Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về những thuật ngữ quan trọng và cách vận dụng chúng hiệu quả.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Ngân Hàng
Việc thành thạo tiếng Anh trong ngành ngân hàng không chỉ là một kỹ năng bổ trợ mà còn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mỗi cá nhân. Ngân hàng là một lĩnh vực có tính quốc tế cao, nơi các giao dịch, hợp đồng, và trao đổi thông tin thường xuyên diễn ra bằng tiếng Anh. Một vốn từ vựng phong phú giúp bạn hiểu rõ các văn bản chuyên môn, tham gia vào các cuộc họp quốc tế, và phục vụ khách hàng đa quốc gia một cách chuyên nghiệp.
Ngoài ra, việc am hiểu sâu sắc các thuật ngữ ngân hàng tiếng Anh còn giúp bạn tiếp cận được những nguồn tài liệu, báo cáo tài chính, và nghiên cứu thị trường mới nhất từ các tổ chức tài chính hàng đầu thế giới. Điều này không chỉ nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn cung cấp lợi thế cạnh trội trong sự nghiệp, giúp bạn nhanh chóng thích nghi và phát triển trong môi trường làm việc đầy thử thách của ngành ngân hàng hiện đại.
Các Danh Mục Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng Phổ Biến
Để xây dựng một nền tảng vững chắc về ngôn ngữ tài chính ngân hàng, chúng ta cần tiếp cận từ vựng theo từng nhóm chuyên biệt. Điều này giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào từng bối cảnh cụ thể trong công việc. Từ các chức danh, loại hình tài khoản đến các sản phẩm dịch vụ, mỗi nhóm từ vựng đều mang ý nghĩa quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực này.
Chức Danh Trong Ngành Ngân Hàng
Ngành ngân hàng có một hệ thống chức danh phong phú, phản ánh sự đa dạng về vai trò và trách nhiệm của từng vị trí. Việc nhận biết và hiểu rõ các chức danh tiếng Anh trong ngân hàng là bước đầu tiên để nắm bắt cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng từ các quốc gia khác.
- Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán
- Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên phát triển sản phẩm
- Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển thị trường
- Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
- Personal Customer Specialist /pɜːsənəl ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng cá nhân
- Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên kế toán tài chính
- Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
- Valuation Officer /ˌvæljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá
- Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
- Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị
- Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ
Các Loại Tài Khoản Ngân Hàng Cơ Bản
Tài khoản ngân hàng là nền tảng của mọi hoạt động tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Hiểu được các loại tài khoản khác nhau và từ vựng tiếng Anh về tài khoản ngân hàng là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng khi mở tài khoản, thực hiện giao dịch hoặc tư vấn cho khách hàng. Mỗi loại tài khoản có những đặc điểm và mục đích sử dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tuyệt Chủng Voi Ma Mút: Chiến Lược Nghe IELTS Hiệu Quả
- Nắm Vững Âm Schwa: Chìa Khóa Phát Âm Chuẩn Tiếng Anh
- Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G
- Top Các Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Tổng Hợp Từ Miêu Tả Ngoại Hình Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Bank Account: Tài khoản ngân hàng
- Personal Account: Tài khoản cá nhân
- Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
- Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
- Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
- Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
Các loại tài khoản ngân hàng thông dụng trong tiếng Anh như tài khoản vãng lai, tiết kiệm, có kỳ hạn
Các Loại Thẻ Ngân Hàng Phổ Biến
Thẻ ngân hàng đã trở thành một công cụ thanh toán quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại thẻ ngân hàng giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch, hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm khi sử dụng thẻ, đồng thời tư vấn hiệu quả cho khách hàng về các sản phẩm thẻ phù hợp. Từ thẻ tín dụng đến thẻ ghi nợ, mỗi loại đều có vai trò riêng biệt.
