Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh thường gây ra nhiều nhầm lẫn cho người học. Hai loại số này có chức năng và cách dùng hoàn toàn khác nhau, nhưng lại dễ bị sử dụng sai nếu không nắm vững quy tắc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ chi tiết để giúp bạn làm chủ cách dùng số đếm và số thứ tự một cách chuẩn xác.

Số Đếm (Cardinal Numbers): Khái Niệm và Cách Dùng Chi Tiết

Số đếm, hay còn gọi là Cardinal Numbers trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể của người, vật, sự vật hoặc tần suất diễn ra của một hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?). Từ one, two, three cho đến million, billion đều là những số đếm phổ biến.

Chức Năng Chính của Số Đếm

Số đếm được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi bạn muốn diễn tả số lượng của một nhóm đối tượng, như “I have two brothers” (Tôi có hai người anh em) hoặc “There are seven apples in the basket” (Có bảy quả táo trong giỏ). Số đếm cũng dùng để biểu thị tuổi tác, ví dụ: “She is twenty-five years old” (Cô ấy hai mươi lăm tuổi).

Khi nói về số điện thoại, số đếm được đọc từng chữ số một. Chẳng hạn, số “0987654321” sẽ được đọc là “zero nine eight seven six five four three two one”. Đối với các năm, chúng ta thường đọc từng cặp số đối với các năm trước năm 2000, ví dụ “1999” là “nineteen ninety-nine”. Từ năm 2000 trở đi, có thể đọc là “two thousand and one” hoặc “twenty o one”.

Các phép tính toán học cũng sử dụng số đếm. Ví dụ, “two plus three equals five” (hai cộng ba bằng năm) hay “ten divided by two equals five” (mười chia hai bằng năm). Hiểu rõ cách dùng này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp các con số trong mọi ngữ cảnh.

Số Đếm (Cardinal Numbers) Phiên âm Số Ví dụ về cách dùng số đếm
One /wʌn/ 1 My aunt has one cat and two dogs. (Dì tôi có một con mèo và hai con chó.)
Two /tuː/ 2 There are two main differences between them. (Có hai điểm khác biệt chính giữa chúng.)
Three /θriː/ 3 I need three more days to finish the project. (Tôi cần thêm ba ngày để hoàn thành dự án.)
Four /fɔːr/ 4 Our team has four members. (Đội của chúng tôi có bốn thành viên.)
Five /faɪv/ 5 The store sells five types of bread. (Cửa hàng bán năm loại bánh mì.)
Six /sɪks/ 6 He ran six kilometers this morning. (Anh ấy đã chạy sáu cây số sáng nay.)
Seven /ˈsɛv.ən/ 7 There are seven colors in a rainbow. (Có bảy màu trong cầu vồng.)
Eight /eɪt/ 8 She has eight new dresses. (Cô ấy có tám chiếc váy mới.)
Nine /naɪn/ 9 The class starts at nine o’clock. (Lớp học bắt đầu lúc chín giờ.)
Ten /tɛn/ 10 I bought ten eggs from the market. (Tôi đã mua mười quả trứng từ chợ.)
Twenty /ˈtwɛn.ti/ 20 There are twenty questions in this test. (Có hai mươi câu hỏi trong bài kiểm tra này.)
One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/ 100 The book has one hundred pages. (Cuốn sách có một trăm trang.)

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers): Định nghĩa và Quy Tắc Hình Thành

Số thứ tự, hay còn gọi là Ordinal Numbers, được sử dụng để chỉ vị trí, thứ hạng hoặc thứ tự của một đối tượng trong một chuỗi hoặc dãy cụ thể. Chúng trả lời cho câu hỏi “Which one?” (Cái nào?) hoặc “What order?” (Thứ tự là gì?). Các số như first, second, third là những ví dụ điển hình của số thứ tự.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quy Tắc Hình Thành Số Thứ Tự

Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối số đếm. Ví dụ, “four” thành “fourth”, “seven” thành “seventh”. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • 1, 2, 3: Đây là ba trường hợp ngoại lệ quan trọng nhất. “One” thành “first” (1st), “two” thành “second” (2nd), và “three” thành “third” (3rd).
  • Các số kết thúc bằng 1, 2, 3 (ngoại trừ 11, 12, 13): Ví dụ, “twenty-one” thành “twenty-first“, “thirty-two” thành “thirty-second“, “forty-three” thành “forty-third“.
  • Các số kết thúc bằng “y”: Khi một số đếm kết thúc bằng “y” (như twenty, thirty, fifty), chúng ta đổi “y” thành “ie” rồi thêm “-th”. Ví dụ, “twenty” thành “twentieth“, “fifty” thành “fiftieth“.
  • Các số khác: “Five” thành “fifth“, “eight” thành “eighth“, “nine” thành “ninth“, “twelve” thành “twelfth“.
  • Khi viết số thứ tự bằng chữ số, chúng ta thường thêm hậu tố tương ứng nhỏ lên phía trên: 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th, v.v.

