Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là ở những kỹ năng đòi hỏi sự trôi chảy như nói và viết, việc sử dụng các công cụ liên kết ý đóng vai trò then chốt. Các discourse markers, hay còn gọi là các từ, cụm từ nối, chính là chìa khóa giúp lời nói và bài viết của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Discourse Markers Là Gì và Tầm Quan Trọng Của Chúng Trong Giao Tiếp?

Discourse markers là những từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt được sử dụng một cách tinh tế để mở đầu, dẫn dắt, kết nối các câu văn hay liên kết các ý tưởng trong lời nói. Chúng không chỉ đơn thuần là cầu nối giữa các phần của cuộc hội thoại mà còn giúp người nói thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa các ý, sắp xếp luồng suy nghĩ một cách logic và thậm chí bộc lộ thái độ, cảm nhận của bản thân về những gì đang được truyền đạt. Đây là yếu tố cốt lõi để đạt được sự mạch lạc và trôi chảy, đặc biệt quan trọng trong các bài thi nói như IELTS.

Mặc dù đôi khi từ nối được xem là những từ “đệm” (fillers) giúp lấp đầy khoảng lặng khi người nói cần thời gian suy nghĩ để tìm kiếm ý tưởng hoặc từ vựng phù hợp, vai trò thực sự của chúng vượt xa điều đó. Chúng giúp lời nói trở nên tự nhiên hơn, tránh những khoảng dừng ngắt quãng không cần thiết mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa gốc của thông điệp. Việc sử dụng các từ liên kết một cách hiệu quả phản ánh khả năng tổ chức tư duy và kiểm soát ngôn ngữ của người nói, góp phần lớn vào sự thành công của cuộc giao tiếp. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, việc thành thạo khoảng 20-30 discourse markers thông dụng có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy trong giao tiếp hàng ngày.

Tối Ưu Hóa Kỹ Năng Nói IELTS với Từ Nối Hiệu Quả

Đối với bài thi IELTS Speaking, khả năng sử dụng discourse markers được đánh giá rất cao, cụ thể là ở tiêu chí “Fluency and Coherence” (Độ trôi chảy và mạch lạc). Đây là một trong bốn tiêu chí chính quyết định điểm số của thí sinh, chiếm 25% tổng điểm. Việc sử dụng các từ nối không chỉ giúp bạn nối các câu và ý một cách mượt mà mà còn thể hiện khả năng sắp xếp logic, từ đó nâng cao chất lượng bài nói.

Từ Nối và Tiêu Chí Trôi Chảy, Mạch Lạc (Fluency and Coherence)

Bảng mô tả thang điểm IELTS Speaking Band Descriptors đã chỉ rõ tầm quan trọng của việc dùng từ nối. Ở các band điểm thấp hơn, thí sinh thường có xu hướng sử dụng các từ nối đơn giản một cách lặp đi lặp lại, hoặc thậm chí lạm dụng chúng, dẫn đến bài nói thiếu tự nhiên và mạch lạc. Ví dụ, một thí sinh ở Band 4 có thể chỉ liên kết các câu cơ bản bằng cách lặp lại quá nhiều các liên từ đơn giản như “and”, “but”, “so”. Thậm chí ở Band 5, việc lạm dụng một số discourse markers nhất định vẫn còn phổ biến.

Để đạt đến Band 7, thí sinh cần sử dụng một “phạm vi đa dạng các từ nốidiscourse markers với một mức độ linh hoạt nhất định”. Điều này có nghĩa là bạn không chỉ cần biết nhiều từ liên kết khác nhau mà còn phải biết cách sử dụng chúng một cách phù hợp với từng ngữ cảnh, mục đích và sắc thái diễn đạt. Một bài nói ở Band 8 sẽ “phát triển các chủ đề một cách mạch lạc và thích hợp”, cho thấy sự kiểm soát hoàn toàn đối với việc sử dụng cụm từ liên kết. Việc này đòi hỏi sự luyện tập kiên trì và hiểu biết sâu sắc về chức năng của từng loại discourse marker trong tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Discourse Markers

Mặc dù từ nối rất hữu ích, nhưng việc sử dụng chúng sai cách có thể phản tác dụng, khiến bài nói trở nên gượng gạo hoặc khó hiểu. Một trong những lỗi phổ biến nhất là lạm dụng discourse markers, tức là sử dụng chúng quá thường xuyên hoặc không cần thiết, làm mất đi sự tự nhiên của cuộc hội thoại. Ví dụ, việc lặp đi lặp lại “You know” hay “Well” trong mỗi câu có thể khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Thống kê cho thấy, việc lặp lại một từ nối hơn 5 lần trong vòng 2 phút nói có thể được coi là lạm dụng.

