Động từ break là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện dày đặc trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên, vì là một động từ bất quy tắc, việc nắm vững quá khứ của break với các hình thức brokebroken thường gây ra không ít bối rối cho người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ bản chất và cách sử dụng chính xác các dạng thì của động từ break trong mọi ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá để củng cố kiến thức ngữ pháp của mình nhé!

Break Là Gì? Định Nghĩa và Các Ý Nghĩa Phổ Biến

Phiên âm của break là /breɪk/. Trong tiếng Anh, break là một động từ đa nghĩa, có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một trong những ý nghĩa cơ bản nhất của break là hành động làm cho một vật thể tách ra thành nhiều mảnh hoặc ngừng hoạt động do bị hư hỏng. Tuy nhiên, break còn mang nhiều ý nghĩa phong phú khác, được dùng để mô tả sự gián đoạn, chấm dứt, hoặc thậm chí là vi phạm.

Khi nói về sự hư hỏng vật lý, break thường ám chỉ một hành động đột ngột hoặc gây ra sự đổ vỡ hoàn toàn. Ví dụ, khi bạn vô tình làm rơi một chiếc cốc, nó sẽ “break”. Ngoài ra, break còn có thể diễn tả việc nghỉ ngơi ngắn hạn, sự gián đoạn trong một hoạt động đang diễn ra, hoặc việc chấm dứt một mối quan hệ. Sự đa dạng này khiến cho động từ break trở thành một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đòi hỏi người học phải có cái nhìn toàn diện để sử dụng chính xác.

Ví dụ minh họa ý nghĩa đa dạng của động từ break trong tiếng AnhVí dụ minh họa ý nghĩa đa dạng của động từ break trong tiếng Anh

Ví dụ về các ý nghĩa phổ biến của break:

Ý nghĩa của break Ví dụ
Làm vỡ hoặc phá vỡ cái gì đó Don’t break the glass! (Đừng làm vỡ cái kính!) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, mô tả hành động gây hư hại vật lý.
Nghỉ ngơi hoặc nghỉ một khoảng thời gian I need to take a break from studying. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút sau khi học.)Break ở đây mang ý nghĩa là một quãng nghỉ ngắn để thư giãn hoặc nạp lại năng lượng.
Sự gián đoạn hoặc ngừng lại There was a break in the conversation when the phone rang. (Có một sự gián đoạn trong cuộc trò chuyện khi điện thoại reo.)Break diễn tả việc một hoạt động hoặc chuỗi sự kiện bị ngắt quãng.
Chấm dứt một mối quan hệ hoặc tình huống They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay nhau sau nhiều năm bên nhau.) – Trong trường hợp này, break thường đi kèm với “up” tạo thành một phrasal verb chỉ sự kết thúc.
Một bữa ăn nhỏ hoặc thời gian nghỉ giải lao Let’s have a coffee break before we continue working. (Hãy có một buổi nghỉ giải lao với cà phê trước khi chúng ta tiếp tục làm việc.) – Tương tự như ý nghĩa nghỉ ngơi, nhưng thường gắn với một hoạt động cụ thể như uống cà phê hay ăn nhẹ.
Thay đổi hoặc vi phạm một quy tắc, luật lệ He decided to break the rules to achieve his goals. (Anh ấy quyết định phá vỡ các quy tắc để đạt được mục tiêu của mình.)Break thể hiện hành động không tuân thủ các quy định đã được thiết lập, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Đột phá, vượt qua rào cản Scientists are hoping to break new ground in cancer research. (Các nhà khoa học đang hy vọng đạt được những đột phá mới trong nghiên cứu ung thư.)Break ở đây được dùng theo nghĩa bóng, chỉ sự tiến bộ hoặc vượt qua giới hạn.
Bắt đầu một cách đột ngột The singer suddenly broke into a song during the performance. (Ca sĩ đột nhiên bắt đầu hát một bài trong buổi biểu diễn.) – Diễn tả một hành động bất ngờ khởi đầu, thường là một cảm xúc mạnh.

V1 V2 V3 Của Break – Quá Khứ Của Từ Break Trong Tiếng Anh

Đối với những ai đang học tiếng Anh, việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc như break là vô cùng cần thiết. Khác với động từ quy tắc chỉ cần thêm “-ed” vào cuối để tạo thành quá khứ, các động từ bất quy tắc có dạng thức riêng biệt cho thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Sự biến đổi này làm cho việc sử dụng break trong các thì khác nhau trở nên phức tạp hơn, nhưng cũng là điểm then chốt để thể hiện sự thành thạo ngữ pháp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bảng dưới đây minh họa rõ ràng ba dạng của động từ break, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ:

V1 – Nguyên mẫu V2 – Quá khứ đơn V3 – Quá khứ phân từ
Break Broke Broken

Như vậy, quá khứ của breakbroke khi dùng ở thì quá khứ đơn (Past Simple) và broken khi dùng ở thì quá khứ phân từ (Past Participle), thường xuất hiện trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động. Việc nắm vững sự khác biệt giữa brokebroken là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn khi xây dựng câu.

