Bài thi IELTS Writing Task 2 đóng vai trò then chốt, chiếm hơn hai phần ba tổng số điểm của phần thi Viết IELTS. Với yêu cầu cao về cả thời gian và tiêu chí chấm điểm, việc nắm vững cấu trúc và chiến lược làm bài hiệu quả cho IELTS Writing Task 2 là điều kiện tiên quyết để thí sinh có thể đạt được kết quả mong muốn. Một bài viết chất lượng không chỉ thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn phản ánh tư duy logic và kỹ năng lập luận sắc bén.
Yêu cầu chung về IELTS Writing Task 2
Để đạt được điểm số tốt trong phần thi IELTS Writing Task 2, thí sinh cần tuân thủ một số yêu cầu cơ bản và quan trọng. Thứ nhất, độ dài tối thiểu của một bài luận là 250 từ. Việc không đạt được số lượng từ này sẽ bị trừ điểm đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng. Thứ hai, thời gian được khuyến nghị để hoàn thành phần thi này là khoảng 40 phút. Đây là một khoảng thời gian khá hạn hẹp cho một bài luận đòi hỏi tư duy và sắp xếp ý tưởng chặt chẽ, do đó, kỹ năng quản lý thời gian là vô cùng quan trọng.
Bên cạnh đó, thí sinh cần sử dụng văn phong trang trọng, học thuật để trình bày quan điểm hoặc lập luận của mình theo yêu cầu cụ thể của đề bài. Các chủ đề của IELTS Writing Task 2 thường rất đa dạng và xoay quanh những vấn đề mang tính thời sự, nhận được sự quan tâm rộng rãi trên toàn cầu như y tế, giáo dục, môi trường, công nghệ và xã hội. Điều này đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức nền rộng và khả năng phân tích vấn đề một cách sâu sắc để có thể phát triển ý tưởng một cách thuyết phục.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2
Bài thi IELTS Writing Task 2 được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính, mỗi tiêu chí đều có trọng số ngang nhau và đóng góp vào tổng điểm cuối cùng của bài viết. Việc hiểu rõ từng tiêu chí này sẽ giúp thí sinh định hướng chiến lược học tập và luyện tập hiệu quả, từ đó tối ưu hóa điểm số. Bốn tiêu chí đó bao gồm Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resources và Grammatical Range and Accuracy.
Để đạt được band điểm cao, thí sinh cần phải thể hiện sự vượt trội ở cả bốn khía cạnh. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là band điểm 6.5, việc tập trung cải thiện kỹ năng Task Response và Coherence and Cohesion có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng. Đối với hai tiêu chí còn lại là Lexical Resources và Grammatical Range and Accuracy, bạn vẫn có thể đạt điểm trung bình khá nếu sử dụng từ vựng theo chủ đề một cách hợp lý và ngữ pháp cơ bản chính xác, không cần quá phức tạp hay cầu kỳ. Việc luyện tập thường xuyên và có chiến lược rõ ràng sẽ giúp thí sinh từng bước nâng cao khả năng của mình.
Task Response: Phản hồi đề bài một cách đầy đủ và chính xác
Tiêu chí Task Response đánh giá khả năng của thí sinh trong việc hiểu và trả lời đầy đủ các yêu cầu mà đề bài đặt ra. Để đạt điểm cao ở tiêu chí này, thí sinh phải đảm bảo rằng mọi khía cạnh của câu hỏi đều được giải quyết một cách trực tiếp và không lạc đề. Điều này đòi hỏi thí sinh phải đọc kỹ đề bài, xác định rõ các từ khóa chính và yêu cầu cụ thể trước khi bắt đầu viết. Việc sắp xếp nội dung theo đúng trình tự và logic mà đề bài gợi ý cũng là một yếu tố quan trọng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải mã thành ngữ ‘Down in the dumps’: Hiểu rõ nỗi buồn sâu sắc
- Cách Dùng “How Have You Been”: Giải Mã Ý Nghĩa Chi Tiết
- 12 Truyện Ngụ Ngôn Tiếng Anh Hay Nhất Kèm Bài Học Cuộc Sống
- Giải Bài Tập Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2
- Hit Me Up Là Gì? Giải Mã Chi Tiết Cụm Từ Phổ Biến Này
Hơn nữa, bài viết cần có các luận điểm phụ và ví dụ minh họa rõ ràng, cụ thể để bổ sung và củng cố cho luận điểm chính. Mỗi luận điểm cần được phát triển sâu, có bằng chứng hoặc giải thích hợp lý, không chỉ dừng lại ở việc nêu ý chung chung. Việc mở rộng vấn đề một cách hợp lý và có cơ sở cũng là yếu tố giúp bài viết trở nên thuyết phục hơn. Ví dụ, nếu đề bài hỏi về nguyên nhân và giải pháp, thí sinh cần phân tích sâu các nguyên nhân và đề xuất các giải pháp khả thi, có tính ứng dụng thực tế.
Coherence and Cohesion: Đảm bảo sự mạch lạc và gắn kết
Mặc dù thường được nhắc đến cùng nhau, Coherence và Cohesion thực chất đại diện cho hai khía cạnh riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau trong bài viết. Coherence liên quan đến sự liên kết về mặt ý nghĩa giữa các nội dung trong bài. Điều này có nghĩa là các ý tưởng phải được trình bày một cách logic, dễ hiểu và có mối quan hệ rõ ràng với nhau, ví dụ như mối quan hệ nhân quả trong một bài viết về Causes and Effects. Thí sinh cần sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý để người đọc có thể theo dõi và nắm bắt thông tin một cách dễ dàng.
