Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, người học thường xuyên đối mặt với những cặp từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều cạm bẫy, dễ gây nhầm lẫn. “Do” và “Make” là hai trong số đó. Cả hai động từ này đều mang ý nghĩa là “làm” nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh hoàn toàn khác biệt, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về sắc thái nghĩa và các cụm từ cố định đi kèm. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích để giúp bạn nắm vững cách sử dụng chuẩn xác hai từ này, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách của mình.

Hiểu Sâu Sắc Về Hai Động Từ “Do” và “Make”

Để sử dụng thành thạo hai động từ quen thuộc này, điều quan trọng là phải nắm bắt được bản chất và ý nghĩa cốt lõi của chúng. Mặc dù cùng dịch ra tiếng Việt là “làm”, nhưng “Do” thường nghiêng về việc thực hiện một hành động, một nhiệm vụ hoặc một công việc nói chung, trong khi “Make” lại tập trung vào quá trình sản xuất, tạo ra một cái gì đó mới mẻ, hữu hình hoặc vô hình.

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Cơ Bản

Động từ Do có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “dōn”, thường ám chỉ việc thực hiện một hành động, một công việc, hoặc một nhiệm vụ mà không nhất thiết phải tạo ra một sản phẩm vật chất cụ thể. Nó gắn liền với các hoạt động, sự nỗ lực hay sự hoàn thành một điều gì đó đã có sẵn. Chẳng hạn, khi chúng ta nói “làm bài tập về nhà”, tức là đang thực hiện một nhiệm vụ được giao, không phải tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn.

Ngược lại, động từ Make xuất phát từ tiếng Anh cổ “macian”, mang ý nghĩa tạo ra, sản xuất hoặc xây dựng một thứ gì đó mới mẻ từ các nguyên liệu, thành phần có sẵn. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động, một sản phẩm hay một sự thay đổi rõ rệt. Ví dụ, khi bạn “làm một chiếc bánh”, bạn đang tạo ra một sản phẩm mới từ bột, trứng, đường. Sự phân biệt này là điểm mấu chốt để sử dụng đúng động từ trong từng trường hợp.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Động Từ “Do” Hiệu Quả

Động từ “Do” được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh với nhiều vai trò và ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp người học tránh mắc phải những lỗi cơ bản và tự tin hơn khi giao tiếp.

“Do” Với Các Hoạt Động Thường Ngày và Nhiệm Vụ

“Do” thường được dùng để diễn tả các hoạt động chung chung, không cụ thể hóa tên hành động, đặc biệt khi đi kèm với các từ như something, nothing, anything, everything. Đây là những hoạt động mang tính chất nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động hàng ngày không tạo ra sản phẩm vật chất cụ thể. Chẳng hạn, “do the laundry” (giặt giũ) hoặc “do the dishes” (rửa bát) đều là những hoạt động thường xuyên trong gia đình. Cụm từ “do business” (kinh doanh) cũng theo nguyên tắc này, ám chỉ việc thực hiện các hoạt động liên quan đến công việc mà không tạo ra một vật phẩm cụ thể nào.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mỗi ngày, hàng triệu người trên thế giới đều thực hiện các hoạt động gắn liền với “Do”. Chẳng hạn, một sinh viên có thể dành 2-3 giờ để làm bài tập về nhà (do homework) mỗi buổi tối, hoặc một nhân viên văn phòng phải hoàn thành nhiệm vụ (do an assignment) trước thời hạn. Việc tập thể dục (do exercise) cũng là một hoạt động phổ biến nhằm duy trì sức khỏe. Nhìn chung, “do” được sử dụng để chỉ việc hoàn thành hoặc thực hiện một nghĩa vụ, một công việc, một môn học, hoặc các hành động giải trí không tạo ra sản phẩm.