Sơ đồ minh họa các dạng quá khứ của break: broke và brokenSơ đồ minh họa các dạng quá khứ của break: broke và broken

Để hiểu rõ hơn về cách dùng brokebroken, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • After the storm, the old tree broke in half, leaving a trail of broken branches scattered across the yard. (Sau cơn bão, cây cổ thụ bị gãy đôi, để lại một dải vết của những cành gãy rải rác trên sân.) Trong câu này, “broke” diễn tả hành động cây gãy trong quá khứ, còn “broken” là tính từ mô tả trạng thái của cành cây sau khi bị gãy.
  • She broke her favorite vase, and the sight of the broken pieces on the floor filled her with regret. (Cô ấy làm vỡ bình hoa yêu thích của mình, và việc nhìn thấy những mảnh vỡ trên sàn làm cô ấy đầy hối tiếc.) Tương tự, “broke” là hành động xảy ra trong quá khứ, còn “broken” mô tả trạng thái của chiếc bình đã bị vỡ.
  • The toy broke under the weight of the books, and the children looked sadly at the broken remains. (Đồ chơi bị vỡ dưới trọng lượng của những quyển sách, và các em nhìn những mảnh vỡ với vẻ buồn bã.) “Broke” ở đây là quá khứ đơn của “break”, chỉ sự việc đồ chơi bị vỡ. “Broken” lại là trạng thái của những gì còn lại.

Sử Dụng Break Trong Các Câu Khác Nhau

Động từ break có tính linh hoạt cao, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và cấu trúc câu khác nhau. Việc hiểu rõ những cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Từ việc mô tả sự hư hỏng vật lý đến các tình huống trừu tượng hơn như vi phạm quy tắc hay chấm dứt mối quan hệ, break luôn giữ vai trò quan trọng.

Dưới đây là một số cách sử dụng break trong câu, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

Cách dùng của break Ý nghĩa Ví dụ
Làm gãy hoặc làm vỡ một vật gì đó Diễn tả hành động gây ra sự hư hại khiến một vật thể bị tách rời hoặc không còn nguyên vẹn. Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của động từ break. He accidentally broke the vase while cleaning. (Anh ấy vô tình làm vỡ cái bình khi đang dọn dẹp.) – Hành động “broke” (quá khứ của break) mô tả việc chiếc bình bị hư hại.
Làm hỏng hoặc không còn hoạt động Ám chỉ việc một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống ngừng hoạt động bình thường do trục trặc hoặc hư hại. My computer broke, so I need to get it fixed. (Máy tính của tôi bị hỏng, vì vậy tôi cần mang đi sửa.)Break ở đây mô tả trạng thái không hoạt động của máy tính.
Chia tách hoặc làm gián đoạn Thể hiện việc ngừng một hoạt động, cuộc họp, hoặc một chuỗi sự kiện trong một khoảng thời gian ngắn. Let’s break for lunch at noon. (Chúng ta hãy nghỉ trưa vào lúc 12 giờ.)Break diễn tả việc tạm dừng công việc để ăn trưa.
Phá vỡ hoặc vượt qua Mô tả hành động phá kỷ lục, vượt qua giới hạn hoặc rào cản. Thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công hoặc đột phá. She broke the world record in the 100-meter dash. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc đua 100 mét.)Break ở đây thể hiện việc vượt qua một thành tích đã được thiết lập trước đó.
Chấm dứt một mối quan hệ Diễn tả sự kết thúc của một mối quan hệ tình cảm hoặc đối tác. Thường đi kèm với giới từ “up” để tạo thành phrasal verb break up. They decided to break up after five years together. (Họ quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.) – “Break up” là một phrasal verb chỉ sự kết thúc của mối quan hệ.
Làm gián đoạn sự im lặng Mô tả hành động tạo ra âm thanh hoặc lời nói để chấm dứt một khoảng thời gian im lặng. He broke the silence with a loud cough. (Anh ấy phá vỡ sự im lặng bằng một tiếng ho lớn.)Break ở đây ám chỉ việc một âm thanh xuất hiện, làm gián đoạn sự tĩnh lặng.
Bắt đầu một thứ mới Ám chỉ việc một người hoặc một nhóm người bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực mới, thường là một cách quyết liệt hoặc đầy thách thức. She decided to break into the music industry despite many obstacles. (Cô ấy quyết định bước vào ngành công nghiệp âm nhạc bất chấp nhiều trở ngại.) – “Break into” là một phrasal verb mang ý nghĩa xâm nhập hoặc bắt đầu tham gia.
Mở ra một cơ hội Diễn tả việc tạo ra một cơ hội mới, thường là sau một giai đoạn khó khăn hoặc bế tắc. The new policy aims to break down barriers to education. (Chính sách mới nhằm mục đích phá bỏ các rào cản giáo dục.) – “Break down” ở đây có nghĩa là loại bỏ hoặc làm sụp đổ các chướng ngại vật.

Các Hình Thức Của Từ Break

Ngoài ba dạng chính là break (V1), broke (V2), và broken (V3), động từ break còn xuất hiện dưới nhiều hình thức ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu. Việc nhận biết và sử dụng đúng các hình thức này là yếu tố then chốt để xây dựng câu chính xác và truyền tải ý nghĩa mong muốn. Từ dạng nguyên thể có “to” cho đến danh động từphân từ, mỗi hình thức đều có cách dùng và vị trí riêng biệt trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Dưới đây là các dạng thức của động từ break cùng với cách chia và ví dụ minh họa:

Dạng thức Cách chia Ví dụ
To_V Nguyên thể có to To break She doesn’t want to break her promise, as integrity is very important to her. (Cô ấy không muốn phá vỡ lời hứa của mình, vì sự chính trực rất quan trọng đối với cô ấy.) – “To break” được dùng sau một động từ khác hoặc để diễn tả mục đích.
Bare_V Nguyên thể Break Please don’t break the glass window; it’s very expensive to replace. (Xin đừng làm vỡ cửa sổ kính; nó rất tốn kém để thay thế.) – “Break” được sử dụng trong câu mệnh lệnh, sau động từ khiếm khuyết hoặc một số động từ khác mà không có “to”.
Gerund (Danh động từ) Breaking The breaking news shocked everyone across the nation. (Thông tin mới được phát sóng đột ngột làm mọi người sốc trên toàn quốc.) – “Breaking” được dùng như một danh từ hoặc một tính từ, thường đứng trước một danh từ để mô tả. Ví dụ khác: Breaking the silence felt necessary in that tense moment. (Phá vỡ sự im lặng cảm thấy cần thiết trong khoảnh khắc căng thẳng đó.)
Past Participle (Phân từ II) Broken The vase was broken when it fell off the table, lying in pieces on the floor. (Cái lọ hoa đã bị vỡ khi nó rơi khỏi bàn, nằm thành từng mảnh trên sàn.) – “Broken” là quá khứ phân từ của break, thường được dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect) và trong câu bị động, hoặc như một tính từ để mô tả trạng thái của sự vật. Ví dụ khác: He has broken his leg twice this year. (Anh ấy đã gãy chân hai lần trong năm nay.)

