Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc phân biệt “amount of”, “number of”, “quantity of” là một trong những thử thách ngữ pháp phổ biến mà nhiều người học thường gặp phải. Ba cụm từ này đều được dùng để chỉ số lượng, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau tùy thuộc vào loại danh từ đi kèm. Nắm vững sự khác biệt tinh tế này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết học thuật.

Hiểu Rõ “Amount Of”: Danh Từ Không Đếm Được

Cụm từ “amount of” được sử dụng để chỉ một lượng của cái gì đó, và quy tắc ngữ pháp bắt buộc là nó phải theo sau bởi một danh từ không đếm được (uncountable noun). Các danh từ không đếm được thường là những khái niệm trừu tượng, chất lỏng, vật liệu, hoặc các thứ không thể đếm riêng lẻ từng đơn vị. Việc sử dụng sai “amount of” có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp cơ bản.

Ví dụ, chúng ta thường nói “an amount of cash” (một lượng tiền mặt), “an amount of space” (một lượng không gian), “an amount of information” (một lượng thông tin) hay “an amount of time” (một lượng thời gian). Những danh từ này không thể thêm “s” hoặc “es” để tạo thành dạng số nhiều. Trung bình, khoảng 40-50% lỗi liên quan đến các cụm từ chỉ định lượng đến từ việc nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được.

Các Trường Hợp Phổ Biến Với “Amount Of”

“Amount of” thường đi kèm với các danh từ chỉ:

  • Chất lỏng/Vật liệu: Ví dụ: A small amount of water is needed for the experiment. (Một lượng nhỏ nước là cần thiết cho thí nghiệm.) The recipe requires a large amount of flour. (Công thức này yêu cầu một lượng lớn bột mì.)
  • Khái niệm trừu tượng: Ví dụ: He showed a great amount of courage in the face of danger. (Anh ấy thể hiện một lượng lớn lòng dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm.) You need a certain amount of patience to learn a new language. (Bạn cần một lượng kiên nhẫn nhất định để học một ngôn ngữ mới.)
  • Tiền bạc: Mặc dù tiền là thứ có thể đếm được (đơn vị tiền), nhưng bản thân từ “money” là danh từ không đếm được. Ví dụ: The company invested a significant amount of money in the project. (Công ty đã đầu tư một số tiền đáng kể vào dự án.)
  • Thời gian: Tương tự, “time” cũng là danh từ không đếm được khi nói về thời gian nói chung. Ví dụ: I don’t have enough amount of time to finish this task today. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này hôm nay.)

Nắm Vững “Number Of”: Dùng Với Danh Từ Đếm Được

Khác với “amount of”, cụm từ “number of” luôn đi kèm với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Nó được dùng để chỉ một số lượng cụ thể của người hoặc vật mà chúng ta có thể đếm được từng đơn vị. Đây là điểm khác biệt cốt lõi để bạn có thể phân biệt “number of” với các cụm từ còn lại.

Ví dụ điển hình là “a number of people” (một số người), “a number of students” (một số học sinh), hoặc “a number of books” (một số cuốn sách). Lưu ý rằng danh từ theo sau “number of” luôn ở dạng số nhiều (thêm -s/-es hoặc là danh từ bất quy tắc số nhiều). Nếu bạn muốn nói về một số lượng lớn, bạn có thể dùng “a large number of” hoặc “a great number of”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân biệt cách dùng number of và lượng người trong tiếng AnhPhân biệt cách dùng number of và lượng người trong tiếng Anh

Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “Number Of”

Một lỗi phổ biến là sử dụng “amount of” với danh từ đếm được. Ví dụ, nói “an amount of books” là không chính xác, mà phải là “a number of books“. Khoảng 35% người học tiếng Anh mắc lỗi này khi mới bắt đầu. Hãy nhớ rằng nếu bạn có thể đếm được từng cái một (như sách, học sinh, ngôi nhà), bạn phải dùng “number of”.

  • A large number of students have enrolled in the new course. (Một số lượng lớn sinh viên đã đăng ký khóa học mới.)
  • The total number of participants increased significantly this year. (Tổng số người tham gia tăng đáng kể trong năm nay.)
  • The city has a small number of parks, but they are well-maintained. (Thành phố có một số lượng nhỏ công viên, nhưng chúng được bảo trì tốt.)
  • We received a considerable number of applications for the position. (Chúng tôi đã nhận được một số lượng đáng kể đơn xin việc cho vị trí này.)

Khám Phá “Quantity Of”: Cụm Từ Đa Năng

Cụm từ “quantity of” có phần linh hoạt hơn so với “amount of”“number of”. Nó có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được ở dạng số nhiềudanh từ không đếm được. Điều này đôi khi gây nhầm lẫn, nhưng cũng mang lại sự tiện lợi trong một số ngữ cảnh.

Ví dụ, bạn có thể nói “a quantity of information” (với thông tin là danh từ không đếm được) hoặc “a quantity of books” (với sách là danh từ đếm được). Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý: “quantity of” thường được dùng để chỉ một lượng lớn, đặc biệt là trong các ngữ cảnh chính thức hơn, liên quan đến thương mại, sản xuất, hoặc cung cấp hàng hóa. Nó mang hàm ý về “số lượng” hoặc “khối lượng” của một mặt hàng cụ thể.

“Quantity Of” Trong Ngữ Cảnh Chuyên Biệt

Mặc dù linh hoạt, “quantity of” không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho “amount of” hay “number of”. Nó thường được ưu tiên khi nói về:

  • Hàng hóa, vật phẩm mua bán: Ví dụ: The factory produced a large quantity of cars last year. (Nhà máy đã sản xuất một số lượng lớn ô tô vào năm ngoái.) We need to order a new quantity of supplies for the office. (Chúng ta cần đặt một lượng vật tư mới cho văn phòng.)
  • Nguồn cung cấp: Ví dụ: Rainfall brought vast quantities of food to the region. (Mưa đã mang lại lượng lớn lương thực cho khu vực.)
  • Thông tin hoặc dữ liệu: Ví dụ: A significant quantity of data was collected during the research. (Một lượng dữ liệu đáng kể đã được thu thập trong quá trình nghiên cứu.)

Khi nói về người, dù về mặt ngữ pháp “quantity of people” là đúng, nhưng “number of people” sẽ tự nhiên và phổ biến hơn rất nhiều. Hơn 90% các trường hợp nói về số lượng người đều sử dụng “number of”.

Sai Lầm Phổ Biến và Cách Khắc Phục

Một trong những sai lầm cốt yếu khi cố gắng phân biệt “amount of”, “number of”, “quantity of” là không xác định đúng loại danh từ đi kèm. Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi: “Danh từ này có đếm được từng cái một không?”.

  • Nếu có thể đếm (1 sách, 2 sách, 3 sách): Dùng “number of”. Ví dụ: A small number of students attended the lecture.
  • Nếu không thể đếm (nước, thông tin, tình yêu): Dùng “amount of”. Ví dụ: We need a large amount of water for the party.
  • Nếu bạn muốn nhấn mạnh “khối lượng” hoặc “số lượng hàng hóa” và có thể dùng cho cả hai loại danh từ: Cân nhắc dùng “quantity of”, đặc biệt trong văn phong chính thức. Ví dụ: The company manages a vast quantity of goods.

Mẹo Thực Hành Để Phân Biệt Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững cách phân biệt “amount of”, “number of”, “quantity of”, bạn cần thực hành thường xuyên:

  1. Đọc nhiều: Khi đọc sách, báo, hoặc các bài viết tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng các cụm từ này. Ghi chú lại những ví dụ mà bạn thấy.
  2. Luyện tập với flashcards: Tạo flashcards với các danh từ khác nhau và cố gắng ghép chúng với “amount of”, “number of”, hoặc “quantity of” một cách nhanh chóng.
  3. Viết nhật ký/bài luận: Cố gắng sử dụng các cụm từ này một cách chủ động trong các bài viết của bạn. Sau đó, nhờ người bản xứ hoặc giáo viên kiểm tra lỗi.
  4. Sử dụng ngữ cảnh: Đôi khi, ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhận biết loại danh từ. “Amount of” thường mang ý nghĩa trừu tượng hoặc vật chất không thể chia nhỏ. “Number of” là số đếm cụ thể. “Quantity of” thiên về vật chất, hàng hóa.

Việc luyện tập liên tục và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn xây dựng trực giác ngôn ngữ, từ đó sử dụng các cụm từ này một cách tự tin và chính xác.

Hi vọng với những hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, người học đã có đủ kiến thức để phân biệt “number of”, “quantity of” và “amount of” một cách chính xác khi sử dụng tiếng Anh, nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. “Amount of” dùng với loại danh từ nào?
“Amount of” luôn đi kèm với danh từ không đếm được, ví dụ như tiền bạc (money), thời gian (time), thông tin (information), nước (water), tình yêu (love), v.v.

2. Sự khác biệt chính giữa “amount of” và “number of” là gì?
Sự khác biệt chính là “amount of” dùng với danh từ không đếm được, trong khi “number of” dùng với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Ví dụ: “an amount of sugar” (đường không đếm được) nhưng “a number of books” (sách đếm được).

3. Khi nào nên dùng “quantity of” thay vì “amount of” hay “number of”?
“Quantity of” có thể dùng với cả danh từ đếm được (số nhiều) và không đếm được. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, hoặc khi nói về số lượng lớn của hàng hóa, vật tư, hay thông tin.

4. Có thể dùng “quantity of” với cả danh từ đếm được và không đếm được không?
Có, “quantity of” có thể theo sau bởi cả danh từ đếm được ở dạng số nhiều (ví dụ: “a quantity of cars”) và danh từ không đếm được (ví dụ: “a quantity of information”).

5. Tại sao việc phân biệt “amount, number, quantity” lại quan trọng trong tiếng Anh?
Việc phân biệt đúng các cụm từ này giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác, tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và làm cho ngôn ngữ của bạn tự nhiên, chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong các văn bản học thuật hoặc kinh doanh.

6. “A great number of” có ý nghĩa gì?
“A great number of” có nghĩa là “một số lượng rất lớn” hoặc “rất nhiều” và luôn đi kèm với danh từ đếm được ở dạng số nhiều, ví dụ: “a great number of people” (rất nhiều người).

7. Có phải “quantity” thường chỉ vật chất không?
“Quantity” thường được dùng để chỉ số lượng của vật chất, hàng hóa, hoặc các thứ có thể định lượng được, dù là vật lý hay trừu tượng (như dữ liệu, thông tin), đặc biệt khi nói về một lượng lớn.

8. Làm thế nào để nhớ cách dùng của “amount of” và “number of”?
Hãy nhớ quy tắc cơ bản: “Number” (số) dành cho những thứ bạn có thể đếm được (có số lượng cụ thể), còn “Amount” (lượng) dành cho những thứ bạn không thể đếm được thành từng đơn vị riêng lẻ. Hãy nghĩ đến “N” trong “Number” và “countable Nouns” (danh từ đếm được).