Trong khi đó, Cohesion tập trung vào việc sử dụng các công cụ ngôn ngữ để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và đoạn văn. Điều này bao gồm việc sử dụng liên từ (ví dụ: However, Moreover, Therefore), đại từ (ví dụ: this, that, these, those, it), từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ nối (ví dụ: in addition, as a result, for instance). Mỗi luận điểm lớn nên được trình bày trong một đoạn văn riêng biệt để khai thác triệt để các luận điểm phụ và đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, tạo nên một bố cục bài viết khoa học và dễ theo dõi. Việc vận dụng linh hoạt các yếu tố Coherence và Cohesion giúp bài viết không chỉ đúng mà còn hay, mượt mà và thuyết phục.
Lexical Resources: Vốn từ vựng phong phú và chính xác
Tiêu chí Lexical Resources đánh giá sự đa dạng, chính xác và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng của thí sinh. Để đạt điểm cao ở tiêu chí này, thí sinh cần thể hiện khả năng linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ bằng cách sử dụng các cụm đồng nghĩa và paraphrase hiệu quả. Việc lặp lại một từ hoặc cụm từ quá nhiều lần sẽ cho thấy vốn từ còn hạn chế, thiếu sự đa dạng và linh hoạt, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số.
Thí sinh cũng nên cố gắng sử dụng đúng và khéo léo một số lượng các từ vựng không phổ biến hoặc các cụm từ học thuật (collocations, idioms) phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên, Anh ngữ Oxford khuyến khích thí sinh chỉ nên sử dụng những từ ngữ mà mình thực sự tự tin và hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng để tránh mắc lỗi. Việc truyền tải thông tin một cách trôi chảy và linh hoạt với ý nghĩa chính xác là yếu tố quan trọng hơn cả việc cố gắng dùng từ khó mà sai ngữ cảnh.
Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp đa dạng và chính xác
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt. Điều này bao gồm việc sử dụng thuần thục các thì cơ bản trong tiếng Anh, đồng thời vận dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như câu bị động, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ và các loại câu ghép, câu phức. Thí sinh không nên chỉ dừng lại ở việc viết các câu đơn mà cần kết hợp linh hoạt các cấu trúc câu để bài viết trở nên sinh động và thể hiện được trình độ ngôn ngữ.
Bên cạnh sự đa dạng, yếu tố Accuracy (chính xác) là tối quan trọng. Thí sinh cần tránh mắc các lỗi sai cơ bản về chính tả, mạo từ (a/an/the), giới từ, chia thì, hoặc các cụm từ cố định (collocations). Mỗi lỗi ngữ pháp, dù nhỏ, cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý tưởng và làm giảm điểm số. Việc luyện tập viết thường xuyên và kiểm tra lại lỗi ngữ pháp cẩn thận là cách hiệu quả để cải thiện tiêu chí này.
Bố cục bài viết IELTS Writing Task 2
Một bài thi IELTS Writing Task 2 đòi hỏi cấu trúc rõ ràng và logic để truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả. Thông thường, bố cục được gợi ý chia thành bốn đoạn chính: mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Mặc dù có thể linh hoạt tùy theo dạng bài và cách triển khai ý tưởng của thí sinh, nhưng đây là cấu trúc phổ biến nhất và được đánh giá cao.
Sơ đồ cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2
Mở bài (Introduction) thường bao gồm hai đến ba câu. Một hoặc hai câu đầu tiên có nhiệm vụ giới thiệu chủ đề của đề bài bằng cách paraphrase lại nội dung. Câu tiếp theo, hay còn gọi là Thesis Statement, sẽ trực tiếp trả lời cho câu hỏi trong đề bài, thể hiện lập luận chính hoặc quan điểm của toàn bộ bài văn. Đây là phần rất quan trọng để định hướng cho người đọc và cho giám khảo thấy được ý định viết của thí sinh.
Thân bài (Body Paragraphs) thường được chia thành hai đến ba đoạn. Ở mỗi đoạn, người viết cần đưa ra một chủ đề chung (topic sentence) và phát triển xuyên suốt trong cả đoạn văn đó. Nội dung của các đoạn thân bài có thể bổ sung cho nhau, đối lập nhau hoặc độc lập tùy thuộc vào dạng câu hỏi và ý kiến của người viết. Việc phát triển ý tưởng trong thân bài cần đảm bảo tính logic, có dẫn chứng và ví dụ cụ thể. Thí sinh không nên viết quá ba đoạn thân bài để đảm bảo độ dài hợp lý và tránh lan man, nhưng cũng không nên ít hơn hai đoạn để có thể phát triển đầy đủ các luận điểm.
Kết bài (Conclusion) thường gói gọn trong một hoặc hai câu, tóm tắt lại nội dung chính của toàn bộ bài viết hoặc paraphrase lại câu trả lời đã nêu trong phần mở bài. Phần này không nên đưa ra ý tưởng mới mà chỉ có nhiệm vụ tổng kết và khẳng định lại lập luận đã trình bày.
Các dạng bài IELTS Writing Task 2 phổ biến
Trong phần thi IELTS Writing Task 2, thí sinh sẽ đối mặt với nhiều dạng đề khác nhau, mỗi dạng đòi hỏi một cách tiếp cận và bố cục lập luận riêng biệt. Việc nhận diện đúng dạng bài và áp dụng chiến lược phù hợp là chìa khóa để đạt điểm cao. Nắm vững các đặc điểm của từng dạng bài sẽ giúp thí sinh xây dựng dàn ý chặt chẽ và triển khai ý tưởng một cách hiệu quả.
Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay: Trình bày quan điểm cá nhân
Đây là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Với dạng đề này, thí sinh được yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân của mình về một vấn đề được đặt ra. Câu hỏi thường xuất hiện dưới dạng “Do you agree or disagree?”, “To what extent do you agree or disagree?”, hoặc “Discuss your opinion”. Điều quan trọng là thí sinh phải chọn một lập trường rõ ràng (đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý/không đồng ý một phần) và bảo vệ lập trường đó xuyên suốt bài viết.