Một sai lầm khác là sử dụng từ nối không đúng ngữ cảnh. Mỗi discourse marker mang một sắc thái và chức năng riêng biệt. Việc dùng “However” khi lẽ ra phải dùng “Therefore” sẽ làm sai lệch ý nghĩa của câu. Ngoài ra, việc dùng các từ liên kết quá trang trọng trong một cuộc trò chuyện thông thường hoặc ngược lại sẽ khiến bài nói mất đi tính tự nhiên. Để khắc phục, thí sinh nên tập trung vào việc hiểu rõ chức năng và sắc thái của từng discourse marker, đồng thời lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau để học hỏi và bắt chước.

Phân Loại Các Từ Nối Thông Dụng và Cách Ứng Dụng

Discourse markers có thể được phân loại dựa trên chức năng của chúng trong giao tiếp, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ từng nhóm sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc lựa chọn từ nối phù hợp, làm tăng đáng kể tính mạch lạc và trôi chảy cho bài nói của mình.

Từ Nối Dùng Để Sắp Xếp và Tổ Chức Ý Tưởng

Đây là nhóm từ nối được sử dụng để định hướng cuộc trò chuyện, giúp người nghe dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng của bạn. Chúng có thể dùng để bắt đầu một chủ đề mới, thêm thông tin, sắp xếp các điểm nói, hoặc chuyển hướng câu chuyện một cách mượt mà.

Mục đích Các từ nối thông dụng Ví dụ ứng dụng
Bắt đầu hoặc kết thúc cuộc trò chuyện/ý tưởng – Well,…
– So,…
– Right,…
– Okay,…
Well, I’m not sure about that. (À, tôi không chắc về điều đó.)
So, to sum up, this is my opinion. (Vậy, tóm lại, đây là ý kiến của tôi.)
Thay đổi chủ đề hoặc chuyển sang ý mới – Anyway,… (dù sao đi nữa)
– By the way,… (nhân tiện thì)
Anyway, let’s move on to the next point. (Dù sao đi nữa, hãy chuyển sang điểm tiếp theo.)
By the way, have you heard about the new project? (À nhân tiện, bạn đã nghe về dự án mới chưa?)
Thêm thông tin hoặc bổ sung ý – And,…
– Also,…
– What’s more,…
– On top of that,…
– Additionally,…
– Besides,…
– And one more thing,…
It’s a comfortable place. What’s more, it’s really affordable. (Đó là một nơi thoải mái. Hơn nữa, nó thực sự phải chăng.)
Besides, the service was excellent. (Ngoài ra, dịch vụ còn rất tuyệt vời.)
Sắp xếp thứ tự các ý hoặc lý do – For a start,…
– First (of all),…
– Second,…
– Next,…
– And then,…
– Lastly,…
– Finally,…
For a start, I’d like to mention the cost. And then, there’s the location. (Đầu tiên, tôi muốn đề cập đến chi phí. Và sau đó, có vị trí.)
Finally, let’s talk about the conclusion. (Cuối cùng, hãy nói về kết luận.)
Đối lập các ý hoặc đưa ra quan điểm trái ngược – Mind you,…
– Having said that,…
– That said,…
– However,…
– On the other hand,…
It’s a great idea. Having said that, it might be too expensive. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tuy vậy, nó có thể quá đắt.)
Mind you, it wasn’t easy to achieve. (Bạn nên nhớ, điều đó không dễ đạt được.)

