Mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chi tiết hơn. Tuy nhiên, việc nắm vững và áp dụng các quy tắc của mệnh đề quan hệ thường gây khó khăn cho nhiều người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện cùng những bài tập mệnh đề quan hệ đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc.
Tổng Quan Về Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Danh từ hoặc cụm danh từ này được gọi là tiền ngữ (antecedent). Mệnh đề này bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) hoặc trạng từ quan hệ (where, when, why). Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ là chìa khóa để xây dựng các câu phức rõ ràng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn.
Chức Năng và Các Loại Đại Từ Quan Hệ
Các đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, đồng thời kết nối mệnh đề này với tiền ngữ của nó. Mỗi đại từ có những quy tắc sử dụng riêng biệt, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
- Who/Whom: Dùng để thay thế cho người. Who thường làm chủ ngữ, trong khi whom làm tân ngữ. Ví dụ: “The student who got the highest score was praised.” (Học sinh mà đạt điểm cao nhất đã được khen ngợi.) “The teacher whom I admire most is Ms. Lan.” (Cô giáo mà tôi ngưỡng mộ nhất là cô Lan.)
- Which: Dùng để thay thế cho vật, sự vật, hoặc cả một ý tưởng, sự việc. Ví dụ: “The book which I lent you is very interesting.” (Cuốn sách mà tôi cho bạn mượn rất thú vị.) “She forgot her keys, which made her late.” (Cô ấy quên chìa khóa, điều mà khiến cô ấy bị muộn.)
- That: Có thể thay thế cho cả người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định. Đây là một đại từ quan hệ linh hoạt nhưng không dùng sau dấu phẩy hay giới từ. Ví dụ: “This is the house that I want to buy.” (Đây là căn nhà mà tôi muốn mua.)
- Whose: Dùng để chỉ sở hữu cho cả người và vật. Ví dụ: “He is the artist whose paintings are displayed.” (Anh ấy là nghệ sĩ mà những bức tranh của anh ấy được trưng bày.)
- Giới từ + Whom/Which: Khi giới từ đi kèm, nó thường đứng trước whom (cho người) hoặc which (cho vật). Ví dụ: “The friend with whom I went to the concert lives nearby.” (Người bạn mà tôi đi concert cùng sống gần đây.)
Trạng Từ Quan Hệ và Cách Dùng
Ngoài đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng là một thành phần quan trọng của mệnh đề quan hệ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn, thời gian, hoặc lý do. Chúng giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn, tránh lặp từ không cần thiết.
- Where: Dùng cho nơi chốn, tương đương với “in which” / “at which”. Ví dụ: “This is the park where we first met.” (Đây là công viên nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu.)
- When: Dùng cho thời gian, tương đương với “in which” / “on which” / “at which”. Ví dụ: “I remember the day when we graduated.” (Tôi nhớ ngày khi mà chúng ta tốt nghiệp.)
- Why: Dùng cho lý do, tương đương với “for which”. Ví dụ: “That’s the reason why she resigned.” (Đó là lý do tại sao cô ấy từ chức.)
Việc nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ là nền tảng vững chắc để bạn có thể giải quyết các bài tập mệnh đề quan hệ một cách chính xác. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn trong tiếng Anh, từ việc mô tả người, vật, sự kiện cho đến việc giải thích nguyên nhân và địa điểm.
Các Dạng Bài Tập Mệnh Đề Quan Hệ Phổ Biến
Để củng cố kiến thức về mệnh đề quan hệ, việc luyện tập qua các dạng bài khác nhau là vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các loại bài tập mệnh đề quan hệ phổ biến nhất, giúp bạn thực hành từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi dạng bài sẽ tập trung vào một khía cạnh riêng của ngữ pháp tiếng Anh này, đảm bảo bạn có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt “Mean to V hay Ving”: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Phân biệt phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn như người bản xứ
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Học Chuẩn Nhất
- Chiến lược Giải đề IELTS Listening Hiệu quả: Bài Nghe Stanfield Childcare
- Công ty Trách nhiệm Hữu Hạn tiếng Anh: Giải Thích Thuật Ngữ Ltd
Bài Tập Viết Lại Câu Với Mệnh Đề Quan Hệ
Dạng bài này yêu cầu bạn kết hợp hai câu đơn thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ phù hợp. Mục tiêu là để câu văn trở nên mạch lạc và tránh lặp từ. Hãy chú ý xác định đúng tiền ngữ và chọn đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ thích hợp, cũng như vị trí của nó trong câu mới. Đây là một bài tập tuyệt vời để bạn thực hành kỹ năng xây dựng câu và ứng dụng cách dùng mệnh đề quan hệ vào thực tế.
Kết hợp 2 câu thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ:
- Those paintings caught everyone’s attention. They were displayed in Jhon’s gallery.
→ ___________________________________________________________________________. - The laptop arrived in perfect condition. I bought it online.
→ ___________________________________________________________________________. - The astronaut finally embarked on her mission to space. She had trained for years.
→ ___________________________________________________________________________. - The city received a lot of international aid and support. It was devastated by the earthquake.
→ ___________________________________________________________________________. - The Smiths are throwing a party tonight. They are our neighbors.
→ ___________________________________________________________________________. - The forest is a haven for wildlife conservation. Diverse species thrive there.
→ ___________________________________________________________________________. - This ancient ruin provides valuable insights into the past. It was discovered by a famous archaeologist.
→ ___________________________________________________________________________ . - The disease poses a significant challenge for medical researchers. It currently has no cure.
→ ___________________________________________________________________________. - The professor won the Nobel Prize for his groundbreaking research. He is an expert in quantum physics.
→ ___________________________________________________________________________. - The song brought tears to my eyes. My best friend sang it at my wedding.
→ ___________________________________________________________________________. - Phan Thiet had crystal-clear water. We visited it during our vacation.
→ ___________________________________________________________________________. - My mother’s garden is a peaceful retreat for nature lovers. Flowers bloom in vibrant colors in her garden.
→ __________________________________________________________________________. - Usain Bolt is considered one of the greatest of all time. He broke several world records.
→ __________________________________________________________________________. - The artist will hold a solo exhibition next month. Her paintings are exhibited worldwide.
→ __________________________________________________________________________. - The Taj Mahal is a symbol of love and architectural beauty. It is a UNESCO World Heritage Site.
→ __________________________________________________________________________. - The wedding had a romantic ambiance. It was held in a picturesque vineyard.
→ ___________________________________________________________________________. - The mountain attracts experienced climbers. It stands at an elevation of 4,000 meters.
→ ___________________________________________________________________________ . - This professor is leading groundbreaking research. She holds a PhD in astrophysics.
→ ___________________________________________________________________________. - The doctor provided excellent medical care. I owe my recovery to him.
→ ___________________________________________________________________________. - Michael’s new job offers great career prospects. He obtained it through networking.
→ ___________________________________________________________________________.
Đáp án:
- Those paintings, which were displayed in John’s gallery, caught everyone’s attention.
- The laptop which (that) I bought online arrived in perfect condition.
- The astronaut who (that) had trained for years finally embarked on her mission to space.
- The city which (that) was devastated by the earthquake received a lot of international aid and support.
- The Smiths, who are our neighbors, are throwing a party tonight.
- The forest, where diverse species thrive, is a haven for wildlife conservation.
- This ancient site, which was discovered by a famous archaeologist, provides valuable insights into the past.
- The disease for which there is currently no cure poses a significant challenge for medical researchers.
- The professor who (that) is an expert in quantum physics won the Nobel Prize for his groundbreaking research.
- The song which (that) my best friend sang at my wedding brought tears to my eyes.
- Phan Thiet, which we visited during our vacation, had crystal-clear water.
- My mother’s garden, where (in which) flowers bloom in vibrant colors, is a peaceful retreat for nature lovers.
- Usain Bolt, who broke several world records, is considered one of the greatest of all time.
- The artist whose paintings are exhibited worldwide will hold a solo exhibition next month.
- The Taj Mahal, which is a UNESCO World Heritage Site, is a symbol of love and architectural beauty.
- The wedding, which (that) was held in a picturesque vineyard, had a romantic ambiance.
- The mountain, which (that) stands at an elevation of 4,000 meters, attracts experienced climbers.
- This professor, who (that) holds a PhD in astrophysics, is leading groundbreaking research.
- The doctor to whom I owe my recovery provided excellent medical care.
- Michael’s new job, which he obtained through networking, offers great career prospects.
Bài Tập Trắc Nghiệm: Chọn Đại Từ/Trạng Từ Quan Hệ Phù Hợp
Dạng bài tập này kiểm tra khả năng của bạn trong việc phân biệt và lựa chọn đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ chính xác cho từng ngữ cảnh. Bạn cần xem xét tiền ngữ là người hay vật, là danh từ chỉ nơi chốn hay thời gian, và vai trò của từ cần điền trong mệnh đề quan hệ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu). Luyện tập dạng này sẽ giúp bạn nhanh chóng phản xạ và áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp của mệnh đề quan hệ trong các tình huống giao tiếp.
Bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ tiếng Anh
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống:
- This famous musician, _____ I had the pleasure of meeting backstage, performed an amazing concert.
A. who
B. that
C. which - The artist _____ painted that masterpiece is considered a master of realism.
A. whom
B. that
C. which - That project, ______ we completed ahead of schedule, impressed our clients.
A. that
B. which
C. whose - The restaurant _____ serves authentic Italian cuisine is always busy during dinner.
A. whose
B. who
C. which - The girl ______ father is a famous actor just released her debut album.
A. that
B. who
C. whose - The Statue of Liberty, _____ stands tall in New York City, is a symbol of freedom.
A. that
B. who
C. which - The movie ended on a cliffhanger, ______ left the audience eager for a sequel.
A. which
B. who
C. that - The dog ______ owner trained it well won first place in the obedience competition.
A. who
B. which
C. whose - My neighbor, with ______ I often chat, is a retired professor.
A. who
B. whom
C. that - The news spread like wildfire, ______ led to widespread panic.
A. that
B. which
C. what - The politician, for _____ many people have voted, has promised to bring about positive change.
A. that
B. whom
C. who - The friend ______ accompanied me to the concert had an extra ticket.
A. which
B. that
C. whose - The architect _______ designed this building is known for innovative and sustainable designs.
A. whom
B. whose
C. who - The student _______ project received the highest grade presented her findings at a national conference.
A. whom
B. whose
C. who - The cat climbed up the tree, ______ caused quite a commotion.
A. that
B. who
C. which - The car _____ engine was recently upgraded is now more fuel-efficient.
A. whose
B. whom
C. who - My sister, _______ I love dearly, just got accepted into her dream university.
A. who
B. whose
C. that - The house ______ is located near the beach offers stunning ocean views.
A. that
B. who
C. whom - I visited Paris, where I fell in love with the charming streets and iconic landmarks.
A. who
B. where
C. whom - The student ______ won the scholarship is now pursuing a degree in engineering.
A. whom
B. who
C. which
Đáp án:
- A. who
- B. that
- B. which
- C. which
- C. whose
- C. which
- A. which
- C. whose
- B. whom
- B. which
- B. whom
- B. that
- C. who
- B. whose
- C. which
- A. whose
- A. who
- A. that
- B. where
- B. who
Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống: Hoàn Thành Câu Với Mệnh Đề Quan Hệ
Dạng bài này đòi hỏi bạn không chỉ nhận diện mà còn điền trực tiếp đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu. Điều quan trọng là phải phân tích ngữ cảnh của mỗi câu để xác định từ loại và chức năng của từ cần điền. Hơn nữa, việc không được sử dụng “that” hoặc bỏ trống sẽ buộc bạn phải cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn khác như who, whom, which, whose, where, when, why.
Chọn một từ để điền vào mỗi chỗ trống. Không sử dụng “that” hoặc bỏ trống.
Đoạn văn A:
Traveling to new destinations is an exhilarating experience (1)______ broadens one’s horizons. The world is full of fascinating places, some of (2)_______ are renowned for their rich history and cultural heritage. For instance, Rome, (3)_____ is known as the Eternal City, boasts iconic landmarks such as the Colosseum and St. Peter’s Basilica. Exploring these architectural marvels, which have withstood the test of time, gives a sense of awe and wonder. Additionally, meeting people from different backgrounds and cultures is an enriching aspect of travel. The fellow travelers (4) ______ we encounter along the way often become lifelong friends, sharing memorable adventures and stories. The local guides, (5)______ possess extensive knowledge of the area, provide valuable insights into the customs and traditions of the region. Moreover, immersing oneself in the local cuisine is a delight (6)______ reveals the flavors and culinary traditions of the destination. Trying dishes prepared by skilled chefs, (7) ______ passion for food is evident, offers a true gastronomic experience. Overall, traveling opens up a world of possibilities and creates lifelong memories (8)_____ shape our perspective on life.
Đoạn văn B:
Education is a fundamental right that empowers individuals and shapes societies. Teachers play a vital role in this process, as they are the ones (1)____ inspire and guide students on their educational journey. Students, (2)______ we often underestimate their potential, possess unique talents and perspectives that contribute to the learning environment. It is crucial to create inclusive classrooms (3)_____ every student feels valued and respected for who they are. Furthermore, parents, (4)_____ support is invaluable, play a significant role in a child’s educational development. They are the ones (5)_____ encourage and motivate their children to reach their full potential. Educational institutions, (6)______ have a responsibility to provide quality education, must ensure that all students have equal opportunities to learn and grow. In addition, researchers and scholars, (7)_____ dedication to knowledge is commendable, push the boundaries of academic understanding through their discoveries and contributions. It is through the collaborative efforts of all these individuals, (8)_____ are committed to the pursuit of knowledge, that we can build a brighter future.
Đáp án:
A.
- which
- which
- which
- whom
- who
- which
- whose
- which
B.
- who
- whom
- where
- whose
- who
- which
- whose
- who
Bài Tập Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật nâng cao trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Có ba cách chính để rút gọn mệnh đề quan hệ: sử dụng phân từ hiện tại (V-ing), phân từ quá khứ (V-ed/P2), hoặc cụm danh từ/tính từ. Dạng bài tập này yêu cầu bạn xác định được mệnh đề nào có thể rút gọn và áp dụng đúng phương pháp rút gọn.
Thực hành rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau (một số câu không phù hợp để rút gọn):
- The car which is parked outside belongs to my neighbor.
→ The car ________________________________________________. - The girl who wore a red dress won the talent show.
→ The girl ________________________________________________. - He is the first person who successfully completed the challenging expedition to Mount Everest.
→ He is ___________________________________________________. - Messi, who is a famous soccer player, scored a stunning goal in the final minutes of the match.
→ Messi __________________________________________________.
→ Messi __________________________________________________. - There is something that is not right here.
→ There is something _____________________________________. - This car, which is a sleek and luxurious sedan, caught everyone’s attention as it cruised down the street.
→ This car _________________________________________________.
→ This car__________________________________________________. - The book, which has been on the bestseller list for months, tells a captivating story of love and adventure.
→ The book _________________________________________________. - The woman, who is a renowned scientist with multiple published research papers, received the prestigious award for her groundbreaking discoveries.
→ The woman _______________________________________________. - That dog, who was rescued from a neglectful situation, has now found a loving home and is enjoying a happy and healthy life.
→ That dog ___________________________________________________. - The city, which is known for its vibrant nightlife and cultural festivals, attracts tourists from around the world.
→ The city ____________________________________________________. - Jill is the only person who truly understands the complexity of the situation and can provide valuable insights.
→ Jill _________________________________________________________. - The friend who has been a source of support and encouragement helped me through difficult times and celebrated my achievements.
→ The friend __________________________________________________. - The woman who won the lottery donated a significant portion of her winnings to charity.
→ The woman _________________________________________________. - The cake that was baked by my sister won first prize at the baking competition.
→ The cake ____________________________________________________. - This museum, which houses an extensive collection of historical artifacts and masterpieces, provides visitors with a rich cultural experience.
→ This museum _________________________________________________. - The award that was given to the team recognized their outstanding achievements.
→ The award ____________________________________________________. - The artwork that was created by the famous artist will be displayed in a museum.
→ The art work __________________________________________________. - There is somebody who knows what went wrong.
→ There is ______________________________________________________. - His father is the first person who offered congratulations on his achievement.
→ His father ____________________________________________________. - The book that was written by Jane has been translated into several languages.
→ The book ____________________________________________________.
Đáp án:
- The car parked outside belongs to my neighbor.
- The girl wearing a red dress won the talent show.
- He is the first person to successfully complete the challenging expedition to Mount Everest.
- Messi, being a famous soccer player, scored a stunning goal in the final minutes of the match.
Messi, a famous soccer player, scored a stunning goal in the final minutes of the match. - There is something not right here.
- This car, being a sleek and luxurious sedan, caught everyone’s attention as it cruised down the street.
This car, a sleek and luxurious sedan, caught everyone’s attention as it cruised down the street. - The book, which has been on the bestseller list for months, tells a captivating story of love and adventure. (Câu này không phù hợp để rút gọn vì động từ “has been” không phải là dạng phân từ hay bị động có thể rút gọn dễ dàng mà không thay đổi nghĩa hoặc cấu trúc phức tạp hơn).
- The woman, a renowned scientist with multiple published research papers, received the prestigious award for her groundbreaking discoveries.
- That dog, rescued from a neglectful situation, has now found a loving home and is enjoying a happy and healthy life.
- The city, known for its vibrant nightlife and cultural festivals, attracts tourists from around the world.
- Jill is the only person who truly understands the complexity of the situation and can provide valuable insights. (Câu này không phù hợp để rút gọn bằng phân từ vì “understands” là động từ chủ động, không phải bị động, và không có “be” đi kèm).
- My friend, who was a source of support and encouragement, helped me through difficult times and celebrated my achievements. (Có thể rút gọn thành “My friend, a source of support and encouragement, helped…”).
- The woman who won the lottery donated a significant portion of her winnings to charity. (Câu này không phù hợp để rút gọn bằng phân từ vì “won” là động từ chủ động đơn, không có “be” đi kèm).
- The cake baked by my sister won first prize at the baking competition.
- This museum, housing an extensive collection of historical artifacts and masterpieces, provides visitors with a rich cultural experience.
- The award given to the team recognized their outstanding achievements.
- The artwork created by the famous artist will be displayed in a museum.
- There is somebody who knows what went wrong. (Tương tự câu 11 và 13, không phù hợp để rút gọn thành phân từ).
- His father is the first to offer congratulations on his achievement.
- The book written by Jane has been translated into several languages.
Bài Tập Nâng Cao: Nhận Diện Lỗi Sai Mệnh Đề Quan Hệ
Đối với những người muốn thử thách bản thân hơn, dạng bài tập nhận diện lỗi sai trong mệnh đề quan hệ là rất hữu ích. Dạng bài này yêu cầu bạn không chỉ hiểu cách dùng mệnh đề quan hệ mà còn phải tinh ý phát hiện ra những lỗi phổ biến như sử dụng sai đại từ quan hệ, thừa đại từ, thiếu dấu phẩy trong mệnh đề không xác định, hoặc rút gọn sai cách. Việc phân tích và sửa lỗi sẽ giúp bạn khắc sâu kiến thức và tránh được những sai lầm tương tự trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
- The student, who is sitting next to me, he is from Japan.
- I visited the city where I grew up there.
- She met a man who’s car was stolen.
- This is the book, that I told you about.
- The building which was designed by a famous architect, it collapsed last year.
- He works for a company which headquarters is in London.
- The reason why he left was because he found a better job.
- I enjoy talking to people who are interested in history.
- This is the restaurant, where we had dinner.
- The person whom called me yesterday was my old friend.
Đáp án:
- The student, who is sitting next to me, is from Japan. (Bỏ “he” thừa)
- I visited the city where I grew up. (Bỏ “there” thừa)
- She met a man whose car was stolen. (Sửa “who’s” thành “whose”)
- This is the book that I told you about. (Bỏ dấu phẩy vì đây là mệnh đề quan hệ xác định và “that” không dùng sau dấu phẩy)
- The building which was designed by a famous architect collapsed last year. (Bỏ “it” thừa)
- He works for a company whose headquarters are in London. (Sửa “which” thành “whose” để chỉ sở hữu)
- The reason why he left was he found a better job. (Bỏ “because” vì “why” đã chỉ lý do)
- I enjoy talking to people who are interested in history. (Câu này đúng)
- This is the restaurant where we had dinner. (Bỏ dấu phẩy vì đây là mệnh đề quan hệ xác định)
- The person who called me yesterday was my old friend. (Sửa “whom” thành “who” vì đại từ này làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ)
Chiến Lược Luyện Tập Mệnh Đề Quan Hệ Hiệu Quả
Để thực sự nắm vững mệnh đề quan hệ và tự tin áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh, việc luyện tập có chiến lược là rất quan trọng. Thay vì chỉ làm bài tập mệnh đề quan hệ một cách máy móc, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tối đa. Việc hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
Thứ nhất, hãy bắt đầu bằng việc ôn lại lý thuyết cơ bản một cách cẩn thận. Đảm bảo bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) và trạng từ quan hệ (where, when, why), cũng như cách dùng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa chúng, dẫn đến những lỗi cơ bản khi làm bài luyện tập tiếng Anh.
Thứ hai, thực hành thường xuyên với các dạng bài tập mệnh đề quan hệ khác nhau. Đừng chỉ tập trung vào một dạng duy nhất. Hãy luân phiên giữa viết lại câu, trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, và đặc biệt là rút gọn mệnh đề quan hệ. Mỗi dạng bài sẽ rèn luyện một kỹ năng khác nhau, từ việc nhận diện đến việc biến đổi câu một cách linh hoạt. Hãy đặt mục tiêu làm ít nhất 10-15 câu bài tập mỗi ngày để duy trì sự nhạy bén với cấu trúc ngữ pháp này.
Cuối cùng, áp dụng mệnh đề quan hệ vào việc nói và viết hàng ngày. Cố gắng sử dụng các câu phức có chứa mệnh đề quan hệ khi bạn giao tiếp hoặc viết email, bài luận. Khi nói, bạn có thể tự mình hình thành các câu có đại từ quan hệ để diễn đạt ý tưởng chi tiết hơn về người, vật, hoặc sự kiện. Ví dụ, thay vì nói “He’s my friend. He lives in Hanoi.”, hãy thử nói “He’s my friend who lives in Hanoi.” Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn mà còn phát triển khả năng tư duy bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mệnh Đề Quan Hệ (FAQs)
Khi học mệnh đề quan hệ, có rất nhiều thắc mắc thường gặp. Dưới đây là phần giải đáp những câu hỏi phổ biến nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này và tự tin hơn khi làm bài tập mệnh đề quan hệ.
-
Mệnh đề quan hệ là gì và chức năng của nó là gì?
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thuộc dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó (tiền ngữ). Chức năng chính của nó là cung cấp thêm thông tin chi tiết về tiền ngữ, giúp câu văn rõ ràng và súc tích hơn. -
Sự khác biệt giữa “who” và “whom” là gì?
Who dùng làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (thay thế cho người). Whom dùng làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (thay thế cho người). Trong văn nói, “who” thường được dùng thay cho “whom”, nhưng trong văn viết trang trọng, “whom” vẫn được ưu tiên khi làm tân ngữ hoặc sau giới từ. -
Khi nào thì có thể dùng “that” thay cho “who” hoặc “which”?
“That” có thể dùng thay thế cho “who” (cho người) và “which” (cho vật) trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề cần thiết để xác định tiền ngữ). Tuy nhiên, “that” không được dùng sau dấu phẩy (trong mệnh đề không xác định) và không dùng sau giới từ. -
Khi nào thì mệnh đề quan hệ cần dấu phẩy?
Mệnh đề quan hệ cần dấu phẩy khi nó là mệnh đề không xác định (non-defining relative clause), tức là mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu để xác định tiền ngữ. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa chính của câu vẫn không thay đổi. Ví dụ: “My brother, who lives in New York, is coming to visit.” -
Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định khác nhau như thế nào?
Mệnh đề quan hệ xác định (defining) cung cấp thông tin cần thiết để xác định tiền ngữ; nếu bỏ đi, câu sẽ thiếu rõ ràng hoặc sai nghĩa. Nó không có dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining) cung cấp thông tin bổ sung; nếu bỏ đi, câu vẫn giữ được ý nghĩa chính. Nó luôn có dấu phẩy ngăn cách. -
Làm thế nào để rút gọn mệnh đề quan hệ?
Bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng phân từ hiện tại (V-ing) cho mệnh đề chủ động, phân từ quá khứ (V-ed/P2) cho mệnh đề bị động, hoặc cụm danh từ/tính từ cho một số trường hợp nhất định. Điều kiện là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ phải trùng với tiền ngữ. -
Có thể bỏ đại từ quan hệ trong những trường hợp nào?
Bạn có thể bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that) khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Ví dụ: “This is the book (that) I read.” -
“Where”, “when”, “why” được dùng như thế nào trong mệnh đề quan hệ?
Đây là các trạng từ quan hệ. Where dùng cho nơi chốn, when dùng cho thời gian, và why dùng cho lý do. Chúng thay thế cho giới từ + which (in/at/on which, for which) và giúp câu văn tự nhiên hơn. -
Làm sao để tránh những lỗi sai phổ biến với mệnh đề quan hệ?
Để tránh lỗi sai, hãy luôn kiểm tra xem đại từ quan hệ có đúng vai trò (chủ ngữ/tân ngữ/sở hữu) và tiền ngữ (người/vật) hay không. Đặc biệt chú ý đến việc sử dụng dấu phẩy cho mệnh đề không xác định và tránh lặp lại đại từ/trạng từ thừa trong mệnh đề quan hệ (ví dụ: “the city where I live there“). -
Tầm quan trọng của việc luyện tập bài tập mệnh đề quan hệ là gì?
Luyện tập bài tập mệnh đề quan hệ giúp củng cố lý thuyết, nhận diện các cấu trúc phức tạp, và áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ, từ đó cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh một cách đáng kể.
Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn tổng quan sâu rộng cùng hệ thống bài tập mệnh đề quan hệ đa dạng. Hy vọng rằng, với những kiến thức và bài luyện tập này, bạn sẽ nắm vững mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả và tự tin hơn trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập chăm chỉ và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.