Việc lựa chọn mặt nào của lập luận (đồng ý hay không đồng ý) không quan trọng bằng việc thí sinh có thể lập luận tốt nhất hoặc am hiểu nhất về mặt đó. Dù chọn quan điểm nào, hãy đảm bảo rằng bạn có đủ ý tưởng và từ vựng để phát triển bài viết một cách thuyết phục.
Ví dụ đề bài: The high sales of popular consumer goods reflect the power of advertising but not the real need of the society where such products are sold. Do you agree or disagree?
Discussion (Discuss both views): Thảo luận hai quan điểm
Dạng bài Discuss both views yêu cầu người học phải bàn luận và nêu rõ được cả hai quan điểm khác nhau có trong đề bài. Thông thường, sau khi thảo luận cả hai mặt, thí sinh cũng sẽ được yêu cầu thể hiện quan điểm riêng của mình về vấn đề đó. Câu hỏi thường có cấu trúc “Discuss both views and give your opinion.”
Một lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh mắc phải khi làm dạng bài này là chỉ phát triển lập luận cho một quan điểm hoặc phân bổ độ dài không cân xứng giữa hai quan điểm. Để tránh điều này, hãy đảm bảo rằng cả hai quan điểm đều được phân tích kỹ lưỡng và có độ dài tương đương nhau trong phần thân bài. Sau đó, ở phần kết bài hoặc một đoạn thân bài riêng, thí sinh sẽ trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và có căn cứ.
Ví dụ đề bài: Many people believe that all zoos should be closed, while others claim that they have a positive impact. Discuss both views and give your opinion.
Causes & Solutions: Phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp
Dạng bài Causes & Solutions là một trong các dạng bài IELTS Writing Task 2 yêu cầu người học phải phân tích nguyên nhân của một vấn đề nhất định, sau đó đề xuất các hướng giải quyết khả thi. Đề bài có thể hỏi về nguyên nhân và giải pháp, hoặc chỉ nguyên nhân và ảnh hưởng (Causes & Effects), hoặc chỉ vấn đề và giải pháp (Problems & Solutions).
Khi tiếp cận dạng bài này, thí sinh cần đảm bảo rằng các nguyên nhân được nêu ra là hợp lý và có liên quan trực tiếp đến vấn đề. Các giải pháp cũng cần mang tính thực tiễn, có khả năng giải quyết được các nguyên nhân đã nêu. Việc đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho cả nguyên nhân và giải pháp sẽ giúp bài viết trở nên thuyết phục hơn.
Ví dụ đề bài: Traffic congestion has become one of the major issues in cities. What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it.
Advantages and Disadvantages: Phân tích ưu và nhược điểm
Dạng bài Advantages & Disadvantages thường đưa ra một xu hướng, thực trạng hoặc quan điểm và yêu cầu thí sinh phân tích những ưu điểm (advantages) và nhược điểm (disadvantages) của vấn đề đó. Đôi khi đề bài có thể hỏi thêm liệu ưu điểm có vượt trội hơn nhược điểm hay không (outweigh question).
Đối với dạng bài này, thí sinh cần trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng. Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một mặt (ưu điểm hoặc nhược điểm) và phát triển các ý tưởng phụ, ví dụ minh họa. Nếu có câu hỏi “outweigh”, thí sinh cần đưa ra quan điểm rõ ràng về việc mặt nào trội hơn và bảo vệ lập luận của mình.
Ví dụ đề bài: Some experts believe that it is better for children to begin learning a foreign language at primary school rather than at secondary school. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Two-Part Question: Trả lời hai câu hỏi riêng biệt
Dạng bài Two-Part Question (hoặc Double Question) là dạng đề bài cung cấp hai câu hỏi riêng biệt, có thể liên quan hoặc không liên quan trực tiếp đến nhau. Nhiệm vụ của thí sinh là trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi này, thường là mỗi câu trả lời sẽ được phát triển thành một đoạn văn riêng trong phần thân bài.
Thử thách lớn nhất của dạng bài này là việc quản lý thời gian và đảm bảo độ dài cân xứng cho cả hai phần trả lời. Thí sinh cần phân tích kỹ từng câu hỏi để xác định yêu cầu cụ thể và lập dàn ý chi tiết cho từng phần. Tránh trường hợp chỉ tập trung vào một câu hỏi mà bỏ bê hoặc viết sơ sài cho câu hỏi còn lại.
Ví dụ đề bài: In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?
5 Bước viết Writing Task 2 hiệu quả
Việc tiếp cận bài thi IELTS Writing Task 2 theo một quy trình cụ thể và có hệ thống sẽ giúp thí sinh tối ưu hóa thời gian và nâng cao chất lượng bài viết. Dưới đây là quy trình 5 bước được khuyến nghị để bạn có thể xây dựng một bài luận chặt chẽ và đạt điểm cao.
Quy trình 5 bước để viết bài IELTS Writing Task 2 hiệu quả
Bước 1: Phân tích đề bài một cách kỹ lưỡng
Giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình viết bài IELTS Writing Task 2 là việc phân tích đề bài. Thí sinh nên dành khoảng 5 phút để đọc và tiến hành phân tích kỹ lưỡng các yếu tố sau: Keyword (từ khóa chính) giúp xác định chủ đề tổng quát của bài. Micro-keyword (từ khóa nhỏ hơn) giúp thu hẹp phạm vi và định hình các ý tưởng cụ thể. Cuối cùng, và quan trọng nhất, là xác định yêu cầu của đề bài (Task Instruction) để đảm bảo không bị lạc đề và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
Ví dụ: Với đề bài Traffic congestion has become one of the major issues in cities. What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it.
- Keyword: Traffic congestion (tắc nghẽn giao thông).
- Micro-keyword: major issues in cities (các vấn đề lớn ở thành phố).