- Credit Card: Thẻ tín dụng
- Debit Card: Thẻ ghi nợ
- Charge Card: Thẻ thanh toán
- Prepaid Card: Thẻ trả trước
- Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo séc
- Visa/ Mastercard: Thẻ Visa, Mastercard
Phân Loại Ngân Hàng Và Vai Trò Của Chúng
Ngành ngân hàng được chia thành nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại có chức năng và mục tiêu hoạt động riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại hình ngân hàng và từ vựng tiếng Anh liên quan đến phân loại ngân hàng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hệ thống tài chính. Điều này cũng hỗ trợ trong việc lựa chọn đối tác ngân hàng hoặc xác định lộ trình sự nghiệp phù hợp.
- Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
- Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
- Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
- Central Bank: Ngân hàng trung ương
- Internet bank: Ngân hàng trực tuyến
- Regional local bank: Ngân hàng địa phương/khu vực
- Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị (chi nhánh trong siêu thị)
Từ Vựng Ngân Hàng Khác Và Thuật Ngữ Quan Trọng
Bên cạnh các danh mục đã đề cập, có rất nhiều từ ngữ chuyên môn ngân hàng và thuật ngữ khác mà bạn cần biết để thực sự thành thạo. Những từ này bao gồm các khái niệm về tài sản, nợ, đầu tư, và các quy trình tài chính. Nắm bắt được chúng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về hoạt động tài chính, đọc hiểu các báo cáo và văn bản phức tạp, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn của mình trong ngành.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/ | Chủ tài khoản |
Accounts payable | /ə’kaunts ‘peiəbl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /ə’kaunts ri’si:vəbl/ | Tài khoản phải thu |
Accrual basis | /ə’kru:əl ‘beisis/ | Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi |
Amortization | /ə,mɔ:ti’zeiʃn/ | Khấu hao |
Arbitrage | /,ɑ:bi’trɑ:ʤ/ | Kiếm lời chênh lệch |
Asset | /’æset/ | Tài sản |
Authorize | /ˈɔː.θər.aɪz/ | Cấp phép |
BACS | Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng | |
Balance | /’bæləns/ | Số dư tài khoản |
Bank card | /bæɳk kɑ:d / | Thẻ ngân hàng |
Banker | /’bæɳkə/ | Nhân viên ngân hàng |
Bankrupt | /’bæɳkrəpt/ = Bust /bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
Bankruptcy | /’bæɳkrəptsi/ | Sự phá sản, vỡ nợ |
Bearer cheque | /ˈbeə.rər/ | Séc vô danh |
Bond | /bɔnd/ | Trái phiếu |
Boom | /bu:m/ | Sự tăng vọt (giá cả) |
Broker | /’broukə/ | Người môi giới |
Capital | /’kæpitl/ | Vốn |
Cardholder | /ˈkɑːrdˌhoʊldər/ | Chủ thẻ |
Cash basis | /kæʃ ‘beisis/ | Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi |
Cash card | /kæʃ kɑ:d/ | Thẻ rút tiền mặt |
Cash point | / kæʃ pɔint/ | Điểm rút tiền mặt (ATM) |
Cashier | /kə’ʃiə/ | Nhân viên thu, chi tiền (ở Anh) |
Certificate of deposit | /sə’tifikit əv di’pɔzit/ | Chứng chỉ tiền gửi |
CHAPS | Hệ thống thanh toán bù trừ tự động (Anh) | |
Charge card | /tʃɑːrdʒ kɑːrd/ | Thẻ thanh toán (thanh toán toàn bộ dư nợ cuối kỳ) |
Cheque | /tʃek/ | Séc |
Cheque clearing | /ˈklɪə.rɪŋ/ | Sự thanh toán séc |
Circulation | /,sɜːrkjəˈleɪʃn/ | Sự lưu thông (tiền tệ) |
Clear | /klɪər/ | Thanh toán bù trừ |
Codeword | /ˈkoʊdwɜːrd/ | Ký hiệu (mật) |
Collateral | /kɔˈlætərəl/ | Tài sản ký quỹ, tài sản thế chấp |
Commodity | /kəˈmɔːdəti/ | Hàng hóa |
Cost of capital | /kɔst əv /’kæpitl/ | Chi phí vốn |
Counterfoil | /ˈkaʊn.tə.fɔɪl/ | Cuống (séc, vé) |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Crossed cheque | /krɒst tʃek/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Cumulative | /ˈkjuːmjələtɪv/ | Tích lũy |
Debit balance | / ‘debit ‘bæləns/ | Số dư nợ |
Debit | /’debit/ | Ghi nợ |
Debt | /det/ | Khoản nợ |
Decode | /diːˈkəʊd/ | Giải mã |
Deficit | /ˈdefɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deposit money | /di’pɔzit ‘mʌni / | Tiền gửi |
Depreciation | /diˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Sự giảm giá, khấu hao |
Direct debit | /daɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ trực tiếp |
Dispenser | /dɪˈspɛnsər/ | Máy rút tiền (ATM) |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Draw | /drɔː/ | Rút (tiền) |
Drawee | /drɔːˈiː/ | Ngân hàng của người ký phát (séc) |
Drawer | /drɔːr/ | Người ký phát (séc) |
Encode | /ɪnˈkəʊd/ | Mã hóa |
Equity | /ˈekwɪti/ | Vốn cổ phần, vốn chủ sở hữu |
Exchange traded fund | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈtreɪdɪd fʌnd/ | Quỹ đầu tư chỉ số (ETF) |
Expiry date | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | Ngày hết hạn |
Fiduciary | /fɪˈdjuːʃiˌɛri/ | Ủy thác |
Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
Give credit | /ɡɪv ˈkrɛdɪt/ | Cấp tín dụng |
Growth stock | /ɡroʊθ stɔk/ | Cổ phiếu tăng trưởng |
Hedge fund | /hɛdʒ fʌnd/ | Quỹ đầu cơ |
Honour | /ˈɒnər/ | Chấp nhận thanh toán |
Illegible | /ɪˈlɛdʒəbl/ | Không đọc được (chữ viết) |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Tiền lãi suất |
Internet banking | /ˈɪntərnɛt ˈbæŋkɪŋ/ | Dịch vụ ngân hàng qua internet |
In figures | /ˈfɪɡərz/ | (Tiền) bằng số |
In word | /wɜːrd/ | (Tiền) bằng chữ |
Invest | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư |
Investor | /ɪnˈvɛstər/ | Nhà đầu tư |
Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn, danh đơn hàng gửi |
Letter of authority | /ˈlɛtər əv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Leverage | /ˈliːvərɪdʒ/ | Đòn bẩy tài chính |
Liability | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ pháp lý, khoản nợ |
Magnetic | /mæɡˈnɛtɪk/ | Từ tính |
Make out | /meɪk aʊt/ | Ký phát, viết (séc) |
Make payment | / meɪk ˈpeɪmənt/ | Ra lệnh chi trả |
Margin account | /ˈmɑːrdʒɪn əˈkaʊnt/ | Tài khoản ký quỹ |
Money market | /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường tiền tệ |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Mutual fund | /ˈmjuːtʃuəl fʌnd/ | Quỹ tương hỗ |
Non-card instrument | /nɒn-kɑːrd ˈɪnstrʊmənt/ | Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt (không phải thẻ) |
Obtain cash | /əbˈteɪn kæʃ/ | Rút tiền mặt |
Open cheque | /ˈoʊpən tʃɛk/ | Séc mở |
Outcome | /ˈaʊtˌkʌm/ | Kết quả |
Pay into | /peɪ ˈɪntuː/ | Nộp vào (tài khoản) |
Paycheck | /ˈpeɪtʃɛk/ | Xác nhận tiền lương, phiếu lương |
Payee | /peɪˈiː/ | Người được thanh toán |
Place of cash | /pleɪs əv kæʃ/ | Nơi dùng tiền mặt |
Plastic card | /ˈplæstɪk kɑːrd/ | Thẻ nhựa |
Plastic money | /ˈplæstɪk ˈmʌni/ | Tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng) |
Portfolio | /pɔːrtˈfoʊliˌoʊ/ | Hồ sơ năng lực, danh mục đầu tư |
Premium | /ˈpriːmiəm/ | Phí bảo hiểm |
Present | /prɪˈzɛnt/ | Xuất trình, nộp |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Tiền lãi, lợi nhuận |
Proof of identify | /pruːf əv aɪˈdɛntɪfaɪ/ | Bằng chứng nhận diện |
Real estate | /rɪəl ɪˈsteɪt/ | Bất động sản |
Recession | /rɪˈsɛʃən/ | Sự suy thoái kinh tế |
Reconcile | /ˈrɛkənsaɪl/ | Bù trừ, điều hòa (sổ sách) |
Refer to drawer | /rɪˈfɜːr tuː ˈdrɔːr/ | Tra soát người ký phát (trên séc) |
Revenue | /ˈrɛvənjuː/ | Thu nhập, doanh thu |
Saving | /ˈseɪvɪŋ/ | Tiết kiệm |
Shareholder | /ˈʃɛərˌhoʊldər/ | Cổ đông |
Short selling | /ʃɔːrt ˈsɛlɪŋ/ | Bán khống |
Smart card | /smɑːrt kɑːrd/ | Thẻ thông minh |
Sort code | /sɔːrt koʊd/ | Mã chi nhánh Ngân hàng (Anh) |
Sort of card | /sɔːrt əv kɑːrd/ | Loại thẻ |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ |
Take out | /teɪk aʊt/ | Rút tiền |
Trade | /treɪd/ | Sự mua bán |
Treasury bill | /ˈtrɛʒəri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒəri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Tycoon | /taɪˈkuːn/ | Nhà tài phiệt |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Venture capital | /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl/ | Đầu tư mạo hiểm |
Volatility | /ˌvɒləˈtɪləti/ | Mức biến động |
Voucher | /ˈvaʊtʃər/ | Biên lai, chứng từ |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền mặt |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Thuật Ngữ Viết Tắt Thông Dụng Trong Ngành Ngân Hàng
Trong ngành ngân hàng, việc sử dụng các thuật ngữ viết tắt rất phổ biến để tăng tốc độ giao tiếp và tối ưu hóa không gian trong các tài liệu, báo cáo. Nắm vững những viết tắt chuyên ngành ngân hàng này là một phần quan trọng của việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Chúng giúp bạn dễ dàng theo kịp các cuộc trò chuyện, hiểu các tài liệu nội bộ và quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc hàng ngày.
- NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện (Non-Performing Loan)
- OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế (Organization for Economic Co-operation and Development)
- P&L: Báo cáo lãi lỗ (Profit and Loss Statement)
- PE: Cổ Phần Tư Nhân (Private Equity)
- POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua (Proof of Funds)
- RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý) (Relationship Manager)
- ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản (Return on Assets)
- SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ (Small Business Administration)
- SE: Doanh Nghiệp Nhỏ (Small Enterprise)
- SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ (Small and Medium-sized Enterprises)
- SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp (Senior Resident Advisor)
- TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật (Technical Assistance)
- ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng (Aspen Network of Development Entrepreneurs)
- ATM: Máy Rút Tiền Tự Động (Automated Teller Machine)
- BD: Phát Triển Kinh Doanh (Business Development)
- BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc (Tên viết tắt của các nền kinh tế mới nổi)
- CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp (Compound Annual Growth Rate)
- CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính (Chief Financial Officer)
- CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng (Customer Relationship Management)
- EBL: Ngân hàng Eastern Limited
- EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu (European Bank for Reconstruction and Development)
- EM: Các Thị Trường Mới Nổi (Emerging Markets)
- EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi (Emerging Markets Private Equity Association)
- EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu (Early Warning Signs)
- IT: Công Nghệ Thông Tin (Information Technology)
- LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn (Large Enterprise)
- ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa (Medium Enterprise)
- MFI: Tổ chức Tài chính Vi mô (Microfinance Institution)
- MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương (Multilateral Investment Fund)
- MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin (Management Information System)
- MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan) (Ministry of Economic Affairs)
- MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ (Micro, Small and Medium-sized Enterprises)
- NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ (Non-Governmental Organization)
- FI: Định chế Tài Chính (Financial Institution)
- FELABAN: Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh (Latin American Federation of Banks)
- FS: Báo cáo Tài Chính (Financial Statement)
- FY: Năm Tài Khóa (Fiscal Year)
- GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội (Gross Domestic Product)
- GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành (General Manager)
- HQ: Trụ Sở Chính (Headquarters)
- IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ (Inter-American Development Bank)
- IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế (International Finance Corporation)
- IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ (Inter-American Investment Corporation)
Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả Trong Lĩnh Vực Ngân Hàng
Để thành công trong ngành ngân hàng, không chỉ cần nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng mà còn phải biết cách vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Việc tự tin trò chuyện với khách hàng, đối tác hoặc đồng nghiệp người nước ngoài là một lợi thế lớn. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với những tình huống phổ biến tại ngân hàng, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho khách hàng và giao dịch viên ngân hàng
Mở Và Đóng Tài Khoản Ngân Hàng
Việc mở hoặc đóng một tài khoản là một trong những giao dịch cơ bản nhất tại ngân hàng. Các mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn, với tư cách là khách hàng, diễn đạt rõ ràng nhu cầu của mình. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)
- I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi cần 1 tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn của tôi.)
- We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)
- Can I open a current account here? (Tôi có thể mở 1 tài khoản vãng lai ở đây được không?)
- I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)
- I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)
- I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản có kỳ hạn.)
- I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)
Giao Dịch Gửi Tiền
Gửi tiền là một hoạt động thường xuyên của khách hàng tại ngân hàng. Việc biết cách diễn đạt yêu cầu gửi tiền hoặc hỏi về các quy định liên quan đến tiền gửi sẽ giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và chuyên nghiệp.
- I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của tôi.)
- I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi.)
- Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
- Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
Giao Dịch Rút Tiền
Rút tiền là một trong những nhu cầu phổ biến của khách hàng. Để tránh những hiểu lầm không đáng có, việc sử dụng đúng các mẫu câu giao tiếp ngân hàng tiếng Anh liên quan đến rút tiền là rất quan trọng.
- I’d like to withdraw 4 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn rút 4 triệu đồng với thư tín dụng này.)
- I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)
- What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)
Thắc Mắc Về Lãi Suất Ngân Hàng
Lãi suất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định tài chính của khách hàng. Khi cần tìm hiểu thông tin về lãi suất, việc sử dụng các mẫu câu hỏi phù hợp sẽ giúp bạn nhận được câu trả lời chính xác và đầy đủ.
- Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)
- The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)
- What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)
- The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)
Mẫu Câu Dành Cho Giao Dịch Viên Ngân Hàng
Với tư cách là giao dịch viên, bạn cần có khả năng giao tiếp linh hoạt và chuyên nghiệp với khách hàng. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn hướng dẫn, tư vấn và xử lý các yêu cầu của khách hàng một cách lịch sự, hiệu quả.
- How much do you want to withdrawal with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)
- How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu tiền?)
- Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
- Please tell me how you would like to withdrawal your money? (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)
- The interest is added to your account every month (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng)
- Your letter of credit is used up (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng)
- When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)
- Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)
- Please fill in this form first (Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)
- Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)
- Your deposit is exhausted (Tiền gửi của bạn đã hết)
- Please write your account number on the back of the cheque (Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)
- Just sign your name in it (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó)
Hội Thoại Thực Tế Tại Ngân Hàng
Để củng cố khả năng ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, việc luyện tập với các tình huống hội thoại thực tế là vô cùng quan trọng. Đoạn hội thoại mẫu dưới đây mô phỏng cuộc trò chuyện giữa một giao dịch viên và khách hàng, giúp bạn hình dung cách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng được sử dụng trong một ngữ cảnh tự nhiên.
A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)
B: I want to deposit $200 million in your bank. (Tôi muốn gửi 200 triệu USD tại ngân hàng này.)
A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản nào, tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)
B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)
A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)
B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn.)
A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hằng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà.)
B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.)
A: It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.)
Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Ngân Hàng
Để kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, hãy thực hiện các bài tập vận dụng. Đây là cách hiệu quả để bạn ghi nhớ các thuật ngữ và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của chúng. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống thực tế trong công việc.
-
In the long term, … is due to an increase in the price of raw materials. This is the situation where prices rise to keep up with increased production cost.
