Cấu trúc let là một trong những động từ tiếng Anh phổ biến nhất, xuất hiện liên tục trong giao tiếp hàng ngày cũng như các kỳ thi quan trọng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các biến thể như letslet’s thường khiến người học cảm thấy bối rối. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi hiểu rõ những thách thức này và mong muốn cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn nắm vững cấu trúc let một cách chính xác nhất.

1. Cấu Trúc Let Cơ Bản: Quy Tắc Và Ví Dụ Điển Hình

Động từ let (nguyên mẫu) thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt ý định cho phép hoặc để ai đó làm điều gì đó. Đây là một động từ đặc biệt vì nó thuộc nhóm động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Cấu trúc chính của let bao gồm chủ ngữ, động từ “let” (đã chia thì), theo sau là một tân ngữ (Object) và một động từ nguyên mẫu không “to” (Verb Infinitive).

Công thức chung: Let + Object + Verb (infinitive)

Ví dụ minh họa cụ thể cho cấu trúc let này:

  • My English teacher let me use her dictionary during the test. (Cô giáo tiếng Anh của tôi cho phép tôi dùng từ điển của cô ấy trong bài kiểm tra.)
  • Please let me finish my work before you leave. (Làm ơn hãy để tôi hoàn thành công việc trước khi bạn rời đi.)
  • The principal didn’t let the students go home early despite the heavy rain. (Thầy hiệu trưởng đã không cho phép các học sinh về nhà sớm dù trời mưa lớn.)

Các Trường Hợp Diễn Đạt Sự Cho Phép Với Let

Let còn có thể được dùng để diễn đạt sự cho phép một cách gián tiếp hoặc trong các trường hợp trang trọng hơn, đôi khi thay thế cho “allow” hoặc “permit”. Điều quan trọng là luôn nhớ động từ sau tân ngữ phải ở dạng nguyên mẫu không “to”. Trong tiếng Anh, có tới hàng trăm trường hợp sử dụng cấu trúc let để truyền đạt ý nghĩa này một cách tự nhiên và chính xác.

Những Thành Ngữ Và Cụm Từ Phổ Biến Với Let

Ngoài cách dùng cơ bản, động từ let còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn đáng kể, đồng thời hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng. Đây là một trong những điểm ngữ pháp được đánh giá cao trong các kỳ thi trình độ cao.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Let someone down: Làm ai đó thất vọng. Ví dụ: I promise I won’t let you down. (Tôi hứa sẽ không làm bạn thất vọng.)
  • Let go of something/someone: Buông bỏ, từ bỏ cái gì/ai đó. Ví dụ: It’s time to let go of the past. (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ rồi.)
  • Let off steam: Xả hơi, giải tỏa căng thẳng. Ví dụ: After a long week, I need to let off steam. (Sau một tuần dài, tôi cần xả hơi.)
  • Let alone: Huống hồ là, nói gì đến. Dùng để nhấn mạnh điều gì đó không xảy ra. Ví dụ: She can’t even pay her rent, let alone buy a car. (Cô ấy thậm chí không trả nổi tiền thuê nhà, huống hồ gì mua xe hơi.)
  • Let one’s hair down: Thư giãn, thoải mái. Ví dụ: Come on, let your hair down and enjoy the party! (Thôi nào, hãy thư giãn và tận hưởng bữa tiệc đi!)

Người phụ nữ đang cho phép ai đó làm gì đó, minh họa cấu trúc let cơ bản trong tiếng AnhNgười phụ nữ đang cho phép ai đó làm gì đó, minh họa cấu trúc let cơ bản trong tiếng Anh

2. Phân Biệt “Lets” và “Let’s”: Hai Biến Thể Dễ Gây Nhầm Lẫn

Sự nhầm lẫn giữa letslet’s là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Mặc dù chỉ khác nhau một dấu nháy đơn, ý nghĩa và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ hai biến thể này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc let trong cả văn viết và giao tiếp.

“Lets” – Thể Hiện Ngôi Thứ Ba Số Ít

Biến thể “lets” thực chất là dạng chia của động từ let ở thì hiện tại đơn khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, hoặc một danh từ số ít). Đây là quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh mà mọi động từ thông thường đều tuân theo.