Cách Chia Động Từ Break Qua 12 Thì Tiếng Anh

Việc nắm vững cách chia động từ break qua 12 thì tiếng Anh là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng, giúp người học diễn đạt thời gian và mối quan hệ giữa các hành động một cách chính xác. Mỗi thì có cấu trúc riêng biệt và yêu cầu sử dụng dạng break (hoặc broke, broken, breaking) phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với một động từ bất quy tắc như break, nơi các dạng quá khứ và quá khứ phân từ không theo quy tắc thêm “-ed”.

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ break trong 12 thì tiếng Anh phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết:

| Thì | Cách chia |
| Quá khứ đơn (V2 Break) | Broke Break is one of those versatile terms in English that can be tricky. It can be used as a verb, a noun, and even as part of idiomatic expressions. Knowing the common usages beyond the past tense of break means understanding English better. For instance, a coffee break (noun) is quite different from someone breaking a promise (verb). These nuances are what make English so dynamic and interesting to learn. This extensive knowledge is essential for learners who aim for fluency and accuracy in their communication.

Sự Khác Biệt Giữa “Break” Với Các Động Từ Tương Tự

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ mang ý nghĩa tương tự như break, nhưng lại có những sắc thái khác biệt quan trọng. Việc phân biệt chúng giúp bạn chọn từ chính xác, làm cho câu văn trở nên tự nhiên và truyền tải đúng ý nghĩa hơn. Một số động từ thường bị nhầm lẫn với break bao gồm crack, smash, snap, và shatter. Mặc dù tất cả đều liên quan đến sự hư hỏng hoặc đổ vỡ, mức độ và tính chất của sự hư hại lại khác nhau.

  • Crack (/kræk/): Thường chỉ sự xuất hiện của vết nứt, rạn trên bề mặt mà không làm vật thể bị vỡ vụn hoàn toàn. Vật thể vẫn còn nguyên khối, nhưng đã bị tổn hại.
    • Ví dụ: The glass cracked when I poured hot water into it. (Cái ly bị nứt khi tôi đổ nước nóng vào.)
  • Smash (/smæʃ/): Diễn tả hành động làm vỡ một cái gì đó thành nhiều mảnh nhỏ, thường với lực mạnh và gây tiếng động lớn, mang tính chất phá hoại.
    • Ví dụ: The car smashed into the wall. (Chiếc xe đâm sầm vào bức tường.)
  • Snap (/snæp/): Mô tả việc cái gì đó bị gãy đột ngột, thường là những vật mỏng, giòn, và thường đi kèm với tiếng tách hoặc rắc.
    • Ví dụ: The twig snapped easily. (Cành cây con dễ dàng bị gãy.)
  • Shatter (ˈʃætər/): Đặc biệt dùng để chỉ việc vật thể (thường là kính, gốm sứ) vỡ tan thành rất nhiều mảnh nhỏ, sắc nhọn, thường do tác động mạnh.
    • Ví dụ: The window shattered into a thousand pieces. (Cửa sổ vỡ tan thành hàng ngàn mảnh.)

Trong khi break là một thuật ngữ tổng quát hơn, có thể bao gồm nhiều mức độ hư hại từ nứt, gãy cho đến vỡ vụn, các động từ còn lại mang tính đặc trưng và cụ thể hơn về cách thức hoặc kết quả của sự đổ vỡ. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách tinh tế và chính xác hơn, đặc biệt khi mô tả chi tiết về các sự cố hoặc tai nạn.

Các Cụm Thành Ngữ Phổ Biến Với “Break”

Động từ break không chỉ xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp thông thường mà còn là một phần quan trọng của rất nhiều cụm thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh. Các cụm thành ngữ này thường mang ý nghĩa không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành, đòi hỏi người học phải ghi nhớ để hiểu đúng ngữ cảnh. Việc nắm vững những cụm thành ngữ với break sẽ làm tăng đáng kể khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh tự nhiên của bạn, giúp bạn giao tiếp lưu loát và phong phú hơn.

Dưới đây là một số cụm thành ngữ phổ biến với break mà bạn thường gặp:

  • Break a leg!: Đây là một cách nói để chúc may mắn, đặc biệt phổ biến trong giới sân khấu, điện ảnh. Nghĩa đen là “gãy chân” nhưng ý nghĩa thực sự lại là “chúc may mắn”.
    • Ví dụ: Before the concert, I told my friend, “Break a leg!” (Trước buổi hòa nhạc, tôi nói với bạn tôi, “Chúc may mắn nhé!”)
  • Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng, sự im lặng ban đầu trong một tình huống xã giao hoặc cuộc gặp gỡ mới, giúp mọi người trở nên thoải mái hơn.
    • Ví dụ: He told a joke to break the ice at the party. (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng tại bữa tiệc.)
  • Break new ground: Đạt được những đột phá, khám phá hoặc phát minh mới mẻ, thường trong lĩnh vực khoa học, công nghệ hoặc nghệ thuật.
    • Ví dụ: Scientists are trying to break new ground in cancer research. (Các nhà khoa học đang cố gắng tạo ra những đột phá mới trong nghiên cứu ung thư.)
  • Break even: Đạt đến điểm hòa vốn, tức là tổng doanh thu bằng tổng chi phí, không có lãi cũng không có lỗ.
    • Ví dụ: After two years, the business finally started to break even. (Sau hai năm, doanh nghiệp cuối cùng đã bắt đầu hòa vốn.)
  • Break ranks: Không tuân theo hoặc rời bỏ một nhóm, tổ chức, hoặc một quan điểm chung của nhóm, thường là do bất đồng ý kiến.
    • Ví dụ: A few politicians broke ranks with their party on the controversial issue. (Một vài chính trị gia đã tách khỏi đảng của họ về vấn đề gây tranh cãi.)
  • Break one’s heart: Khiến ai đó cảm thấy vô cùng đau khổ, buồn bã hoặc thất vọng, đặc biệt là trong chuyện tình cảm.
    • Ví dụ: It would break my heart if she left me. (Tôi sẽ rất đau lòng nếu cô ấy rời bỏ tôi.)
  • Break the news: Tiết lộ hoặc thông báo một tin tức quan trọng, thường là tin xấu hoặc nhạy cảm, một cách cẩn thận.
    • Ví dụ: The doctor had to break the news to the family about his condition. (Bác sĩ phải thông báo tin tức cho gia đình về tình trạng của anh ấy.)
  • Break the bank: Chi tiêu quá nhiều tiền, đến mức làm trống rỗng tài khoản hoặc ngân sách của ai đó.
    • Ví dụ: Buying a new car might break the bank for me right now. (Mua một chiếc xe mới có thể làm tôi phá sản ngay lúc này.)

Những cụm thành ngữ này thể hiện sự giàu có và tính biểu cảm của tiếng Anh, đồng thời là minh chứng cho thấy break là một động từ có thể mang nhiều ý nghĩa trừu tượng hơn là chỉ sự đổ vỡ vật lý. Việc học và sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa bản địa.

Bí Quyết Nắm Vững Động Từ Bất Quy Tắc “Break”

Động từ bất quy tắc như break là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là việc ghi nhớ các dạng brokebroken. Tuy nhiên, với một vài phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể nắm vững break và các động từ bất quy tắc khác một cách dễ dàng hơn. Điều quan trọng là phải tiếp cận việc học một cách có hệ thống và thực hành đều đặn.

Một trong những bí quyết hàng đầu là học theo nhóm. Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy nhóm các động từ bất quy tắc có cùng kiểu biến đổi (ví dụ: V1-V2-V3 đều giống nhau, hoặc V2 và V3 giống nhau, hay cả ba đều khác nhau). Với break, thuộc nhóm V1-V2-V3 hoàn toàn khác nhau (breakbrokebroken), bạn có thể nhóm nó với các động từ tương tự như speak-spoke-spoken, choose-chose-chosen, drive-drove-driven, write-wrote-written. Việc học theo khuôn mẫu này giúp bộ não dễ dàng nhận diện và ghi nhớ hơn.

Thêm vào đó, hãy tích cực sử dụng break trong các ngữ cảnh thực tế. Viết nhật ký, đặt câu ví dụ, hoặc thậm chí tự nói chuyện bằng tiếng Anh và cố gắng lồng ghép các dạng của break vào đó. Ví dụ, bạn có thể tự hỏi: “What did I break today?” (Hôm nay tôi đã làm vỡ cái gì?), hoặc “Has anything broken recently?” (Gần đây có cái gì bị hỏng không?). Việc áp dụng vào tình huống cụ thể giúp củng cố kiến thức và tạo ra ký ức bền vững hơn. Bạn cũng có thể tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp tiếng Anh chuyên biệt để ôn luyện định kỳ, đảm bảo các dạng của break luôn được ghi nhớ chắc chắn.

Dạng Danh Từ Của “Break” Trong Tiếng Anh

Không chỉ là một động từ linh hoạt, break còn có thể hoạt động như một danh từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu được các dạng danh từ của break sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú hơn. Dạng danh từ của break thường chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi, một sự gián đoạn, một cơ hội, hoặc thậm chí là một vết nứt hoặc sự đổ vỡ.

Dưới đây là một số ý nghĩa và cách sử dụng break với tư cách là một danh từ:

  • Khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn (a break): Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất, thường chỉ khoảng thời gian tạm dừng công việc hoặc học tập để thư giãn.
    • Ví dụ: Let’s take a break for five minutes. (Hãy nghỉ ngơi năm phút.)
    • We had a short break between classes. (Chúng tôi có một khoảng nghỉ ngắn giữa các tiết học.)
  • Sự gián đoạn hoặc ngắt quãng (a break): Diễn tả việc một quá trình hoặc sự liên tục bị ngắt.
    • Ví dụ: There was a break in the electricity supply. (Có một sự gián đoạn trong nguồn cung cấp điện.)
    • After a long break, the concert resumed. (Sau một khoảng gián đoạn dài, buổi hòa nhạc lại tiếp tục.)
  • Cơ hội tốt hoặc may mắn (a break): Thường đi kèm với cụm “a lucky break” hoặc “a big break”, chỉ một cơ hội bất ngờ hoặc một bước ngoặt quan trọng.
    • Ví dụ: Getting that job was a real break for her career. (Có được công việc đó là một bước ngoặt thực sự cho sự nghiệp của cô ấy.)
    • He got his first big break in Hollywood. (Anh ấy có được cơ hội lớn đầu tiên ở Hollywood.)
  • Vết nứt hoặc chỗ vỡ (a break): Chỉ phần vật lý bị hỏng hoặc tách rời.
    • Ví dụ: There’s a break in the pipe. (Có một vết vỡ trong đường ống.)
    • She suffered a clean break in her arm. (Cô ấy bị gãy xương cánh tay một cách gọn gàng.)
  • Sự chia tay hoặc chấm dứt mối quan hệ (a break-up): Mặc dù thường dùng là phrasal verb break up, break-up (danh từ ghép) cũng rất phổ biến.
    • Ví dụ: Their break-up was very difficult for both of them. (Việc họ chia tay rất khó khăn cho cả hai.)
  • Sự phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ (a break): Trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ hành vi vi phạm.
    • Ví dụ: The manager considered it a serious break of company policy. (Người quản lý coi đó là một sự vi phạm nghiêm trọng chính sách của công ty.)