A. Inflation B. recession C. crisis D. devaluation
-
In accordance with our usual terms, payment will be by … This is a letter from a bank authorizing payment of a certain sum to a person or a company.
A. Cheque B. banker’s draft C. letter of credit D. cash on delivery
-
Money is used to save for the future; it is a store of …
A. Sector B. Monopoly C. competition D. value
Đáp án và giải thích
- Chọn phương án A -> Dịch: Về dài hạn, lạm phát là do giá nguyên liệu đầu vào tăng. Đây là tình huống mà giá cả tăng để theo kịp với chi phí sản xuất tăng. (Lạm phát: inflation)
- Chọn phương án A -> Dịch: Theo các điều khoản thông thường của chúng tôi, thanh toán sẽ được thực hiện bằng séc. Đây là thư từ một ngân hàng ủy quyền thanh toán một số tiền nhất định cho một người hoặc một công ty. (Séc: Cheque)
- Chọn phương án D -> Dịch: Tiền được dùng để tiết kiệm cho tương lai; nó là một phương tiện lưu trữ giá trị. (giá trị: value)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Ngân Hàng
Việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có thể đặt ra nhiều thắc mắc cho người học. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết, giúp bạn giải quyết những băn khoăn và tối ưu hóa quá trình học của mình.
-
Tại sao tôi cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng?
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là cần thiết vì ngành tài chính là một lĩnh vực toàn cầu hóa. Nó giúp bạn đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tăng cường sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các thuật ngữ ngân hàng tiếng Anh?
Bạn nên học theo nhóm từ vựng có liên quan (ví dụ: chức danh, loại tài khoản), sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ với mỗi từ, và luyện tập thường xuyên thông qua các bài đọc, nghe tài liệu chuyên ngành, và tham gia các cuộc hội thoại. -
Có những nguồn tài liệu nào để học tiếng Anh tài chính ngân hàng?
Bạn có thể tham khảo sách giáo trình chuyên ngành, báo cáo tài chính của các ngân hàng lớn (như Báo cáo thường niên của World Bank hay IMF), các trang tin tức tài chính quốc tế như Bloomberg, Reuters, hoặc các khóa học tiếng Anh chuyên ngành tại Anh ngữ Oxford. -
Sự khác biệt giữa “Credit Card” và “Debit Card” là gì?
Credit Card (thẻ tín dụng) cho phép bạn chi tiêu một khoản tiền được ngân hàng cấp tín dụng trước, sau đó bạn sẽ phải hoàn trả lại. Trong khi đó, Debit Card (thẻ ghi nợ) chỉ cho phép bạn chi tiêu số tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng của mình. -
Thuật ngữ “NPL” thường được nhắc đến trong ngân hàng có nghĩa là gì?
NPL là viết tắt của Non-Performing Loan, có nghĩa là Nợ xấu hoặc khoản vay không thực hiện được. Đây là những khoản vay mà người vay không thể hoặc không đáp ứng được các nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng ban đầu. -
Làm cách nào để luyện giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống ngân hàng?
Bạn có thể luyện tập bằng cách đóng vai các tình huống giao dịch với bạn bè hoặc giáo viên, xem các video về giao tiếp ngân hàng, hoặc thậm chí là tự thực hành nói chuyện với bản thân, tưởng tượng mình đang làm việc tại một ngân hàng quốc tế. -
Có cần phải hiểu sâu về kinh tế học để học tốt từ vựng ngân hàng không?
Việc có kiến thức cơ bản về kinh tế học sẽ hỗ trợ rất nhiều, nhưng không bắt buộc phải là chuyên gia. Quan trọng nhất là sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn để hiểu các khái niệm tài chính cơ bản gắn liền với từ vựng.
Tổng kết
Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là một yếu tố then chốt giúp bạn vươn xa trong sự nghiệp tài chính. Từ những thuật ngữ cơ bản đến các mẫu câu giao tiếp phức tạp, mỗi kiến thức đều đóng góp vào năng lực chuyên môn của bạn. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn có thêm động lực và phương pháp học tập hiệu quả để chinh phục tiếng Anh trong ngành ngân hàng, mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.