IELTS Writing Task 1 luôn là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, chủ yếu vì dạng bài phân tích biểu đồ không phổ biến trong chương trình học tiếng Việt truyền thống. Để đạt điểm cao ở phần này, người học cần đáp ứng toàn diện các tiêu chí chấm thi như Task Response, Coherence and Cohesion, Grammatical Range and Accuracy, và đặc biệt là Lexical Resource.
Trong đó, Lexical Resource chính là yếu tố đánh giá vốn từ vựng và khả năng vận dụng từ ngữ của người viết. Điều này đòi hỏi thí sinh phải sở hữu một vốn từ phong phú, đồng thời am hiểu sâu sắc về các từ đồng nghĩa (synonyms) của những từ khóa và thuật ngữ liên quan đến chủ đề bài viết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 1 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết.
Synonyms là gì?
Synonyms, hay còn gọi là từ đồng nghĩa, là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống nhau hoặc rất gần giống nhau trong một ngôn ngữ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và đa dạng hóa cách diễn đạt, giúp người viết tránh lặp từ và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, chính xác hơn.
Ví dụ, các từ “nhỏ”, “bé tí” và “nhỏ xíu” đều mang nghĩa tương tự nhau trong tiếng Việt. Tương tự, trong tiếng Anh, “small” có thể đồng nghĩa với “tiny” hoặc “little”. Một chiếc hộp nhỏ có thể được mô tả là “a small box”, “a tiny box” hoặc “a little box”. Tương tự, từ “big” có thể dùng thay cho “massive” hay “gigantic” khi diễn tả kích thước lớn. Ví dụ, sân bóng đá của trường tôi rất lớn có thể nói là “Our school’s football field is big” hoặc “our school’s football field is massive”.
Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh. Mỗi từ thường mang một sắc thái nghĩa riêng biệt, phản ánh mức độ mạnh yếu, sự trang trọng hay tính chất cụ thể của đối tượng được nhắc đến. Việc thay thế một từ bằng từ đồng nghĩa của nó cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo ý nghĩa và sắc thái của câu không bị thay đổi. Thông thường, để kiểm chứng, bạn có thể thử thay thế và xem xét sự thay đổi trong ý nghĩa tổng thể của văn bản.
Tầm quan trọng của synonyms trong IELTS Writing Task 1
Khả năng sử dụng từ đồng nghĩa một cách linh hoạt và chính xác là một thước đo hiệu quả cho vốn từ vựng IELTS của thí sinh. Nó không chỉ thể hiện số lượng từ mà bạn biết, mà còn phản ánh mức độ hiểu biết về cách ứng dụng chúng trong từng tình huống cụ thể. Trong bối cảnh học thuật của bài thi IELTS, việc vận dụng đa dạng các từ đồng nghĩa là chìa khóa để tránh lỗi lặp từ, từ đó làm cho bài viết trở nên mạch lạc, trôi chảy và gây ấn tượng tốt với giám khảo.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Mẫu Đoạn Văn Tiếng Anh Hay Về Ca Sĩ Yêu Thích
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Cho Mọi Lứa Tuổi
- Giải Mã Thành Ngữ “Hot Under The Collar” Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Các Mùa Trong Tiếng Anh Với Từ Vựng, Ngữ Pháp & Thành Ngữ
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Long Khánh
Ngoài ra, việc sở hữu một kho từ đồng nghĩa phong phú còn mang lại cho người viết nhiều lựa chọn hơn để diễn đạt ý tưởng. Điều này cho phép bạn chọn ra từ ngữ phù hợp nhất, chính xác nhất để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, đặc biệt khi miêu tả các biểu đồ IELTS với những con số và xu hướng phức tạp. Tuy nhiên, nếu sử dụng không chính xác các từ gần nghĩa nhưng không thay thế được lẫn nhau, người viết có thể gây ra những hiểu lầm về mặt ngữ nghĩa, ảnh hưởng đến độ chính xác của bài làm. Do đó, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về từ đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phù hợp là điều vô cùng cần thiết để đạt được thành công trong IELTS Writing Task 1.
Lợi ích cụ thể khi dùng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1
Việc sử dụng thành thạo từ đồng nghĩa mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong một bài viết học thuật như IELTS Writing Task 1. Đầu tiên, nó giúp bạn nâng cao điểm số cho tiêu chí Lexical Resource. Tiêu chí này yêu cầu thí sinh thể hiện được “wide range of vocabulary” (phạm vi từ vựng rộng) và “sophistication” (sự tinh tế) trong việc lựa chọn từ ngữ. Bằng cách sử dụng nhiều từ đồng nghĩa thay vì lặp lại một từ khóa, bạn chứng tỏ được vốn từ phong phú và khả năng diễn đạt đa dạng.
