Trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1, các chủ đề như công việc (Work) và học tập (Study) luôn xuất hiện đều đặn. Để đạt được band điểm cao, việc nắm vững cấu trúc trả lời và mở rộng vốn từ là điều vô cùng cần thiết. Đặc biệt, việc sử dụng thành ngữ và cụm động từ (phrasal verbs và idioms) một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo, nâng cao tiêu chí Lexical Resources.
Tại Sao Nên Sử Dụng Phrasal Verbs và Idioms trong IELTS Speaking?
Việc tích hợp phrasal verbs và idioms vào phần thi nói không chỉ giúp bạn đạt được band điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resources mà còn làm cho câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và giống người bản xứ hơn. Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng linh hoạt các cụm từ này, thể hiện sự phong phú trong vốn từ và khả năng diễn đạt lưu loát. Hơn nữa, việc này còn giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các câu hỏi bất ngờ.
Tối Ưu Điểm Từ Vựng (Lexical Resources)
Trong tiêu chí đánh giá Lexical Resources của IELTS Speaking, khả năng sử dụng các cụm từ ít phổ biến, đặc biệt là thành ngữ và cụm động từ, đóng vai trò quan trọng. Một thí sinh đạt band 7.0 trở lên thường có khả năng sử dụng những cách diễn đạt này một cách phù hợp. Việc thể hiện được sự đa dạng trong ngôn ngữ, không chỉ là các từ đơn lẻ mà còn là các cụm từ có ý nghĩa sâu sắc, sẽ giúp bạn nổi bật hơn trong hàng nghìn thí sinh. Điều này cho thấy bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, một yếu tố cực kỳ quan trọng để đạt được mục tiêu cao.
Diễn Đạt Tự Nhiên và Giống Người Bản Xứ
Người bản xứ thường xuyên sử dụng phrasal verbs và idioms trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin, câu trả lời của bạn sẽ nghe “thuận tai” và tự nhiên hơn rất nhiều. Điều này tạo cảm giác bạn đang giao tiếp thực sự chứ không phải chỉ là trả lời một bài kiểm tra. Ví dụ, thay vì nói “I try hard to improve”, bạn có thể nói “I try to pull my socks up”, câu nói này mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ và tự nhiên hơn. Các cụm từ này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa, đồng thời thể hiện sự am hiểu văn hóa ngôn ngữ.
Phrasal Verbs và Idioms Chủ Đề Học Tập (Topic Study)
Chủ đề học tập là một trong những mảng nội dung quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1. Việc chuẩn bị sẵn các cụm động từ và thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn trả lời trôi chảy và hiệu quả hơn. Đây là những cụm từ hữu ích để mô tả trải nghiệm học tập, thái độ đối với việc học, hay các hoạt động liên quan đến giáo dục.
Các Phrasal Verbs & Idioms Phổ Biến Trong Học Tập
-
Think back (to) something: Nhớ về việc gì đã xảy ra ở thời điểm xác định trong quá khứ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tổng Quan Về Cấu Trúc Can Could Trong Tiếng Anh
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Đầy Đủ Nhất
- Nắm Vững Cấu Trúc Viết Thư Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Bí Quyết Sử Dụng Dấu Nháy ‘s Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Ví dụ: Thinking back to my high school days, I remember all the late-night study sessions. (Nghĩ về những ngày cấp ba, tôi nhớ tất cả các buổi học đêm khuya.)
-
To pull one’s socks up: Cố gắng cải thiện hiệu suất công việc, thái độ, hoặc màn trình diễn. Thường dùng để nhắc nhở hoặc khích lệ.
- Ví dụ: My teacher told me I needed to pull my socks up if I wanted to pass the exam. (Giáo viên bảo tôi cần nỗ lực hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
-
To keep up with somebody/something: Theo kịp tốc độ và trình độ với người khác hoặc với một đối tượng.
- Ví dụ: It’s hard to keep up with the latest advancements in technology. (Thật khó để theo kịp những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.)
-
To miss something out / to miss out something: Không làm hoặc bỏ lỡ điều gì.
- Ví dụ: Make sure you don’t miss out any crucial details when taking notes. (Hãy đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào khi ghi chú.)
-
To learn something by heart: Học thuộc lòng.
- Lưu ý: “learn by heart” thường được dùng khi ai đó đã nghiền ngẫm kiến thức và hiểu rất kỹ cho đến khi thuộc. Trong khi đó, “memorize” có thể hiểu chung là “học thuộc”, tức là không nhất thiết phải hiểu kiến thức để “memorize”.
- Ví dụ: Students often have to learn historical dates by heart for exams. (Học sinh thường phải học thuộc lòng các ngày tháng lịch sử để thi.)
-
To (not) stand a chance of doing something: (Không) có khả năng đạt được cái gì đó, thể hiện sắc thái tiêu cực.
- Ví dụ: Without proper preparation, you don’t stand a chance of scoring high in IELTS. (Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn không có khả năng đạt điểm cao trong IELTS.)
-
To mess something up: Làm sai, hỏng hoặc rối tung cái gì đó, đặc biệt là một kế hoạch.
- Ví dụ: I hope I don’t mess up my presentation tomorrow. (Tôi hy vọng tôi sẽ không làm hỏng bài thuyết trình của mình vào ngày mai.)
-
To read something out: Đọc to một cái gì đó để mọi người nghe thấy.
- Ví dụ: The lecturer asked a student to read out the example sentence. (Giảng viên yêu cầu một sinh viên đọc to câu ví dụ.)
-
To go blank: (Tâm trí) trở nên trống rỗng do gặp phải sự kiện bất ngờ hoặc vào tình thế khó xử.
- Ví dụ: When the examiner asked me a difficult question, my mind went blank. (Khi giám khảo hỏi tôi một câu khó, đầu óc tôi trở nên trống rỗng.)
-
To work on something: Cố gắng cải thiện vấn đề.
- Ví dụ: I need to work on my pronunciation to sound more natural. (Tôi cần cải thiện phát âm để nghe tự nhiên hơn.)
-
To come up with something: Nảy ra ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp.
- Ví dụ: Our study group needs to come up with a new strategy for the project. (Nhóm học tập của chúng tôi cần đưa ra một chiến lược mới cho dự án.)
-
To go through something: Học hoặc xem xét gì đó một cách chi tiết.
- Ví dụ: We should go through all the past papers before the exam. (Chúng ta nên xem kỹ tất cả các đề thi cũ trước kỳ thi.)
-
To sink in: Hoàn toàn hiểu hay nhận ra (sau thời gian suy ngẫm).
- Ví dụ: It took me a while for the new grammar rules to sink in. (Mất một lúc để các quy tắc ngữ pháp mới ngấm vào tôi.)
-
To look up something: Tìm thông tin ở một cơ sở dữ liệu (sách, từ điển, Internet,…).
- Ví dụ: If you don’t know a word, you should look it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết một từ, bạn nên tra cứu nó trong từ điển.)
-
To open something up: Mở ra cơ hội hoặc khả năng.
- Ví dụ: Learning a new language can open up many career opportunities. (Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.)
-
To bridge the gap between A and B: Gỡ bỏ hoặc dung hòa khoảng cách, sự khác biệt.
- Ví dụ: Education aims to bridge the gap between theory and practice. (Giáo dục nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành.)
Người phụ nữ trẻ đang nghĩ về việc học, minh họa cho phrasal verbs và idioms chủ đề học tập và công việc trong IELTS Speaking.
Áp Dụng Phrasal Verbs & Idioms Chủ Đề Study vào IELTS Speaking Part 1
Phần thi IELTS Speaking Part 1 thường bao gồm những câu hỏi cá nhân, đơn giản về cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ đã học sẽ giúp bạn trả lời một cách tự nhiên và ấn tượng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách lồng ghép phrasal verbs và idioms vào câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về chủ đề học tập.
1. Do you miss being a student?
Of course, I do. Thinking back to my school days, I have so many good memories. I can still remember vividly how supportive and inspiring my teachers and friends were. My Math teacher used to tell me to pull my socks up many times since I didn’t do well in his class, but it always came from a place of encouragement.
2. What subjects are you studying?
Since I’m a transfer student, I have to take several required courses to keep up with my peers at my new school. If I don’t miss anything out, I’m currently taking Calculus, Statistics, Microeconomics, and Principles of Marketing, all of which are pretty challenging for me. These subjects demand a lot of effort and dedication.
3. What is the most difficult part of your study?
I suppose that the toughest part of my study is to learn by heart complex statistics formulas. For me, these formulas are relatively abstract and complicated, so it is incredibly difficult to remember them correctly. I’m about to have the final exam for statistics next week, and honestly, I think I won’t stand a chance of passing it without a lot of extra effort.
4. If you could choose to study another subject, what would you choose?
If I could change any of my current subjects, I would prefer to pick Visual Art over Music. I’ve realized that singing and composing songs are not my strong suit; I often mess up music notes quite badly. So, whenever my teacher asks me to read out music notes to the class, my mind often goes blank. But I think things would be much easier in visual art class since I only need to use my drawing skills and a bit of imagination.
Một người đàn ông đang viết trên bảng, tượng trưng cho việc nảy ra ý tưởng hoặc giải pháp, liên quan đến từ vựng IELTS Speaking Part 1.
5. Do you prefer to study alone or with others? Why?
Actually, it depends on what I’m working on. For example, if I need to write a research paper, I would rather study on my own to fully focus on reading and collecting materials. However, if it’s a project or an experiment, I will definitely prefer to study with others to come up with various new and innovative ideas. Collaboration often sparks more creativity.
6. Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons?
I must say I would prefer mornings because I find myself more productive and creative during that time. I usually have classes in the afternoon and evening, so the early morning is a great time for me to go through lecture notes from the previous day and allow new concepts to sink in. This routine helps me solidify my understanding before the next class.
Hai học sinh đang thảo luận, thể hiện sự tương tác trong học tập, ứng dụng idioms cho chủ đề công việc và học tập.
7. What technology do you use when you study?
I often use my laptop to look up new words in the electronic dictionary because it is incredibly convenient and quick. Besides, I also use some mobile applications such as Vitalsource Bookshelf and Kindle to read books online, which saves me from carrying heavy physical books. These tools are indispensable for modern study.
8. Do you like learning new languages?
Yes, I do. I really enjoy learning new languages that are different from my mother tongue. I think knowing languages can open up many opportunities to communicate with people around the world, let alone bridge the gap between different cultures and foster global understanding. It’s truly a rewarding experience.
Phrasal Verbs và Idioms Chủ Đề Công Việc (Topic Work)
Tương tự như chủ đề học tập, các câu hỏi về công việc cũng rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Việc trang bị các phrasal verbs và idioms liên quan sẽ giúp bạn mô tả công việc, môi trường làm việc, hay những khía cạnh khác trong sự nghiệp một cách sinh động và chuyên nghiệp.
Các Phrasal Verbs & Idioms Phổ Biến Trong Công Việc
-
To pull out all the stops: Cố gắng hết sức để đạt được điều mong đợi.
- Ví dụ: The team pulled out all the stops to finish the project on time. (Nhóm đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
-
To get something across: Giao tiếp một cách rõ ràng, truyền tải thông điệp.
- Ví dụ: It’s important to get your ideas across clearly during a presentation. (Điều quan trọng là phải truyền tải ý tưởng của bạn một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.)
-
To make the most of something: Tận dụng gì đó hết mức có thể.
- Ví dụ: You should make the most of every opportunity to learn and grow. (Bạn nên tận dụng tối đa mọi cơ hội để học hỏi và phát triển.)
-
To think outside the box / to think out of the box: Tư duy sáng tạo, vượt ra khỏi khuôn khổ tư duy thông thường.
- Ví dụ: We need to think outside the box to solve this complex problem. (Chúng ta cần tư duy sáng tạo để giải quyết vấn đề phức tạp này.)
-
To stand out (from somebody/ something): Nổi bật hơn so với một nhóm người hoặc nhóm đối tượng.
- Ví dụ: Her unique skills help her stand out from other candidates. (Kỹ năng độc đáo của cô ấy giúp cô ấy nổi bật so với các ứng viên khác.)
-
To be snowed under (with something): Khối lượng công việc quá nhiều, vượt quá khả năng xử lý.
- Ví dụ: I’ve been snowed under with work lately, barely having time for myself. (Gần đây tôi bị ngập đầu trong công việc, hầu như không có thời gian cho bản thân.)
-
To deal with something: Giải quyết vấn đề gì đó.
- Ví dụ: Managers need to be good at dealing with conflicts among team members. (Các nhà quản lý cần giỏi giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm.)
-
To get something out of the way: Hoàn thành cái gì đó khó hoặc không dễ chịu.
- Ví dụ: I like to get my most challenging tasks out of the way first thing in the morning. (Tôi thích hoàn thành những nhiệm vụ khó khăn nhất vào buổi sáng sớm.)
-
To get along/get on with somebody: Có quan hệ tốt hay hòa thuận với ai đó.
- Ví dụ: It’s important to get along with your colleagues for a harmonious work environment. (Điều quan trọng là hòa thuận với đồng nghiệp để có một môi trường làm việc hài hòa.)
-
To give/lend somebody a helping hand: Giúp đỡ một ai đó.
- Ví dụ: My supervisor always lends me a helping hand when I face difficulties. (Giám sát viên của tôi luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn.)
-
To turn to somebody/something: Tìm ai đó nhờ giúp đỡ hoặc xin lời khuyên.
- Ví dụ: When I’m stuck on a project, I often turn to my mentor for advice. (Khi tôi gặp bế tắc trong một dự án, tôi thường tìm đến cố vấn của mình để xin lời khuyên.)
-
To get/be bogged down in something: Chìm vào thứ gì đó.
- Lưu ý: Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực khi làm hoặc tham gia vào việc mà không thể tạo ra sự tiến bộ.
- Ví dụ: Don’t get bogged down in minor details; focus on the main objective. (Đừng sa lầy vào những chi tiết nhỏ; hãy tập trung vào mục tiêu chính.)
-
To filter something out: Loại bỏ những thứ không cần thiết.
- Ví dụ: A good leader knows how to filter out irrelevant information and focus on priorities. (Một nhà lãnh đạo giỏi biết cách loại bỏ thông tin không liên quan và tập trung vào những ưu tiên.)
-
Break sth down: Chia thứ gì đó thành những phần nhỏ.
- Lưu ý: Sử dụng trong trường hợp phải giải quyết những việc lớn hoặc phức tạp.
- Ví dụ: To tackle a large project, it’s best to break it down into smaller, manageable tasks. (Để giải quyết một dự án lớn, tốt nhất là chia nhỏ nó thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.)
Người phụ nữ đang đọc sách trong thư viện, biểu trưng cho việc học tập hiệu quả vào buổi sáng, sử dụng idioms chủ đề học tập.
Áp Dụng Phrasal Verbs & Idioms Chủ Đề Work vào IELTS Speaking Part 1
Việc sử dụng các cụm động từ và thành ngữ trong phần trả lời về công việc sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và đa dạng trong ngôn ngữ. Hãy cố gắng lồng ghép chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
1. Do you work or are you a student?
I am now working as a digital marketing manager in a local clothing brand. My main task is to ensure that our current and potential customers thrill to all of our advertisements on social networking sites. Besides, I also need to pull out all the stops to get clear messages across to customers regarding our brand values and product benefits.
2. Why did you choose to do that type of work (or that job)?
Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when launching new advertising campaigns. In other words, I believed that this job would allow me to think outside the box and experiment with novel ideas and approaches, which is something I truly enjoy.
3. Is that a popular job in your country?
Yes, I think it is. There are many Vietnamese students now taking Digital Marketing as their major, and they are all eager to work in this field. So, in the next few years, I believe it will be truly difficult for them to stand out from their peers when applying for digital marketing-related jobs, as the competition is growing rapidly.
4. What do you dislike about your job?
Honestly, what I do not like about my job is that I am usually snowed under with a heavy workload. Since I am working full-time at the customer service department, I have to deal with numerous customer complaints each day, and I only have 8 hours to get those complaints out of the way completely. It can be quite stressful at times.
Hai người đang bắt tay, thể hiện sự giúp đỡ và hợp tác trong môi trường làm việc, liên quan đến phrasal verbs và idioms chủ đề công việc.
5. Do you get on well with your co-workers?
Well yes, I get along pretty well with my colleagues. They are always friendly, approachable, and willing to lend me a helping hand whenever I need assistance. So if I have any problems at work, I can turn to them comfortably, knowing they’ll offer support or valuable advice.
6. What would you like to change about your job/company?
If it is possible, I would like to change the way our system collects and analyzes customer data. I am usually bogged down in general and irrelevant information, which makes it hard to pinpoint what my customers like the most. So, I hope that the system will filter unnecessary information out and break big data down into smaller, more detailed, and actionable pieces.
Mẹo Học và Áp Dụng Hiệu Quả Phrasal Verbs & Idioms
Để thành thạo phrasal verbs và idioms cho IELTS Speaking, bạn không chỉ cần ghi nhớ mà còn phải luyện tập sử dụng chúng một cách chủ động. Điều quan trọng là phải hiểu đúng ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa của từng cụm từ để tránh mắc lỗi.
Học Theo Ngữ Cảnh và Chủ Đề
Thay vì học một danh sách dài các cụm động từ và thành ngữ một cách ngẫu nhiên, hãy nhóm chúng theo chủ đề như Work, Study, Family, Travel, v.v. Khi học theo ngữ cảnh, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và biết cách áp dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Ví dụ, khi học về chủ đề công việc, hãy tìm những phrasal verbs và idioms liên quan trực tiếp đến các hoạt động, tình huống tại nơi làm việc. Việc này giúp bạn xây dựng một “ngân hàng” từ vựng có hệ thống và dễ truy xuất khi cần thiết.
Luyện Tập Sử Dụng Thường Xuyên
Sau khi học được một idiom hoặc phrasal verb mới, hãy cố gắng sử dụng chúng ngay lập tức trong các đoạn văn nói hoặc viết. Bạn có thể tự đặt câu hỏi và trả lời, ghi âm lại phần nói của mình để tự đánh giá. Luyện tập thường xuyên giúp bạn biến các cụm từ này từ kiến thức thụ động thành kiến thức chủ động. Càng sử dụng nhiều, bạn càng trở nên tự tin và phản xạ nhanh hơn trong môi thoại. Đừng ngại mắc lỗi ở giai đoạn đầu, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học hỏi.
Đọc và Nghe Tài Liệu Tiếng Anh Thực Tế
Tiếp xúc với tiếng Anh thực tế qua sách báo, phim ảnh, podcast, và các cuộc hội thoại là cách tuyệt vời để thấm nhuần cách người bản xứ sử dụng phrasal verbs và idioms. Khi bạn nghe hoặc đọc một cụm từ trong ngữ cảnh, hãy cố gắng ghi nhớ cả câu hoặc đoạn văn đó. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách dùng của chúng. Có thể bạn sẽ nhận ra rằng cùng một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, và việc tiếp xúc đa dạng sẽ giúp bạn nắm bắt được sự phức tạp này.
Một người phụ nữ trẻ với nhiều tài liệu và đồ dùng học tập, biểu tượng cho việc đối phó với khối lượng công việc lớn, áp dụng phrasal verbs và idioms chủ đề công việc và học tập.
Tránh Lạm Dụng và Sử Dụng Sai Ngữ Cảnh
Mặc dù việc sử dụng phrasal verbs và idioms được khuyến khích, nhưng lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh có thể gây phản tác dụng. Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều vào một câu trả lời, thay vào đó, hãy chọn lọc những cụm từ phù hợp nhất và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Giám khảo có thể dễ dàng nhận ra nếu bạn đang cố gắng “thể hiện” mà không thực sự hiểu rõ ý nghĩa. Mục tiêu là sự tự nhiên và chính xác, không phải số lượng. Hãy thực hành với bạn bè hoặc giáo viên để nhận phản hồi và cải thiện khả năng sử dụng của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Phrasal verbs và idioms có bắt buộc phải có trong IELTS Speaking để đạt điểm cao không?
Không hoàn toàn bắt buộc, nhưng việc sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resources, đặc biệt là band 7.0 trở lên. Chúng thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong vốn từ của bạn.
2. Nên học bao nhiêu phrasal verbs và idioms cho mỗi chủ đề?
Không có con số cố định, nhưng việc tập trung vào khoảng 10-15 cụm từ phổ biến và hữu ích cho mỗi chủ đề lớn (như Work, Study) là một khởi đầu tốt. Quan trọng hơn là hiểu sâu và sử dụng chính xác, thay vì học thuộc lòng số lượng lớn.
3. Làm thế nào để phân biệt giữa “learn by heart” và “memorize”?
“Memorize” là hành động ghi nhớ thông tin, có thể là tạm thời. “Learn by heart” ám chỉ việc học kỹ lưỡng đến mức hiểu sâu và thuộc lòng, như thể thông tin đã trở thành một phần của bạn, thường liên quan đến văn thơ, bài hát.
4. Có nên sử dụng idioms quá phức tạp không?
Bạn nên chọn những idioms tương đối phổ biến và dễ hiểu. Sử dụng idioms quá phức tạp mà bạn không chắc chắn về ý nghĩa hoặc ngữ cảnh có thể dẫn đến việc dùng sai, gây mất điểm. Sự tự nhiên và chính xác là chìa khóa.
5. Làm sao để kiểm tra xem mình có đang sử dụng phrasal verbs và idioms một cách tự nhiên không?
Bạn có thể ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại, hoặc nhờ một người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm đánh giá. Họ có thể chỉ ra những chỗ bạn dùng chưa tự nhiên hoặc chưa đúng ngữ cảnh.
6. Nên học phrasal verbs hay idioms trước?
Cả hai đều quan trọng. Phrasal verbs thường phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày. Idioms mang tính biểu cảm và màu sắc hơn. Bạn có thể học song song, ưu tiên những cụm từ xuất hiện nhiều trong các tài liệu thực tế.
7. Có mẹo nào để nhớ lâu phrasal verbs và idioms không?
Ngoài việc học theo ngữ cảnh và luyện tập, bạn có thể tạo flashcards, vẽ sơ đồ tư duy, hoặc liên tưởng các cụm từ này với hình ảnh, câu chuyện cá nhân để giúp ghi nhớ hiệu quả hơn. Lặp lại ngắt quãng cũng là một phương pháp hữu ích.
8. Tôi nên tìm nguồn tài liệu nào để học phrasal verbs và idioms?
Bạn có thể tham khảo từ điển Anh-Anh (như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary) để xem ví dụ và ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra, các trang web luyện thi IELTS uy tín như “Anh ngữ Oxford” cũng cung cấp nhiều bài học và ví dụ minh họa.
Việc thành thạo phrasal verbs và idioms chủ đề Work and Study là một bước quan trọng để bạn nâng cao điểm số IELTS Speaking và giao tiếp tiếng Anh tự tin, tự nhiên hơn. Đừng ngại thử nghiệm và luyện tập thường xuyên, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng diễn đạt của mình tại “Anh ngữ Oxford”.