Mỗi từ liên kết trong nhóm này giúp người nói định hình cấu trúc bài nói một cách rõ ràng, cho phép người nghe dễ dàng theo dõi các điểm chính và các chuyển đổi trong cuộc hội thoại. Ví dụ, khi bạn nói “Well, I’m a student…”, từ “Well” báo hiệu một sự khởi đầu nhẹ nhàng hoặc một chút suy nghĩ trước khi trả lời. Hoặc khi bạn dùng “On top of that,” người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang bổ sung thêm một lý lẽ hoặc thông tin quan trọng. Việc đa dạng hóa các từ nối này giúp tránh sự đơn điệu và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Sơ đồ minh họa các từ nối giúp sắp xếp và tổ chức ý trong giao tiếp tiếng AnhSơ đồ minh họa các từ nối giúp sắp xếp và tổ chức ý trong giao tiếp tiếng Anh

Từ Nối Dùng Để Dẫn Dắt và Phát Triển Luồng Suy Nghĩ

Nhóm discourse markers này giúp người nói làm rõ ý, đưa ra giải thích chi tiết hơn hoặc điều chỉnh thông tin đã nói. Chúng đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đảm bảo người nghe hiểu chính xác điều bạn đang muốn truyền tải hoặc khi bạn cần bổ sung một thông tin bất ngờ.

Mục đích Các từ nối thông dụng Ví dụ ứng dụng
Giải thích câu trả lời một cách rõ ràng hơn hoặc diễn giải lại – Well, I mean,…
– What I mean is,…/ what I want to say is,…
– In other words,…
– To clarify,…
I don’t really like the design. What I mean is, it’s not practical enough. (Tôi không thực sự thích thiết kế. Ý tôi là, nó không đủ thực tế.)
In other words, we need to rethink our strategy. (Nói cách khác, chúng ta cần xem xét lại chiến lược của mình.)
Nhắc lại nội dung đã nói trước đó – As I was saying,…
– Like I said,…
– As I’ve told you before,…
As I was saying, the project deadline is next week. (Như tôi đã nói, thời hạn dự án là tuần tới.)
Like I said, I prefer working from home. (Như tôi đã nói, tôi thích làm việc tại nhà hơn.)
Thay đổi, sửa lại một phần thông tin hoặc đưa ra một thông tin bất ngờ – Actually,…
– In fact,…
– To be honest,…
I thought it was difficult. Actually, it was quite easy. (Tôi nghĩ nó khó. Thực ra, nó khá dễ.)
I was going to stay home, but in fact, I decided to go out. (Tôi định ở nhà, nhưng thực tế, tôi đã quyết định đi ra ngoài.)
Chia sẻ phần kiến thức cũ mà người nghe có thể đã biết – You know,…
– As you might know,…
You know, it’s a very common problem. (Bạn biết đấy, đó là một vấn đề rất phổ biến.)
Đưa ra các thông tin mới mẻ hơn hoặc giải thích – See/ you see
– The thing is…
– What happened was…
The thing is, I lost my keys. (Vấn đề là, tôi đã làm mất chìa khóa.)
You see, it’s more complicated than that. (Bạn thấy đấy, nó phức tạp hơn thế.)

Việc sử dụng các từ nối như “Well, I mean” giúp bạn sửa chữa hoặc làm rõ ý ngay lập tức, cho thấy bạn có khả năng tự điều chỉnh trong giao tiếp. “Like I said” là một cách hiệu quả để liên kết thông tin bạn đã đề cập trước đó, tạo sự liền mạch cho cuộc trò chuyện. Đặc biệt, “Actually” hay “In fact” giúp bạn giới thiệu một thông tin mới mẻ hoặc bất ngờ, tạo sự thú vị và chân thực cho lời nói. Những discourse markers này không chỉ là những từ ngữ đơn thuần mà còn là những tín hiệu cho thấy người nói đang định hình và phát triển tư duy của mình một cách chủ động.

Biểu đồ phân loại từ nối tiếng Anh hỗ trợ dẫn dắt và phát triển ýBiểu đồ phân loại từ nối tiếng Anh hỗ trợ dẫn dắt và phát triển ý

Từ Nối Giúp Bộc Lộ Thái Độ và Cảm Nhận

Khi giao tiếp, chúng ta không chỉ truyền tải thông tin mà còn biểu lộ cảm xúc và thái độ cá nhân. Nhóm discourse markers này giúp bạn thể hiện sự thành thật, mức độ chắc chắn, hoặc thậm chí là sự thừa nhận về một điều gì đó một cách tự nhiên và hiệu quả.

