Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh và gặp khó khăn với các thì ngữ pháp? Đừng lo lắng, thì hiện tại đơn lớp 6 chính là nền tảng vững chắc đầu tiên bạn cần nắm vững. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, giúp bạn diễn đạt những điều quen thuộc, sự thật hiển nhiên hay lịch trình cố định trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về thì này, giúp bạn hiểu rõ và vận dụng thành thạo.

Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Đơn Cho Học Sinh Lớp 6

Thì hiện tại đơn, hay còn gọi là Present Simple, là một trong những thì ngữ pháp được sử dụng phổ biến hàng đầu trong tiếng Anh. Đối với học sinh lớp 6, việc làm quen và hiểu sâu sắc thì này là cực kỳ quan trọng, vì nó không chỉ xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hàng ngày mà còn là tiền đề để học các thì phức tạp hơn sau này. Nắm chắc thì hiện tại đơn giúp các em tự tin hơn khi xây dựng câu, mô tả sự vật, hiện tượng hay thói quen.

Ngữ pháp tiếng Anh nói chung và thì hiện tại đơn nói riêng luôn cần sự thực hành và ghi nhớ có hệ thống. Bắt đầu từ những cấu trúc đơn giản nhất sẽ giúp người học xây dựng được nền tảng vững chắc, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Đây là một bước đệm thiết yếu trên con đường trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Thì Hiện Tại Đơn Chi Tiết

Để sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều kiện tiên quyết. Thì này có hai dạng chính là với động từ “to be” và với động từ thường, mỗi dạng lại có ba thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại động từ này là yếu tố then chốt giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đặt câu.

Thể Khẳng Định Của Thì Hiện Tại Đơn

Trong thể khẳng định, động từ được chia theo chủ ngữ. Đối với động từ “to be” và động từ thường, quy tắc chia sẽ có sự khác biệt rõ rệt, đòi hỏi người học phải ghi nhớ cẩn thận. Việc áp dụng đúng công thức giúp câu văn của bạn truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác nhất.

Nếu sử dụng động từ thường, cấu trúc cơ bản là S + V(s,es) + O. Chủ ngữ số ít (he, she, it) và danh từ số ít sẽ đi kèm với động từ thêm “s” hoặc “es”, trong khi chủ ngữ số nhiều (we, they, you) và danh từ số nhiều cùng với chủ ngữ “I” sẽ giữ nguyên thể động từ. Ví dụ, câu “She lives in London” minh họa cho quy tắc này với chủ ngữ “she” và động từ “lives” có “s”. Có một lưu ý đặc biệt là cấu trúc S + do/does + V nguyên thể cũng có thể được dùng để nhấn mạnh hành động của chủ thể, ví dụ “I do like big cities” để thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trong trường hợp của động từ “to be”, cấu trúc sẽ là S + am/is/are + thành phần bổ ngữ (bao gồm tính từ, danh từ hoặc giới từ). “Am” đi với “I”, “is” đi với “he, she, it” và danh từ số ít, còn “are” đi với “we, they, you” và danh từ số nhiều. Ví dụ điển hình là “She is a teacher” hoặc “Food is expensive here”, cho thấy động từ “to be” mô tả trạng thái, nghề nghiệp hoặc tính chất của chủ ngữ một cách trực tiếp và đơn giản.

Thể Phủ Định Trong Thì Hiện Tại Đơn

Khi muốn diễn tả một điều không đúng hoặc không xảy ra, chúng ta sử dụng thể phủ định của thì hiện tại đơn. Đối với động từ thường, cấu trúc sẽ là S + do/does not + V nguyên thể + O. “Do not” (viết tắt là “don’t”) được dùng cho các chủ ngữ “I, we, they, you” và danh từ số nhiều, trong khi “does not” (viết tắt là “doesn’t”) dành cho “he, she, it” và danh từ số ít. Ví dụ, “I do not drink tea” thể hiện một thói quen không uống trà. Hay “You do not work very hard” cho thấy bạn không làm việc chăm chỉ.

Đối với động từ “to be” ở thể phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “am, is, are”. Cấu trúc là S + am/is/are + not + thành phần bổ ngữ. Các dạng rút gọn thường được sử dụng trong giao tiếp là “isn’t” (is not) và “aren’t” (are not), còn “am not” thì không có dạng rút gọn phổ biến. Chẳng hạn, “She is not married” hoặc “It is not an expensive hotel” là những ví dụ cụ thể, thể hiện sự phủ định về trạng thái hay tính chất của chủ ngữ.

