Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ (collocations) là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Đặc biệt, động từ Take kết hợp với nhiều danh từ, tính từ hoặc trạng từ để tạo nên vô số collocations phong phú. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những collocations với Take phổ biến, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách vận dụng linh hoạt vào giao tiếp và văn viết hàng ngày, từ đó nâng cao đáng kể trình độ tiếng Anh của mình.
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Collocations Với Động Từ Take
Việc học collocations không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ các cặp từ đi cùng nhau mà còn là chìa khóa để hiểu sâu sắc hơn về cách ngôn ngữ vận hành. Với động từ Take, đây là một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh, có khả năng kết hợp với hàng trăm từ khác để tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn mới. Nắm vững những tổ hợp từ này giúp bạn tránh được những lỗi dịch sát nghĩa từng từ một, vốn thường gây ra sự khó hiểu hoặc không tự nhiên trong giao tiếp. Ví dụ, thay vì nói “do a photo”, người bản xứ sẽ nói “take a photo“.
Hơn nữa, việc sử dụng các cụm động từ Take chính xác sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn, giúp câu văn trở nên mượt mà, chuyên nghiệp và đúng văn phong hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS hay TOEFL, nơi khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và chính xác được đánh giá cao. Theo thống kê từ các nghiên cứu về ngôn ngữ học, việc sử dụng collocations chiếm một tỷ lệ đáng kể trong ngôn ngữ tự nhiên, ước tính lên đến 70% các cụm từ cố định trong giao tiếp hàng ngày.
Gợi Ý Phương Pháp Học Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh Hiệu Quả
Để ghi nhớ các collocations với Take một cách hiệu quả, phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh là một trong những cách tiếp cận tối ưu. Thay vì chỉ học định nghĩa riêng lẻ, người học sẽ đặt cụm từ mới vào một bối cảnh cụ thể, sử dụng những từ vựng đơn giản và quen thuộc. Phương pháp này giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa mà còn nắm bắt được cách sử dụng cụm từ đó trong các tình huống thực tế, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng.
Khi xây dựng ngữ cảnh, bạn nên tập trung vào các yếu tố sau: tính chất liên quan, hành động liên quan và đối tượng liên quan. Ví dụ, với cụm từ “Take a risk” (mạo hiểm), các từ liên quan có thể là “danger” (nguy hiểm), “brave” (dũng cảm), hoặc “failure” (thất bại). Việc liên kết từ mới với những ý tưởng đã biết sẽ tạo thành một mạng lưới thông tin, giúp bộ não dễ dàng truy xuất và ghi nhớ hơn.
Học collocations với động từ Take qua ngữ cảnh hiệu quả
- Cấu Trúc Instead Of: Cách Dùng Và Phân Biệt Hiệu Quả
- OZDIC: Từ Điển Collocation Trực Tuyến Hàng Đầu
- Đánh Giá Toàn Diện Bài Thi TOEIC 2 Kỹ Năng Hiện Nay
- Pokémon Horizons: Tiết Lộ Tựa Đề Tiếng Anh & Bài Hát Mở Đầu
- Chiến Lược Tối Ưu Dạng Bài IELTS Listening Part 2
Một số lưu ý quan trọng khi áp dụng phương pháp này là: chuẩn bị số lượng từ vựng vừa phải cho mỗi ngữ cảnh (khoảng 5-7 từ/cụm từ) để tránh quá tải thông tin. Các từ được sử dụng để xây dựng ngữ cảnh nên là những từ đơn giản, quen thuộc và ngữ pháp câu cần được giữ ở mức cơ bản. Đặc biệt, hãy liên hệ cụm từ cần học với một động từ đơn có nghĩa gần tương đương hoặc giải thích được ý nghĩa của nó. Chẳng hạn, khi học “Take a look“, bạn có thể liên hệ với động từ “observe” hoặc “examine” để dễ hình dung hơn. Việc thực hành đặt câu, viết đoạn văn ngắn hoặc thậm chí là kể một câu chuyện có sử dụng collocations sẽ củng cố kiến thức và biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ của bạn.