Ví dụ minh họa:

  • He always lets his little sister borrow his tablet. (Anh ấy luôn cho phép em gái nhỏ của mình mượn máy tính bảng của anh ấy.)
  • The university lets students submit their assignments online. (Trường đại học cho phép sinh viên nộp bài tập trực tuyến.)
  • It often lets me down when I need it most. (Nó thường làm tôi thất vọng nhất khi tôi cần nó.)

“Let’s” – Lời Mời Gọi và Đề Xuất

Ngược lại, “let’s” là dạng viết tắt của “let us” và được sử dụng để đưa ra một lời đề nghị, một lời mời gọi cùng làm gì đó. Nó mang ý nghĩa “chúng ta hãy…” hoặc “hãy cùng làm…”. Đây là một cách diễn đạt rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự rủ rê hoặc đề xuất hành động chung.

Công thức của “let’s”: Let’s + Verb (infinitive)

Ví dụ về cấu trúc let’s:

  • Let’s go to the park this afternoon. (Chúng ta hãy đi công viên chiều nay đi!)
  • It’s getting late, let’s finish this meeting. (Đã muộn rồi, chúng ta hãy kết thúc cuộc họp này đi.)
  • Let’s find a solution to this problem together. (Chúng ta hãy cùng tìm giải pháp cho vấn đề này.)

Minh họa sự khác biệt giữa lets và let's trong ngữ pháp tiếng AnhMinh họa sự khác biệt giữa lets và let's trong ngữ pháp tiếng Anh

3. “Let Us” – Khi Nào Cần Sự Trang Trọng Hơn “Let’s”?

Mặc dù “let’s” là dạng viết tắt phổ biến của “let us”, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng có thể dùng chúng thay thế cho nhau. Có những trường hợp cụ thể mà việc sử dụng đầy đủ “let us” là cần thiết để truyền tải sự lịch sự, trang trọng hoặc để nhấn mạnh một cách rõ ràng hơn về đối tượng “us” (chúng tôi/chúng ta).

Khi bạn muốn thể hiện một lời yêu cầu, một sự cho phép mang tính trang trọng hoặc khi đối tượng “us” cần được làm rõ để tránh hiểu lầm, việc sử dụng “let us” là lựa chọn phù hợp hơn. Điều này thường xuất hiện trong các bài phát biểu, văn bản chính thức hoặc khi bạn muốn truyền đạt một thái độ tôn trọng.

Ví dụ về việc sử dụng “let us”:

  • The committee members requested, “Please let us present our findings first.” (Các thành viên ủy ban yêu cầu, “Xin hãy cho phép chúng tôi trình bày kết quả nghiên cứu trước.”)
  • Let us reflect on the achievements of the past year,” the CEO stated during the annual conference. (Giám đốc điều hành phát biểu trong hội nghị thường niên: “Chúng ta hãy cùng suy ngẫm về những thành tựu của năm qua.”)
  • The security guard replied, “I’m sorry, I cannot let us proceed without proper identification.” (Người bảo vệ trả lời, “Tôi xin lỗi, tôi không thể cho phép chúng ta đi tiếp nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.”)

Trong các tình huống này, việc viết tắt thành “let’s” có thể làm giảm đi tính trang trọng hoặc làm mất đi sắc thái ý nghĩa mong muốn. Đây là một điểm tinh tế trong ngữ pháp tiếng Anh mà người học nên lưu ý để sử dụng cấu trúc let một cách linh hoạt và hiệu quả nhất.

Hình ảnh minh họa cách sử dụng cấu trúc let us trang trọng trong các tình huống giao tiếpHình ảnh minh họa cách sử dụng cấu trúc let us trang trọng trong các tình huống giao tiếp

4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Let

Mặc dù cấu trúc let tương đối đơn giản, nhưng người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể độ chính xác trong tiếng Anh của mình.

Một trong những lỗi phổ biến nhất là thêm giới từ “to” sau động từ chính. Hãy nhớ rằng let luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Ví dụ, câu “She let me to go” là sai, phải là “She let me go“.

Lỗi thứ hai là nhầm lẫn giữa “lets”“let’s”. Như đã phân tích, “lets” là động từ chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, trong khi “let’s” là lời đề nghị. Việc dùng sai dấu nháy đơn có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu. Ví dụ: “My boss lets me work from home” (ông chủ của tôi cho phép tôi làm việc tại nhà) khác hoàn toàn với “Let’s work from home today” (hôm nay chúng ta hãy làm việc tại nhà đi).

Cuối cùng, đôi khi người học còn nhầm lẫn let với các động từ khác có nghĩa tương tự như allow hoặc permit. Mặc dù chúng đều có thể dịch là “cho phép”, nhưng allowpermit thường đi với động từ có “to” (to-infinitive), ví dụ: “She allowed me to go“, trong khi let thì không: “She let me go“. Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc let một cách tự nhiên và chuẩn xác nhất.

5. Giải Đáp Nhanh Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Let

Để giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc let, dưới đây là phần giải đáp các câu hỏi thường gặp mà học viên Anh ngữ Oxford hay thắc mắc:

1. Cấu trúc let cơ bản nhất dùng để làm gì?

Cấu trúc let cơ bản nhất dùng để diễn tả việc cho phép, cho phép ai đó làm gì, hoặc để điều gì đó xảy ra.

2. Khi nào thì dùng “lets” thay vì “let”?

Bạn dùng “lets” khi động từ “let” được chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, hoặc một danh từ số ít). Ví dụ: “He lets his dog run freely.”

3. Sự khác biệt chính giữa “let’s” và “let us” là gì?

Let’s” là dạng viết tắt của “let us“, thường dùng trong giao tiếp không trang trọng để đưa ra lời đề nghị hoặc rủ rê (“chúng ta hãy…”). “Let us” là dạng đầy đủ, thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi muốn nhấn mạnh sự cho phép đối với “chúng tôi/chúng ta”.

4. Động từ theo sau “let” có cần “to” không?

Không, động từ theo sau “let” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Ví dụ: “Let me help you,” không phải “Let me to help you.”

5. Cấu trúc let có thể dùng trong câu bị động không?

Có, cấu trúc let có thể dùng trong câu bị động, nhưng thường sẽ thay thế bằng “allow” hoặc “permit” để tránh sự lúng túng. Ví dụ: “He was allowed to leave” (Anh ấy được phép rời đi) thay vì “He was let leave”. Tuy nhiên, đôi khi bạn vẫn có thể gặp “He was let go” (Anh ấy bị cho nghỉ việc/được thả).

6. “Let” có thể là danh từ không?

Có, “let” có thể là danh từ trong một số ngữ cảnh cụ thể, thường mang nghĩa là sự cản trở hoặc chướng ngại vật (ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày). Ví dụ: “without let or hindrance” (không bị cản trở hay khó khăn).

7. Làm thế nào để phủ định cấu trúc let?

Để phủ định cấu trúc let, bạn thêm “don’t/doesn’t/didn’t” trước “let”. Ví dụ: “Don’t let the rain bother you.” (Đừng để mưa làm phiền bạn.)

8. Có những động từ nào dễ nhầm lẫn với “let” không?

Các động từ “allow” và “permit” thường dễ nhầm lẫn với “let” vì chúng có nghĩa tương tự “cho phép”. Tuy nhiên, “allow” và “permit” thường đi kèm với động từ có “to” (to-infinitive), trong khi “let” đi với động từ nguyên mẫu không “to”.

9. Cấu trúc let có nghĩa là “cho thuê” không?

Có, động từ “let” cũng có nghĩa là “cho thuê” (thường là nhà cửa, đất đai), đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: “They have a house to let.” (Họ có một căn nhà cho thuê.)

10. Tôi có thể tìm tài liệu học thêm về cấu trúc let ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm tài liệu về cấu trúc let và nhiều chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khác tại Anh ngữ Oxford hoặc các nguồn học liệu uy tín khác để củng cố kiến thức.

Việc nắm vững cấu trúc let và các biến thể của nó là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày, và đừng quên Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.