Để đạt được band điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh nâng cao là yếu tố then chốt. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tiếp nối hành trình khám phá những cấu trúc ngữ pháp phức tạp, giúp người học củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh ở cấp độ chuyên sâu, đặc biệt hướng tới mục tiêu 6.0 – 7.0 IELTS. Hãy cùng đi sâu vào 6 chủ điểm quan trọng còn lại trong hành trình chinh phục ngữ pháp.

VI. Các Cấu Trúc Điều Kiện Phức Tạp Khác

Bên cạnh ba loại câu điều kiện cơ bản, ngữ pháp tiếng Anh nâng cao còn mở rộng với nhiều cấu trúc điều kiện đặc biệt, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và chính xác hơn. Việc thành thạo các cấu trúc này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết tiếng Anh và nói của bạn.

Cấu Trúc Phủ Định Với “Unless”

“Unless” mang ý nghĩa tương tự “If… not” và có thể thay thế trong hầu hết các loại câu điều kiện (loại 1, 2, hoặc 3), thể hiện một điều kiện phủ định. Điều quan trọng cần ghi nhớ là mệnh đề theo sau “Unless” luôn phải ở dạng khẳng định. Ví dụ, thay vì nói “If you don’t study hard, you won’t pass the exam”, bạn có thể nói “Unless you study hard, you won’t pass the exam”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng.

Cấu trúc này giúp người học trình bày ý tưởng một cách súc tích và mạch lạc hơn, rất hữu ích trong văn viết học thuật hoặc các bài luận IELTS. Nắm vững cách dùng “unless” giúp bạn tránh lặp từ và làm cho câu văn tự nhiên hơn.

Cấu Trúc Ước Muốn Với “Wish” và “If Only”

Cấu trúc “Wish” hoặc “If only” được dùng để diễn tả những ước muốn hoặc điều không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Mệnh đề theo sau các từ này sẽ chia động từ tương tự như mệnh đề “if” trong câu điều kiện.

Nếu muốn diễn tả ước muốn ở hiện tại hoặc tương lai, chúng ta dùng thì quá khứ đơn sau “Wish/If only” (S + wish/If only + S + V2/ed). Ví dụ: “I wish I had more time to study for the IELTS test.” (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn để ôn thi IELTS). Đối với ước muốn trái ngược với sự thật trong quá khứ, chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành (S + wish/If only + S + had + V3/ed). Chẳng hạn: “If only I had known about Anh ngữ Oxford earlier, I would have prepared better.” (Giá mà tôi biết về Anh ngữ Oxford sớm hơn, tôi đã chuẩn bị tốt hơn rồi).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc “Miễn Là” Với “As long as/So long as/Providing/Provided”

Các liên từ “as long as,” “so long as,” “providing,” và “provided” (hoặc “provided that,” “providing that”) đều có nghĩa là “miễn là” hay “với điều kiện là.” Chúng giới thiệu một điều kiện mà nếu được đáp ứng, hành động trong mệnh đề chính sẽ xảy ra. Cấu trúc thường là “As long as/so long as/providing/provided (that) + S1 + V1, S2 + V2.” Mệnh đề phụ (S1 + V1) chia thì tương ứng với mệnh đề điều kiện “If,” và mệnh đề chính (S2 + V2) là kết quả.

Ví dụ: “You can borrow my book as long as you promise to return it by Friday.” (Bạn có thể mượn sách của tôi miễn là bạn hứa trả lại vào thứ Sáu.) Đây là một cách hiệu quả để thể hiện điều kiện ràng buộc, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản có tính chất hợp đồng.

Những Sai Lầm Thường Gặp Trong Cấu Trúc Điều Kiện Phức Tạp

Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng các cấu trúc điều kiện nâng cao là nhầm lẫn thì của động từ, đặc biệt là trong mệnh đề “wish” hoặc “if only.” Người học cần nhớ rằng “wish” về hiện tại dùng quá khứ đơn, “wish” về quá khứ dùng quá khứ hoàn thành. Một lỗi khác là sử dụng “not” sau “unless,” điều này làm câu trở nên thừa thãi về nghĩa và sai ngữ pháp. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ đa dạng sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh những lỗi cơ bản này.

VII. Giới Từ và Cụm Danh Từ Trong Mệnh Đề Quan Hệ: Nâng Cao Độ Phức Tạp

Mệnh đề quan hệ (relative clauses) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, giúp nối các câu lại với nhau một cách mượt mà và cung cấp thông tin chi tiết hơn. Việc sử dụng giới từ và cụm danh từ trong mệnh đề quan hệ sẽ nâng tầm kỹ năng viết tiếng Anh của bạn lên một cấp độ mới, đặc biệt trong văn phong trang trọng.

Giới Từ Trong Mệnh Đề Quan Hệ

Trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng, giới từ thường được đặt trước đại từ quan hệ. Điều này tạo nên một cấu trúc thanh lịch và chuẩn mực hơn. Ví dụ, thay vì nói “The person that I talked to was very helpful,” bạn có thể nói “The person to whom I talked was very helpful.”

Tuy nhiên, có những lưu ý quan trọng cần nhớ. Cấu trúc này chỉ áp dụng với các đại từ quan hệ “whom” (cho người) và “which” (cho vật), tuyệt đối không dùng với “who” hay “that.” Ngoài ra, chỉ những giới từ không làm thay đổi nghĩa gốc của động từ trong mệnh đề quan hệ mới được dùng theo cách này. Các cụm từ chỉ số lượng như “some of,” “both of,” “all of,” “most of,” v.v., cũng thường được đặt trước “whom” hoặc “which” để liên kết hai mệnh đề, ví dụ: “There were many students, some of whom had already graduated.”

Cụm Danh Từ Trong Mệnh Đề Quan Hệ

Sử dụng cụm danh từ trong mệnh đề quan hệ là một cách hiệu quả để làm giàu câu văn và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Một cụm danh từ (Noun Phrase) thường bao gồm một mạo từ, tính từ và danh từ chính (ví dụ: “a renowned expert,” “the complex issue”). Khi được chèn vào mệnh đề quan hệ, chúng đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính, giúp nội dung trở nên chi tiết và cụ thể hơn.

Có hai cách chính để sử dụng cụm danh từ trong mệnh đề quan hệ. Thứ nhất là thêm cụm danh từ vào mệnh đề quan hệ không xác định, ví dụ: “Dr. Smith, a distinguished professor, gave an excellent lecture.” Thứ hai là sử dụng “namely” hoặc “that is” để bổ nghĩa cho cụm danh từ, thường dùng để liệt kê hoặc giải thích rõ ràng hơn một danh từ hoặc khái niệm đã đề cập trước đó. Đây là một kỹ thuật hữu ích để tăng cường sự mạch lạc và chiều sâu cho bài viết.

Tối Ưu Hóa Câu Văn Với Mệnh Đề Quan Hệ Phức Tạp

Việc làm chủ cách sử dụng giới từ và cụm danh từ trong mệnh đề quan hệ giúp bạn tạo ra những câu văn phức tạp và tinh tế, cần thiết để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra kỹ năng viết tiếng Anh. Thay vì những câu ngắn, rời rạc, bạn có thể kết hợp chúng thành một ý hoàn chỉnh, chặt chẽ, thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ vững chắc. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing Task 2, nơi sự đa dạng và độ chính xác của cấu trúc câu được đánh giá cao.

VIII. Cấu Trúc Song Song (Parallelism): Nâng Tầm Văn Phong Chuyên Nghiệp

Cấu trúc song song (Parallelism) là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ngữ pháp tiếng Anh nâng cao giúp tạo nên sự cân bằng, rõ ràng và mạch lạc trong câu văn. Khi các yếu tố ngữ pháp tương đương được trình bày theo cùng một hình thức, câu sẽ trở nên dễ đọc, dễ hiểu và có tính thuyết phục cao hơn.

Định Nghĩa Cấu Trúc Song Song

Trong ngữ pháp, cấu trúc song song đòi hỏi các thành phần có cùng chức năng ngữ pháp trong một câu (ví dụ: các danh từ, động từ, cụm giới từ, mệnh đề) phải được trình bày theo một hình thức tương tự. Điều này không chỉ áp dụng cho từ đơn lẻ mà còn cho các cụm từ và mệnh đề. Nguyên tắc này rất quan trọng trong các bài viết học thuật và chuyên nghiệp, bao gồm cả IELTS Writing, vì nó góp phần vào sự rõ ràng và phong cách của văn bản. Ví dụ, nếu bạn liệt kê ba hoạt động, tất cả nên là danh động từ (running, swimming, cycling) hoặc động từ nguyên thể có “to” (to run, to swim, to cycle), không nên trộn lẫn các hình thức khác nhau.

Nguyên Tắc Sử Dụng Cấu Trúc Song Song

Cấu trúc song song được áp dụng rộng rãi với ba loại liên từ chính. Thứ nhất là các liên từ kết hợp như “and,” “or,” “but.” Ví dụ: “She likes to sing, dance, and play the piano.” (Cô ấy thích hát, nhảy và chơi piano.) Tất cả đều là động từ nguyên mẫu.

Thứ hai là các liên từ tương quan (Correlative Conjunctions), bao gồm “both… and…,” “either… or…,” “neither… nor…,” và “not only… but also….” Các liên từ này luôn đi theo cặp và yêu cầu các cấu trúc ngữ pháp tương đồng sau mỗi phần. Ví dụ: “He is interested in both reading novels and writing poetry.” (Anh ấy quan tâm đến cả việc đọc tiểu thuyết và viết thơ.) Cả “reading novels” và “writing poetry” đều là các cụm danh động từ.

Thứ ba là trong cấu trúc so sánh, sử dụng “as… as” hoặc các hình thức so sánh hơn (comparative). Đảm bảo rằng hai đối tượng được so sánh có cấu trúc ngữ pháp tương đồng. Ví dụ: “Learning a new language is as challenging as mastering a musical instrument.” (Học một ngôn ngữ mới cũng thách thức như việc làm chủ một nhạc cụ.)

Những Chú Ý Khác Khi Sử Dụng Cấu Trúc Song Song

Để sử dụng cấu trúc song song một cách hiệu quả, người học cần tránh tư duy “word-by-word” mà hãy tập trung vào chức năng ngữ pháp của cả cụm từ. Đừng chỉ nhìn vào một từ đơn lẻ mà hãy xem xét toàn bộ cấu trúc mà nó thuộc về. Ví dụ, nếu bạn liệt kê các cụm danh từ, hãy đảm bảo rằng các cụm đó đều có hình thức tương tự.

Bên cạnh đó, việc sử dụng đúng mạo từ và giới từ là rất quan trọng để duy trì sự song song. Nếu một yếu tố trong chuỗi yêu cầu mạo từ hoặc giới từ, tất cả các yếu tố khác trong chuỗi cũng nên tuân thủ hoặc có thể lược bỏ một cách nhất quán nếu không cần thiết. Việc áp dụng đúng nguyên tắc này không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn làm cho câu văn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn, góp phần nâng cao điểm số trong các bài thi đòi hỏi ngữ pháp tiếng Anh nâng cao.

IX. Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ: Những Trường Hợp Đặc Biệt

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là một khía cạnh cơ bản nhưng đầy thử thách của ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Mặc dù nguyên tắc chung là động từ phải chia theo chủ ngữ về số ít/số nhiều, có rất nhiều trường hợp đặc biệt dễ gây nhầm lẫn mà người học cần nắm vững.

Một trong những trường hợp thường gặp là khi câu bắt đầu bằng “There + to be + N1, N2,…” Trong trường hợp này, động từ “to be” sẽ chia theo danh từ gần nhất (N1). Ví dụ: “There is a book and two pens on the table.” (Có một cuốn sách và hai cây bút trên bàn.) Động từ “is” chia theo “a book.”

Tương tự, khi sử dụng cấu trúc “either S1 or S2” hoặc “neither S1 nor S2,” động từ sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất (S2). Chẳng hạn: “Neither the students nor the teacher is ready for the test.” (Cả học sinh lẫn giáo viên đều chưa sẵn sàng cho bài kiểm tra.) “Is” chia theo “the teacher.”

Đối với các cấu trúc như “S1 + as well as/with/together with/… + S2,” động từ luôn chia theo chủ ngữ đầu tiên (S1). Ví dụ: “The manager, as well as his employees, is attending the conference.” (Người quản lý, cũng như các nhân viên của ông ấy, đang tham dự hội nghị.) “Is” chia theo “the manager.”

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) như “Everyone,” “Nobody,” “Something,” “Anything,” v.v., luôn chia động từ số ít, bất kể ý nghĩa của chúng có vẻ như chỉ số nhiều. Ví dụ: “Everyone is responsible for their own actions.” (Mọi người đều chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

Ngoài ra, cần phân biệt rõ “A number of + danh từ số nhiều + V chia số nhiều” (nghĩa là “một số lượng lớn”) và “The number of + danh từ số nhiều + V chia số ít” (nghĩa là “số lượng của”). Ví dụ: “A number of students are participating.” (Một số lượng lớn học sinh đang tham gia.) vs. “The number of participants is increasing.” (Số lượng người tham gia đang tăng lên.)

Cuối cùng, khi “The + tính từ” được dùng để chỉ một nhóm người (ví dụ: “the rich,” “the poor”), động từ luôn chia số nhiều. Ví dụ: “The elderly often need special care.” (Người cao tuổi thường cần sự chăm sóc đặc biệt.) Nắm vững những trường hợp đặc biệt này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chuyên sâu.

X. Mệnh Đề Danh Từ (Noun Clauses): Khám Phá Chức Năng Đa Dạng

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, đóng vai trò như một danh từ trong câu. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo mệnh đề danh từ giúp bạn tạo ra những câu văn phức tạp và diễn đạt ý tưởng chi tiết, chính xác hơn.

Định Nghĩa Mệnh Đề Danh Từ

Một mệnh đề danh từ là một nhóm từ có chủ ngữ và động từ, hoạt động như một danh từ trong một câu. Điều này có nghĩa là nó có thể đảm nhiệm mọi chức năng mà một danh từ có thể làm: làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ của động từ “to be,” hoặc bổ ngữ của giới từ. Mặc dù là một mệnh đề (có S + V), nó không thể đứng độc lập mà cần được gắn vào một mệnh đề chính.

Ví dụ, trong câu “What he said surprised everyone,” “What he said” là một mệnh đề danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Hoặc “I believe that honesty is the best policy,” “that honesty is the best policy” là một mệnh đề danh từ làm tân ngữ trực tiếp cho động từ “believe.”

Các Dạng Mệnh Đề Danh Từ và Cách Áp Dụng

Mệnh đề danh từ có thể bắt đầu bằng nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng biệt:

  1. Mệnh đề bắt đầu với từ “That”: Mệnh đề này thường đóng vai trò là tân ngữ sau động từ (ví dụ: “She knew that he was busy.”), sau tính từ mô tả cảm xúc (“I am happy that you came.”), hoặc sau danh từ thể hiện quan điểm, ý kiến (“The idea that all people are equal is fundamental.”). Khi đứng đầu câu làm chủ ngữ, mệnh đề “that” thường được thay thế bằng “It” giả hoặc “The fact/idea” để câu văn tự nhiên hơn trong văn viết học thuật (ví dụ: “It is true that he works hard.”).

  2. Mệnh đề bắt đầu với từ “Whether/If”: Các mệnh đề này diễn tả sự không chắc chắn và thường nằm sau mệnh đề độc lập. “Whether” và “if” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “whether” linh hoạt hơn, đặc biệt khi có “or not” đi kèm (có thể đặt ngay sau “whether/if” hoặc ở cuối câu). Ví dụ: “I wonder whether/if he will come.” (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có đến không.)

  3. Mệnh đề bắt đầu với từ để hỏi (Wh-words): Các từ như “who, what, where, when, why, how” có thể mở đầu mệnh đề danh từ. Chúng có thể đứng sau động từ chính của mệnh đề độc lập làm tân ngữ (ví dụ: “She asked me where I lived.”) hoặc đứng đầu câu làm chủ ngữ (ví dụ: “What he did was completely unexpected.”).

Sử Dụng Mệnh Đề Danh Từ Để Câu Văn Trôi Chảy

Việc thành thạo mệnh đề danh từ là một bước tiến lớn trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Nó cho phép bạn kết nối các ý tưởng phức tạp, thể hiện suy nghĩ và quan điểm một cách rõ ràng, chi tiết hơn. Đặc biệt trong kỹ năng viết tiếng Anhkỹ năng nói tiếng Anh cho IELTS, việc sử dụng linh hoạt các mệnh đề danh từ giúp câu văn của bạn trở nên đa dạng, mạch lạc và tự nhiên, từ đó nâng cao điểm ngữ pháp và khả năng diễn đạt.

XI. Câu Phức (Complex Sentences) Và Mệnh Đề Trạng Ngữ: Mở Rộng Ý Tưởng

Câu phức (Complex Sentences) là một thành phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, cho phép người nói và người viết kết hợp nhiều ý tưởng vào một câu một cách logic. Trong đó, mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò quan trọng, bổ nghĩa cho mệnh đề chính và thể hiện các mối quan hệ đa dạng về thời gian, nguyên nhân, kết quả, mục đích, v.v.

Khái Niệm Mệnh Đề Trạng Ngữ

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ. Điều này có nghĩa là nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính, hoặc cho toàn bộ mệnh đề chính. Mệnh đề trạng ngữ luôn là mệnh đề phụ; chúng không thể diễn đạt một ý trọn vẹn nếu đứng độc lập và phải phụ thuộc vào một mệnh đề chính. Ví dụ: “When I came home, my dog barked loudly.” (Khi tôi về nhà, con chó của tôi sủa to.) “When I came home” là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

Các Loại Mệnh Đề Trạng Ngữ và Cách Áp Dụng

Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như “although, because, while, as soon as, so that,” v.v. Khi mệnh đề trạng ngữ đứng ở đầu câu, dấu phẩy (,) được sử dụng để ngăn cách nó với mệnh đề chính. Ngược lại, nếu mệnh đề chính đứng trước, thường không cần dấu phẩy. Một điểm quan trọng là phải đảm bảo chia đúng thời động từ trong cả hai mệnh đề (quá khứ, hiện tại, tương lai) để duy trì sự hòa hợp về thì.

Mệnh đề trạng ngữ được phân loại dựa trên ý nghĩa mà chúng truyền tải, bao gồm:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Diễn tả thời điểm hành động xảy ra. Các liên từ phổ biến: “Once” (một khi), “As soon as/Just as” (ngay sau khi), “While/As” (khi/trong khi), “Till/Until” (cho tới khi), “Whenever” (bất cứ khi nào), “Before” (trước khi), “After” (sau khi), “By the time” (vào thời điểm). Ví dụ: “After he finished work, he went straight home.”

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức:

    • Khoảng cách: “As far as” (theo như, xa tới mức). Ví dụ: “She ran as far as she could.”
    • Tần suất: “As often as” (thường xuyên như). Ví dụ: “He visits his parents as often as he can.”
    • Cách thức: “As” (như là), “As if/As though” (như thể là). Lưu ý rằng “as if/as though” thường đi với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật (giả định), tương tự như câu điều kiện loại 2 hoặc 3. Ví dụ: “He acts as if he knew everything.” (Anh ấy hành động như thể anh ấy biết mọi thứ – nhưng thực tế là không.)
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Giải thích lý do xảy ra hành động. Liên từ: “Since/As/For” (vì), “Now that/In that/Seeing that” (vì rằng), “On account of the fact that/Due to the fact that” (vì sự thật là/vì thực tế là). Ví dụ: “Since she was tired, she decided to rest.”

