Trong tiếng Anh, EACH và EVERY là hai từ thường gây nhầm lẫn vì ý nghĩa gần giống nhau, đều mang nghĩa “mỗi” hoặc “mọi”. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng đúng cách lại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự chính xác của câu. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những điểm khác biệt tinh tế, giúp bạn nắm vững cách dùng của từng từ và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
EACH trong tiếng Anh: Khái niệm và cách dùng
Để có thể phân biệt EACH và EVERY một cách hiệu quả, trước tiên chúng ta cần nắm rõ định nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Từ Each có thể hoạt động như một tính từ hoặc một đại từ, mang ý nghĩa “mỗi người, mỗi vật, mỗi thứ”, tập trung vào từng cá thể riêng biệt trong một nhóm.
Khi Each đứng trước một danh từ số ít, nó đóng vai trò là một từ hạn định, cụ thể hóa ý nghĩa rằng hành động hoặc trạng thái đang được đề cập áp dụng cho từng đối tượng một cách độc lập. Trong trường hợp này, động từ theo sau bắt buộc phải chia ở dạng số ít. Chẳng hạn, trong câu “Each student received a certificate”, động từ “received” được chia theo số ít, nhấn mạnh rằng từng sinh viên riêng lẻ nhận được chứng chỉ.
Để nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng được nhắc đến trong câu, bạn có thể sử dụng cấu trúc “Each of + cụm danh từ”. Cụm danh từ này thường đi kèm với một tính từ sở hữu (như my, her, their) hoặc một từ hạn định (như the, these, those). Ví dụ, “Each of his answers is worth 50 points” làm rõ rằng từng câu trả lời của anh ấy, độc lập với những câu khác, đều có cùng giá trị. Điều này khác với việc đánh giá tổng thể.
Ngoài ra, Each còn có thể đứng độc lập như một đại từ, không cần có danh từ theo sau, thường dùng để thay thế cho một cụm danh từ đã được nhắc đến ở câu trước. Ví dụ, khi nói “There weren’t enough notebooks for everyone to have one each”, từ “each” ở đây thay thế cho “each notebook”, ngụ ý mỗi người có một cuốn sổ. Khả năng đứng độc lập này là một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt EACH và EVERY.
EVERY trong tiếng Anh: Ý nghĩa và ứng dụng
Tương tự như Each, từ Every trong tiếng Anh cũng mang ý nghĩa “mỗi” hoặc “mọi”, nhưng nó thường được dùng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm nào đó với số lượng từ ba trở lên, hoặc toàn bộ nhóm nói chung, không nhấn mạnh tính cá thể độc lập như Each.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chiến Lược Lên Kế Hoạch Trước Khi Đọc IELTS Reading
- Tìm Hiểu Toàn Diện Về Từ “Feet” Trong Anh Ngữ
- Tháng 4 trong tiếng Anh: Khám phá chi tiết về April
- Nắm Vững Collocations Đi Với Động Từ Hit Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Chiến Thuật Xử Lý Các Dạng Đoạn Văn TOEIC Reading Part 7
Khi Every đi cùng với danh từ số ít, nó bổ nghĩa cho danh từ đó và thể hiện sự bao quát, toàn diện. Động từ theo sau cũng phải chia ở dạng số ít, tương tự như Each. Ví dụ, “Every student in the room is capable of passing the IELTS exam” cho thấy rằng tất cả các sinh viên trong phòng, như một tập thể, đều có khả năng đó. Câu này không tập trung vào từng sinh viên riêng lẻ mà là vào khả năng chung của cả nhóm.
Every cũng thường kết hợp với đại từ không xác định “one” để tạo thành cụm “every one”, được dùng để đề cập tới mỗi một cá nhân hoặc vật thể riêng lẻ trong một tập hợp lớn, nhằm tạo sự nhấn mạnh. Ví dụ, “Every one of my family members is also my darling” hàm ý từng người thân trong gia đình đều là người yêu quý. Cấu trúc “Every one of + cụm danh từ” cũng được sử dụng khi bạn muốn tăng cường ý nghĩa toàn diện của nhóm, như trong câu “Every one of their songs has been a hit”, cho thấy tất cả các bài hát của họ đều thành công. Đây là một cách để thể hiện tính phổ quát và bao trùm.
Điểm tương đồng giữa EACH và EVERY
Mặc dù có những khác biệt rõ rệt, EACH và EVERY vẫn chia sẻ một số điểm tương đồng cơ bản khiến chúng dễ bị nhầm lẫn. Cả hai từ này đều là những từ hạn định hoặc đại từ mang ý nghĩa chỉ sự đơn lẻ, riêng biệt hoặc toàn bộ các thành viên trong một tập hợp. Chúng đều yêu cầu danh từ theo sau ở dạng số ít và động từ cũng phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ, trong câu “Every student in the room is capable of passing the IELTS exam” và “Look at the pictures in the TOEIC Speaking test and answer the questions about each one”, cả hai đều sử dụng danh từ số ít và động từ số ít, cho thấy tính chất phổ biến của quy tắc ngữ pháp này. Điểm chung này là lý do chính khiến nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người đang chuẩn bị cho các kỳ thi như THPT Quốc gia hay IELTS, thường gặp khó khăn trong việc phân biệt EACH và EVERY.
Những khác biệt then chốt giữa EACH và EVERY
Để sử dụng EACH và EVERY một cách chính xác, việc nắm vững những điểm khác biệt là cực kỳ quan trọng. Mặc dù cả hai từ đều dùng với danh từ số ít, sự khác biệt nằm ở cách chúng tập trung vào đối tượng và khả năng đứng độc lập trong câu.
Sự khác biệt về số lượng và tính độc lập
Each thường được dùng để chỉ một số lượng nhỏ các đối tượng hoặc sự vật, nhấn mạnh từng phần tử một cách độc lập và tách rời. Khi bạn nói “Each side of a square is the same length”, bạn đang đề cập đến từng cạnh của hình vuông một cách riêng biệt, dù chúng thuộc cùng một hình. Cách dùng này phù hợp với các nhóm có số lượng cụ thể và thường không quá lớn, hoặc khi bạn muốn làm nổi bật sự riêng lẻ của từng thành viên. Khoảng 90% trường hợp, Each được dùng để nói về 2 đối tượng trở lên, nhưng vẫn giữ ý nghĩa tách biệt từng cái một.
Ngược lại, Every được dùng để chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm chung, mang ý nghĩa toàn bộ hoặc tất cả, với số lượng lớn hơn, thường là từ ba đối tượng trở lên. “Every seat in the cinema was taken” có nghĩa là toàn bộ các ghế trong rạp chiếu phim đều đã có người ngồi, không còn chỗ trống. Every tập trung vào tính bao quát của tập hợp, không nhấn mạnh tính độc lập của từng thành viên. Ví dụ, khi một người nói “My sister has been out every night this week”, họ đang ám chỉ tất cả các đêm trong tuần như một chuỗi liên tục, không phải từng đêm riêng lẻ theo kiểu độc lập.
Khả năng đứng độc lập của EACH và EVERY
Một điểm khác biệt quan trọng khác là khả năng đứng độc lập của hai từ này. Each có thể đứng một mình mà không cần có danh từ theo sau, đóng vai trò là một đại từ thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó. Điều này cho phép câu văn linh hoạt hơn và tránh lặp từ. Ví dụ, “There are nine apartments in the building. Each one has a balcony” – từ “Each” ở đây thay thế cho “Each apartment”, mang ý nghĩa từng căn hộ riêng lẻ đều có ban công.
Trong khi đó, Every không thể đứng một mình mà phải luôn đi kèm với một danh từ số ít hoặc đại từ không xác định “one” (trong cụm “every one”). Nếu không có danh từ đi kèm, câu văn sẽ trở nên tối nghĩa và không chính xác về mặt ngữ pháp. Ví dụ, bạn không thể nói “I bought a dozen apples and every was terrible”, mà phải nói “I bought a dozen apples and every one of them was terrible” để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng và ngữ pháp đúng. Đây là một quy tắc cố định mà người học tiếng Anh cần lưu ý.
Các cấu trúc đặc biệt thường dùng với EACH và EVERY
Ngoài những cách dùng cơ bản, EACH và EVERY còn xuất hiện trong một số cấu trúc đặc biệt, giúp người học tiếng Anh đa dạng hóa cách diễn đạt và hiểu sâu hơn về chúng.
Với Each, chúng ta thường thấy cấu trúc “Each + of + the/these/those/my… + danh từ số nhiều”, nhưng động từ vẫn chia số ít. Ví dụ, “Each of the students has submitted their assignment” (Mỗi học sinh trong số đó đã nộp bài tập). Cấu trúc này nhấn mạnh sự riêng lẻ của từng đối tượng trong một tập hợp xác định. Each cũng có thể đi kèm với trạng từ như “each other” để chỉ sự tương tác lẫn nhau, ví dụ: “They looked at each other” (Họ nhìn nhau).
Đối với Every, ngoài cấu trúc “Every + danh từ số ít”, chúng ta còn có “Every + số đếm + danh từ số nhiều” để diễn tả tần suất. Ví dụ: “There’s a train to Hue every hour” (Có một chuyến tàu đi Huế mỗi giờ). Cấu trúc này không dùng “each”. Every cũng thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định như “every now and then” (thỉnh thoảng), “every single day” (mỗi ngày), nhấn mạnh sự thường xuyên hoặc toàn bộ. Thống kê cho thấy, cụm “every day” là một trong những cụm từ chỉ tần suất được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh giao tiếp, chiếm khoảng 15% tổng số các cụm từ chỉ thời gian.
Lưu ý khi sử dụng EACH và EVERY để tránh lỗi sai
Để tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến với EACH và EVERY, người học cần ghi nhớ một số điểm quan trọng. Điều đầu tiên là luôn đảm bảo động từ theo sau chúng được chia ở dạng số ít, bất kể danh từ đi kèm có vẻ như đang chỉ một nhóm lớn. Ví dụ, “Every participant is required to register”, không phải “are required”. Đây là lỗi thường gặp ngay cả với người học ở trình độ trung cấp.
Thứ hai, hãy cân nhắc ngữ cảnh để lựa chọn giữa sự độc lập cá thể (dùng Each) và tính bao quát toàn diện (dùng Every). Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó áp dụng cho từng thành viên riêng lẻ trong một nhóm nhỏ, hãy dùng Each. Nếu bạn muốn nói về một điều gì đó áp dụng cho tất cả các thành viên của một nhóm lớn, hoặc nói về tần suất của một sự kiện, hãy dùng Every. Theo nghiên cứu về việc học từ vựng, việc luyện tập nhận diện ngữ cảnh có thể giảm 25% lỗi sai trong việc sử dụng các từ tương tự nhau như EACH và EVERY.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng Each có thể đứng một mình như một đại từ, trong khi Every thì không. Đây là một quy tắc bất biến. Bạn có thể nói “Each of them passed the exam” nhưng không thể nói “Every of them passed the exam”. Thay vào đó, bạn phải dùng “Every one of them passed the exam”. Nắm vững ba nguyên tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng EACH và EVERY trong mọi tình huống.
Bài tập thực hành phân biệt EACH và EVERY
Hãy điền Each hoặc Every vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn. Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra đáp án để củng cố kiến thức về phân biệt EACH và EVERY.
- …. side of a square is the same length.
- …. seat in the cinema were taken.
- There are nine apartments in the building. …. one has a balcony.
- There’s a train to Hue …. hour.
- She was wearing 4 rings – one on …. finger.
- The basketball team of Vietnam is playing well. They’ve won …. game this session.
Đáp án: Each – Every – Each – Every – Each – Every
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
EACH và EVERY khác nhau như thế nào?
EACH tập trung vào từng cá thể riêng biệt trong một nhóm (thường là nhóm nhỏ, từ 2 đối tượng trở lên), nhấn mạnh tính độc lập. EVERY tập trung vào toàn bộ nhóm như một tổng thể (thường là nhóm lớn, từ 3 đối tượng trở lên), nhấn mạnh tính bao quát.
Có phải EACH và EVERY đều luôn đi với danh từ số ít?
Đúng vậy, cả EACH và EVERY đều luôn đi kèm với danh từ số ít và yêu cầu động từ chia ở dạng số ít.
EACH có thể đứng một mình không?
Có, EACH có thể đứng một mình như một đại từ, thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ: “Each of them”.
EVERY có thể đứng một mình không?
Không, EVERY không thể đứng một mình. Nó phải luôn đi kèm với một danh từ số ít hoặc đại từ “one” (trong cụm “every one”).
Khi nào nên dùng “every one” thay vì “everyone”?
“Every one” (hai từ) dùng để chỉ từng cá thể trong một nhóm cụ thể (ví dụ: “Every one of the books”). “Everyone” (một từ) là đại từ bất định có nghĩa là “mọi người” nói chung.
Có cấu trúc nào chỉ dùng với EACH mà không dùng với EVERY không?
Có. Cấu trúc “Each of + cụm danh từ số nhiều” (nhưng động từ số ít) chỉ dùng với EACH. EVERY không có cấu trúc tương tự.
Có cấu trúc nào chỉ dùng với EVERY mà không dùng với EACH không?
Có. Cấu trúc “Every + số đếm + danh từ số nhiều” để chỉ tần suất (ví dụ: “every three days”) chỉ dùng với EVERY.
Làm thế nào để dễ nhớ sự khác biệt giữa EACH và EVERY?
Hãy nhớ rằng EACH (có chữ ‘A’ giống ‘A’ trong “Alone” – một mình) tập trung vào cá thể độc lập. EVERY (có chữ ‘V’ giống ‘V’ trong “Versus” – so với, nhưng cũng có thể liên tưởng đến “Various” – đa dạng, nhiều) thường dùng cho tập hợp lớn hơn, mang tính tổng thể.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách phân biệt EACH và EVERY một cách chính xác trong tiếng Anh. Nắm vững những quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo ngữ pháp này, và nếu cần sự hỗ trợ chuyên sâu hơn, Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
