Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng linh hoạt như động từ Consider là điều vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là một từ thông dụng mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa, đòi hỏi người học phải hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc Consider, từ định nghĩa, ý nghĩa, đến các quy tắc sử dụng và những lưu ý quan trọng.
Consider là gì và nguồn gốc ý nghĩa
Consider (phát âm là /kənˈsɪdər/) là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là “xem xét”, “cân nhắc” một cách kỹ lưỡng. Tuy nhiên, nó còn có thể được dịch là “nghĩ là”, “coi như”, “quan tâm đến”, hoặc “đánh giá” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Sự linh hoạt này khiến Consider trở thành một trong những từ được sử dụng rộng rãi, xuất hiện trong nhiều tình huống từ giao tiếp hàng ngày đến văn phong học thuật. Theo thống kê, Consider là một trong những động từ xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và cuộc hội thoại tiếng Anh, cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững nó.
Gia đình từ của Consider rất phong phú, giúp mở rộng khả năng diễn đạt:
- Consider (v): Động từ, nghĩa là xem xét, cân nhắc, nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận.
- Consideration (n): Danh từ, chỉ sự cân nhắc, suy nghĩ, hoặc một yếu tố được xem xét.
- Considerable (adj): Tính từ, mang nghĩa đáng kể, to lớn về số lượng hoặc mức độ.
- Considerably (adv): Trạng từ, diễn tả một cách đáng kể, rất nhiều.
Ví dụ minh họa cụ thể cho từng dạng từ:
- She is considering a new career path after finishing her degree. (Cô ấy đang cân nhắc một con đường sự nghiệp mới sau khi hoàn thành bằng cấp.)
- His proposal deserves serious consideration before we make a decision. (Đề xuất của anh ấy xứng đáng được xem xét nghiêm túc trước khi chúng ta đưa ra quyết định.)
- The project requires a considerable amount of funding to succeed. (Dự án này đòi hỏi một khoản tài trợ đáng kể để thành công.)
- Our company’s revenue has increased considerably over the past year. (Doanh thu của công ty chúng tôi đã tăng đáng kể trong năm qua.)
Các cách dùng chính của động từ Consider trong tiếng Anh
Động từ Consider có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau và để biểu thị chúng một cách chính xác, người học cần áp dụng các cấu trúc ngữ pháp tương ứng. Việc hiểu rõ từng cách dùng sẽ giúp bạn tránh những nhầm lẫn không đáng có và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Consider khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá
Cách dùng này của Consider thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động suy nghĩ, xem xét một vấn đề nào đó một cách cẩn thận, đặc biệt là khi đang trong quá trình đi đến một quyết định hoặc đưa ra một đánh giá về khả năng xảy ra của một sự việc. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của động từ này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Các Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh Tối Ưu
- Nắm Vững Cách Diễn Đạt Sự Gần Đúng Trong Tiếng Anh
- Khám Phá Thế Giới Động Vật Hoang Dã Tại Vườn Quốc Gia Cát Tiên
- Practical IELTS Strategies 1 Reading: Chiến Thuật Đột Phá
- Nắm Vững Bài Tập Ngữ Pháp TOEIC Cùng Anh Ngữ Oxford
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khi Consider được dùng để ra quyết định hoặc đánh giá:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Consider + Something | Cân nhắc, xem xét một sự vật, vấn đề cụ thể | The committee is considering the new policy. (Ủy ban đang xem xét chính sách mới.) |
Consider + V-ing | Cân nhắc, xem xét việc thực hiện một hành động | She is considering moving to a new city for her job. (Cô ấy đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố mới cho công việc của mình.) |
Consider + Mệnh đề danh từ | Cân nhắc một ý tưởng, khả năng, hoặc tình huống | You need to consider how your actions might affect others. (Bạn cần cân nhắc xem hành động của mình có thể ảnh hưởng đến người khác như thế nào.) |
Consider + Somebody/Something + for + Noun | Cân nhắc ai/cái gì cho một vị trí/mục đích | Our team is considering him for the project manager role. (Nhóm của chúng tôi đang cân nhắc anh ấy cho vai trò quản lý dự án.) |
Ví dụ cụ thể hơn về việc sử dụng Consider để đưa ra quyết định:
- Before making a final choice, she considered all the pros and cons of the proposal. (Trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng, cô ấy đã cân nhắc tất cả những ưu và nhược điểm của đề xuất.)