Mục đích Các từ nối thông dụng Ví dụ ứng dụng
Thể hiện sự thành thật hoặc sự thẳng thắn – To be honest (thành thật là)
– Honestly/ honestly speaking (thành thật mà nói)
– To tell the truth (sự thật là)
– Frankly (thẳng thắn mà nói)
Honestly, I didn’t expect that. (Thành thật mà nói, tôi không mong đợi điều đó.)
To tell the truth, I’m a bit nervous. (Sự thật là, tôi hơi lo lắng.)
Thể hiện sự khẳng định, chắc chắn trong lời nói – Of course (chắc chắn rồi)
– Obviously (dĩ nhiên rồi/ rõ ràng rồi)
– Definitely
– Absolutely
– Certainly
– Without a doubt/ with no doubt (không nghi ngờ gì nữa)
– Undoubtedly
Of course, I’ll help you. (Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn.)
Absolutely, that’s a brilliant idea! (Hoàn toàn chính xác, đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
Thể hiện một mức độ chưa chắc chắn hoặc sự phỏng đoán – I think (tôi nghĩ)
– I suppose (tôi cho là)
– I guess (tôi đoán)
– Perhaps
– Maybe
I think it might rain later. (Tôi nghĩ trời có thể mưa lát nữa.)
I suppose that’s the best option. (Tôi cho là đó là lựa chọn tốt nhất.)
Thể hiện sự thừa nhận (thường là một điều không tích cực) – I must say (phải nói rằng)
– I must admit that,… (tôi phải thừa nhận rằng)
– Admittedly
I must admit that I was wrong. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã sai.)
Admittedly, it’s a difficult situation. (Phải thừa nhận, đó là một tình huống khó khăn.)
Các từ khác thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái – Basically (cơ bản là)
– Literally (theo nghĩa đen là)
– Fortunately (may mắn thay)
– Unfortunately (không may thay)
– Hopefully (hy vọng là)
Basically, we ran out of time. (Cơ bản là, chúng tôi hết thời gian.)
Fortunately, everything worked out in the end. (May mắn thay, mọi thứ đều ổn thỏa vào cuối cùng.)

Việc sử dụng các discourse markers này không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin mà còn cho phép bạn thể hiện cảm xúc, thái độ của mình một cách rõ ràng và tự nhiên. Ví dụ, khi bạn dùng “Honestly”, người nghe sẽ cảm nhận được sự chân thành trong lời nói của bạn. Ngược lại, “Hopefully” thể hiện sự lạc quan và mong đợi. Việc nắm vững nhóm từ nối này giúp bạn thêm chiều sâu và cảm xúc vào bài nói, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sống động và gắn kết hơn.

Bảng liệt kê các từ nối thể hiện thái độ và cảm nhận của người nói trong tiếng AnhBảng liệt kê các từ nối thể hiện thái độ và cảm nhận của người nói trong tiếng Anh

Từ Nối Dùng Như Câu Đáp/Trả Lời Nhanh

Trong giao tiếp, việc thể hiện sự chú ý và tương tác với người nói là rất quan trọng. Các discourse markers này thường được sử dụng như những câu đáp ngắn, thể hiện rằng bạn đang lắng nghe, hiểu hoặc thậm chí bộc lộ cảm xúc như ngạc nhiên, đồng cảm. Chúng giúp duy trì cuộc trò chuyện và tạo ra sự kết nối giữa người nói và người nghe.

Các từ nối đáp/trả lời nhanh Ví dụ ứng dụng Giải thích ý nghĩa
I see “I see, so that’s how it works.” Thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó.
Really “Really? I had no idea!” Bày tỏ sự ngạc nhiên, hoặc yêu cầu xác nhận thông tin.
Sure “Sure, I can do that.” Thể hiện sự đồng ý hoặc sẵn lòng.
Exactly “Exactly! That’s what I was thinking.” Hoàn toàn đồng ý, xác nhận một điểm.
Quite “It’s quite difficult, isn’t it?” Thể hiện sự đồng tình ở mức độ vừa phải, hoặc một sắc thái nhấn mạnh.
Absolutely “Absolutely, I agree completely.” Đồng ý mạnh mẽ, không có nghi ngờ.
Wonderful “Wonderful! I’m so glad to hear that.” Thể hiện sự vui mừng, hài lòng.
Yeah “Yeah, I understand.” Cách nói thông thường của “yes”, thể hiện sự đồng tình.

Các từ nối này giúp tạo ra một cuộc đối thoại tự nhiên, không bị gián đoạn và thể hiện sự tương tác tích cực từ phía người nghe. Việc sử dụng chúng một cách khéo léo sẽ giúp bạn trông tự tin và chủ động hơn trong giao tiếp.

Từ Nối Giúp Giảm Nhẹ Mức Độ Sự Việc

Đôi khi, để tránh nói quá thẳng thừng hoặc để thể hiện sự không chắc chắn, người nói sử dụng các discourse markers để giảm nhẹ tính chắc chắn hoặc cường độ của thông tin. Điều này giúp lời nói trở nên mềm mỏng, uyển chuyển hơn và ít mang tính khẳng định tuyệt đối.

Các từ nối giảm nhẹ mức độ Ví dụ ứng dụng Giải thích ý nghĩa
Apparently “Apparently, they’re moving next month.” Thông tin nghe được từ người khác, không phải là kiến thức trực tiếp.
Kind of “She’s kind of shy when meeting new people.” Hơi, một phần nào đó, làm giảm mức độ của tính từ/trạng từ.
Just “I just wanted to ask a quick question.” Chỉ đơn thuần là, thể hiện sự khiêm tốn hoặc giảm tầm quan trọng.
Sort of “It was sort of a strange experience.” Đại loại là, tương tự như “kind of”, làm giảm tính chính xác.
Maybe “Maybe we should try a different approach.” Có thể, thể hiện sự không chắc chắn, đề xuất nhẹ nhàng.
Perhaps “Perhaps you could give me some advice.” Có lẽ, tương tự “maybe”, thường trang trọng hơn một chút.

Khi bạn nói “I should probably try one, maybe water surfing, just to relax”, việc sử dụng “just” giúp bạn thể hiện mục đích nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng. Hay khi bạn nói “She’s kind of shy”, từ “kind of” giúp giảm nhẹ tính chất “nhút nhát”, làm cho câu nói trở nên ít trực diện hơn. Những từ nối này cho phép bạn giao tiếp một cách khéo léo, linh hoạt và phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Lời Khuyên Chuyên Sâu Để Nâng Cao Kỹ Năng Dùng Từ Nối

Để thực sự làm chủ các discourse markers và sử dụng chúng một cách tự nhiên như người bản ngữ, việc học lý thuyết thôi chưa đủ, cần phải có chiến lược luyện tập cụ thể. Việc đầu tư thời gian để rèn luyện kỹ năng này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

  1. Lắng Nghe Chủ Động và Bắt Chước: Cách hiệu quả nhất để nắm bắt cách dùng discourse markers là lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy xem các chương trình TV, podcast, video YouTube hoặc các cuộc phỏng vấn tiếng Anh. Chú ý cách họ bắt đầu câu chuyện, chuyển ý, hoặc thể hiện cảm xúc. Ghi chép lại những từ nối bạn nghe được và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Cố gắng bắt chước cách họ nói, bao gồm cả ngữ điệu.

  2. Ghi Âm Bài Nói và Tự Đánh Giá: Một trong những phương pháp cải thiện kỹ năng nói hiệu quả là tự ghi âm lại bài nói của mình. Sau đó, hãy nghe lại và kiểm tra xem bạn đã sử dụng các discourse markers như thế nào. Bạn có lặp lại quá nhiều không? Bạn đã sử dụng chúng đúng ngữ cảnh chưa? Việc này giúp bạn tự nhận ra những điểm cần cải thiện và điều chỉnh cách dùng từ nối của mình. Bạn có thể sử dụng bảng hướng dẫn ở cuối bài để tự kiểm tra.

  3. Mở Rộng Vốn Từ Nối Theo Chủ Đề: Thay vì học một danh sách dài, hãy cố gắng học các từ nối theo từng nhóm chức năng hoặc theo các chủ đề bạn thường xuyên nói đến. Ví dụ, khi nói về “ý kiến cá nhân”, bạn có thể học “Personally, I think…”, “From my perspective…”, “To be honest…”. Điều này giúp việc ghi nhớ và áp dụng trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Đặt mục tiêu học và sử dụng 2-3 từ nối mới mỗi tuần.

  4. Thực Hành Trong Giao Tiếp Hàng Ngày: Cuối cùng, không có gì thay thế được việc thực hành. Hãy chủ động tìm kiếm cơ hội để giao tiếp tiếng Anh, dù là với bạn bè, đồng nghiệp hay giáo viên. Cố gắng tích hợp các discourse markers đã học vào cuộc trò chuyện của bạn. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Mục tiêu là biến việc sử dụng từ nối thành một phần tự nhiên trong lối nói của bạn, thay vì phải cố gắng nghĩ về chúng.

Bảng Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Nối Đa Dạng

Dưới đây là một bảng tổng hợp các discourse markers quan trọng và chức năng chính của chúng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào bài nói tiếng Anh của mình.

Nhóm Chức Năng Các Từ Nối Tiêu Biểu Mục Đích Sử Dụng Ví dụ Ngữ Cảnh
Bắt đầu & Chuyển tiếp Well, So, Right, Okay, Anyway, By the way Mở đầu câu chuyện, chuyển chủ đề, báo hiệu sự khởi đầu mới. “Well, I think…”, “So, what happened next?”, “By the way, did you see…?”
Thêm thông tin And, Also, What’s more, On top of that, Besides, Additionally Bổ sung ý, đưa thêm chi tiết hoặc lý do. “It’s cheap, and it’s durable.”, “On top of that, it’s very convenient.”
Sắp xếp ý For a start, First (of all), Second, Next, Then, Lastly, Finally Liệt kê các điểm, sắp xếp theo thứ tự. “First of all, you need to…”, “Next, you should consider…”
Đối lập ý Mind you, Having said that, That said, However, On the other hand Giới thiệu một ý kiến trái ngược, một ngoại lệ. “It’s expensive. Having said that, it’s high quality.”
Giải thích/Làm rõ I mean, What I mean is, In other words, To clarify Diễn giải lại, làm rõ ý đã nói, đơn giản hóa. “I mean, it’s quite complicated.”, “In other words, we failed.”
Nhắc lại/Đề cập As I was saying, Like I said, You know Tham chiếu đến thông tin đã đề cập, hoặc điều người nghe đã biết. “As I was saying, the meeting is cancelled.”, “You know, that new restaurant?”
Thể hiện thái độ Honestly, To be honest, Frankly, Obviously, Absolutely, Definitely, I suppose, I guess, I must admit Bộc lộ sự thành thật, chắc chắn, không chắc chắn, thừa nhận. “Honestly, I don’t know.”, “Obviously, it’s important.”, “I suppose so.”
Đáp ứng/Tương tác I see, Really, Sure, Exactly, Absolutely, Yeah Thể hiện sự hiểu biết, ngạc nhiên, đồng ý, duy trì tương tác. “I see what you mean.”, “Really? Tell me more!”, “Exactly!”
Giảm nhẹ mức độ Kind of, Sort of, Just, Maybe, Perhaps, Apparently Làm giảm tính chắc chắn, tránh nói thẳng, thể hiện sự phỏng đoán. “It’s kind of difficult.”, “Maybe we should wait.”, “Apparently, he’s busy.”

FAQs – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Discourse Markers

1. Discourse markers có phải là “từ đệm” (fillers) không?
Không hoàn toàn. Mặc dù một số discourse markers như “Well” hay “You know” có thể được dùng để lấp đầy khoảng trống khi suy nghĩ, vai trò chính của chúng là liên kết ý, định hướng cuộc trò chuyện và thể hiện thái độ. Chúng giúp lời nói tự nhiên và mạch lạc hơn, khác với những từ đệm không mang ý nghĩa ngữ pháp hay chức năng rõ ràng.

2. Tại sao tôi nên sử dụng discourse markers trong bài thi IELTS Speaking?
Việc sử dụng discourse markers giúp bài nói của bạn đạt được độ trôi chảy (Fluency) và mạch lạc (Coherence) cao hơn, hai tiêu chí quan trọng trong IELTS Speaking. Chúng giúp giám khảo dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng của bạn, thể hiện khả năng tổ chức tư duy và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, linh hoạt, từ đó nâng cao band điểm.

3. Làm thế nào để sử dụng từ nối một cách tự nhiên mà không bị gượng gạo?
Để sử dụng từ nối tự nhiên, bạn cần hiểu rõ chức năng và ngữ cảnh của từng từ. Tránh lạm dụng bằng cách không sử dụng quá nhiều một loại từ nối và không dùng chúng trong mỗi câu. Thay vào đó, hãy lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng, luyện tập trong các tình huống giao tiếp thực tế và ghi âm lại bài nói của mình để tự điều chỉnh.

4. Có nên học thuộc lòng danh sách discourse markers không?
Việc học thuộc lòng một danh sách có thể là bước khởi đầu, nhưng quan trọng hơn là bạn cần hiểu sâu về chức năng và cách áp dụng của từng discourse marker trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa và sắc thái mà mỗi từ nối mang lại, thay vì chỉ ghi nhớ mặt chữ.

5. Discourse markers có được dùng trong văn viết không?
Có, discourse markers cũng được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận hoặc báo cáo để cải thiện sự mạch lạc và kết nối giữa các đoạn văn. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn viết thường trang trọng và ít linh hoạt hơn so với văn nói, và có những từ nối riêng biệt phù hợp hơn với văn viết (ví dụ: “Therefore,” “Moreover,” “In conclusion”).

6. Sự khác biệt giữa “conjunctions” (liên từ) và discourse markers là gì?
Liên từ (conjunctions) như “and,” “but,” “or” chủ yếu dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu theo cấu trúc ngữ pháp. Trong khi đó, discourse markers hoạt động ở cấp độ cao hơn, liên kết ý tưởng giữa các câu hoặc đoạn văn, định hướng cuộc trò chuyện và thể hiện thái độ của người nói, mang tính chất hội thoại hoặc tổ chức văn bản hơn là ngữ pháp.

7. Có bao nhiêu loại discourse markers?
Không có con số cố định, nhưng chúng thường được phân loại dựa trên chức năng như: để sắp xếp ý tưởng, để dẫn dắt và phát triển ý, để thể hiện thái độ hoặc cảm nhận, và để tương tác hoặc giảm nhẹ mức độ sự việc. Mỗi nhóm lại bao gồm nhiều từ và cụm từ khác nhau.

8. Làm sao để biết khi nào nên dùng một từ nối?
Bạn nên dùng từ nối khi muốn:

  • Bắt đầu một ý mới.
  • Chuyển đổi giữa các chủ đề.
  • Bổ sung hoặc làm rõ thông tin.
  • Thể hiện mối quan hệ giữa các ý (nguyên nhân, kết quả, đối lập, v.v.).
  • Bộc lộ cảm xúc hoặc thái độ cá nhân.
  • Làm cho bài nói của bạn trôi chảy và mạch lạc hơn.

9. “Basically” và “Literally” có phải là discourse markers không?
Có, “Basically” và “Literally” có thể hoạt động như discourse markers. “Basically” thường dùng để tóm tắt hoặc nói về một điểm cốt lõi, trong khi “Literally” có thể dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc theo nghĩa đen (mặc dù đôi khi bị lạm dụng sai cách).

10. Có cách nào để kiểm tra xem mình đã dùng discourse markers hiệu quả chưa?
Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại, chú ý đến các yếu tố như: liệu các ý của bạn có được kết nối mượt mà không, người nghe có dễ dàng theo dõi không, bạn có lặp lại quá nhiều từ nối không, và liệu các từ nối có phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải không. Nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè cũng rất hữu ích.

Việc nắm vững và áp dụng các discourse markers một cách chính xác và linh hoạt là chìa khóa để nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên thực hành và làm chủ những công cụ ngôn ngữ này để tự tin thể hiện bản thân một cách hiệu quả nhất.