TOEIC Listening Part 2 là một trong những phần thi quan trọng nhất của bài thi Nghe TOEIC, nơi thí sinh thể hiện khả năng hiểu và phản ứng nhanh nhạy với các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc, các dạng câu hỏi thường gặp, cùng với những chiến lược làm bài thông minh sẽ là chìa khóa giúp bạn đạt được điểm số cao trong phần thi Hỏi & Đáp này. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết để chinh phục TOEIC Listening Part 2 một cách tự tin và hiệu quả nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm quan trọng của Phần 2 TOEIC Listening

TOEIC Listening Part 2, còn được biết đến là phần Hỏi & Đáp (Question & Response), đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá khả năng nghe hiểu và suy luận của thí sinh. Với tổng số 25 câu hỏi, đây là phần duy nhất trong bài thi Nghe TOEIC chỉ có 3 lựa chọn trả lời, thay vì 4 như các phần khác. Sự khác biệt này đòi hỏi người học phải có một chiến thuật nghe và phân tích đáp án tinh gọn, nhanh chóng.

Phần thi này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn tập trung vào khả năng hiểu ngữ cảnh, ý nghĩa ẩn dụ và suy luận của người nghe. Việc trả lời đúng các câu hỏi trong Phần 2 TOEIC Listening giúp củng cố nền tảng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đồng thời tạo đà tâm lý vững chắc cho các phần thi nghe phức tạp hơn sau đó như hội thoại dài hay bài phát biểu. Một điểm số cao ở phần này sẽ góp phần đáng kể vào tổng điểm Nghe của bạn, mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

Tổng quan bài thi TOEIC Listening

Bài thi TOEIC Listening được cấu trúc với các phần khác nhau, mỗi phần đánh giá một khía cạnh riêng về khả năng nghe tiếng Anh của thí sinh.

Phần 1: Mô tả tranh Số câu: 6 câu. Mỗi bức ảnh đi kèm 4 đáp án khác nhau, thí sinh lắng nghe và chọn câu trả lời mô tả đúng nhất.
Phần 2: Hỏi đáp Số câu: 25 câu. Thí sinh nghe câu hỏi và 3 đáp án trả lời, chọn câu trả lời phù hợp nhất.
Phần 3: Hội thoại ngắn Số câu: 39 câu. Mỗi đoạn hội thoại có 3 câu hỏi, thí sinh chọn câu trả lời chính xác sau khi nghe.
Phần 4: Bài phát biểu ngắn Số câu: 30 câu. Thí sinh nghe 10 đoạn thông tin, kết hợp với biểu đồ và hình ảnh, chọn câu trả lời đúng.

Tổng cộng, phần nghe của bài thi TOEIC có 100 câu hỏi, với thời lượng khoảng 45 phút. Mỗi phần thi có những đặc điểm riêng biệt và yêu cầu thí sinh áp dụng các chiến thuật khác nhau để đạt hiệu quả cao. Việc hiểu rõ cấu trúc này là bước đầu tiên để xây dựng lộ trình luyện thi phù hợp và tối ưu hóa điểm số trong bài thi TOEIC nghe tổng thể.

Cấu trúc bài thi TOEIC Listening part 2

TOEIC Listening Part 2 – Question Response là một phần thi độc đáo trong bài thi Nghe TOEIC. Nó chiếm 25 trong tổng số 100 câu hỏi trắc nghiệm của phần Listening, kéo dài từ câu số 7 đến câu số 31. Trong mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ được nghe duy nhất một lần một câu hỏi hoặc một câu nói ngắn gọn, sau đó là ba lựa chọn phản hồi tương ứng là A, B và C.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nhiệm vụ chính của thí sinh là phải nhanh chóng chọn ra phản hồi phù hợp và logic nhất với ngữ cảnh của câu nói hoặc câu hỏi vừa nghe được. Điều thách thức ở đây là thí sinh chỉ có khoảng 5 giây nghỉ giữa mỗi câu hỏi để chuẩn bị tinh thần và chọn đáp án, điều này đòi hỏi khả năng tập trung cao độ và phản xạ nhanh nhạy. Không giống như các phần khác, Phần 2 TOEIC Listening không có câu hỏi in sẵn trong đề, mọi thứ đều dựa vào khả năng nghe và hiểu của bạn.

Các dạng câu hỏi thường gặp

Trong bài thi TOEIC Listening Part 2, thí sinh sẽ đối mặt với đa dạng các loại câu hỏi, mỗi loại có đặc điểm riêng và đòi hỏi chiến lược xử lý khác nhau. Việc phân loại và nhận diện chúng sẽ giúp người học định hình phản ứng phù hợp, từ đó nâng cao độ chính xác khi lựa chọn đáp án.

Câu hỏi thông tin (câu hỏi WH)

Đây là dạng câu hỏi cốt lõi yêu cầu người nghe cung cấp một thông tin cụ thể. Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như WHAT (cái gì), WHERE (ở đâu), WHEN (khi nào), WHY (tại sao), WHO (ai), WHOSE (của ai), HOW (như thế nào), và các biến thể của chúng. Để trả lời chính xác, thí sinh cần lắng nghe kỹ từ khóa chính trong câu hỏi, bao gồm động từ, danh từ hoặc tân ngữ, để xác định thông tin cần tìm. Ví dụ, nếu câu hỏi là “When will the survey be conducted?”, đáp án sẽ là một mốc thời gian cụ thể. Việc xác định đúng từ để hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tìm ra thông tin cần thiết.

Câu hỏi xác nhận thông tin

Dạng câu hỏi này nhằm mục đích xác nhận một thông tin đã biết hoặc giả định. Chúng thường là câu hỏi Yes/No, câu hỏi đuôi (tag questions), hoặc câu hỏi đảo ngữ. Mặc dù câu trả lời thường là “Yes” hoặc “No”, thí sinh cần lưu ý rằng không phải lúc nào đáp án cũng trực tiếp chứa hai từ này. Thay vào đó, câu trả lời có thể là một câu nói hàm ý đồng ý hoặc không đồng ý, một lời giải thích hoặc một lý do. Ví dụ, câu hỏi “Do you need someone to pick you up at the airport?” có thể được trả lời bằng “Oh, I’ll just find a taxi there” thay vì “No, I don’t.” Điều này đòi hỏi sự linh hoạt trong việc hiểu ý nghĩa ngụ ý của người nói.

Câu hỏi phủ định (negative question)

Tương tự như câu hỏi Yes/No, nhưng dạng câu hỏi này sử dụng cấu trúc phủ định với các trợ động từ như Don’t, Shouldn’t, Aren’t, Isn’t, Can’t, v.v. Mục đích của câu hỏi phủ định thường là để bày tỏ sự ngạc nhiên, xác nhận một điều gì đó hoặc đề xuất một ý tưởng. Ví dụ, “Don’t you feel tired after your long walk?” có thể được trả lời bằng một câu khẳng định hoặc phủ định tùy thuộc vào cảm xúc của người nghe. Mấu chốt là phải tập trung vào động từ chính và ngữ cảnh để đưa ra phản hồi chính xác, tránh bị đánh lừa bởi cấu trúc phủ định ban đầu.

Câu hỏi lựa chọn (choice question)

Đây là dạng câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn cho người nghe, thường được nối với nhau bằng từ “or”. Mục tiêu là yêu cầu người nghe chọn một trong các phương án được đưa ra. Ví dụ, “Is Ms. Betty going to wait for us in the lobby or in your office?”. Đáp án cho loại câu hỏi này sẽ trực tiếp chỉ ra một trong các lựa chọn hoặc một phương án thay thế phù hợp. Thí sinh cần lắng nghe kỹ các tùy chọn được đưa ra và chọn câu trả lời phản ánh sự lựa chọn của người nói.

Câu phát biểu (statement)

Không phải là một câu hỏi mà là một câu trần thuật hoặc một nhận xét. Trong Phần 2 TOEIC Listening, người nói đưa ra một ý kiến, quan điểm cá nhân, hoặc một thông tin về một vấn đề cụ thể. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn câu phản hồi phù hợp nhất với câu phát biểu đó, có thể là sự đồng tình, không đồng tình, đưa ra lời khuyên, yêu cầu làm rõ, hoặc một bình luận liên quan. Ví dụ, nếu bạn nghe “The last episode of The Witcher is really fascinating”, một phản hồi phù hợp có thể là “Yes, I couldn’t stop watching it!” hoặc “Really? I haven’t watched it yet.”

Câu đề nghị, đề xuất, nhờ vả (offer, suggestion, request)

Dạng câu này thường được dùng để yêu cầu ai đó làm gì, xin phép làm gì, hoặc đưa ra một ý kiến, một kế hoạch. Chúng thường bắt đầu bằng các cụm từ như “Can/Could/May/Would you…?” hoặc “Do you mind…?” (để nhờ vả/yêu cầu), “Why don’t you…?”, “How about…?” (để đề xuất), hoặc “Please…”, “Let’s…” (để đề nghị). Phản hồi cho những câu này có thể là sự chấp nhận, từ chối, hoặc đưa ra một phương án thay thế. Ví dụ, câu “How about going to a concert tonight?” có thể được trả lời bằng “That sounds like a great idea!” hoặc “I’m afraid I’m busy tonight.”

Các dạng câu hỏi và chiến lược nghe TOEIC Part 2Các dạng câu hỏi và chiến lược nghe TOEIC Part 2

Các bước xử lý và quản lí thời gian trong quá trình làm bài

Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố cực kỳ quan trọng trong TOEIC Listening Part 2 do thời gian nghỉ giữa các câu chỉ vỏn vẹn 5 giây. Để tối ưu hóa hiệu suất, thí sinh nên tuân thủ trình tự các bước xử lý sau cho mỗi câu hỏi trong Phần 2 TOEIC Listening:

Đầu tiên, thí sinh cần tập trung toàn bộ để lắng nghe và bắt “keywords” trong câu hỏi hoặc câu phát biểu được đọc trong phần audio. Các từ khóa này thường là từ để hỏi (WH-words), động từ chính, danh từ hoặc tân ngữ, vì chúng mang ý nghĩa cốt lõi của câu. Việc nắm bắt chính xác các từ khóa này ngay từ đầu sẽ giúp bạn định hướng được loại thông tin cần tìm trong câu trả lời.

