Trong giao tiếp tiếng Anh, việc miêu tả con người là một phần không thể thiếu, giúp bạn thể hiện sự đa dạng và chiều sâu trong ngôn ngữ. Trong đó, tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn mô tả chính xác con người mà còn làm cho lời nói và bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về nhóm từ vựng thú vị này.
Định Nghĩa Tính Từ Miêu Tả Tính Cách Là Gì?
Tính từ miêu tả tính cách trong tiếng Anh, hay còn gọi là descriptive adjectives, là những từ ngữ được sử dụng để khắc họa các phẩm chất, đặc điểm nội tâm của một cá nhân. Những đặc điểm tính cách này có thể là những khía cạnh tích cực, thể hiện những giá trị tốt đẹp của con người, hoặc cũng có thể là những khía cạnh tiêu cực, đôi khi gây khó chịu hoặc cần được cải thiện. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các tính từ nhân cách này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết và chân thực, tạo nên những bức tranh ngôn ngữ sống động về con người.
Các Tính Từ Diễn Tả Tính Cách Tích Cực Thường Được Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Những tính từ chỉ phẩm chất tốt là nhóm từ vựng quan trọng giúp chúng ta ca ngợi và nhận diện những điểm mạnh của một người. Đây là những từ miêu tả những đặc tính đáng ngưỡng mộ, thể hiện sự khéo léo, tử tế, trí tuệ và sự kiên cường của con người. Sử dụng đúng các tính từ tính cách tích cực không chỉ giúp bạn truyền đạt thông điệp hiệu quả mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc nhận định và đánh giá một cá nhân.
Tính từ chỉ tính cách tích cực | Nghĩa |
---|---|
Brave /breɪv/ | Dũng cảm, can đảm |
Adorable /ə’dɔ: rəbl/ | Đáng yêu, đáng quý mến |
Affectionate /ə’fek∫nit/ | Thân mật, trìu mến |
Careful /ˈkeəfʊl/ | Cẩn thận, tỉ mỉ |
Cheerful /’t∫iəful/ | Vui vẻ, hớn hở |
Easy-going /iːzi ˈgəʊɪŋ/ | Dễ gần, thoải mái |
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hứng thú, sôi nổi |
Friendly /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, hòa đồng |
Funny /ˈfʌni/ | Hài hước, vui tính |
Generous /ˈʤɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ, cần cù |
Kind /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
Outgoing /aʊt ˈgəʊɪŋ/ | Cởi mở, hướng ngoại |
Polite /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, nhã nhặn |
Quiet /ˈkwaɪət/ | Trầm tính, ít nói |
Smart /smɑːt/ | Thông minh, lanh lợi |
Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Thông minh, trí tuệ |
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng, dễ giao tiếp |
Soft /sɒft/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng |
Talented /tæləntɪd/ | Tài năng, có năng khiếu |
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ | Có tham vọng, hoài bão |
Cautious /kɔːʃəs/ | Thận trọng, cẩn mật |
Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Có tính cạnh tranh, đua tranh |
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin, dạn dĩ |
Serious /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm túc, đứng đắn |
Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, giàu ý tưởng |
Dependable /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy, có thể dựa vào |
Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ | Hướng ngoại, thích giao lưu |
Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/ | Hướng nội, trầm tư |
Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/ | Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
Observant /əbˈzɜːvənt/ | Tinh ý, quan sát tốt |
Optimistic /,ɒpti’mistik/ | Lạc quan, yêu đời |
Rational /ˈræʃənl/ | Có lý trí, tỉnh táo |
Sincere /sɪnˈsɪə/ | Thành thật, chân thành |
Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Hiểu biết, thấu cảm |
Wise /waɪz/ | Thông thái, khôn ngoan |
Clever /ˈklɛvə/ | Khéo léo, thông minh |
Tactful /ˈtæktfʊl/ | Tế nhị, lịch thiệp |
Faithful /ˈfeɪθfʊl/ | Chung thủy, trung thành |
Gentle /ˈʤɛntl/ | Nhẹ nhàng, hiền hậu |
Humorous /’hju:mərəs/ | Hài hước, dí dỏm |
Honest /ˈɒnɪst/ | Trung thực, thật thà |
Loyal /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, đáng tin cậy |
Patient /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn, nhẫn nại |
Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ | Khoáng đạt, cởi mở |
Talkative /ˈtɔːkətɪv/ | Hoạt ngôn, nói nhiều |
Witty /ˈwɪtɪ/ | Dí dỏm, thông minh |
Courageous /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm, dũng cảm |
Daring /ˈdeərɪŋ/ | Táo bạo, liều lĩnh |
Industrious /in’dʌstriəs/ | Cần cù, siêng năng |
Merciful /’mə: siful/ | Nhân từ, khoan dung |
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Các Tính Từ Diễn Tả Tính Cách Tiêu Cực Thường Được Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Bên cạnh những phẩm chất tốt đẹp, con người cũng có những đặc điểm tính cách chưa hoàn hảo, đôi khi gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Việc nhận diện và gọi tên chính xác những tính từ miêu tả tính cách tiêu cực này không phải để phán xét mà để hiểu rõ hơn về sự đa chiều của con người, cũng như để tự cải thiện bản thân hoặc tương tác hiệu quả hơn với những người xung quanh.
Tính từ chỉ tính cách tiêu cực | Nghĩa |
---|---|
Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ | Nóng tính, hay cáu gắt |
Boring /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn chán, tẻ nhạt |
Careless /ˈkeəlɪs/ | Bất cẩn, cẩu thả |
Crazy /ˈkreɪzi/ | Điên khùng, lập dị |
Impolite /ɪmpəˈlaɪt/ | Bất lịch sự, vô lễ |
Lazy /ˈleɪzi/ | Lười biếng, uể oải |
Mean /miːn/ | Keo kiệt, hẹp hòi |
Shy /ʃaɪ/ | Nhút nhát, rụt rè |
Stupid /ˈstjuːpɪd/ | Ngu ngốc, khờ khạo |
Aggressive /əˈgrɛsɪv/ | Hung hăng, thô bạo |
Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan, tiêu cực |
Reckless /ˈrɛklɪs/ | Hấp tấp, liều lĩnh |
Strict /strɪkt/ | Nghiêm khắc, khắt khe |
Stubborn /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân |
Hot-tempered /hɒt-ˈtɛmpə/ | Nóng tính, dễ nổi giận |
Cold /kəʊld/ | Lạnh lùng, thờ ơ |
Mad /mæd/ | Điên rồ, mất trí |
Unkind /ʌnˈkaɪnd/ | Không tử tế, độc ác |
Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ | Khó chịu, khó ưa |
Cruel /krʊəl/ | Độc ác, tàn nhẫn |
Gruff /grʌf/ | Thô lỗ, cục cằn |
Insolent /ˈɪnsələnt/ | Láo xược, hỗn xược |
Haughty /ˈhɔːti/ | Kiêu căng, ngạo mạn |
Boastful /bəʊst/ | Khoe khoang, khoác lác |
Foolish /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc, dại dột |
Grumpy /ˈɡrʌmpi/ | Cục cằn, gắt gỏng |
Greedy /’gri:di/ | Tham lam, hám lợi |
Jealous /ˈdʒeləs/ | Hay ghen tị, đố kỵ |
Mischievous /’mist∫ivəs/ | Tinh nghịch, ranh mãnh |
Rude /ruːd/ | Thô lỗ, vô duyên |
Sly /slaɪ/ | Ranh mãnh, xảo quyệt |
Tight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/ | Keo kiệt, hà tiện |
Tricky /’triki/ | Quỷ quyệt, gian xảo |
Uncouth /ʌnˈkuːθ/ | Quê kệch, thô lỗ |
Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh và cách ứng dụng
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Tính Từ Chỉ Tính Cách
Việc thành thạo các tính từ miêu tả tính cách không chỉ là việc học thêm từ vựng, mà còn là chìa khóa để mở rộng khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, thuyết trình, hay đơn giản là trò chuyện với bạn bè, việc bạn có thể mô tả chính xác tính cách con người sẽ giúp bạn ghi điểm và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Theo một số nghiên cứu về giao tiếp, khoảng 70% cuộc hội thoại hàng ngày của chúng ta liên quan đến việc miêu tả hoặc nhận xét về người khác, cho thấy tầm quan trọng của nhóm từ này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Viết Về Nha Trang Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Ngành Công Nghệ Thực Phẩm: Từ Vựng Tiếng Anh Thiết Yếu
- Nắm Vững Mệnh Đề Phân Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Phát Âm /e/, /æ/, /ɑː/ Chuẩn Tiếng Anh
- Bí Quyết Nâng Cao Kỹ Năng IELTS Writing Cùng Bài Mẫu
Nắm được các từ miêu tả tính cách cũng giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp. Ví dụ, việc phân biệt giữa “shy” (nhút nhát) và “introverted” (hướng nội) sẽ giúp bạn có cái nhìn tinh tế hơn về một người, thay vì chỉ gán cho họ một nhãn mác chung chung. Đây là yếu tố then chốt để phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện sự đồng cảm hoặc đưa ra nhận xét mang tính xây dựng.
Phân Biệt Các Tính Từ Miêu Tả Tính Cách Dễ Gây Nhầm Lẫn
Trong tiếng Anh, có nhiều tính từ chỉ tính cách mang ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại có sắc thái khác biệt, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Ví dụ, “smart” và “intelligent” đều chỉ sự thông minh, nhưng “smart” thường ám chỉ sự lanh lợi, khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng trong tình huống cụ thể, trong khi “intelligent” mang nghĩa rộng hơn, chỉ trí tuệ tổng quát, khả năng tư duy và học hỏi sâu sắc.
Một ví dụ khác là cặp từ “quiet” và “shy”. “Quiet” (ít nói) chỉ một người không thích nói nhiều, có thể do bản chất trầm tính hoặc không có gì để nói. Ngược lại, “shy” (nhút nhát) lại diễn tả trạng thái ngại ngùng, không tự tin khi giao tiếp, đặc biệt trong môi trường mới hoặc với người lạ. Việc phân biệt những từ vựng về tính cách này giúp bạn không chỉ mô tả đúng mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc nhận định phẩm chất con người.
Tính Từ Miêu Tả Tính Cách Của Phụ Nữ Việt Nam
Trong văn hóa Việt Nam, người phụ nữ thường được ca ngợi bởi những phẩm chất đặc trưng. Để giúp các bạn học viên có thể miêu tả người mẹ, người bà hay những người phụ nữ xung quanh mình một cách chân thực và sâu sắc, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số tính từ đặc trưng tính cách thường dùng. Những từ này không chỉ mang ý nghĩa mô tả mà còn thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp tâm hồn của phụ nữ Việt Nam.
Từ vựng về tính cách & Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Resourceful (adj): đảm đang, tháo vát | My grandmother and mother are very resourceful because they can excellently handle their work while taking care of their families. (Bà và mẹ của tôi rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc xuất sắc ngay cả khi chăm sóc gia đình). |
Graceful (adj): duyên dáng, yêu kiều | Vietnamese girls in “ao dai” are graceful. (Con gái Việt Nam trong tà áo dài rất yêu kiều, duyên dáng.) |
Affectionate (adj): âu yếm, dịu dàng | Vietnamese moms are always affectionate towards their kids, in spite of how old they have grown. (Những người mẹ Việt Nam luôn âu yếm, dịu dàng với con mình dù họ có lớn thế nào đi nữa.) |
Modest (adj): khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị | At the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest. (Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn.) |
Independent (adj): độc lập | Vietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary. (Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết). |
Family-centric (adj): hướng về gia đình | Vietnamese women are traditionally mostly family-centric. (Phụ nữ Việt Nam theo truyền thống chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm.) |
Hơn 100 Tính Từ Mô Tả Tính Cách Được Sắp Xếp Theo Thứ Tự Chữ Cái Từ A Đến Z
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, dưới đây là danh sách tổng hợp hơn 100 tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất trong tiếng Anh, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Bảng này bao gồm cả những tính từ về tính cách tích cực và tiêu cực, cung cấp cho bạn một nguồn từ vựng phong phú để mô tả bất kỳ đặc điểm tính cách nào mà bạn muốn. Việc thường xuyên tham khảo và thực hành với danh sách này sẽ giúp vốn từ của bạn ngày càng được mở rộng.
Tính từ chỉ tính cách | Nghĩa |
---|---|
Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng, dữ tợn |
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Artful /ˈɑrtfl/ | Xảo quyệt, tinh ranh |
Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ | Nóng tính |
Boastful /ˈboʊstfl/ | Khoe khoang, khoác lác |
Boring /ˈbɔrɪŋ/ | Nhàm chán, tẻ nhạt |
Bossy /ˈbɔsi/ | Hống hách, hách dịch |
Brave /breɪv/ | Dũng cảm, gan dạ |
Calm /kɑm/ | Điềm tĩnh |
Careful /ˈkɛrfl/ | Cẩn thận chi tiết |
Careless /ˈkɛrləs/ | Ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
Cautious /ˈkɔʃəs/ | Thận trọng, cẩn thận |
Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Ngây thơ, trẻ con |
Clever /ˈklɛvər/ | Khéo léo, thông minh, lanh lợi |
Cold /koʊld/ | Lạnh lùng |
Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ | Ganh đua, thích cạnh tranh |
Confident /ˈkɑnfədənt/ | Tự tin |
Considerate /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo, ân cần |
Courteous /ˈkərt̮iəs/ | Lịch thiệp, nhã nhặn |
Courageous /ˈkərɪdʒəs/ | Lòng can đảm, sự dũng cảm |
Cowardly /ˈkaʊərdli/ | Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt |
Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ | Sáng tạo |
Cruel /ˈkruəl/ | Ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm |
Curious /ˈkyʊriəs/ | Tò mò, hiếu kỳ |
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán, kiên quyết |
Dependable /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
Diligent /ˈdɪlədʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, năng nổ, sôi nổi |
Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ | Dễ chịu, thoải mái, ung dung |
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ | Nhạy cảm, dễ xúc động |
Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Envious /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
Extroverted /ˌɛkstrəʊˈvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
Faithful /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy, trung thành, trung thực |
Fawning /ˈfɔnɪŋ/ | Nịnh hót, xu nịnh |
Frank /fræŋk/ | Thẳng thắn, ngay thẳng, bộc trực |
Friendly /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Funny /ˈfʌni/ | Vui vẻ, khôi hài |
Generous /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
Gentle /ˈdʒɛntl/ | Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành |
Gracious /ˈɡreɪʃəs/ | Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp |
Greedy /ˈɡridi/ | Tham lam |
Gruff /ɡrʌf/ | Thô lỗ, cộc cằn |
Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ | Chuyên cần, chăm chỉ |
Haughty /ˈhɔt̮i/ | Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn |
Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ | Cứng đầu, bướng bỉnh |
Honest /ˈɑnəst/ | Hiền hậu, lương thiện, rộng lượng |
Humble /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn, không phô trương |
Humorous /ˈhyumərəs/ | Vui vẻ hài hước |
Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ | Thiếu lịch sự, vô lễ |
Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ | Siêng năng, chăm chỉ |
Insolent /ˈɪnsələnt/ | Láo xược, xấc láo |
Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ | Thông minh |
Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/ | Hướng nội |
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Jealous /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
Kind /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
Lazy /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Liberal /ˈlɪbərəl/ | Rộng rãi, bao dung, hào phóng |
Lovely /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
Loyal /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, không phản bội |
Malicious /məˈlɪʃəs/ | Thâm độc, hiểm ác, gian manh |
Mature /məˈtʃʊr/ | Chín chắn, trưởng thành |
Mean /min/ | Keo kiệt, bủn xỉn |
Merciful /ˈmərsɪfl/ | Nhân từ, khoan dung |
Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
Naive /naɪˈiv/ | Ngây thơ, thật thà, dễ tin người |
Naughty /ˈnɔt̮i/ | Nghịch ngợm, quậy phá |
Obedient /oʊˈbidiənt/ | Ngoan ngoãn, vâng lời |
Observant /əbˈzərvənt/ | Tinh ý, hay để ý |
Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ | Phóng khoáng, cởi mở |
Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Thân mật, dễ gần, thoải mái |
Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | Lạc quan, yêu đời |
Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ | Bi quan, tiêu cực |
Passionate /ˈpæʃənət/ | Nồng nàn |
Patient /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
Polite /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, ý thức |
Quiet /ˈkwaɪət/ | Trầm lặng, ít nói |
Rational /ˈræʃənl/ | Có đầu óc minh mẫn, sáng suốt |
Reckless /ˈrɛkləs/ | Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo |
Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Romantic /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn, mơ mộng |
Rude /rud/ | Thô lỗ, thiếu văn minh |
Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ | Kín đáo |
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ | Nhạy cảm |
Serious /ˈsɪriəs/ | Nghiêm túc, nghiêm nghị |
Shy /ʃaɪ/ | Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn |
Silly /ˈsɪli/ | Ngu ngốc, khờ khạo |
Sincere /sɪnˈsɪr/ | Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắn |
Sociable /ˈsoʊʃəbl/ | Hòa đồng, gần gũi |
Strict /strɪkt/ | Nghiêm khắc, khắt khe |
Stubborn /ˈstʌbərn/ | Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh |
Stupid /ˈstupəd/ | Ngốc nghếch, đần độn |
Tactful /ˈtæktfl/ | Lịch thiệp, tế nhị |
Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ | Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện |
Tricky /ˈtrɪki/ | Gian xảo, có nhiều thủ đoạn |
Truthful /ˈtruθfl/ | Trung thực, không nói dối |
Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ | Khó chịu, khó ưa |
Vain /veɪn/ | Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc |
Wise /waɪz/ | Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt |
Witty /ˈwɪt̮i/ | Hóm hỉnh, dí dỏm |
Zealous /ˈzɛləs/ | Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết |
Danh sách hơn 100 tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh từ A đến Z
Các Thành Ngữ Tượng Trưng Cho Tính Cách Con Người
Bên cạnh các tính từ miêu tả tính cách đơn lẻ, tiếng Anh còn có rất nhiều thành ngữ và cụm từ cố định giúp bạn diễn tả phẩm chất con người một cách sống động và giàu hình ảnh hơn. Việc sử dụng thành ngữ không chỉ làm cho ngôn ngữ của bạn tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và sắc thái ngôn ngữ. Các thành ngữ này thường ẩn chứa những câu chuyện hoặc quan niệm về đặc điểm tính cách, giúp bạn vẽ nên một bức chân dung toàn diện về một người.
-
All brawn and no brain: Cụm từ này dùng để chỉ một người khỏe mạnh về thể chất nhưng lại thiếu trí tuệ, ngốc nghếch hoặc không suy nghĩ thấu đáo. Đây là một cách ví von khá hài hước nhưng cũng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
E.g: He’s all brawn and no brain; he advised her to rely on strength rather than intelligence. (Anh ấy là một kẻ chỉ có sức mạnh mà không có trí tuệ; anh ấy khuyên cô ấy nên dựa vào sức mạnh chứ không phải trí tuệ.) -
All things to all people: Thành ngữ này mô tả một người luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người, thường là bằng cách thay đổi quan điểm hoặc hành vi của mình để phù hợp với từng đối tượng. Điều này có thể tích cực nếu đó là sự linh hoạt, nhưng cũng có thể tiêu cực nếu người đó thiếu chính kiến.
E.g: Trying to be all things to all people is an impossible task. (Cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người là một nhiệm vụ không thể.) -
Couch potato: Thành ngữ này được dùng để chỉ một người lười biếng, đặc biệt là người dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để ngồi xem TV và ăn vặt, ít vận động hay làm việc gì khác. Nó gợi lên hình ảnh một củ khoai tây nằm trên ghế sofa.
E.g: Tom is a couch potato. He spends all day watching TV. (Tom là một kẻ lười nhác vô dụng. Anh ấy dành cả ngày để xem TV.) -
Dead loss: Cụm từ này dùng để miêu tả một người hoặc một vật hoàn toàn vô dụng, không mang lại bất kỳ giá trị hay lợi ích nào. Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ để nhấn mạnh sự thất bại hoặc thiếu khả năng.
E.g: Today’s meeting was a dead loss. We didn’t achieve anything. (Cuộc gặp mặt hôm nay thật là thất bại.) -
Ugly as sin: Thành ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc vật nào đó cực kỳ xấu xí, kém hấp dẫn. Đây là một phép so sánh cường điệu để diễn tả sự xấu đến mức đáng kinh ngạc.
E.g: This old bike is as ugly as sin, but it’s still running strong after 5 years. (Chiếc xe máy cũ này xấu tệ nhưng vẫn chạy tốt sau 5 năm.) -
A mover and shaker: Cụm từ này dùng để chỉ một người có quyền uy, có sức ảnh hưởng lớn và khả năng tạo ra sự thay đổi hoặc đạt được những thành công đáng kể trong lĩnh vực của họ. Họ là những người năng động, tiên phong.
E.g: Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam, constantly setting new trends. (Sơn Tùng MTP là một nhân vật quan trọng trong giới giải trí Việt Nam, liên tục tạo ra những xu hướng mới.) -
A smart cookie: Thành ngữ này được dùng để khen ngợi những người thông minh, tài giỏi và khôn ngoan. Nó gợi lên hình ảnh một người nhanh nhạy trong suy nghĩ và hành động.
E.g: My brother is one smart cookie! He always comes up with brilliant ideas. (Anh trai tôi thực sự là một người thông minh và tài năng!) -
Have/got a heart of gold: Thành ngữ này miêu tả một người rộng lượng, tốt bụng và có trái tim nhân hậu, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không màng lợi ích cá nhân. Đây là một lời khen ngợi rất ý nghĩa.
E.g: Nguyen Thuc Thuy Tien, Miss Grand International, has a heart of gold, always dedicating her efforts to charity. (Nguyễn Thúc Thùy Tiên, hoa hậu hòa bình thế giới, là người có trái tim từ bi, luôn cống hiến hết mình cho công việc từ thiện.)
Thành ngữ tiếng Anh mô tả tính cách con người độc đáo
Cách Dùng Các Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Câu
Việc sử dụng các tính từ chỉ tính cách một cách chính xác trong câu là yếu tố then chốt để bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự nhiên. Có một số cấu trúc cơ bản mà bạn có thể áp dụng để mô tả tính cách con người, từ những câu đơn giản đến những câu phức tạp hơn. Hiểu rõ những cấu trúc này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc xây dựng câu và truyền đạt thông điệp.
-
Cấu trúc 1: S + tobe + tính từ chỉ tính cách
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất để trực tiếp mô tả tính cách của một chủ thể. Tính từ đứng sau động từ “tobe” (am, is, are, was, were) để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
E.g: She is honest. (Cô ấy là người trung thực.)
E.g: My grandmother is incredibly patient with children. (Bà tôi cực kỳ kiên nhẫn với trẻ nhỏ.) -
Cấu trúc 2: S + seem/appear + tính từ chỉ tính cách
Khi bạn muốn diễn đạt sự phỏng đoán hoặc nhận xét ban đầu về tính cách của một người mà bạn chưa thực sự biết rõ, cấu trúc này rất hữu ích. “Seem” hoặc “appear” mang nghĩa “dường như”, “có vẻ như”.
E.g: His father seems very strict. (Bố anh ấy dường như rất nghiêm khắc.)
E.g: Despite her quiet demeanor, she appears very confident when speaking in public. (Mặc dù vẻ ngoài trầm lặng, cô ấy dường như rất tự tin khi nói chuyện trước đám đông.) -
Cấu trúc 3: S + look + tính từ chỉ tính cách hoặc S + look like + (a/an) + tính từ chỉ tính cách + danh từ
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn mô tả tính cách của một người dựa trên vẻ bề ngoài, cử chỉ hoặc phong thái của họ. “Look” ở đây không chỉ là “nhìn” mà còn mang ý nghĩa “trông có vẻ”, “dường như”.
E.g: His mother looks easy-going. (Mẹ anh ấy trông có vẻ dễ tính.)
E.g: Her father looks like a strict teacher. (Bố cô ấy trông giống như một người giáo viên khó tính.)
E.g: Judging by his cheerful expression, he looks like a genuinely friendly person. (Nhìn vào vẻ mặt vui vẻ của anh ấy, anh ấy có vẻ là một người thực sự thân thiện.)
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Giao Tiếp
Để sử dụng tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Thứ nhất, hãy luôn xem xét ngữ cảnh. Một tính từ có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống giao tiếp. Ví dụ, “stubborn” (bướng bỉnh) có thể là tiêu cực nếu người đó không chịu lắng nghe, nhưng cũng có thể tích cực nếu ám chỉ sự kiên định, không dễ bỏ cuộc. Luôn cố gắng hiểu sâu sắc ý nghĩa và sắc thái của từ trước khi sử dụng.
Thứ hai, hãy đa dạng hóa từ vựng của bạn. Thay vì lặp đi lặp lại một số ít tính từ miêu tả tính cách quen thuộc, hãy thử sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc từ có sắc thái mạnh hơn/yếu hơn. Điều này không chỉ làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách bạn diễn đạt. Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “very kind”, bạn có thể dùng “generous” (hào phóng), “compassionate” (thấu cảm) hoặc “benevolent” (nhân từ) tùy thuộc vào mức độ của sự tử tế.
Thứ ba, cẩn trọng với các tính từ tiêu cực. Khi mô tả những đặc điểm tính cách không mong muốn, hãy cân nhắc cách bạn diễn đạt để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người nghe/người đọc. Đôi khi, việc sử dụng các cụm từ giảm nhẹ (hedging language) như “He seems a bit shy” thay vì “He is shy” có thể làm cho lời nói của bạn nhẹ nhàng và lịch sự hơn, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm hoặc khi bạn không hoàn toàn chắc chắn về tính cách của người đó.
Bí Quyết Ghi Nhớ Hiệu Quả Hàng Loạt Tính Từ Về Tính Cách
Việc học và ghi nhớ một lượng lớn tính từ chỉ tính cách có thể là một thách thức, nhưng với những phương pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể làm chủ kho từ vựng này. Một trong những cách hiệu quả nhất là học theo nhóm chủ đề. Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm các tính từ có ý nghĩa tương đồng hoặc đối lập lại với nhau. Ví dụ, bạn có thể học “optimistic” (lạc quan) cùng với “pessimistic” (bi quan) hoặc “friendly” (thân thiện) với “unfriendly” (không thân thiện). Phương pháp này giúp bạn tạo ra một mạng lưới liên kết trong não bộ, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và bền vững hơn.
Bên cạnh đó, việc đặt câu ví dụ thực tế cho mỗi tính từ miêu tả tính cách là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ nhìn vào định nghĩa, hãy nghĩ về một người bạn biết có đặc điểm tính cách đó và đặt câu về họ. Ví dụ, nếu bạn học từ “diligent” (siêng năng), hãy nghĩ về người bạn chăm chỉ nhất của mình và viết câu “My friend, Lan, is very diligent. She always finishes her tasks on time.” Việc này giúp bạn liên hệ từ vựng với hình ảnh và trải nghiệm cá nhân, từ đó củng cố trí nhớ.
Cuối cùng, đừng ngại sử dụng các tính từ về tính cách trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chủ động tìm kiếm cơ hội để mô tả phẩm chất con người xung quanh bạn, dù là trong bài viết, email hay các cuộc trò chuyện. Bạn có thể tự mình thực hành bằng cách chọn ngẫu nhiên một người và liệt kê 3-5 tính từ để mô tả họ. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để biến những từ vựng này thành một phần tự nhiên trong vốn ngôn ngữ của bạn.
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Tính Từ Đặc Trưng Tính Cách Trong Đời Sống
Tính từ đặc trưng tính cách không chỉ dừng lại ở việc mô tả đơn thuần mà còn có giá trị ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của đời sống. Trong môi trường công sở, việc bạn có thể sử dụng chính xác các từ miêu tả tính cách để đánh giá đồng nghiệp, sếp, hoặc đối tác sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và hiểu rõ hơn về phong cách làm việc của từng người. Ví dụ, nhận ra một đồng nghiệp “proactive” (chủ động) có thể giúp bạn phân công công việc hiệu quả hơn, trong khi hiểu rằng ai đó “detail-oriented” (chú trọng chi tiết) sẽ giúp bạn giao phó những nhiệm vụ cần sự tỉ mỉ.
Trong cuộc sống cá nhân, khả năng mô tả tính cách con người một cách phong phú giúp bạn thể hiện tình cảm, sự thấu hiểu với bạn bè và người thân. Khi bạn nói “My mother is incredibly understanding and patient” (Mẹ tôi vô cùng thấu hiểu và kiên nhẫn), đó không chỉ là một câu nói mà còn là sự công nhận những phẩm chất tốt của mẹ bạn. Điều này củng cố các mối quan hệ và làm cho giao tiếp trở nên ý nghĩa hơn. Hơn nữa, việc tự đánh giá tính cách của bản thân bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để nhìn nhận và phát triển bản thân, ví dụ như nhận ra mình cần trở nên “more decisive” (quyết đoán hơn) hay “less impulsive” (ít bốc đồng hơn).
FAQs – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh
-
Tính từ chỉ tính cách là gì?
Tính từ chỉ tính cách là những từ dùng để mô tả các phẩm chất, đặc điểm nội tâm và hành vi của một người, chẳng hạn như thông minh, trung thực, nhút nhát hay nóng tính. -
Tại sao việc học tính từ chỉ tính cách lại quan trọng?
Học tính từ miêu tả tính cách giúp bạn mô tả con người một cách chính xác và sinh động hơn, làm phong phú vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp, viết lách, và hiểu sâu hơn về người khác. -
Làm thế nào để phân biệt các tính từ chỉ tính cách có nghĩa gần giống nhau?
Để phân biệt các tính từ tính cách có nghĩa gần giống nhau, bạn cần tìm hiểu kỹ sắc thái ý nghĩa của từng từ, xem xét ngữ cảnh sử dụng và tham khảo các ví dụ cụ thể. Ví dụ: “quiet” (ít nói) khác với “shy” (nhút nhát). -
Có cách nào để ghi nhớ hiệu quả các tính từ chỉ tính cách không?
Bạn có thể ghi nhớ hiệu quả bằng cách học theo nhóm chủ đề (ví dụ: tính cách tích cực/tiêu cực), đặt câu ví dụ về người thật, và thường xuyên luyện tập sử dụng chúng trong giao tiếp và viết. -
Tôi nên sử dụng bao nhiêu tính từ chỉ tính cách trong một đoạn văn?
Không có con số cố định, nhưng bạn nên sử dụng một cách tự nhiên và có chọn lọc. Tránh lạm dụng để bài viết không bị nhàm chán hoặc khó hiểu. Mục tiêu là làm cho mô tả trở nên rõ ràng và sống động. -
Tính từ miêu tả tính cách có đứng trước danh từ không?
Có, tính từ chỉ tính cách có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó (ví dụ: a kind person – một người tốt bụng) hoặc đứng sau động từ “tobe” (ví dụ: She is honest – Cô ấy trung thực). -
Làm thế nào để tìm được tính từ đối lập của một tính từ chỉ tính cách?
Bạn có thể sử dụng từ điển tiếng Anh-Việt hoặc từ điển đồng nghĩa/trái nghĩa (thesaurus) để tìm các từ đối lập. Ví dụ, đối lập với “optimistic” (lạc quan) là “pessimistic” (bi quan). -
Có nguồn tài liệu nào khác để học tính từ chỉ tính cách không?
Ngoài các danh sách từ, bạn có thể học qua các bộ phim, sách báo, podcast, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín như Anh ngữ Oxford, nơi cung cấp nhiều bài viết và bài tập liên quan.
Việc làm chủ các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Nó không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và thấu hiểu con người. Hy vọng với những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng nhóm từ vựng phong phú này để làm cho giao tiếp của mình trở nên trôi chảy và sâu sắc hơn.