Việc nhận diện break không chỉ ở dạng động từ mà còn ở dạng danh từ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách từ ngữ vận hành trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện.

Một Số Phrasal Verb Với Break

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ (ở đây là break) và một giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa mới hoàn toàn, đôi khi rất khác so với nghĩa gốc của động từ ban đầu. Break là một trong những động từ có nhiều phrasal verb nhất trong tiếng Anh, và việc nắm vững chúng là cực kỳ quan trọng để giao tiếp tự nhiên và hiểu các đoạn văn bản. Mỗi phrasal verb với break lại mang một sắc thái và cách dùng riêng biệt, đòi hỏi người học phải ghi nhớ và thực hành thường xuyên.

Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với break cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Minh họa các phrasal verb với break phổ biến trong giao tiếpMinh họa các phrasal verb với break phổ biến trong giao tiếp

| Phrasal verb với break | Ý nghĩa Break is one of those versatile terms in English that can be tricky. It can be used as a verb, a noun, and even as part of idiomatic expressions. Knowing the common usages beyond the past tense of break means understanding English better. For instance, a coffee break (noun) is quite different from someone breaking a promise (verb). These nuances are what make English so dynamic and interesting to learn. This extensive knowledge is essential for learners who aim for fluency and accuracy in their communication.

Sự Khác Biệt Giữa “Break” Với Các Động Từ Tương Tự

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ mang ý nghĩa tương tự như break, nhưng lại có những sắc thái khác biệt quan trọng. Việc phân biệt chúng giúp bạn chọn từ chính xác, làm cho câu văn trở nên tự nhiên và truyền tải đúng ý nghĩa hơn. Một số động từ thường bị nhầm lẫn với break bao gồm crack, smash, snap, và shatter. Mặc dù tất cả đều liên quan đến sự hư hỏng hoặc đổ vỡ, mức độ và tính chất của sự hư hại lại khác nhau.

  • Crack (/kræk/): Thường chỉ sự xuất hiện của vết nứt, rạn trên bề mặt mà không làm vật thể bị vỡ vụn hoàn toàn. Vật thể vẫn còn nguyên khối, nhưng đã bị tổn hại.
    • Ví dụ: The glass cracked when I poured hot water into it. (Cái ly bị nứt khi tôi đổ nước nóng vào.)
  • Smash (/smæʃ/): Diễn tả hành động làm vỡ một cái gì đó thành nhiều mảnh nhỏ, thường với lực mạnh và gây tiếng động lớn, mang tính chất phá hoại.
    • Ví dụ: The car smashed into the wall. (Chiếc xe đâm sầm vào bức tường.)
  • Snap (/snæp/): Mô tả việc cái gì đó bị gãy đột ngột, thường là những vật mỏng, giòn, và thường đi kèm với tiếng tách hoặc rắc.
    • Ví dụ: The twig snapped easily. (Cành cây con dễ dàng bị gãy.)
  • Shatter (ˈʃætər/): Đặc biệt dùng để chỉ việc vật thể (thường là kính, gốm sứ) vỡ tan thành rất nhiều mảnh nhỏ, sắc nhọn, thường do tác động mạnh.
    • Ví dụ: The window shattered into a thousand pieces. (Cửa sổ vỡ tan thành hàng ngàn mảnh.))

Trong khi break là một thuật ngữ tổng quát hơn, có thể bao gồm nhiều mức độ hư hại từ nứt, gãy cho đến vỡ vụn, các động từ còn lại mang tính đặc trưng và cụ thể hơn về cách thức hoặc kết quả của sự đổ vỡ. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách tinh tế và chính xác hơn, đặc biệt khi mô tả chi tiết về các sự cố hoặc tai nạn.

Các Cụm Thành Ngữ Phổ Biến Với “Break”

Động từ break không chỉ xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp thông thường mà còn là một phần quan trọng của rất nhiều cụm thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh. Các cụm thành ngữ này thường mang ý nghĩa không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành, đòi hỏi người học phải ghi nhớ để hiểu đúng ngữ cảnh. Việc nắm vững những cụm thành ngữ với break sẽ làm tăng đáng kể khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh tự nhiên của bạn, giúp bạn giao tiếp lưu loát và phong phú hơn.

