Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến nâng cao là điều vô cùng cần thiết. Một trong những động từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết là “decide”. Cấu trúc decide không chỉ đơn thuần là “quyết định” mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa và cách dùng linh hoạt, thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích từ định nghĩa cơ bản, các biến thể cấu trúc cho đến những lỗi sai phổ biến, giúp bạn tự tin sử dụng “decide” một cách chuẩn xác và tự nhiên nhất.

Hiểu Rõ Về Động Từ “Decide”

Động từ “decide” (phát âm /dɪˈsaɪd/) có nghĩa là đưa ra quyết định, lựa chọn hoặc chọn lựa giữa các phương án, tùy chọn có sẵn hoặc giữa các hành động khác nhau. Đây là một động từ chỉ hành động mental (tư duy) quan trọng, phản ánh quá trình suy nghĩ, cân nhắc trước khi đi đến một kết luận. Khi một người quyết định, họ đã xem xét các thông tin, lợi ích, và hậu quả tiềm ẩn để chọn ra con đường phù hợp nhất với mục tiêu hoặc mong muốn của mình.

“Decide” và Quá Trình Ra Quyết Định

Quá trình ra quyết định với động từ “decide” thường bao gồm nhiều bước. Đầu tiên là nhận diện vấn đề hoặc các lựa chọn. Tiếp theo là thu thập thông tin, phân tích ưu và nhược điểm của từng phương án. Cuối cùng, dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng, người học sẽ quyết định một lựa chọn duy nhất. Sự lựa chọn này có thể mang tính cá nhân hoặc tập thể, ảnh hưởng đến những hành động tiếp theo. Theo một khảo sát gần đây về lỗi ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu rõ ngữ cảnh để đưa ra quyết định đúng giới từ hay cấu trúc liên quan đến “decide” là một thách thức đối với khoảng 60% người học tiếng Việt.

Các Cấu Trúc “Decide” Phổ Biến và Cách Ứng Dụng

Động từ “decide” được sử dụng rất linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc khác nhau, mang lại sự đa dạng trong diễn đạt. Để sử dụng cấu trúc decide một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững từng trường hợp cụ thể. Việc hiểu rõ các cách dùng decide này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản và nâng cao khả năng giao tiếp.

Decide + to + V-inf: Quyết Định Hành Động

Đây là một trong những cấu trúc decide phổ biến nhất, dùng khi chủ ngữ quyết định thực hiện một hành động cụ thể. Động từ “to decide” theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to”. Cấu trúc này thường ám chỉ một hành động có chủ ý, đã được cân nhắc kỹ lưỡng và sắp được thực hiện. Ví dụ, một sinh viên quyết định học thêm một ngôn ngữ mới sau khi nhận thấy tầm quan trọng của nó trong thị trường lao động.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • I have decided to go on vacation next week to recharge my energy. (Tôi đã quyết định đi nghỉ vào tuần tới để nạp lại năng lượng.)
  • They decided to start a new business together after months of planning. (Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp mới cùng nhau sau nhiều tháng lên kế hoạch.)
  • She decided to learn how to code to improve her career prospects. (Cô ấy quyết định học cách lập trình để cải thiện triển vọng nghề nghiệp.)

Decide + on + Noun/V-ing: Quyết Định Về Một Đối Tượng/Hành Động

Khi bạn cần quyết định về một vấn đề cụ thể, một lựa chọn đã có sẵn hoặc một hành động đang được xem xét, cấu trúc decide này sẽ được sử dụng. Giới từ “on” theo sau bởi một danh từ hoặc một danh động từ (V-ing). Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào kết quả của sự chọn lựa, tức là đã có một sự lựa chọn cuối cùng được đưa ra. Điều này khác với “decide to V” ở chỗ nó thường nói về việc chọn một thứ từ nhiều lựa chọn sẵn có.