Thể Nghi Vấn (Câu Hỏi) Của Thì Hiện Tại Đơn

Khi muốn đặt câu hỏi để thu thập thông tin hoặc xác nhận điều gì đó, chúng ta sử dụng thể nghi vấn của thì hiện tại đơn. Có hai loại câu hỏi chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi với từ để hỏi (WH-questions).

Đối với câu hỏi Yes/No với động từ thường, chúng ta sẽ đảo “Do” hoặc “Does” lên đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ nguyên thể. Cấu trúc là Do/Does + S + V nguyên thể + O? “Do” dùng cho “I, we, they, you” và danh từ số nhiều, còn “Does” dùng cho “he, she, it” và danh từ số ít. Ví dụ, “Do you play tennis?” hỏi về một thói quen hay sở thích chơi tennis. Hay “Do your parents speak English?” để biết khả năng nói tiếng Anh của bố mẹ bạn.

Đối với câu hỏi Yes/No với động từ “to be”, động từ “am, is, are” sẽ được đảo lên đầu câu, theo sau là chủ ngữ và thành phần bổ ngữ. Cấu trúc là Am/Is/Are + S + thành phần bổ ngữ? Ví dụ cụ thể là “Is she famous?” hoặc “Are you a student?”. Những câu hỏi này thường được trả lời bằng “Yes, S + am/is/are” hoặc “No, S + am/is/are + not”.

Khi muốn hỏi thông tin cụ thể hơn, chúng ta dùng câu hỏi với từ để hỏi (WH-questions) như “What, Where, When, Why, Who, How”. Cấu trúc chung là WH- + do/does + S + V nguyên thể (với động từ thường) hoặc WH- + am/is/are + S + thành phần bổ ngữ (với động từ “to be”). Ví dụ, “Where do your parents live?” để hỏi về nơi ở của bố mẹ, hoặc “What is this?” để hỏi về một vật cụ thể. Việc sử dụng đúng từ để hỏi giúp câu hỏi trở nên rõ ràng và mục đích hơn.

Lý thuyết tổng quan thì hiện tại đơn lớp 6Lý thuyết tổng quan thì hiện tại đơn lớp 6

Quy Tắc Chia Động Từ Thì Hiện Tại Đơn Quan Trọng

Việc chia động từ đúng theo chủ ngữ là một trong những thách thức ban đầu khi học thì hiện tại đơn lớp 6. Nắm vững các quy tắc cơ bản sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và xây dựng câu đúng ngữ pháp. Các quy tắc này áp dụng chủ yếu cho động từ thường khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít).

Đối với chủ ngữ là “he, she, it” hoặc danh từ số ít, động từ thường sẽ được thêm “s” hoặc “es”. Hầu hết các động từ chỉ cần thêm “s” vào cuối (ví dụ: works, speaks, eats). Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt mà bạn cần thêm “es”. Cụ thể, các động từ kết thúc bằng “o, ch, sh, x, s, z” sẽ được thêm “es” (ví dụ: goes, watches, washes, mixes, misses, buzzes). Một trường hợp khác là các động từ kết thúc bằng “y” mà trước đó là một phụ âm thì phải đổi “y” thành “i” rồi mới thêm “es” (ví dụ: study -> studies, fly -> flies, cry -> cries). Ngược lại, nếu trước “y” là một nguyên âm, chỉ cần thêm “s” như bình thường (ví dụ: play -> plays).

Chủ ngữ Động từ thường Trợ động từ Động từ to be
I nguyên thể do am
He/She/It (Số ít) thêm “s/es” does is
We/They (Số nhiều) nguyên thể do are
You (Vừa số nhiều vừa số ít) nguyên thể do are

Việc ghi nhớ bảng chia động từ và các quy tắc thêm “s/es” này là vô cùng quan trọng để có thể sử dụng thì hiện tại đơn một cách thành thạo. Thực hành qua các bài tập và ví dụ sẽ giúp bạn củng cố kiến thức này một cách hiệu quả.

Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn Hiệu Quả Nhất

Thì hiện tại đơn lớp 6 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để diễn tả những sự thật, thói quen và lịch trình. Việc hiểu rõ các trường hợp sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như viết lách.

Một trong những công dụng phổ biến nhất của thì hiện tại đơn là diễn tả sự thật hiển nhiên, những quy luật bất biến trong tự nhiên hoặc các chân lý khoa học. Ví dụ như “The Earth goes round the Sun” (Trái đất quay quanh Mặt Trời) hay “Water boils at 100 degrees Celcius” (Nước sôi ở 100 độ C). Những câu này thể hiện các sự kiện không thể thay đổi, luôn đúng tại mọi thời điểm.

Thì này cũng được dùng để diễn tả các thói quen, sở thích, công việc hàng ngày hoặc khả năng của một người ở thời điểm hiện tại. Chẳng hạn, “She speaks four languages” (Cô ấy nói 4 thứ tiếng) thể hiện khả năng ngôn ngữ của cô ấy. Hay “He washes his hair twice a week” (Anh ấy gội đầu 2 lần 1 tuần) mô tả một thói quen lặp đi lặp lại. Đây là cách thì hiện tại đơn giúp chúng ta nói về những hoạt động thường xuyên hoặc khả năng cố định.

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn dùng để diễn tả cảm nhận bằng giác quan ngay tại thời điểm nói, thường đi kèm với các động từ tri giác như look, sound, taste, smell, feel. Ví dụ, “The story sounds interesting” (Câu chuyện nghe có vẻ thú vị) hay “The dish tastes delicious” (Món ăn rất ngon) thể hiện cảm nhận trực tiếp về một điều gì đó.

Cuối cùng, một ứng dụng quan trọng khác của thì hiện tại đơn là diễn tả lịch trình công cộng, thời gian biểu đã được định sẵn cho các phương tiện giao thông, rạp chiếu phim, trường học, hay các sự kiện. Ví dụ: “My class starts at 7 o’clock” (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ) hoặc “The City Museum closes at 5 o’clock in the evening” (Bảo tàng Thành phố đóng cửa lúc 5 giờ chiều). Dù sự kiện có thể diễn ra trong tương lai, nhưng vì đã được lên lịch cố định, chúng ta vẫn sử dụng thì hiện tại đơn.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn Qua Trạng Từ

Để nhận biết và sử dụng thì hiện tại đơn một cách dễ dàng, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ tần suất và các cụm từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu. Những dấu hiệu này đóng vai trò quan trọng, giúp người học xác định đúng thì cần dùng.

Các trạng từ chỉ tần suất là những “chỉ dẫn” phổ biến nhất. Chúng bao gồm:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually/Normally (thường xuyên, thông thường)
  • Often/Frequently (thường, hay)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Occasionally (đôi khi)
  • Seldom/Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Những trạng từ này thường đứng trước động từ chính (trừ động từ “to be” thì đứng sau). Ví dụ: “She always arrives at work early” hoặc “My sister never eats breakfast”. Vị trí của trạng từ cũng là một yếu tố quan trọng cần ghi nhớ để đặt câu đúng ngữ pháp.

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian thể hiện sự lặp lại, như:

  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
  • On Mondays/Tuesdays… (vào các ngày thứ Hai/Ba…)
  • Once/Twice a week/month/year (một lần/hai lần một tuần/tháng/năm)
  • Three times a day/week… (ba lần một ngày/tuần…)

Ví dụ: “I go to the gym every morning” hoặc “They visit their grandparents on Sundays“. Việc nhận diện những dấu hiệu này sẽ giúp học sinh lớp 6 củng cố khả năng vận dụng thì hiện tại đơn vào thực tế một cách chính xác.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Thì Hiện Tại Đơn

Mặc dù thì hiện tại đơn lớp 6 là một thì cơ bản, nhưng học sinh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

Một trong những lỗi thường gặp nhất là sai sót trong việc chia động từ với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba. Nhiều bạn quên thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là “he, she, it” hoặc một danh từ số ít. Ví dụ, thay vì viết “She go to school”, câu đúng phải là “She goes to school”. Lỗi này xuất phát từ việc chưa nắm vững quy tắc thêm “s/es” hoặc nhầm lẫn với các chủ ngữ số nhiều.

Lỗi thứ hai liên quan đến việc sử dụng sai trợ động từ “do/does” và động từ “to be”. Học sinh đôi khi dùng “do/does” với động từ “to be” hoặc ngược lại, chẳng hạn như “Do you are a student?” thay vì “Are you a student?”. Hoặc “She doesn’t is a doctor” thay vì “She isn’t a doctor”. Cần nhớ rằng động từ “to be” tự nó đã có khả năng tạo câu hỏi và phủ định mà không cần trợ động từ “do/does”.