Khám Phá Các Collocations Phổ Biến Với Động Từ Take
Động từ Take là một trong những động từ đa nghĩa và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Khi kết hợp với các danh từ hoặc cụm giới từ, nó tạo ra vô vàn collocations với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số collocations với Take thường gặp, đi kèm với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt.
Take a risk (Mạo hiểm)
Định nghĩa: Take a risk nghĩa là đặt mình vào một tình huống có thể có kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn để đạt được một mục tiêu nào đó. Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “of” + đối tượng được mạo hiểm hoặc “to” + động từ nguyên mẫu để chỉ hành động mạo hiểm.
Ví dụ:
- Many entrepreneurs are willing to take a risk of losing money to pursue their dreams. (Nhiều doanh nhân sẵn sàng mạo hiểm mất tiền để theo đuổi ước mơ của họ.)
- She decided to take a risk and invest all her savings in a new startup. (Cô ấy quyết định mạo hiểm và đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào một công ty khởi nghiệp mới.)
Bối cảnh ứng dụng:
Bạn có thể tưởng tượng bối cảnh liên quan đến một quyết định táo bạo, nơi có sự không chắc chắn về kết quả. Các từ ngữ như “bold decision” (quyết định táo bạo), “uncertain outcome” (kết quả không chắc chắn), “potential loss” (khả năng mất mát) có thể được dùng để xây dựng ngữ cảnh. Khi bạn take a risk, bạn đang “daring to do something” (dám làm điều gì đó) mà người khác có thể không dám. Điều này thường liên quan đến những cá nhân có tinh thần “adventurous” (phiêu lưu) hoặc sẵn sàng đối mặt với “challenges” (thử thách) để đạt được điều mình muốn.
Take a look (Lưu ý quan sát)
Định nghĩa: Take a look mang ý nghĩa nhìn, quan sát một cách nhanh chóng hoặc chú ý đến điều gì đó. Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “at” + đối tượng được quan sát. Nó có thể dùng trong cả văn phong trang trọng lẫn thân mật.
Ví dụ:
- Could you please take a look at this report and give me your feedback? (Bạn có thể vui lòng xem qua báo cáo này và cho tôi phản hồi không?)
- Let’s take a look at the new products that have just arrived. (Hãy cùng xem các sản phẩm mới vừa về.)
Take a look at: cụm từ tiếng Anh về quan sát
Bối cảnh ứng dụng:
Tưởng tượng một tình huống cần sự chú ý hoặc kiểm tra. Các từ ngữ như “observe” (quan sát), “examine briefly” (xem xét nhanh), “check out” (kiểm tra) rất phù hợp để xây dựng ngữ cảnh. Khi bạn yêu cầu ai đó “take a look“, bạn đang đề nghị họ “pay attention” (chú ý) hoặc “inspect” (kiểm tra) một vật, tài liệu hoặc tình huống cụ thể. Chẳng hạn, một thợ máy có thể “take a look at the engine” để chẩn đoán vấn đề, hoặc một người bạn có thể “take a look at your new outfit” để đưa ra lời khuyên. Đây là một cụm từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Take charge (Chịu trách nhiệm, đảm đương tình hình)
Định nghĩa: Take charge có nghĩa là giành quyền kiểm soát, chịu trách nhiệm hoặc quản lý một tình huống, một nhóm người, hoặc một dự án. Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “of” + đối tượng cần được kiểm soát hoặc quản lý.
Ví dụ:
- The new manager quickly took charge of the team and boosted their productivity. (Người quản lý mới nhanh chóng đảm nhiệm đội ngũ và tăng năng suất của họ.)
- When the crisis happened, someone had to take charge and make difficult decisions. (Khi cuộc khủng hoảng xảy ra, ai đó phải đảm đương và đưa ra những quyết định khó khăn.)