Thêm vào đó, việc thay thế từ ngữ liên tục giúp bài viết trở nên tự nhiên và dễ đọc hơn rất nhiều. Một bài văn lặp lại cùng một từ nhiều lần có thể gây nhàm chán và khó chịu cho người đọc, đồng thời làm giảm tính học thuật của bài. Ví dụ, thay vì liên tục dùng “increase”, bạn có thể luân phiên sử dụng “rise”, “grow”, “surge” hay “escalate” tùy vào mức độ và ngữ cảnh của sự thay đổi. Điều này tạo ra sự mượt mà trong câu chữ, giúp người đọc theo dõi luồng thông tin một cách hiệu quả khi bạn phân tích số liệu hay miêu tả xu hướng.
Cách tìm kiếm và học từ đồng nghĩa hiệu quả
Để xây dựng một kho từ đồng nghĩa vững chắc cho IELTS Writing Task 1, có nhiều phương pháp học tập hiệu quả. Một trong những cách tốt nhất là đọc rộng và đa dạng các nguồn tài liệu tiếng Anh, đặc biệt là các bài báo, báo cáo về kinh tế, xã hội, môi trường, vì đây là những chủ đề thường xuất hiện trong IELTS. Khi đọc, hãy chú ý ghi lại các từ mới và những từ có nghĩa tương tự mà tác giả sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
Sử dụng từ điển từ đồng nghĩa (thesaurus) hoặc các công cụ trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hay Grammarly cũng là một cách hiệu quả. Khi tra cứu một từ, hãy xem xét không chỉ nghĩa chính mà còn cả các ví dụ minh họa và collocations (các cụm từ đi kèm) của từng từ đồng nghĩa. Điều này giúp bạn hiểu rõ sắc thái và cách dùng đúng của từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng chỉ học từ đơn lẻ; hãy học cả cụm từ và câu ví dụ để ghi nhớ tốt hơn.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Mặc dù việc sử dụng từ đồng nghĩa là cần thiết, thí sinh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng đến điểm số. Lỗi đầu tiên và nghiêm trọng nhất là sử dụng từ đồng nghĩa sai ngữ cảnh. Như đã đề cập, không phải tất cả các từ có nghĩa tương tự đều có thể hoán đổi cho nhau. Ví dụ, “big” và “large” thường có thể dùng thay thế, nhưng “enormous” hay “gigantic” lại mang sắc thái mạnh hơn, chỉ sự to lớn vượt trội. Nếu bạn dùng “gigantic” để miêu tả một sự tăng trưởng nhỏ trong biểu đồ, điều này sẽ làm giảm độ chính xác của bài viết.
Một lỗi khác là lạm dụng từ đồng nghĩa một cách không cần thiết, dẫn đến việc bài viết trở nên gượng ép và thiếu tự nhiên. Mục đích của việc dùng từ đồng nghĩa là để làm phong phú ngôn ngữ, không phải để nhồi nhét càng nhiều từ khác nhau càng tốt. Đôi khi, việc lặp lại một từ vài lần (nếu không quá dày đặc) vẫn chấp nhận được nếu không có từ đồng nghĩa nào phù hợp hơn. Hơn nữa, việc cố gắng thay thế mọi từ bằng từ đồng nghĩa có thể khiến bạn chọn phải những từ quá phức tạp hoặc không quen thuộc, dẫn đến lỗi chính tả hoặc ngữ pháp. Hãy ưu tiên sự rõ ràng và chính xác trong mọi trường hợp khi nâng cao từ vựng tiếng Anh của mình.
Một số synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 1
Để hỗ trợ thí sinh, dưới đây là danh sách một số từ đồng nghĩa hữu ích và thông dụng trong các chủ đề thường gặp của IELTS Writing Task 1, giúp bạn cải thiện kỹ năng miêu tả xu hướng và phân tích số liệu.
Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 1 nói chung
Những từ đồng nghĩa này thường được sử dụng để miêu tả các thành phần cơ bản của biểu đồ và xu hướng chung của dữ liệu.
Graph, chart
Nhìn chung, graph và chart có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không gây lệch nghĩa trong hầu hết các trường hợp ở bài IELTS Writing Task 1.
