Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu trở nên thiết yếu, đặc biệt với những ai làm việc hoặc quan tâm sâu sắc đến lĩnh vực này. Nắm vững các thuật ngữ chuyên môn không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, nghiên cứu mà còn tự tin giao tiếp, tư vấn hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một hệ thống từ vựng toàn diện, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành một cách bài bản.
Hiểu Rõ Cấu Trúc và Chức Năng Của Da Qua Từ Vựng Chuyên Ngành
Làn da, cơ quan lớn nhất của cơ thể, đóng vai trò hàng rào bảo vệ quan trọng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Để hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động cũng như các vấn đề thường gặp của da, việc nắm bắt các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc và chức năng của nó là điều kiện tiên quyết. Các khái niệm như lớp thượng bì, lớp trung bì hay hạ bì đều có vai trò riêng biệt trong việc duy trì sức khỏe làn da toàn diện.
Các Lớp Da Cơ Bản và Nhiệm Vụ Quan Trọng
Da được cấu tạo từ ba lớp chính: thượng bì (Epidermis), trung bì (Dermis) và hạ bì (Hypodermis). Lớp thượng bì là lớp ngoài cùng, có độ dày khoảng 0.05 mm đến 1.5 mm tùy vùng da, đóng vai trò chính trong chức năng bảo vệ hàng rào da. Trong lớp này, lớp sừng (Stratum Corneum) là thành phần quan trọng nhất, nơi các tế bào da chết liên kết chặt chẽ, tạo nên một tấm chắn vật lý vững chắc. Bên dưới là lớp trung bì, một cấu trúc phức tạp chứa các sợi collagen, elastin, tuyến bã nhờn, tuyến mồ hôi và các thụ thể cảm giác, giúp da có độ đàn hồi, cảm nhận nhiệt độ, áp lực và đau. Cuối cùng là lớp hạ bì hay còn gọi là mô dưới da (Subcutaneous Tissue), chủ yếu bao gồm mô mỡ và mạch máu, cung cấp năng lượng, cách nhiệt và bảo vệ cơ thể khỏi va đập.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Epidermis | (n) | /ˌɛpɪˈdɜːrmɪs/ | Lớp thượng bì |
Stratum Corneum | (n) | /ˌstreɪtəm ˈkɔːrniəm/ | Lớp sừng |
Stratum Lucidum | (n) | /ˌstreɪtəm ˈluːsɪdəm/ | Lớp bóng |
Stratum Granulosum | (n) | /ˌstreɪtəm ˌɡrænjʊˈloʊsəm/ | Lớp hạt |
Stratum Spinosum | (n) | /ˌstreɪtəm spɪˈnoʊsəm/ | Lớp tế bào gai |
Stratum Basale | (n) | /ˌstreɪtəm bəˈseɪli/ | Lớp đáy |
Dermis | (n) | /ˈdɜːrmɪs/ | Lớp trung bì |
Papillary Dermis | (n) | /ˈpæpɪˌleri ˈdɜːrmɪs/ | Trung bì nông |
Reticular Dermis | (n) | /rɪˈtɪkjʊlər ˈdɜːrmɪs/ | Trung bì sâu |
Hypodermis | (n) | /ˌhaɪpoʊˈdɜːrmɪs/ | Lớp hạ bì |
Subcutaneous Tissue | (n) | /ˌsʌbkjuˈteɪniəs ˈtɪsjuː/ | Lớp hạ bì |
Hair Follicles | (n) | /hɛr ˈfɑːlɪkəlz/ | Tế bào mầm tóc |
Sebaceous Glands | (n) | /sɪˈbeɪʃəs ɡlændz/ | Tuyến bã nhờn |
Sweat Glands | (n) | /swɛt ɡlændz/ | Tuyến mồ hôi |
Eccrine Glands | (n) | /ˈɛkrɪn ɡlændz/ | Tuyến ngoại tiết thông thường |
Apocrine Glands | (n) | /ˈæpəˌkraɪn ɡlændz/ | Tuyến đầu tiết |
Nails | (n) | /neɪlz/ | Móng |
Sensory Receptors | (n) | /ˈsɛnsəri rɪˈsɛptərz/ | Thụ thể cảm giác |
Barrier function | (n) | /ˈbæriər ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng hàng rào bảo vệ |
Sensation | (n) | /sɛnˈseɪʃən/ | Cảm giác |
Thermoregulation | (n) | /ˌθɜːrməʊˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Điều hòa nhiệt độ |
Excretion | (n) | /ɪkˈskriːʃən/ | Bài tiết |
Absorption | (n) | /əbˈzɔːrpʃən/ | Hấp thu |
Vitamin D synthesis | (n) | /ˈvaɪtəmɪn diː ˈsɪnθɪsɪs/ | Tổng hợp vitamin D |
Immune response | (n) | /ɪˈmjuːn rɪˈspɒns/ | Phản ứng miễn dịch |
Regeneration | (n) | /rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Tái tạo |
Moisture retention | (n) | /ˈmɔɪstʧər rɪˈtɛnʃən/ | Giữ ẩm |
Các Bệnh Lý Da Thường Gặp: Nắm Bắt Thuật Ngữ Y Học
Các bệnh lý da rất đa dạng, từ những tình trạng phổ biến như mụn trứng cá đến các bệnh tự miễn phức tạp. Việc hiểu rõ tên gọi và đặc điểm của chúng bằng tiếng Anh là cực kỳ quan trọng để chẩn đoán, điều trị và trao đổi thông tin y tế chính xác. Mỗi bệnh đều có những thuật ngữ riêng để mô tả triệu chứng, nguyên nhân và quá trình tiến triển.