Bối cảnh ứng dụng:
Bạn có thể hình dung bối cảnh một người nào đó thể hiện vai trò lãnh đạo hoặc quyền lực. Các từ ngữ như “responsible for” (chịu trách nhiệm), “assume control” (đảm nhận quyền kiểm soát), “lead” (lãnh đạo) có thể được sử dụng. Một người “taking charge” thường là người có khả năng “organize” (tổ chức) và “direct” (chỉ đạo) người khác. Điều này ngụ ý sự chủ động và tự tin trong việc quản lý một tình huống phức tạp hoặc một nhiệm vụ quan trọng. Trong môi trường công sở, một giám đốc dự án sẽ “take charge of the entire project lifecycle”, đảm bảo mọi khía cạnh được xử lý hiệu quả.
Take advantage (Lợi dụng, tận dụng)
Định nghĩa: Take advantage là một collocation có hai sắc thái nghĩa chính. Một là “tận dụng” cơ hội hoặc nguồn lực một cách tích cực để đạt được lợi ích. Hai là “lợi dụng” người khác hoặc tình huống một cách tiêu cực, không công bằng. Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “of” + đối tượng được tận dụng hoặc lợi dụng.
Ví dụ (Tận dụng):
- You should take advantage of the free online courses offered by the university. (Bạn nên tận dụng các khóa học trực tuyến miễn phí do trường đại học cung cấp.)
- We decided to take advantage of the beautiful weather and go for a hike. (Chúng tôi quyết định tận dụng thời tiết đẹp để đi bộ đường dài.)
Ví dụ (Lợi dụng):
- Some people try to take advantage of others’ kindness. (Một số người cố gắng lợi dụng lòng tốt của người khác.)
- It’s wrong to take advantage of vulnerable people. (Thật sai trái khi lợi dụng những người yếu thế.)
Tận dụng cơ hội với cụm từ Take advantage trong tiếng Anh
Bối cảnh ứng dụng:
Để phân biệt hai nghĩa, hãy xây dựng hai bối cảnh riêng biệt.
Đối với nghĩa “tận dụng”: tưởng tượng một cơ hội tốt đang hiện hữu. Các từ như “make good use of” (sử dụng tốt), “benefit from” (thu lợi từ), “opportunity” (cơ hội) rất phù hợp. Bạn đang sử dụng một nguồn lực hoặc tình huống để đạt được điều gì đó tích cực cho bản thân.
Đối với nghĩa “lợi dụng”: hình dung một người yếu thế hoặc một tình huống bất lợi bị khai thác. Các từ như “exploit” (khai thác bóc lột), “misuse” (sử dụng sai mục đích), “unfairly treat” (đối xử không công bằng) sẽ giúp làm rõ ý nghĩa tiêu cực. Khi ai đó “takes advantage” của người khác theo cách này, họ đang hành động một cách ích kỷ và vô đạo đức. Việc hiểu rõ cả hai khía cạnh này là rất quan trọng để sử dụng collocation này một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Take pride (Cảm thấy tự hào, hài lòng)
Định nghĩa: Take pride nghĩa là cảm thấy tự hào hoặc hài lòng về điều gì đó mà bạn đã làm hoặc thuộc về bạn. Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “in” + đối tượng mang lại sự tự hào hoặc hài lòng.
Ví dụ:
- She takes great pride in her work and always strives for excellence. (Cô ấy rất tự hào về công việc của mình và luôn phấn đấu đạt được sự xuất sắc.)
- Our community takes pride in its rich history and cultural heritage. (Cộng đồng của chúng tôi tự hào về lịch sử phong phú và di sản văn hóa của mình.)
Bối cảnh ứng dụng:
Bạn có thể xây dựng ngữ cảnh xung quanh một thành tựu, một công việc được làm tốt, hoặc một đặc điểm đáng khen ngợi. Các từ ngữ như “satisfaction” (sự hài lòng), “accomplishment” (thành tựu), “honor” (niềm vinh dự) rất phù hợp. Khi bạn “take pride in something”, bạn đang thể hiện sự “self-respect” (tự trọng) và sự trân trọng đối với nỗ lực hoặc giá trị của bản thân/của tập thể. Điều này thường đi kèm với việc bảo vệ hoặc duy trì chất lượng của thứ mà bạn tự hào. Ví dụ, một người nghệ nhân luôn “takes pride in the craftsmanship” (tự hào về tay nghề) của mình.
Take place (Xảy ra, diễn ra theo kế hoạch)
Định nghĩa: Take place có nghĩa là một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Điểm đặc biệt của cụm từ này là nó thường được dùng cho các sự kiện có tổ chức, được lên kế hoạch từ trước, chứ không phải các sự kiện ngẫu nhiên. Cụm từ này đi kèm với giới từ “in, on, at” tùy thuộc vào địa điểm hoặc thời gian.
Ví dụ:
- The annual music festival will take place in the city park next month. (Lễ hội âm nhạc thường niên sẽ diễn ra tại công viên thành phố vào tháng tới.)
- The meeting took place at 10 AM on Tuesday. (Cuộc họp đã diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Ba.)
Bối cảnh ứng dụng:
Hãy tưởng tượng một sự kiện được lên lịch trình rõ ràng. Các từ ngữ như “scheduled” (được lên lịch), “organized” (được tổ chức), “occur” (xảy ra – nhưng không dùng cho sự kiện ngẫu nhiên) sẽ giúp hình thành ngữ cảnh. Điều này có thể là một hội nghị, một buổi hòa nhạc, một kỳ thi, hoặc một buổi lễ. Thông thường, thông tin về thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện được thông báo trước, ví dụ, một buổi lễ tốt nghiệp “takes place on the university campus”. Khoảng 85% các sự kiện công cộng lớn được mô tả bằng cụm từ này trong các bản tin.
Take a break (Nghỉ ngơi, giải lao)
Định nghĩa: Take a break có nghĩa là tạm dừng công việc hoặc hoạt động đang làm để nghỉ ngơi một thời gian ngắn. Collocation này rất thông dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc.
Ví dụ:
- I’ve been working for hours; I need to take a break. (Tôi đã làm việc nhiều giờ rồi; tôi cần nghỉ ngơi một chút.)
- Let’s take a coffee break before we continue the discussion. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao uống cà phê trước khi tiếp tục thảo luận.)
Bối cảnh ứng dụng:
Hãy hình dung một người đang làm việc căng thẳng và cần thư giãn. Các từ ngữ như “rest” (nghỉ ngơi), “relax” (thư giãn), “pause” (tạm dừng) sẽ phù hợp để xây dựng ngữ cảnh. Khi bạn “take a break“, bạn đang cho phép bản thân “recharge” (nạp lại năng lượng) để có thể tiếp tục công việc hiệu quả hơn. Điều này rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt là khi học tập hoặc làm việc với cường độ cao. Các chuyên gia khuyến nghị nên “take a short break” (nghỉ giải lao ngắn) khoảng 5-10 phút sau mỗi 45-60 phút làm việc.
Take notes (Ghi chép, ghi chú)
Định nghĩa: Take notes có nghĩa là viết ra những thông tin quan trọng hoặc ý chính từ một bài giảng, cuộc họp, bài đọc, hoặc bất kỳ nguồn thông tin nào khác để ghi nhớ hoặc tham khảo sau này.
Ví dụ:
- Students are encouraged to take notes during the lecture. (Học sinh được khuyến khích ghi chép trong suốt bài giảng.)
- She always takes detailed notes during client meetings. (Cô ấy luôn ghi chú chi tiết trong các cuộc họp với khách hàng.)
Bối cảnh ứng dụng:
Tưởng tượng một tình huống học tập hoặc làm việc yêu cầu việc tổng hợp thông tin. Các từ ngữ như “record information” (ghi lại thông tin), “jot down” (ghi vội), “summarize” (tóm tắt) rất phù hợp. Hành động “taking notes” giúp cải thiện khả năng “retention” (ghi nhớ) thông tin và tạo ra một tài liệu tham khảo cá nhân. Nhiều phương pháp học tập hiệu quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “actively taking notes” (chủ động ghi chép) để tăng cường sự tập trung và hiểu bài. Đây là một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ người học hoặc người làm việc nào.