Dưới đây là một số cụm thành ngữ phổ biến với break mà bạn thường gặp:

Minh họa các phrasal verb với break phổ biến trong giao tiếpMinh họa các phrasal verb với break phổ biến trong giao tiếp

  • Break a leg!: Đây là một cách nói để chúc may mắn, đặc biệt phổ biến trong giới sân khấu, điện ảnh. Nghĩa đen là “gãy chân” nhưng ý nghĩa thực sự lại là “chúc may mắn”.
    • Ví dụ: Before the concert, I told my friend, “Break a leg!” (Trước buổi hòa nhạc, tôi nói với bạn tôi, “Chúc may mắn nhé!”)
  • Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng, sự im lặng ban đầu trong một tình huống xã giao hoặc cuộc gặp gỡ mới, giúp mọi người trở nên thoải mái hơn.
    • Ví dụ: He told a joke to break the ice at the party. (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng tại bữa tiệc.)
  • Break new ground: Đạt được những đột phá, khám phá hoặc phát minh mới mẻ, thường trong lĩnh vực khoa học, công nghệ hoặc nghệ thuật.
    • Ví dụ: Scientists are trying to break new ground in cancer research. (Các nhà khoa học đang cố gắng tạo ra những đột phá mới trong nghiên cứu ung thư.)
  • Break even: Đạt đến điểm hòa vốn, tức là tổng doanh thu bằng tổng chi phí, không có lãi cũng không có lỗ.
    • Ví dụ: After two years, the business finally started to break even. (Sau hai năm, doanh nghiệp cuối cùng đã bắt đầu hòa vốn.)
  • Break ranks: Không tuân theo hoặc rời bỏ một nhóm, tổ chức, hoặc một quan điểm chung của nhóm, thường là do bất đồng ý kiến.
    • Ví dụ: A few politicians broke ranks with their party on the controversial issue. (Một vài chính trị gia đã tách khỏi đảng của họ về vấn đề gây tranh cãi.)
  • Break one’s heart: Khiến ai đó cảm thấy vô cùng đau khổ, buồn bã hoặc thất vọng, đặc biệt là trong chuyện tình cảm.
    • Ví dụ: It would break my heart if she left me. (Tôi sẽ rất đau lòng nếu cô ấy rời bỏ tôi.)
  • Break the news: Tiết lộ hoặc thông báo một tin tức quan trọng, thường là tin xấu hoặc nhạy cảm, một cách cẩn thận.
    • Ví dụ: The doctor had to break the news to the family about his condition. (Bác sĩ phải thông báo tin tức cho gia đình về tình trạng của anh ấy.)
  • Break the bank: Chi tiêu quá nhiều tiền, đến mức làm trống rỗng tài khoản hoặc ngân sách của ai đó.
    • Ví dụ: Buying a new car might break the bank for me right now. (Mua một chiếc xe mới có thể làm tôi phá sản ngay lúc này.)

Những cụm thành ngữ này thể hiện sự giàu có và tính biểu cảm của tiếng Anh, đồng thời là minh chứng cho thấy break là một động từ có thể mang nhiều ý nghĩa trừu tượng hơn là chỉ sự đổ vỡ vật lý. Việc học và sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa bản địa.

Bí Quyết Nắm Vững Động Từ Bất Quy Tắc “Break”

Động từ bất quy tắc như break là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là việc ghi nhớ các dạng brokebroken. Tuy nhiên, với một vài phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể nắm vững break và các động từ bất quy tắc khác một cách dễ dàng hơn. Điều quan trọng là phải tiếp cận việc học một cách có hệ thống và thực hành đều đặn.

Một trong những bí quyết hàng đầu là học theo nhóm. Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy nhóm các động từ bất quy tắc có cùng kiểu biến đổi (ví dụ: V1-V2-V3 đều giống nhau, hoặc V2 và V3 giống nhau, hay cả ba đều khác nhau). Với break, thuộc nhóm V1-V2-V3 hoàn toàn khác nhau (breakbrokebroken), bạn có thể nhóm nó với các động từ tương tự như speak-spoke-spoken, choose-chose-chosen, drive-drove-driven, write-wrote-written. Việc học theo khuôn mẫu này giúp bộ não dễ dàng nhận diện và ghi nhớ hơn.

Thêm vào đó, hãy tích cực sử dụng break trong các ngữ cảnh thực tế. Viết nhật ký, đặt câu ví dụ, hoặc thậm chí tự nói chuyện bằng tiếng Anh và cố gắng lồng ghép các dạng của break vào đó. Ví dụ, bạn có thể tự hỏi: “What did I break today?” (Hôm nay tôi đã làm vỡ cái gì?), hoặc “Has anything broken recently?” (Gần đây có cái gì bị hỏng không?). Việc áp dụng vào tình huống cụ thể giúp củng cố kiến thức và tạo ra ký ức bền vững hơn. Bạn cũng có thể tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp tiếng Anh chuyên biệt để ôn luyện định kỳ, đảm bảo các dạng của break luôn được ghi nhớ chắc chắn.

Dạng Danh Từ Của “Break” Trong Tiếng Anh

Không chỉ là một động từ linh hoạt, break còn có thể hoạt động như một danh từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu được các dạng danh từ của break sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú hơn. Dạng danh từ của break thường chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi, một sự gián đoạn, một cơ hội, hoặc thậm chí là một vết nứt hoặc sự đổ vỡ.

Dưới đây là một số ý nghĩa và cách sử dụng break với tư cách là một danh từ:

  • Khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn (a break): Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất, thường chỉ khoảng thời gian tạm dừng công việc hoặc học tập để thư giãn.
    • Ví dụ: Let’s take a break for five minutes. (Hãy nghỉ ngơi năm phút.)
    • We had a short break between classes. (Chúng tôi có một khoảng nghỉ ngắn giữa các tiết học.)
  • Sự gián đoạn hoặc ngắt quãng (a break): Diễn tả việc một quá trình hoặc sự liên tục bị ngắt.
    • Ví dụ: There was a break in the electricity supply. (Có một sự gián đoạn trong nguồn cung cấp điện.)
    • After a long break, the concert resumed. (Sau một khoảng gián đoạn dài, buổi hòa nhạc lại tiếp tục.)
  • Cơ hội tốt hoặc may mắn (a break): Thường đi kèm với cụm “a lucky break” hoặc “a big break”, chỉ một cơ hội bất ngờ hoặc một bước ngoặt quan trọng.
    • Ví dụ: Getting that job was a real break for her career. (Có được công việc đó là một bước ngoặt thực sự cho sự nghiệp của cô ấy.)
    • He got his first big break in Hollywood. (Anh ấy có được cơ hội lớn đầu tiên ở Hollywood.)
  • Vết nứt hoặc chỗ vỡ (a break): Chỉ phần vật lý bị hỏng hoặc tách rời.
    • Ví dụ: There’s a break in the pipe. (Có một vết vỡ trong đường ống.)
    • She suffered a clean break in her arm. (Cô ấy bị gãy xương cánh tay một cách gọn gàng.)
  • Sự chia tay hoặc chấm dứt mối quan hệ (a break-up): Mặc dù thường dùng là phrasal verb break up, break-up (danh từ ghép) cũng rất phổ biến.
    • Ví dụ: Their break-up was very difficult for both of them. (Việc họ chia tay rất khó khăn cho cả hai.)
  • Sự phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ (a break): Trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ hành vi vi phạm.
    • Ví dụ: The manager considered it a serious break of company policy. (Người quản lý coi đó là một sự vi phạm nghiêm trọng chính sách của công ty.)

Việc nhận diện break không chỉ ở dạng động từ mà còn ở dạng danh từ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách từ ngữ vận hành trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện.

Bài Tập Thực Hành: Quá Khứ Của Từ Break

Để củng cố kiến thức về quá khứ của break và cách sử dụng các dạng của động từ break trong các ngữ cảnh khác nhau, việc thực hành thông qua bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn và áp dụng linh hoạt những gì đã học. Hãy thử sức với các dạng bài dưới đây để kiểm tra và nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Tổng quan kiến thức ngữ pháp về động từ break và quá khứ của breakTổng quan kiến thức ngữ pháp về động từ break và quá khứ của break

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành mỗi câu.

  1. Yesterday, I accidentally ………. my favorite mug.
    A. break
    B. have broken
    C. broke

  2. My friend ………. his phone screen when he accidentally dropped it yesterday.
    A. broken
    B. has broken
    C. broke

  3. While trying to sharpen it, I ………. my pencil.
    A. broken
    B. have broken
    C. am breaking

  4. When we arrived, someone had already ………. the window.
    A. had broken
    B. broke
    C. breaks

  5. She ………. her promise to come to the party.
    A. breaks
    B. broke
    C. has broken

Xem đáp án

  1. C. broke

    • Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple) với trạng từ thời gian “yesterday”. Dạng quá khứ đơn (V2) của breakbroke.
  2. C. broke

    • Giải thích: Tương tự câu 1, “yesterday” chỉ rõ đây là hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Do đó, cần sử dụng dạng quá khứ đơn (V2) là broke.
  3. B. have broken

    • Giải thích: “While trying to sharpen it” mô tả hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ, nhưng kết quả của hành động làm gãy bút chì được nhấn mạnh. “I have broken” là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại (bút chì đã gãy và vẫn ở trạng thái gãy).
  4. A. had broken

    • Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Hành động “someone had already broken the window” xảy ra trước hành động “we arrived”. Dạng quá khứ phân từ (V3) của breakbroken, kết hợp với “had” để tạo thành thì quá khứ hoàn thành.
  5. C. has broken

    • Giải thích: Đây là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Hành động “she has broken her promise” xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả (lời hứa đã bị phá vỡ) vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Dạng quá khứ phân từ (V3) của breakbroken, kết hợp với “has” (vì chủ ngữ là “she”).

Bài tập 2: Chọn từ đúng trong ngoặc

Chọn dạng đúng của động từ break để hoàn thành câu.

  1. Yesterday, my younger sister broke/ breaks her toy car while playing in the garden.

  2. Yesterday, the storm broke/ breaks several tree branches in our backyard.

  3. She has broken/ had broken her glasses, so she needs to get them fixed.

  4. Before the party began, the window was accidentally broken/ had been broken by someone.

  5. When they reached the beach, the kids’ sandcastle broke/ had broken by the time they arrived.

Xem đáp án

  1. broke

    • Giải thích: Với trạng từ “Yesterday”, câu này cần thì quá khứ đơn. Dạng V2 của breakbroke.
  2. broke

    • Giải thích: “Yesterday” xác định đây là một sự việc đã hoàn thành trong quá khứ. Vì vậy, sử dụng dạng quá khứ đơn broke.
  3. has broken

    • Giải thích: Vế sau “so she needs to get them fixed” cho thấy kết quả của hành động làm vỡ kính vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Do đó, cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành, với dạng V3 của breakbroken.
  4. had been broken

    • Giải thích: Đây là cấu trúc bị động của thì quá khứ hoàn thành. Hành động cửa sổ bị vỡ xảy ra trước khi bữa tiệc bắt đầu. “Had been broken” nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trước một thời điểm khác trong quá khứ.
  5. had broken

    • Giải thích: Hành động lâu đài cát bị phá hủy đã xảy ra trước khi bọn trẻ đến bãi biển, thể hiện một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Do đó, thì quá khứ hoàn thành là lựa chọn chính xác.

Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ đã cho thành câu có nghĩa, sử dụng đúng dạng của break.

  1. broke / the / vase / the table / fell off / it / The /
    => ………………………………………………………………………….

  2. on the floor / his phone / broke / it / dropping / by / He /
    => ………………………………………………………………………….

  3. noticed / stale / the bread / was breaking / she / As / she / was / it /
    => ………………………………………………………………………….

  4. the shelf / fell off / had broken / The vase / it / when /
    => ………………………………………………………………………….

  5. on the door / had broken / someone / arrived / Before / I / the lock /
    => ………………………………………………………………………….