Dấu Hiệu và Triệu Chứng Da Liễu Phổ Biến
Khi mô tả các biểu hiện bệnh lý da, bác sĩ và bệnh nhân cần sử dụng các thuật ngữ chuyên biệt để đảm bảo sự chính xác. Tổn thương da (Lesion) là một khái niệm chung, nhưng có thể bao gồm ban đỏ (Erythema), sẩn (Papule), mụn mủ (Pustule), hoặc bóng nước (Bulla). Tùy thuộc vào hình thái và đặc điểm, các tổn thương này giúp xác định loại bệnh. Ví dụ, sự xuất hiện của các vảy da (Scale) thường liên quan đến bệnh vảy nến, trong khi loét (Ulcer) chỉ ra tổn thương sâu hơn của da. Việc ghi nhận vị trí (Location), mức độ nghiêm trọng (Severity), và thời gian kéo dài (Duration) của các triệu chứng cũng là yếu tố then chốt để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Lesion | (n) | /ˈliːʒən/ | Tổn thương |
Erythema | (n) | /ˌɛrɪˈθiːmə/ | Ban đỏ |
Papule | (n) | /ˈpæpjuːl/ | Sẩn |
Pustule | (n) | /ˈpʌstjuːl/ | Mụn mủ |
Plaque | (n) | /plæk/ | Mảng bám |
Nodule | (n) | /ˈnɒdjuːl/ | Nốt |
Macule | (n) | /ˈmækjuːl/ | Đốm |
Vesicle | (n) | /ˈvɛsɪkəl/ | Mụn nước |
Bulla | (n) | /ˈbʊlə/ | Bóng nước |
Crust | (n) | /krʌst/ | Vảy |
Scale | (n) | /skeɪl/ | Vảy da |
Ulcer | (n) | /ˈʌlsər/ | Loét |
Atrophy | (n) | /ˈætrəfi/ | Teo |
Petechiae | (n) | /pɪˈtiːkiːiː/ | Xuất huyết điểm |
Severity | (n) | /sɪˈvɛrɪti/ | Mức độ nghiêm trọng |
Distribution | (n) | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân bố |
Onset | (n) | /ˈɒnsɛt/ | Khởi phát |
Duration | (n) | /djʊˈreɪʃən/ | Thời gian kéo dài |
Location | (n) | /loʊˈkeɪʃən/ | Vị trí |
Pruritus | (n) | /prʊˈraɪtəs/ | Ngứa |
Hyperpigmentation | (n) | /ˌhaɪpərˌpɪɡmɛnˈteɪʃən/ | Tăng sắc tố |
Hypopigmentation | (n) | /ˌhaɪpoʊˌpɪɡmɛnˈteɪʃən/ | Giảm sắc tố |
Erythematous | (adj) | /ˌɛrɪˈθiːmətəs/ | Đỏ da |
Indurated | (adj) | /ˈɪndjʊˌreɪtɪd/ | Cứng |
Excoriated | (adj) | /ɪkˈskɔːrieɪtɪd/ | Trầy xước |
Telangiectatic | (adj) | ˌtɛlændʒiɪkˈtætɪk/ | Có giãn mạch máu |
Erupt | (v) | /ɪˈrʌpt/ | Nổi lên, bùng phát |
Blister | (v) | /ˈblɪstər/ | Phồng rộp |
Phân Loại Bệnh Lý Da Theo Nguyên Nhân
Các bệnh da liễu có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, bao gồm các bệnh do vi khuẩn, nấm, virus, hoặc các bệnh có cơ chế dị ứng và viêm. Ví dụ điển hình của nhiễm khuẩn là chốc lở (Impetigo) hay viêm mô tế bào (Cellulitis), thường cần đến thuốc uống kháng sinh. Đối với nấm, các bệnh như nấm da (Tinea) hay nấm móng (Onychomycosis) là phổ biến. Các bệnh do virus như mụn rộp (Herpes simplex) hay thủy đậu (Varicella) cũng đòi hỏi các phương pháp điều trị đặc hiệu. Ngoài ra, viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis) hay chàm (Eczema) là những bệnh viêm da mạn tính thường gặp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Mã Bí Ẩn Stonehenge: Phân Tích Đáp Án IELTS 18
- Phân Biệt No, None, Not Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Các Cấu Trúc “It is” Thông Dụng Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Các Đuôi Tính Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh
- Chọn Máy Tính Bảng Học Tiếng Anh Tối Ưu Cho Trẻ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Acne | (n) | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Alopecia Areata | (n) | /ˌæləˈpiːʃə ˌæriˈeɪtə/ | Rụng tóc từng mảng |
Atopic Dermatitis | (n) | /eɪˈtɒpɪk ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da cơ địa |
Epidermolysis Bullosa | (n) | /ˌɛpɪdərˈmɒlɪsɪs bʊˈloʊsə/ | Bệnh ly thượng bì bọng nước |
