Trong thế giới hội nhập ngày nay, việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật vững chắc không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn vươn xa trong sự nghiệp pháp lý. Nắm bắt các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh chuẩn xác sẽ mở ra nhiều cơ hội mới, đồng thời giúp bạn tự tin xử lý các tình huống phức tạp trong môi trường làm việc quốc tế. Cùng Anh ngữ Oxford tìm hiểu sâu hơn về chủ đề quan trọng này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật

Ngành luật vốn dĩ đã phức tạp với vô vàn khái niệm và thuật ngữ chuyên biệt bằng tiếng mẹ đẻ. Khi chuyển sang ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là tiếng Anh, mức độ phức tạp còn tăng lên đáng kể. Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật không chỉ đơn thuần là biết nghĩa của từ, mà còn là hiểu được bối cảnh, sắc thái và ý nghĩa pháp lý sâu xa của chúng. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các luật sư, sinh viên luật, hay bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực liên quan đến luật pháp quốc tế.

Một khảo sát gần đây cho thấy, hơn 70% các hợp đồng kinh doanh quốc tế được soạn thảo bằng tiếng Anh, và các vụ kiện tụng xuyên quốc gia cũng thường diễn ra bằng ngôn ngữ này. Điều này minh chứng cho sự cần thiết phải trang bị vốn thuật ngữ pháp lý tiếng Anh vững chắc. Nắm rõ các khái niệm luật bằng tiếng Anh giúp bạn đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đối tác nước ngoài, tham gia tranh luận và thậm chí là nghiên cứu các án lệ quốc tế một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.

Chiến Lược Học Từ Vựng Tiếng Anh Pháp Lý Hiệu Quả

Để chinh phục tiếng Anh pháp luật, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cần một chiến lược bài bản. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy cố gắng hiểu ngữ cảnh sử dụng của từng thuật ngữ. Một phương pháp hiệu quả là đọc các tài liệu pháp lý tiếng Anh như án lệ, luật, hợp đồng, và các bài báo chuyên ngành để thấy từ vựng được sử dụng trong thực tế. Bạn cũng có thể áp dụng kỹ thuật flashcard, sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt, hoặc tham gia các diễn đàn, nhóm học tập để trao đổi và luyện tập.

Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài các thuật ngữ luật học. Hãy cố gắng áp dụng các từ đã học vào các câu văn, tình huống cụ thể, hoặc thậm chí là viết các đoạn văn ngắn về một chủ đề pháp lý. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học hỏi. Cố gắng tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan để mở rộng vốn từ của mình, giúp diễn đạt đa dạng và linh hoạt hơn trong mọi tình huống pháp lý.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật: Khởi Đầu Với Chữ A

Khi bắt đầu với tiếng Anh pháp luật, những khái niệm luật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thường xuất hiện khá phổ biến. Chẳng hạn, “Activism” (/ˈæk.tɪ.vɪz.əm/) ám chỉ tính tích cực của thẩm phán, tức là việc một thẩm phán đưa ra các quyết định dựa trên quan điểm cá nhân hoặc diễn giải rộng luật pháp, thay vì chỉ tuân thủ nghiêm ngặt văn bản luật. “Actus reus” (/ˌæk.təs ˈriː.əs/) là thuật ngữ pháp lý La-tinh chỉ khách quan của tội phạm, nghĩa là hành vi phạm tội thực tế đã xảy ra.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thuật ngữ “Arraignment” (/əˈreɪn.mənt/) đề cập đến sự luận tội, một giai đoạn trong tố tụng hình sự nơi bị cáo được triệu tập ra tòa để nghe các cáo buộc và đưa ra lời biện hộ. Việc “Arrest” (/əˈrest/) là hành động bắt giữ một người bị nghi ngờ phạm tội. Khi một người được coi là “Accountable” (/əˈkaʊn.tə.bəl/), điều đó có nghĩa là họ có trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức đối với hành động của mình. Các tổ chức hoặc cá nhân được “Accredited” (/əˈkred.ɪt/) là những người được ủy quyền, ủy nhiệm hoặc bổ nhiệm hợp pháp để thực hiện một công việc cụ thể.

Quá trình “Acquit” (/əˈkwɪt/) là hành động của tòa án tuyên bố một bị cáo vô tội, xử trắng án. “Affidavit” (/ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/) là bản khai có tuyên thệ, một văn bản được viết dưới lời tuyên thệ trước một công chứng viên hoặc người có thẩm quyền khác. Trong các phiên tòa, “Argument” (/ˈɑːɡ.jə.mənt/) là sự lập luận hoặc lý lẽ được trình bày bởi các bên. Từ này còn có các biến thể như “Argument against” (lý lẽ phản đối) và “Argument for” (lý lẽ tán thành). Một “Attorney” (/əˈtɜː.ni/) là một luật sư, người đại diện pháp lý cho các thân chủ (tương tự như lawyer, barrister, advocate).

Trong ngôn ngữ pháp lý, “Act and deed” (/ækt ænd diːd/) thường chỉ một văn bản chính thức có đóng dấu, biểu thị tính xác thực và pháp lý của tài liệu. “Act as amended” (/ækt æz əˈmend/) đề cập đến một đạo luật đã được sửa đổi. Thuật ngữ “Act of God” (/ækt əv ɡɒd/) là một sự kiện thiên tai hoặc trường hợp bất khả kháng nằm ngoài tầm kiểm soát của con người. “Act of legislation” (/ækt əv ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/) là sắc luật, một đạo luật do cơ quan lập pháp ban hành.

Quy trình “Adversarial process” (/ˌæd.vəˈseə.ri.əl ˈprəʊ.ses/) mô tả một quá trình tranh tụng, nơi hai bên đối địch trình bày vụ án của họ trước một thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn. “Alternative dispute resolution” (/ɒlˈtɜː.nə.tɪv dɪˈspjuːt ˌrez.əˈluː.ʃən/) là phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, như hòa giải hoặc trọng tài. “Amicus curiae” (/ˈæm.ɪ.kəs ˈkʊə.ri.aɪ/) là cụm từ La-tinh có nghĩa là “thân hữu của tòa án”, chỉ một bên không liên quan trực tiếp đến vụ án nhưng cung cấp thông tin hoặc ý kiến pháp lý để hỗ trợ tòa án. Cuối cùng, “Appellate jurisdiction” (/əˈpel.ət ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/) là thẩm quyền phúc thẩm, cho phép một tòa án cấp cao hơn xem xét lại các quyết định của tòa án cấp dưới.

Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh Bắt Đầu Với Chữ B

Khi nghiên cứu tiếng Anh pháp luật, các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B cũng rất quan trọng. “Bail” (/beɪl/) là khoản tiền bảo lãnh, số tiền được đặt ra để đảm bảo một bị cáo sẽ ra hầu tòa. “Bench trial” (/bentʃ traɪəl/) là phiên xét xử mà chỉ có thẩm phán xét xử và ra phán quyết, không có bồi thẩm đoàn. “Bill of attainder” (/bɪl əv əˈteɪn.dər/) là một lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản mà không qua xét xử.

Thuật ngữ “Bill of information” (/bɪl əv ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/) là một đơn kiện hình sự do công tố viên nộp lên, cáo buộc một người phạm tội. Khi một người “Be convicted of” (/bi kənˈvɪk.tɪd ɒv/) một tội nào đó, có nghĩa là họ đã bị kết tội. Hành động “Bring into account” (/brɪŋ ˈɪn.tu əˈkaʊnt/) là truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với một cá nhân.

Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về các điều khoản hợp đồng và vụ án.Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về các điều khoản hợp đồng và vụ án.

Các Khái Niệm Luật Bằng Tiếng Anh: Vần C

Trong danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật phổ biến, những từ bắt đầu bằng chữ C có vai trò quan trọng. “Commit” (/kəˈmɪt/) thường được dùng để chỉ hành động phạm tội. “Crime” (/kraɪm/) là thuật ngữ chung cho tội phạm. “Client” (/ˈklaɪ.ənt/) là thân chủ, người mà luật sư đại diện. “Civil law” (/ˌsɪv.əl ˈlɔː/) đề cập đến luật dân sự, điều chỉnh các mối quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức.

Một “Class action” (/ˌklɑːs ˈæk.ʃən/) là một vụ khởi kiện tập thể, nơi một nhóm người có cùng một yêu cầu pháp lý chống lại một bên duy nhất. “Collegial courts” (/kəˈliː.dʒi.əl kɔːts/) là tòa cấp cao, nơi các thẩm phán làm việc cùng nhau để đưa ra quyết định. “Common law” (/ˈkɒm.ən ˈlɔː/) là thông luật, một hệ thống pháp luật dựa trên các án lệ và phong tục, không phải luật thành văn. “Complaint” (/kəmˈpleɪnt/) là một khiếu kiện, văn bản khởi kiện được nộp lên tòa án.

Khi có hai tòa án cùng có thẩm quyền xét xử một vụ việc, đó là “Concurrent jurisdiction” (/kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/). “Concurring opinion” (/kənˈkɜːrɪŋ əˈpɪn.jən/) là ý kiến đồng thời của một thẩm phán, người đồng ý với kết quả của tòa án nhưng có lý do khác. “Corpus juris” (/ˈkɔː.pər.əs ˈjʊə.rɪs/) là thuật ngữ La-tinh chỉ luật đoàn thể, toàn bộ tập hợp các đạo luật của một hệ thống pháp luật. “Court of appeals” (/kɔːt əv əˈpiːlz/) là tòa phúc thẩm, nơi các quyết định của tòa án cấp dưới được xem xét lại. “Criminal law” (/ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈlɔː/) là luật hình sự, liên quan đến các hành vi phạm tội và hình phạt.

Trong các giao dịch pháp lý, “Certificate of correctness” (/səˈtɪf.ɪ.kət əv kəˈrekt.nəs/) là bản chứng thực, xác nhận tính chính xác của một tài liệu. “Certified Public Accountant” (/ˈsɜː.tɪ.faɪd ˈpʌb.lɪk əˈkaʊn.tənt/) là Kiểm toán viên công được cấp phép. “Child molesters” (/tʃaɪld məˈles.tərz/) là kẻ quấy rối trẻ em. “Class action lawsuits” (/klɑːs ˈæk.ʃən ˈlɔː.suːts/) là các vụ kiện được đưa ra thay mặt cho một tập thể người.

Để tiến hành một vụ án, người ta dùng “Conduct a case” (/kənˈdʌkt ə keɪs/). “Congress” (/ˈkɒŋ.ɡres/) là Quốc hội, cơ quan lập pháp của một quốc gia. “Constitutional Amendment” (/ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən.əl əˈmend.mənt/) là tu chính Hiến pháp, một sự thay đổi đối với Hiến pháp. Cuối cùng, “Constitutional rights” (/ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən.əl raɪts/) là các quyền hiến định, được bảo vệ bởi Hiến pháp.

Từ Vựng Chuyên Ngành Luật Kinh Tế Với Chữ D

Chữ D cung cấp một số thuật ngữ pháp lý tiếng Anh quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực luật kinh tế. “Damages” (/ˈdæm.ɪ.dʒɪz/) là khoản đền bù thiệt hại, số tiền được bồi thường cho bên bị thiệt hại. “Defendant” (/dɪˈfen.dənt/) là bị cáo, người bị kiện hoặc bị buộc tội trong một vụ án. Từ “Depot” (/ˈdep.oʊ/) trong ngữ cảnh luật pháp có thể ám chỉ kẻ bạo quyền, nhưng cần lưu ý rằng đây là một từ ít phổ biến hơn trong các khái niệm luật bằng tiếng Anh hiện đại.

Khi nói về chi tiết, ta dùng “Detail” (/ˈdiː.teɪl/). Động từ “Deal (with)” (/diːl wɪθ/) có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý một vấn đề. “Dispute” (/dɪˈspjuːt/) là một tranh chấp hoặc sự tranh luận. Một “Declaratory judgment” (/dəˈkler.əˌtɔːr.i ˈdʒʌdʒ.mənt/) là án văn tuyên nhận, một phán quyết của tòa án xác định quyền và nghĩa vụ của các bên mà không áp đặt bất kỳ hình phạt nào.

Trong tố tụng, “Deposition” (/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/) là lời khai có tuyên thệ ngoài tòa án, thường được sử dụng trong quá trình khám phá. “Discovery” (/dɪˈskʌv.ər.i/) là quá trình tìm hiểu thông tin và bằng chứng trước khi xét xử. “Dissenting opinion” (/dɪˈsen.tɪŋ əˈpɪn.jən/) là ý kiến phản đối, được đưa ra bởi một thẩm phán không đồng tình với phán quyết đa số của tòa án.

Trường hợp “Diversity of citizenship suit” (/daɪˈvɜː.sə.ti ɒv ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp suːt/) là vụ kiện giữa các công dân của các bang hoặc quốc gia khác nhau, thuộc thẩm quyền của tòa án liên bang. Khi một người “Decline to state” (/dɪˈklaɪn tu steɪt/), có nghĩa là họ từ chối khai báo thông tin. “Delegate” (/ˈdel.ɪ.ɡeɪt/) là đại biểu, người được cử đi đại diện. Thuật ngữ “Democratic” (/ˌdem.əˈkræt.ɪk/) liên quan đến dân chủ. Cuối cùng, động từ “Designates” (/ˈdez.ɪɡ.neɪt/) có nghĩa là phân công hoặc chỉ định.

Tiếng Anh Pháp Lý: Những Thuật Ngữ Bắt Đầu Bằng Chữ E

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật với chữ E sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm cơ bản về công bằng và hiệu lực luật pháp. “Equity” (/ˈek.wɪ.ti/) trong ngữ cảnh pháp luật thường được hiểu là luật công bình, một hệ thống các nguyên tắc bổ sung cho thông luật để đảm bảo sự công bằng. “Ex post facto law” (/eks poʊst ˈfæk.toʊ lɔː/) là luật có hiệu lực hồi tố, một đạo luật hình sự hình sự hóa một hành vi đã xảy ra trước khi luật đó được ban hành hoặc tăng hình phạt cho một tội đã phạm, điều này thường bị cấm trong nhiều hệ thống pháp luật.

Thuật ngữ “Election Office” (/ɪˈlek.ʃən ˈɒf.ɪs/) là Văn phòng bầu cử, cơ quan chịu trách nhiệm tổ chức và giám sát các cuộc bầu cử. Những khái niệm luật bằng tiếng Anh này rất hữu ích cho những ai quan tâm đến luật hiến pháp và hành chính.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Vần F

Tiếp tục hành trình với thuật ngữ pháp lý tiếng Anh, chữ F mang đến nhiều từ quan trọng. “Federal question” (/ˈfed.ər.əl ˈkwes.tʃən/) là vấn đề liên bang, một vụ án có liên quan đến luật, hiến pháp hoặc điều ước quốc tế của liên bang, thuộc thẩm quyền của tòa án liên bang. “Felony” (/ˈfel.ə.ni/) là trọng tội, một loại tội phạm nghiêm trọng hơn khinh tội (misdemeanor), thường đi kèm với hình phạt tù giam dài hạn.

Một hình phạt phổ biến là “Fine” (/faɪn/), tức là phạt tiền. Trong lĩnh vực tài chính pháp lý, “Financial Investment Advisor” (/faɪˈnæn.ʃəl ɪnˈvest.mənt ədˈvaɪ.zər/) là cố vấn đầu tư tài chính. “Financial Services Executive” (/faɪˈnæn.ʃəl ˈsɜːr.vɪs.ɪz ɪɡˈzek.jʊ.tɪv/) là giám đốc dịch vụ tài chính. Còn “Financial Systems Consultant” (/faɪˈnæn.ʃəl ˈsɪs.təmz kənˈsʌl.tənt/) là tư vấn tài chính, chuyên gia về các hệ thống tài chính.

Khi một quyết định có “Fiscal Impact” (/ˈfɪs.kəl ˈɪm.pækt/), điều đó có nghĩa là nó ảnh hưởng đến ngân sách công. “Forfeitures” (/ˈfɔːr.fɪ.tʃərz/) là các hình phạt nói chung, thường là tịch thu tài sản. Tuyên bố “Free from intimidation” (/friː frɒm ɪnˌtɪm.ɪˈdeɪ.ʃən/) có nghĩa là một hành động được thực hiện không bị đe dọa, hoàn toàn tự nguyện. Cuối cùng, “Fund/funding” (/fʌnd ˈfʌn.dɪŋ/) là kinh phí hoặc việc cấp kinh phí cho một hoạt động, dự án.

Xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật vững chắc.Xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật vững chắc.

Khám Phá Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh Chữ G

Để hiểu sâu hơn về hệ thống tư pháp, những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ G là không thể thiếu. “Grand jury” (/ɡrænd ˈdʒʊə.ri/) là bồi thẩm đoàn lớn, một nhóm công dân được triệu tập để xem xét bằng chứng và quyết định xem có đủ căn cứ để buộc tội một người hay không. “General Election” (/ˈdʒen.ər.əl ɪˈlek.ʃən/) là tổng tuyển cử, cuộc bầu cử chung cử tri bầu ra các quan chức cấp cao.

Khi nói đến tài chính công, “General obligation bonds” (/ˈdʒen.ər.əl ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən bɒndz/) là công trái trách nhiệm chung, một loại trái phiếu đô thị được hỗ trợ bởi toàn bộ tín dụng và quyền lực thuế của chính quyền phát hành. “Government bodies” (/ˈɡʌv.ən.mənt ˈbɒd.iz/) là các cơ quan công quyền. “Governor” (/ˈɡʌv.ə.nər/) là thống đốc, người đứng đầu một tiểu bang hoặc một tỉnh.

Các Khái Niệm Luật Bằng Tiếng Anh: Vần H

Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật với chữ H, bạn sẽ gặp các thuật ngữ liên quan đến quyền công dân và các vấn đề xã hội. “Habeas corpus” (/ˈheɪ.bi.əs ˈkɔː.pəs/) là luật bảo thân, một lệnh của tòa án yêu cầu một người bị giam giữ phải được đưa ra trước tòa để xác định tính hợp pháp của việc giam giữ đó. “Health (care) coverage” (/helθ ˈkeər ˈkʌv.ər.ɪdʒ/) là bảo hiểm y tế.

Trong bộ máy chính quyền, “High-ranking officials” (/ˈhaɪˌræŋkɪŋ əˈfɪʃ.əlz/) là các quan chức cấp cao. Một vấn đề pháp lý và đạo đức nhạy cảm là “Human reproductive cloning” (/ˈhjuː.mən ˌriː.prəˈdʌk.tɪv ˈkləʊn.ɪŋ/), tức là sinh sản vô tính ở người.

Từ Vựng Chuyên Ngành Luật Kinh Tế Bắt Đầu Bằng Chữ I

Đối với những ai đang tìm hiểu tiếng Anh pháp luật và các vấn đề tố tụng, chữ I có nhiều thuật ngữ pháp lý tiếng Anh quan trọng. “Impeachment” (/ɪmˈpiːtʃ.mənt/) là luận tội, một quá trình pháp lý mà một quan chức chính phủ bị cáo buộc hành vi sai trái và có thể bị cách chức. “Indictment” (/ɪnˈdaɪt.mənt/) là cáo trạng, một văn bản buộc tội chính thức do bồi thẩm đoàn lớn đưa ra.

Trong các hệ thống pháp luật khác nhau, “Inquisitorial method” (/ɪnˌkwɪz.ɪˈtɔː.ri.əl ˈmeθ.əd/) là phương pháp điều tra, nơi thẩm phán đóng vai trò chủ động trong việc điều tra vụ án. “Interrogatories” (/ˌɪn.tərˈɒɡ.ə.tə.riz/) là câu chất vấn tranh tụng, các câu hỏi bằng văn bản được gửi giữa các bên trong một vụ kiện để thu thập thông tin. Từ “Independent” (/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/) ám chỉ tính độc lập, không bị kiểm soát.

Về quy trình lập pháp, “Initiative Statute” (/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv ˈstætʃ.uːt/) là Đạo luật do dân khởi đạt, một đạo luật được đề xuất trực tiếp bởi công dân thông qua một bản kiến nghị. “Initiatives” (/ɪˈnɪʃ.ə.tɪvz/) là các đề xướng luật. Trong lĩnh vực tài chính, “Insurance Consulting/Actuary” (/ɪnˈʃʊər.əns kənˈsʌl.tɪŋ ˈæk.tʃu.ər.i/) là tư vấn/chuyên viên bảo hiểm, những người cung cấp lời khuyên hoặc tính toán rủi ro bảo hiểm.

Tiếng Anh Pháp Lý: Những Thuật Ngữ Bắt Đầu Bằng Chữ J

Khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật qua chữ J, bạn sẽ tìm thấy các thuật ngữ liên quan trực tiếp đến hệ thống tư pháp và tòa án. “Judgment” (/ˈdʒʌdʒ.mənt/) là án văn, quyết định cuối cùng của tòa án trong một vụ án. “Judicial review” (/dʒuˈdɪʃ.əl rɪˈvjuː/) là xem xét của tòa án, quyền của tòa án để xem xét tính hợp hiến của các luật hoặc hành động của chính phủ.

Jurisdiction” (/ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/) là thẩm quyền tài phán, quyền lực pháp lý của một tòa án để nghe và quyết định một vụ án. “Justiciability” (/dʒʌsˌtɪʃ.i.əˈbɪl.ɪ.ti/) là phạm vi tài phán, khả năng một vụ án được tòa án xem xét. Động từ “Justify” (/ˈdʒʌs.tɪ.faɪ/) có nghĩa là giải trình hoặc biện minh. Cuối cùng, “Juveniles” (/ˈdʒuː.vən.aɪlz/) là vị thành niên, những người chưa đủ tuổi trưởng thành hợp pháp.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Vần L

Chữ L đóng góp nhiều thuật ngữ pháp lý tiếng Anh cơ bản mà bất kỳ ai theo học ngôn ngữ pháp lý cũng cần biết. “Law School President” (/lɔː skuːl ˈprez.ɪ.dənt/) là Khoa trưởng Trường Luật. “Lawyer” (/ˈlɔɪər/) là luật sư, một chuyên gia pháp lý. “Lecturer” (/ˈlek.tʃər.ər/) là thuyết trình viên hoặc giảng viên. “Libertarian” (/ˌlɪb.ərˈteər.i.ən/) là người theo chủ nghĩa tự do, một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh tự do cá nhân và hạn chế vai trò của chính phủ.

Trong cấu trúc hành chính, “Line agency” (/laɪn ˈeɪ.dʒən.si/) là cơ quan chủ quản, một tổ chức chính phủ thực hiện các chức năng cụ thể. Cụm từ “Lives in” (/lɪvz ɪn/) đơn thuần chỉ nơi cư ngụ. “Lobbying” (/ˈlɒb.i.ɪŋ/) là vận động hành lang, hoạt động cố gắng gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ hoặc cơ quan lập pháp. Một trong những khái niệm quan trọng mà luật sư thường tìm kiếm là “Loophole” (/ˈluːp.hoʊl/), tức là lỗ hổng luật pháp, một điểm yếu hoặc sự thiếu sót trong luật cho phép một số người tránh được một nghĩa vụ hoặc hình phạt.

Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh Chữ M

Tiếp theo là các khái niệm luật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M. “Magistrate” (/ˈmædʒ.ɪ.streɪt/) là thẩm phán hành chính địa phương hoặc thẩm phán tiểu hình, người xử lý các vụ án nhỏ. “Mandatory sentencing laws” (/ˈmæn.də.tər.i ˈsen.tən.sɪŋ lɔːz/) là các luật xử phạt cưỡng chế, quy định hình phạt tối thiểu bắt buộc cho một số tội phạm. “Mens rea” (/menz reɪ/) là thuật ngữ La-tinh chỉ ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm, tức là ý định phạm tội của thủ phạm.

Để chọn thẩm phán, “Merit selection” (/ˈmer.ɪt sɪˈlek.ʃən/) là tuyển lựa theo công trạng, một phương pháp lựa chọn thẩm phán dựa trên trình độ và kinh nghiệm thay vì bầu cử chính trị. “Misdemeanor” (/ˌmɪs.dɪˈmiː.nər/) là khinh tội, một loại tội phạm ít nghiêm trọng hơn trọng tội. “Moot” (/muːt/) mô tả một vụ việc có thể tranh luận nhưng thường đã trở nên không còn ý nghĩa thực tế để tòa án xét xử.

Trong Quốc hội, “Member of Congress” (/ˈmem.bər əv ˈkɒŋ.ɡres/) là thành viên quốc hội. “Monetary penalty” (/ˈmʌn.ɪ.tər.i ˈpen.əl.ti/) là phạt tiền.

Các Khái Niệm Luật Bằng Tiếng Anh: Vần N

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ N mang đến những khái niệm pháp lý quan trọng về sự đồng ý và nguồn luật. “Nolo contendere” (/ˈnoʊ.loʊ kənˈten.dər.eɪ/) là cụm từ La-tinh có nghĩa là “không tranh cãi”, một loại lời biện hộ trong tố tụng hình sự, nơi bị cáo không thừa nhận hoặc từ chối tội nhưng chấp nhận hình phạt, thường được coi là tương đương với việc nhận tội về mặt hình phạt.

Natural Law” (/ˈnætʃ.ər.əl lɔː/) là luật tự nhiên, một hệ thống pháp luật được cho là dựa trên các nguyên tắc đạo đức và công lý vốn có, chứ không phải do con người tạo ra.

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật qua sách và tài liệu pháp lý.Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật qua sách và tài liệu pháp lý.

Từ Vựng Chuyên Ngành Luật Kinh Tế Với Chữ O

Khi làm quen với tiếng Anh pháp luật, chữ O cung cấp các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh liên quan đến quyết định của tòa án và quyền hạn. “Opinion of the court” (/əˈpɪn.jən əv ðə kɔːrt/) là ý kiến của tòa án, văn bản giải thích lý do đằng sau phán quyết của tòa án. “Oral argument” (/ˈɔːr.əl ˈɑːr.ɡjə.mənt/) là tranh luận miệng, các lập luận bằng lời nói được trình bày trước tòa án bởi các luật sư.

Ordinance-making power” (/ˈɔːr.dɪ.nəns ˈmeɪ.kɪŋ ˈpaʊər/) là thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục, quyền ban hành các quy định có giá trị pháp lý. “Original jurisdiction” (/əˈrɪdʒ.ən.əl ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/) là thẩm quyền tài phán ban đầu, quyền của một tòa án để nghe một vụ án lần đầu tiên. “Order of acquittal” (/ˈɔːr.dər əv əˈkwɪt.əl/) là lệnh tha bổng, quyết định của tòa án tuyên bố bị cáo vô tội. Cuối cùng, “Organizer” (/ˈɔːr.ɡən.aɪ.zər/) là người tổ chức.

Tiếng Anh Pháp Lý: Những Thuật Ngữ Bắt Đầu Bằng Chữ P

Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật, chữ P chứa đựng nhiều khái niệm luật bằng tiếng Anh cốt lõi trong tố tụng và chính trị. “Per curiam” (/pər ˈkjʊə.ri.əm/) là cụm từ La-tinh có nghĩa là “theo tòa”, một phán quyết hoặc ý kiến của tòa án được đưa ra bởi toàn bộ thẩm phán, chứ không phải một thẩm phán cụ thể. “Peremptory challenge” (/pəˈremp.tər.i ˈtʃæl.ɪndʒ/) là khước biện võ đoán, quyền của luật sư để loại bỏ một ứng cử viên bồi thẩm đoàn mà không cần đưa ra lý do.

Petit jury” (/ˈpet.i ˈdʒʊə.ri/) là bồi thẩm đoàn nhỏ, một nhóm công dân được chọn để nghe bằng chứng và đưa ra phán quyết trong một vụ án hình sự hoặc dân sự. “Plaintiff” (/ˈpleɪn.tɪf/) là nguyên đơn, bên khởi kiện trong một vụ án dân sự. “Plea bargain” (/pliː ˈbɑːr.ɡɪn/) là thương lượng về bào chữa hoặc thỏa thuận lời khai, một thỏa thuận giữa công tố viên và bị cáo để giảm nhẹ tội danh hoặc hình phạt nếu bị cáo nhận tội.

Political question” (/pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈkwes.tʃən/) là vấn đề chính trị, một vấn đề mà tòa án cho rằng nên được giải quyết bởi các nhánh chính phủ khác (lập pháp hoặc hành pháp) thay vì bởi hệ thống tư pháp. “Private law” (/ˈpraɪ.vət lɔː/) là tư pháp, điều chỉnh các mối quan hệ giữa các cá nhân. “Pro bono publico” (/proʊ ˈboʊ.noʊ ˈpʌb.lɪ.koʊ/) là cụm từ La-tinh có nghĩa là “vì lợi ích công”, chỉ các dịch vụ pháp lý được cung cấp miễn phí.

Probation” (/prəˈbeɪ.ʃən/) là tù treo, một hình phạt thay thế tù giam, nơi người phạm tội được trả tự do dưới sự giám sát. “Public law” (/ˈpʌb.lɪk lɔː/) là công pháp, điều chỉnh mối quan hệ giữa các cá nhân và nhà nước. Các nhân viên y tế khẩn cấp được gọi là “Paramedics” (/ˌpær.əˈmed.ɪks/). “Parole” (/pəˈroʊl/) là thời gian thử thách sau khi ra tù.

Trong chính trị, “Party” (/ˈpɑːr.ti/) là đảng phái. “Peace & Freedom” (/piːs ænd ˈfriːdəm/) là hòa bình và tự do. “Political Party” (/pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈpɑːr.ti/) là đảng phái chính trị. “Political platform” (/pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈplæt.fɔːrm/) là cương lĩnh chính trị, một tập hợp các mục tiêu và chính sách của một đảng. “Polls” (/poʊlz/) là phòng bỏ phiếu. “Popular votes” (/ˈpɒp.jʊl.ər voʊts/) là phiếu phổ thông.

Precinct board” (/ˈpriː.sɪŋkt bɔːrd/) là ủy ban phân khu bầu cử. “Proposition” (/ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən/) là dự luật, một đề xuất luật được đưa ra để bỏ phiếu. “Prosecutor” (/ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/) là biện lý, công tố viên. “Public Authority” (/ˈpʌb.lɪk ɔːˈθɒr.ɪ.ti/) là công quyền. Cuối cùng, “Public records” (/ˈpʌb.lɪk ˈrek.ɔːrdz/) là hồ sơ công.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Vần R

Tiếp tục hành trình làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật của bạn với chữ R. “Recess appointment” (/rɪˈses əˈpɔɪnt.mənt/) là bổ nhiệm khi ngừng họp, một cuộc bổ nhiệm của tổng thống hoặc thống đốc khi cơ quan lập pháp đang trong kỳ nghỉ. “Real Estate Broker” (/ˈrɪəl ɪˈsteɪt ˈbroʊ.kər/) là chuyên viên môi giới địa ốc.

Trong chính trị, “Republican” (/rɪˈpʌb.lɪk.ən/) là Cộng hòa, một trong những đảng chính trị lớn. Động từ “Reside” (/rɪˈzaɪd/) có nghĩa là cư trú tại một nơi nào đó. “Retired” (/rɪˈtaɪərd/) có nghĩa là đã về hưu. Cuối cùng, “Reversible error” (/rɪˈvɜːr.səb.əl ˈer.ər/) là sai lầm cần phải sửa chữa, một lỗi pháp lý nghiêm trọng trong phiên tòa cấp dưới có thể dẫn đến việc hủy bỏ hoặc sửa đổi phán quyết.

Khám Phá Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh Chữ S

Chữ S mang đến nhiều thuật ngữ pháp lý tiếng Anh quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, chính phủ và tội phạm. “School board” (/skuːl bɔːrd/) là hội đồng nhà trường. “Secretary of the State” (/ˈsek.rɪ.tər.i əv ðə steɪt/) là Thư ký Tiểu bang. “Senate” (/ˈsen.ɪt/) là Thượng viện, một viện trong cơ quan lập pháp lưỡng viện.

Những kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng được gọi là “Shoplifters” (/ˈʃɒp.lɪf.tərz/). “Small Business Owner” (/smɔːl ˈbɪz.nɪs ˈoʊ.nər/) là chủ doanh nghiệp nhỏ. “State Assembly” (/steɪt əˈsem.bli/) là Hạ viện Tiểu bang. “State custody” (/steɪt ˈkʌs.tə.di/) là trại tạm giam của bang, nơi một người bị giam giữ dưới sự quản lý của chính quyền bang.

State Legislature” (/steɪt ˈledʒ.ɪs.leɪ.tʃər/) là Lập pháp Tiểu bang. “State Senate” (/steɪt ˈsen.ɪt/) là Thượng viện tiểu bang. “Statement” (/ˈsteɪt.mənt/) là lời tuyên bố. “Sub-Law document” (/sʌb lɔː ˈdɒk.jʊ.mənt/) là văn bản dưới luật. “Superior Court Judge” (/suːˈpɪə.ri.ər kɔːrt dʒʌdʒ/) là Chánh tòa thượng thẩm.

Trong quan hệ lập pháp, “Senatorial courtesy” (/ˌsen.əˈtɔːr.i.əl ˈkɜː.tɪ.si/) là quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ, một phong tục cho phép các thượng nghị sĩ ảnh hưởng đến việc bổ nhiệm tư pháp tại bang của họ. “Sequestration (of jury)” (/ˌsiː.kwesˈtreɪ.ʃən/) là sự cách ly bồi thẩm đoàn, việc giữ bồi thẩm đoàn cách ly khỏi công chúng trong một phiên tòa quan trọng. “Socialization (judicial)” (/ˌsoʊ.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/) là hòa nhập (của thẩm phán), quá trình thẩm phán tiếp thu các giá trị và chuẩn mực của hệ thống tư pháp.

Standing” (/ˈstænd.ɪŋ/) là vị thế tranh chấp, quyền của một bên để khởi kiện hoặc tham gia vào một vụ án. “Stare decisis, the doctrine of (“Stand by what has been decided”)” (/stɑː.reɪ dɪˈsaɪ.sɪs/) là học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”, nguyên tắc pháp lý rằng các tòa án nên tuân thủ các án lệ trước đó. “Statutory law” (/ˈstætʃ.ʊ.tər.i lɔː/) là luật thành văn, luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp. Cuối cùng, “Supervisor” (/ˈsuː.pər.vaɪ.zər/) là giám sát viên.

Các Khái Niệm Luật Bằng Tiếng Anh: Vần T

Khi tìm hiểu tiếng Anh pháp luật, chữ T cung cấp nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật liên quan đến cấu trúc tòa án và các dạng vi phạm. “Three-judge district courts” (/θriː dʒʌdʒ ˈdɪs.trɪkt kɔːrts/) là các tòa án hạt với ba thẩm phán, một hình thức đặc biệt của tòa án liên bang được sử dụng cho một số loại vụ án nhất định. “Taxable personal income” (/ˈtæk.səb.əl ˈpɜːr.sən.əl ˈɪn.kʌm/) là thu nhập chịu thuế cá nhân.

Những người đóng thuế được gọi là “Taxpayers” (/ˈtæksˌpeɪ.ərz/). “Top Priorities” (/tɒp praɪˈɒr.ɪ.tiz/) là ưu tiên hàng đầu. “Transparent” (/trænsˈpeər.ənt/) là minh bạch, một yếu tố quan trọng trong quản trị công. “Treasurer” (/ˈtreʒ.ər.ər/) là thủ quỹ.

Three-judge panel (of appellate courts)” (/θriː dʒʌdʒ ˈpæn.əl əv əˈpel.ət kɔːrts/) là ủy ban ba thẩm phán, một nhóm ba thẩm phán cùng nhau xem xét các vụ án tại tòa phúc thẩm. “Tort” (/tɔːrt/) là sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng, một hành vi sai trái dân sự gây ra thiệt hại cho người khác. “Trial de novo” (/ˈtraɪ.əl diː ˈnoʊ.voʊ/) là phiên xử mới, một phiên xét xử lại từ đầu.

Tài liệu pháp lý chứa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật quan trọng.Tài liệu pháp lý chứa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật quan trọng.

Từ Vựng Chuyên Ngành Luật Kinh Tế Bắt Đầu Bằng Chữ U

Tiếp cận từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật qua chữ U, bạn sẽ học được các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và chính trị. “Unfair business” (/ʌnˈfeər ˈbɪz.nɪs/) là kinh doanh gian lận, các hành vi kinh doanh không trung thực. “Unfair competition” (/ʌnˈfeər ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən/) là cạnh tranh không bình đẳng, các hành vi cạnh tranh vi phạm pháp luật.

Trong cấu trúc chính phủ Hoa Kỳ, “US. Congressional Representative” (/juː es kənˈɡreʃ.ən.əl ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/) là Dân biểu Hạ viện Liên bang. “US. House of Representatives” (/juː es haʊs əv ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪvz/) là Hạ viện Liên bang. “US. Senate” (/juː es ˈsen.ɪt/) là Thượng viện Liên bang. Cuối cùng, “US. Treasurer” (/juː es ˈtreʒ.ər.ər/) là Bộ trưởng Bộ Tài chính Hoa Kỳ.

Tiếng Anh Pháp Lý: Những Thuật Ngữ Bắt Đầu Bằng Chữ V

Trong nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật, chữ V chứa đựng các khái niệm luật bằng tiếng Anh liên quan đến địa điểm tố tụng, quy trình lựa chọn bồi thẩm đoàn và các hình thức phạm tội. “Venue” (/ˈven.juː/) là pháp đình, địa điểm xét xử một vụ án. “Voir dire” (/vwɑːr dɪər/) là thẩm tra sơ khởi, quá trình lựa chọn bồi thẩm đoàn bằng cách đặt câu hỏi cho các ứng cử viên tiềm năng.

Violent felony” (/ˈvaɪ.ə.lənt ˈfel.ə.ni/) là tội phạm mang tính côn đồ, một trọng tội liên quan đến bạo lực. “Volunteer Attorney” (/ˌvɒl.ənˈtɪər əˈtɜː.ni/) là luật sư tình nguyện, người cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí. Cuối cùng, “Voter Information Guide” (/ˈvoʊ.tər ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən ɡaɪd/) là tập chỉ dẫn cho cử tri.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Vần W

Để hoàn thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật của bạn, chữ W giới thiệu một số thuật ngữ pháp lý tiếng Anh quan trọng liên quan đến các lệnh của tòa án. “Warrant” (/ˈwɒr.ənt/) là trát đòi, một lệnh chính thức của tòa án cho phép bắt giữ, khám xét, hoặc thực hiện một hành động pháp lý khác. “Writ of certiorari” (/rɪt əv ˌsɜːr.ʃər.ərˈɑːr.i/) là lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, hoặc lệnh lấy lên xét xử lại, một lệnh của tòa án cấp cao yêu cầu tòa án cấp dưới chuyển hồ sơ vụ án để xem xét lại.

Cuối cùng, “Writ of mandamus” (/rɪt əv mænˈdeɪməs/) là lệnh thi hành, hoặc lệnh yêu cầu thực hiện, một lệnh của tòa án yêu cầu một quan chức chính phủ thực hiện một nhiệm vụ pháp lý cụ thể.

Các Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Mặc dù không có nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ Y, nhưng những thuật ngữ này vẫn rất hữu ích. “Yes vote” (/jes voʊt/) là bỏ phiếu thuận, một lá phiếu đồng ý với một đề xuất. “Year term” (/jɪər tɜːrm/) là nhiệm kỳ, khoảng thời gian một người giữ chức vụ, ví dụ như “four-year term” (nhiệm kỳ bốn năm).

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật có khó học không?

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Do tính chất chuyên môn cao và thường sử dụng nhiều thuật ngữ La-tinh cổ, nhiều người thấy việc này khá thách thức. Tuy nhiên, nếu bạn xây dựng nền tảng vững chắc và luyện tập thường xuyên qua các tài liệu thực tế, quá trình học sẽ trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.

Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng pháp lý tiếng Anh hiệu quả?

Để ghi nhớ thuật ngữ pháp lý tiếng Anh hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp. Đọc các tài liệu pháp lý bằng tiếng Anh (án lệ, hợp đồng, luật), tạo flashcard, sử dụng ứng dụng học từ vựng chuyên ngành, và đặc biệt là áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế hoặc viết luận. Việc hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu sắc hơn.

Có cần phải biết tiếng Latinh khi học tiếng Anh pháp luật không?

Không bắt buộc phải biết tiếng Latinh một cách chuyên sâu, nhưng việc hiểu các gốc từ Latinh phổ biến sẽ giúp bạn dễ dàng suy luận nghĩa của nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật. Rất nhiều khái niệm luật bằng tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, như habeas corpus, mens rea, actus reus, v.v.

Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật giúp ích gì cho sự nghiệp?

Thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật mở ra cánh cửa đến nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Bạn có thể làm việc tại các công ty luật đa quốc gia, tổ chức quốc tế, hoặc các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh xuyên biên giới. Kỹ năng này giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu, và tham gia vào các giao dịch pháp lý quốc tế, từ đó nâng cao giá trị bản thân trong thị trường lao động.

Anh ngữ Oxford có cung cấp khóa học tiếng Anh chuyên ngành luật không?

Anh ngữ Oxford tập trung chia sẻ các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả để giúp người đọc nâng cao trình độ. Chúng tôi luôn mong muốn cung cấp những thông tin giá trị nhất để bạn tự tin chinh phục tiếng Anh pháp luật.

Vậy là qua bài viết này, bạn đã cùng Anh ngữ Oxford khám phá một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật phong phú và đa dạng. Nắm vững những thuật ngữ pháp lý tiếng Anh này sẽ là chìa khóa quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học tập và sự nghiệp pháp lý của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những từ vựng này thành của riêng bạn và tự tin chinh phục mọi thử thách trong môi trường quốc tế.