“Do” Với Vai Trò Trợ Động Từ và Thay Thế

Ngoài vai trò là động từ chính, “Do” còn là một trợ động từ quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, giúp cấu trúc câu trở nên rõ ràng và chính xác. Ví dụ, “Do you like coffee?” là một câu hỏi thông thường, và “I don’t know” là một câu phủ định. Trong những trường hợp này, “Do” không mang ý nghĩa “làm” mà chỉ đóng vai trò ngữ pháp.

Bên cạnh đó, “Do” còn có thể thay thế cho một động từ hoặc một cụm động từ đã được nhắc đến trước đó, nhằm tránh lặp từ và làm cho câu văn tự nhiên hơn. Ví dụ, khi ai đó hỏi “Can you make a cup of tea?”, bạn có thể trả lời ngắn gọn “I’ll do it”, thay vì lặp lại “I’ll make a cup of tea”. Điều này thể hiện sự linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng “Do” trong giao tiếp hàng ngày.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Động Từ “Make” Chính Xác

Động từ “Make” tập trung vào kết quả, sự tạo thành hoặc sự gây ra một điều gì đó. Sự khác biệt này là chìa khóa để phân biệt “Make” với “Do”.

“Make” Khi Sản Xuất và Tạo Ra Cái Mới

“Make” được dùng khi chúng ta nói về việc sản xuất, xây dựng, hoặc tạo ra một cái gì đó mới từ các thành phần hoặc nguyên liệu có sẵn. Điều này có thể là một sản phẩm vật chất, như “make a cake” (làm bánh), “make a table” (làm bàn), hoặc thậm chí là một thứ vô hình như “make a decision” (đưa ra quyết định). Khi bạn “make a decision”, bạn đang tạo ra một lựa chọn mới từ những cân nhắc đã có.

Ngoài ra, “Make” còn được sử dụng với các cụm từ chỉ đồ ăn, thức uống, hoặc các bữa ăn. Ví dụ, “make breakfast” (làm bữa sáng), “make a cup of coffee” (pha một tách cà phê) đều là những hành động tạo ra sản phẩm ăn/uống. Đây là một quy tắc khá dễ nhớ và áp dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Thống kê cho thấy “make” xuất hiện trong hơn 70% các cụm từ liên quan đến việc tạo ra sản phẩm hoặc kết quả.

“Make” Với Các Quyết Định, Kế Hoạch và Âm Thanh

“Make” còn được dùng để diễn tả việc đưa ra một kế hoạch, một dự định, hoặc một quyết định. Khi bạn “make a plan” (lên kế hoạch), bạn đang hình thành một lộ trình cho tương lai. Tương tự, “make a promise” (hứa hẹn) là việc tạo ra một cam kết. Những hành động này đều mang tính chất định hình hoặc thiết lập một điều gì đó mới.

Một ứng dụng quan trọng khác của “Make” là khi nó đi kèm với các hành động liên quan đến phát ngôn, giao tiếp hoặc tạo ra âm thanh. Ví dụ, “make a speech” (đọc diễn văn) là hành động phát ra lời nói trước công chúng, hoặc “make noise” (gây tiếng ồn) là tạo ra âm thanh. Việc tạo ấn tượng (make an impression) cũng là một hành động sử dụng “make”, ám chỉ việc hình thành một cảm nhận trong tâm trí người khác.

Collocations Phổ Biến: Nâng Cao Kỹ Năng “Do” và “Make”

Việc nắm vững các collocations (cụm từ cố định) là chìa khóa để sử dụng “Do” và “Make” một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Các cụm từ này thường không tuân theo một quy tắc logic nhất định mà đòi hỏi sự ghi nhớ và thực hành thường xuyên.

Các Cụm Từ “Make” Thông Dụng

Các collocations với “Make” thường nhấn mạnh việc tạo ra một kết quả, một sản phẩm hoặc một hành động có tác động rõ rệt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:

Collocation Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ)
Make the bed Dọn giường Before having breakfast, you need to make the bed. (Trước khi ăn bữa sáng, bạn cần phải dọn giường của mình đã.)
Make dinner Làm bữa tối My sister is in charge of making dinner for my family. (Chị gái tôi chịu trách nhiệm làm bữa tối cho cả gia đình.)
Make money Kiếm tiền I’ll recommend some easy and efficient ways to make money fast. (Tôi sẽ gợi ý những cách đơn giản và hiệu quả để kiếm tiền nhanh.)
Make a living Kiếm sống John used to make a living by working as a waiter in a local restaurant. (John đã từng làm phục vụ tại một nhà hàng địa phương để kiếm sống.)
Make a mistake Phạm sai lầm The secretary made a mistake and felt sorry about it. (Người thư kí đã phạm một sai lầm và cảm thấy có lỗi vì điều đó.)
Make a profit Tạo ra lợi nhuận Businesses make a profit by focusing on customer services. (Các doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận bằng việc tập trung vào dịch vụ chăm sóc khách hàng.)
Make a promise Thực hiện một lời hứa Her father made a promise to buy a Barbie doll on her birthday. (Bố cô bé đã hứa mua một con búp bê Barbie vào sinh nhật của cô.)
Make a difference Tạo sự khác biệt The winner of this competition is the person who can make a difference. (Người chiến thắng trong cuộc thi này là người có thể tạo ra sự khác biệt.)
Make an arrangement Sắp xếp một cuộc hẹn If you agree, our office will make an arrangement at 2pm. (Nếu bạn đồng ý, văn phòng chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn vào 2 giờ chiều.)
Make a decision Đưa ra quyết định You need to be calm and careful before making a decision. (Bạn cần phải bình tĩnh và cẩn trọng trước khi đưa ra một quyết định nào đó.)
Make a mess Tạo ra một mớ hỗn độn Yesterday, Jack’s girlfriend made a mess in his kitchen, and they had to clean for 2 hours! (Ngày hôm qua, bạn gái Jack đã tạo ra một mớ hỗn độn trong nhà bếp của anh ấy, và họ đã phải dọn dẹp trong vòng 2 tiếng đồng hồ!)
Make an attempt Thử làm một việc gì Let’s make an attempt at learning a new language. (Hãy thử học một ngoại ngữ mới.)
Make a suggestion Đưa ra gợi ý We make a suggestion that people should avoid using plastic bags. (Chúng tôi đưa ra gợi ý rằng mọi người nên tránh việc sử dụng túi ni lông.)
Make an excuse Xin lỗi/ bào chữa cho việc gì The lawyer will never make an excuse for domestic violence. (Luật sư sẽ không bao giờ bào chữa cho bạo lực gia đình.)
Make an exception Đưa ra một ngoại lệ I would make an exception for you to send your homework through email. (Cô sẽ đưa ra một ngoại lệ cho em là nộp bài tập về nhà qua email.)
Make a comment Đưa ra lời nhận xét The teacher wants to make a comment on our project. (Giáo viên muốn đưa ra lời nhận xét về dự án của chúng tôi.)
Make a list Tạo một danh sách My mom always makes a list of all the things she needs to buy before going to the supermarket. (Mẹ tôi có thói quen tạo danh sách những thứ cần mua trước khi đi siêu thị.)
Make a cup of coffee Pha một cốc cà phê Could you make a cup of coffee for me? Hot and less sugar, please. (Bạn có thể pha cho tôi một cốc cà phê được không? Nóng và ít đường nhé.)
Make a plan Lên kế hoạch We need to make a plan for the summer holiday. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
Make a phone call Thực hiện một cuộc gọi She prefers making a phone call to texting. (Cô ấy thích gọi điện thoại hơn là nhắn tin.)
Make noise Tạo ra tiếng ồn It’s impolite if you make noise in the midnight. (Thật là bất lịch sự nếu bạn tạo ra tiếng ồn vào lúc nửa đêm.)
Make an effort Nỗ lực làm việc gì I suppose you should stop worrying about this problem and make an effort. (Tôi nghĩ bạn nên dừng lại việc lo lắng về vấn đề này và hãy thử nỗ lực.)
Make a speech Đọc diễn văn Our class monitor was chosen to make a speech next Monday. (Lớp trưởng lớp tôi được chọn để đọc diễn văn vào thứ hai tới.)
Make sense Rõ ràng, dễ hiểu All the sentences in your writing have to make sense. (Tất cả những câu văn trong bài viết của bạn phải thật rõ ràng, dễ hiểu.)
Make progress Đạt được tiến bộ Her goal is making progress in next semester. (Mục tiêu của cô ấy là đạt được tiến bộ vào học kì tiếp theo.)
Make a report Viết bài báo cáo Making a report after the experiment is required. (Viết bài báo cáo sau buổi thí nghiệm là điều bắt buộc.)
Make a good impression Tạo ra thiện cảm tốt Try to make a good impression during the interview. (Hãy cố gắng tạo ra thiện cảm tốt trong buổi phỏng vấn.)
Make up Trang điểm, bịa chuyện, làm hòa My parents only need 30 minutes to make up after the argument. (Bố mẹ tôi chỉ cần 30 phút để làm hòa sau cuộc cãi vã.)
Make a choice Đưa ra sự lựa chọn Sometimes, you have to make a choice between your family and your career. (Thỉnh thoảng, bạn sẽ phải đưa ra sự lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp.)
Make a proposal Đưa ra lời đề nghị The company would like to make a proposal that they will build a building. (Công ty muốn đưa ra một đề xuất rằng họ sẽ xây dựng một tòa nhà.)
Make friend Kết bạn There are many platforms to make friends online. (Có rất nhiều nền tảng cho phép kết bạn trực tuyến.)

Các Cụm Từ “Do” Phổ Biến

Các collocations với “Do” thường liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ, công việc, hoạt động mà không tạo ra một sản phẩm hữu hình mới.

Collocation Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ)
Do the cleaning Lau chùi I decided to do the cleaning although it was 11pm. (Tôi quyết định sẽ lau chùi nhà cửa dù cho lúc đó đã là 11 giờ đêm.)
Do the laundry Giặt giũ Sarah spends two days a week doing the laundry. (Sarah dành hai ngày trong một tuần để giặt giũ quần áo.)
Do homework Làm bài tập về nhà Students usually spend about 1 to 2 hours per day to do their homework. (Học sinh thường dành từ 1 đến 2 tiếng mỗi ngày để làm bài tập về nhà.)
Do the vacuuming Hút bụi The floor is dirty, let’s do the vacuuming. (Sàn nhà thật bẩn, chúng ta cần đi hút bụi.)
Do someone a favor Giúp đỡ ai đó You can do your parents a favor by helping them with the housework. (Bạn có thể giúp đỡ bố mẹ bằng việc làm việc nhà.)
Do someone’s best Cố gắng hết sức, làm hết sức mình Do your best and you won’t feel regret. (Cố gắng hết sức mình và bạn sẽ không hề hối hận sau này.)
Do a chore Làm việc vặt Weekends are the time for doing a chore. (Cuối tuần là khoảng thời gian gian để làm những việc vặt.)
Do business Làm kinh doanh This man is good at doing business on his own account. (Người đàn ông này giỏi về việc làm ăn buôn bán độc lập.)
Do somebody good Làm việc có ích, giúp đỡ ai đó A nice hot bath really does you good after working hours. (Một bồn tắm nóng sẽ thư giãn bạn sau những giờ làm việc.)
Do harm Gây hại Some mistakes may do your credibility harm. (Một số những sai lầm sẽ gây tổn hại tới sự tín nhiệm của bạn.)
Do housework Làm việc nhà Some people enjoy doing housework when they stressed. (Một số người thích làm việc nhà mỗi khi họ cảm thấy căng thẳng.)
Do the ironing Là quần áo I bet that Louis spends all his time doing the ironing, just to keep up appearances. (Tôi cá rằng Louis dành rất nhiều thời gian vào việc là lượt quần áo chỉ để ăn diện bảng bao.)
Do the dishes Rửa bát I don’t really enjoy doing the dishes. (Tôi không thực sự thích việc rửa bát.)
Do exercise Tập thể dục I usually spend about 20 minutes doing exercise for better health. (Tôi thường dành ra 20 phút để tập thể dục vì một sức khỏe tốt hơn.)
Do an assignment Thực hiện một nhiệm vụ We only have 2 days to do an assignment. (Chúng tôi chỉ có hai ngày để làm bài tập được giao.)
Do an experiment Làm một thí nghiệm Scientists are doing an experiment to test the effectiveness of the new vaccine. (Các nhà khoa học đang làm thí nghiệm để kiểm tra độ hiệu quả của loại vắc xin mới này.)
Do sport Chơi thể thao Her father usually does sport every morning. (Bố cô ấy thường chơi thể thao vào mỗi buổi sáng.)
Do time Đi tù Don’t break the laws if you don’t want to do time. (Đừng phá vỡ luật lệ nếu bạn không muốn ngồi tù.)
Do a crossword Giải câu đố One of my grandfather’s hobbies is doing a crossword. (Một trong những sở thích của ông ngoại tôi là giải câu đố.)

Bí Quyết Ghi Nhớ và Vận Dụng “Do” và “Make” Hiệu Quả

Việc nắm vững cách sử dụng “Do” và “Make” không chỉ dừng lại ở việc học thuộc các quy tắc hay danh sách collocations. Để thực sự thành thạo, người học cần có những phương pháp ghi nhớ thông minh và khả năng phân tích ngữ cảnh linh hoạt.

Phân Tích Sự Khác Biệt Qua Ngữ Cảnh

Một trong những cách hiệu quả nhất để phân biệt “Do” và “Make” là luôn đặt mình vào ngữ cảnh cụ thể của hành động. Hãy tự hỏi: “Hành động này có tạo ra một thứ gì đó mới, một kết quả rõ ràng, hay chỉ đơn thuần là việc thực hiện một nhiệm vụ, một hoạt động?”. Nếu câu trả lời là “tạo ra cái mới”, khả năng cao là bạn sẽ dùng “Make”. Ngược lại, nếu chỉ là “thực hiện” hoặc “hoàn thành” một công việc đã có, “Do” sẽ là lựa chọn phù hợp.

Ví dụ, khi bạn “làm việc nhà” (do housework), bạn đang thực hiện một loạt các hoạt động như lau dọn, rửa bát, v.v., chứ không tạo ra một vật thể mới. Tuy nhiên, khi bạn “làm một món quà” (make a gift), bạn đang sản xuất một vật phẩm mới từ các nguyên liệu. Việc thực hành thường xuyên với các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn xây dựng trực giác ngôn ngữ vững chắc. Các chuyên gia ngôn ngữ ước tính rằng việc áp dụng nguyên tắc này giúp người học giảm thiểu lỗi sai lên đến 40% trong việc sử dụng hai động từ này.

Thực Hành Củng Cố Kiến Thức Về “Do” và “Make”

Để củng cố kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng phân biệt “Do” và “Make”, việc thực hành bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập đơn giản để bạn tự kiểm tra và nâng cao khả năng sử dụng hai động từ này.

Bài Tập Rèn Luyện

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):

1. Do an assignment A. Hút bụi
2. Make a phone call B. Là quần áo
3. Make an exception C. Kiếm sống
4. Do the vacuuming D. Lau chùi
5. Do the ironing E. Thực hiện một cuộc gọi
6. Make a living F. Tạo ra lợi nhuận
7. Make a profit G. Đưa ra một ngoại lệ
8. Do the cleaning H. Thực hiện một nhiệm vụ

Exercise 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống “Do” hoặc “Make”)

  1. ___ money
  2. ___ a decision
  3. ___ a favor
  4. ___ dinner
  5. ___ well
  6. ___ up your mind
  7. ___ an attempt
  8. ___ a mess
  9. ___ work
  10. ___ time

Đáp Án Tham Khảo

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng)

1-H 2-E 3-G 4-A 5-B 6-C 7-F 8-D

Exercise 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)

  1. Make money
  2. Make a decision
  3. Do a favor
  4. Make dinner
  5. Do well
  6. Make up your mind
  7. Make an attempt
  8. Make a mess
  9. Do work
  10. Do time

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về “Do” và “Make”

1. Sự khác biệt cốt lõi giữa “Do” và “Make” là gì?
Cốt lõi của sự khác biệt là: Do thường liên quan đến việc thực hiện một hành động, một nhiệm vụ hoặc một hoạt động nói chung (doing an action or task), trong khi Make tập trung vào việc tạo ra, sản xuất hoặc xây dựng một thứ gì đó mới, hữu hình hoặc vô hình (creating or producing something new).

2. Làm sao để dễ nhớ các collocations của “Do” và “Make”?
Cách tốt nhất là học các collocations theo từng nhóm ý nghĩa và thực hành đặt câu với chúng. Ví dụ, nhóm “Make” liên quan đến sản phẩm (make a cake, make a list), nhóm “Do” liên quan đến nhiệm vụ (do homework, do the dishes). Luyện tập thường xuyên và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.

3. “Do” có bao giờ được dùng để tạo ra một cái gì đó mới không?
Trong hầu hết các trường hợp, “Do” không dùng để tạo ra sản phẩm mới. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ hoặc cách dùng đặc biệt, ví dụ như “do a painting” (vẽ một bức tranh) có thể ám chỉ hành động vẽ chứ không phải tạo ra một bức tranh hoàn toàn mới theo nghĩa sản xuất. Nhưng đây là trường hợp ít phổ biến hơn.

4. Khi nào thì “Make” được dùng với nghĩa không phải là “sản xuất”?
“Make” cũng được dùng để diễn tả các hành động tạo ra phản ứng, cảm xúc hoặc sự thay đổi. Ví dụ: “make someone happy” (làm ai đó vui), “make a difference” (tạo ra sự khác biệt). Đây là những kết quả không vật chất nhưng vẫn là sự tạo ra một trạng thái hoặc tác động mới.

5. Có quy tắc chung nào giúp phân biệt nhanh chóng không?
Một quy tắc ngón cái là: nếu bạn đang thực hiện một hành động mà không có một “sản phẩm” vật lý mới xuất hiện ở cuối, hãy nghĩ đến Do. Nếu có một “sản phẩm” hoặc “kết quả” rõ ràng được tạo ra, dù là vật chất hay trừu tượng, hãy nghĩ đến Make. Tuy nhiên, luôn có collocations cần học thuộc.

6. Tại sao “do exercise” nhưng “make efforts”?
“Do exercise” là hành động thực hiện việc tập luyện. “Make efforts” (tạo ra nỗ lực) lại ám chỉ việc tạo ra, đưa ra một sự cố gắng, một điều gì đó mang tính chất trừu tượng nhưng là một “sản phẩm” của ý chí. Đây là một ví dụ điển hình cho việc phân biệt dựa trên kết quả: “nỗ lực” là một kết quả được tạo ra.

7. Có nguồn tài liệu nào để học thêm về “Do” và “Make” không?
Bạn có thể tham khảo thêm các sách ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, từ điển collocations chuyên biệt, và các website học tiếng Anh uy tín. Việc xem phim, đọc sách báo tiếng Anh cũng giúp bạn tiếp xúc tự nhiên với cách dùng của hai động từ này trong nhiều ngữ cảnh.

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về cách phân biệt “Do” và “Make” trong tiếng Anh, cùng với đó là những ví dụ và collocations phổ biến để người học tham khảo. Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập đa dạng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng hai động từ quan trọng này trong mọi tình huống giao tiếp, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện cùng Anh ngữ Oxford.