Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đã trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể phủ bỏ đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực này. Nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên môn không chỉ giúp bạn đọc tài liệu, hiểu bản vẽ mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả trên các công trường xây dựng quốc tế. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các từ vựng tiếng Anh xây dựng thiết yếu và cách ứng dụng chúng một cách linh hoạt.
Tầm Quan Trọng Của Việc Thành Thạo Tiếng Anh Xây Dựng
Ngành xây dựng ngày nay không còn giới hạn trong phạm vi quốc gia mà đã vươn tầm toàn cầu. Nhiều dự án xây dựng lớn tại Việt Nam và trên thế giới đều có sự tham gia của các nhà thầu, kỹ sư, kiến trúc sư đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Điều này đặt ra yêu cầu cao về khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng, hiệu quả. Hơn nữa, phần lớn tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn, phần mềm thiết kế và quy trình quản lý dự án đều được biên soạn bằng tiếng Anh.
Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vững chắc sẽ giúp các kỹ sư, giám sát viên, và công nhân viên dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các bản vẽ kỹ thuật, hợp đồng, báo cáo tiến độ và hướng dẫn sử dụng máy móc. Theo một khảo sát gần đây, các doanh nghiệp xây dựng quốc tế đánh giá rất cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của nhân sự, coi đây là yếu tố then chốt cho sự thành công của các công trình quy mô lớn. Một người có khả năng sử dụng tiếng Anh trong ngành xây dựng tốt sẽ có cơ hội thăng tiến cao hơn và tham gia vào nhiều dự án mang tầm vóc quốc tế.
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cơ Bản
Để có thể làm việc hiệu quả trong môi trường xây dựng quốc tế, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đa dạng là điều kiện tiên quyết. Các thuật ngữ này bao trùm nhiều khía cạnh, từ vị trí nhân sự, các công việc cụ thể cho đến các bộ phận của công trình và loại vật liệu. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các nhóm thuật ngữ xây dựng quan trọng nhất.
Vị Trí và Vai Trò Trong Ngành Xây Dựng
Mỗi dự án xây dựng thành công đều là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều cá nhân và phòng ban, mỗi người đảm nhiệm một vai trò chuyên biệt. Việc hiểu rõ tên gọi tiếng Anh của từng vị trí giúp việc trao đổi thông tin diễn ra trôi chảy.
Từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
Contractor |
Nhà thầu |
Owner |
Chủ nhà, Chủ đầu tư |
Resident architect |
Kiến trúc sư thường trú |
Supervisor |
Giám sát viên |
Site engineer |
Kỹ sư công trường |
Structural engineer |
Kỹ sư kết cấu |
Construction engineer |
Kỹ sư xây dựng |
Electrical engineer |
Kỹ sư điện |
Water works engineer |
Kỹ sư xử lý nước |
Mechanical engineer |
Kỹ sư cơ khí |
Soil engineer |
Kỹ sư địa chất |
Mate |
Thợ phụ |
Mason / Bricklayer |
Thợ hồ |
Plasterer |
Thợ trát |
Carpenter |
Thợ mộc sàn nhà, coffa |
Plumber |
Thợ ống nước |
Welder |
Thợ hàn |
Trên công trường, mỗi chức danh đều có những nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể. Ví dụ, một Site engineer
chịu trách nhiệm quản lý kỹ thuật trực tiếp tại hiện trường, đảm bảo công việc diễn ra đúng theo thiết kế và tiêu chuẩn. Trong khi đó, Supervisor
có nhiệm vụ giám sát tổng thể tiến độ và chất lượng công việc của đội ngũ công nhân. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn này giúp phân biệt rõ ràng vai trò của từng người, tránh những hiểu lầm không đáng có trong quá trình làm việc.
- Nắm Vững Cách Dùng Câu Hỏi Wh Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Giải Bài Tập Communication Tiếng Anh 9 Unit 5
- Vân vân trong tiếng Anh: Cách Dùng Et Cetera Chính Xác
- Bí Quyết Chinh Phục Chủ Đề Business IELTS Writing Task 2
- Khám Phá Trung Tâm Tiếng Anh Củ Chi Chất Lượng Hàng Đầu
Các Hạng Mục Công Việc và Quy Trình Thi Công
Quá trình thi công một công trình xây dựng bao gồm nhiều giai đoạn và hạng mục công việc khác nhau, từ khảo sát địa chất ban đầu đến hoàn thiện nội thất. Mỗi giai đoạn đều có những thuật ngữ đặc thù mà người làm xây dựng cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
Soil boring |
Khoan đất |
Architecture |
Kiến trúc |
Mechanics |
Cơ khí |
Water supply |
Nguồn nước, cấp nước |
Drainage |
Thoát nước |
Ventilation system |
Hệ thống thông gió |
Interior |
Nội thất |
Survey |
Khảo sát, đo đạc |
Structure |
Kết cấu |
Electricity |
Điện |
Plumbing system |
Hệ thống cấp nước |
Sewage |
Nước thải |
Heating system |
Hệ thống sưởi |
Landscaping |
Ngoại cảnh, cảnh quan |
Các hạng mục công việc này thường được phân chia thành các gói thầu riêng biệt trong các dự án lớn. Chẳng hạn, hạng mục Architecture
sẽ liên quan đến việc thiết kế hình dáng, công năng và không gian của công trình, trong khi Structure
tập trung vào việc tính toán và thi công bộ khung chịu lực chính. Hiểu được các từ vựng tiếng Anh này giúp các chuyên gia dễ dàng thảo luận về phạm vi công việc, tiến độ và các vấn đề phát sinh trong từng lĩnh vực cụ thể.
Thành Phần và Cấu Trúc Công Trình Xây Dựng
Mỗi công trình xây dựng dù lớn hay nhỏ đều được tạo thành từ vô số các thành phần và cấu trúc khác nhau. Việc nắm vững các từ vựng mô tả những bộ phận này là rất quan trọng để đọc bản vẽ, chỉ dẫn và trao đổi kỹ thuật.
Từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
building site |
Công trường xây dựng |
basement of tamped concrete |
Móng bằng bê tông đầm |
concrete |
Bê tông |
chimney |
Ống khói (lò sưởi) |
floor |
Tầng |
ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ) |
Tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) |
brick wall |
Tường gạch |
carcase |
Khung sườn |
cement |
Xi măng |
plank platform |
Sàn lát ván |
first floor (second floor nếu là Anh Mỹ) |
Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) |
upper floor |
Tầng trên |
Concrete
và cement
là hai thuật ngữ cơ bản nhưng thường bị nhầm lẫn. Cement
là thành phần bột dùng để tạo ra concrete
– một vật liệu composite bao gồm xi măng, nước, cát và sỏi. Một building site
là khu vực nơi toàn bộ quá trình thi công diễn ra, bao gồm cả các công trình tạm như nhà tạm cho công nhân hay kho vật liệu. Nắm vững các thành phần này giúp các kỹ sư và công nhân hiểu rõ hơn về cấu tạo và quy trình lắp đặt từng bộ phận của một công trình.
Cấu trúc và thành phần cơ bản của công trình xây dựng bằng tiếng Anh
Vật Liệu và Thiết Bị Chuyên Dụng
Ngành xây dựng sử dụng một lượng lớn các loại vật liệu và thiết bị đặc thù. Việc biết tên gọi tiếng Anh của chúng giúp việc đặt hàng, kiểm tra chất lượng và hướng dẫn sử dụng trở nên dễ dàng hơn.
Từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
alloy steel |
Thép hợp kim |
armoured concrete |
Bê tông cốt thép |
asphaltic concrete |
Bê tông atphan |
bar (reinforcing bar) |
Thanh cốt thép |
brick |
Gạch |
cement |
Xi măng |
concrete |
Bê tông |
gypsum concrete |
Bê tông thạch cao |
precast concrete |
Bê tông đúc sẵn |
stainless steel |
Thép không gỉ |
carbon steel |
Thép các bon |
plywood |
Gỗ dán (ván khuôn) |
plaster |
Thạch cao |
welded wire fabric / welded wire mesh |
Lưới cốt thép sợi hàn |
wheelbarrow |
Xe cút kít, xe đẩy tay |
builder’s hoist |
Máy nâng dùng trong xây dựng |
ladder |
Cái thang |
mallet |
Cái vồ (thợ nề) |
plumb bob |
Dây dọi, quả dọi |
levelling instrument |
Máy cao đạc (máy thủy bình) |
Armoured concrete
, hay còn gọi là bê tông cốt thép, là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong xây dựng hiện đại, kết hợp độ bền kéo của thép với độ bền nén của bê tông. Precast concrete
là bê tông được đúc sẵn tại nhà máy hoặc xưởng, sau đó được vận chuyển đến công trường để lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng. Việc hiểu rõ các loại vật liệu này và các công cụ liên quan là rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực xây dựng, từ quản lý kho đến công nhân thi công.
Thuật Ngữ Về Tải Trọng và Kết Cấu Xây Dựng Dân Dụng
Trong ngành xây dựng, đặc biệt là xây dựng dân dụng, việc hiểu các khái niệm về tải trọng và kết cấu là cốt lõi để đảm bảo sự an toàn và bền vững của công trình. Đây là những thuật ngữ kỹ thuật phức tạp hơn nhưng lại vô cùng cần thiết.
Từ tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
allowable load |
Tải trọng cho phép |
alternate load |
Tải trọng đổi dấu |
anchorage length |
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
arrangement of reinforcement |
Bố trí cốt thép |
articulated girder |
Dầm ghép |
continuous girder |
Dầm liên tục |
cantilever beam |
Dầm công xôn, dầm chìa |
trussed beam |
Dầm giàn, dầm mắt cáo |
main beam |
Dầm chính; chùm (tia) chính |
basic load |
Tải trọng cơ bản |
live load |
Tải trọng động; hoạt tải |
dead load |
Tải trọng tĩnh (khối lượng bản thân) |
buckling load |
Tải trọng uốn dọc tới hạn |
concentrated load |
Tải trọng tập trung |
distributed load |
Tải trọng phân bố |
prestressed concrete |
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
reinforcement |
Cốt thép |
effective depth at the section |
Chiều cao có hiệu |
sprayed concrete / shotcrete |
Bê tông phun |
rebound number |
Số bật nảy trên súng thử bê tông |
Allowable load
là mức tải trọng tối đa mà một kết cấu hoặc bộ phận công trình có thể chịu được mà vẫn đảm bảo an toàn. Các loại tải trọng như live load
(ví dụ: người, đồ đạc) và dead load
(khối lượng bản thân kết cấu) là những yếu tố cơ bản trong mọi tính toán kết cấu xây dựng. Prestressed concrete
là một kỹ thuật tiên tiến sử dụng cốt thép được kéo căng trước để tăng khả năng chịu lực của bê tông, giúp các công trình có nhịp lớn hơn và tiết kiệm vật liệu. Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ này là minh chứng cho sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng về ngành xây dựng.
Bảng tra cứu các thuật ngữ tiếng Anh về tải trọng và kết cấu xây dựng
Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh Trong Ngành Xây Dựng
Việc học từ vựng thôi là chưa đủ, điều quan trọng là phải biết cách ứng dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được sử dụng không chỉ để đọc tài liệu mà còn để trao đổi thông tin, đưa ra chỉ dẫn và giải quyết vấn đề trên công trường.
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Xây Dựng Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và thực tế.
Một trong những cách hiệu quả nhất là học từ vựng theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ học các danh sách từ khô khan, hãy tìm đọc các tài liệu chuyên ngành, báo cáo dự án, hoặc các bài viết về kỹ thuật xây dựng bằng tiếng Anh. Khi bạn bắt gặp một thuật ngữ mới trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa của nó thông qua nội dung xung quanh trước khi tra từ điển. Bạn cũng có thể xem các video, phim tài liệu về xây dựng trên YouTube hoặc các nền tảng khác để nghe cách người bản xứ sử dụng các thuật ngữ này trong thực tế. Ví dụ, một video về quy trình đổ concrete
sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn ý nghĩa của các từ như mixing drum
, casting schedule
, hay curing concrete
.
Ngoài ra, việc tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet cũng là một cách tốt để ôn tập định kỳ. Đặc biệt, hãy cố gắng luyện tập đặt câu với các từ vựng mới mỗi ngày, hoặc tự tạo ra các đoạn hội thoại giả định. Tham gia vào các nhóm học tập hoặc diễn đàn trực tuyến về tiếng Anh xây dựng cũng là cơ hội tuyệt vời để thực hành và trao đổi kiến thức với những người có cùng sở thích. Một nghiên cứu cho thấy việc áp dụng phương pháp học theo ngữ cảnh và lặp lại ngắt quãng có thể giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 80%.
Ứng Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Trong Giao Tiếp
Khả năng giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là yếu tố then chốt cho sự thành công trong môi trường làm việc đa quốc gia. Các tình huống giao tiếp thường gặp có thể bao gồm họp nhóm, đưa ra chỉ dẫn trên công trường, thảo luận về các vấn đề an toàn, hoặc báo cáo tiến độ.
Một ví dụ điển hình là cuộc trò chuyện giữa các chuyên gia tại công trường:
Ahmed: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician. From Chestertons. (Xin chào. Tôi là Ahmed. Tôi là thợ điện. Từ Chestertons.)
Tariq: Chestertons, the subcontractors? (Chestertons, các nhà thầu phụ?)
Ahmed: Yes, that’s right. (Đúng vậy)
Tariq: Ah, good to see you, Ahmed. I’m Tariq. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too. (À, rất vui được gặp bạn, Ahmed. Tôi là Tariq. Thợ lợp mái. Đây là Jacek. Anh ấy cũng là một thợ lợp mái.)
Ahmed: Hi, Jacek. (Xin chào)
Ahmed: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì vậy?)
Tariq: He’s a crane operator. (Anh ấy là một người điều khiển cần cẩu.)
Ahmed: OK. Nice to meet you. (Ồ, rất vui được làm quen với anh.)
Đoạn hội thoại này cho thấy việc giới thiệu vai trò (electrician
, roofer
, crane operator
) và công ty (Chestertons
, subcontractors
) là rất quan trọng trong giao tiếp ban đầu. Khi bạn hiểu các từ vựng này, bạn có thể nhanh chóng xác định được vị trí và trách nhiệm của từng người trên công trường, từ đó phối hợp công việc một cách hiệu quả.
Thực Hành Với Tình Huống Giao Tiếp Xây Dựng Thường Gặp
Để củng cố khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, việc thực hành qua các tình huống cụ thể là rất cần thiết. Hãy tưởng tượng bạn đang ở trên công trường và cần trao đổi với đồng nghiệp hoặc cấp trên về một vấn đề kỹ thuật.
Ví dụ, một tình huống thường gặp là việc kiểm tra chất lượng vật liệu hoặc tiến độ công việc. Giả sử bạn là Site Engineer
và cần trao đổi với Supervisor
về chất lượng của lô concrete
mới được đổ.
Bạn có thể bắt đầu bằng: “Excuse me, Mr. Brown, I’d like to discuss the concrete pouring from yesterday. I’ve noticed some unusual cracking patterns on the surface of the slab.” (Xin lỗi, ông Brown, tôi muốn thảo luận về việc đổ bê tông ngày hôm qua. Tôi đã thấy một số vết nứt bất thường trên bề mặt tấm sàn.)
Ông Brown có thể hỏi: “Is it related to the curing process
or potentially the mix proportion
?” (Nó có liên quan đến quá trình dưỡng hộ hay có thể là tỷ lệ trộn không?)
Bạn sẽ trả lời dựa trên kiểm tra của mình: “I suspect it might be the water-cement ratio
or perhaps insufficient vibration
during casting
. We need to perform a rebound number
test and possibly core samples
to confirm the compressive strength
.” (Tôi nghi ngờ nó có thể là tỷ lệ nước-xi măng hoặc có thể là sự rung đầm không đủ trong quá trình đổ. Chúng ta cần thực hiện kiểm tra độ bật nảy và có thể lấy mẫu lõi để xác nhận cường độ nén.)
Cuộc đối thoại này minh họa cách các từ vựng như concrete pouring
, slab
, cracking patterns
, curing process
, mix proportion
, water-cement ratio
, vibration
, casting
, rebound number
, core samples
, và compressive strength
được sử dụng để mô tả một vấn đề kỹ thuật cụ thể và đề xuất giải pháp. Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ này giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng, chuyên nghiệp và hiệu quả trong môi trường xây dựng quốc tế.
Hỏi & Đáp Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tiếng Anh chuyên ngành xây dựng và câu trả lời giúp bạn củng cố kiến thức:
1. Tại sao việc học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
lại quan trọng?
Việc học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng giúp bạn tiếp cận tài liệu kỹ thuật quốc tế, giao tiếp hiệu quả với đối tác và đồng nghiệp đa quốc gia, nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong các dự án xây dựng lớn và phức tạp.
2. Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
khác gì so với tiếng Anh giao tiếp thông thường?
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu đặc thù của lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, bao gồm các thuật ngữ về vật liệu, quy trình, máy móc, an toàn và quản lý dự án, khác biệt so với các chủ đề giao tiếp hàng ngày.
3. Làm thế nào để bắt đầu học từ vựng tiếng Anh xây dựng
một cách hiệu quả?
Bạn nên bắt đầu với các nhóm từ vựng cơ bản về vai trò, công việc, cấu trúc công trình và vật liệu. Học theo ngữ cảnh, sử dụng flashcards, xem video chuyên ngành và luyện tập đặt câu là những phương pháp hiệu quả.
4. Có cần phải hiểu sâu về kỹ thuật để học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
không?
Bạn không nhất thiết phải là kỹ sư để bắt đầu, nhưng việc có kiến thức nền tảng về xây dựng sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của các thuật ngữ dễ dàng hơn, từ đó học tập hiệu quả hơn.
5. Reinforcement
trong tiếng Anh xây dựng
có nghĩa là gì và được dùng như thế nào?
Reinforcement
trong tiếng Anh xây dựng có nghĩa là cốt thép hoặc sự gia cường. Nó thường được dùng để chỉ các thanh thép (ví dụ: reinforcing bar
) được đặt trong bê tông (armoured concrete
) để tăng cường khả năng chịu kéo cho kết cấu, đảm bảo sự ổn định của công trình.
6. Sự khác biệt giữa Contractor
và Subcontractor
là gì trong các dự án xây dựng
quốc tế?
Contractor
(nhà thầu chính) là công ty chịu trách nhiệm chính toàn bộ dự án xây dựng, ký hợp đồng trực tiếp với chủ đầu tư. Subcontractor
(nhà thầu phụ) là công ty được nhà thầu chính thuê để thực hiện một phần công việc chuyên biệt, ví dụ như điện, nước, hoặc cơ khí.
7. Làm thế nào để luyện tập giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
khi không có môi trường thực tế?
Bạn có thể tham gia các khóa học online, diễn đàn chuyên ngành, tìm kiếm đối tác luyện tập qua video call, hoặc tự tạo tình huống giả định và luyện nói trước gương. Xem các buổi thuyết trình hoặc hội nghị về xây dựng bằng tiếng Anh cũng rất hữu ích.
8. Các tài liệu nào hữu ích cho việc học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
?
Các sách giáo trình chuyên ngành, tài liệu kỹ thuật, báo cáo dự án, các tiêu chuẩn xây dựng quốc tế (như ASTM, ISO), và các tạp chí xây dựng bằng tiếng Anh là nguồn tài liệu quý giá. Các website và kênh YouTube của các tổ chức xây dựng lớn cũng cung cấp nhiều nội dung thực tế.
9. Live load
và Dead load
trong kết cấu xây dựng
là gì?
Dead load
là tải trọng tĩnh, bao gồm trọng lượng của chính kết cấu (concrete
, steel
, brick wall
) và các thành phần cố định gắn với nó. Live load
là hoạt tải, bao gồm trọng lượng của con người, đồ đạc, thiết bị di động, hoặc các yếu tố tự nhiên như gió, tuyết tác động lên công trình.
10. Có những chứng chỉ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
nào được công nhận quốc tế không?
Mặc dù không có chứng chỉ riêng biệt cho tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, nhưng các chứng chỉ tiếng Anh tổng quát như IELTS hoặc TOEIC với điểm số cao, đặc biệt là ở kỹ năng đọc hiểu và nghe, sẽ là bằng chứng tốt về khả năng ngôn ngữ của bạn trong môi trường làm việc quốc tế. Các khóa học chuyên sâu về kỹ thuật xây dựng bằng tiếng Anh cũng giúp củng cố kiến thức chuyên môn.
Việc đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành xây dựng không chỉ là một khoản đầu tư cho kỹ năng ngôn ngữ mà còn là nền tảng vững chắc cho sự nghiệp trong ngành xây dựng đầy tiềm năng. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và động lực để chinh phục lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng không kém phần thú vị này. Tiếp tục học hỏi và áp dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã học vào thực tiễn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi dự án xây dựng sắp tới.