Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 về chủ đề “Life in the Past” (Cuộc Sống Trong Quá Khứ) là một phần quan trọng, mở ra cánh cửa tìm hiểu về đời sống, văn hóa và xã hội của các thế hệ trước. Bài viết này sẽ tổng hợp và mở rộng các thuật ngữ tiếng Anh thiết yếu, giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa mà còn làm giàu vốn từ vựng của mình một cách toàn diện và thú vị.
I. Tại Sao Từ Vựng Chủ Đề “Cuộc Sống Trong Quá Khứ” Quan Trọng?
Việc học và hiểu sâu sắc từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 không chỉ giúp các bạn học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn mang lại nhiều lợi ích sâu rộng. Nắm vững vocabulary tiếng Anh lớp 9 về chủ đề này giúp người học hình dung rõ nét hơn về những thay đổi đáng kể trong cuộc sống, từ công nghệ đến văn hóa, giáo dục và sinh hoạt hàng ngày. Điều này khuyến khích tư duy phản biện và khả năng so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Hơn nữa, chủ đề “Cuộc Sống Trong Quá Khứ” thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu và bài viết luận, đòi hỏi người học phải có một vốn từ ngữ tiếng Anh phong phú để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Đây là cơ hội tuyệt vời để liên hệ kiến thức ngôn ngữ với kiến thức lịch sử, văn hóa, từ đó mở rộng tầm hiểu biết và khả năng ứng dụng tiếng Anh vào các ngữ cảnh đa dạng trong cuộc sống.
II. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 4
Chủ đề “Cuộc Sống Trong Quá Khứ” mang đến một kho tàng từ vựng Anh 9 Unit 4 phong phú, giúp chúng ta hình dung lại những nét đặc trưng của đời sống xưa. Các từ ngữ này bao gồm cả những vật dụng, hoạt động thường ngày cho đến những khía cạnh xã hội và kinh tế. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh lớp 9 này là nền tảng vững chắc để hiểu và diễn đạt về một giai đoạn lịch sử đầy thú vị.
A. Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa (SGK)
Phần này tập trung vào những từ vựng Anh ngữ cốt lõi được giới thiệu trong sách giáo khoa, cung cấp nền tảng vững chắc cho việc học tập và giao tiếp. Mỗi từ mới tiếng Anh lớp 9 đi kèm với phiên âm, loại từ, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Giao tiếp, công nghệ và xã hội
Các thuật ngữ tiếng Anh trong nhóm này phản ánh sự thay đổi của phương tiện giao tiếp, công nghệ và cấu trúc xã hội qua các thời kỳ. Từ những công cụ đơn giản cho đến những khái niệm phức tạp hơn về thế hệ và địa vị.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Phát Âm Nguyên Âm /i:/ và /ɪ/ Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Email Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Phân Biệt Economy, Economics, Economic, Economical Chuẩn Xác
- Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Sân Golf: Bí Quyết Toàn Diện
- Cách dùng Will Won’t Might chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
- Loudspeakers /ˈlaʊdˌspiːkərz/ (n): Loa to, bộ loa. Ví dụ: In the past, loudspeakers were often used for public announcements in villages. (Ngày xưa, loa to thường được dùng để thông báo công cộng ở các làng.)
- Technological change /ˌtɛk.nəˈlɒdʒɪkəl ʧeɪndʒ/ (n): Sự thay đổi công nghệ. Ví dụ: The rapid technological change in the 20th century transformed daily life significantly. (Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng trong thế kỷ 20 đã làm thay đổi đáng kể đời sống hàng ngày.)
- Generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ (n): Thế hệ. Ví dụ: My grandparents belong to a different generation, and their experiences were quite different from mine. (Ông bà tôi thuộc về một thế hệ khác, và trải nghiệm của họ khá khác biệt so với tôi.) (Liên quan: Generate (v): tạo ra, Generative (adj): có tính sinh sản).
- Wealthy /ˈwɛlθi/ (adj): Giàu có. Ví dụ: Only the wealthy families could afford private education for their children centuries ago. (Chỉ những gia đình giàu có mới có thể chi trả cho việc học tư của con cái từ nhiều thế kỷ trước.) (Liên quan: Wealth (n): sự giàu có).
- Seniority /ˌsinɪˈɒrəti/ (n): Thâm niên. Ví dụ: In ancient communal structures, respect was often based on seniority and wisdom. (Trong các cấu trúc cộng đồng cổ xưa, sự tôn trọng thường dựa trên thâm niên và trí tuệ.) (Liên quan: Senior (adj): lớn tuổi hơn).
Con người và những thói quen xưa
Những từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 dưới đây giúp chúng ta hình dung về các hành vi, thói quen và đặc điểm của con người trong quá khứ, từ cách ăn mặc đến các hoạt động sinh hoạt.
- Go back /ɡoʊ bæk/ (ph.v): Trở lại. Ví dụ: If we could go back in time, what would you like to see? (Nếu chúng ta có thể trở lại quá khứ, bạn muốn thấy điều gì?)
- Fiction /ˈfɪkʃən/ (n): Tiểu thuyết, hư cấu. Ví dụ: Ancient stories often blended historical facts with elements of fiction. (Những câu chuyện cổ thường pha trộn sự thật lịch sử với các yếu tố hư cấu.)
- Attendant /əˈtɛndənt/ (n): Người tham gia, người phục vụ. Ví dụ: The queen was surrounded by her attendants during the ceremony. (Nữ hoàng được bao quanh bởi những người phục vụ của mình trong buổi lễ.) (Liên quan: Attend (v): tham gia, Attendance (n): sự tham gia).
- Bare-footed /bɛr fʊtɪd/ (adj): Đi chân trần. Ví dụ: Children often played bare-footed in the fields in the old days. (Trẻ em ngày xưa thường chơi chân trần trên những cánh đồng.)
- Illiterate /ɪˈlɪtərət/ (adj): Mù chữ. Ví dụ: In many developing regions, efforts are being made to reduce the number of illiterate adults. (Ở nhiều khu vực đang phát triển, các nỗ lực đang được thực hiện để giảm số lượng người trưởng thành mù chữ.) (Liên quan: Illiteracy (n): việc mù chữ).
- Obesity /əˈbisəti/ (n): Béo phì. Ví dụ: Compared to modern times, obesity was much less common in the past due to different lifestyles. (So với thời hiện đại, béo phì ít phổ biến hơn nhiều trong quá khứ do lối sống khác biệt.) (Liên quan: Obese (adj): béo phì).
Học tập và phương tiện di chuyển
Các từ vựng Anh ngữ lớp 9 trong phần này mô tả những vật dụng, phương tiện và cách thức học tập, di chuyển phổ biến trong các thời kỳ lịch sử.
- Act Out /ækt aʊt/ (ph.v): Diễn đạt bằng hành động, đóng kịch. Ví dụ: Students used to act out historical events to better understand them. (Học sinh từng đóng kịch các sự kiện lịch sử để hiểu rõ hơn về chúng.)
- Skillfully /ˈskɪlfəli/ (adv): Một cách khéo léo. Ví dụ: Artisans in the past skillfully crafted intricate items by hand. (Các nghệ nhân ngày xưa đã khéo léo tạo ra những món đồ phức tạp bằng tay.) (Liên quan: Skillful (adj): khéo léo, Skillfulness (n): sự khéo léo).
- Street Vendors /striːt ˈvɛndərz/: Người bán hàng rong trên đường phố. Ví dụ: Old paintings often depict bustling markets filled with street vendors. (Những bức tranh cổ thường miêu tả các khu chợ nhộn nhịp đầy người bán hàng rong.)
- Practice /ˈpræk.tɪs/ (n,v): Thực hành, luyện tập. Ví dụ: Farmers needed to practice their skills consistently to ensure a good harvest. (Nông dân cần phải thực hành kỹ năng của họ một cách nhất quán để đảm bảo một vụ mùa bội thu.)
- Chalk /ʧɔːk/ (n): Phấn. Ví dụ: Before whiteboards, teachers used chalk to write on blackboards. (Trước khi có bảng trắng, giáo viên dùng phấn để viết trên bảng đen.)
- Teaching aid /ˈtiːʧɪŋ eɪd/ (n): Vật dụng giảng dạy. Ví dụ: Simple maps and globes were common teaching aids in classrooms decades ago. (Bản đồ và quả địa cầu đơn giản là những vật dụng giảng dạy phổ biến trong các lớp học nhiều thập kỷ trước.)
- Extended /ɪkˈstɛn.dɪd/ (adj): Kéo dài, mở rộng. Ví dụ: The extended family structure was much more common in traditional societies. (Cấu trúc đại gia đình phổ biến hơn nhiều trong các xã hội truyền thống.)
- Dye /daɪ/ (n,v): Nhuộm, thuốc nhuộm. Ví dụ: People would dye fabrics using natural pigments from plants. (Người ta sẽ nhuộm vải bằng các sắc tố tự nhiên từ thực vật.)
- Pull out /pʊl aʊt/ (ph. v): Rút ra, kéo ra. Ví dụ: They had to pull out heavy logs from the forest using oxen. (Họ phải kéo ra những khúc gỗ nặng từ rừng bằng sức kéo của bò.)
- Buffalo-Driven Carts /ˈbʌfəloʊ-ˈdrɪvən kɑrts/ (n): Xe bò kéo. Ví dụ: In many rural areas of Asia, buffalo-driven carts were the primary mode of transportation for goods. (Ở nhiều vùng nông thôn châu Á, xe bò kéo là phương tiện vận chuyển hàng hóa chính.)
- Dogsled /ˈdɔɡslɛd/: Xe chó kéo. Ví dụ: In Arctic regions, dogsleds were essential for traveling across vast snowy landscapes. (Ở các vùng Bắc Cực, xe chó kéo là phương tiện thiết yếu để di chuyển qua những phong cảnh tuyết rộng lớn.)
- Publicize /ˈpʌblɪˌsaɪz/ (v): Quảng cáo, công bố rộng rãi. Ví dụ: News of important events was publicized through town criers in ancient times. (Tin tức về các sự kiện quan trọng được công bố rộng rãi thông qua những người loan tin trong thời cổ đại.)
B. Từ Vựng Mở Rộng: Cái Nhìn Sâu Sắc Hơn Về Đời Sống Xưa
Ngoài các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 trong sách, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về bối cảnh văn hóa, kinh tế và xã hội của quá khứ. Những từ ngữ này mang lại cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống mà ông cha ta đã trải qua, từ những công việc đồng áng đến các mối quan hệ cộng đồng và những thách thức mà họ phải đối mặt.
Nền nông nghiệp và môi trường tự nhiên
Cuộc sống trong quá khứ, đặc biệt ở các vùng nông thôn, gắn liền mật thiết với nông nghiệp và sự phụ thuộc vào thiên nhiên. Các từ vựng Anh ngữ lớp 9 sau đây giúp hình dung rõ nét hơn về khía cạnh này.
- Agriculture /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ (n): Nông nghiệp. Ví dụ: Agriculture was the primary source of livelihood for people in ancient times, shaping their daily routines. (Nông nghiệp là nguồn sống chính của người dân trong thời kỳ cổ đại, định hình các hoạt động hàng ngày của họ.)
- Rural /ˈrʊrəl/ (adj): Nông thôn. Ví dụ: Life in rural areas was often characterized by farming and close-knit communities, quite different from bustling cities. (Cuộc sống ở vùng nông thôn thường được đặc trưng bởi nghề nông và cộng đồng gắn kết, khá khác biệt so với các thành phố nhộn nhịp.)
- Harvest /ˈhɑrvɪst/ (v, n): Thu hoạch, mùa màng. Ví dụ: Families would harvest crops in the autumn to prepare for the long winter months, a crucial period for survival. (Họ sẽ thu hoạch mùa màng vào mùa thu để chuẩn bị cho những tháng mùa đông dài, một giai đoạn quan trọng để sinh tồn.)
- Peasant /ˈpɛzənt/: Nông dân, dân nông thôn. Ví dụ: Peasants worked the land diligently to provide food for their families and communities. (Nông dân làm việc chăm chỉ trên đồng ruộng để cung cấp thực phẩm cho gia đình và cộng đồng của họ.)
- Plow /plaʊ/ (n, v): Cày, cái cày. Ví dụ: They used oxen to pull the plow through the fields, a slow but effective method for preparing the soil. (Họ sử dụng trâu để kéo cái cày qua cánh đồng, một phương pháp chậm nhưng hiệu quả để chuẩn bị đất.)
- Sow /soʊ/ (v): Gieo hạt, nuôi dưỡng. Ví dụ: They would sow seeds in the spring, hoping for a bountiful summer harvest. (Họ sẽ gieo hạt vào mùa xuân, hy vọng vào một vụ mùa hè bội thu.)
- Bushwalking /ˈbʊʃˌwɔkɪŋ/: Việc đi bộ trong khu vực hoang dã, thường trong rừng hoặc vùng núi. Ví dụ: For recreation, people often enjoyed bushwalking and exploring the untouched natural landscapes. (Để giải trí, người ta thường thích đi bộ trong khu vực hoang dã và khám phá những cảnh quan thiên nhiên hoang sơ.)
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 chủ đề Cuộc Sống Trong Quá Khứ minh họa
Cộng đồng, tập tục và thách thức
Khía cạnh cộng đồng và những khó khăn trong đời sống xưa cũng là một phần không thể thiếu khi khám phá chủ đề này. Các từ mới tiếng Anh lớp 9 này sẽ giúp bạn mô tả được những đặc điểm về xã hội và các thử thách mà người xưa phải đối mặt.
- Cottage /ˈkɑtɪdʒ/ (n): Nhà tranh, nhà ở nông thôn. Ví dụ: Many families lived in small, cozy cottages nestled in the countryside. (Nhiều gia đình sống trong những ngôi nhà tranh nhỏ, ấm cúng nép mình trong vùng quê.)
- Harsh /hɑrʃ/ (adj): Gắt gao, khắc nghiệt. Ví dụ: Life in the harsh winter months could be extremely challenging without modern heating and insulation. (Cuộc sống trong những tháng mùa đông khắc nghiệt có thể đầy thách thức nếu không có hệ thống sưởi và cách nhiệt hiện đại.)
- Primitive /ˈprɪmətɪv/ (adj): Nguyên thủy, thô sơ. Ví dụ: Primitive tools were used for hunting and gathering in ancient times, showcasing human ingenuity. (Các dụng cụ nguyên thủy đã được sử dụng để săn bắt và thu thập thực phẩm trong thời kỳ cổ đại, thể hiện sự khéo léo của con người.)
- Gather /ˈɡæðər/ (v): Thu thập, tụ tập. Ví dụ: Families would gather around the fire in the evening to share stories and warmth. (Gia đình sẽ tụ tập xung quanh lửa vào buổi tối để chia sẻ câu chuyện và hơi ấm.)
- Hut /hʌt/ (n): Lều, nhà tranh. Ví dụ: The nomadic tribe lived in simple huts made of animal hides, easy to dismantle and move. (Bộ tộc du mục sống trong các căn nhà tranh đơn giản làm từ da động vật.)
- Nomadic /noʊˈmædɪk/ (adj): Du mục, di cư. Ví dụ: The nomadic people moved their tents to different grazing areas for their livestock, following seasonal patterns. (Những người du mục di chuyển lều của họ đến các vùng cỏ khác nhau để chăn thả gia súc của mình.)
- Tribal /ˈtraɪbl/ (adj): Thuộc về bộ tộc. Ví dụ: The tribal chief was the revered leader of the community, making important decisions for the group. (Người đứng đầu bộ tộc là lãnh đạo được kính trọng của cộng đồng.)
- Cooking Fire /ˈkʊkɪŋ ˈfaɪr/ (n): Lửa nấu ăn. Ví dụ: They gathered around the cooking fire to prepare their meals, a central point of daily life. (Họ tụ tập xung quanh lửa nấu ăn để chuẩn bị bữa ăn của họ.)
- Settlement /ˈsɛtlmənt/ (n): Sự định cư, khu định cư. Ví dụ: The small settlement grew into a thriving village over the years, becoming a center of trade. (Khu định cư phát triển thành một ngôi làng thịnh vượng qua nhiều năm.)
- Fatal /ˈfeɪtl/ (adj): Chết người, chết chóc, chết chắc. Ví dụ: Disease outbreaks were often fatal in the past due to limited medical knowledge. (Các đợt bùng phát dịch bệnh thường chết người trong quá khứ do kiến thức y tế hạn chế.) (Liên quan: Fatality (n): tử vong).
- Ceramic /səˈræmɪk/ (n): Gốm sứ, đồ gốm. Ví dụ: Ancient civilizations produced beautiful ceramic pottery, which provides insight into their daily lives. (Các nền văn minh cổ đại đã sản xuất đồ gốm sứ đẹp, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống hàng ngày của họ.)
- Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/: Không thể tin được, tuyệt vời. Ví dụ: The resilience of people facing incredible challenges in the past is truly inspiring. (Sức chịu đựng của con người đối mặt với những thách thức tuyệt vời trong quá khứ thực sự đáng kinh ngạc.) (Liên quan: Incredibly (adv): một cách tuyệt vời, Incredibility (n): sự khó tin).
- Communal /kəˈmjuːnl/ (adj): Thuộc về cộng đồng, chung. Ví dụ: Many traditional societies had communal lands and shared resources among their members. (Nhiều xã hội truyền thống có đất đai chung và tài nguyên được chia sẻ giữa các thành viên.) (Liên quan: Community (n): cộng đồng).
- Cubed /kjuːbd/ (adj): Có hình lập phương (có ba chiều). Ví dụ: They used to cut root vegetables into cubed pieces for their stews. (Họ thường cắt rau củ thành những miếng hình lập phương cho món hầm của họ.)
- Pass on /pæs ɒn/ (ph.v): Chuyển tiếp, truyền lại. Ví dụ: Elders would pass on valuable knowledge and traditions to the younger generations. (Những người lớn tuổi sẽ truyền lại kiến thức và truyền thống quý giá cho các thế hệ trẻ.)
III. Bí Quyết Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 4
Để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 về chủ đề “Cuộc Sống Trong Quá Khứ”, việc áp dụng các phương pháp học tập thông minh là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy biến quá trình này thành một hành trình khám phá thú vị.
Học theo ngữ cảnh và chủ đề
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng Anh ngữ lớp 9 là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Khi học một từ mới như “buffalo-driven carts”, hãy tưởng tượng hình ảnh những chiếc xe bò đang di chuyển chậm rãi trên đường làng, hoặc “illiterate” gắn với hình ảnh những người không được đến trường trong quá khứ. Việc này giúp bạn tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa từ vựng và ý nghĩa, khiến chúng khó bị quên hơn. Bạn có thể xây dựng các câu chuyện ngắn hoặc đoạn văn miêu tả cuộc sống xưa, sử dụng các từ như “primitive”, “communal”, “harsh” để diễn tả các khía cạnh khác nhau của đời sống. Việc đặt các từ mới tiếng Anh lớp 9 vào một bức tranh tổng thể sẽ làm tăng khả năng ghi nhớ lên đến 80% so với việc học riêng lẻ.
Luyện tập thường xuyên và đa dạng
Sự lặp lại có chủ đích là chìa khóa để củng cố vocab Anh 9 vào bộ nhớ dài hạn. Hãy sử dụng các từ đã học trong các bài tập viết, nói, hoặc thậm chí là khi tự nói chuyện với chính mình. Bạn có thể thử mô tả một ngày sống của người dân ở thế kỷ trước, sử dụng ít nhất 10 từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 mà bạn đã học. Tham gia vào các trò chơi từ vựng, flashcards, hoặc ứng dụng học ngôn ngữ cũng là những cách tuyệt vời để biến việc học thành niềm vui. Thử thách bản thân bằng cách tìm kiếm thêm các bài báo, đoạn phim tài liệu về cuộc sống trong quá khứ bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ và hiểu biết văn hóa. Việc áp dụng linh hoạt các phương pháp này sẽ giúp từ vựng Anh ngữ không còn là gánh nặng mà trở thành công cụ đắc lực hỗ trợ quá trình học tập của bạn.
IV. Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng “Cuộc Sống Trong Quá Khứ”
Để củng cố và kiểm tra mức độ nắm vững từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 của bạn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Việc vận dụng các từ ngữ tiếng Anh vào các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng chúng.
Bài 1: Nối từ với nghĩa tương ứng
Hãy nối các từ vựng Anh 9 Unit 4 bên cột trái với nghĩa tiếng Việt phù hợp ở cột phải.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. loudspeakers | a. chân trần |
2. bare-footed | b. loa to |
3. act out | c. kéo ra |
4. teaching aid | d. vật dụng giảng dạy |
5. pull out | e. diễn kịch |
Bài 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
Hãy chọn một từ trong hộp để điền vào chỗ trống, làm cho câu trở nên hoàn chỉnh và có nghĩa, sử dụng các vocab Anh 9 mà bạn đã học. Mỗi từ chỉ sử dụng một lần.
wealth | practicing | attendance | skillful | incredible |
---|---|---|---|---|
generations | illiterate | extended | community | obesity |
- My grandmother often shares stories about her experiences with the older______ in our family.
- The family’s_____ allowed them to travel and explore the world.
- The______ at the school assembly was mandatory for all students.
- There are still adults who are_____ , making it difficult for them to make a living.
- The chef is_____ in preparing a wide range of international cuisines.
- She has been_____ the piano for years to improve her musical skills.
- During the holidays, our_____ family comes together for a big celebration.
- Her performance was ______ , all audiences gave her a round of applause.
- The_____ came together to organize a charity event for those in need.
- The rate of____ has risen significantly in 5 years.
Bài 3: Xây dựng câu với các từ đã học
Sử dụng các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 dưới đây để xây dựng một câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh. Đảm bảo câu của bạn thể hiện rõ nghĩa của từ và phù hợp với ngữ cảnh của chủ đề “Cuộc Sống Trong Quá Khứ” hoặc cuộc sống nói chung.
- Technological change
- Go back
- Bare-footed
- Seniority
- Pass on
- Act out
- Rural
- Harsh
- Primitive
- Fatal
V. Giải Đáp Chi Tiết và Hướng Dẫn
Phần này cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng bài tập, giúp bạn hiểu rõ hơn cách vận dụng từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 và tự đánh giá được kiến thức của mình.
Giải đáp Bài 1
Dưới đây là đáp án chính xác cho bài tập nối từ vựng:
1-b (loudspeakers – loa to)
2-a (bare-footed – chân trần)
3-e (act out – diễn kịch)
4-d (teaching aid – vật dụng giảng dạy)
5-c (pull out – kéo ra)
Giải đáp Bài 2
Mỗi đáp án đi kèm với giải thích giúp bạn hiểu lý do lựa chọn từ đó.
-
My grandmother often shares stories about her experiences with the older______ in our family.
- Đáp án: generations
- Giải thích: Trước chỗ trống là tính từ “older” (lớn tuổi hơn) nên cần điền một danh từ. Câu có các cụm từ “grandmother” (bà ngoại), “share stories” (kể chuyện), “experiences” (trải nghiệm) nên có thể đoán bà ngoại kể chuyện về các thế hệ trước. Vì vậy, đáp án là “generations”.
- Dịch: Bà tôi thường kể về những trải nghiệm của mình với thế hệ lớn tuổi hơn trong gia đình chúng tôi.
-
The family’s_____ allowed them to travel and explore the world.
- Đáp án: wealth
- Giải thích: Cần điền một danh từ để hoàn thành cụm từ sở hữu cách chỉ một thứ thuộc về gia đình. Câu có các cụm từ “allow” (cho phép), “travel and explore the world” nên có thể đoán rằng nhờ sự giàu có, gia đình có thể đi du lịch quanh thế giới. Vì vậy, đáp án là “wealth”.
- Dịch: Tài sản của gia đình cho phép họ du lịch và khám phá thế giới.
-
The______ at the school assembly was mandatory for all students.
- Đáp án: attendance
- Giải thích: Đằng trước chỗ trống là mạo từ “the” nên cần điền một danh từ. Câu có các từ “at the school assembly” (ở hội trường), “mandatory” (bắt buộc), “all students” (tất cả học sinh) nên có thể đoán việc tham dự buổi tụ họp là điều bắt buộc cho tất cả học sinh. Vì vậy, đáp án là “attendance”.
- Dịch: Việc tham dự ở hội trường trường là bắt buộc đối với tất cả học sinh.
-
There are still adults who are_____ , making it difficult for them to make a living.
- Đáp án: illiterate
- Giải thích: Đằng trước chỗ trống là động từ to be “are” nên cần điền một tính từ. Câu có các từ “adults” (người lớn), “make a living” (kiếm sống) nên có thể đoán những người lớn này không biết chữ. Vì vậy, đáp án là “illiterate”.
- Dịch: Vẫn có những người trưởng thành mù chữ, điều này khiến họ gặp khó khăn khi kiếm sống.
-
The chef is_____ in preparing a wide range of international cuisines.
- Đáp án: skillful
- Giải thích: Đằng trước chỗ trống là động từ to be “is” nên cần điền một tính từ. Câu có các từ “chef” (đầu bếp), “international cuisines” (món ăn quốc tế) nên có thể đoán đầu bếp rất thành thạo trong việc chuẩn bị các món ăn quốc tế. Vì vậy, đáp án là “skillful”.
- Dịch: Đầu bếp rất khéo léo trong việc chuẩn bị nhiều món ăn quốc tế.
-
She has been_____ the piano for years to improve her musical skills.
- Đáp án: practicing
- Giải thích: Câu có cụm từ “has been” – là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Câu có các cụm từ “the piano” (đàn piano), “improve her musical skills” (cải thiện kỹ năng âm nhạc) nên có thể đoán cô ấy đã luyện tập đàn piano nhiều năm. Vì vậy, cần điền động từ “practice” ở dạng V-ing.
- Dịch: Cô đã tập luyện piano suốt nhiều năm để cải thiện kỹ năng âm nhạc của mình.
-
During the holidays, our_____ family comes together for a big celebration.
- Đáp án: extended
- Giải thích: Đằng sau chỗ trống là danh từ “family” nên cần điền một tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ này. Câu có các từ “comes together” (tụ họp), “celebration” (buổi lễ) nên có thể đoán đại gia đình tụ họp để tổ chức lễ. Vì vậy, đáp án là “extended”.
- Dịch: Trong những ngày nghỉ, đại gia đình của chúng tôi tụ họp để tổ chức một buổi lễ lớn.
-
Her performance was ______ , all audiences gave her a round of applause.
- Đáp án: incredible
- Giải thích: Đằng trước chỗ trống là động từ to be “was” nên cần điền một tính từ chỉ tính chất của màn biểu diễn. Câu có các từ “performance” (màn biểu diễn), “all audiences” (khán giả), “a round of applause” (vỗ tay), nên có thể đoán buổi biểu diễn của cô ấy rất tuyệt vời. Vì vậy, đáp án là “incredible”.
- Dịch: Màn biểu diễn của cô ấy thật tuyệt vời, tất cả khán giả vỗ tay cho cô ấy.
-
The_____ came together to organize a charity event for those in need.
- Đáp án: community
- Giải thích: Đằng trước chỗ trống là mạo từ “the” nên cần điền một danh từ. Câu có các từ “came together” (hợp sức), “organize a charity event” (tổ chức sự kiện từ thiện), có thể đoán cả cộng đồng hợp sức để tổ chức sự kiện từ thiện. Vì vậy, đáp án là “community”.
- Dịch: Cộng đồng hợp sức để tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người cần giúp đỡ.
-
The rate of____ has risen significantly in 5 years.
- Đáp án: obesity
- Giải thích: Câu có cụm từ “the rate of” (tỷ lệ của) nên đằng sau cần điền một danh từ. Dựa vào các từ “the rate of” (tỷ lệ), “risen significantly” (tăng đáng kể), có thể đoán tỷ lệ béo phì đã tăng đáng kể. Vì vậy, đáp án là “obesity”.
- Dịch: Tỷ lệ béo phì đã tăng đáng kể trong 5 năm qua.
Giải đáp Bài 3
Dưới đây là các câu mẫu, bạn có thể tham khảo để xây dựng câu của riêng mình. Quan trọng là sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp ngữ cảnh.
- Technological change: The rapid technological change in the past century has transformed the way people live and work.
(Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng trong thế kỷ trước đã biến đổi cách mọi người sống và làm việc.) - Go back: Sometimes, I wish I could go back to the simpler times of my grandparents’ youth.
(Đôi khi, tôi ước mình có thể trở lại những thời điểm đơn giản hơn của tuổi trẻ ông bà tôi.) - Bare-footed: Children in rural areas often ran bare-footed through the fields during the summer.
(Trẻ em ở vùng nông thôn thường chạy chân trần qua cánh đồng vào mùa hè.) - Seniority: In many traditional workplaces, promotions were often based on seniority rather than individual merit.
(Ở nhiều nơi làm việc truyền thống, việc thăng chức thường dựa trên thâm niên hơn là công lao cá nhân.) - Pass on: It’s important to pass on our cultural heritage and traditions to the next generation.
(Điều quan trọng là phải truyền lại di sản văn hóa và truyền thống của chúng ta cho thế hệ tiếp theo.) - Act out: The students were asked to act out a scene from a historical play to understand it better.
(Học sinh được yêu cầu diễn đạt bằng hành động một cảnh từ một vở kịch lịch sử để hiểu rõ hơn.) - Rural: My grandmother grew up in a small rural village where life was very different from the city.
(Bà tôi lớn lên trong một ngôi làng nông thôn nhỏ nơi cuộc sống rất khác so với thành phố.) - Harsh: The pioneers faced harsh living conditions as they settled in new territories.
(Những người tiên phong đã đối mặt với điều kiện sống khắc nghiệt khi họ định cư ở những vùng đất mới.) - Primitive: Many primitive tools found by archaeologists provide insights into early human civilization.
(Nhiều công cụ nguyên thủy được các nhà khảo cổ tìm thấy cung cấp cái nhìn sâu sắc về nền văn minh loài người sơ khai.) - Fatal: In the past, many common diseases were often fatal due to the lack of modern medicine.
(Trong quá khứ, nhiều bệnh thông thường thường chết người do thiếu thuốc men hiện đại.)
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 có những chủ điểm chính nào?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 tập trung vào chủ đề “Life in the Past” (Cuộc Sống Trong Quá Khứ), bao gồm các từ liên quan đến cuộc sống nông nghiệp, công nghệ thô sơ, giáo dục, giao thông, văn hóa, và các khía cạnh xã hội trong các thời kỳ trước đây.
2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng “Cuộc sống trong quá khứ” hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng Anh 9 Unit 4, bạn nên học theo ngữ cảnh, kết hợp với việc xem hình ảnh hoặc video về cuộc sống xưa. Sử dụng flashcards, làm bài tập điền từ, và cố gắng đặt câu với các từ đã học là những phương pháp rất hữu ích. Thực hành thường xuyên sẽ giúp củng cố kiến thức.
3. Có mẹo nào để phân biệt các từ vựng tương tự nhau trong Unit 4 không?
Đối với các từ vựng có nghĩa gần giống nhau hoặc dễ gây nhầm lẫn trong từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4, bạn nên học chúng theo cặp hoặc theo nhóm, so sánh sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và ví dụ cụ thể. Chú ý đến loại từ và các từ đi kèm (collocations) để hiểu rõ hơn.
4. Ngoài từ vựng, Unit 4 còn có ngữ pháp gì cần lưu ý?
Bên cạnh từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4, ngữ pháp trọng tâm của Unit này thường xoay quanh thì quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ tiếp diễn (Past Continuous), cùng với cấu trúc “used to” để diễn tả thói quen hoặc hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa.
5. Tại sao cần học về cuộc sống trong quá khứ qua tiếng Anh?
Học về chủ đề “Cuộc sống trong quá khứ” qua tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp về một lĩnh vực cụ thể. Đồng thời, nó còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nghe, nói, viết về các vấn đề lịch sử và văn hóa, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy bằng ngôn ngữ này.
6. Học từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 có giúp ích gì cho kỳ thi không?
Chắc chắn rồi. Các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 là nền tảng cho các bài đọc hiểu, bài tập điền từ, và viết luận trong các kỳ thi. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập liên quan đến chủ đề “Life in the Past” và đạt được kết quả tốt.
Bài viết trên đã tổng hợp và mở rộng các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 – Cuộc Sống Trong Quá Khứ, đồng thời đưa ra các phương pháp học hiệu quả và bài tập thực hành chi tiết. Hy vọng những thông tin này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh và nâng cao vốn từ ngữ tiếng Anh của mình tại Anh ngữ Oxford.