Ứng Dụng Thực Tiễn của Số Thứ Tự

Số thứ tự được dùng để nói về ngày tháng, ví dụ “Today is the fifth of April” (Hôm nay là ngày 5 tháng 4). Chúng cũng chỉ tầng trong một tòa nhà, như “I live on the third floor” (Tôi sống ở tầng ba). Trong các cuộc thi, số thứ tự xác định vị trí của người về đích: “He came in first place” (Anh ấy về nhất).

Ngoài ra, số thứ tự còn được dùng khi đề cập đến các thế kỷ (the nineteenth century), các vị vua hoặc nữ hoàng (King Charles the Third), hoặc thứ tự các chương trong sách (Read the fourth chapter). Nắm vững cách hình thành và sử dụng các ordinal numbers là yếu tố cốt lõi để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) Phiên âm Ký hiệu Ý nghĩa Ví dụ về cách dùng số thứ tự
First /fɜːrst/ 1st Thứ nhất This is my first time visiting London. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Luân Đôn.)
Second /ˈsɛk.ənd/ 2nd Thứ hai The second chapter of the book is very interesting. (Chương thứ hai của cuốn sách rất thú vị.)
Third /θɜːrd/ 3rd Thứ ba She won the third prize in the competition. (Cô ấy đã giành giải ba trong cuộc thi.)
Fourth /fɔːrθ/ 4th Thứ tư Our anniversary is on the fourth of July. (Kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày 4 tháng 7.)
Fifth /fɪfθ/ 5th Thứ năm He finished in fifth place in the marathon. (Anh ấy về đích ở vị trí thứ năm trong cuộc chạy marathon.)
Sixth /sɪksθ/ 6th Thứ sáu The sixth episode of the series aired last night. (Tập thứ sáu của bộ phim đã được phát sóng tối qua.)
Seventh /ˈsɛv.ənθ/ 7th Thứ bảy Today is the seventh day of my vacation. (Hôm nay là ngày thứ bảy của kỳ nghỉ của tôi.)
Eighth /eɪtθ/ 8th Thứ tám She celebrated her eighth birthday last week. (Cô ấy đã kỷ niệm sinh nhật thứ tám vào tuần trước.)
Ninth /naɪnθ/ 9th Thứ chín The ninth month of the year is September. (Tháng thứ chín của năm là tháng Chín.)
Tenth /tɛnθ/ 10th Thứ mười He lives on the tenth floor of that building. (Anh ấy sống ở tầng mười của tòa nhà đó.)
Twentieth /ˈtwɛn.ti.əθ/ 20th Thứ hai mươi The twentieth century saw rapid technological advancements. (Thế kỷ hai mươi chứng kiến những tiến bộ công nghệ nhanh chóng.)
Thirty-first /ˈθɜːr.tiˈfɜːrst/ 31st Thứ ba mươi mốt My birthday is on the thirty-first of October. (Sinh nhật của tôi là vào ngày ba mươi mốt tháng Mười.)

Phân Biệt Nhanh Số Đếm và Số Thứ Tự trong Tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, cách tốt nhất là hiểu rõ mục đích sử dụng của từng loại. Số đếm tập trung vào số lượng, còn số thứ tự tập trung vào vị trí trong một chuỗi. Sự khác biệt này là nền tảng để bạn áp dụng chúng một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.

Hãy xem xét bảng so sánh chi tiết dưới đây để nắm bắt sự khác biệt cơ bản giữa hai loại số này, giúp bạn củng cố kiến thức và vận dụng linh hoạt hơn khi nói và viết tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ và phản xạ tốt hơn.

Tiêu chí phân biệt Số Đếm (Cardinal Numbers) Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)
Chức năng chính Chỉ số lượng, tần suất, trả lời câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?) Chỉ vị trí, thứ hạng, thứ tự, trả lời câu hỏi “Which one?” (Cái nào?), “What order?” (Thứ tự là gì?)
Ví dụ cơ bản One, two, three, four, five,… (Một, hai, ba, bốn, năm,…) First, second, third, fourth, fifth,… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm,…)
Cách viết Thường là dạng số nguyên: 1, 2, 3, 10, 100,… Thêm hậu tố (-st, -nd, -rd, -th) vào số: 1st, 2nd, 3rd, 4th, 21st, 32nd,…
Ví dụ ngữ cảnh – “I have three books.” (Tôi có ba cuốn sách.)
– “She is twenty years old.” (Cô ấy hai mươi tuổi.)
– “Call me at five o’clock.” (Gọi cho tôi lúc năm giờ.)
– “This is the third book in the series.” (Đây là cuốn sách thứ ba trong bộ truyện.)
– “She lives on the twenty-first floor.” (Cô ấy sống ở tầng hai mươi mốt.)
– “He arrived fifth in the race.” (Anh ấy về thứ năm trong cuộc đua.)
Khi dùng với ngày Không dùng trực tiếp với ngày (dùng để nói về số ngày, ví dụ: five days) Luôn dùng khi nói về ngày cụ thể trong tháng: “The first of January,” “January the first.”
Khi dùng với danh từ Đứng trước danh từ để chỉ số lượng: two cars, three apples. Đứng trước danh từ hoặc mạo từ ‘the’ để chỉ thứ tự: the second car, the third apple.