Graph (n.), [countable] /ɡrɑːf/: một sơ đồ hoặc biểu đồ bao gồm một hoặc nhiều đường thẳng, thể hiện sự tương quan giữa các số liệu.
Ví dụ: The graph compares the number of tourists visiting Vietnam in 2019 and 2020. (Biểu đồ này so sánh số du khách tới Việt Nam vào năm 2019 và 2020.)
Collocation: bar graph, line graph; depict something as/on a graph, show something as/in/on a graph; plot something on a graph; in graph form.
Chart (n.), [countable] /tʃɑːt/: một sơ đồ hoặc biểu đồ, hoặc các dãy số liệu, truyền đạt thông tin nào đó.
Ví dụ: This pie chart illustrates the allocation of resources to each department in our company. (Biểu đồ hình tròn này minh họa sự phân phối tài nguyên cho từng phòng ban trong công ty của chúng ta.)
Collocation: bar chart, pie chart, flow chart, flip chart, wall chart, organisation chart, progress chart, weather chart; chart of somebody/something; in a chart.
Show, illustrate, demonstrate, depict
Các từ này sẽ giúp mô tả hoạt động truyền tải thông tin của biểu đồ, thường được sử dụng ở câu mở đầu của bài viết, và hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.
Show (v.) /ʃəʊ/: làm rõ cái gì, chứng minh cái gì; cho thấy, thể hiện.
Ví dụ: The table shows the average language levels of people from 4 different regions across a decade – from 2013 to 2023. (Bảng biểu này cho thấy trình độ ngôn ngữ trung bình của người dân từ 4 vùng miền khác nhau qua một thập kỉ – từ 2013 đến 2023.)
Collocation: clearly show; show something/somebody to; appear to show, seem to show, be designed to show.
Illustrate (v.) /ˈɪləstreɪt/: làm rõ hơn ý nghĩa của cái gì bằng cách sử dụng ví dụ, tranh ảnh; minh họa, thể hiện.
Ví dụ: The bar chart illustrates an area of crop’s annual yield from 2009 to 2019. (Biểu đồ hình cột này minh họa sản lượng hằng năm của một diện tích hoa màu từ 2009 đến 2019.)
Collocation: well illustrate, aptly illustrate, clearly illustrate, vividly illustrate, strikingly illustrate; serve to illustrate; be chosen to illustrate, be designed to illustrate, be intended to illustrate; illustrate to somebody.
Demonstrate (v.) /ˈdemənstreɪt/: cho thấy rõ cái gì bằng cách cung cấp bằng chứng hoặc chứng cứ; thể hiện.
Ví dụ: The diagram demonstrates the production of paper in a factory. (Biểu đồ này thể hiện công đoạn sản xuất giấy trong một nhà máy.)
Collocation: amply demonstrate, clearly demonstrate, conclusively demonstrate, well demonstrate, adequately demonstrate, further demonstrate; demonstrate to somebody.
Depict (v.) /dɪˈpɪkt/: thể hiện hình ảnh của ai đó hoặc cái gì qua hình vẽ; biểu thị.
Ví dụ: The line graph depicts the growth in GDP in recent years. (Biểu đồ đường thẳng này biểu thị sự tăng trưởng GDP trong những năm gần đây.)
Collocation: vividly depict.
Increase, rise, surge, grow
Biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng trưởng của số liệu, minh họa các từ đồng nghĩa như "increase", "rise" trong IELTS Writing Task 1.
Những từ này có nghĩa tương đồng nhau, có thể hoán đổi cho nhau; tuy vậy, người dùng vẫn nên lưu ý sắc thái của từng từ trước khi vận dụng chúng để phân tích số liệu trong IELTS Writing Task 1.
Increase (v.) /ɪnˈkriːs/: trở nên lớn hơn về mặt số lượng, tổng số, giá trị; tăng.
Ví dụ: The number of tourists to this area in 2016 has increased threefold compared to that in 2010. (Số lượng du khách tới thăm khu vực này trong năm 2016 đã tăng gấp 3 lần so với năm 2010.)
Collocation: increase + considerably, dramatically, enormously, greatly, significantly, substantially | slightly | gradually | rapidly, sharply, steeply | steadily | twofold, threefold, etc.; increase in something; increase by something; increase from A to B; increase with something.
Rise (v.) /raɪz/: tiến lên, đi lên một vị trí cao hơn; tăng lên.
Ví dụ: This year’s output rose substantially. (Hiệu suất năm nay tăng lên đáng kể.)
Collocation: rise in something; rise by something; rise to something; to rise sharply/dramatically/rapidly/steeply; to rise steadily/slightly; a rising tide.
Surge (v.) /sɜːdʒ/: tăng trưởng đột ngột về giá trị hoặc số lượng một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Ví dụ: Egg prices has surged as of late. (Giá trứng đã tăng trưởng đột ngột trong thời gian gần đây.)
Grow (v.) /ɡrəʊ/: tăng trưởng về kích thước, số lượng, sức mạnh hay chất lượng một cách dần dần hoặc nhanh chóng.
Ví dụ: The market soon grew exponentially in the following 2 years. (Thị trường đã sớm tăng trưởng nhanh chóng trong 2 năm tiếp theo đó.)
Collocation: grow + fast, quickly, rapidly | slowly | steadily | exponentially; grow by something; grow in something; grow from something; grow to something; grow from something to something.
Decrease, fall, plummet, drop
Những từ này là các từ gần nghĩa, có thể dùng thay thế cho nhau; tuy nhiên người sử dụng phải lưu ý mức độ mạnh nhẹ và sắc thái của từng từ trước khi áp dụng, ví dụ như ở đây plummet có mức độ mạnh hơn so với những từ còn lại, chỉ sự sụt giảm rất nhanh và mạnh. Đây là những từ đồng nghĩa quan trọng để miêu tả xu hướng giảm trong IELTS Writing Task 1.
Decrease (v.) /dɪˈkriːs/: trở nên nhỏ hơn về mặt kích thước, số lượng; giảm.
Ví dụ: The crime rate in the city decreased after CCTV was installed in every corner. (Tỉ lệ phạm tội trong thành phố ấy đã giảm sau khi CCTV được lắp đặt ở khắp mọi nơi.)
Collocation: decrease + considerably, dramatically, drastically, markedly, significantly | slightly | rapidly | steadily | gradually; decrease (from something) (to something); decrease by something; decrease in something; to decrease in size/value; decrease with something.
Fall (v.) /fɔːl/: giảm về số lượng, tổng số hay sức mạnh.
Ví dụ: Attendance fell steadily throughout the year. (Số người có mặt giảm dần xuyên suốt cả năm.)
Collocation: fall + dramatically, sharply, significantly, steeply | slightly | steadily; fall by something; fall + noun; fall against something; fall to something; rise and fall.
Plummet (v.) /ˈplʌmɪt/: rơi đột ngột và nhanh chóng từ một trình độ hoặc một vị trí cao; giảm sút, tụt nhanh.
Ví dụ: The company’s sales plummeted in 2001. (Doanh số bán hàng của công ty đã giảm sút chóng mặt vào năm 2001.)
Drop (v.) /drɒp/: trở nên yếu hơn, thấp hơn hoặc ít hơn; giảm.
Ví dụ: Since 2012, this city’s population has dropped noticeably. (Từ năm 2012, dân số của thành phố này đã giảm đi một cách đáng kể.)
Collocation: drop + considerably, dramatically, drastically, sharply, significantly | slightly | fast, rapidly | steadily | further; drop to something; drop by something; drop in something (by something); drop against something.
Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 1 với nhóm chủ đề “Tourism/Transport” (Du lịch/Giao thông vận tải)
Khi phân tích số liệu liên quan đến du lịch hoặc giao thông, việc sử dụng các từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và chính xác hơn.
Vehicle, means of transport, mode of travel
Các phương tiện giao thông khác nhau như ô tô, xe buýt, xe đạp, thuyền, thể hiện sự đa dạng từ đồng nghĩa trong chủ đề vận tải cho IELTS Writing Task 1.
Ba từ này có thể hoán đổi cho nhau, hầu như không gây vấn đề gì về mặt ngữ nghĩa trong văn bản khi miêu tả các phương tiện di chuyển.
Vehicle (n.), [countable]/ˈviːəkl/: phương tiện, xe cộ.
Ví dụ: ⅗ people interviewed stated that their vehicle of choice is the car. (⅗ số người được phỏng vấn đã nói rằng phương tiện ưa thích của họ là xe hơi.)
Collocation: a convoy of vehicles; private vehicle; commercial vehicle, delivery vehicle; electric, diesel, petrol/petrol-driven + vehicle.
Means of transport (noun phrase), [countable] /miːnz ɒv ˈtrænspɔːt/: phương tiện di chuyển.
Ví dụ: Out of all the tourists surveyed, only a handful chose the bicycle as their primary means of transport. (Trong số tất cả những du khách được thăm dò ý kiến, chỉ có một số ít chọn xe đạp làm phương tiện di chuyển chủ yếu của họ.)
Mode of travel (noun phrase), [countable] /məʊd ɒv ˈtrævl/: phương tiện di chuyển.
Ví dụ: The only mode of travel available here is the boat. (Phương tiện di chuyển duy nhất có sẵn ở đây là thuyền.)
Visitor, tourist, holidaymaker
Ba từ này có thể hoán đổi cho nhau, hầu như không gây vấn đề gì về mặt ngữ nghĩa trong văn bản khi nói về những người đi du lịch hoặc thăm thú.
Visitor (n.), [countable] /ˈvɪzɪtə(r)/: khách, khách tham quan.
Ví dụ: Approximately 13000 visitors flock to this temple every year. (Xấp xỉ 13000 khách tham quan đổ xô đến ngôi đền này hằng năm.)
Collocation: visitor to something; regular visitors; visitor from something; a visitor centre/attraction.
Tourist (n.), [countable] /ˈtʊərɪst/ or /ˈtɔːrɪst/: du khách, khách du lịch.
Ví dụ: The statue attracts coachloads of tourists year after year. (Bức tượng này thu hút khách du lịch năm này qua năm khác.)
Collocation: tourist attraction/destination/resort; the tourist industry/sector; tourist season; tourist information centre; influx of tourists; coachload/busload of tourists, party of tourists.
Holidaymaker (n.), [countable] /ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/ or /ˈhɒlədimeɪkə(r)/: du khách đi nghỉ mát, đặc biệt là trong kỳ nghỉ.
Ví dụ: Holidaymakers usually visit this place around July. (Du khách đi nghỉ mát thường đến thăm nơi này vào khoảng tháng Bảy.)
Resident, local, inhabitant, native
Người sử dụng cần lưu ý nghĩa của từng từ, bởi những từ trên chỉ có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp nhất định do sắc thái nghĩa khác nhau.
Resident (n.), [countable] /ˈrezɪdənt/: một người định cư ở một nơi cụ thể hoặc có nhà ở nơi đó; cư dân.
Ví dụ: Residents filed numerous complaints about the traffic jam caused by the influx of tourists every summer. (Cư dân nơi đây đã nộp đơn khiếu nại rất nhiều lần về sự tắc đường gây ra bởi dòng du khách mỗi hè.)
Collocation: local resident; permanent resident.
Local (n.), [countable] /ˈləʊkl/: một người sống ở một nơi hay một khu vực nhất định; người dân địa phương.
Ví dụ: The locals quite enjoy the new park built last year. (Người dân địa phương tỏ ra khá ưng ý với cái công viên mới vừa được xây dựng vào năm ngoái.)
Inhabitant (n.), [countable] /ɪnˈhæbɪtənt/: một người hay con vật sinh sống ở một nơi nhất định; người cư trú, sinh vật cư ngụ.
Ví dụ: Many local inhabitants supported the idea of renovating the old theater. (Nhiều người cư trú đã ủng hộ ý tưởng cải tạo rạp chiếu phim cũ.)
Collocation: local inhabitant; native/indigenous inhabitant; permanent inhabitant.
Native (n.), [countable] /ˈneɪtɪv/: một người được sinh ra ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể; người bản xứ.
Ví dụ: In recent years, the number of natives in this province leaving their hometown in pursuit of higher education or work has surged. (Trong những năm gần đây, số người bản xứ ở tỉnh thành này rời quê hương đi học đại học hoặc tìm kiếm việc làm đã tăng lên đột ngột.)
Tourist attraction, place/point of interest
Hai cụm từ này đều được sử dụng để chỉ những địa điểm thu hút du khách, và có thể hoán đổi cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
Tourist attraction (noun phrase), [countable] /ˈtʊərɪst əˈtrækʃᵊn/: điểm thu hút khách du lịch, địa điểm du lịch.
Ví dụ: The study reviewed the revenue of restaurants and hotels surrounding popular tourist attractions. (Bài nghiên cứu đã xem xét doanh thu của những nhà hàng và khách sạn xung quanh những địa điểm du lịch nổi tiếng.)
Place/point of interest (noun phrase), [countable] /pleɪs/pɔɪnt ɒv ˈɪntrɪst/: điểm thu hút khách du lịch, địa điểm du lịch**.
Ví dụ: Tourism soared thanks to the points of interest scattered across the country. (Ngành du lịch phát triển mạnh mẽ nhờ những địa điểm thu hút du khách rải rác khắp đất nước.)
Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 1 với nhóm chủ đề “Agriculture” (Nông nghiệp)
Khi viết về chủ đề nông nghiệp, việc lựa chọn từ ngữ chính xác là rất quan trọng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến đất đai, sản xuất và suy thoái.
Land, soil, acreage
Những từ trên có nghĩa gần nhau nhưng không thể thay thế cho nhau trong nhiều hoàn cảnh, người sử dụng cần hết sức chú ý đến ngữ nghĩa của từng từ. Thông thường khi sử dụng soil, người viết muốn nhấn mạnh những đặc điểm, tính chất và chất lượng của đất; khi dùng acreage, người viết muốn chỉ diện tích đất; còn land thì tùy mục đích và ngữ cảnh của bài văn mà có thể hỗ trợ người viết miêu tả cả hai khía cạnh trên.
Land (n.), [uncountable] /lænd/: đất liền, đất, mảnh đất, có thể dùng để chỉ diện tích đất nói chung hoặc đất canh tác.
Ví dụ: The area of agricultural land degraded expands over time. (Khu vực đất trồng nông nghiệp bị suy thoái đã mở rộng hơn theo thời gian.)
Collocation: parcel, piece, plot, scrap, strip, tract + of land; uncultivated, wild | agricultural, arable, cultivated, farm (also farmland), farming | grazing | industrial | barren + land.
Soil (n.), [uncountable] /sɔɪl/: lớp trên cùng của trái đất, nơi thực vật, cây cối mọc; đất, thường nhấn mạnh đến thành phần và đặc tính của đất.
Ví dụ: The farmers here are trying to preserve the fertile soil by employing new cultivation techniques. (Những người nông dân ở đây đang cố gắng giữ gìn đất màu mỡ bằng cách sử dụng những kĩ thuật canh tác mới.)
Collocation: soil + conservation | degradation, erosion | conditions, fertility, quality; fertile, rich | barren, infertile, poor | dry contaminated | top (also topsoil) + soil.
Acreage (n.), [countable, uncountable] /ˈeɪkərɪdʒ/: một diện tích đất tính bằng héc-ta; héc-ta đất, chuyên dùng để chỉ diện tích đất nông nghiệp.
Ví dụ: The region’s rice acreage has increased substantially. (Lượng héc-ta đất trồng lúa ở vùng này đã tăng lên đáng kể.)
Degradation, deterioration
Hai từ đồng nghĩa này có thể hoán đổi cho nhau trong khá nhiều trường hợp, cùng chỉ sự xuống cấp hoặc hư hại.
Degradation (n.), [uncountable] /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/: quá trình khiến cái gì đó bị hư hại hoặc tồi tệ hơn; sự thoái hóa, sự suy thoái, thường dùng cho đất đai, môi trường.
Ví dụ: Land degradation is severely affecting yields. (Sự suy thoái đất đang ảnh hưởng sản lượng một cách nặng nề.)
Deterioration (n.), [uncountable, countable] việc/quá trình trở nên tồi tệ hơn; sự xuống cấp, có thể dùng cho tình trạng sức khỏe, chất lượng hoặc môi trường.
Ví dụ: Our top concern should be environmental deterioration. (Lưu tâm hàng đầu của chúng ta nên là sự xuống cấp của môi trường tự nhiên.)
Collocation: marked, serious, significant | rapid, sharp | gradual, progressive | environmental + deterioration; signs of deterioration; deterioration in something; deterioration into something.
Crop, produce, yield, harvest
Người viết cần cân nhắc kỹ về ngữ cảnh trong bài văn của mình trước khi chọn một trong số những từ trên, vì mỗi từ có sắc thái và cách dùng riêng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Crop (n.), [countable] /krɒp/: khối lượng hạt ngũ cốc, trái cây được trồng trong một vụ mùa; sản lượng nông sản, hoa lợi.
Ví dụ: Corn crop in 2018 fell compared to that in 2017. (Sản lượng ngô vào năm 2018 đã giảm đi so với năm 2017.)
Collocation: abundant, bumper, excellent, good, heavy, record | poor + crop; potato, rice, etc. + crop.
Produce (n.), [uncountable] /ˈprɒdjuːs/: những thứ đã được làm ra hoặc trồng nên, nhất là những thứ có liên quan đến nông nghiệp; sản lượng, sản phẩm (thường là thực phẩm).
Ví dụ: Organic produce has invaded the local market due to the recent high demand. (Thực phẩm hữu cơ đã xâm chiếm chợ địa phương do nhu cầu cao gần đây.)
Collocation: fresh | local | seasonal | agricultural, animal, dairy, farm, garden, organic, primary + produce; grow | export, market, sell + produce.
Yield (n.) [countable, uncountable] /jiːld/: tổng khối lượng hoa màu, lợi nhuận được sản xuất; sản lượng, đặc biệt nhấn mạnh về số lượng hoặc kết quả đạt được.
Ví dụ: Research shows that crop yield dwindles depending on several factors. (Nghiên cứu chỉ ra rằng sản lượng hoa màu giảm là do một vài yếu tố.)
Collocation: crop yield; milk, grain, etc. yield.
Harvest (n.), [countable] /ˈhɑːvɪst/: sản lượng hoa màu được thu hoạch; mùa màng, vụ thu hoạch.
Ví dụ: This year saw a bumper harvest. (Mùa màng năm nay đã bội thu.)
Collocation: abundant, bumper, good, large, rich | cereal, corn, grain, potato, wheat, etc. + harvest; harvest + time | feast, festival; reap a/the harvest.
Chiến lược ôn luyện từ đồng nghĩa cho IELTS Writing Task 1
Để tối ưu hóa việc học và ghi nhớ từ đồng nghĩa cho IELTS Writing Task 1, bạn cần có một chiến lược ôn luyện bài bản. Đầu tiên, hãy lập danh sách các từ khóa thường gặp trong các loại biểu đồ (line graph, bar chart, pie chart, table, process, map) và các chủ đề phổ biến (kinh tế, xã hội, môi trường, giáo dục, du lịch, giao thông). Với mỗi từ khóa, hãy tìm ít nhất 3-5 từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan.
Tiếp theo, thực hành đặt câu với từng từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, với từ “increase”, hãy viết các câu miêu tả sự tăng trưởng chậm, nhanh, đáng kể, nhẹ nhàng, v.v., sử dụng các trạng từ và tính từ đi kèm phù hợp. Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để củng cố. Quan trọng nhất là hãy viết thật nhiều bài IELTS Writing Task 1 và chủ động áp dụng các từ đồng nghĩa đã học. Sau khi viết, hãy tự kiểm tra hoặc nhờ người có kinh nghiệm sửa chữa để nhận biết những lỗi sai về ngữ cảnh và sắc thái nghĩa, từ đó rút kinh nghiệm và nâng cao từ vựng của bản thân.
Bảng hướng dẫn sử dụng từ đồng nghĩa theo ngữ cảnh
Để giúp bạn dễ dàng áp dụng các từ đồng nghĩa một cách hiệu quả trong IELTS Writing Task 1, dưới đây là bảng tổng hợp một số từ khóa phổ biến cùng với các từ đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phù hợp:
Từ khóa chính | Từ đồng nghĩa phổ biến | Ngữ cảnh sử dụng gợi ý |
---|---|---|
Tăng (Increase) | Rise, grow, surge, escalate, climb, expand | Miêu tả xu hướng tăng lên của số liệu, mức độ từ nhẹ đến mạnh. Sử dụng surge cho sự tăng đột ngột. |
Giảm (Decrease) | Fall, drop, plummet, decline, reduce, shrink | Miêu tả xu hướng giảm của số liệu. Plummet dùng cho sự giảm sút mạnh, nhanh. |
Ổn định (Stable) | Remain constant, level off, stabilize, plateau, stay unchanged | Miêu tả khi số liệu không thay đổi hoặc chỉ dao động nhẹ trong một giai đoạn. |
Đạt đỉnh (Peak) | Reach a peak, climax, top out, reach the highest point | Khi một số liệu đạt mức cao nhất trong giai đoạn được nhắc đến. |
Thấp nhất (Lowest point) | Hit a trough, reach the bottom, bottom out, minimum level | Khi một số liệu đạt mức thấp nhất. |
Biến động (Fluctuate) | Vary, oscillate, go up and down, show volatility | Miêu tả sự thay đổi không đều, lên xuống liên tục của số liệu. |
Thể hiện (Show) | Illustrate, demonstrate, depict, present, indicate, reveal | Dùng để giới thiệu chức năng của biểu đồ hoặc bảng biểu. |
Xu hướng (Trend) | Pattern, tendency, direction, movement | Miêu tả hướng chung của sự thay đổi trong dữ liệu. |
Phần trăm (Percentage) | Proportion, share, fraction, rate | Khi đề cập đến tỷ lệ hoặc phần của một tổng thể. |
Người dân (Residents) | Locals, inhabitants, population, citizens | Miêu tả nhóm người sống ở một khu vực cụ thể. |
Việc luyện tập thường xuyên với bảng này sẽ giúp bạn xây dựng khả năng sử dụng từ đồng nghĩa một cách tự tin và chính xác, góp phần đáng kể vào việc nâng cao điểm số IELTS Writing Task 1.
FAQs về Synonyms trong IELTS Writing Task 1
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc sử dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 để giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh mắc lỗi.
-
Tại sao việc sử dụng synonyms lại quan trọng trong IELTS Writing Task 1?
Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lỗi lặp từ, làm cho bài viết trở nên đa dạng, mạch lạc và tự nhiên hơn. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource, một trong bốn tiêu chí chấm thi quan trọng, thể hiện vốn từ vựng IELTS phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt. -
Tôi nên sử dụng bao nhiêu synonyms trong một bài IELTS Writing Task 1?
Không có con số cụ thể, nhưng mục tiêu là không lặp lại cùng một từ khóa quá nhiều lần trong một đoạn văn ngắn. Hãy sử dụng từ đồng nghĩa một cách tự nhiên và có ý thức, đảm bảo chúng phù hợp với ngữ cảnh. Tránh nhồi nhét quá nhiều từ phức tạp nếu bạn không chắc chắn về cách dùng của chúng. -
Làm thế nào để biết một synonym có phù hợp với ngữ cảnh không?
Ngoài việc tra từ điển, hãy chú ý đến các ví dụ sử dụng và collocations (từ đi kèm) của từ đồng nghĩa. Đọc nhiều bài mẫu hoặc báo cáo học thuật sẽ giúp bạn nhận diện cách các từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Nếu không chắc chắn, hãy chọn từ đơn giản hơn mà bạn đã nắm vững. -
Có cần phải dùng từ đồng nghĩa cho mọi từ khóa không?
Không nhất thiết. Một số từ khóa chuyên ngành hoặc tên riêng có thể không có từ đồng nghĩa phù hợp, hoặc việc thay thế có thể gây hiểu lầm. Tập trung vào các động từ miêu tả xu hướng, danh từ chỉ đối tượng chính của biểu đồ, và tính từ/trạng từ miêu tả mức độ thay đổi. -
Làm thế nào để ghi nhớ và thực hành synonyms hiệu quả?
Hãy tạo danh sách từ đồng nghĩa theo chủ đề hoặc chức năng (ví dụ: từ miêu tả tăng/giảm). Viết câu ví dụ cho mỗi từ, đặc biệt là các câu liên quan đến IELTS Writing Task 1. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, và quan trọng nhất là thường xuyên viết bài và tự kiểm tra hoặc nhờ người khác sửa chữa. -
Việc dùng từ đồng nghĩa có giúp nâng cao điểm Grammatical Range and Accuracy không?
Trực tiếp thì không, vì đây là tiêu chí về ngữ pháp. Tuy nhiên, việc sử dụng từ đồng nghĩa một cách chính xác cho thấy sự kiểm soát ngôn ngữ tốt, điều này gián tiếp thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, vốn là một phần của tổng thể bài viết chất lượng. Ngược lại, sử dụng sai từ đồng nghĩa có thể dẫn đến lỗi ngữ nghĩa và làm giảm điểm.
Việc ứng dụng synonyms trong IELTS Writing Task 1 sẽ là một điểm nhấn “ăn điểm” trong mắt giám khảo, nếu thí sinh biết cách sử dụng chúng hợp lý và hiệu quả. Đặc biệt, với bài IELTS Writing Task 1, khi dung lượng từ cho phép khá ít, đồng thời tính chất bài viết đòi hỏi sự hiệu quả trong cách dùng từ, người đọc cần cân nhắc để sử dụng những từ chính xác.
Bài viết từ Anh ngữ Oxford hi vọng đã giúp cung cấp cho độc giả một số synonyms thông dụng cũng như nâng cao, để phần nào hỗ trợ bạn đọc trong bài thi IELTS Writing Task 1 của mình và đạt được điểm số mong muốn.