- Many students are considering pursuing higher education abroad to broaden their horizons. (Nhiều sinh viên đang xem xét việc theo đuổi giáo dục đại học ở nước ngoài để mở rộng tầm nhìn của họ.)
- The board will consider whether the new investment is viable during next month’s meeting. (Ban giám đốc sẽ cân nhắc liệu khoản đầu tư mới có khả thi hay không trong cuộc họp tháng tới.)
Consider để bày tỏ quan điểm, ý kiến
Khi bạn muốn diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc cách nhìn nhận của mình về một người, một vật hay một sự việc nào đó, Consider cũng là một động từ rất hữu ích. Trong trường hợp này, Consider mang nghĩa “coi như”, “xem là”, hoặc “cho rằng”. Điều quan trọng là phải hiểu rõ các cấu trúc đi kèm để truyền đạt đúng sắc thái mong muốn.
Các cấu trúc thường dùng khi Consider diễn tả quan điểm:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Consider + Somebody/Something (+ as) + Noun | Coi ai/cái gì là… (có thể dùng hoặc bỏ “as”) | I consider her (as) my closest confidante. (Tôi coi cô ấy là người bạn tâm giao thân thiết nhất của mình.) |
Consider + Somebody/Something (+ to be) + Adjective/Noun | Cho rằng ai/cái gì là… (có thể dùng hoặc bỏ “to be”) | We consider this project (to be) highly successful. (Chúng tôi cho rằng dự án này là rất thành công.) Many consider him (to be) the best athlete of his generation. (Nhiều người coi anh ấy là vận động viên xuất sắc nhất thế hệ mình.) |
Lưu ý rằng việc sử dụng “as” hoặc “to be” sau Consider là tùy chọn và không bắt buộc. Ngữ nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật hoặc trang trọng, việc thêm “to be” có thể làm câu văn trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn.
Consider mang ý nghĩa quan sát kỹ lưỡng
Trong một số tình huống trang trọng, Consider còn được dùng để diễn tả hành động nhìn ngắm hoặc quan sát một ai đó, một thứ gì đó một cách rất cẩn thận, chi tiết, thường là với mục đích đánh giá hoặc suy ngẫm. Cách dùng này ít phổ biến hơn hai cách trên nhưng vẫn cần được nắm vững để hiểu rõ các sắc thái của từ.
Cấu trúc sử dụng trong trường hợp này thường là:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Consider + Something | Quan sát, xem xét kỹ lưỡng một vật gì đó | He paused at the gallery, considering the intricate details of the sculpture. (Anh dừng lại ở phòng trưng bày, quan sát kỹ lưỡng các chi tiết phức tạp của bức tượng.) |
Ví dụ khác:
- The detective considered the crime scene for a long time, searching for any overlooked clues. (Thám tử đã quan sát kỹ càng hiện trường vụ án trong một thời gian dài, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào bị bỏ sót.)
- She stood by the window, considering the landscape bathed in moonlight. (Cô đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn kỹ lưỡng phong cảnh ngập tràn ánh trăng.)