Ví dụ:

  • We need to decide on a location for the conference by the end of the day. (Chúng ta cần quyết định về địa điểm cho hội nghị trước cuối ngày.)
  • She decided on pursuing a career in medicine despite the long hours required. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp y học mặc dù yêu cầu giờ làm việc dài.)
  • They finally decided on the blue car after test driving several models. (Cuối cùng họ đã quyết định chọn chiếc xe màu xanh sau khi lái thử nhiều mẫu.)

Decide + Between… and…: Lựa Chọn Giữa Các Phương Án

Cấu trúc decide between được dùng khi người học phải chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau mà thường là đối lập nhau. Cấu trúc này làm nổi bật tình huống cần đưa ra lựa chọn khó khăn giữa các phương án. Giới từ “between” nhấn mạnh sự phân vân và việc so sánh trực tiếp các lựa chọn.

Ví dụ:

  • I couldn’t decide between the red dress and the blue dress for the prom night. (Tôi không thể quyết định giữa chiếc váy đỏ và chiếc váy xanh cho buổi dạ hội.)
  • They had to decide between staying at home or going out for dinner last night. (Họ phải quyết định giữa ở nhà hoặc đi ăn tối ngoài tối qua.)
  • It’s hard to decide between pursuing a master’s degree or starting a job immediately after graduation. (Thật khó để quyết định giữa việc theo đuổi bằng thạc sĩ hay bắt đầu đi làm ngay sau khi tốt nghiệp.)

Decide + That-Clause: Quyết Định Về Một Sự Thật

Cấu trúc decide that-clause được sử dụng khi bạn quyết định rằng một điều gì đó là đúng, cần thiết hoặc không đúng. “That-clause” đóng vai trò như một mệnh đề danh ngữ, làm rõ nội dung của sự quyết định. Cấu trúc này thường thể hiện một sự nhận định, một kết luận đã được đưa ra sau khi suy nghĩ.

Ví dụ:

  • She decided that it was time to change jobs after working for the company for ten years. (Cô ấy quyết định rằng đã đến lúc thay đổi công việc sau khi làm việc cho công ty mười năm.)
  • We decided that it would be better to postpone the meeting due to unforeseen circumstances. (Chúng ta quyết định rằng sẽ tốt hơn nếu hoãn cuộc họp do những trường hợp bất khả kháng.)
  • He decided that honesty was the best policy in this difficult situation. (Anh ấy quyết định rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất trong tình huống khó khăn này.)

Decide + Noun: Ra Quyết Định Cụ Thể

Khi người học đưa ra một quyết định trực tiếp liên quan đến một sự vật, sự việc cụ thể, có thể sử dụng cấu trúc decide trực tiếp với một danh từ. Đây là cách dùng ngắn gọn và trực tiếp. Trong nhiều trường hợp, cấu trúc này có thể được thay thế bằng “decide on + noun” nhưng “decide + noun” thường mang nghĩa đã chốt, đã xác định một điều gì đó rõ ràng.

Ví dụ:

  • We have decided the date for the wedding for next spring. (Chúng tôi đã quyết định ngày cưới vào mùa xuân tới.)
  • They decided the winner of the competition after a long deliberation. (Họ đã quyết định người chiến thắng cuộc thi sau một cuộc thảo luận dài.)
  • The committee decided the fate of the old building. (Ủy ban đã quyết định số phận của tòa nhà cũ.)

Decide + Against + V-ing: Từ Chối Một Lựa Chọn

Cấu trúc decide against được sử dụng để diễn tả việc quyết định không chấp nhận, không đồng ý hoặc từ chối một ý kiến, một hành động hoặc một lựa chọn cụ thể. Đây là một cách mạnh mẽ để thể hiện sự bác bỏ hoặc từ bỏ một phương án sau khi đã cân nhắc. Giới từ “against” nhấn mạnh ý nghĩa đối lập, phản đối.

Ví dụ:

  • They decided against going on a vacation this year in order to save money for a new house. (Họ quyết định không đi nghỉ trong năm nay để tiết kiệm tiền cho một căn nhà mới.)
  • After careful consideration, she decided against accepting the job offer because it required too much travel. (Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, cô ấy quyết định không chấp nhận đề nghị công việc vì nó đòi hỏi quá nhiều chuyến đi công tác.)
  • The board decided against investing in the new project due to its high risks. (Hội đồng đã quyết định không đầu tư vào dự án mới do rủi ro cao.)

cấu trúc decide trong tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao cho người họccấu trúc decide trong tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao cho người học

Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng “Decide”

Mặc dù cấu trúc decide khá quen thuộc, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng động từ “decide” một cách chính xác hơn, đặc biệt trong các bài thi quan trọng. Hai lỗi phổ biến nhất liên quan đến việc sử dụng giới từ và cách chia động từ theo sau.

Lỗi Thiếu Giới Từ

Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc quên hoặc sử dụng sai các giới từ theo sau “decide” như “to”, “on”, “between”, “for”, “about”, v.v. Điều này không chỉ khiến câu trở nên sai về mặt ngữ pháp mà còn làm mất đi hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Ví dụ, nếu bạn nói “I decided go”, câu sẽ thiếu giới từ “to” và trở nên không hoàn chỉnh về ngữ pháp. Hoặc nhầm lẫn giữa “decide on” và “decide to” có thể dẫn đến sự hiểu lầm về loại quyết định được đưa ra. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể và chú ý đến ngữ cảnh là chìa khóa để tránh lỗi này.

Chia Động Từ Sai Quy Cách

Đối với các cấu trúc decide như “decide + to + V-inf” hay “decide + on + V-ing”, việc chia động từ theo sau không phù hợp là một lỗi phổ biến khác. Người học thường nhầm lẫn giữa việc sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” và danh động từ (V-ing). Chẳng hạn, nhiều người có thể viết “She decided on go” thay vì “She decided on going”. Lỗi này cho thấy sự chưa vững chắc trong việc nắm bắt các quy tắc về hình thái của động từ theo sau giới từ hoặc động từ khác. Để khắc phục, bạn cần ghi nhớ rõ ràng từng cấu trúc và thực hành viết câu thường xuyên để tạo thành phản xạ.

Thành Ngữ “Decide” Phổ Biến: Nâng Tầm Giao Tiếp

Bên cạnh các cấu trúc decide cơ bản, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ liên quan đến việc quyết định giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn. Việc tích hợp các thành ngữ này vào giao tiếp hàng ngày sẽ thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn.

Thành Ngữ Diễn Tả Sự Quyết Đoán

  • Make up one’s mind: Quyết định, đưa ra quyết định cuối cùng sau khi cân nhắc.
    • Ví dụ: After much consideration, she finally made up her mind to pursue a career in music. (Sau nhiều cân nhắc, cô ấy cuối cùng đã quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
  • Stick to one’s guns: Kiên quyết giữ vững quyết định hoặc ý kiến của mình, không thay đổi lập trường.
    • Ví dụ: Despite the opposition, he stuck to his guns and refused to compromise on his principles. (Mặc dù bị phản đối, anh ấy vẫn kiên quyết giữ vững lập trường và từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.)
  • Take the plunge: Liều lĩnh, quyết định một việc quan trọng hoặc rủi ro, thường là một bước ngoặt lớn.
    • Ví dụ: After much contemplation, he finally decided to take the plunge and start his own business. (Sau nhiều suy nghĩ, anh ấy cuối cùng đã quyết định mạo hiểm và bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
  • Call the shots: Đưa ra quyết định, kiểm soát tình huống hoặc có quyền chỉ đạo.
    • Ví dụ: As the team captain, she has the authority to call the shots during the game. (Là đội trưởng, cô ấy có quyền đưa ra quyết định trong trận đấu.)
  • Have the final say: Có quyền quyết định cuối cùng trong một vấn đề.
    • Ví dụ: As the judge, she has the final say in the courtroom. (Với tư cách là thẩm phán, cô ấy có quyền quyết định cuối cùng trong phòng xử án.)

Thành Ngữ Diễn Tả Sự Do Dự

  • Sit on the fence: Đứng giữa hai vị trí, không quyết định hoặc không chọn một phía.
    • Ví dụ: He’s been sitting on the fence about whether to join the project or not. (Anh ấy đã do dự không biết có nên tham gia dự án hay không.)
  • Have a change of heart: Thay đổi quyết định hoặc cảm xúc, thường là từ một lập trường tiêu cực sang tích cực.
    • Ví dụ: She initially declined the invitation, but then had a change of heart and decided to attend the event. (Ban đầu cô ấy từ chối lời mời, nhưng sau đó đã thay đổi ý địnhquyết định tham dự sự kiện.)
  • Go back and forth: Đắn đo, không thể quyết định hoặc dao động giữa các quyết định.
    • Ví dụ: They’ve been going back and forth on whether to buy a new car or save the money. (Họ đã đắn đo không biết nên mua xe mới hay tiết kiệm tiền.)
  • In two minds: Đang do dự, không biết quyết định thế nào giữa hai lựa chọn.
    • Ví dụ: She’s in two minds about whether to travel or stay at home for the summer. (Cô ấy đang do dự không biết nên đi du lịch hay ở nhà vào mùa hè.)

Áp Dụng Cấu Trúc “Decide” Hiệu Quả Trong IELTS Speaking

Trong kỳ thi IELTS Speaking, việc sử dụng linh hoạt và chính xác cấu trúc decide có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn về Lexical Resource (từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp). Thay vì chỉ dùng từ “decide” một cách đơn lẻ, hãy kết hợp nó với các giới từ và thành ngữ để thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ.

Luyện Tập Trả Lời Câu Hỏi “Decision”

Bạn có thể gặp các câu hỏi liên quan đến quyết định ở cả ba phần của bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cấu trúc decide hiệu quả:

  • Describe a decision you made recently: (Hãy nói về một quyết định của bạn gần đây)
    • “Recently, I had to decide whether to continue my studies or start working. After careful consideration, I decided to pursue a higher degree because I believe it will open up more opportunities in the long run. It was a tough choice, but I’m confident I decided wisely.”
  • Discuss a difficult decision you had to make: (Hãy bàn luận về một quyết định khó khăn của bạn)
    • “I once had to decide between taking a promotion at my current job or accepting a new job offer in a different city. It was a tough decision, but after weighing the pros and cons meticulously, I decided to take the promotion and stay with my current company. I didn’t want to go back and forth on such an important life choice.”
  • Describe a time when you had to make a quick decision: (Miêu tả lúc mà bạn đã đưa ra một quyết định nhanh chóng)
    • “During a hiking trip, we encountered a sudden thunderstorm, and we had to decide whether to continue hiking or seek shelter. We quickly decided to find a safe place to wait out the storm. It was a critical decision for our safety.”
  • Talk about a decision you made that had a positive impact on your life: (Nói về một quyết định mà nó đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của bạn)
    • “A few years ago, I decided to start learning a new language, specifically Spanish. It was challenging at first, but it has opened up many opportunities for me, both personally and professionally. I’m really glad I made up my mind to do it.”
  • Discuss a decision you made based on someone else’s recommendation: (Thảo luận về một quyết định bạn đã đưa ra dựa trên đề nghị của người khác.)
    • “When I was planning a trip, a friend recommended a specific destination in Southeast Asia. After researching and considering her suggestion, I decided to follow her recommendation, and it turned out to be an amazing experience. It was definitely a good decision influenced by her advice.”
  • Share a decision you regret: (Hãy chia sẻ một quyết định mà khiến bạn hối hận)
    • “Reflecting on the past, I feel remorseful about my choice to decide against continuing my university education. Back then, I deemed it the optimal decision to start working immediately, but now I comprehend the significance of education and the potential it could have unlocked. I often wish I had decided to stay.”

Luyện Tập Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng “Decide”

Để thực sự nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc decide cũng như các biến thể của nó, việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Viết nhật ký bằng tiếng Anh: Mỗi ngày, hãy thử ghi lại một vài quyết định bạn đã đưa ra, dù là nhỏ nhất, sử dụng các cấu trúc decide khác nhau. Ví dụ: “Today, I decided to try a new recipe for dinner,” hoặc “I was in two minds about going to the gym, but eventually decided to go.”
  2. Luyện nói trước gương: Tưởng tượng mình đang kể về một quyết định quan trọng, sử dụng các thành ngữ và cấu trúc đã học. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.
  3. Đọc và phân tích: Khi đọc sách, báo tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng “decide”. Gạch chân hoặc ghi chú lại các ví dụ và cố gắng hiểu ngữ cảnh của từng quyết định.
  4. Tham gia các diễn đàn tiếng Anh: Trao đổi và chia sẻ về các quyết định cá nhân hoặc các vấn đề xã hội, sử dụng từ vựng và cấu trúc liên quan đến “decide”. Phản hồi từ người khác sẽ giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện.

Bài tập

Điền từ decide on, decide that, decide between, decide against, decide to phù hợp vào chỗ trống

  1. After considerable contemplation, they ……………..Hawaii as their vacation spot.
  2. He …………….. resign from his job and initiate his own venture.
  3. They …………….. they would participate in the concert despite the inclement weather.
  4. They …………….. opt for adopting a rescue dog rather than purchasing from a breeder.
  5. She …………….. it was time to pursue her enduring passion for painting.
  6. She couldn’t ……………..settle on a color for her new car, so she sought advice from her acquaintances.
  7. After weighing the advantages and disadvantages, they …………….. decide on purchasing a house in the city.
  8. She couldn’t ……………..choose between the two dresses, so she enlisted her sister’s assistance.
  9. She ……………..forfeited attending the party because she wasn’t feeling well.
  10. He had to ……………..choose between accepting a job offer in another city or remaining in his current position.

Câu trả lời

  1. decided on
  2. decided to
  3. decided that
  4. decided to
  5. decided that
  6. decide on
  7. decided against
  8. decide between
  9. decided against
  10. decide between

FAQs (Các Câu Hỏi Thường Gặp)

1. “Decide” là động từ, vậy danh từ của nó là gì?

Danh từ của “decide” là “decision” (quyết định). Ví dụ: “Making a decision can be difficult.” (Đưa ra một quyết định có thể khó khăn.)

2. Sự khác biệt giữa “decide to V” và “decide on V-ing/N” là gì?

Decide to V” dùng khi bạn quyết định thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “I decided to study abroad.” (Quyết định học ở nước ngoài).
Decide on V-ing/N” dùng khi bạn quyết định lựa chọn một thứ gì đó từ các lựa chọn có sẵn hoặc quyết định về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: “We decided on a new car.” (Quyết định chọn một chiếc xe mới). “She decided on pursuing a medical career.” (Quyết định theo đuổi sự nghiệp y học).

3. Có thể dùng “decide for” không?

Cấu trúc “decide for” ít phổ biến và thường mang ý nghĩa “quyết định thay cho” người khác, hoặc “quyết định ủng hộ” một bên nào đó. Ví dụ: “The judge will decide for the plaintiff.” (Thẩm phán sẽ phán quyết ủng hộ nguyên đơn.)

4. “Decide” có thể được sử dụng trong thì bị động không?

Có, “decide” có thể được sử dụng trong thì bị động, nhưng thường là khi quyết định được đưa ra bởi một tổ chức, ủy ban hoặc khi người đưa ra quyết định không quan trọng bằng bản thân quyết định. Ví dụ: “The new policy was decided last week.” (Chính sách mới đã được quyết định vào tuần trước.)

5. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “decide” một cách tự nhiên hơn?

Để sử dụng “decide” tự nhiên hơn, hãy tập trung vào việc học các giới từ đi kèm, các thành ngữ liên quan, và phân biệt ngữ cảnh sử dụng từng cấu trúc decide. Luyện tập bằng cách viết và nói về các quyết định hàng ngày của bạn, đọc các tài liệu tiếng Anh để nắm bắt cách người bản xứ dùng, và tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ.

Việc nắm vững cấu trúc decide và các cách dùng liên quan là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Từ việc hiểu rõ định nghĩa đến việc áp dụng linh hoạt các biến thể cấu trúc và thành ngữ, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford nhé!