Xem đáp án

  1. The vase broke when it fell off the table.

    • Giải thích: Thì quá khứ đơn, V2 của breakbroke, diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc.
  2. He broke his phone by dropping it on the floor.

    • Giải thích: Sử dụng thì quá khứ đơn, V2 của breakbroke, mô tả hành động làm vỡ điện thoại đã xảy ra.
  3. As she was breaking the bread, she noticed it was stale.

    • Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) với cấu trúc “was/were + V-ing”, diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
  4. The vase had broken when it fell off the shelf.

    • Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) với cấu trúc “Had + V3/ed”. Hành động cái lọ đã vỡ xảy ra trước khi nó rơi khỏi kệ.
  5. Before I arrived, someone had broken the lock on the door.

    • Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động “had broken” đã xảy ra trước hành động “I arrived”.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Để giúp bạn củng cố kiến thức về động từ break và các dạng quá khứ của break một cách toàn diện, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết.

  1. Quá khứ của break là gì và nó được dùng như thế nào?

    • Quá khứ của breakbroke (dạng quá khứ đơn – V2) và broken (dạng quá khứ phân từ – V3). Broke được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (ví dụ: He broke the window yesterday.). Broken được dùng trong các thì hoàn thành (ví dụ: She has broken her leg.) hoặc trong câu bị động (ví dụ: The window was broken.) và như một tính từ mô tả trạng thái (ví dụ: a broken vase).
  2. Làm thế nào để phân biệt broke và broken?

    • Broke là dạng quá khứ đơn (V2) của break, dùng làm động từ chính trong câu thì quá khứ đơn, chỉ hành động đã xảy ra.
    • Broken là dạng quá khứ phân từ (V3) của break, không thể đứng một mình làm động từ chính trong câu quá khứ đơn. Nó thường đi kèm với động từ “have/has/had” trong các thì hoàn thành, hoặc với “be/was/were” trong câu bị động, hoặc hoạt động như một tính từ.
  3. Động từ break có phải là động từ bất quy tắc không?

    • Đúng vậy, break là một động từ bất quy tắc. Nó không theo quy tắc thêm “-ed” vào cuối để tạo thành dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ba dạng chính của nó là break (nguyên mẫu), broke (quá khứ đơn), và broken (quá khứ phân từ).
  4. Có những phrasal verb nào với break thường gặp?

    • Có rất nhiều phrasal verb với break phổ biến như: break down (hỏng hóc, suy sụp), break in (đột nhập), break out (bùng nổ, vượt ngục), break up (chia tay, tan rã), break through (vượt qua, đột phá), break into (xâm nhập, bắt đầu làm gì đó đột ngột), break off (chấm dứt đột ngột), và break away (thoát ly).
  5. Dạng danh từ của break là gì?

    • Break cũng có thể là một danh từ. Với tư cách là danh từ, nó có thể mang các nghĩa như: khoảng thời gian nghỉ ngơi (a coffee break), sự gián đoạn (a break in conversation), một vết nứt hoặc chỗ vỡ (a break in the pipe), hoặc một cơ hội (a lucky break).
  6. Khi nào thì dùng break down?

    • Break down có thể dùng khi một máy móc, xe cộ ngừng hoạt động (ví dụ: My car broke down on the highway.). Nó cũng có thể ám chỉ ai đó suy sụp tinh thần (ví dụ: She broke down in tears.), hoặc việc phân tích, chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn (ví dụ: Let’s break down the project into smaller tasks.).
  7. Sự khác biệt giữa break và crack là gì?

    • Break thường chỉ sự đổ vỡ hoàn toàn, chia thành nhiều mảnh, hoặc mất đi tính toàn vẹn chức năng.
    • Crack chỉ sự xuất hiện của vết nứt, rạn trên bề mặt mà vật thể vẫn còn nguyên khối, chưa bị vỡ vụn hoàn toàn.
  8. Làm sao để ghi nhớ các dạng của break một cách hiệu quả?

    • Để ghi nhớ hiệu quả các dạng của break (break, broke, broken), bạn nên học theo nhóm các động từ bất quy tắc có cùng khuôn mẫu biến đổi. Ngoài ra, việc thường xuyên đặt câu ví dụ, thực hành trong giao tiếp hàng ngày, và sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựngngữ pháp tiếng Anh cũng rất hữu ích.
  9. Break trong câu “break a leg” có nghĩa là gì?

    • Trong cụm thành ngữ “break a leg“, break không mang nghĩa đen là “gãy chân”. Đây là một cách nói để chúc ai đó may mắn, đặc biệt phổ biến trong giới biểu diễn nghệ thuật.
  10. Liệu có mẹo nào để học các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không?

    • Có, một số mẹo hiệu quả bao gồm: học theo nhóm động từ có cùng quy luật biến đổi (ví dụ: sing-sang-sung, ring-rang-rung; hoặc hit-hit-hit, put-put-put), tạo flashcards, luyện tập đặt câu với từng dạng động từ, đọc truyện hoặc nghe nhạc tiếng Anh để tiếp xúc tự nhiên với các dạng động từ, và sử dụng các trò chơi hoặc ứng dụng học ngữ pháp để ôn luyện một cách vui vẻ.

Kết Luận

Chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu rộng về động từ break, từ định nghĩa cơ bản, các dạng quá khứ của breakbrokebroken, cho đến cách sử dụng đa dạng trong các thì và cấu trúc đặc biệt. Bài viết cũng đã làm rõ sự khác biệt giữa break với các động từ tương tự, giới thiệu các phrasal verbcụm thành ngữ phổ biến, đồng thời cung cấp những bí quyết hữu ích để nắm vững động từ bất quy tắc này. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm nhiều kiến thức quan trọng để tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.