Phân biệt Consider với các động từ tương tự
Trong tiếng Anh, có một số động từ mang ý nghĩa tương đồng với Consider và có thể gây nhầm lẫn cho người học. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh, nâng cao độ chính xác trong giao tiếp. Dưới đây là bảng so sánh Consider với một số động từ thường gặp:
Động từ | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Consider | Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng; coi là, cho rằng | Thường dùng khi có sự suy nghĩ sâu sắc, đánh giá khách quan, hoặc khi ra quyết định. Cũng dùng để bày tỏ quan điểm. | We considered all aspects before investing. (Chúng tôi đã xem xét mọi khía cạnh trước khi đầu tư.) I consider her a true friend. (Tôi coi cô ấy là một người bạn thật sự.) |
Think about | Suy nghĩ về, nghĩ tới (có thể không sâu sắc) | Thường dùng để chỉ hành động suy nghĩ thông thường, có thể là về một ý tưởng thoáng qua hoặc một kế hoạch chưa chắc chắn. | I’m thinking about going to the beach this weekend. (Tôi đang nghĩ về việc đi biển cuối tuần này.) |
Look into | Điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề | Dùng khi cần tìm hiểu sự thật, thông tin chi tiết về một vấn đề, thường là để giải quyết hoặc đưa ra kết luận. | The police are looking into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.) |
Regard | Coi như, xem như (thường là một thái độ) | Dùng để bày tỏ cách bạn nhìn nhận hoặc đối xử với ai/cái gì, thường đi kèm với “as”. | He is widely regarded as a pioneer in his field. (Anh ấy được nhiều người coi là người tiên phong trong lĩnh vực của mình.) |
Mặc dù Consider và Think about đều liên quan đến “suy nghĩ”, Consider hàm ý một quá trình suy luận và đánh giá có hệ thống hơn, thường dẫn đến một quyết định hoặc một kết luận rõ ràng. Trong khi đó, Think about có thể chỉ là một suy nghĩ đơn thuần hoặc một ý tưởng chưa được phát triển. Look into tập trung vào việc tìm kiếm thông tin, và Regard thiên về cách nhìn nhận hay đánh giá mang tính chủ quan.
Những cụm từ và thành ngữ phổ biến với Consider
Để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ đi kèm với Consider là điều rất hữu ích. Những cụm từ này thường mang ý nghĩa đặc biệt và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết.
-
Be well/highly considered (or be much admired): Được đánh giá cao, được ngưỡng mộ.
- Ví dụ: Her dedication to social work is well-considered throughout the community. (Sự cống hiến của cô ấy cho công tác xã hội được đánh giá cao trong cộng đồng.)
-
Take something into consideration: Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định.
- Ví dụ: When planning the event, we need to take the budget into consideration. (Khi lập kế hoạch sự kiện, chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng ngân sách.)
-
Under consideration: Đang được xem xét, cân nhắc (một đề xuất, kế hoạch, v.v.).
- Ví dụ: The proposal for the new building is currently under consideration by the city council. (Đề xuất về tòa nhà mới hiện đang được hội đồng thành phố xem xét.)
-
All things considered: Khi đã cân nhắc mọi yếu tố, nhìn chung. Cụm từ này thường đứng ở đầu câu, dùng để đưa ra một kết luận sau khi đã xem xét toàn diện các khía cạnh.
- Ví dụ: All things considered, the project was a success despite the initial difficulties. (Xét mọi khía cạnh, dự án đã thành công dù gặp nhiều khó khăn ban đầu.)
-
Consider it done!: Cứ coi như đã xong! (Một cách nói khẳng định rằng sẽ hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách nhanh chóng và hiệu quả.)
- Ví dụ: “Can you send this report by tomorrow?” – “Don’t worry, consider it done!” (“Bạn có thể gửi báo cáo này trước ngày mai không?” – “Đừng lo, cứ coi như đã xong!“)
Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Consider
Mặc dù cấu trúc Consider khá phổ biến, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
-
Nhầm lẫn giữa V-ing và To-V: Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Consider luôn đi với động từ thêm -ing (Gerund), không phải nguyên mẫu có “to” (Infinitive).
- Sai: She is considering to buy a new car.
- Đúng: She is considering buying a new car. (Cô ấy đang cân nhắc mua một chiếc ô tô mới.)
-
Lạm dụng “as” hoặc “to be”: Mặc dù “as” và “to be” có thể được sử dụng sau Consider khi diễn tả quan điểm, chúng không phải lúc nào cũng cần thiết và đôi khi việc thêm vào lại làm câu văn trở nên rườm rà không cần thiết.
- Quá nhiều: I consider him as to be a good leader.
- Đúng: I consider him a good leader. (Tôi coi anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi.)
- Đúng: I consider him to be a good leader. (Chấp nhận được, đặc biệt trong văn phong trang trọng.)
-
Sử dụng sai giới từ: Consider thường không đi kèm giới từ trực tiếp khi nói về việc xem xét một vấn đề hoặc hành động. Giới từ chỉ được dùng trong các cụm cố định như “consider for” hoặc trong cấu trúc “take into consideration”.
- Sai: He is considering about the offer.
- Đúng: He is considering the offer. (Anh ấy đang cân nhắc lời đề nghị.)
-
Không nắm rõ sắc thái nghĩa: Việc sử dụng Consider với nghĩa “quan sát kỹ lưỡng” trong ngữ cảnh không trang trọng có thể khiến câu văn trở nên gượng gạo.
- Không phù hợp: I considered my phone for a moment before answering the call. (Nghe không tự nhiên, “looked at” sẽ phù hợp hơn.)
- Phù hợp: He considered the ancient map, tracing its faded lines. (Anh ấy xem xét kỹ lưỡng bản đồ cổ, lần theo những đường nét mờ nhạt của nó.)
Mẹo ghi nhớ cấu trúc Consider hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng cấu trúc Consider một cách thành thạo, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập dưới đây. Việc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp kiến thức in sâu vào trí nhớ và trở thành phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
- Học theo cụm và ngữ cảnh: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học Consider cùng với các cấu trúc phổ biến của nó như “consider + V-ing” hoặc “consider + Noun”. Đặt các cấu trúc này vào các câu ví dụ cụ thể, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của bạn.
- Tạo ví dụ cá nhân: Tự viết các câu ví dụ sử dụng Consider về bản thân, gia đình, công việc, hoặc những vấn đề bạn đang quan tâm. Việc này không chỉ giúp bạn thực hành mà còn biến kiến thức thành trải nghiệm cá nhân, dễ nhớ hơn.
- Phân biệt qua bảng so sánh: Sử dụng các bảng như trên để so sánh Consider với các từ đồng nghĩa hoặc dễ nhầm lẫn như “think about”, “look into”, “regard”. Ghi lại điểm khác biệt chính và ví dụ minh họa cho từng từ.
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, viết đoạn văn, hoặc cố gắng sử dụng Consider trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Lặp đi lặp lại là chìa khóa để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành.
- Sử dụng Flashcards: Viết cấu trúc và ví dụ lên flashcards để ôn tập nhanh chóng. Một mặt là cấu trúc Consider, mặt kia là ý nghĩa và các ví dụ minh họa.
- Quan sát cách người bản xứ sử dụng: Đọc sách, báo, xem phim, nghe podcast tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ sử dụng Consider trong các ngữ cảnh khác nhau. Ghi chú lại những câu thú vị mà bạn bắt gặp.
Bài tập thực hành cấu trúc Consider
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Consider, hãy thực hiện các bài tập sau đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành là cách tốt nhất để nắm vững ngữ pháp.
1. Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- The company is (consider) ______ opening a new branch overseas.
- Have you (consider) ______ the consequences of your decision?
- Many people (consider) ______ him (to be) the most influential person in their field.
- She spent hours (consider) ______ the intricate details of the painting.
- His latest proposal is still (consider) ______ by the management team.
Đáp án:
- considering
- considered
- consider / consider
- considering
- under consideration (or being considered)
2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- We need to take all factors ______ consideration before we finalize the plan.
- The committee is ______ the new budget proposal.
- I ______ her a highly competent professional.
- She’s ______ getting a master’s degree next year.
- ______ things considered, it was a productive meeting.
Đáp án:
- into
- considering
- consider
- considering
- All
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Consider
1. “Consider” đi với giới từ gì?
Thông thường, Consider không đi kèm giới từ trực tiếp khi nó mang nghĩa “xem xét” hoặc “cân nhắc một điều gì đó”. Ví dụ: consider the offer (cân nhắc lời đề nghị). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong cụm từ cố định như “take into consideration” (đưa vào xem xét) hoặc khi đi kèm với giới từ “for” trong cấu trúc “consider someone for something” (cân nhắc ai đó cho vị trí gì).
2. Sau “Consider” là V-ing hay To-V?
Sau Consider, động từ luôn ở dạng V-ing (Gerund). Ví dụ: She is considering buying a new car. (Cô ấy đang cân nhắc mua một chiếc ô tô mới.) Không bao giờ sử dụng To-V sau Consider.
3. Khi nào dùng “consider as” và khi nào dùng “consider to be”?
Cả “consider as” và “consider to be” đều dùng để diễn tả ý “coi như”, “xem là”. Tuy nhiên, việc sử dụng “as” hoặc “to be” là tùy chọn và thường không làm thay đổi nghĩa của câu. “To be” có thể được ưu tiên trong văn phong trang trọng hơn, còn “as” thường dùng khi muốn nhấn mạnh vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: I consider him (as/to be) a good friend.
4. “Consider” có thể dùng trong câu bị động không?
Có, Consider có thể được sử dụng trong câu bị động. Ví dụ: The proposal is being considered by the board. (Đề xuất đang được hội đồng xem xét.) Hoặc: He is considered to be the best student. (Anh ấy được coi là học sinh giỏi nhất.)
5. “All things considered” nghĩa là gì?
“All things considered” là một cụm từ thành ngữ có nghĩa là “khi đã cân nhắc mọi yếu tố”, “nhìn chung”, hoặc “sau khi xem xét mọi mặt”. Cụm từ này thường được dùng ở đầu câu để đưa ra một kết luận tổng thể sau khi đã xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
6. “Under consideration” có nghĩa gì?
“Under consideration” có nghĩa là “đang được xem xét” hoặc “đang trong quá trình cân nhắc”. Cụm từ này thường dùng để chỉ một vấn đề, đề xuất, hoặc kế hoạch đang được nghiên cứu hoặc thảo luận trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
7. Làm thế nào để phân biệt “consider” và “think about”?
Mặc dù cả hai đều liên quan đến hành động suy nghĩ, Consider hàm ý một quá trình suy luận, đánh giá kỹ lưỡng hơn, thường để đi đến một quyết định hoặc kết luận. Trong khi đó, Think about có thể chỉ là một suy nghĩ đơn thuần, một ý tưởng thoáng qua, hoặc một kế hoạch chưa chắc chắn.
8. Có cấu trúc “consider that…” không?
Có, Consider có thể đi với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that”. Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt ý “cân nhắc rằng”, “xem xét rằng” hoặc “cho rằng”. Ví dụ: We need to consider that the budget is limited. (Chúng ta cần xem xét rằng ngân sách có hạn.)
9. “Considerable” và “Considerate” có liên quan đến “Consider” không?
Có, cả hai đều là thành viên trong gia đình từ của Consider. Considerable là tính từ, nghĩa là “đáng kể”, “to lớn”. Còn Considerate là tính từ, nghĩa là “chu đáo”, “thân thiện”, “biết nghĩ cho người khác”.
10. Có mẹo nào để nhớ “Consider + V-ing” không?
Một mẹo đơn giản là liên tưởng Consider với các động từ khác cũng theo sau bởi V-ing như suggest V-ing, recommend V-ing, avoid V-ing. Bạn có thể tự tạo một danh sách các động từ này để dễ dàng ghi nhớ.
Cấu trúc Consider là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, mang lại sự linh hoạt đáng kể trong cách bạn diễn đạt ý tưởng. Bài viết từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa, các cách sử dụng phổ biến và những cụm từ hay đi kèm với động từ này. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập thực hành sẽ giúp bạn vận dụng cấu trúc Consider một cách tự tin và hiệu quả, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.