Mẹo Ghi Nhớ Collocations Với Động Từ Take Hiệu Quả
Việc ghi nhớ một lượng lớn collocations có thể là một thử thách, nhưng với các chiến lược phù hợp, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng. Dưới đây là một số mẹo hữu ích để củng cố kiến thức về cụm động từ Take và các tổ hợp từ khác.
Đầu tiên, hãy sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng. Bạn có thể tự tạo flashcards, với một mặt là động từ Take và một mặt là collocation hoàn chỉnh cùng với ví dụ câu. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cũng cung cấp tính năng tạo và ôn tập flashcards rất tiện lợi. Việc ôn tập thường xuyên thông qua các công cụ này sẽ giúp củng cố trí nhớ dài hạn. Hơn nữa, hãy tìm kiếm các bài tập điền từ hoặc nối câu với collocations để thực hành trong ngữ cảnh.
Thứ hai, hãy đọc và nghe tiếng Anh thật nhiều. Khi bạn đọc sách, báo, xem phim, hoặc nghe podcast, hãy chủ động chú ý đến cách các từ kết hợp với nhau. Khi bắt gặp một collocation với Take mới, hãy ghi chú lại và tìm hiểu ý nghĩa cũng như cách dùng của nó. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong bối cảnh tự nhiên là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ. Bạn có thể sử dụng bút highlight để đánh dấu các collocations bạn gặp phải trong các văn bản.
Thứ ba, thực hành nói và viết. Cố gắng sử dụng các collocations với Take mà bạn đã học vào các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi viết bài luận, email. Đừng ngại mắc lỗi; việc sử dụng thực tế là cách tốt nhất để biến kiến thức thụ động thành kiến thức chủ động. Bạn có thể tìm một bạn học hoặc giáo viên để cùng thực hành và nhận phản hồi. Thử thách bản thân bằng cách đặt mục tiêu sử dụng ít nhất 2-3 collocations mới mỗi tuần.
Cuối cùng, hãy tổ chức collocations theo chủ đề hoặc ngữ cảnh. Thay vì học một danh sách dài các cụm từ, hãy nhóm chúng lại theo các chủ đề như “công việc” (take charge, take notes), “giải trí” (take a break, take a trip), hoặc “cảm xúc” (take pride). Cách học này giúp bạn dễ dàng liên hệ và ghi nhớ hơn khi cần sử dụng trong một tình huống cụ thể. Việc tạo ra các mind map hoặc biểu đồ liên kết cũng là một cách trực quan để sắp xếp thông tin.
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Collocations Với Take
Dù đã nắm vững định nghĩa, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng collocations với Take. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Một lỗi thường gặp là dịch word-for-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta nói “làm một bức ảnh”, nhưng trong tiếng Anh, việc nói “do a photo” là hoàn toàn sai. Thay vào đó, collocation chính xác phải là “take a photo“. Tương tự, “làm một quyết định” trong tiếng Việt không thể dịch là “make a decision” mà phải là “take a decision” (hoặc “make a decision”, nhưng “take a decision” cũng là một collocation phổ biến, đặc biệt trong tiếng Anh Anh). Sự khác biệt này thể hiện rõ tầm quan trọng của việc học collocations như một đơn vị nghĩa, chứ không phải từng từ riêng lẻ.
Lỗi thứ hai là nhầm lẫn giới từ đi kèm. Mỗi collocation thường đi với một giới từ cụ thể, và việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi ý nghĩa hoặc khiến câu trở nên không tự nhiên. Ví dụ, chúng ta nói “take advantage of something”, chứ không phải “take advantage in something”. Tương tự, “take pride in something”, không phải “take pride on something”. Việc ghi nhớ các cặp từ và giới từ đi kèm là điều cực kỳ quan trọng. Cách tốt nhất để khắc phục là học collocations kèm theo các ví dụ câu đầy đủ.