Việc đặt trạng từ chỉ tần suất sai vị trí cũng là một lỗi phổ biến. Trạng từ tần suất thường đứng trước động từ chính và sau động từ “to be”. Việc đặt chúng ở đầu hay cuối câu một cách tùy tiện có thể làm cho câu văn trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Ví dụ, câu “I always eat breakfast” đúng hơn là “I eat breakfast always” (dù không hoàn toàn sai nhưng kém tự nhiên).

Cuối cùng, việc dịch word-for-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh cũng dẫn đến nhiều lỗi sai khi sử dụng thì hiện tại đơn, đặc biệt là trong các trường hợp diễn tả cảm giác hay suy nghĩ. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh sẽ giúp tránh những lỗi này hiệu quả.

Mẹo Vượt Trội Để Thành Thạo Thì Hiện Tại Đơn

Để thực sự nắm vững và sử dụng thì hiện tại đơn lớp 6 một cách tự tin, không chỉ cần học thuộc công thức mà còn phải áp dụng các mẹo học tập hiệu quả. Việc biến ngữ pháp khô khan thành kiến thức sống động là chìa khóa thành công.

Một trong những mẹo quan trọng nhất là thực hành thường xuyên. Mỗi ngày, hãy thử đặt 5-10 câu sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả thói quen của bạn, sự thật về thế giới xung quanh, hoặc lịch trình cá nhân. Ví dụ, “I wake up at 6 AM every day” hoặc “The sun rises in the east.” Việc lặp lại và tự sửa lỗi sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn các cấu trúc ngữ pháp.

Hãy tích cực đọc các tài liệu tiếng Anh đơn giản, như truyện ngắn, sách giáo khoa hoặc các bài báo dành cho người mới học. Khi đọc, hãy chú ý đến cách các câu được xây dựng bằng thì hiện tại đơn, đặc biệt là cách động từ được chia và các dấu hiệu nhận biết. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” về thì này.

Việc luyện nghe tiếng Anh cũng rất hữu ích. Nghe các bài hát tiếng Anh, xem các chương trình hoạt hình hoặc video giáo dục đơn giản. Khi nghe, bạn sẽ nhận thấy tần suất sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày. Điều này không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của bạn.

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Học ngữ pháp là một quá trình thử và sai. Hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Nếu có thể, hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè giỏi tiếng Anh kiểm tra và góp ý cho các bài viết của bạn. Sự kiên trì và thực hành đều đặn sẽ giúp bạn thành thạo thì hiện tại đơn một cách vững chắc.

Học cách dùng thì hiện tại đơn lớp 6Học cách dùng thì hiện tại đơn lớp 6

Bài tập áp dụng với đáp án

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về thì hiện tại đơn lớp 6, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu để củng cố kiến thức. Hãy thử sức với hai dạng bài tập dưới đây để kiểm tra khả năng của bạn.

Bài 1: Tìm 1 lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lại.

  1. He play the piano very well.
  2. They lives in a very big house.
  3. She eat a lot of fruit.
  4. They knows my phone number.
  5. She gos to the cinema a lot.
  6. He sleepes eight hours at night.
  7. She always wear nice clothes.
  8. He watchs TV very often.
  9. Children usually likes chocolate.
  10. My mom often drinkes coffee in the morning.

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng khẳng định hoặc phủ định.

  1. She __________ excellent at 2 subjects, Maths and English. (be)
  2. I __________ my job. It is very boring. (like)
  3. Where is Martin?. I am sorry, I do not __________ . (know)
  4. She __________ a shy girl. She does not talk much. (be)
  5. He drinks a lot of tea. It __________ his favourite. (be)
  6. It is not true. I __________ it. (believe)
  7. It __________ a beautiful doll. I love it so much. (be)
  8. He is a vegetarian. He never __________ meat. (eat)
  9. He has a car but he rarely __________ it. (use)
  10. They like films but they __________ to the cinema very often. (go)

Đáp án bài tập

Bài 1: Sửa lỗi

  1. He plays the piano very well. (Thêm “s” vì chủ ngữ “He” là ngôi thứ ba số ít)
  2. They live in a very big house. (Động từ giữ nguyên thể vì chủ ngữ “They” là số nhiều)
  3. She eats a lot of fruit. (Thêm “s” vì chủ ngữ “She” là ngôi thứ ba số ít)
  4. They know my phone number. (Động từ giữ nguyên thể vì chủ ngữ “They” là số nhiều)
  5. She goes to the cinema a lot. (Thêm “es” vì động từ “go” kết thúc bằng “o”)
  6. He sleeps eight hours at night. (Thêm “s” vì chủ ngữ “He” là ngôi thứ ba số ít)
  7. She always wears nice clothes. (Thêm “s” vì chủ ngữ “She” là ngôi thứ ba số ít)
  8. He watches TV very often. (Thêm “es” vì động từ “watch” kết thúc bằng “ch”)
  9. Children usually like chocolate. (Động từ giữ nguyên thể vì chủ ngữ “Children” là số nhiều)
  10. My mom often drinks coffee in the morning. (Thêm “s” vì chủ ngữ “My mom” là ngôi thứ ba số ít)

Bài 2: Chia động từ

  1. She is excellent at 2 subjects, Maths and English.
  2. I don’t like my job. It is very boring.
  3. Where is Martin? I am sorry, I don’t know.
  4. She is a shy girl. She does not talk much.
  5. He drinks a lot of tea. It is his favourite.
  6. It is not true. I don’t believe it.
  7. It is a beautiful doll. I love it so much.
  8. He is a vegetarian. He never eats meat.
  9. He has a car but he rarely uses it.
  10. They like films but they don’t go to the cinema very often.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Thì Hiện Tại Đơn Lớp 6

Đây là phần tổng hợp các câu hỏi thường gặp về thì hiện tại đơn lớp 6, giúp bạn củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến.

  1. Thì hiện tại đơn được sử dụng chủ yếu để diễn tả những điều gì?
    Thì hiện tại đơn được sử dụng chủ yếu để diễn tả các sự thật hiển nhiên, những quy luật bất biến, thói quen lặp đi lặp lại, sở thích, khả năng, công việc hàng ngày, và các lịch trình cố định hoặc thời gian biểu.

  2. Khi nào chúng ta cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ trong thì hiện tại đơn?
    Chúng ta thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc một danh từ số ít. “Es” được thêm vào các động từ kết thúc bằng “o, ch, sh, x, s, z”.

  3. Sự khác biệt chính giữa việc sử dụng “do/does” và “am/is/are” trong câu hỏi là gì?
    “Do/does” được dùng làm trợ động từ để tạo câu hỏi và phủ định với động từ thường. Ví dụ: “Do you play?”. Còn “am/is/are” là động từ “to be” và được dùng trực tiếp để tạo câu hỏi và phủ định khi câu mô tả trạng thái, nghề nghiệp, tính chất. Ví dụ: “Are you happy?”.

  4. Trạng từ “always” có thể được dùng trong câu phủ định không?
    Không phổ biến. Trạng từ “always” (luôn luôn) thường dùng trong câu khẳng định. Để diễn tả sự phủ định tuyệt đối, chúng ta thường dùng “never” (không bao giờ). Ví dụ: “He never eats meat.”

  5. Thì hiện tại đơn có bao giờ được dùng để nói về các sự kiện trong tương lai không?
    Có. Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về các sự kiện trong tương lai khi đó là một lịch trình cố định, đã được lên kế hoạch và không thể thay đổi bởi ý muốn cá nhân, như lịch trình tàu xe, máy bay, hoặc thời khóa biểu. Ví dụ: “The train leaves at 7 PM tomorrow.”

  6. Làm thế nào để phân biệt động từ thường và động từ “to be” khi sử dụng thì hiện tại đơn?
    Động từ “to be” (am, is, are) được dùng để mô tả trạng thái, tính chất, vị trí hoặc danh tính của chủ ngữ. Ví dụ: “She is a student.” Động từ thường là tất cả các động từ còn lại, diễn tả hành động. Ví dụ: “She studies hard.”

  7. Ngoài các trạng từ tần suất, còn dấu hiệu nhận biết nào khác của thì hiện tại đơn không?
    Có, các cụm từ chỉ thời gian thể hiện sự lặp lại như “every day/week/month/year”, “on Mondays/weekends”, “once/twice a week” cũng là dấu hiệu nhận biết quan trọng.

Nắm vững thì hiện tại đơn lớp 6 là một bước đệm quan trọng giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình. Bài viết này đã tổng hợp toàn bộ lý thuyết từ khái niệm, cấu trúc, cách chia động từ, các trường hợp sử dụng, đến dấu hiệu nhận biết và những lỗi thường gặp. Kèm theo đó là các bài tập vận dụng có đáp án chi tiết, giúp người học củng cố và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhất. Hãy tiếp tục luyện tập đều đặn để thành thạo thì ngữ pháp quan trọng này, và Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập.