Trong bài thi IELTS Reading, việc hiểu rõ giọng văn, thái độ và mục đích của người viết là một kỹ năng then chốt, giúp bạn không chỉ trả lời chính xác các dạng câu hỏi liên quan mà còn nắm bắt trọn vẹn ý nghĩa của bài đọc. Đây là một thử thách phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng sâu rộng cùng khả năng cảm nhận ngôn ngữ tinh tế, vượt xa việc chỉ xác định từ khóa đơn thuần. Nắm vững cách phân tích giọng văn tác giả IELTS Reading sẽ mở ra cánh cửa đến những band điểm cao.
Tại Sao Cần Phân Tích Giọng Văn Trong IELTS Reading?
Dạng câu hỏi yêu cầu xác định giọng văn, thái độ và mục đích của tác giả được xem là một trong những phần khó nhằn nhất trong IELTS Reading. Lý do là bởi để chinh phục được nó, người đọc không chỉ cần vốn từ vựng phong phú và kỹ năng đọc hiểu nhanh nhạy, mà còn phải có khả năng cảm thụ ngôn ngữ sâu sắc để nhận diện những ý nghĩa ẩn dụ hay hàm ý mà tác giả muốn truyền tải. Điều này đặc biệt quan trọng khi các câu hỏi thường xoay quanh quan điểm, cảm xúc hoặc lý do đằng sau những thông tin được trình bày.
Việc thấu hiểu ý đồ người viết và thái độ ẩn chứa trong từng câu chữ sẽ giúp bạn đưa ra những suy luận chính xác, tránh nhầm lẫn giữa thông tin khách quan và ý kiến cá nhân. Khả năng này không chỉ áp dụng cho các câu hỏi trực tiếp về giọng văn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc trả lời các dạng câu hỏi khác như True/False/Not Given, Matching Headings hay Multiple Choice, bởi nó giúp bạn nắm bắt được mạch tư duy và điểm nhấn của toàn bài. Nâng cao kỹ năng này là một bước tiến quan trọng để cải thiện toàn diện điểm số Reading của bạn.
Các Phong Cách Giọng Văn Phổ Biến Trong Bài Thi IELTS Reading
Để nhận diện đúng mục đích của tác giả trong bài thi IELTS Reading, việc làm quen với các loại giọng văn phổ biến là điều cần thiết. Mỗi phong cách giọng văn đều mang những đặc trưng riêng về từ ngữ, cấu trúc câu và cách trình bày thông tin, phản ánh ý định cụ thể của người viết.
Giọng Văn Trình Bày Thông Tin Khách Quan
Khi tác giả sử dụng giọng văn này, mục đích chính là cung cấp thông tin một cách trung lập, khách quan về một đề tài cụ thể. Thông tin thường được trình bày dưới dạng sự thật, số liệu, kết quả nghiên cứu hoặc mô tả quá trình mà không chen lẫn quan điểm cá nhân. Mục tiêu là để giải thích, thông báo hoặc giới thiệu một chủ đề cho người đọc. Đây là giọng văn phổ biến nhất trong các bài báo cáo khoa học, nghiên cứu học thuật hay các bài báo mang tính thời sự, nơi tính chính xác và khách quan được đặt lên hàng đầu.
Ví dụ như đoạn văn miêu tả nghiên cứu của Rochman và cộng sự về rác thải biển. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các thông tin khoa học, tường thuật sự việc mà không hề bộc lộ cảm xúc hay quan điểm riêng. Mỗi câu đều tập trung vào việc truyền đạt dữ liệu hoặc quá trình một cách rõ ràng, không sử dụng các từ ngữ biểu cảm hay mang tính đánh giá.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững **Chứng Minh Thư Tiếng Anh**: Thuật Ngữ Quan Trọng
- Giọt Nước Tràn Ly: The Last Straw Là Gì?
- Khám Phá Tiếng Anh Qua Sword Art Online Progressive
- Nắm Vững Communication Unit 2 Tiếng Anh 6: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Hỏi & Đáp Phương Tiện Đi Lại Trong Tiếng Anh Chuẩn
Giọng Văn Mang Tính Thuyết Phục và Tranh Luận
Giọng văn thuyết phục được sử dụng khi tác giả muốn thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm, lập luận hoặc hành động cụ thể. Mặc dù có thể đưa ra các sự thật và dữ liệu khách quan, nhưng những thông tin này đều nhằm mục đích củng cố cho quan điểm chính của tác giả. Để phân biệt giọng văn này với giọng thông tin, người đọc cần chú ý đến việc sử dụng các từ ngữ mang tính định hướng, các lập luận logic, bằng chứng hỗ trợ và đôi khi là lời kêu gọi hành động. Các từ khóa như “should,” “must,” “clearly,” “undeniably,” hay các cấu trúc câu mang tính khẳng định mạnh mẽ thường là dấu hiệu nhận biết.
Chẳng hạn, khi tác giả nói về các tác phẩm của Agatha Christie, việc sử dụng các trạng từ biểu cảm như “so,” “just,” “such” và các tính từ như “action-packed,” “unpredictably,” “worth” cho thấy một thái độ rất rõ ràng. Ngay cả việc sử dụng chủ ngữ “we” cũng kéo người đọc vào chung một góc nhìn, thể hiện sự đồng cảm và ý định muốn truyền đạt một nhận định cá nhân về giá trị của những cuốn sách đó.
Giọng Văn Gợi Cảm Xúc và Giải Trí
Tác giả sẽ lựa chọn giọng văn này khi muốn mang lại sự thú vị, hài hước hoặc một trải nghiệm đọc nhẹ nhàng cho độc giả. Giọng văn giải trí thường được dùng để nhấn mạnh thông tin theo hướng cường điệu, sử dụng các yếu tố như trào phúng, châm biếm, kể chuyện hay mô tả sinh động. Mặc dù ít phổ biến hơn trong các bài IELTS Reading mang tính học thuật, nhưng khi xuất hiện, nó yêu cầu người đọc phải có vốn từ vững vàng và khả năng cảm thụ được các nét nghĩa ẩn ý, đặc biệt là khiếu hài hước trong tiếng Anh. Các đoạn văn này có thể chứa thành ngữ, cách nói lóng, hoặc lối viết mang tính cá nhân, gần gũi.
Trong ví dụ về hành trình của Bingham, cụm từ “not that he sees any” là một chi tiết nhỏ nhưng lại thay đổi hoàn toàn tông giọng của câu chuyện. Thay vì một câu tường thuật khô khan, cách diễn đạt này, vốn phổ biến trong văn nói với sắc thái hài hước, mang lại một chút bất ngờ và thú vị. Điều này cho thấy tác giả không chỉ muốn thông báo mà còn muốn tạo ra một trải nghiệm đọc cuốn hút hơn.
Nhận Diện Sự Pha Trộn Giọng Văn
Điều quan trọng cần nhận thức là không phải lúc nào một bài viết cũng chỉ tuân theo một loại giọng văn duy nhất. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong các bài đọc học thuật phức tạp, tác giả có thể khéo léo kết hợp nhiều phong cách giọng văn khác nhau trong cùng một đoạn hoặc xuyên suốt toàn bài. Ví dụ, một bài nghiên cứu có thể bắt đầu bằng việc trình bày thông tin khách quan về một hiện tượng, sau đó chuyển sang giọng văn thuyết phục để đề xuất một giải pháp, và đôi khi lồng ghép một chút giọng văn giải trí thông qua một giai thoại ngắn để giữ chân người đọc.
Việc nhận diện sự pha trộn này đòi hỏi sự tinh tế và khả năng phân tích từng câu, từng đoạn. Người đọc cần chú ý đến sự thay đổi trong lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và mục đích của từng phần. Chẳng hạn, một đoạn văn giàu thông tin có thể đột ngột xuất hiện một tính từ mang tính đánh giá hoặc một câu hỏi tu từ, báo hiệu sự dịch chuyển sang giọng văn thuyết phục. Kỹ năng này là yếu tố then chốt để hiểu đầy đủ ý đồ phức tạp của tác giả và không bị nhầm lẫn giữa các lớp nghĩa.
Chiến Lược Phân Tích Giọng Văn và Thái Độ Tác Giả
Để có thể phân biệt các giọng văn và từ đó xác định chính xác mục đích cũng như thái độ của tác giả trong bài IELTS Reading, người học cần áp dụng các phương pháp phân tích toàn diện, tập trung vào cả ngôn ngữ và cấu trúc nội dung. Đây là những công cụ đắc lực giúp bạn đọc “giữa các dòng” và nắm bắt được ý đồ thực sự của người viết.
Khai Thác Sức Mạnh Của Từ Vựng và Ngữ Nghĩa
Việc lựa chọn từ ngữ của tác giả có ảnh hưởng lớn đến giọng điệu và thông điệp truyền tải. Từ ngữ không chỉ có nghĩa đen (denotation) mà còn có nghĩa bóng (connotation) và sắc thái cảm xúc. Hãy chú ý đến:
- Tính từ và trạng từ: Những từ này thường là chỉ dấu rõ ràng nhất cho thái độ. Ví dụ, “devastating” (tàn khốc) thể hiện sự tiêu cực, “remarkable” (đáng chú ý) thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc bất ngờ, trong khi “merely” (chỉ đơn thuần) có thể thể hiện sự xem nhẹ. Từ “incredible” trong ví dụ về George Washington và kem thể hiện rõ sự ngạc nhiên của tác giả về số tiền lớn đã chi.
- Động từ: Cách lựa chọn động từ cũng phản ánh thái độ. “Argue” (tranh luận) khác với “state” (tuyên bố), “claim” (tuyên bố không chắc chắn) khác với “prove” (chứng minh).
- Từ khóa đồng nghĩa và từ liên quan: Tác giả có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan để nhấn mạnh một ý hoặc duy trì một sắc thái nhất định xuyên suốt đoạn văn mà không lặp lại từ khóa chính, đồng thời mở rộng phạm vi từ vựng cho bài viết.
- Các từ nối (transition words): Các từ như “however,” “therefore,” “in contrast,” “consequently” không chỉ nối các ý mà còn thể hiện mối quan hệ giữa chúng, giúp bạn hiểu được lập luận và hướng phát triển của ý tưởng.
Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Câu Cú
Việc tác giả lựa chọn cấu trúc ngữ pháp để đặt câu cũng là một yếu tố quan trọng quyết định thông tin nào là trọng tâm.
- Chủ ngữ và tân ngữ: Thông thường, chủ ngữ của câu là chủ thể chính, và nó sẽ là chủ thể xuyên suốt trong nhiều câu sau đó hoặc cả đoạn văn. Ngược lại, các thông tin nằm trong các vế phụ (mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, thông tin trong ngoặc kép) thường chỉ mang tính bổ sung.
- Thì của động từ: Việc sử dụng các thì quá khứ đơn thuần để kể chuyện sẽ khác với việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nêu bật những sự kiện có tác động đến hiện tại, hoặc thì tương lai để đưa ra dự đoán.
- Câu chủ động và câu bị động: Câu bị động thường được dùng để duy trì tính khách quan, nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động, rất phổ biến trong văn phong học thuật. Ngược lại, câu chủ động có thể thể hiện sự trực tiếp và mạnh mẽ hơn trong lập luận.
- Câu điều kiện: Việc sử dụng các câu điều kiện (if-clauses) có thể thể hiện các kịch bản giả định, dự đoán, hoặc thậm chí là sự hoài nghi của tác giả về một vấn đề.
Trong ví dụ về sứa, việc dùng “While this is true, we now know…” cho thấy tác giả đang chấp nhận một sự thật nhưng sau đó sẽ đối lại bằng quan điểm chính của mình, thể hiện sự phát triển của lập luận.
Đánh Giá Độ Dài Đoạn Văn và Bố Cục Thông Tin
Cách tác giả sắp xếp và phân bổ thông tin trong đoạn văn cũng tiết lộ mục đích chính của họ.
- Dung lượng thông tin: Nếu một ý được nhắc đến qua nhiều câu, chiếm phần lớn dung lượng trong đoạn, trong khi một ý khác chỉ được diễn giải bằng 1-2 câu ngắn gọn, thì phần có dung lượng lớn hơn chính là ý chính. Điều này đặc biệt đúng khi các ý nhỏ hơn chỉ mang tính dẫn dắt hoặc bổ trợ.
- Vị trí thông tin: Thông thường, câu chủ đề (topic sentence) ở đầu đoạn thường chứa ý chính. Các câu sau đó sẽ phát triển, giải thích hoặc đưa ra bằng chứng cho ý chính đó. Tuy nhiên, đôi khi ý chính lại nằm ở cuối đoạn như một kết luận.
- Cấu trúc lập luận: Một đoạn văn có thể được tổ chức theo nhiều cách: trình tự thời gian, nguyên nhân-kết quả, so sánh-đối chiếu, hoặc vấn đề-giải pháp. Nhận diện cấu trúc này giúp bạn hiểu được cách tác giả phát triển luận điểm và ý đồ của họ.
Trong ví dụ về âm nhạc, dù câu hỏi đầu đoạn mang tính dẫn dắt, nhưng toàn bộ phần còn lại của đoạn văn lại tập trung chi tiết vào các phản ứng vật lý của cơ thể khi nghe nhạc. Điều này chứng tỏ tác động vật lý của âm nhạc mới là trọng tâm mà tác giả muốn nhấn mạnh, không phải câu hỏi mở đầu.
Vai Trò Của Các Câu Đặc Biệt và Dấu Câu
Ngoài từ vựng và ngữ pháp, các hình thức câu đặc biệt và cách sử dụng dấu câu cũng là những chỉ dấu quan trọng cho thái độ và cảm xúc của người viết.
- Câu hỏi tu từ: Đây là những câu hỏi mà tác giả đặt ra không nhằm mục đích có câu trả lời, mà để gợi suy nghĩ, nhấn mạnh một quan điểm, hoặc dẫn dắt người đọc đến một kết luận nhất định. Chúng thường mang tính thuyết phục hoặc tranh luận.
- Câu cảm thán: Sử dụng dấu chấm than (!) hoặc các từ ngữ biểu lộ cảm xúc mạnh có thể cho thấy sự ngạc nhiên, kinh ngạc, hoặc một thái độ mạnh mẽ của tác giả về vấn đề được đề cập.
- Dấu gạch ngang (dashes) và ngoặc đơn (parentheses): Tác giả có thể sử dụng chúng để thêm vào các thông tin phụ, giải thích thêm, hoặc chèn vào một nhận xét cá nhân mang tính quan điểm, đôi khi là cảm xúc cá nhân.
- Dấu ngoặc kép (quotation marks): Khi được dùng không phải để trích dẫn trực tiếp, dấu ngoặc kép có thể ám chỉ sự hoài nghi, châm biếm, hoặc rằng tác giả đang sử dụng một thuật ngữ không chính xác hoặc theo một cách đặc biệt. Ví dụ, cụm từ “floating” trong đoạn văn về sứa được đặt trong ngoặc kép để chỉ ra rằng niềm tin phổ biến này là không chính xác.
- Cấu trúc đảo ngữ: Đôi khi, việc đảo ngữ trong câu không chỉ là để nhấn mạnh mà còn tạo ra một sắc thái trang trọng, văn chương, hoặc thậm chí là gợi cảm xúc kịch tính.
Phân tích mục đích giọng văn tác giả IELTS Reading
Thực Hành Phân Tích Giọng Văn Qua Ví Dụ Cụ Thể
Để củng cố kỹ năng nhận diện giọng văn trong IELTS Reading, chúng ta sẽ cùng phân tích một đoạn văn mẫu chi tiết, áp dụng các phương pháp đã học để giải mã ý đồ của tác giả thông qua các câu hỏi thực tế.
Phân Tích Đoạn Văn Mẫu “Jellyfish: A Remarkable Marine Life Form”
Hãy xem xét đoạn văn sau và áp dụng các kỹ thuật phân tích đã thảo luận:
When viewed in the wild, jellyfish are perhaps the most graceful and vividly coloured of all sea creatures. But few people have ever seen a jellyfish living in its natural habitat. Instead, they might see a dead and shapeless specimen lying on the beach, or perhaps receive a painful sting while swimming, so it is inevitable that jellyfish are often considered ugly and possibly dangerous. This misunderstanding can be partly traced back to the 20 th century, when the use of massive nets and mechanical winches often damaged the delicate jellyfish that scientists managed to recover. As a result, disappointingly little research was carried out into jellyfish, as marine biologists took the easy option and focused on physically stronger species such as fish, crabs and shrimp. Fortunately, however, new techniques are now being developed. For example, scientists have discovered that sound bounces harmlessly off jellyfish, so in the Arctic and Norway researchers are using sonar to monitor jellyfish beneath the ocean’s surface. This, together with aeroplane surveys, satellite imagery and underwater cameras, has provided a wealth of new information in recent years
Scientists now believe that in shallow water alone there are at least 38 million tonnes of jellyfish and that these creatures inhabit every type of marine habitat, including deep water. Furthermore, jellyfish were once regarded as relatively solitary, but this is another area where the science has evolved. Dr Karen Hansen was the first to suggest that jellyfish are in fact the centre of entire ecosystems, as shrimp, lobster and fish shelter and feed among their tentacles. This proposition has subsequently been conclusively proven by independent studies. DNA sequencing and isotope analysis have provided further insights, including the identification of numerous additional species of jellyfish unknown to science only a few years ago.
This brings us to the issue of climate change. Research studies around the world have recorded a massive growth in jellyfish populations in recent years and some scientists have linked this to climate change. However, while this may be credible, it cannot be established with certainty as other factors might be involved. Related to this was the longstanding academic belief that jellyfish had no predators and therefore there was no natural process to limit their numbers. However, observations made by Paul Dewar and his team showed that this was incorrect. As a result, the scientific community now recognises that species including sharks, tuna, swordfish and some salmon all prey on jellyfish.
It is still widely assumed that jellyfish are among the simplest life forms, as they have no brain or central nervous system. While this is true, we now know they possess senses that allow them to see, feel and interact with their environment in subtle ways. What is more, analysis of the so-called ‘upside-down jellyfish’ shows that they shut down their bodies and rest in much the same way that humans do at night, something once widely believed to be impossible for jellyfish. Furthermore, far from ‘floating’ in the water as they are still sometimes thought to do, analysis has shown jellyfish to be the most economical swimmers in the animal kingdom. In short, scientific progress in recent years has shown that many of our established beliefs about jellyfish were inaccurate.
Jellyfish, though, are not harmless. Their sting can cause a serious allergic reaction in some people and large outbreaks of them – known as ‘blooms’ – can damage tourist businesses, break fishing nets, overwhelm fish farms and block industrial cooling pipes. On the other hand, jellyfish are a source of medical collagen used in surgery and wound dressings. In addition, a particular protein taken from jellyfish has been used in over 30,000 scientific studies of serious diseases such as Alzheimer’s. Thus, our relationship with jellyfish is complex as there are a range of conflicting factors to consider.
Jellyfish have existed more or less unchanged for at least 500 million years. Scientists recognise that over the planet’s history there have been three major extinction events connected with changing environmental conditions. Together, these destroyed 99% of all life, but jellyfish lived through all three. Research in the Mediterranean Sea has now shown, remarkably, that in old age and on the point of death, certain jellyfish are able to revert to an earlier physical state, leading to the assertion that they are immortal. While this may not technically be true, it is certainly an extraordinary discovery. What is more, the oceans today contain 30% more poisonous acid than they did 100 years ago, causing problems for numerous species, but not jellyfish, which may even thrive in more acidic waters. Jellyfish throughout their long history have shown themselves to be remarkably resilient
Studies of jellyfish in the class known as scyphozoa have shown a lifecycle of three distinct phases. First, thousands of babies known as planulae are released. Then, after a few days the planulae develop into polyps – stationary lifeforms that feed off floating particles. Finally, these are transformed into something that looks like a stack of pancakes, each of which is a tiny jellyfish. It is now understood that all species of jellyfish go through similarly distinct stages of life. This is further evidence of just how sophisticated and unusual these life forms are.
Giải Pháp Chi Tiết Cho Câu Hỏi Giọng Văn IELTS
Bài 1:
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?
In boxes 27-32 on your answer sheet, write
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
- It is surprising that many people have negative views of jellyfish.
- In the 20th century, scientists should have conducted more studies of jellyfish.
- Dr Karen Hansen’s views about jellyfish need to be confirmed by additional research.
Đáp án và giải thích:
-
NO
- Phân tích từ ngữ: Tìm thấy trong đoạn 1: “so it is inevitable that jellyfish are often considered ugly and possibly dangerous.” Từ “inevitable” (không thể tránh khỏi) mang ý nghĩa rằng điều đó là đương nhiên, có thể dự đoán trước.
- Giọng văn: Tác giả trình bày thông tin này với giọng văn khách quan, cho rằng việc mọi người có cái nhìn tiêu cực về sứa là một hệ quả logic dựa trên những trải nghiệm không mong muốn (bị chích, thấy sứa chết). Việc này không hề đáng ngạc nhiên. Vì vậy, nhận định trong câu hỏi có từ “surprising” (đáng ngạc nhiên) là mâu thuẫn với ý của tác giả.
-
YES
- Phân tích từ ngữ: Tìm thấy trong đoạn 1: “As a result, disappointingly little research was carried out into jellyfish…” Từ “disappointingly” (đáng thất vọng) là một trạng từ biểu cảm, thể hiện rõ thái độ cá nhân của tác giả.
- Giọng văn: Giọng văn ở đây mang tính phê bình nhẹ nhàng, tiếc nuối. Việc tác giả cảm thấy “đáng thất vọng” về lượng nghiên cứu ít ỏi về sứa ám chỉ rằng lẽ ra nên có nhiều nghiên cứu hơn. Điều này hoàn toàn khớp với cụm “should have conducted more” (đáng lẽ đã nên thực hiện nhiều hơn) trong câu hỏi.
-
NO
- Phân tích ngữ pháp và từ ngữ: Tìm thấy trong đoạn 2: “This proposition has subsequently been conclusively proven by independent studies.” Cụm từ “conclusively proven” (đã được chứng minh một cách thuyết phục/dứt khoát) thể hiện sự chắc chắn.
- Giọng văn: Tác giả khẳng định rằng quan điểm của Tiến sĩ Karen Hansen đã được chứng minh một cách dứt khoát bởi các nghiên cứu độc lập. Điều này có nghĩa là không cần thêm bất kỳ nghiên cứu bổ sung nào để xác nhận. Do đó, câu hỏi đưa ra ý “need to be confirmed by additional research” (cần được xác nhận bằng nghiên cứu bổ sung) là mâu thuẫn.
Bài 2:
Choose the correct letter, A, B, C or D
Write the correct letter in boxes 33-36 on your answer sheet.
-
What is the writer doing in the fourth paragraph?
A. dismissing some common ideas about jellyfish
B. contrasting various early theories about jellyfish
C. rejecting some scientific findings regarding jellyfish -
What does the writer conclude in the fifth paragraph?
A. Jellyfish have advantages and disadvantages for humans
B. Humans have had a serious negative impact on jellyfish.
C. Jellyfish will cause problems for humans in the future. -
The writer refers to the ‘scyphozoa’ in order to
A. exemplify the great size of some jellyfish.
B. illustrate that jellyfish are biologically complex.
C. suggest that scientists still misunderstand jellyfish.
Đáp án và giải thích:
-
A
- Phân tích từ ngữ và cấu trúc: Trong đoạn 4, tác giả sử dụng các cụm từ như “It is still widely assumed” (vẫn còn được cho là), “once widely believed” (từng được tin tưởng rộng rãi), “are still sometimes thought to do” (thi thoảng vẫn bị nghĩ là làm), và kết luận bằng “many of our established beliefs about jellyfish were inaccurate” (nhiều niềm tin đã có về sứa là không chính xác).
- Giọng văn và mục đích: Giọng văn của tác giả là giọng văn thuyết phục, nhằm mục đích bác bỏ (dismissing) hoặc điều chỉnh những quan niệm, niềm tin phổ biến (common ideas) về sứa vốn được cho là đúng nhưng thực tế lại sai lệch. Tác giả không hề nói về “early theories” (các lý thuyết ban đầu) hay “scientific findings” (các phát hiện khoa học) mà đang nói về những quan niệm thông thường của mọi người.
-
A
- Phân tích độ dài và sắp xếp câu: Đoạn 5 được chia thành hai phần rõ rệt. Nửa đầu nói về những tác hại của sứa (stings, damage tourist businesses, break fishing nets, block industrial cooling pipes). Nửa sau lại nói về những lợi ích mà sứa mang lại (source of medical collagen, used in scientific studies of serious diseases).
- Mục đích: Cả hai phần đều có dung lượng và mức độ chi tiết tương đương nhau, cho thấy tác giả muốn trình bày một cái nhìn cân bằng về mối quan hệ giữa con người và sứa. Do đó, kết luận của đoạn này là sứa mang lại cả lợi ích và tác hại cho con người, tức là có “advantages and disadvantages”.
-
B
- Phân tích cấu trúc và mục đích: Trong đoạn cuối, tác giả miêu tả chi tiết ba giai đoạn trong vòng đời của sứa scyphozoa (planulae, polyps, tiny jellyfish) và kết luận: “This is further evidence of just how sophisticated and unusual these life forms are.”
- Mục đích: Việc miêu tả chi tiết một vòng đời phức tạp với nhiều giai đoạn khác nhau của loài scyphozoa nhằm mục đích minh họa (illustrate) rằng sứa là những sinh vật có cấu tạo sinh học phức tạp (biologically complex), chứ không phải đơn giản như nhiều người vẫn nghĩ.
Tổng kết
Việc xác định giọng văn trong IELTS Reading và sử dụng linh hoạt các phương pháp phân tích ngôn ngữ, cấu trúc là yếu tố then chốt để hiểu sâu sắc ý đồ của tác giả, từ đó giải quyết các dạng câu hỏi khó một cách hiệu quả. Kỹ năng này không chỉ giúp bạn trả lời đúng các câu hỏi trực tiếp về thái độ hay mục đích, mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu tổng thể, giúp bạn tiếp cận bài thi một cách tự tin hơn. Nắm vững kỹ thuật này, bạn sẽ không còn lo lắng trước những đoạn văn nhiều lớp nghĩa và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giọng Văn Tác Giả IELTS Reading (FAQs)
-
“Giọng văn tác giả” trong IELTS Reading là gì?
Giọng văn tác giả là thái độ hoặc cảm xúc mà người viết thể hiện đối với chủ đề hoặc độc giả của mình. Nó có thể là khách quan, thuyết phục, giải trí, phê phán, bi quan, lạc quan, v.v., và được thể hiện qua lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và cách trình bày thông tin. -
Tại sao việc nhận diện giọng văn lại quan trọng trong IELTS Reading?
Nhận diện giọng văn giúp bạn hiểu sâu hơn ý đồ của tác giả, không chỉ là thông tin bề mặt. Điều này cực kỳ quan trọng cho các dạng câu hỏi yêu cầu suy luận về thái độ, mục đích, hoặc ý kiến của người viết, vốn chiếm một phần đáng kể trong bài thi. -
Có bao nhiêu loại giọng văn phổ biến trong IELTS Reading?
Ba loại giọng văn phổ biến nhất là: giọng văn thông tin (informative), giọng văn thuyết phục (persuasive) và giọng văn giải trí (entertaining). Ngoài ra, còn có các giọng văn mang tính phê phán (critical), phân tích (analytical) hoặc trung lập (neutral). -
Từ vựng đóng vai trò gì trong việc xác định giọng văn?
Từ vựng là chìa khóa quan trọng nhất. Các tính từ, trạng từ và động từ mà tác giả lựa chọn thường mang sắc thái cảm xúc hoặc đánh giá nhất định, giúp người đọc nhận biết thái độ của người viết (ví dụ: “problematic” ám chỉ vấn đề, “groundbreaking” ám chỉ sự đổi mới). -
Cấu trúc ngữ pháp có ảnh hưởng đến giọng văn không?
Có. Ví dụ, việc sử dụng câu chủ động hay bị động, các thì động từ, mệnh đề phụ thuộc, hay câu điều kiện đều có thể ảnh hưởng đến mức độ khách quan, sự nhấn mạnh, hoặc tính giả định trong giọng văn của tác giả. -
Làm sao để phân biệt giọng văn thông tin và giọng văn thuyết phục?
Giọng văn thông tin tập trung vào sự kiện, số liệu, và tính khách quan, thường sử dụng ngôn ngữ trung lập. Giọng văn thuyết phục sẽ có xu hướng sử dụng từ ngữ mang tính đánh giá, lập luận logic, hoặc lời kêu gọi để dẫn dắt độc giả đồng tình với một quan điểm cụ thể. -
Một bài đọc có thể có nhiều giọng văn cùng lúc không?
Hoàn toàn có thể. Nhiều bài đọc IELTS, đặc biệt là các bài phức tạp, có thể kết hợp các giọng văn khác nhau trong các đoạn hoặc phần khác nhau để đạt được mục đích toàn diện hơn, như thông báo thông tin rồi sau đó tranh luận về nó. -
Phương pháp nào hiệu quả nhất để luyện tập kỹ năng này?
Đọc đa dạng các loại văn bản (báo cáo khoa học, bài xã luận, tiểu luận), chú ý phân tích từ ngữ biểu cảm, cấu trúc câu phức tạp và mục đích của từng đoạn. Thực hành làm các bài tập IELTS Reading và đọc kỹ phần giải thích đáp án để hiểu lý do đằng sau việc xác định giọng văn.