Hidradenitis Suppurativa (HS) | (n) | /ˌhaɪdrædəˈnaɪtɪs ˌsʌpjʊˈreɪtɪvə/ | Bệnh viêm tuyến mồ hôi mưng mủ |
Ichthyosis | (n) | /ˌɪkθiˈoʊsɪs/ | Bệnh da vảy cá |
Pachyonychia Congenita | (n) | /ˌpækioʊˈnɪkiə kənˈdʒɛnɪtə/ | Bệnh móng dày bẩm sinh |
Pemphigus | (n) | /ˈpɛmfɪɡəs/ | Bệnh pemphigus (bệnh bọng nước tự miễn) |
Psoriasis | (n) | /səˈraɪəsɪs/ | Bệnh vẩy nến |
Raynaud’s Phenomenon | (n) | /reɪˈnoʊdz fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng Raynaud (rối loạn tuần hoàn máu ngoại biên) |
Rosacea | (n) | /roʊˈzeɪʃə/ | Bệnh hồng ban |
Scleroderma | (n) | /ˌsklɪərəˈdɜːrmə/ | Bệnh xơ cứng bì |
Vitiligo | (n) | /ˌvɪtɪˈlaɪɡoʊ/ | Bệnh bạch biến |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Impetigo | (n) | /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/ | Chốc lở |
Cellulitis | (n) | /ˌsɛljəˈlaɪtɪs/ | Viêm mô tế bào |
Folliculitis | (n) | /fəˌlɪkjʊˈlaɪtɪs/ | Viêm nang lông |
Furuncle | (n) | /ˈfjʊərʌŋkəl/ | Nhọt |
Carbuncle | (n) | /ˈkɑːrbʌŋkəl/ | Nhọt tổ ong |
Erysipelas | (n) | /ˌɛrəˈsɪpələs/ | Viêm quầng |
Tinea | (n) | /ˈtɪniə/ | Nấm da (hắc lào) |
Candidiasis | (n) | /ˌkændɪˈdaɪəsɪs/ | Nhiễm nấm Candida |
Onychomycosis | (n) | /ˌɒnɪkoʊmaɪˈkoʊsɪs/ | Nấm móng |
Tinea pedis | (n) | /ˈtɪniə ˈpiːdɪs/ | Nấm chân (nấm da chân) |
Tinea corporis | (n) | /ˈtɪniə ˈkɔːrpərɪs/ | Nấm thân |
Tinea capitis | (n) | /ˈtɪniə ˈkæpɪtɪs/ | Nấm da đầu |
Herpes simplex | (n) | /ˈhɜːrpiːz ˈsɪmplɛks/ | Mụn rộp |
Herpes zoster | (n) | /ˈhɜːrpiːz ˈzɒstər/ | Herpes zoster (zona thần kinh) |
Varicella (Chickenpox) | (n) | /ˌværɪˈsɛlə/ | Thủy đậu |
Human papillomavirus (HPV) | (n) | /ˈhjuːmən ˌpæpɪˈloʊmɪəˌvaɪrəs/ | Virus u nhú ở người (HPV) |
Molluscum contagiosum | (n) | /məˈlʌskəm kənˌteɪdʒiˈoʊsəm/ | Sùi mào gà truyền nhiễm |
Measles | (n) | /ˈmiːzəlz/ | Bệnh sởi |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Eczema | (n) | /ˈɛksɪmə/ | Chàm (Viêm da dị ứng) |
Contact dermatitis | (n) | /ˈkɒntækt ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da tiếp xúc |
Urticaria | (n) | /ˌɜːrtɪˈkɛəriə/ | Mề đay (Phát ban) |
Angioedema | (n) | /ˌændʒiəʊɪˈdiːmə/ | Phù mạch |
Allergic contact dermatitis | (n) | /əˈlɜːrdʒɪk ˈkɒntækt ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da tiếp xúc dị ứng |
Psoriasis | (n) | /səˈraɪəsɪs/ | Bệnh vẩy nến |
Seborrheic dermatitis | (n) | /ˌsɛbəˈriːɪk ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da tiết bã |
Lichen planus | (n) | /ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/ | Lichen phẳng |
Rosacea | (n) | /roʊˈzeɪʃə/ | Trứng cá đỏ |
Dermatomyositis | (n) | /ˌdɜːrmætəʊˌmaɪəˈsaɪtɪs/ | Bệnh viêm đa cơ |
Lupus erythematosus | (n) | /ˈluːpəs ˌɛrɪθiːməˈtoʊsəs/ | Lupus ban đỏ |
Pityriasis rosea | (n) | /ˌpɪtɪˈraɪəsɪs ˈroʊziə/ | Vảy phấn hồng |
Alopecia areata | (n) | /ˌæləˈpiːʃiə ˌɛəriˈɑːtə/ | Rụng tóc từng mảng |
Khám Phá Phương Pháp Điều Trị và Chăm Sóc Da Hiệu Quả
Việc duy trì làn da khỏe mạnh không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn liên quan trực tiếp đến sức khỏe tổng thể. Có rất nhiều phương pháp và quy trình chăm sóc da được áp dụng, từ thói quen hàng ngày đến các liệu pháp chuyên sâu tại phòng khám. Nắm vững các thuật ngữ trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các phương pháp, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân.
Quy Trình Chăm Sóc Da Hàng Ngày Chuẩn Khoa Học
Để có một làn da rạng rỡ, việc thực hiện quy trình chăm sóc da hàng ngày đúng cách là vô cùng quan trọng. Các bước cơ bản bao gồm làm sạch (Cleansing), cân bằng da (Toning), dưỡng ẩm (Moisturizing) và bảo vệ da khỏi nắng (Sun protection). Bên cạnh đó, tẩy tế bào chết (Exfoliation) định kỳ giúp loại bỏ tế bào sừng già cỗi, thúc đẩy quá trình tái tạo da mới. Đối với những người muốn ngăn ngừa dấu hiệu lão hóa, việc bổ sung các sản phẩm có chứa chất chống oxy hóa (Antioxidant treatment) cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Các sản phẩm chăm sóc da cơ bản gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm và chống nắng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Topical treatment | (n) | /ˈtɒpɪkəl ˈtriːtmənt/ | Điều trị bôi ngoài da |
Oral medication | (n) | /ˈɔːrəl ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc uống |
Laser therapy | (n) | /ˈleɪzər ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp laser |
Chemical peel | (n) | /ˈkɛmɪkəl piːl/ | Lột da hóa học |
Microdermabrasion | (n) | /ˌmaɪkroʊˌdɜːrməˈbreɪʒən/ | Mài da vi điểm |
Laser Resurfacing | (n) | /ˈleɪzər rɪˈsɜːrfəsɪŋ/ | Tái tạo bề mặt da bằng laser |
Laser Skin Rejuvenation | (n) | /ˈleɪzər skɪn rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/ | Trẻ hóa da bằng laser |
Acne Blue Light Therapy | (n) | /ˈækni bluː laɪt ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp ánh sáng xanh điều trị mụn |
Thermage | (n) | /ˈθɜːrmɪdʒ/ | Liệu pháp nhiệt collagen (săn chắc da bằng sóng RF) |
Cleansing | (n) | /ˈklɛnzɪŋ/ | Làm sạch |
Moisturizing | (n) | /ˈmɔɪstʃəˌraɪzɪŋ/ | Dưỡng ẩm |
Exfoliation | (n) | /ɪkˌsfoʊliˈeɪʃən/ | Tẩy tế bào chết |
Toning | (n) | /ˈtoʊnɪŋ/ | Cân bằng da |
Sun protection | (n) | /sʌn prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ da khỏi nắng |
Hydration | (n) | /haɪˈdreɪʃən/ | Cấp nước |
Antioxidant treatment | (n) | /ˌæntiˈɒksɪdənt ˈtriːtmənt/ | Điều trị bằng chất chống oxi hóa |
Anti-aging treatment | (n) | /ˌæntiˈeɪʤɪŋ ˈtriːtmənt/ | Điều trị chống lão hóa |
Các Liệu Pháp Chuyên Sâu Trong Điều Trị Da
Ngoài các phương pháp chăm sóc da cơ bản, ngành da liễu còn phát triển nhiều liệu pháp chuyên sâu để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Các liệu pháp laser như tái tạo bề mặt da bằng laser (Laser resurfacing) hay laser phân đoạn (Fractional laser) được sử dụng rộng rãi để cải thiện sẹo mụn, nếp nhăn và sắc tố da. Phẫu thuật da liễu cũng là một phần không thể thiếu, bao gồm phẫu thuật Mohs (Mohs surgery) để loại bỏ ung thư da, cắt bỏ (Excision) các khối u nhỏ, hoặc ghép da (Skin grafting) trong các trường hợp tổn thương rộng. Các kỹ thuật như phẫu thuật lạnh (Cryosurgery) hay mài da (Dermabrasion) cũng mang lại hiệu quả đáng kể trong việc điều trị và cải thiện tình trạng da.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Laser resurfacing | (n) | /ˈleɪzər rɪˈsɜːrfəsɪŋ/ | Tái tạo bề mặt da bằng laser |
Fractional laser | (n) | /ˈfrækʃənəl ˈleɪzər/ | Laser phân đoạn |
Laser hair removal | (n) | /ˈleɪzər hɛr rɪˈmuːvəl/ | Tẩy lông bằng laser |
IPL (Intense Pulsed Light) | (n) | /ɪnˈtɛns pʌlst laɪt/ | Ánh sáng xung cường độ cao |
CO2 laser | (n) | /ˌsiː oʊ ˈtuː ˈleɪzər/ | Laser CO2 |
Pulsed dye laser | (n) | /pʌlst daɪ ˈleɪzər/ | Laser nhuộm xung |
Q-switched laser | (n) | /kjuː swɪtʃt ˈleɪzər/ | Laser Q-switched |
Mohs surgery | (n) | /moʊz ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật Mohs |
Cryosurgery | (n) | /ˈkraɪoʊˌsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật lạnh |
Electrosurgery | (n) | /ɪˌlɛktroʊˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật điện |
Excision | (n) | /ɪkˈsɪʒən/ | Cắt bỏ |
Curettage | (n) | /ˌkjʊrɪˈtɑːʒ/ | Nạo |
Dermabrasion | (n) | /ˌdɜːrməˈbreɪʒən/ | Mài da |
Skin grafting | (n) | /skɪn ˈɡræftɪŋ/ | Ghép da |
Punch biopsy | (n) | /pʌntʃ baɪˈɒpsi/ | Sinh thiết bằng kim bấm |
Scar revision | (n) | /skɑːr rɪˈvɪʒən/ | Chỉnh sửa sẹo |
Subcision | (n) | /sʌbˈsɪʒən/ | Cắt bỏ dưới da |
Ứng Dụng Từ Vựng Da Liễu Trong Giao Tiếp Thực Tế
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu không chỉ giúp bạn đọc hiểu mà còn tự tin ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày, từ việc tư vấn bệnh nhân đến báo cáo kết quả điều trị. Khả năng diễn đạt chính xác các triệu chứng, phương pháp điều trị và lời khuyên chăm sóc da là vô cùng quan trọng, giúp xây dựng sự tin tưởng và chuyên nghiệp.
Đối Thoại Chăm Sóc Da Với Chuyên Gia
Bác sĩ da liễu tư vấn cho bệnh nhân về cách chăm sóc da và lựa chọn sản phẩm phù hợp
Doctor: Hello! How can I help you today?
(Bác sĩ: Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Patient: Hi, Doctor. I’m looking for advice on my daily skin care routine and how to choose the right products.
(Bệnh nhân: Chào bác sĩ. Tôi đang tìm lời khuyên về quy trình chăm sóc da hàng ngày và cách chọn sản phẩm phù hợp.)
Doctor: Sure. Do you have any specific concerns about your skin? Is it dry, sensitive, or do you have any other issues?
(Bác sĩ: Chắc chắn rồi. Bạn có lo ngại cụ thể nào về làn da của mình không? Da bạn có bị khô, nhạy cảm, hay có vấn đề nào khác không?)
Patient: My skin tends to be quite sensitive and sometimes gets very dry. I also get occasional breakouts.
(Bệnh nhân: Da tôi thường khá nhạy cảm và đôi khi bị khô. Tôi cũng bị nổi mụn thỉnh thoảng.)
Doctor: I see. It’s important to use gentle cleansers and moisturizers. I recommend using products labeled as non-comedogenic to prevent breakouts. Have you been using any sunscreen?
(Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Điều quan trọng là sử dụng các sản phẩm làm sạch và dưỡng ẩm dịu nhẹ. Tôi khuyên bạn nên sử dụng các sản phẩm có nhãn là không gây bít lỗ chân lông để ngăn ngừa mụn. Bạn có sử dụng kem chống nắng không?)
Patient: Yes, but I’m not sure if it’s the right one. How do I know which Sun Protection Factor (SPF) to choose?
(Bệnh nhân: Có, nhưng tôi không chắc đó có phải loại phù hợp hay không. Làm sao để tôi biết chọn chỉ số chống nắng (SPF) nào?)
Doctor: For daily use, an SPF of at least 30 is recommended. This will help protect your skin from UV damage. Apply it every morning, even on cloudy days.
(Bác sĩ: Đối với việc sử dụng hàng ngày, chỉ số SPF ít nhất là 30 được khuyên dùng. Điều này sẽ giúp bảo vệ da bạn khỏi tác hại của tia UV. Hãy thoa kem chống nắng mỗi sáng, ngay cả vào những ngày nhiều mây.)
Patient: What about exfoliation? Should I be doing that regularly?
(Bệnh nhân: Còn việc tẩy tế bào chết thì sao? Tôi có nên làm điều đó thường xuyên không?)
Doctor: Exfoliation can be beneficial, but for sensitive skin, it’s best to exfoliate only once or twice a week. Use a gentle exfoliant to avoid irritation.
(Bác sĩ: Tẩy tế bào chết có thể có lợi, nhưng đối với da nhạy cảm, tốt nhất chỉ nên tẩy tế bào chết một hoặc hai lần mỗi tuần. Sử dụng sản phẩm tẩy tế bào chết dịu nhẹ để tránh kích ứng.)
Patient: And what about serums? I’ve heard a lot about them.
(Bệnh nhân: Còn về các loại serum thì sao? Tôi đã nghe nói rất nhiều về chúng.)
Doctor: Serums with antioxidants like Vitamin C can be very effective. They help protect your skin from free radicals and promote skin rejuvenation.
(Bác sĩ: Serum có chứa chất chống oxy hóa như Vitamin C có thể rất hiệu quả. Chúng giúp bảo vệ da bạn khỏi các gốc tự do và thúc đẩy quá trình tái tạo da.)
Patient: That’s great to know. Any other tips for hydration?
(Bệnh nhân: Điều đó thật hữu ích. Còn lời khuyên nào khác về việc dưỡng ẩm không?)
Doctor: Keeping your skin hydrated is crucial. Drink plenty of water and use a good moisturizer twice a day. Look for ingredients like hyaluronic acid which helps retain moisture.
(Bác sĩ: Giữ ẩm cho da là rất quan trọng. Uống nhiều nước và sử dụng kem dưỡng ẩm tốt hai lần một ngày. Tìm kiếm các thành phần như axit hyaluronic giúp giữ ẩm.)
Patient: Thank you, Doctor. This has been very helpful. I will start following these recommendations.
(Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Những thông tin này rất hữu ích. Tôi sẽ bắt đầu thực hiện theo các khuyến nghị này.)
Doctor: You’re welcome. Regularly follow your new routine and come back for a follow-up if you have any concerns or if you experience any adverse effects.
(Bác sĩ: Không có gì. Hãy thường xuyên thực hiện theo quy trình mới của bạn và quay lại tái khám nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào hoặc gặp phản ứng bất lợi.)
Tư Vấn Phòng Ngừa Tổn Thương Da
Doctor: Hello! How can I help you today?
(Bác sĩ: Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Patient: Hi, Doctor. I’m worried about how to prevent skin damage from everyday factors. Can you give me some advice?
(Bệnh nhân: Chào bác sĩ. Tôi lo lắng về cách ngăn ngừa tổn thương da do các yếu tố hàng ngày. Bác sĩ có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
Doctor: Of course. One of the most important things you can do is to use sunscreen with a high Sun Protection Factor (SPF). Make sure to apply it every morning, even on cloudy days.
(Bác sĩ: Tất nhiên rồi. Một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm là sử dụng kem chống nắng có chỉ số chống nắng (SPF) cao. Hãy chắc chắn thoa kem mỗi sáng, ngay cả vào những ngày nhiều mây.)
Patient: I’ve heard that UV rays can be harmful. Is that why sunscreen is so important?
(Bệnh nhân: Tôi nghe nói tia UV có thể gây hại. Đó có phải là lý do tại sao kem chống nắng quan trọng không?)
Doctor: Yes, exactly. UV rays can cause a lot of damage, including premature aging and skin cancer. Sunscreen protects your skin from these harmful rays. It’s also a good idea to wear protective clothing and avoid direct sun exposure during peak hours.
(Bác sĩ: Đúng vậy. Tia UV có thể gây ra nhiều tổn thương, bao gồm lão hóa sớm và ung thư da. Kem chống nắng bảo vệ da bạn khỏi những tia có hại này. Bạn cũng nên mặc quần áo bảo hộ và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng trong những giờ cao điểm.)
Patient: What about pollution? I live in a big city, and I’m concerned about the effects on my skin.
(Bệnh nhân: Còn về ô nhiễm thì sao? Tôi sống ở một thành phố lớn, và tôi lo lắng về ảnh hưởng của nó đến làn da của tôi.)
Doctor: Pollution can indeed damage your skin. Using cleansers and antioxidants in your skin care routine can help. Antioxidants like Vitamin C help neutralize free radicals caused by pollution.
(Bác sĩ: Ô nhiễm thực sự có thể gây hại cho làn da của bạn. Sử dụng các loại sữa rửa mặt và chất chống oxy hóa trong quy trình chăm sóc da có thể giúp bảo vệ da. Chất chống oxy hóa như Vitamin C giúp trung hòa các gốc tự do do ô nhiễm gây ra.)
Patient: Are there any specific products I should use to protect my skin from pollution?
(Bệnh nhân: Có sản phẩm cụ thể nào tôi nên dùng để bảo vệ da khỏi ô nhiễm không?)
Doctor: Look for serums and moisturizers with antioxidants. Cleansing your face thoroughly every night to remove pollutants is also important.
(Bác sĩ: Hãy tìm các loại serum và kem dưỡng ẩm có chứa chất chống oxy hóa. Làm sạch da mặt kỹ lưỡng mỗi tối để loại bỏ các chất ô nhiễm cũng rất quan trọng.)
Patient: I also have sensitive skin. How can I protect it from irritation?
(Bệnh nhân: Tôi cũng có làn da nhạy cảm. Làm thế nào để bảo vệ da khỏi kích ứng?)
Doctor: For sensitive skin, use gentle products that are free from harsh chemicals and fragrances. Hydration is key, so use a good moisturizer. Avoid exfoliating too often, as this can irritate your skin.
(Bác sĩ: Đối với da nhạy cảm, hãy sử dụng các sản phẩm dịu nhẹ, không chứa hóa chất mạnh và hương liệu. Dưỡng ẩm là rất quan trọng, vì vậy hãy sử dụng kem dưỡng ẩm tốt. Tránh tẩy tế bào chết quá thường xuyên vì điều này có thể gây kích ứng da.)
Patient: What about my diet? Does what I eat affect my skin?
(Bệnh nhân: Còn về chế độ ăn uống của tôi thì sao? Những gì tôi ăn có ảnh hưởng đến da không?)
Doctor: Absolutely. A healthy diet rich in fruits, vegetables, and omega-3 fatty acids can improve your skin’s health. Drinking plenty of water helps keep your skin hydrated. Avoiding excessive sugar and processed foods can also make a big difference.
(Bác sĩ: Chắc chắn rồi. Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau xanh và axit béo omega-3 có thể cải thiện sức khỏe làn da của bạn. Uống nhiều nước giúp giữ ẩm cho da. Tránh tiêu thụ quá nhiều đường và thực phẩm chế biến sẵn cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
Patient: Thank you, Doctor. I’ll make sure to follow these tips.
(Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ chắc chắn làm theo những lời khuyên này.)
Doctor: You’re welcome. Regularly following these practices can help prevent a lot of skin issues. If you have any more questions or notice any adverse effects, don’t hesitate to come back.
(Bác sĩ: Không có gì. Thường xuyên tuân thủ những thói quen này có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề về da. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đừng ngần ngại quay lại.)
Viết Báo Cáo Chăm Sóc Sau Điều Trị
Bên cạnh việc giao tiếp trực tiếp, việc viết báo cáo và hướng dẫn chăm sóc da sau điều trị cũng là một kỹ năng quan trọng trong ngành da liễu. Điều này giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng của mình, các bước cần thiết để hồi phục làn da và những điều cần tránh để đạt được kết quả tối ưu. Các thuật ngữ như hiệu quả (Efficacy), tác dụng phụ (Adverse effect) hay sự tuân thủ (Compliance) cần được sử dụng chính xác để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng.
Patient: Nguyen Thi ATreatment Date: June 5, 2024Type of Treatment: Laser Resurfacing
Treatment Description:The patient underwent laser resurfacing therapy to improve acne scarring and even out skin tone. The treatment process went smoothly, with no significant complications reported.
Immediate Post-Treatment Results:
- The patient’s skin appeared red and slightly swollen, which is expected and anticipated to diminish gradually over the next few days.
- The patient has been advised to avoid sunlight exposure to minimize potential adverse effects on the treated skin.
Skin Care Guidelines After Treatment:
- Sun Protection: Apply sunscreen with a high Sun Protection Factor (SPF) daily, especially when outdoors, to protect the skin from harmful UV rays and prevent further damage.
- Hydration: Keep the skin hydrated by using a gentle moisturizer twice daily. Hydration helps in the healing process and reduces discomfort associated with post-treatment redness and swelling.
- Gentle Cleansing: Continue cleansing the face regularly using a mild, non-abrasive cleanser. Avoid harsh scrubbing or exfoliation until the skin has fully healed to prevent irritation.
- Avoid Irritants: Refrain from using products containing harsh chemicals or fragrances on the treated area, as they may exacerbate redness and discomfort.
- Follow-Up: Schedule a follow-up appointment with the dermatologist for further evaluation and guidance if any concerns or adverse reactions arise during the post-treatment period.
Conclusion:Proper post-treatment care is essential for optimizing the results of laser resurfacing and ensuring the patient’s comfort and well-being. By adhering to the provided guidelines, the patient can facilitate the healing process and achieve the desired outcomes of the treatment.
This report emphasizes the importance of skin care following laser resurfacing treatment and provides practical guidelines for the patient to follow in order to promote optimal healing and minimize complications.
Dịch nghĩa:
Bệnh nhân: *Nguyễn Thị ANgày điều trị:** 5 tháng 6, 2024Loại điều trị:** Trẻ hóa da bằng laser*
*Mô tả điều trị:**Bệnh nhân đã trải qua liệu pháp trẻ hóa da bằng laser nhằm cải thiện sẹo mụn và làm đều màu da. Quá trình điều trị diễn ra suôn sẻ, không có biến chứng đáng kể nào được ghi nhận.*
Kết quả ngay sau điều trị:
Da của bệnh nhân có dấu hiệu đỏ và hơi sưng, điều này là bình thường và dự kiến sẽ giảm dần trong vài ngày tới.
Bệnh nhân đã được khuyến cáo tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để giảm thiểu các tác động bất lợi tiềm ẩn lên vùng da đã điều trị.
Hướng dẫn chăm sóc da sau điều trị:
- Bảo vệ da khỏi nắng: Thoa kem chống nắng có chỉ số SPF cao hàng ngày, đặc biệt khi ra ngoài, để bảo vệ da khỏi các tia UV có hại và ngăn ngừa tổn thương thêm.
- Giữ ẩm: Giữ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ hai lần mỗi ngày. Dưỡng ẩm giúp quá trình lành da diễn ra tốt hơn và giảm khó chịu do tình trạng đỏ và sưng sau điều trị.
- Rửa mặt nhẹ nhàng: Tiếp tục rửa mặt thường xuyên bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không gây kích ứng. Tránh chà xát mạnh hoặc tẩy tế bào chết cho đến khi da hoàn toàn hồi phục để tránh kích ứng.
- Tránh các chất gây kích ứng: Tránh sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất mạnh hoặc hương liệu trên vùng da đã điều trị, vì chúng có thể làm tăng thêm tình trạng đỏ và khó chịu.
- Tái khám: Lên lịch tái khám với bác sĩ da liễu để được đánh giá và hướng dẫn thêm nếu có bất kỳ lo ngại hoặc phản ứng bất lợi nào phát sinh trong giai đoạn sau điều trị.
*Kết luận:**Việc chăm sóc da sau điều trị là rất quan trọng để tối ưu hóa kết quả của liệu pháp trẻ hóa da bằng laser và đảm bảo sự thoải mái cũng như sức khỏe của bệnh nhân. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn được cung cấp, bệnh nhân có thể hỗ trợ quá trình lành da và đạt được kết quả mong muốn từ liệu pháp điều trị.*
Báo cáo này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc da sau điều trị trẻ hóa da bằng laser và cung cấp các hướng dẫn thực tiễn để bệnh nhân thực hiện nhằm thúc đẩy quá trình lành da tối ưu và giảm thiểu các biến chứng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Efficacy | (n) | /ˈɛfɪkəsi/ | Hiệu quả |
Outcome | (n) | /ˈaʊtkʌm/ | Kết quả |
Improvement | (n) | /ɪmˈpruːvmənt/ | Sự cải thiện |
Remission | (n) | /rɪˈmɪʃən/ | Sự thuyên giảm |
Recurrence | (n) | /rɪˈkɜːrəns/ | Sự tái phát |
Adverse effect | (n) | /ædˈvɜːrs ɪˈfɛkt/ | Tác dụng phụ |
Side effect | (n) | /saɪd ɪˈfɛkt/ | Tác dụng phụ |
Compliance | (n) | /kəmˈplaɪəns/ | Sự tuân thủ |
Follow-up | (n) | /ˈfɒloʊ ʌp/ | Sự theo dõi |
Tolerance | (n) | /ˈtɒlərəns/ | Sự dung nạp |
Resolution | (n) | /ˌrɛzəˈluːʃən/ | Sự hồi phục |
Assessment | (n) | /əˈsɛsmənt/ | Sự đánh giá |
Protocol | (n) | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Phác đồ |
Monitoring | (n) | /ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Sự giám sát |
Therapy | (n) | /ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp |
Achieve | (v) | /əˈʧiːv/ | Đạt được |
Improve | (v) | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Alleviate | (v) | /əˈliːvieɪt/ | Giảm bớt |
Monitor | (v) | /ˈmɒnɪtər/ | Giám sát |
Evaluate | (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá |
Respond | (v) | /rɪˈspɒnd/ | Đáp ứng |
Relapse | (v) | /rɪˈlæps/ | Tái phát |
Effective | (adj) | /ɪˈfɛktɪv/ | Hiệu quả |
Ineffective | (adj) | /ˌɪnɪˈfɛktɪv/ | Không hiệu quả |
Stable | (adj) | /ˈsteɪbəl/ | Ổn định |
Refractory | (adj) | /rɪˈfræktəri/ | Kháng trị |
Sustainable | (adj) | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Prevention | (n) | /prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa |
Moisturizer | (n) | /ˈmɔɪstʃəraɪzər/ | Kem dưỡng ẩm |
Sunscreen | (n) | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng |
Hydration | (n) | /haɪˈdreɪʃən/ | Sự cấp nước |
Exfoliation | (n) | /ɪkˌsfoʊliˈeɪʃən/ | Tẩy tế bào chết |
Cleanser | (n) | /ˈklɛnzər/ | Sữa rửa mặt |
Antioxidant | (n) | /ˌæntiˈɒksɪdənt/ | Chất chống oxy hóa |
Serum | (n) | /ˈsɪərəm/ | serum |
Diet | (n) | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống |
Hygiene | (n) | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh |
Routine | (n) | /ruːˈtiːn/ | Quy trình |
Anti-aging | (adj) | /ˌænti ˈeɪdʒɪŋ/ | Chống lão hóa |
Daily | (adj) | /ˈdeɪli/ | Hằng ngày |
Gentle | (adj) | /ˈdʒɛntl/ | Nhẹ nhàng |
Sensitive | (adj) | /ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm |
Non-comedogenic | (adj) | /nɒn-kəˌmiːdiˈoʊdʒɪk/ | Không gây mụn |
Regularly | (adv) | /ˈrɛɡjʊlərli/ | Đều đặn |
Thoroughly | (adv) | /ˈθʌrəli/ | Kỹ lưỡng |
Adequately | (adv) | /ˈædɪkwətli/ | Đầy đủ |
Occasionally | (adv) | /əˈkeɪʒnəli/ | Thỉnh thoảng |
Skin care routine | (phr.) | /skɪn keər ruːˈtiːn/ | Quy trình chăm sóc da |
Sun protection factor (SPF) | (phr.) | /sʌn prəˈtɛkʃən ˈfæktər/ | Chỉ số chống nắng |
Free radicals | (phr.) | /friː ˈrædɪkəlz/ | Gốc tự do |
Dermatologist-recommended | (phr.) | /ˌdɜːrməˈtɒlədʒɪst ˌrɛkəˈmɛndɪd/ | Được bác sĩ da liễu khuyến nghị |
Skin rejuvenation | (phr.) | /skɪn rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/ | Tái tạo da |
Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Da Liễu
Choose the correct words in the box to fill in the blanks of the text.
well-being | skin care routines | barrier | dermis | epidermis |
---|---|---|---|---|
stratum corneum | healthy skin | moisturizing | laser procedures | dermatologist-recommended |
exfoliation | skin conditions | hair follicles | bacteria | structure |
Maintaining _________ is crucial for overall _________, as the skin serves as a protective __________ against external factors such as ___________, UV radiation, and pollutants. To ensure optimal skin health, it’s essential to understand the _________ and function of the skin layers. The __________, consisting of several sublayers including the ____________, stratum lucidum, and stratum granulosum, acts as the outermost protective barrier. It prevents dehydration, regulates temperature, and protects against harmful agents. The ________, comprising the papillary and reticular dermis, provides structural support and houses essential components like ________, sweat glands, and sensory receptors.
Effective ______________ involve various practices such as cleansing, moisturizing, exfoliating, and sun protection. Cleansing removes dirt, oil, and impurities, while ___________ helps maintain hydration and prevents moisture loss. ___________ removes dead skin cells, promoting cell turnover and revealing a smoother complexion. Sun protection, through the use of sunscreen with a high SPF, shields the skin from UV damage and reduces the risk of skin cancer and premature aging.
In addition to daily skincare habits, specialized treatments may be necessary to address specific skin conditions or concerns. These treatments can range from topical medications and oral therapies to _____________ and surgical interventions. Dermatologists play a crucial role in diagnosing ___________, recommending appropriate treatments, and monitoring progress. By following a _____________ skincare routine and seeking professional guidance when needed, individuals can achieve and maintain healthy, radiant skin throughout their lives.
Đáp án
- healthy skin
- well-being
- barrier
- bacteria
- structure
- epidermis
- stratum corneum
- dermis
- hair follicles
- skin care routines
- moisturizing
- exfoliation
- laser procedures
- skin conditions
- dermatologist-recommended
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. “Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu” quan trọng như thế nào?
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc da, các bệnh lý, và phương pháp điều trị, từ đó cải thiện khả năng đọc tài liệu, nghiên cứu, giao tiếp với chuyên gia quốc tế và tư vấn khách hàng một cách chính xác, chuyên nghiệp.
2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các thuật ngữ da liễu tiếng Anh?
Bạn nên học theo nhóm từ vựng liên quan đến một chủ đề (ví dụ: cấu trúc da, bệnh lý, điều trị). Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, và thường xuyên luyện tập bằng cách đọc tài liệu chuyên ngành, xem video y khoa hoặc tham gia các diễn đàn về da liễu để tiếp xúc với ngôn ngữ chuyên ngành.
3. Có cần biết phiên âm khi học “từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu” không?
Có, việc học phiên âm là rất quan trọng để phát âm chuẩn xác các thuật ngữ. Trong ngành da liễu, nhiều từ có nguồn gốc Latin hoặc Hy Lạp, việc phát âm đúng không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực.
4. “Dermatitis” và “Eczema” khác nhau như thế nào?
“Dermatitis” là thuật ngữ chung để chỉ tình trạng viêm da. “Eczema” là một dạng cụ thể của viêm da, thường được biết đến là viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis), đặc trưng bởi da khô, ngứa, đỏ và có thể bong tróc. Mặc dù đôi khi được dùng thay thế cho nhau, “eczema” thường chỉ một tình trạng mạn tính hơn với các triệu chứng cụ thể.
5. “Sun protection factor (SPF)” có ý nghĩa gì trong chăm sóc da?
SPF là chỉ số đo lường khả năng chống tia UVB của kem chống nắng. Ví dụ, SPF 30 có nghĩa là sản phẩm có thể bảo vệ da khỏi 97% tia UVB, trong khi SPF 50 bảo vệ 98%. Việc sử dụng kem chống nắng với SPF phù hợp là yếu tố then chốt để bảo vệ da khỏi nắng và ngăn ngừa lão hóa sớm cũng như ung thư da.
6. Tại sao “Hydration” lại quan trọng đối với da?
Hydration (sự cấp nước) giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và có khả năng hàng rào bảo vệ tốt hơn. Khi da đủ nước, các tế bào hoạt động hiệu quả hơn, giảm nguy cơ khô ráp, nứt nẻ và các vấn đề da khác, đồng thời hỗ trợ quá trình tái tạo da.
7. Các “Adverse effects” thường gặp trong điều trị da liễu là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp trong điều trị da liễu có thể bao gồm đỏ da (Erythema), sưng (Swelling), ngứa (Pruritus), khô da, hoặc cảm giác châm chích. Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tăng sắc tố (Hyperpigmentation) hoặc giảm sắc tố (Hypopigmentation) tạm thời. Bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể về các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách xử lý.
8. Thuật ngữ “Non-comedogenic” có nghĩa là gì trong sản phẩm dưỡng da?
“Non-comedogenic” là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông, từ đó giúp ngăn ngừa hình thành mụn trứng cá (Acne) và mụn đầu đen. Đây là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt cho những người có làn da dầu hoặc dễ nổi mụn.
Tổng kết
Qua bài viết này, “Anh ngữ Oxford” hy vọng đã mang đến cho bạn đọc một cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu, từ cấu trúc da cơ bản đến các bệnh lý và phương pháp điều trị tiên tiến. Việc trang bị vốn từ này không chỉ là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn làm việc trong ngành y tế, thẩm mỹ mà còn là chìa khóa để tự tin khám phá và chia sẻ kiến thức về sức khỏe làn da trên phạm vi toàn cầu. Hãy kiên trì luyện tập và ứng dụng các thuật ngữ đã học để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành của bạn.