Tiếp theo, hãy lắng nghe lần lượt từng phương án trả lời (A, B, C) và thực hiện loại trừ. Đây là giai đoạn quan trọng để áp dụng kỹ năng tư duy phản biện. Bạn nên nhanh chóng loại bỏ những phương án sai hoàn toàn, những phương án không liên quan đến bối cảnh, hoặc những câu trả lời có chứa từ đồng âm hoặc từ lặp lại (là các dạng bẫy phổ biến). Đừng vội vàng chọn đáp án đầu tiên nghe được mà hãy chờ nghe hết cả ba lựa chọn.

Cuối cùng, sau khi đã loại bỏ được các phương án không phù hợp, hãy lựa chọn đáp án chính xác nhất dựa trên sự hiểu biết về ngữ cảnh và ý nghĩa của câu hỏi. Sau khi chọn xong, bạn hãy sử dụng khoảng thời gian nghỉ 5 giây giữa mỗi câu để nhanh chóng ghi nhận đáp án vào phiếu trả lời và chuẩn bị tinh thần, tập trung cho câu hỏi tiếp theo. Việc giữ vững sự bình tĩnh và tập trung trong suốt 25 câu hỏi của TOEIC Listening Part 2 sẽ giúp bạn duy trì phong độ và đạt kết quả tối ưu.

Chiến lược ôn luyện tổng thể cho TOEIC Listening Part 2

Để đạt được điểm số cao trong Phần 2 TOEIC Listening, việc ôn luyện cần được tiếp cận một cách toàn diện và có hệ thống. Bên cạnh việc làm quen với các dạng câu hỏi, thí sinh cần phát triển các kỹ năng nền tảng vững chắc và áp dụng phương pháp luyện tập thông minh.

Một trong những chiến lược quan trọng là tăng cường khả năng nghe chủ động. Điều này có nghĩa là bạn không chỉ nghe để hiểu nghĩa bề mặt mà còn phải tập trung vào ngữ điệu, giọng điệu, và các từ khóa quan trọng. Luyện tập nghe các cuộc hội thoại tiếng Anh đa dạng về chủ đề và giọng điệu để làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể tận dụng các podcast, video, hoặc chương trình tin tức bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng nghe hiểu tổng quát.

Thêm vào đó, việc ôn tập ngữ pháp và từ vựng liên tục là không thể thiếu. Nắm vững các cấu trúc câu phổ biến, các thì, giới từ, và các cụm động từ (phrasal verbs) sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của câu hỏi và các lựa chọn trả lời. Xây dựng một ngân hàng từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong TOEIC như công việc, văn phòng, du lịch, mua sắm… cũng sẽ là lợi thế lớn. Hãy sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc ghi chú cá nhân để ghi nhớ và ôn luyện thường xuyên.

Cuối cùng, việc luyện tập với đề thi thử là vô cùng cần thiết. Thực hành làm các bài thi TOEIC Listening Part 2 dưới điều kiện thời gian thực tế sẽ giúp bạn làm quen với áp lực phòng thi, đồng thời phát hiện ra những điểm yếu cần cải thiện. Sau mỗi bài làm, hãy dành thời gian phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai, đặc biệt là những câu bị dính bẫy hoặc những câu hỏi bạn không hiểu rõ. Ghi chép lại các mẫu câu, từ vựng mới và những mẹo hữu ích để áp dụng cho lần luyện tập tiếp theo. Sự kiên trì và phương pháp đúng đắn sẽ dẫn lối đến thành công.

Một số mẹo và thủ thuật khi làm bài thí sinh nên biết

Việc áp dụng các mẹo và thủ thuật thông minh có thể cải thiện đáng kể kết quả làm bài của thí sinh trong TOEIC Listening Part 2. Dưới đây là những lời khuyên hữu ích cho từng dạng câu hỏi cụ thể, giúp bạn tối ưu hóa khả năng nghe và lựa chọn đáp án.

Dạng câu hỏi thông tin (WH-questions)

Đối với các câu hỏi bắt đầu bằng WH-words, việc xác định từ để hỏi là cực kỳ quan trọng, bởi nó quyết định 50% nội dung cần tìm kiếm trong câu trả lời. Ví dụ, “Where” (ở đâu) sẽ dẫn đến đáp án là địa điểm, “When” (khi nào) là thời gian, “Why” (tại sao) là lý do, và “Who” (ai) là người. Ngoài từ để hỏi, thí sinh cần tập trung nghe thêm các từ khóa khác như danh từ, động từ hay tân ngữ để hiểu rõ ngữ cảnh. Một mẹo quan trọng cần nhớ là: với dạng câu hỏi thông tin (WH-question), câu trả lời chứa “Yes” hoặc “No” gần như luôn là phương án sai. Quy tắc này là một công cụ loại trừ đáp án hữu hiệu.

Ví dụ: “How far is the drive to San Francisco?”
A. No, it’s not really fair.
B. It’s about 50 kilometers from here.
C. You should rent a car to get there.

Ở ví dụ này, (A) sai vì chứa “No” và không hợp lý với câu hỏi về khoảng cách. (C) không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi về “how far” mà chỉ đưa ra lời khuyên. Do đó, (B) là đáp án chính xác nhất, cung cấp thông tin về khoảng cách.

Dạng câu hỏi bắt đầu bởi What hoặc How

Khi câu hỏi bắt đầu bằng “What” hoặc “How”, việc lắng nghe danh từ hoặc tính từ đi kèm sau đó là cực kỳ quan trọng. Các dạng phổ biến bao gồm “What time?” (mấy giờ), “What kind/type/sort of…?” (loại gì), hay “How long?” (bao lâu/dài bao nhiêu), “How far?” (bao xa), “How often?” (thường xuyên đến mức nào?), “How much?” (bao nhiêu tiền/số lượng). Ví dụ, nếu câu hỏi là “What type of food do you prefer?”, bạn cần tìm đáp án là một loại thức ăn. Ngược lại, với “How much does it cost?”, đáp án phải là một con số hoặc giá cả. Sự chú ý đến các cụm từ này sẽ giúp thí sinh định hình chính xác thông tin cần tìm trong các lựa chọn.

Dạng câu hỏi Yes/No

Mặc dù được gọi là câu hỏi Yes/No, thí sinh cần hiểu rằng đáp án đúng không phải lúc nào cũng trực tiếp chứa “Yes” hoặc “No”. Điều quan trọng là phải lắng nghe trợ động từ và động từ chính để xác định thì của động từ, giúp loại bỏ các đáp án không phù hợp về thời gian hoặc ngữ pháp. Đôi khi, đáp án có thể là một câu trả lời hàm ý đồng ý hoặc không đồng ý, một lời giải thích hoặc một lý do cụ thể. Ví dụ: “Do you need someone to pick you up at the airport?”
A. I could pick up the order on my way home.
B. I failed to reach the airport this morning.
C. Oh. I’ll just find a taxi there.

Trong ví dụ trên, (A) không liên quan, (B) sai thì. Đáp án (C) không chứa “Yes” hay “No” nhưng lại là câu trả lời phù hợp nhất về nghĩa, hàm ý người được hỏi không cần ai đón vì họ sẽ tự bắt taxi. Việc nhận diện được ý nghĩa ngụ ý này là chìa khóa để xử lý hiệu quả các câu hỏi Yes/No phức tạp trong nghe TOEIC Phần 2.

Mẹo và thủ thuật nghe TOEIC Part 2Mẹo và thủ thuật nghe TOEIC Part 2

Nâng cao phản xạ và tư duy khi làm bài Nghe TOEIC Part 2

Để thực sự chinh phục TOEIC Listening Part 2, ngoài việc nắm vững các dạng câu hỏi và mẹo làm bài, thí sinh cần rèn luyện khả năng phản xạ và tư duy nhanh nhạy. Đây là yếu tố then chốt giúp bạn xử lý các câu hỏi chỉ trong vài giây, đặc biệt khi không có thời gian đọc trước.

Một phương pháp hiệu quả là luyện nghe “shadowing”. Kỹ thuật này yêu cầu bạn lặp lại ngay lập tức những gì mình nghe được, cố gắng bắt chước cả ngữ điệu, nhịp điệu và tốc độ nói của người bản xứ. Việc này giúp cải thiện phát âm, tăng cường khả năng nhận diện âm thanh và đẩy nhanh tốc độ xử lý thông tin. Luyện shadowing với các đoạn hội thoại hoặc câu hỏi TOEIC Listening Part 2 sẽ giúp tai bạn quen hơn với các dạng cấu trúc câu và phản xạ ngôn ngữ.

Thêm vào đó, hãy phát triển khả năng dự đoán câu trả lời. Ngay sau khi nghe xong câu hỏi, trong 2-3 giây đầu tiên, hãy cố gắng suy nghĩ nhanh về các loại đáp án có thể xuất hiện. Ví dụ, nếu nghe một câu hỏi “Why…”, bạn nên chuẩn bị tinh thần cho một câu trả lời bắt đầu bằng “Because…” hoặc một lý do nào đó. Khả năng dự đoán này không phải là đoán mò mà là dựa trên sự hiểu biết về cấu trúc câu hỏi và ngữ cảnh giao tiếp. Điều này giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm đáp án và loại bỏ những lựa chọn không liên quan ngay lập tức.

Cuối cùng, việc tập trung cao độ và loại bỏ yếu tố gây xao nhãng là cực kỳ quan trọng. Trong môi trường thi, bạn có thể bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh hoặc áp lực thời gian. Hãy luyện tập trong môi trường có tiếng ồn nhẹ để làm quen, và tập trung hoàn toàn vào đoạn audio đang phát. Sử dụng kỹ thuật “mindfulness” (chánh niệm) để giữ cho tâm trí không bị phân tán. Bằng cách rèn luyện phản xạ ngôn ngữ và tư duy dự đoán, bạn sẽ tăng cường đáng kể hiệu quả khi làm bài thi TOEIC nghe Phần 2.

Phân tích sâu các dạng bẫy phổ biến trong TOEIC Listening Part 2

TOEIC Listening Part 2 không chỉ kiểm tra khả năng nghe mà còn là một cuộc chiến cân não với những cái bẫy được thiết kế tinh vi. Để đạt điểm cao, việc nhận diện và tránh các dạng bẫy phổ biến là điều tối quan trọng.

Bẫy từ đồng âm/ từ có phát âm gần tương tự (Words with similar sounds)

Đây là một trong những dạng bẫy phổ biến nhất. Thí sinh cần hết sức cảnh giác nếu nghe thấy một trong ba đáp án chứa từ có phát âm gần giống hoặc đồng âm với một từ đã xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu trần thuật. Đây thường là “tín hiệu” của một cái bẫy. Ví dụ, nếu câu hỏi có từ “make”, đáp án bẫy có thể chứa “coffee maker”. Mục đích của bẫy này là đánh lừa những thí sinh chỉ nghe được từ khóa mà không hiểu toàn bộ ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của câu.

Ví dụ: “How many copies do you want me to make?”
A. The coffee maker has been out of order.
B. Twenty, please.
C. No, it’s the original file.

Trong trường hợp này, (A) chứa “coffee maker” có phát âm gần giống với “make” trong câu hỏi và “copies”, tạo ra một sự đánh lạc hướng. Đáp án này không liên quan đến việc hỏi số lượng. (C) là câu trả lời Yes/No cho một câu hỏi WH, cũng là một bẫy kinh điển. Do đó, (B) là đáp án chính xác.

Bẫy từ lặp lại (Repetition word)

Khác với bẫy từ đồng âm, bẫy từ lặp lại xuất hiện khi một từ hoặc cụm từ trong đáp án được lặp lại y nguyên từ câu hỏi. Nhiều thí sinh có xu hướng chọn ngay đáp án có từ lặp lại vì cảm thấy quen thuộc, nhưng đây lại là một cái bẫy tinh vi khác. Thông thường, một câu trả lời đúng sẽ sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc khác hoặc một cách diễn đạt khác để tránh sự lặp lại trực tiếp.

Ví dụ: “The Asian bakery requested more marketing services, didn’t it?”
A. They have been understaffed recently.
B. Isn’t it the one based in Korea that you’re asking about?
C. We offer marketing services to individuals and companies.

Ở đây, (C) chứa cụm “marketing services” lặp lại từ câu hỏi. Mặc dù có vẻ liên quan, nhưng đây là một câu trả lời mang tính chất giới thiệu dịch vụ chung chung chứ không phải là phản hồi trực tiếp cho câu hỏi xác nhận. Đáp án (A) sai thì và (B) là câu trả lời phù hợp nhất về ngữ cảnh. Luôn nhớ rằng đáp án quá “giống” câu hỏi thường là bẫy trong Phần 2 TOEIC Listening.

Ngoài các loại bẫy trên, thí sinh cũng nên ghi nhớ một số loại đáp án “an toàn” hoặc có tỉ lệ chính xác cao. Đây là những câu trả lời thường mang tính chất chung chung, thể hiện sự không chắc chắn, hoặc đưa ra giải pháp thay thế, và thường phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tiếng Anh Dịch nghĩa
I don’t know/ I have no idea Tôi không biết
It hasn’t been decided yet/ It’s not confirmed yet Điều này vẫn chưa được quyết định/ Điều này vẫn chưa được xác nhận.
I haven’t been told about it yet Tôi chưa được biết tới về điều đó
It depends/ It’s up to you/ Let me ask + N (chỉ người) Nó còn tùy/ Tùy bạn/ Để tôi hỏi…
It doesn’t matter to me/ That shouldn’t be a problem Điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi/ Với tôi, điều đó không thành vấn đề.
I’m not sure. Let me check Tôi không chắc. Để tôi kiểm tra lại.
I don’t think so Tôi không nghĩ vậy

Các đáp án phản hồi phổ biến có tỉ lệ chính xác cao trong TOEIC ListeningCác đáp án phản hồi phổ biến có tỉ lệ chính xác cao trong TOEIC Listening

Bài tập vận dụng

Các bài tập vận dụng dưới đây được trích nguồn trong TEST 04 bộ PRETEST TOEIC ZIM, được phân loại theo các dạng câu hỏi để người đọc có thể luyện tập và rút ra kinh nghiệm xử lí các dạng câu hỏi trong TOEIC Listening Part 2.

Dạng 1 : Câu hỏi thông tin (câu hỏi WH)

Number 9

Number 10

Number 14

Number 19

Number 27

Number 28

Transcript Dịch Giải thích
9. Who can register for the LEAP training courses?(A) In room 203.(B) To get a better understanding of leadership style.(C) Anyone interested may sign up. 9. Ai có thể đăng ký các khóa đào tạo LEAP?(A) Trong phòng 203.(B) Để hiểu rõ hơn về phong cách lãnh đạo.(C) Bất cứ ai quan tâm đều có thể đăng ký. Loại phương án sai:– Loại A vì câu hỏi không phải về đối tượng tham gia, không phải địa điểm.- Loại B vì câu hỏi không phải về nguyên nhân tham dự khóa học
10. How much will it cost to alter this vest?(A) I need to make some measurements now.(B) A good alternative option.(C) There’s no charge for that. 10. Tốn bao nhiêu tiền để điều chỉnh chiếc áo vest này?(A) Tôi cần thực hiện một số phép đo ngay bây giờ.(B) Một lựa chọn thay thế tốt.(C) Không mất phí cho khoản đó. Loại phương án sai:– Loại câu A, B vì hoàn toàn không liên quan tới “giá tiền” – mục tiêu của câu hỏi
14. Where are we going to meet before entering the concert?(A) A popular musical band from Korea.(B) We should gather at the front entrance.(C) It’s difficult to find a parking lot there. 14. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu trước khi bước vào buổi ca nhạc ?(A) Một ban nhạc nổi tiếng đến từ Hàn Quốc.(B) Chúng ta nên tập trung ở lối vào trước.(C) Rất khó để tìm thấy một bãi đậu xe ở đó. Loại phương án sai:– Loại câu A vì câu hỏi không phải về đối tượng trình diễn- Loại câu C vì câu hỏi đang là về một “địa điểm”, không phải một nhận xét, ý kiến về địa điểm đó.
19. Why don’t we carpool to the office from now on?(A) I have signed up for car insurance.(B) I prefer using indoor pools.(C) Great. That would save us on gas money. 19. Tại sao chúng ta không đi chung xe đến văn phòng từ bây giờ?(A) Tôi đã đăng ký bảo hiểm xe hơi.(B) Tôi thích sử dụng hồ bơi trong nhà hơn.(C) Tuyệt quá. Điều đó sẽ giúp chúng ta tiết kiệm tiền xăng. Loại phương án sai:– Loại A vì việc đăng ký bảo hiểm không trả lời được đề xuất đi chung của người hỏi- Loại B vì hồ bơi không liên quan tới việc di chuyển xe cộ
27. How long can I use this bus pass?(A) It’s good for another week.(B) It didn’t pass the safety inspection(C) It’s three dollars. 27. Tôi có thể sử dụng thẻ xe buýt này trong bao lâu?(A) Nó có thể được dùng trong một tuần nữa.(B) Nó không vượt qua được bài kiểm tra an toàn.(C) Nó có giá 3 đô. Loại phương án sai:– Loại B. Người học không hiểu “bus pass” có thể sẽ chọn B vì có cùng từ khoa “pass”. Tuy nhiên nếu để ý thì “pass” trong câu hỏi là danh từ, (vì use sẽ là sử dụng một cái gì đó), trong khi “pass” câu B lại là động từ mang nghĩa “thi đậu” → không liên quan tới câu hỏi- Loại C vì đây là câu trả lời cho dạng câu hỏi How much is ____ ?
28. When will my raise be effective?(A) At the beginning of next month.(B) The meeting will start at 9 AM(C) Yes, it’s an effective solution. 28. Khi nào thì việc tăng lương của tôi có hiệu lực?(A) Vào đầu tháng sau.(B) Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng(C) Vâng, đó là một giải pháp hiệu quả. Loại phương án sai:– Loại (B) vì tuy có thông tin thời gian nhưng đối tượng lại là “meeting” (cuộc họp) so với “raise” (việc tăng lương)- Loại (C). Người đọc chỉ dựa vào keyword có thể sẽ chọn C vì từ “effective”. Tuy nhiên câu C là đáp án cho một câu hỏi Yes – No, trong khi đề là câu hỏi “When”

Dạng 2 : Câu hỏi xác nhận thông tin

Number 7

Number 8

Number 11

Number 12

Transcript Dịch Giải thích
7. Is the local library closed for renovations?(A) Yes, it’s very close to my company.(B) I usually borrow books there.(C) Yes, until the end of this year. 7. Thư viện địa phương đang đóng cửa để tu sửa không?(A) Có, nó rất gần với công ty của tôi.(B) Tôi thường mượn sách ở đó.(C) Đúng rồi, cho đến cuối năm nay. Loại phương án sai:– Loại A vì từ “closed” trong câu hỏi mang nghĩa “đóng cửa” , trong khi “close” ở đáp án này mang nghĩa “gần”.- Loại B vì câu hỏi không đề cập tới việc làm gì ở thư viện
8. You have received today’s assignments, haven’t you?(A) Yes, I’m working on them.(B) There are several onsite facilities.(C) No, I’ll send it right away. 8. Bạn đã nhận được bài tập hôm nay, phải không?(A) Vâng, tôi đang làm việc trên chúng.(B) Có một số cơ sở tại chỗ(C) Chưa. Giờ tôi sẽ gửi ngay. Loại phương án sai:– Loại B vì câu trả lời không liên quan- Câu C thoạt đọc có vẻ hợp lý. Tuy nhiên câu hỏi là đã “nhận được” bài tập chưa, vậy nên việc trả lời là “sẽ gửi” là không hợp lý
11. Did you buy the dress we saw at the clothing shop yesterday?(A) It was very beautiful, wasn’t it?(B) I thought you did go for it.(C) I couldn’t resist. 11. Bạn có mua chiếc váy mà chúng ta đã nhìn thấy ở cửa hàng quần áo ngày hôm qua không?(A) Nó rất đẹp, phải không?(B) Tôi nghĩ bạn đã mua nó rồi chứ.(C) Tôi không thể cưỡng lại. Loại phương án sai:– Loại câu A vì nó giống lời thoại tiếp theo của người hỏi hơn là 1 câu trả lời cho câu hỏi- Loại câu B vì đây giống lời cảm thán của người hỏi khi đã nhận được câu trả lời là không
12. You wouldn’t rather have a first-class seat for your flight, would you?(A) For my flight to Chicago.(B) No, I wanted orange juice instead.(C) Yes, but it’s too expensive. 12. Bạn không muốn có một ghế hạng nhất cho chuyến bay của mình, phải không?(A) Cho chuyến bay của tôi đến Chicago.(B) Không, tôi muốn uống nước cam.(C) Có, nhưng nó quá đắt. Loại phương án sai:– Loại câu A vì đây là kiểu trả lời cho câu hỏi “why”.- Loại câu B vì câu hỏi không phải về lựa chọn nước uống.

Dạng 3 : Câu hỏi lựa chọn (choice question)

Number 13

Number 15

Transcript Dịch Giải thích
13. Are you going to replace all the wallpaper yourself or hire a contractor?(A) I think I can do it myself.(B) The wallpaper is too old and dirty.(C) I’ll need some wallpaper paste and a brush. 13. Bạn định tự thay toàn bộ giấy dán tường hay thuê nhà thầu?(A) Tôi nghĩ tôi có thể tự làm được.(B) Giấy dán tường quá cũ và bẩn.(C) Tôi sẽ cần một ít keo giấy dán tường và một bàn chải. Loại phương án sai: – Loại câu B vì thông tin phù hợp với câu hỏi Why hoặc đưa ra nhận xét về wallpaper hơn- Loại câu C vì người hỏi không thắc mắc bạn cần những gì.
15. Do you want me to pick you up or will you take a taxi?(A) I can manage to take a taxi, thank you.(B) Let’s pick up a brochure.(C) I would appreciate it if you send it today. 15. Bạn muốn tôi đón bạn hay bạn sẽ bắt taxi?(A) Cám ơn bạn, nhưng tôi có thể tự bắt taxi được.(B) Đi lấy một tờ quảng cáo nào(C) Rất cám ơn nếu bạn có thể gửi nó vào ngày hôm nay. Loại phương án sai: – Loại câu C vì câu hỏi không phải về thời gian gửi một vật gì đó.- Loại câu B vì việc nhặt tờ quảng cáo không liên quan tới câu hỏi.

Dạng 4 : Câu phát biểu (statement)

Number 20

Number 22

Transcript Dịch Giải thích
20. I don’t know how to operate the new copy machine. (A) Ask Marie to give you a hand. (B) It’s time to replace it with a new one. (C) Please make three copies of it. 20. Tôi không biết cách vận hành máy photo mới. (A) Hãy nhờ Marie giúp bạn một tay. (B) Đã đến lúc thay thế nó bằng một cái mới. (C) Vui lòng tạo ba bản sao của nó. Loại phương án sai: – Loại (B) vì người hỏi chỉ không biết dùng máy, chứ không phải bản thân máy bị hư mà cần phải bị thay thế (replace) – Loại (C) vì sẽ vô lý khi người hỏi không biết dùng mà người nghe lại yêu cầu người hỏi photo 3 bản.
22. This big suitcase should be stored in the overhead compartment. (A) The airplane has misplaced my luggage. (B) The store will be closed in a few minutes. (C) Yes. I’m about to put it there. 22. Vali lớn này nên được cất ở ngăn trên cao. (A) Máy bay đã để hành lý của tôi sai chỗ. (B) Cửa hàng sẽ đóng cửa trong vài phút nữa. (C) Đúng. Tôi chuẩn bị đặt nó ở đó. Loại phương án sai: – Loại câu B vì ngữ cảnh câu đề không liên quan tới store (cửa hàng) – Loại câu A vì không phù hợp ngữ pháp. Thì hoàn thành “has misplaced” tức là việc đặt sai chỗ đã xảy ra trước đó và bây giờ hành khách phát hiện. Nếu như vậy thì câu đề phải là This big suitcase should have been stored… (lẽ ra hành lý lớn đã phải được để trong…) thì đáp án A mới đúng (should have been thể hiện yếu tố không có thật trong quá khứ )

Dạng 5 : Câu đề nghị, đề xuất, nhờ vả (offer, suggestion, request)

Number 23

Number 25

Transcript Dịch Giải thích
23. Please order three additional cubicles. (A) Oh, I don’t really like that dish. (B) I’ll take care of it right now. (C) We offer express delivery service. 23. Xin hãy đặt thêm ba bàn làm việc nữa. (A) Ồ, tôi không thực sự thích món ăn đó. (B) Tôi sẽ lo liệu việc đó ngay bây giờ (C) Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh. Loại phương án sai: – Loại câu A vì câu hỏi không phải về ăn uống – Loại câu C vì câu hỏi chỉ đang đề cập tới vấn đề đặt hàng, chưa nói tới việc chuyển phát
25. Do you mind dropping off the laundry on your way to the office? (A) No problem. (B) I left it on your desk. (C) I dropped by a clothing store yesterday. 25. Phiền bạn đem đồ tới tiệm giặt là trên đường tới văn phòng giúp mình được không. (A) Không vấn đề. (B) Tôi để nó trên bàn của bạn. (C) Tôi ghé qua một cửa hàng quần áo ngày hôm qua Loại phương án sai: – Loại (B) vì câu hỏi là một câu nhờ vả, không phải hỏi vị trí – Loại (C) vì người hỏi không thắc mắc đối phương làm gì hôm qua

Câu hỏi thường gặp về TOEIC Listening Part 2

1. Thời gian cho mỗi câu hỏi trong TOEIC Listening Part 2 là bao lâu?

Trong TOEIC Listening Part 2, mỗi câu hỏi hoặc câu phát biểu sẽ được đọc một lần duy nhất, và bạn sẽ có khoảng 5 giây nghỉ giữa mỗi câu để chọn đáp án và chuẩn bị cho câu tiếp theo.

2. Tôi có thể đọc trước các lựa chọn A, B, C trong Part 2 không?

Không, các lựa chọn A, B, C sẽ không được in trong đề thi. Bạn chỉ nghe các lựa chọn này qua audio và phải chọn đáp án dựa trên khả năng nghe hiểu của mình.

3. Làm sao để phân biệt các dạng bẫy từ đồng âm và từ lặp lại?

Bẫy từ đồng âm/gần âm là khi một từ trong đáp án có cách phát âm tương tự nhưng ý nghĩa khác với từ trong câu hỏi. Trong khi đó, bẫy từ lặp lại là khi một từ hoặc cụm từ từ câu hỏi được lặp lại y nguyên trong đáp án. Đáp án đúng thường sẽ sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác.

4. Có phải câu trả lời có “Yes” hoặc “No” luôn là đáp án đúng cho câu hỏi Yes/No trong Part 2 không?

Không hoàn toàn. Mặc dù nhiều câu trả lời đúng cho dạng Yes/No questions sẽ bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No”, nhưng cũng có rất nhiều trường hợp đáp án đúng là một câu trả lời hàm ý đồng ý hoặc không đồng ý mà không trực tiếp dùng hai từ này.

5. Nên luyện nghe TOEIC Part 2 bao lâu mỗi ngày để hiệu quả?

Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên dành ít nhất 30-60 phút mỗi ngày để luyện nghe TOEIC Listening Part 2. Kết hợp nghe chủ động, luyện tập các kỹ thuật như shadowing, và phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai.

6. Làm thế nào để cải thiện tốc độ phản xạ trong TOEIC Listening Part 2?

Để nâng cao tốc độ phản xạ, bạn nên thực hành làm các bài tập bấm giờ, luyện tập nghe nhiều dạng câu hỏi và câu trả lời, đồng thời cố gắng dự đoán câu trả lời ngay sau khi nghe câu hỏi. Kỹ thuật shadowing cũng rất hữu ích để làm quen với nhịp điệu và tốc độ của tiếng Anh.

7. Phần 2 TOEIC Listening có ảnh hưởng đến điểm số tổng thể như thế nào?

TOEIC Listening Part 2 chiếm 25% tổng số câu hỏi của phần Nghe. Mặc dù không phải là phần có số lượng câu lớn nhất, nhưng đây là phần kiểm tra khả năng hiểu nhanh và phản ứng linh hoạt, rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho các phần sau và góp phần đáng kể vào tổng điểm Nghe.

Việc nắm vững cấu trúc, các dạng câu hỏi, và áp dụng những mẹo, thủ thuật đã được trình bày trong bài viết sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi đối mặt với TOEIC Listening Part 2. Với sự luyện tập kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục phần thi này một cách hiệu quả và đạt được điểm số cao trong bài thi TOEIC nghe. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!