- Yêu cầu đề: Nêu vấn đề và giải pháp (What are the problems people face due to traffic? Discuss the possible solutions of overcoming it). Việc phân tích rõ ràng các yếu tố này giúp thí sinh hình thành cái nhìn tổng quan và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết cho bài luận
Sau khi đã phân tích đề bài và hiểu rõ các yêu cầu, bước tiếp theo là lập dàn ý (outline) một cách nhanh chóng trên giấy nháp. Bước này cực kỳ quan trọng vì nó giúp thí sinh không bỏ sót ý, đồng thời phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần của bài viết. Một dàn ý chi tiết sẽ bao gồm: phần mở bài, các đoạn thân bài (mỗi đoạn ứng với một luận điểm chính), và phần kết bài.
Việc xây dựng dàn ý giúp định hình cấu trúc tổng thể của bài luận, đảm bảo sự mạch lạc và logic trong cách trình bày ý tưởng. Nếu làm tốt bước này, thí sinh có thể tập trung nhiều hơn vào việc lựa chọn cấu trúc câu và từ vựng phù hợp khi viết, thay vì phải vừa nghĩ ý vừa viết, từ đó tiết kiệm thời gian đáng kể trong phòng thi. Dàn ý nên bao gồm các topic sentence cho mỗi đoạn, các ý hỗ trợ và ví dụ minh họa cụ thể.
Bước 3: Viết phần mở đầu thu hút
Phần mở bài IELTS Writing Task 2 đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của giám khảo và định hướng nội dung cho toàn bộ bài viết. Thông thường, phần mở bài sẽ có hai phần chính. Đầu tiên là Background Sentence, nơi thí sinh giới thiệu về chủ đề bài viết. Ở phần này, thí sinh cần paraphrase (diễn đạt lại) đề bài một cách khéo léo bằng cách thay đổi cấu trúc câu và sử dụng các từ đồng nghĩa, tránh lặp lại nguyên văn đề bài một cách khô khan.
Thứ hai là Thesis Statement, đây là câu báo hiệu về những nội dung sẽ xuất hiện trong bài luận của mình, hoặc trực tiếp trả lời cho câu hỏi trong đề bài. Câu này cần thể hiện rõ lập trường, quan điểm hoặc mục đích của bài viết.
Ví dụ: Với đề bài Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
- Background Sentence: When they finish school, teenagers face the dilemma of whether to get a job or continue their education. There are some benefits to getting a job straight after school.
- Thesis Statement: I would argue that it is better to go to work after school.
Bước 4: Triển khai thân bài đầy đủ và logic
Thân bài là trái tim của bài IELTS Writing Task 2, nơi các luận điểm được trình bày và phát triển một cách chi tiết. Mỗi đoạn thân bài phải đảm bảo được ba yếu tố quan trọng để tạo nên sự thuyết phục và mạch lạc. Đầu tiên là Topic Sentence (câu chủ đề), đây là câu mang ý nghĩa bao quát nội dung của toàn đoạn, giới thiệu luận điểm chính mà đoạn văn sẽ tập trung phân tích. Câu chủ đề cần rõ ràng, súc tích và liên quan trực tiếp đến đề bài.
Tiếp theo là Explanation (giải thích), phần này dùng để giải thích vấn đề, mở rộng và phát triển luận điểm đã nêu trong topic sentence. Thí sinh cần lập luận để thuyết phục người đọc tin vào quan điểm mình đưa ra. Việc giải thích cần đi sâu vào chi tiết, trả lời câu hỏi “tại sao” hoặc “như thế nào”. Cuối cùng là Example (ví dụ), các ví dụ, dẫn chứng cụ thể là không thể thiếu để củng cố và chứng minh cho luận điểm. Ví dụ có thể là số liệu, nghiên cứu, trường hợp thực tế hoặc các tình huống giả định hợp lý.
Bài mẫu triển khai đoạn 1 (từ đề bài: Today, parents spend little free time with their children. Why is this the case? Who are more affected: parents or children?):
Parents are less and less involved in their children’s lives for two reasons. Firstly, some people continue to work after leaving office because many jobs require such extra labour. Jobs in accounting or banking, for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours. This leads to more time being allocated to work instead of family. Secondly, many modern parents spend their free time on smartphones rather than with their children. Since smartphones grew in tremendous popularity in the past decades, vast numbers of people have been drawn and attached to such devices for different purposes, be it simply reading news or engaging in social media activities.
- Topic Sentence (câu chủ đề): Parents are less and less involved in their children’s lives for two reasons. ⇒ Giới thiệu cho người đọc nội dung bao quát của cả đoạn sẽ nhắm tới hai lý do khiến cha mẹ đang ít quan tâm đến cuộc sống của con cái.
- Explanation (luận điểm 1): Firstly, some people continue to work after leaving office because many jobs require such extra labour. ⇒ Giới thiệu nguyên nhân đầu tiên là do nhiều công việc yêu cầu phải làm thêm giờ ngay cả sau khi rời văn phòng.
- Example (luận cứ cho luận điểm 1): Jobs in accounting or banking, for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours. This leads to more time being allocated to work instead of family. ⇒ Ở đây, người viết giải thích luận điểm 1 bằng cách đưa ví dụ cụ thể của những ngành nghề có khối lượng công việc nặng mà không thể hoàn thành tại công sở. Ngoài ra, người viết còn củng cố thêm lập luận này bằng cách đưa ra hệ quả đối với những nhân viên làm nghề này là họ sẽ phải dành nhiều thời gian cho công việc hơn là gia đình.
- Explanation (luận điểm 2): Secondly, many modern parents spend their free time on smartphones rather than with their children. ⇒ Giới thiệu nguyên nhân thứ hai là do cha mẹ dành thời gian vào điện thoại hơn với con cái.
- Example (luận cứ cho luận điểm 2): Since smartphones grew in tremendous popularity in the past decades, vast numbers of people have been drawn and attached to such devices for different purposes, be it simply reading news or engaging in social media activities. ⇒ Ở đây người viết giải thích cho việc tại sao điện thoại lại trở nên phổ biến, giúp củng cố được quan điểm phụ huynh dành nhiều thời gian rảnh cho điện thoại.
Việc triển khai luận điểm dọc theo bố cục của bài chỉ mới giúp thí sinh sắp xếp ý tưởng logic và dễ đọc hơn chứ chưa đảm bảo mang lại những lập luận chặt chẽ trong bài viết. Do đó, sau khi lên dàn ý, hoặc viết xong bài IELTS Writing Task 2, cần kiểm tra lập luận bằng cách đặt câu hỏi phản biện.
Bước 5: Viết kết bài tổng hợp
Phần kết bài IELTS Writing Task 2 có nhiệm vụ tóm tắt và khẳng định lại những nội dung chính đã trình bày trong bài. Thí sinh cần nhắc lại câu trả lời hoặc quan điểm cho chủ đề bài viết một cách súc tích và rõ ràng. Một lưu ý quan trọng là không nên mở rộng vấn đề hay đưa ra ý tưởng mới ở phần này nếu đề bài không yêu cầu. Kết bài nên là một sự tổng kết, khép lại bài luận một cách hợp lý.
Thí sinh có thể sử dụng các cụm từ chuyển tiếp quen thuộc để báo hiệu phần kết luận như: In conclusion, To sum up, All in all, In short. Điều này giúp bài viết có sự mạch lạc và gắn kết.
Ví dụ: In conclusion, both points of view have many positive effects on person lifework, I strongly believe that complete higher education for students overweight the benefits of getting a job after school. In the future, it might be having practical and academic studies in the same progress.
Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 2 theo từng dạng bài
Mỗi dạng bài trong IELTS Writing Task 2 đều có những đặc thù riêng về cấu trúc và cách lập luận. Hiểu rõ từng dạng sẽ giúp thí sinh xây dựng chiến lược viết bài hiệu quả, đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu của đề và tối ưu hóa điểm số.
Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay: Chiến lược trình bày quan điểm
Đối với dạng bài Argumentative/Opinion/Agree or Disagree, phần mở bài cần thực hiện đầy đủ hai bước. Đầu tiên là Background Sentence, nơi thí sinh paraphrase lại đề bài một cách linh hoạt, tạo sự hấp dẫn cho người đọc. Thứ hai là Thesis Statement, trong đó thí sinh nêu rõ ý kiến của bản thân: Strongly agree (hoàn toàn đồng ý), Strongly disagree (hoàn toàn không đồng ý), hoặc Partly agree/disagree (đồng ý hoặc không đồng ý một phần). Lập trường này cần được duy trì nhất quán.
Trong phần thân bài, thí sinh sẽ tập trung vào việc chứng minh và giải thích lý do tại sao mình lại đưa ra ý kiến như vậy. Mỗi đoạn thân bài nên có một Topic Sentence rõ ràng, tiếp theo là phần Explanation để giải thích sâu hơn luận điểm và cuối cùng là Example để đưa ra ví dụ chứng minh, củng cố cho lập luận. Các ví dụ cần cụ thể, sát với thực tế và có sức thuyết phục cao.
Phần kết bài cần hai nội dung chính: nhắc lại quan điểm của bản thân đã nêu ở mở bài và tóm tắt những lý do chính đã được trình bày trong thân bài để ủng hộ quan điểm đó. Việc này giúp bài viết có tính toàn vẹn và kết thúc một cách rõ ràng.
Discussion Essay: Cách cân bằng hai mặt vấn đề
Đối với dạng Discussion, phần mở bài cũng chỉ nên tóm gọn trong hai câu. Câu đầu tiên có nhiệm vụ nhận định lại vấn đề, paraphrase đề bài. Sau đó, câu thứ hai sẽ tiến đến việc cân nhắc hai mặt của vấn đề và thường là đưa ra ý kiến của bản thân (nếu đề bài yêu cầu).
Thân bài thường gồm hai đoạn, mỗi đoạn thảo luận một quan điểm. Một chiến lược hiệu quả là bàn về ý kiến KHÔNG ĐỒNG Ý trước trong đoạn đầu. Điều này giúp thí sinh tập trung trình bày những mặt tích cực hoặc lý do mà nhiều người lại có quan điểm đó, dù bản thân mình không hoàn toàn ủng hộ. Sau đó, ở đoạn thứ hai, thí sinh sẽ bàn về mặt ĐỒNG Ý của mình, khẳng định rằng ý kiến này đúng đắn hơn hoặc có sức nặng hơn. Trong đoạn này, có thể sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như On the other hand, On the contrary, However, Nevertheless, In contrast to this để nhấn mạnh sự đối lập và chuyển ý.
Phần kết bài cần nhắc lại vấn đề và tóm tắt lại ý kiến đã trình bày. Điều quan trọng là phải đảm bảo cả hai quan điểm đều được trình bày công bằng và có chiều sâu trước khi đưa ra kết luận cuối cùng.
Problems – Causes – Solutions: Phân tích sâu và đề xuất khả thi
Khác với các dạng bài yêu cầu nêu quan điểm, dạng Problems – Causes – Solutions không yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến cá nhân mà chỉ tập trung triển khai vấn đề (problems), nguyên do (causes) và giải pháp (solutions) theo yêu cầu cụ thể của đề bài.
Mở bài cần diễn đạt lại vấn đề đã được nêu trong đề bài và định hướng cho người đọc về nội dung sẽ được viết trong phần thân bài. Phần thân bài thường chỉ có hai đoạn. Đoạn đầu tiên có thể tập trung vào việc đưa ra vấn đề hoặc nguyên nhân theo yêu cầu. Sau đó, thí sinh cần giải thích vấn đề hoặc nguyên nhân một cách chi tiết, và cuối cùng là đưa ra ví dụ nhằm chứng minh lập luận đã nêu.
Đoạn thứ hai của thân bài sẽ tập trung vào ảnh hưởng hoặc giải pháp cho vấn đề đã đặt ra. Thí sinh cần giải thích những ảnh hưởng hoặc cơ chế hoạt động của các giải pháp này, sau đó cung cấp các ví dụ cụ thể để chứng minh tính hiệu quả hoặc hậu quả của chúng. Kết bài có nhiệm vụ tóm tắt những ý chính trong thân bài, và có thể bàn về dự đoán hoặc đánh giá lại vấn đề đã được đặt ra một cách ngắn gọn.
Advantages & Disadvantages: Đánh giá đa chiều
Đối với dạng bài Advantages & Disadvantages, phần mở bài cần dẫn dắt vào vấn đề một cách tự nhiên và sau đó trả lời câu hỏi chính của đề bài (ví dụ: liệu ưu điểm có vượt trội hơn nhược điểm không).
Phần thân bài cũng cần triển khai ít nhất hai đoạn văn. Đoạn đầu tiên sẽ tập trung vào ưu điểm của vấn đề. Thí sinh cần giải thích tại sao vấn đề được đặt ra lại có những ưu điểm đó và mức độ ảnh hưởng của chúng. Sau đó, đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh. Đoạn thứ hai sẽ nêu ra các nhược điểm. Tương tự, cần lập luận giải thích những nhược điểm đó là gì, tại sao chúng lại xuất hiện, và cung cấp ví dụ chứng minh.
Kết bài của một bài viết thuộc dạng Advantages and Disadvantages thường bao gồm ba câu. Đầu tiên là nhắc lại vấn đề chính. Thứ hai là tóm tắt những ưu nhược điểm đã đưa ra ở thân bài. Cuối cùng, nếu đề bài yêu cầu, thí sinh có thể nêu kiến nghị hoặc quan điểm cá nhân một cách ngắn gọn.
Two-Questions Essay: Cân bằng hai câu hỏi
Ở dạng đề Two-Part Question, thí sinh phải trả lời hoàn chỉnh cả hai câu hỏi được đặt ra. Thử thách lớn nhất là việc quản lý thời gian hợp lý để đảm bảo độ dài cân bằng cho cả hai phần trả lời.
Phần mở bài cần diễn đạt lại câu chủ đề từ đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu. Sau đó, khái quát câu trả lời cho cả hai câu hỏi trong một câu Thesis Statement duy nhất. Điều này thể hiện khả năng sử dụng câu phức tạp và tư duy tổng hợp của thí sinh.
Thân bài sẽ gồm hai đoạn, mỗi đoạn dành để trả lời một câu hỏi. Trong đoạn 1, thí sinh cần trả lời cho câu hỏi đầu tiên. Sau đó, đưa ra các luận điểm nhỏ hơn để giải thích hoặc chứng minh cho câu trả lời. Những ví dụ cụ thể là yếu tố không thể thiếu trong phần này để củng cố lập luận. Tương tự, đoạn 2 sẽ trả lời cho câu hỏi số 2 theo cấu trúc trên, kèm theo các lập luận và ví dụ chứng minh. Phần kết bài có nhiệm vụ tóm gọn câu trả lời đã trình bày. Hãy đảm bảo rằng phần kết không lặp lại nguyên văn phần mở bài mà thay vào đó là một sự tổng kết khéo léo và hiệu quả.
Chiến lược quản lý thời gian hiệu quả cho IELTS Writing Task 2
Quản lý thời gian là một yếu tố then chốt quyết định thành công trong bài thi IELTS Writing Task 2. Với 40 phút để viết một bài luận ít nhất 250 từ, việc phân bổ thời gian hợp lý cho từng giai đoạn là cực kỳ quan trọng. Nếu không có chiến lược cụ thể, thí sinh rất dễ rơi vào tình trạng thiếu thời gian, đặc biệt là ở những phút cuối cùng khi cần rà soát lại bài.
Một phân bổ thời gian được khuyến nghị là dành khoảng 5 phút đầu tiên để phân tích đề bài và lập dàn ý. Giai đoạn này giúp bạn định hình rõ ràng các ý tưởng, cấu trúc bài và tránh bị lạc đề. Sau đó, dành khoảng 30-32 phút để viết bài, bao gồm mở bài, thân bài và kết bài. Trong quá trình viết, hãy cố gắng không bị sa đà vào một ý tưởng quá lâu, mà hãy tập trung vào việc triển khai dàn ý đã vạch ra. Cuối cùng, dành 3-5 phút còn lại để kiểm tra lại bài viết, rà soát lỗi ngữ pháp, chính tả, từ vựng và đảm bảo bài viết đáp ứng đủ các tiêu chí chấm điểm cũng như số lượng từ tối thiểu. Việc tuân thủ nghiêm ngặt chiến lược này trong quá trình luyện tập sẽ giúp bạn hình thành thói quen tốt và tự tin hơn khi đối mặt với áp lực thời gian trong phòng thi.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục trong IELTS Writing Task 2
Trong quá trình luyện tập và thi IELTS Writing Task 2, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số. Việc nhận diện và tìm cách khắc phục những lỗi này là rất cần thiết để cải thiện kỹ năng viết.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là lạc đề (off-topic). Điều này xảy ra khi thí sinh không hiểu đúng yêu cầu của đề bài hoặc chỉ trả lời một phần câu hỏi. Để tránh lỗi này, hãy luôn phân tích kỹ từ khóa và yêu cầu của đề ở bước đầu tiên, và đảm bảo topic sentence của mỗi đoạn thân bài luôn bám sát chủ đề chính. Một lỗi khác là lặp từ vựng quá nhiều. Điều này cho thấy vốn từ còn hạn chế. Cách khắc phục là trau dồi thêm từ đồng nghĩa, cụm từ liên quan và luyện tập paraphrase thường xuyên.
Ngoài ra, lỗi ngữ pháp cơ bản như chia thì, mạo từ, giới từ, hoặc chính tả cũng là những điểm trừ đáng tiếc. Mặc dù là lỗi nhỏ nhưng chúng lại dễ dàng bị giám khảo phát hiện và ảnh hưởng đến tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Cách tốt nhất để khắc phục là luyện tập viết đều đặn, sau đó dành thời gian kiểm tra lại bài viết một cách tỉ mỉ, có thể nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra giúp hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ. Cuối cùng, thiếu sự mạch lạc và gắn kết (coherence and cohesion) cũng là một vấn đề. Điều này có thể do thí sinh không sử dụng đủ liên từ nối hoặc sắp xếp ý tưởng không logic. Để cải thiện, hãy học cách dùng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp một cách tự nhiên, đồng thời đảm bảo mỗi đoạn văn phát triển một ý tưởng rõ ràng, có sự liên kết với các đoạn khác.
Tối ưu hóa vốn từ vựng và ngữ pháp để nâng cao điểm Writing Task 2
Để đạt được điểm số cao trong IELTS Writing Task 2, việc không ngừng tối ưu hóa vốn từ vựng và ngữ pháp là điều không thể thiếu. Một bài viết chất lượng cần thể hiện sự đa dạng và chính xác trong cả hai khía cạnh này.
Đối với từ vựng, thí sinh nên tích cực học các từ vựng học thuật và cụm từ đồng nghĩa theo chủ đề. Thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ, hãy học các collocations (kết hợp từ) và idioms (thành ngữ) một cách có chọn lọc. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “important”, bạn có thể dùng “crucial”, “pivotal”, “significant”, hoặc “of paramount importance”. Việc sử dụng linh hoạt các từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bài viết trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Ngoài ra, việc luyện tập paraphrasing – diễn đạt lại ý tưởng bằng các từ ngữ và cấu trúc khác nhau – là một kỹ năng vô cùng quan trọng để thể hiện sự phong phú của vốn từ.
Về ngữ pháp, mục tiêu không chỉ là viết đúng mà còn là viết đa dạng. Thí sinh cần luyện tập sử dụng các cấu trúc câu phức tạp như câu phức, câu ghép, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, câu bị động, và đảo ngữ. Tuy nhiên, sự đa dạng này phải đi đôi với sự chính xác. Thí sinh nên thường xuyên rà soát các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia thì, sử dụng mạo từ, giới từ, hoặc lỗi số ít/số nhiều. Một chiến lược hiệu quả là dành thời gian đọc các bài mẫu band điểm cao để học hỏi cách họ kết hợp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích học viên xây dựng một sổ tay từ vựng và ngữ pháp riêng, ghi lại những cấu trúc hay và các lỗi thường gặp để ôn tập và tránh lặp lại.
Danh sách cụm từ nối và diễn đạt hữu ích cho IELTS Writing Task 2
Cách kiểm tra lại lập luận trong IELTS Writing Task 2
Để đảm bảo các lập luận trong bài IELTS Writing Task 2 được chắc chắn và thuyết phục, việc kiểm tra lại sau khi viết là một bước không thể bỏ qua. Trước tiên, cần phải đảm bảo câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn đi đúng vào trọng tâm của đề bài và giới thiệu rõ ý chính của đoạn.
Liệu câu chủ đề có liên quan đến đề bài?
Đôi khi, bản thân người viết khó nhận thấy sự thiếu liên quan giữa câu chủ đề và đề bài bởi có rất nhiều sự nhập nhằng trong cách diễn đạt. Hãy theo dõi ví dụ bên dưới:
Đề bài: Why do many people, especially youngsters, spend a lot of time using social networking sites nowadays?
Câu chủ đề của đoạn văn là “There are many benefits of social networking sites”. Với luận điểm này, để trả lời cho câu hỏi trong bài “Tại sao nhiều người, đặc biệt là giới trẻ ngày nay lại dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội”, người viết thường hay tư duy sai lệch về việc kể ra những lợi ích của mạng xã hội. Điều này chỉ đúng một phần và chưa trả lời hết được trọng tâm của câu hỏi. Để câu chủ đề liên quan đến đề bài, người viết có thể sửa lại là “Many people, especially youngsters, spend a lot of time using social networking sites because of many benefits which those sites bring to users.” Câu này đã trực tiếp trả lời vào nguyên nhân “vì những lợi ích” thay vì chỉ nêu “có nhiều lợi ích”.
Liệu câu chủ đề nói rõ một vấn đề mà đoạn văn sắp triển khai?
Với mỗi đoạn văn, người viết chỉ nên tập trung vào một quan điểm cụ thể và nhất quán. Dưới đây là một ví dụ điển hình cho lỗi sai này, khi một câu chủ đề cố gắng bao quát quá nhiều ý:
Đề bài: Many people, especially youngsters, spend a lot of their time using social networking sites. Do you think that this is having a bad effect on users? What are the consequences?
Câu chủ đề của đoạn văn đầu để trả lời cho câu hỏi đầu tiên trong đề bài “On the one hand, spending a lot of time using social networking sites can bring both many positive and negative effects on users.”
Để tránh lỗi sai này, người viết có thể xác định từ khóa trong câu chủ đề bao gồm chủ thể, đối tượng được nói đến liên quan đến hành động hoặc sự việc gì như sau:
- Chủ thể: “spending a lot of time using social networking sites” (dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội)
- Sự việc: “positive and negative effects” (ảnh hưởng tích cực và tiêu cực)
Để triển khai theo câu chủ đề trên, đoạn văn sẽ phải nhắc đến cả khía cạnh tốt và xấu của mạng xã hội, khiến cho bài viết trở nên dài dòng và chưa trả lời được đúng trọng tâm của câu hỏi “Do you think that this is having a bad effect on users?”
Do đó, người viết nên lựa chọn một sự việc để trả lời cho câu hỏi và câu chủ đề được thay đổi như sau: “On the one hand, spending a lot of time using social media can bring several negative effects on users.”
Liệu luận điểm đưa ra có đang tuyệt đối hóa vấn đề (overgeneralization)?
Đôi khi người viết quá tập trung vào luận điểm của bản thân, nên có thành kiến (bias) với lập luận đưa ra, dẫn đến tình trạng tuyệt đối hóa vấn đề.
Ví dụ: “People spend less time on outdoor activities because of internet addiction.” (Mọi người dành ít thời gian cho hoạt động ngoài trời bởi vì nghiện mạng internet). Luận điểm này khẳng định những người dành ít thời gian cho hoạt động ngoài trời đều nghiện internet. Đây là một sự khái quát hóa quá mức, bởi có thể có nhiều nguyên nhân khác dẫn đến việc này. Đối với những câu lập luận gặp phải lỗi sai tuyệt đối hóa, có thể sửa lại bằng cách thêm lượng từ vào trước danh từ, hoặc thêm các trạng từ chỉ mức độ vào trong câu để làm cho nhận định trở nên mềm dẻo và chính xác hơn. Như vậy, câu ví dụ trên có thể sửa lại như sau: “Many people, especially adolescents, spend less time on outdoor activities because of internet addiction.”
FAQs về IELTS Writing Task 2
Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp về phần thi IELTS Writing Task 2, dưới đây là danh sách các câu hỏi thường gặp cùng câu trả lời ngắn gọn và súc tích.
1. IELTS Writing Task 2 là gì và tầm quan trọng của nó?
IELTS Writing Task 2 là phần thi viết một bài luận dài ít nhất 250 từ về một chủ đề cụ thể, chiếm 2/3 tổng điểm của bài thi IELTS Writing. Nó đánh giá khả năng lập luận, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật của thí sinh.
2. Các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 bao gồm những gì?
Bài thi được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính: Task Response (đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (mạch lạc và gắn kết), Lexical Resources (nguồn từ vựng), và Grammatical Range and Accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp).
3. Làm thế nào để tránh lạc đề trong bài thi IELTS Writing Task 2?
Để tránh lạc đề, bạn cần phân tích kỹ đề bài (keywords và yêu cầu), lập dàn ý rõ ràng, và đảm bảo topic sentence của mỗi đoạn thân bài luôn bám sát chủ đề chính và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
4. Có bao nhiêu dạng bài chính trong IELTS Writing Task 2 và cách tiếp cận mỗi dạng?
Có 5 dạng bài chính: Argumentative/Opinion/Agree or Disagree, Discussion (Discuss both views), Causes & Solutions, Advantages and Disadvantages, và Two-Part Question. Mỗi dạng đòi hỏi một cách lập dàn ý và phát triển ý tưởng riêng biệt, tập trung vào yêu cầu cụ thể của đề.
5. Việc quản lý thời gian có ý nghĩa như thế nào trong bài thi Writing Task 2?
Quản lý thời gian là cực kỳ quan trọng vì bạn chỉ có 40 phút để hoàn thành bài viết 250 từ. Phân bổ thời gian hợp lý cho việc phân tích đề, lập dàn ý, viết bài và kiểm tra lại sẽ giúp bạn hoàn thành bài thi hiệu quả và đạt điểm cao.
6. Nên dành bao nhiêu thời gian cho phần mở bài, thân bài và kết bài?
Nên dành khoảng 5 phút cho mở bài, 30-32 phút cho thân bài (bao gồm 2-3 đoạn), và 3-5 phút cho kết bài. Thời gian còn lại dùng để rà soát lỗi.
7. Làm sao để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết trong bài viết?
Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp phù hợp (ví dụ: However, Moreover, As a result), sắp xếp ý tưởng theo một trình tự logic, và đảm bảo mỗi đoạn văn phát triển một ý tưởng rõ ràng, có liên kết chặt chẽ với các đoạn khác.
8. Những lỗi phổ biến nào cần tránh khi viết IELTS Writing Task 2?
Các lỗi cần tránh bao gồm: lạc đề, lặp từ vựng, lỗi ngữ pháp cơ bản (thì, mạo từ, giới từ, chính tả), câu quá dài hoặc quá ngắn, và thiếu dẫn chứng minh họa.
9. Làm sao để cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp cho Writing Task 2?
Học từ vựng theo chủ đề, học các collocations và từ đồng nghĩa, luyện tập paraphrasing. Về ngữ pháp, luyện tập sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp (câu phức, câu bị động) nhưng phải đảm bảo tính chính xác cao.
10. Tại sao việc kiểm tra lại bài viết lại quan trọng?
Kiểm tra lại bài viết giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi ngữ pháp, chính tả, từ vựng, đảm bảo tính mạch lạc và logic của lập luận, đồng thời kiểm tra số lượng từ. Đây là bước cuối cùng để tối ưu hóa điểm số.
Để lập luận được sắp xếp hợp lý và thuyết phục, ngoài việc tuân theo cấu trúc chung của các dạng bài IELTS Writing Task 2, người viết có thể kiểm tra lập luận bằng cách đặt ra những câu hỏi phù hợp cho câu chủ đề và các luận điểm trong đoạn văn để điều chỉnh những lập luận và hoàn thiện bài viết để đạt band điểm cao hơn. Với lộ trình học tập chuyên sâu và phương pháp tư duy logic, Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục kỹ năng viết IELTS Writing Task 2.