Việc sử dụng các từ nối tiếng Anh một cách hiệu quả là chìa khóa để tạo nên một bài viết mạch lạc, gắn kết và chuyên nghiệp. Đặc biệt trong các kỳ thi học thuật như IELTS Writing Task 2, khả năng liên kết các ý tưởng một cách logic thông qua cụm từ nối (linking words) không chỉ giúp bài viết của bạn trôi chảy mà còn là tiêu chí quan trọng để đánh giá độ trôi chảy và mạch lạc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các loại từ nối thông dụng và cách vận dụng chúng để nâng tầm kỹ năng viết của bạn.

Các Từ Nối Giới Thiệu Luận Điểm Đầu Tiên trong Bài Luận

Khi bắt đầu một bài luận hoặc một đoạn văn mới, việc giới thiệu luận điểm đầu tiên một cách rõ ràng và mạch lạc là vô cùng quan trọng. Các từ nối dưới đây giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng ý tưởng và nắm bắt trọng tâm của vấn đề ngay từ ban đầu. Chúng tạo ra một ấn tượng ban đầu về sự có tổ chức và logic trong lập luận của bạn.

  • First of all…: Cụm từ này có nghĩa là “Đầu tiên là”, dùng để mở đầu cho luận điểm quan trọng nhất hoặc điểm đầu tiên trong chuỗi lập luận. Nó giúp người đọc nhận biết ngay đây là một điểm khởi đầu.
    Ví dụ: First of all, international collaboration can provide solutions for the most urgent global problems, fostering global peace and progress.

  • Firstly…: Tương tự như “First of all”, “Firstly” cũng được sử dụng để chỉ ra luận điểm đầu tiên. Nó thường được dùng trong các bài viết có cấu trúc rõ ràng, nơi các luận điểm được trình bày theo thứ tự.
    Ví dụ: Firstly, students who study online do not develop comprehensively in the way that other students who attend classes at school do, missing out on crucial social interactions.

  • Initially…: Diễn đạt ý “Ban đầu”, “vào lúc đầu”. Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống ở thời điểm khởi đầu, trước khi có sự phát triển hoặc thay đổi.
    Ví dụ: Initially, students choose the environment where they can best cultivate their skills and abilities, often prioritizing practical experience over theoretical knowledge.

  • To begin with…: Cụm từ này mang ý nghĩa “Trước hết là”, “đầu tiên là”. Đây là một cách tự nhiên để mở đầu một lập luận, nhấn mạnh rằng đây là điểm xuất phát của cuộc thảo luận.
    Ví dụ: To begin with, private healthcare insurance is very costly and many people simply cannot afford it, leading to significant disparities in access to medical services.

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • In the first place…: Nghĩa là “Ngay từ đầu”, “trước hết”. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng, đôi khi là điểm cốt lõi mà các vấn đề khác xoay quanh.
    Ví dụ: In the first place, these buildings should never have been built on this land due to environmental concerns and potential geological instability.

  • It is true that…: “Sự thật là”, “đúng là”. Cụm từ này thường được dùng để thừa nhận một sự thật hiển nhiên hoặc một quan điểm phổ biến, trước khi đưa ra luận điểm chính của mình.
    Ví dụ: It is true that most individuals, especially teenagers, often use informal language with several emoticons when communicating on social networking, which might impact their formal writing skills.

  • Some people believe that…: Cụm từ này dùng để giới thiệu một quan điểm chung hoặc một luồng ý kiến phổ biến. Nó hữu ích khi bạn muốn đưa ra cái nhìn tổng quan về một vấn đề trước khi phân tích sâu hơn.
    Ví dụ: Some people believe that playing video games is beneficial to their users while others say that video games are more disadvantageous, citing concerns about sedentary lifestyles.

  • According to many…: Nghĩa là “Theo nhiều…”, dùng để viện dẫn một nguồn ý kiến hoặc nghiên cứu phổ biến, tăng tính khách quan và đáng tin cậy cho luận điểm của bạn.
    Ví dụ: According to many professors, playing puzzles has some educational benefits, enhancing problem-solving skills and critical thinking in children.

Các Từ Nối Dẫn Dắt Luận Điểm Tiếp Theo

Sau khi trình bày luận điểm đầu tiên, việc chuyển tiếp mượt mà sang các luận điểm tiếp theo là rất quan trọng để duy trì sự mạch lạc và logic cho bài viết. Những liên từ này giúp người đọc nhận biết rằng bạn đang bổ sung thông tin hoặc chuyển sang một khía cạnh khác của vấn đề.

  • Secondly…: “Thứ hai là”. Đây là từ nối trực tiếp và rõ ràng để giới thiệu luận điểm thứ hai, thường được sử dụng trong các bài viết liệt kê các ý theo trình tự.
    Ví dụ: Secondly, education at home alone is not enough since there are a lot of kids who are not willing to listen to their parents, necessitating the structured environment of a school.

  • Thirdly…: “Thứ ba là”. Tiếp nối “Secondly”, từ này dùng để trình bày luận điểm thứ ba. Nó duy trì cấu trúc trình bày theo số thứ tự đã được thiết lập.
    Ví dụ: Thirdly, governments should allocate their budget from taxes to healthcare services, ensuring that all citizens have access to quality medical care regardless of their socioeconomic status.

  • After that…: “Sau đó”, “kế đến”. Cụm từ này thường dùng để chỉ một trình tự thời gian hoặc một bước tiếp theo trong một quy trình, giúp mô tả các sự kiện diễn ra theo thứ tự.
    Ví dụ: After that, the mixture is beaten for 45 seconds until a pulp is formed, which can then be used for various paper-making processes.

  • Besides…: “Ngoài ra”, “thêm vào đó”. Từ này dùng để thêm một thông tin hoặc một luận điểm bổ sung, không nhất thiết theo trình tự số học mà mang tính chất thêm vào.
    Ví dụ: Besides its famous cakes, the bakery also makes delicious cookies, expanding its product range and appealing to a wider customer base.

  • Likewise…: “Cũng thế”, “giống như vậy”. Từ này được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu một điểm tương đồng hoặc một ý tưởng có liên quan mật thiết đến ý đã nêu trước đó.
    Ví dụ: Just water these flowers twice a week, and likewise the ones in the kitchen, to ensure they remain vibrant and healthy.

  • In addition…: “Ngoài ra”. Đây là một trong những từ nối phổ biến nhất để thêm thông tin, nhấn mạnh rằng bạn đang bổ sung một điểm khác vào lập luận.
    Ví dụ: In addition to this, the disposal of waste, especially plastic waste which emits toxic fumes if burned, should be closely regulated and monitored to prevent environmental degradation.

  • Additionally…: “Thêm nữa”, “ngoài ra”. Tương tự “In addition”, từ này cũng dùng để thêm thông tin hoặc một luận điểm bổ sung, thường mang tính chất nhấn mạnh hơn một chút.
    Ví dụ: Additionally, this solution could easily trigger social disagreement and resentment among different community groups, complicating its implementation.

  • Consequently…: “Do đó”, “bởi thế”. Từ này dùng để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả trực tiếp của luận điểm vừa nêu, tạo mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
    Ví dụ: Consequently, their ability to read and write in situations that require formality is greatly reduced, impacting their academic and professional success.

Từ Nối Khi Đưa Ra Ý Kiến Cá Nhân

Khi bày tỏ quan điểm cá nhân trong một bài viết học thuật, điều quan trọng là phải sử dụng ngôn ngữ phù hợp để thể hiện sự khách quan nhưng vẫn truyền tải được ý kiến của mình một cách rõ ràng. Các cụm từ nối này giúp bạn trình bày quan điểm một cách lịch sự và chuyên nghiệp.

  • In my opinion…: “Theo ý kiến của tôi”. Đây là cách trực tiếp và phổ biến nhất để đưa ra quan điểm cá nhân.
    Ví dụ: In my opinion, better road quality increases the level of safety and reduces traffic congestion, leading to more efficient transportation systems.

  • As far as I’m concerned…: “Theo những gì tôi biết được”, “theo tôi”. Cụm từ này thường dùng để thể hiện quan điểm cá nhân dựa trên kiến thức hoặc nhận định của bản thân.
    Ví dụ: As far as I’m concerned, too many films are being produced, and a tax on films will help to redress the balance and encourage higher quality productions.

  • From my point of view…: “Theo quan điểm của tôi”. Cụm từ này nhấn mạnh góc nhìn cá nhân của người viết về vấn đề.
    Ví dụ: From my point of view, the way of learning remotely without being in regular face-to-face contact with teachers in the classroom is unbeneficial, hindering collaborative learning.

  • From my perspective…: “Theo quan điểm của tôi”. Tương tự như “From my point of view”, cụm từ này cũng dùng để trình bày góc nhìn cá nhân một cách trang trọng.
    Ví dụ: From my perspective, there should be severe penalties for companies who pollute, to act as a strong deterrent against environmental damage.

  • In my view…: “Theo quan điểm của tôi”. Một cách ngắn gọn và trang trọng để thể hiện ý kiến cá nhân.
    Ví dụ: In my view, it is difficult for people in the cities to get enough physical exercise, primarily due to busy schedules and limited accessible green spaces.

  • I believe…: “Tôi tin rằng”. Cụm từ này thể hiện niềm tin hoặc sự khẳng định về một điều gì đó mà người viết cho là đúng.
    Ví dụ: I believe that parents are the closest people to their children and more likely to have an impact on their children’s behavior, serving as primary role models.

  • Apparently…: “Rõ ràng”, “hình như”. Từ này dùng khi bạn muốn trình bày một điều gì đó có vẻ đúng hoặc hiển nhiên, thường dựa trên thông tin có sẵn.
    Ví dụ: Apparently, everyone should have an interest in physical activities as well as intellectual hobbies to maintain a balanced and healthy lifestyle.

  • Personally…: “Về phần tôi”, “đối với tôi”. Từ này nhấn mạnh rằng đây là ý kiến cá nhân của người viết, không phải một sự thật khách quan hay ý kiến chung.
    Ví dụ: Personally, both physical and mental strength are necessary to become successful in sports, enabling athletes to overcome challenges and perform under pressure.

Các Từ Nối Diễn Đạt Sự Đồng Tình Hoặc Phản Đối

Trong các bài luận yêu cầu phân tích và đưa ra quan điểm, việc thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình một cách rõ ràng là rất quan trọng. Các từ nối này giúp bạn khẳng định lập trường của mình.

Từ nối thể hiện sự đồng tình và phản đối trong IELTS WritingTừ nối thể hiện sự đồng tình và phản đối trong IELTS Writing

  • I agree…: “Tôi đồng ý…”. Cách trực tiếp nhất để thể hiện sự đồng tình với một ý kiến hoặc quan điểm đã được đưa ra.
    Ví dụ: I agree that students can either go to college or take a year gap for traveling after they finish high school, providing flexibility for their personal development.

  • I concur…: “Tôi đồng tình…”. Từ này trang trọng hơn “I agree”, thường dùng trong văn viết hoặc các cuộc thảo luận học thuật để thể hiện sự đồng thuận mạnh mẽ.
    Ví dụ: I concur with the idea that children should continue to study at school until the age of 18, ensuring a comprehensive foundational education.

  • I disagree…: “Tôi không đồng ý…”. Cách trực tiếp để thể hiện sự không đồng tình, đối lập với “I agree”.
    Ví dụ: I disagree that students learn best when they are interested in the topic; some essential subjects may require diligent effort even without initial interest.

  • I cannot agree…: “Tôi không thể đồng ý…”. Diễn đạt sự không đồng tình một cách mạnh mẽ và tuyệt đối hơn.
    Ví dụ: I cannot agree that social media are replacing face-to-face contact in this century, as human beings inherently seek real-life interactions.

  • I oppose the idea…: “Tôi phản đối ý kiến…”. Từ này thể hiện sự phản đối kiên quyết đối với một quan điểm hoặc đề xuất.
    Ví dụ: I oppose the idea that men’s leadership ensures world peace, as effective leadership transcends gender and depends on individual capabilities.

Cách Dùng Từ Nối Khi Đưa Ra Ví Dụ Minh Họa

Đưa ra ví dụ là một cách hiệu quả để củng cố lập luận và làm cho bài viết trở nên thuyết phục hơn. Các từ nối này giúp bạn giới thiệu các ví dụ một cách mạch lạc và tự nhiên, giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn ý bạn muốn truyền tải.

  • For instance…: “Ví dụ”. Một trong những cách phổ biến và trang trọng để giới thiệu một ví dụ minh họa.
    Ví dụ: Sugar, for instance, is the primary constituent in these drinks, which helps people stay alert by providing them with a surge of adrenaline, albeit temporarily.

  • For example…: “Ví dụ”. Tương tự “For instance”, từ này cũng rất thông dụng và linh hoạt khi muốn đưa ra một ví dụ cụ thể.
    Ví dụ: Coursera, for example, is a website that offers a variety of courses at reasonable prices, making education more accessible globally.

  • Such as…: “Như là”. Từ này dùng để giới thiệu các ví dụ cụ thể trong một nhóm hoặc danh mục.
    Ví dụ: Wild flowers such as primroses are becoming rare, due to habitat loss and increasing human activities.

  • Namely…: “Cụ thể là”. Từ này dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một ví dụ cụ thể, đặc biệt khi ví dụ đó là một phần quan trọng của ý đang nói.
    Ví dụ: We need to concentrate on our target audience, namely women aged between 30 and 40, to tailor our marketing strategies effectively.

  • To cite an example…: “Đưa ra một ví dụ”. Một cách trang trọng để nói rằng bạn sắp cung cấp một ví dụ minh họa cho lập luận của mình.
    Ví dụ: To cite an example, modern household appliances and kitchenware have facilitated the cooking process, significantly reducing preparation time for meals.

  • To illustrate…: “Để minh họa”. Cụm từ này dùng khi bạn muốn một ví dụ để làm rõ một điểm hoặc một khái niệm trừu tượng.
    Ví dụ: To illustrate, there is no guarantee that all unemployed people will use the technology positively, as access alone does not guarantee responsible use.

Các Từ Nối Khi Liệt Kê Các Điểm

Khi trình bày nhiều luận điểm theo một trình tự nhất định, việc sử dụng các từ nối liệt kê giúp cấu trúc bài viết rõ ràng, dễ theo dõi. Đây là những công cụ không thể thiếu để duy trì tính mạch lạc trong một bài luận đa luận điểm.

  • First(ly)…: “Đầu tiên…”. Dùng để bắt đầu danh sách các luận điểm.
    Ví dụ: Firstly, parents must ensure the safety of their children, both at home and in public spaces.

  • To begin with…: “Trước hết là”, “đầu tiên là”. Cụm từ này có thể dùng thay thế cho “Firstly” để mở đầu danh sách.
    Ví dụ: To begin with, people in many countries are spending less time with their family, often due to increasing work demands and the proliferation of digital entertainment.

  • Second(ly)…: “Thứ hai…”. Dùng để tiếp tục danh sách sau điểm đầu tiên.
    Ví dụ: Secondly, air and water pollution caused by this factory will gradually destroy the local ecosystem and wildlife, leading to irreversible environmental damage.

  • Third(ly)…: “Thứ ba…”. Dùng để trình bày điểm thứ ba trong danh sách.
    Ví dụ: Thirdly, cycling is more environmentally friendly than other forms of transport, contributing to cleaner air and reduced carbon emissions.

  • Lastly…: “Cuối cùng…”. Dùng để giới thiệu điểm cuối cùng trong một chuỗi lập luận.
    Ví dụ: Lastly, scientists predict in the near future cars will be driven by computers, not people, revolutionizing transportation and potentially increasing safety.

  • Finally…: “Cuối cùng…”. Tương tự “Lastly”, cũng dùng để kết thúc một chuỗi các luận điểm hoặc sự kiện.
    Ví dụ: Finally, the ever-increasing population may result in a more competitive job market, making it harder for new graduates to secure employment.

  • Last but not least…: “Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng…”. Cụm từ này nhấn mạnh rằng điểm cuối cùng này cũng có tầm quan trọng tương đương với các điểm trước đó.
    Ví dụ: Last but not least, public transportations is affordable and can accommodate a large number of passengers, offering a sustainable alternative to private vehicles.

Từ Nối Diễn Đạt Nguyên Nhân và Kết Quả

Trong lập luận, việc chỉ ra mối quan hệ nhân quả là rất quan trọng. Các liên từ tiếng Anh dưới đây giúp bạn diễn đạt nguyên nhân và hậu quả một cách rõ ràng, làm cho lập luận của bạn trở nên thuyết phục và có tính logic cao.

  • Because…: “Bởi vì…”. Từ này dùng để giới thiệu lý do hoặc nguyên nhân trực tiếp của một sự việc.
    Ví dụ: The establishment of the committees could not be continued because the government gave their roles to the local council authorities, streamlining administrative processes.

  • Because of…: “Bởi vì…”. Cụm từ này cũng chỉ nguyên nhân nhưng theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ.
    Ví dụ: Because of the heavy rain, the game was put off for a few days, disappointing many fans.

  • As…: “Vì…”. Từ này có thể dùng thay thế cho “Because” hoặc “Since”, thường đặt ở đầu câu để giới thiệu nguyên nhân.
    Ví dụ: As the developing countries have adopted technology in their agriculture sector, their productions have increased significantly, contributing to food security.

  • Since…: “Vì…”. Tương tự như “As” và “Because”, “Since” cũng được dùng để giới thiệu nguyên nhân, đặc biệt khi nguyên nhân đã được biết đến hoặc hiển nhiên.
    Ví dụ: Another group of people attends a night school since they work in the daytime, balancing their professional and educational pursuits.

  • Due to…: “Do…”. Cụm từ này chỉ nguyên nhân và theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ, thường dùng trong văn viết trang trọng.
    Ví dụ: Due to the stormy weather, the pilot asked the passengers aboard the plane to fasten their seat belts, ensuring their safety during turbulence.

  • Owing to…: “Bởi vì…”. Tương tự “Due to”, “Owing to” cũng chỉ nguyên nhân và được dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
    Ví dụ: Owing to her illness, she could not continue with her studies, forcing her to take a leave of absence from university.

Từ Nối Dùng để Bổ Sung Thông Tin

Khi bạn muốn thêm thông tin chi tiết, một ý tưởng hỗ trợ hoặc một luận điểm liên quan, các từ nối bổ sung sẽ giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và đầy đủ hơn.

  • In addition…: “Ngoài ra…”. Một từ nối đa năng để bổ sung thông tin hoặc luận điểm mới.
    Ví dụ: In addition, many high school graduates benefit from taking a temporary job before starting their college life, gaining valuable work experience and financial independence.

  • Moreover…: “Hơn thế nữa…”. Từ này dùng để thêm một thông tin quan trọng hoặc một luận điểm mạnh mẽ hơn vào ý đã nêu.
    Ví dụ: Moreover, better public transport systems are beneficial for the environment and people who do not have a private vehicle, promoting sustainable urban living.

  • Additionally…: “Thêm vào đó…”. Tương tự “In addition” và “Moreover”, từ này cũng dùng để thêm thông tin.
    Ví dụ: Additionally, the younger generation is more technologically savvy than the elderly generation, influencing the adoption rates of new digital tools.

  • Also…: “Cũng…”. Một từ nối đơn giản nhưng hiệu quả để thêm một thông tin tương tự hoặc bổ sung.
    Ví dụ: She’s fluent in English and French. She also speaks a little Chinese, demonstrating impressive linguistic abilities.

  • Furthermore…: “Hơn nữa…”. Từ này dùng để bổ sung một ý tưởng hoặc lập luận sâu hơn, tăng cường sức thuyết phục của bài viết.
    Ví dụ: Furthermore, the lessons we learn from our experiences have a great impact on our lives, shaping our perspectives and future decisions.

  • Not only …. but also ….: “Không những….mà còn….”. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh việc có hai yếu tố cùng tồn tại hoặc cùng tác động, thường là yếu tố thứ hai quan trọng không kém hoặc hơn.
    Ví dụ: Not only will the painter paint the outside of the house but also the inside, completing a comprehensive renovation project.

  • As well as…: “Cũng như…”. Cụm từ này dùng để liệt kê thêm một yếu tố tương tự hoặc bổ sung vào danh sách.
    Ví dụ: Her classmates all adore her because she is humorous as well as sociable, making her a beloved member of the group.

Thêm thông tin với các từ nối trong essayThêm thông tin với các từ nối trong essay

Từ Nối Chỉ Kết Quả, Hậu Quả

Để chỉ ra mối quan hệ kết quả từ một nguyên nhân hoặc lập luận đã nêu, các liên từ này là công cụ hữu ích. Chúng giúp bài viết của bạn có cấu trúc chặt chẽ và logic, thể hiện được sự phát triển của ý tưởng.

  • As a result…: “Vì vậy”, “kết quả là”. Đây là cách phổ biến để chỉ ra hậu quả trực tiếp của một hành động hay tình huống.
    Ví dụ: As a result of global inequalities of wealth, many economic migrants have fled to developed countries, seeking better opportunities.

  • As a consequence…: “Vì vậy”, “hệ quả là”. Tương tự “As a result”, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, chỉ hậu quả nghiêm trọng hơn.
    Ví dụ: As a consequence of the toxic waste dumped by industries into the rivers and the sea, many species of fish are endangered, disrupting marine ecosystems.

  • Consequently…: “Kết quả là…”. Một từ nối trang trọng để chỉ kết quả hoặc hậu quả.
    Ví dụ: Deforestation is increasing day by day, consequently, it may lead to serious disasters such as soil erosion and flash floods, threatening human settlements.

  • So…: “Vì vậy…”. Từ nối đơn giản, dùng trong cả văn nói và văn viết để chỉ kết quả.
    Ví dụ: Obviously, the majority of employers want their employees to develop their skills so they can perform better over time, increasing overall productivity.

  • Hence…: “Vì thế…”. Từ này thường dùng trong văn viết học thuật để chỉ kết quả logic của một lập luận.
    Ví dụ: Hence, teenagers are more and more dependent on their social networks on the Internet, impacting their real-world social interactions.

  • Therefore…: “Bởi vậy”. Một từ nối trang trọng, chỉ kết quả hoặc kết luận logic.
    Ví dụ: Sugary drinks help people stay alert; therefore, these drinks are popular with consumers, especially office workers, for a quick energy boost.

  • Thus…: “Cho nên”. Tương tự “Hence” và “Therefore”, dùng để chỉ kết quả trong văn phong trang trọng.
    Ví dụ: The universities have expanded, thus allowing many more people to pursue higher education, broadening access to knowledge.

  • For this reason…: “Vì lý do này”. Cụm từ này nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến một kết quả hoặc hành động cụ thể.
    Ví dụ: For this reason, the little girl was confined to her room until someone was sent to get her, as a disciplinary measure.

Từ Nối Thể Hiện Thời Gian

Trong việc kể chuyện hoặc trình bày một chuỗi sự kiện, các từ nối thời gian giúp sắp xếp ý tưởng theo trình tự, làm cho bài viết của bạn dễ hiểu và theo dõi hơn.

  • Subsequently…: “Sau đó…”. Dùng để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
    Ví dụ: Subsequently, the increasing population in urban areas is the primary cause of the high unemployment rate in these cities, straining public services.

  • Meanwhile…: “Trong khi đó…”. Dùng để chỉ hai sự kiện xảy ra đồng thời.
    Ví dụ: Police were searching all over the city of Chicago, meanwhile, their suspect was already on his way to Las Vegas, evading capture.

  • Initially…: “Ban đầu…”. Chỉ một trạng thái hoặc hành động ở thời điểm khởi đầu.
    Ví dụ: Initially, I did not have any particular passion and was unaware of my future job, so I chose it through my parents’ advice, a common path for many young people.

  • Eventually…: “Cuối cùng…”. Chỉ một kết quả xảy ra sau một thời gian dài hoặc sau một chuỗi sự kiện.
    Ví dụ: Eventually, parties which fail to get 5% of the vote will not be represented in parliament, ensuring political stability.

Từ Nối Nhấn Mạnh, Làm Nổi Bật

Để làm nổi bật một ý tưởng, một chi tiết hoặc một luận điểm quan trọng, các từ nối này sẽ giúp thu hút sự chú ý của người đọc vào những gì bạn muốn nhấn mạnh.

  • Especially…: “Đặc biệt…”. Dùng để nhấn mạnh một trường hợp hoặc khía cạnh cụ thể.
    Ví dụ: Sometimes the weather can also get extreme, especially in the summer when the temperature can reach up to 40 degrees celsius, posing health risks.

  • Specially…: “Nhất là…”. Tương tự “Especially”, nhưng đôi khi mang ý nghĩa “dành riêng cho một mục đích nào đó”.
    Ví dụ: The kids really like animals, specially pets like dogs or cats, due to their affectionate nature.

  • Obviously…: “Hiển nhiên…”. Dùng khi một điều gì đó là rõ ràng hoặc dễ nhận thấy.
    Ví dụ: Obviously, rather than simply attending to lectures in class, students need to complete regular homework assignments to advance their knowledge, requiring active participation.

  • Clearly…: “Rõ ràng…”. Tương tự “Obviously”, nhấn mạnh sự rõ ràng của một điều gì đó.
    Ví dụ: While these skills are clearly valuable to the community, I strongly disagree that the study of novels, poems, and plays should therefore be neglected in high schools, as they foster critical thinking and empathy.

  • Of course…: “Tất nhiên…”. Dùng để khẳng định một điều gì đó là hiển nhiên hoặc không cần phải bàn cãi.
    Ví dụ: She is a general accountant, of course, she has profound mathematical knowledge, essential for her profession.

  • In particular…: “Cụ thể…”. Dùng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể trong một nhóm lớn hơn.
    Ví dụ: In particular, the government can impose laws to control the market price of most essential commodities, ensuring affordability for all citizens.

  • Particularly…: “Cụ thể…”. Tương tự “In particular”, dùng để làm nổi bật một điểm cụ thể.
    Ví dụ: The research focused particularly on the impact of climate change on coastal communities, highlighting their vulnerability.

Từ Nối Đối Lập

Trong các bài luận phân tích, việc trình bày các quan điểm đối lập hoặc so sánh sự khác biệt là rất quan trọng. Các từ nối đối lập giúp bạn thể hiện sự tương phản một cách rõ ràng và logic.

  • On the other hand…: “Mặt khác…”. Dùng để giới thiệu một quan điểm hoặc khía cạnh đối lập với điều vừa được đề cập.
    Ví dụ: On the other hand, knowledge garnered from travel and real-world experiences has a greater influence on our future life decisions, offering practical insights beyond academic learning.

  • Despite…: “Mặc dù…”. Dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề, theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ.
    Ví dụ: Despite having a high fever, he still entered the contest and won, showcasing his determination.

  • On the contrary…: “Ngược lại…”. Cụm từ này dùng để bác bỏ hoặc đưa ra một ý kiến hoàn toàn trái ngược với điều đã nói trước đó.
    Ví dụ: The criminal issue is still present. On the contrary, it appears to be getting worse once more, necessitating immediate action.

  • However…: “Tuy nhiên…”. Một trong những từ nối đối lập phổ biến nhất, dùng để giới thiệu một ý tưởng trái ngược.
    Ví dụ: However, the fat, preservatives, and other hazardous ingredients in fast food are extremely harmful to our health, contributing to various chronic diseases.

  • But…: “Nhưng…”. Từ nối đơn giản, dùng để giới thiệu một ý tưởng đối lập hoặc ngoại lệ.
    Ví dụ: It’s possible for us to get money back, but it’s impossible to retrieve our time out of question, especially when we let it go unmeaningfully, emphasizing the value of time.

  • Oppositely…: “Ngược lại…”. Dùng để chỉ ra sự đối lập rõ ràng về hành động hoặc trạng thái.
    Ví dụ: Oppositely, we seem to enjoy playing outside when we are joyful rather than when we are down, as outdoor activities can uplift our mood.

  • Unlike…: “Không giống như…”. Cụm từ này dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc tình huống.
    Ví dụ: She was unlike his brother in every way except for her high nose, highlighting their distinct personalities.

  • While…: “Trong khi đó…”. Dùng để giới thiệu một mệnh đề đối lập hoặc tương phản.
    Ví dụ: While the budget is limited, the government has to allocate the income to many different social services, prioritizing essential needs.

  • Even so…: “Ngay cả như vậy…”. Dùng để thừa nhận một điều gì đó là đúng, nhưng vẫn có một ý tưởng đối lập.
    Ví dụ: The bag was expensive, and even so, they sold well right away, proving its high demand.

  • In contrast…: “Tuy nhiên”, “mặt khác”. Dùng để chỉ sự tương phản rõ rệt giữa hai điều.
    Ví dụ: The stock code lost 60 cents a share, in contrast to last year, when it gained 21 cents, showing a significant market shift.

  • In spite of…: “Mặc dù…”. Tương tự “Despite”, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.
    Ví dụ: In spite of the above-mentioned disadvantages, I still assume that this tendency may have advantageous impacts on young people, encouraging independent learning.

  • Although…: “Mặc dù…”. Dùng để giới thiệu một mệnh đề nhượng bộ, chỉ ra một điều gì đó là đúng nhưng không ngăn cản điều khác xảy ra.
    Ví dụ: Although it may be true to some extent, there’s no denying that some cell phones out there look a lot better than others, impacting consumer choices.

  • Whereas…: “Trong khi…”. Dùng để so sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện.
    Ví dụ: She enjoyed a hot pot with a variety of meats for lunch, whereas he only has a sandwich, highlighting their dietary differences.

  • Otherwise…: “Nếu không thì…”. Dùng để chỉ hậu quả tiêu cực nếu một điều gì đó không xảy ra.
    Ví dụ: If it rains, I will bring an umbrella or a raincoat along with me, otherwise, I will get soaked to the skin, emphasizing the need for preparation.

  • Nevertheless…: “Tuy nhiên…”. Một từ nối trang trọng, mạnh mẽ hơn “However”, dùng để giới thiệu một ý kiến đối lập.
    Ví dụ: Nevertheless, some feasible measures could be used to tackle the problems presented above, offering practical solutions.

  • Notwithstanding…: “Bất chấp…”. Từ này rất trang trọng, dùng để thể hiện sự đối lập mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra bất chấp một trở ngại.
    Ví dụ: Notwithstanding his anxiety, the young man looked his interviewer directly in the eyes as he answered the questions, demonstrating confidence.

Từ Nối Dùng để So Sánh

So sánh là một kỹ năng quan trọng trong viết luận, giúp làm rõ các mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Các từ nối này sẽ hỗ trợ bạn thực hiện điều đó một cách hiệu quả.

  • In comparison…: “Trong sự so sánh với…”. Dùng để bắt đầu một phép so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
    Ví dụ: In comparison to their Asian division, the American branch of the company generates significantly less revenue, indicating regional market differences.

  • Similarly…: “Tương tự…”. Dùng để chỉ ra sự tương đồng giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.
    Ví dụ: Similarly, computer games are addictive and can waste a significant amount of school-aged children’s time, affecting their academic performance and social development.

  • Likewise…: “Tương tự như vậy…”. Tương tự “Similarly”, dùng để chỉ sự tương đồng.
    Ví dụ: Just water the plant three times a week, and likewise the one in the living room, to ensure consistent growth.

  • In the same way…: “Theo cách tương tự…”. Dùng để chỉ một cách làm hoặc một tình huống diễn ra giống nhau.
    Ví dụ: In the same way, harsh punishments serve as examples to others in the short term, but they have no lasting impact on behavior change, suggesting a need for alternative approaches.

Từ Nối Nêu Ý Kiến Chắc Chắn

Khi bạn muốn bày tỏ một sự thật, một niềm tin hoặc một kết luận mà bạn hoàn toàn chắc chắn, những từ nối này sẽ giúp bạn truyền đạt mức độ tin cậy và sự kiên định trong lập luận của mình.

  • Certainly…: “Chắc chắn…”. Dùng để khẳng định một điều gì đó là đúng một cách chắc chắn.
    Ví dụ: Certainly, the committee did not anticipate what would happen when they made the decisions that sparked this chain of events, leading to unforeseen consequences.

  • Definitely…: “Chắc chắn…”. Tương tự “Certainly”, dùng để diễn đạt sự chắc chắn.
    Ví dụ: As long as you treat the people around you well, you will definitely encounter the good things in life, fostering positive relationships.

  • No doubt…: “Không còn nghi ngờ gì…”. Cụm từ này nhấn mạnh rằng không có lý do gì để nghi ngờ một điều gì đó.
    Ví dụ: No doubt, I prefer typing words on my laptop, because it has outstanding advantages over handwriting, especially in terms of speed and editability.

  • Of course…: “Tất nhiên…”. Dùng để chỉ một điều gì đó là hiển nhiên và không cần phải giải thích thêm.
    Ví dụ: Of course, I think ancient buildings should be kept around for the purpose of tourism and historical value, preserving cultural heritage.

  • Doubtlessly…: “Chắc chắn…”. Một cách trang trọng để nói rằng không có nghi ngờ gì về một điều gì đó.
    Ví dụ: He will doubtless be cast in the main character of this drama, given his impressive acting skills and charisma.

  • Without (a) doubt…: “Không nghi ngờ gì…”. Cụm từ này thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối.
    Ví dụ: Without a doubt, there are almost no universities in such underdeveloped areas and therefore a large number of students move each year to urban areas, seeking higher education opportunities.

  • Undoubtedly…: “Chắc chắn, rõ ràng…”. Từ này trang trọng và thường dùng trong văn viết để khẳng định sự chắc chắn của một điều gì đó.
    Ví dụ: Now that the advantages of micro-robotic surgery are becoming apparent; undoubtedly, similar techniques will be developed for a variety of surgical procedures in the future, revolutionizing medical practices.

Từ Nối Diễn Đạt Những Ý Giống Nhau

Đôi khi, bạn cần lặp lại hoặc diễn đạt lại một ý tưởng nhưng bằng một cách khác, hoặc thêm một ý tưởng tương tự. Các từ nối này giúp bạn làm điều đó một cách tự nhiên và mạch lạc.

Những câu nối trong writing diễn đạt những ý giống nhauNhững câu nối trong writing diễn đạt những ý giống nhau

  • In the same way…: “Theo cách tương tự…”. Dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện giống như một điều khác.
    Ví dụ: People don’t look after other people’s children in the same way as they look after their own, highlighting the unique bond of parenthood.

  • Correspondingly…: “Tương ứng…”. Từ này dùng để chỉ một sự thay đổi hoặc sự kiện xảy ra tương ứng với một sự kiện khác.
    Ví dụ: And just as the moon rises later each night, so the high tides are correspondingly later, due to gravitational forces.

  • Likewise…: “Tương tự như vậy…”. Tương tự “Similarly”, dùng để chỉ sự tương đồng.
    Ví dụ: There is likewise considerable overlap in cultural areas, fostering multicultural understanding and exchange.

  • Similarly…: “Tương tự…”. Dùng để chỉ sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai điều.
    Ví dụ: Even while blindfolded, a mother can feel her child’s skin. Similarly, she can recognize her baby’s cry right away, demonstrating the strong maternal bond.

  • Similar to…: “Tương tự…”. Theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để so sánh sự tương đồng.
    Ví dụ: Similar to the way they use Facebook, teens may measure the “success” of their photos – even their self-worth – by the number of likes or comments they receive, influencing their self-perception.

  • Also…: “Cũng…”. Từ nối đơn giản để thêm một ý tưởng tương tự.
    Ví dụ: The overexploitation of limited resources like oil can also be the main culprit of the energy crisis in the future, driving up oil prices uncontrollably, threatening global economies.

  • In like manner…: “Theo cách tương tự…”. Một cách trang trọng để diễn đạt sự tương đồng.
    Ví dụ: In like manner, uncontrolled use of natural resources would endanger our very existence and that is why we must use them with great caution, ensuring sustainability for future generations.

  • Equally important…: “Quan trọng không kém…”. Cụm từ này dùng để giới thiệu một điểm có tầm quan trọng tương đương với điểm đã nêu trước đó.
    Ví dụ: Equally important, governments should launch more effective campaigns and programs that aim at educating on healthy eating, promoting public health.

Từ Nối Trong Phần Kết Luận

Phần kết luận là nơi bạn tóm tắt lại các luận điểm chính và đưa ra nhận định cuối cùng. Các từ nối này giúp bạn kết thúc bài viết một cách mạnh mẽ và rõ ràng, để lại ấn tượng tốt cho người đọc.

  • In conclusion…: “Kết luận…”. Cách phổ biến và rõ ràng nhất để bắt đầu phần kết luận.
    Ví dụ: In conclusion, although social media has brought some benefits for society, the drawbacks of overusing such advanced technology to replace real-life communication is much more significant, impacting social skills and mental well-being.

  • In summary…: “Tóm tắt lại…”. Dùng để tóm tắt các điểm chính đã được trình bày.
    Ví dụ: In summary, this essay advocates that money can be a necessary factor for employees to stay in the workforce, but this is by no means the key consideration for most people, as job satisfaction and work-life balance often play a larger role.

  • To conclude with…: “Để kết thúc…”. Một cách trang trọng để báo hiệu phần kết luận.
    Ví dụ: To conclude, the workplace can definitely bring many great social opportunities. The public therefore should start to consider companies and corporations more than just places to make a living, but as communities for personal growth and networking.

  • In general…: “Nói chung…”. Dùng để đưa ra một nhận định tổng quát dựa trên các điểm đã thảo luận.
    Ví dụ: In general, the above-mentioned ideas have outlined some harmful effects on the environment and human health, necessitating immediate global action.

  • To summarize…: “Tóm lại…”. Tương tự “In summary”, dùng để tổng kết các luận điểm.
    Ví dụ: To summarize, while I recognize the potential benefits of working from home like by increasing employees’ mental health and saving costs, I consider it to be negative as it results in businesses’ reduced productivity and security risks, requiring careful consideration before implementation.

  • Finally…: “Cuối cùng…”. Dùng để đưa ra điểm cuối cùng trong phần kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một phân tích.
    Ví dụ: Finally, the figures for both genders in the 40-45 age group remained relatively unchanged over the examined period, indicating a stable demographic trend.

  • To my view…: “Theo quan điểm của tôi…”. Đôi khi được dùng trong kết luận để nhắc lại hoặc khẳng định lại quan điểm cá nhân.
    Ví dụ: To my view, it was going to require multi millions of dollars of investment to upgrade the facility and improve the operating budget, making it a substantial financial undertaking.

Hướng Dẫn Nâng Cao Khả Năng Sử Dụng Từ Nối Hiệu Quả

Để thực sự làm chủ việc sử dụng từ nối và cải thiện điểm số trong phần thi IELTS Writing, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh và luyện tập thường xuyên.

Hiểu Rõ Ngữ Cảnh và Sắc Thái Ý Nghĩa

Mỗi từ nối không chỉ mang một ý nghĩa chung mà còn có những sắc thái riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “However” và “Nevertheless” đều có nghĩa “tuy nhiên”, nhưng “Nevertheless” thường mang tính trang trọng và nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ hơn. Việc hiểu rõ những khác biệt nhỏ này giúp bạn lựa chọn từ nối chính xác nhất, thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hãy dành thời gian đọc các bài viết học thuật, báo chí tiếng Anh uy tín để quan sát cách người bản ngữ sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện Tập Viết Thường Xuyên Với Từ Nối Đa Dạng

Thực hành là yếu tố then chốt. Thay vì chỉ học thuộc lòng danh sách các từ nối, hãy thử thách bản thân bằng cách viết các đoạn văn, bài luận ngắn và chủ động áp dụng các loại từ nối khác nhau. Sau mỗi lần viết, hãy tự đọc lại hoặc nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra để xem liệu các từ nối đã được sử dụng một cách tự nhiên và logic chưa. Mục tiêu không phải là nhồi nhét càng nhiều từ nối càng tốt, mà là sử dụng chúng một cách mượt mà để các ý tưởng được liên kết chặt chẽ.

Xây Dựng Bản Đồ Tư Duy Từ Nối

Một cách học sáng tạo là xây dựng bản đồ tư duy (mind map) cho các nhóm từ nối. Chia chúng thành các nhóm lớn như “Giới thiệu”, “Bổ sung”, “Đối lập”, “Nguyên nhân – Kết quả”, “Ví dụ”, v.v. Trong mỗi nhóm, liệt kê các từ nối và ghi chú ngắn gọn về chức năng, ví dụ điển hình và sắc thái ý nghĩa của chúng. Điều này giúp bạn hình dung và ghi nhớ cấu trúc của các từ nối một cách có hệ thống, đồng thời dễ dàng tìm kiếm khi cần.

Tìm Kiếm Phản Hồi và Sửa Chữa

Khi luyện viết, hãy tìm kiếm sự phản hồi từ giáo viên, bạn bè hoặc các chuyên gia về tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford. Phản hồi khách quan sẽ giúp bạn nhận ra những lỗi sai phổ biến, chẳng hạn như lặp lại từ nối quá nhiều, sử dụng sai ngữ cảnh, hoặc làm cho câu văn trở nên gượng ép. Học hỏi từ những lỗi sai này và sửa chữa sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và dần dần hình thành thói quen sử dụng từ nối chính xác.

Bảng Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Nối Cơ Bản

Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là bảng tóm tắt các nhóm từ nối chính và mục đích sử dụng của chúng:

| Mục đích sử dụng | Các từ nối điển hình