Cuối cùng, việc sử dụng sai sắc thái nghĩa của collocation. Như đã đề cập với “Take advantage“, cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực (tận dụng cơ hội) hoặc tiêu cực (lợi dụng). Nếu bạn dùng sai ngữ cảnh, thông điệp truyền tải có thể bị hiểu lầm nghiêm trọng. Chẳng hạn, nói “She took advantage of her kind friend” có thể bị hiểu là cô ấy đã lợi dụng bạn bè, trong khi ý bạn có thể là cô ấy tận dụng lời khuyên tốt của bạn. Để tránh lỗi này, hãy luôn xem xét ngữ cảnh và sắc thái nghĩa khi chọn collocation phù hợp.
Bài Tập Vận Dụng
Chia dạng đúng của từ vào ô trống phù hợp. Có một số từ có thể dùng 2 lần
Take a risk, take a look, take charge, take advantage, take pride, take place, take a break, take notes.
- Famous football tournaments are believed to (1) on specific dates. Before these days, there will be advertisements, tickets will be sold, and sports fans will be fully informed of the upcoming events.
- It is important to (2) in yourself. You should be pleased and satisfied with what you have as long as you never stop trying to improve.
- It is necessary to (3) of a good job opportunity because the second chance may never come. You can benefit a lot from making right decisions.
- (4) of a project has never been an easy task. The team leader must be the one who pays careful attention to the members and responsible for all the outcomes.
- It is wrong to (5) of young people in care homes, with learning disabilities, excluded from school or using drugs or alcohol. This is because they are particularly vulnerable to being targeted by people using them for money, food, or drugs.
- Remember to (6) at the surroundings when you move to somewhere new. Unexpected incidents may happen, so it is necessary to have good observation.
- Don’t try to (7) of participating in a conflict, especially when there are violent actions involved. You might get hurt.
- After hours of intense studying, it’s wise to (8) to refresh your mind.
- During the lecture, the professor advised everyone to (9) of the key points for future reference.
Đáp án:
- take place
- take pride
- take advantage
- Taking charge
- take advantage
- take a look
- take a risk
- take a break
- take notes
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
- Collocation là gì và tại sao nó quan trọng khi học tiếng Anh?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong một ngôn ngữ (ví dụ: “make a decision” chứ không phải “do a decision”). Chúng quan trọng vì giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên, trôi chảy và chính xác như người bản xứ, tránh lỗi dịch sát nghĩa từng từ. - Làm thế nào để phân biệt “take advantage” mang nghĩa tích cực và tiêu cực?
“Take advantage” mang nghĩa tích cực khi bạn tận dụng một cơ hội hoặc nguồn lực để đạt được lợi ích (ví dụ: “take advantage of a discount”). Nó mang nghĩa tiêu cực khi bạn lợi dụng hoặc bóc lột ai đó hoặc một tình huống không công bằng (ví dụ: “take advantage of someone’s kindness”). Ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng. - Có những collocations phổ biến nào khác với động từ “Take” ngoài những cụm trong bài viết?
Có rất nhiều collocations khác với Take như “take a nap” (ngủ một giấc), “take a shower” (tắm), “take responsibility” (chịu trách nhiệm), “take steps” (thực hiện các bước), “take time” (mất thời gian), “take notice” (chú ý). - Học collocations qua ngữ cảnh có thực sự hiệu quả không?
Rất hiệu quả. Việc học qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của collocations trong các tình huống thực tế, thay vì chỉ ghi nhớ mặt chữ. Nó tạo ra sự liên kết giữa từ mới và kiến thức đã có, củng cố trí nhớ dài hạn. - Tôi có nên học thuộc lòng tất cả các collocations không?
Không nên học thuộc lòng một cách máy móc. Thay vào đó, hãy tiếp xúc với ngôn ngữ thường xuyên qua việc đọc, nghe, nói, và viết. Ghi chú lại những collocations bạn thấy, luyện tập sử dụng chúng trong các câu của riêng bạn, và ôn tập định kỳ để chúng dần trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.
Việc làm chủ các collocations với Take là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức và phương pháp hữu ích để ghi nhớ và vận dụng các cụm từ này một cách hiệu quả nhất. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Anh mỗi ngày.