Luyện Tập và Vận Dụng Số Đếm, Số Thứ Tự Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững và sử dụng thành thạo số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bạn có thể tự tạo ra các câu ví dụ, thực hành nghe và nói các con số trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này giúp củng cố kiến thức lý thuyết và phát triển phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn lại và kiểm tra khả năng phân biệt giữa Cardinal NumbersOrdinal Numbers. Hãy thử hoàn thành các câu sau và kiểm tra đáp án của mình để xem bạn đã thực sự hiểu rõ về hai loại số này chưa nhé.

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. My brother is the two oldest in the family.
  2. I bought five new books yesterday.
  3. The meeting is scheduled for third March.
  4. She lives on the four floor of the building.
  5. There are twenty-one students in the class.
  6. This is our tenth anniversary.
  7. He finished the race in a first position.
  8. I need three kilograms of sugar.
  9. Today is the twenty-three of October.
  10. The concert is on the fifth o’clock.

Đáp án bài tập

  1. My brother is the second oldest in the family. (Chỉ thứ tự)
  2. (Câu này đúng) I bought five new books yesterday. (Chỉ số lượng)
  3. The meeting is scheduled for third of March. (Hoặc The 3rd of March. Chỉ ngày tháng là thứ tự)
  4. She lives on the fourth floor of the building. (Chỉ tầng là thứ tự)
  5. (Câu này đúng) There are twenty-one students in the class. (Chỉ số lượng)
  6. (Câu này đúng) This is our tenth anniversary. (Chỉ thứ tự kỷ niệm)
  7. He finished the race in a first position. (Sửa thành: He finished the race in first position. Hoặc the first position. Chỉ thứ hạng)
  8. (Câu này đúng) I need three kilograms of sugar. (Chỉ số lượng)
  9. Today is the twenty-third of October. (Chỉ ngày tháng là thứ tự)
  10. The concert is at five o’clock. (Chỉ giờ là số đếm)

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Số Đếm và Số Thứ Tự trong Tiếng Anh

1. Số đếm và số thứ tự khác nhau cơ bản ở điểm nào?

Điểm khác biệt cơ bản nhất là số đếm dùng để chỉ số lượng (ví dụ: two apples), còn số thứ tự dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng (ví dụ: the second apple).

2. Khi nào nên dùng “the” trước số thứ tự?

Chúng ta thường dùng “the” trước số thứ tự khi nó đứng trước một danh từ mà nó bổ nghĩa, ví dụ: “the first time”, “the third book”.

3. Số 11, 12, 13 có quy tắc hình thành số thứ tự đặc biệt không?

Có. Số thứ tự của 11 là “eleventh”, 12 là “twelfth”, và 13 là “thirteenth”. Chúng không tuân theo quy tắc “y” thành “ie” hay thêm “-st/-nd/-rd”.

4. Làm thế nào để viết số thứ tự cho các số lớn như 21, 32?

Với các số lớn, chỉ phần cuối cùng của số đếm biến đổi thành số thứ tự. Ví dụ: 21 thành “twenty-first” (21st), 32 thành “thirty-second” (32nd), 100 thành “one hundredth” (100th).

5. Có phải tất cả các số thứ tự đều kết thúc bằng “th” không?

Không. Ba ngoại lệ quan trọng là “first” (1st), “second” (2nd), và “third” (3rd). Các số khác kết thúc bằng 1, 2, 3 (như 21st, 32nd, 43rd) cũng sẽ kết thúc bằng “-st”, “-nd”, “-rd” tương ứng.

6. Số đếm có được dùng với mạo từ “a/an” không?

Có, khi số đếm là “one”, nó có thể được thay thế bằng “a/an” nếu danh từ là số ít đếm được. Ví dụ: “one apple” hoặc “an apple”.

7. Khi nói về ngày tháng, tôi dùng số đếm hay số thứ tự?

Khi nói về ngày tháng, bạn luôn dùng số thứ tự. Ví dụ: “the first of January” hoặc “January the first”, không nói “the one of January”.

8. “Chapter one” hay “First chapter” đúng hơn?

Cả hai đều đúng. “Chapter one” dùng số đếm để chỉ tên hoặc số của chương. “The first chapter” dùng số thứ tự để chỉ vị trí của chương đó trong chuỗi các chương.

9. Có cần gạch nối (hyphen) khi viết số đếm và số thứ tự không?

Có, khi viết các số đếm từ 21 đến 99 bằng chữ (ngoại trừ các bội số của 10 như twenty, thirty), chúng ta dùng gạch nối (ví dụ: twenty-five). Đối với số thứ tự, quy tắc tương tự áp dụng cho phần cuối cùng (ví dụ: twenty-fifth).

10. Làm thế nào để phân biệt “số lượng” và “vị trí” nhanh chóng?

Hãy tự hỏi câu hỏi: “Bao nhiêu cái?” (How many?) thì dùng số đếm. “Cái nào trong số đó?” hoặc “Ở vị trí nào?” (Which one? What order?) thì dùng số thứ tự.

Nắm vững cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé!