có sự khác biệt về chủ ngữ và sắc thái.
- Will có thể đi với mọi chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và phổ biến hơn nhiều trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.
- Shall, trong đa số trường hợp, chỉ đi kèm với chủ ngữ là “I” hoặc “we” (ví dụ: “Shall I?”, “Shall we?”). Nó thường mang ý nghĩa trang trọng hơn, hoặc dùng để hỏi ý kiến, đưa ra gợi ý.
- Ví dụ: We shall need to buy more food because more guests will come. (Chúng ta sẽ cần mua thêm thức ăn vì sẽ có thêm khách đến.) hoặc I shall contact you when I have detailed information. (Tôi sẽ liên hệ với bạn khi tôi có thông tin chi tiết.)
- Trong các câu hỏi gợi ý, shall mang ý nghĩa mời gọi và trang trọng hơn: “Shall I invite Peter to our home tonight?” (Tôi mời Peter đến nhà tối nay nhé?). Việc phân biệt will, would, shall, should trong bối cảnh này đòi hỏi sự nhạy bén về sắc thái.
Shall và Should: Khuyên Nhủ hay Đề Nghị?
Cả shall và should đều có thể xuất hiện trong câu hỏi, nhưng mục đích sử dụng lại khác nhau.
- Shall trong câu hỏi thường được sử dụng để tìm kiếm gợi ý hoặc đưa ra câu hỏi về các kế hoạch trong tương lai, mang tính đề xuất một hành động chung: “Shall we go to the park tomorrow?” (Chúng ta đi công viên ngày mai nhé?).
- Should trong câu hỏi được sử dụng để tìm kiếm lời khuyên hoặc ý kiến về điều tốt nhất nên làm: “Should I wear a coat today?” (Tôi có nên mặc áo khoác hôm nay không?).
Khoảng 80% trường hợp người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa shall và should khi muốn hỏi ý kiến hoặc đưa ra gợi ý, đây là một điểm quan trọng cần lưu ý khi tìm hiểu cách dùng shall và cách dùng should.
Các Trợ Động Từ Khuyết Thiếu Khác Nhau Ra Sao?
Việc phân biệt will, would, shall, should đôi khi gây nhầm lẫn vì chúng đều là trợ động từ khuyết thiếu và có thể có những điểm chung nhỏ. Tuy nhiên, mỗi từ lại có “lãnh thổ” riêng của mình. Will mạnh về tương lai trực tiếp và các quyết định, hứa hẹn. Would chuyên về giả định, lịch sự, và quá khứ của will. Shall mang tính trang trọng, đề xuất với I/we, hoặc mệnh lệnh chính thức. Cuối cùng, should luôn gắn liền với lời khuyên, sự kỳ vọng, và sự hối tiếc. Nắm chắc chức năng cốt lõi của mỗi từ sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Ứng Dụng Thực Tế Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
Để hiểu sâu hơn về cách phân biệt will, would, shall, should trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng phân tích một đoạn hội thoại thực tế. Đoạn hội thoại này sẽ minh họa cách những trợ động từ này được sử dụng linh hoạt để thể hiện ý định, đề nghị, lời khuyên và các kế hoạch tương lai.
Sam: Hey Jane, next week is the end of the semester. I’m considering throwing a party next week. Would you like to come?
Jane: Sure, Sam! It sounds like a great idea. What kind of party are you planning?
Sam: I was thinking of having a backyard barbecue. We will grill some burgers and hot dogs. Shall we also have some vegetarian options for our friends who don’t eat meat?
Jane: It’s a good idea. We should definitely include vegetarian options. I will bring a salad and some veggie skewers. Will you be providing drinks?
Sam: Yes, I will take care of the drinks. I’ll have a variety of sodas, water, and some alcoholic beverages. Should we have plan some games and music to keep the guests entertained?
Jane: Absolutely! We should organize some outdoor games like volleyball and set up a music playlist. I would be happy to bring a Bluetooth speaker.
Sam: Great! Thank you, Jane. I will create a guest list and send out invitations.
Jane: Sounds like a plan, Sam. I’m looking forward to it.
Sam: Thanks for your help, Jane. It’s going to be a fantastic party!
Trong đoạn hội thoại này:
- Sam dùng “Would you like to come?” để đưa ra lời mời một cách lịch sự, đây là một cách cách dùng would rất phổ biến.
- Sam dùng “We will grill…” để nói về kế hoạch đã quyết định.
- Sam hỏi “Shall we also have…” để đưa ra một gợi ý, hỏi ý kiến Jane, thể hiện cách dùng shall trong ngữ cảnh đề xuất.
- Jane trả lời “We should definitely include…” để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, đây là cách dùng should điển hình.
- “I will bring…” và “I will take care…” là những lời hứa hoặc quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm đó.
- “I would be happy…” thể hiện sự sẵn lòng, một dạng giả định nhẹ về cảm xúc nếu điều đó xảy ra.
Những ví dụ này cho thấy cách các trợ động từ được sử dụng linh hoạt để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau trong một cuộc trò chuyện tự nhiên, giúp người học củng cố kiến thức về phân biệt will, would, shall, should.
Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Kiến Thức
Để củng cố kiến thức về phân biệt will, would, shall, should, hãy thực hành điền từ thích hợp vào chỗ trống. Đây là một cách hiệu quả để kiểm tra sự hiểu biết và khả năng áp dụng của bạn.
Điền will, would, shall hoặc should vào chỗ trống thích hợp:
- It’s getting darker. You___ come back home now.
- ____ you give me a ride to the station, please?
- We___ go out for dinner tonight, if you don’t mind.
- I used to visit my grandparents every Sunday. We___ have lunch and play chess together.
- If Mary follows the diet plan carefully, she___ lose weight soon.
- When I was a small kid, I thought that when I grew up, I ____ be a teacher.
- I___ call you as soon as I have free time.
- You look exhausted. You___ go to the doctor and have your health checked.
Đáp án:
- should
- Would
- shall
- would
- will
- would
- will/shall
- should
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp làm rõ hơn về việc phân biệt will, would, shall, should và các điểm ngữ pháp liên quan.
1. Tại sao Will và Shall thường được sử dụng thay thế cho nhau nhưng lại có sự khác biệt?
Mặc dù cả will và shall đều có thể diễn tả hành động trong tương lai, will phổ biến hơn và mang ý nghĩa chung chung về tương lai. Shall trang trọng hơn, thường chỉ dùng với “I” và “we” để đưa ra gợi ý hoặc thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ hơn trong văn bản chính thức.
2. Khi nào nên dùng Would thay vì Will để thể hiện sự lịch sự?
Bạn nên dùng would khi muốn đưa ra lời mời, yêu cầu, hoặc đề nghị một cách trang trọng và lịch sự. Ví dụ, “Would you like some coffee?” lịch sự hơn “Will you like some coffee?”. Would cũng thường đi kèm với các cấu trúc cố định như “would you mind”, “would you rather”.
3. Sự khác biệt chính giữa Should và Must là gì?
Should dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý về điều tốt nhất nên làm, mang tính khuyến nghị nhẹ nhàng. Must diễn tả một sự bắt buộc mạnh mẽ, một nghĩa vụ không thể tránh khỏi hoặc một suy luận logic chắc chắn. Ví dụ, “You should study hard” là lời khuyên, còn “You must submit your assignment by Friday” là một yêu cầu bắt buộc.
4. Có thể dùng Will để nói về thói quen trong quá khứ không?
Không, will không được dùng để nói về thói quen trong quá khứ. Để diễn tả thói quen đã từng xảy ra trong quá khứ, bạn nên dùng “used to” hoặc would (như đã phân tích ở phần cách dùng would).
5. Tại sao Shall ít được dùng trong tiếng Anh Mỹ hơn tiếng Anh Anh?
Shall vẫn được sử dụng trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong các câu hỏi gợi ý với “I” và “we” (“Shall we go?”). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, shall ít phổ biến hơn nhiều và thường được thay thế bằng will hoặc các cụm từ khác như “should” hoặc “do you want to”.
6. Cấu trúc “Should have + Vpp” có ý nghĩa gì và dùng trong trường hợp nào?
Cấu trúc “Should have + Vpp” (quá khứ phân từ) dùng để diễn tả sự hối tiếc, phê phán hoặc nhận ra một điều lẽ ra nên làm trong quá khứ nhưng đã không làm. Nó thường mang ý nghĩa “đáng lẽ ra phải làm gì” hoặc “lẽ ra nên làm gì”.
7. Liệu có trường hợp nào Will và Would hoàn toàn giống nhau không?
Không có trường hợp nào will và would hoàn toàn giống nhau. Would luôn mang sắc thái quá khứ của will hoặc thể hiện tính giả định, lịch sự hơn so với will. Dù có thể cùng diễn tả một hành động tương lai, nhưng góc nhìn và sắc thái lịch sự là khác biệt.
8. Làm thế nào để phân biệt Shall và Should trong câu hỏi?
Khi shall được dùng trong câu hỏi (chủ yếu với I/we), nó thường là lời đề nghị hoặc gợi ý một hành động chung (“Shall we dance?”). Khi should được dùng trong câu hỏi, nó là lời tìm kiếm lời khuyên hoặc ý kiến về điều gì đó tốt nhất nên làm (“Should I tell her the truth?”).
Bài viết trên đây của Anh ngữ Oxford đã hướng dẫn người học cách phân biệt will, would, shall, should một cách chi tiết và toàn diện. Hy vọng qua những giải thích, ví dụ và bài tập thực hành, bạn có thể nắm vững cách dùng will, would, shall, should của từng trợ động từ khuyết thiếu này, đồng thời vận dụng chúng linh hoạt và tự tin hơn trong tiếng Anh hàng ngày. Việc thành thạo các trợ động từ này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp trôi chảy và chính xác hơn, giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.