Ngữ pháp tiếng Anh luôn chứa đựng những cụm từ thú vị và đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Một trong số đó chính là On account of. Cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nguyên nhân, lý do một cách trang trọng và chính xác. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng chi tiết cùng những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững và ứng dụng On account of một cách tự tin nhất.
On account of là gì? Định Nghĩa và Bản Chất Cụm Từ
Cụm từ On account of mang ý nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”. Đây là một cách diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc, hiện tượng, hoặc giải thích cho một vấn đề cụ thể. Về bản chất, On account of hoạt động như một cụm giới từ hay một phần của liên từ, kết nối hai vế của câu để làm rõ mối quan hệ nhân quả.
Trong tiếng Anh, On account of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đối trang trọng hơn so với các cụm từ đồng nghĩa khác như “because of”. Cụm từ này giúp người nói hoặc người viết truyền tải nguyên nhân một cách rõ ràng và nhấn mạnh yếu tố gây ra hành động hay sự kiện. Nó có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh mà người viết muốn đặt vào nguyên nhân hay kết quả. Ví dụ, “The flight was delayed on account of severe weather” (Chuyến bay bị hoãn lại bởi vì thời tiết xấu) cho thấy nguyên nhân trực tiếp và rõ ràng.
Chi Tiết Cách Dùng Cấu Trúc On account of Trong Tiếng Anh
On account of là một cụm từ đa năng, có thể kết hợp với nhiều loại từ và cấu trúc khác nhau để diễn đạt nguyên nhân. Việc hiểu rõ từng cấu trúc sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và chính xác trong cả văn nói và văn viết.
On account of + Danh từ/Cụm danh từ (Noun/Noun Phrase)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng On account of. Sau cụm từ này, bạn sẽ đặt một danh từ hoặc một cụm danh từ để chỉ nguyên nhân trực tiếp của hành động hay sự việc được đề cập. Cấu trúc này thường dùng để chỉ những nguyên nhân cụ thể, rõ ràng và có thể định danh được.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- Phân Biệt và Sử Dụng Từ Chỉ Giới Tính Male Female Chuẩn Xác
- Bí Quyết Viết Email Hỏi Thăm Khách Hàng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Cẩm Nang Ngữ Pháp Toàn Diện
- Cấu Trúc Decide Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Từ A-Z
- On account of the heavy rain, the outdoor concert was canceled. (Bởi vì trời mưa to, buổi hòa nhạc ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
- She received a scholarship on account of her excellent academic performance. (Cô ấy nhận được học bổng nhờ vào thành tích học tập xuất sắc của mình.)
- The project was delayed on account of unexpected technical issues. (Dự án bị trì hoãn bởi vì các vấn đề kỹ thuật không mong muốn.)
On account of + Động từ dạng -ing (V-ing)
Khi muốn chỉ nguyên nhân là một hành động hoặc một quá trình, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc On account of theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Cấu trúc này hữu ích khi nguyên nhân không phải là một đối tượng cụ thể mà là một hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành.
Ví dụ:
- He was unable to attend the meeting on account of having a prior engagement. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp bởi vì có một cuộc hẹn trước.)
- On account of working late every night, she felt exhausted. (Bởi vì làm việc khuya mỗi đêm, cô ấy cảm thấy kiệt sức.)
- The team celebrated on account of winning the championship. (Đội đã ăn mừng nhờ vào việc giành chức vô địch.)
On account of the fact that + Mệnh đề (S + V + O)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt nguyên nhân bằng một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ). “The fact that” đóng vai trò là cầu nối, giúp On account of dẫn dắt một câu hoàn chỉnh, giải thích lý do một cách chi tiết và rõ ràng hơn. Đây là một cách diễn đạt trang trọng và thường gặp trong văn viết học thuật hoặc báo chí.
Ví dụ:
- On account of the fact that the economy is recovering, many new jobs have been created. (Bởi vì thực tế nền kinh tế đang phục hồi, nhiều việc làm mới đã được tạo ra.)
- She couldn’t apply for the position on account of the fact that she lacked the required experience. (Cô ấy không thể nộp đơn xin việc bởi vì thực tế cô ấy thiếu kinh nghiệm cần thiết.)
- The decision was met with resistance on account of the fact that it would affect many employees. (Quyết định vấp phải sự phản đối bởi vì thực tế nó sẽ ảnh hưởng đến nhiều nhân viên.)
Người học tìm hiểu cách dùng On account of để diễn đạt nguyên nhân
Vị Trí Của On account of Trong Câu
Cụm từ On account of có thể linh hoạt đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào thông điệp mà bạn muốn nhấn mạnh. Khi On account of đứng ở đầu câu, nó thường làm nổi bật nguyên nhân trước khi đi vào kết quả, tạo ra sự chú ý ban đầu về lý do của sự việc. Ngược lại, khi nó đứng giữa câu, nó thường đi ngay sau vế chính, giải thích trực tiếp nguyên nhân cho hành động vừa được đề cập.
Ví dụ khi On account of đứng ở đầu câu: On account of the unexpected snowstorm, all flights were grounded. (Bởi vì trận bão tuyết bất ngờ, tất cả các chuyến bay đều bị hủy.) Trong trường hợp này, nguyên nhân được nêu bật ngay từ đầu.
Ví dụ khi On account of đứng giữa câu: The event was postponed on account of unforeseen circumstances. (Sự kiện đã bị hoãn lại bởi vì những tình huống không lường trước được.) Ở đây, nguyên nhân được trình bày sau kết quả, cung cấp thêm thông tin giải thích. Sự linh hoạt này giúp người viết kiểm soát luồng thông tin và trọng tâm của câu.
Phân Biệt On account of Với Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ mang ý nghĩa tương tự On account of nhưng lại có sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất với ngữ cảnh giao tiếp.
Because of: Sự Lựa Chọn Phổ Biến Hàng Ngày
Because of là một giới từ kép mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “do là”. Đây là cụm từ chỉ nguyên nhân được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trong cả văn nói và văn viết thông thường. Because of thường mang tính chất ít trang trọng hơn so với On account of và là lựa chọn mặc định của nhiều người học.
Cấu trúc của Because of cũng tương tự như On account of: theo sau là danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing. Cụm từ này giúp giải thích nguyên nhân một cách trực tiếp và dễ hiểu. Ví dụ: “She succeeded because of her hard work” (Cô ấy thành công bởi vì sự chăm chỉ của mình). Sự khác biệt lớn nhất giữa Because of và On account of nằm ở mức độ trang trọng: On account of thường được ưa dùng trong các văn bản chính thức, báo cáo hoặc các tình huống cần sự trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Because of her passion for cooking, she opened her own restaurant. (Bởi vì niềm đam mê nấu ăn của mình, cô ấy đã mở nhà hàng riêng.)
- The road was closed because of the fallen tree. (Con đường bị đóng cửa bởi vì cái cây đổ.)
- Many people are staying home because of the pandemic. (Nhiều người đang ở nhà bởi vì đại dịch.)
By virtue of: Biểu Đạt Nguyên Nhân Có Cơ Sở
By virtue of là một thành ngữ mang nghĩa “do, vì, tại, bởi”. Cụm từ này thường được dùng để giải thích nguyên nhân xảy ra một vấn đề hay sự việc dựa trên một đặc điểm, phẩm chất, quyền hạn hoặc một cơ sở nhất định. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần nhấn mạnh tính chất nội tại hoặc pháp lý của nguyên nhân.
Cấu trúc của By virtue of cũng là By virtue of + Noun/Noun Phrase/V-ing. Khác với On account of hoặc Because of chỉ đơn thuần giải thích nguyên nhân, By virtue of thường ngụ ý nguyên nhân đó là một yếu tố cố hữu hoặc một đặc quyền. Ví dụ: “He was allowed entry by virtue of his membership card” (Anh ấy được phép vào nhờ vào tấm thẻ thành viên của mình), nhấn mạnh quyền lợi đi kèm với việc sở hữu thẻ.
Ví dụ:
- By virtue of his long experience, he was chosen to lead the team. (Do kinh nghiệm lâu năm của mình, anh ấy được chọn dẫn dắt đội.)
- She gained respect by virtue of her integrity and honesty. (Cô ấy giành được sự tôn trọng nhờ vào sự chính trực và trung thực của mình.)
- By virtue of being a citizen, you have certain rights. (Do là một công dân, bạn có những quyền lợi nhất định.)
Phân biệt các cách diễn đạt nguyên nhân như On account of và Because of
Due to và Owing to: Những Lựa Chọn Thay Thế Khác
Ngoài Because of và By virtue of, hai cụm từ Due to và Owing to cũng là những lựa chọn phổ biến để diễn đạt nguyên nhân. Cả hai đều mang nghĩa “do, bởi vì” và thường theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ, tương tự như On account of và Because of.
Due to thường được dùng để chỉ nguyên nhân của một danh từ hoặc cụm danh từ (ví dụ: “The cancellation was due to the storm”). Mặc dù ban đầu có quy tắc nghiêm ngặt rằng “due to” phải bổ nghĩa cho danh từ, trong tiếng Anh hiện đại, nó cũng được chấp nhận rộng rãi để bổ nghĩa cho cả mệnh đề, hoạt động như một cụm giới từ chỉ nguyên nhân.
Owing to có ý nghĩa rất gần với On account of và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đối trang trọng. Nó có thể thay thế cho On account of trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi nhiều về sắc thái nghĩa. Ví dụ: “The delay was owing to technical difficulties” (Sự chậm trễ là do các vấn đề kỹ thuật).
Cả Due to và Owing to đều là những cách diễn đạt nguyên nhân hữu ích và trang trọng, phù hợp cho các văn bản chính thức, báo cáo, hoặc các tình huống giao tiếp đòi hỏi sự lịch sự. Việc lựa chọn giữa chúng và On account of thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân hoặc yêu cầu về sắc thái nhỏ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng On account of và Cách Khắc Phục
Mặc dù On account of là một cụm từ hữu ích, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi khi sử dụng nó. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa On account of và các liên từ đầy đủ như “because” hoặc “since”. Cần nhớ rằng On account of phải theo sau bởi một danh từ/cụm danh từ, V-ing, hoặc cấu trúc “the fact that + mệnh đề”. Nó không thể trực tiếp theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (S + V + O) như “because” hay “since”. Ví dụ, sai là: “On account of he was sick, he couldn’t come.” Đúng phải là: “On account of the fact that he was sick, he couldn’t come.” hoặc “On account of his sickness, he couldn’t come.”
Một lỗi khác là sử dụng On account of trong các tình huống quá thông thường hoặc thân mật, nơi “because of” sẽ là lựa chọn tự nhiên hơn. Mặc dù không sai ngữ pháp, việc dùng On account of trong những ngữ cảnh này có thể khiến câu văn trở nên cứng nhắc và không tự nhiên. Hãy luôn cân nhắc mức độ trang trọng của tình huống giao tiếp để chọn cụm từ phù hợp nhất. Hơn nữa, tránh lặp lại cụm từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn ngắn để đảm bảo sự đa dạng và mượt mà trong cách diễn đạt.
Bài Tập Vận Dụng Củng Cố Kiến Thức
Để củng cố kiến thức về On account of và các cụm từ đồng nghĩa, hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ phù hợp nhất.
- Chuyến tham quan bảo tàng đã bị hủy bỏ bởi vì số lượng khách tham quan không đủ.
- Nhờ vào việc có nền tảng vững chắc về khoa học, cô ấy đã vượt qua kỳ thi đầu vào một cách dễ dàng.
- Công ty đã phải cắt giảm chi phí bởi vì thực tế lợi nhuận sụt giảm đáng kể trong quý này.
- Anh ấy nhận được vị trí công việc đó bởi vì kinh nghiệm chuyên sâu của mình trong lĩnh vực này.
- Do có vấn đề về sức khỏe, Peter không thể tiếp tục tham gia cuộc thi marathon.
Đáp án:
- The museum tour was canceled on account of the insufficient number of visitors.
- On account of having a strong background in science, she passed the entrance exam with ease.
- The company had to cut costs on account of the fact that profits significantly decreased this quarter.
- He got that job position by virtue of his in-depth experience in this field.
- Owing to his health problems, Peter could not continue participating in the marathon.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. “On account of” có giống hệt với “because of” không?
Không hoàn toàn. Cả hai đều chỉ nguyên nhân, nhưng On account of thường mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng nhiều trong văn viết chính thức, trong khi “because of” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
2. Sau “On account of” có thể dùng mệnh đề đầy đủ không?
Bạn không thể dùng mệnh đề đầy đủ trực tiếp sau On account of. Bạn phải sử dụng cấu trúc On account of the fact that + S + V + O để diễn đạt nguyên nhân bằng một mệnh đề.
3. “On account of” có thể đứng ở đầu câu không?
Có, On account of có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân trước khi nêu kết quả. Ví dụ: On account of the fog, flights were delayed.
4. “By virtue of” khác gì so với “On account of”?
“By virtue of” thường được dùng để chỉ nguyên nhân dựa trên một đặc điểm, quyền hạn, hoặc phẩm chất cố hữu, mang tính chất “nhờ vào điều gì đó vốn có”. On account of chỉ đơn thuần là “bởi vì” hoặc “do”. “By virtue of” thường trang trọng hơn.
5. Có những từ nào có thể thay thế “On account of”?
Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “because of”, “due to”, “owing to”, “as a result of”, hoặc các liên từ như “because”, “since”, “as” (khi theo sau là mệnh đề) tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng mong muốn.
6. “On account of” có nghĩa tiêu cực hay tích cực không?
Không, On account of là một cụm từ trung lập, chỉ đơn thuần diễn đạt nguyên nhân. Nó có thể được sử dụng để giải thích cả những sự việc tích cực (nhờ vào thành công) lẫn tiêu cực (do sự cố).
7. Làm thế nào để nhớ cách dùng “On account of” hiệu quả?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu và đọc nhiều văn bản tiếng Anh chính thống để làm quen với ngữ cảnh sử dụng. Bạn cũng có thể tạo flashcards với các ví dụ cụ thể cho từng cấu trúc.
On account of là một cụm từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt nguyên nhân một cách rõ ràng và trang trọng. Cụm từ này thường đóng vai trò như một cụm giới từ, theo sau bởi danh từ, cụm danh từ, danh động từ (V-ing), hoặc cấu trúc “the fact that” khi muốn dẫn dắt một mệnh đề. Bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cái nhìn toàn diện về định nghĩa, các cấu trúc sử dụng chi tiết, cũng như cách phân biệt On account of với các cụm từ đồng nghĩa phổ biến khác như “because of”, “by virtue of”, “due to”, và “owing to”. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng On account of một cách chính xác và tự tin hơn trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày, nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình.