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả: Diễn tả hậu quả của hành động. Liên từ: “Therefore, Consequently, As a result/As a consequence, With the result that” (cho nên). Thường dùng sau dấu chấm phẩy (;) và trước dấu phẩy (,). Hoặc cấu trúc “So + Adj/Adv + that” và “Such + (a/an) + Adj + N + that” (quá… đến nỗi mà…). Ví dụ: “It was so cold that the water froze.”

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: Nêu lý do hoặc mục tiêu của hành động. Liên từ: “So that/In order that” (để mà), “In case/For fear that” (trong trường hợp/phòng khi). Ví dụ: “He studied hard so that he could pass the exam.”

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản: Thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng. Liên từ: “While/Whereas” (trong khi – thường dùng để so sánh), “Although/Though/Even though” (mặc dù), “However, Nevertheless, Nonetheless” (tuy nhiên – thường dùng với chấm phẩy), “Despite/In spite of the fact that” (mặc dù thực tế là). Ví dụ: “Although it was raining, we went for a walk.”

Mẹo Sử Dụng Câu Phức Đạt Điểm Cao Trong IELTS

Việc thành thạo các loại câu phứcmệnh đề trạng ngữ là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking. Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Bằng cách kết hợp các mệnh đề một cách hợp lý, bạn không chỉ làm câu văn trở nên mượt mà hơn mà còn thể hiện khả năng tư duy liên kết và phân tích sâu sắc. Luyện tập nhận diện và xây dựng các câu phức từ những ý tưởng đơn giản sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và chinh phục mục tiêu band điểm của mình.

FAQs: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Nâng Cao

  1. “Unless” khác gì so với “If…not” và khi nào thì nên dùng “Unless” thay vì “If…not”?
    “Unless” có nghĩa “If…not” nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn về một điều kiện tiêu cực. Bạn có thể dùng “Unless” để làm câu gọn hơn và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi muốn trình bày một điều kiện bắt buộc mà nếu không có thì hậu quả sẽ xảy ra.

  2. Khi nào nên dùng giới từ trước đại từ quan hệ và có những giới từ nào không dùng được theo cách này?
    Giới từ thường được đặt trước đại từ quan hệ “whom” hoặc “which” trong văn phong trang trọng, giúp câu văn lịch sự và chuẩn mực. Tuyệt đối không dùng giới từ trước “who” hoặc “that.” Ngoài ra, một số giới từ gắn liền với động từ tạo thành cụm động từ (phrasal verbs) không thể tách rời và đặt trước đại từ quan hệ.

  3. Làm sao để nhận biết một câu văn bị lỗi cấu trúc song song và cách khắc phục?
    Lỗi cấu trúc song song xảy ra khi các yếu tố ngữ pháp có cùng chức năng (ví dụ: các danh từ, động từ, cụm giới từ) được trình bày với các hình thức ngữ pháp không đồng nhất. Để khắc phục, bạn cần đảm bảo tất cả các yếu tố tương đương đều có cùng cấu trúc, ví dụ: tất cả đều là danh từ, tất cả đều là động từ nguyên mẫu, hoặc tất cả đều là mệnh đề có cùng kiểu.

  4. Tại sao “A number of” lại chia động từ số nhiều trong khi “The number of” lại chia số ít?
    “A number of” có nghĩa là “một số lượng lớn” và đứng trước danh từ đếm được số nhiều, vì vậy nó đóng vai trò như một cụm từ chỉ số lượng nhiều và đi với động từ số nhiều. Ngược lại, “The number of” có nghĩa là “số lượng của” và bản thân “number” là danh từ số ít, nên động từ chính của câu sẽ chia theo “the number” và là số ít.

  5. Mệnh đề danh từ có thể đứng ở những vị trí nào trong câu và có ví dụ cụ thể không?
    Mệnh đề danh từ có thể đứng ở bốn vị trí chính: làm chủ ngữ (“That he came surprised me.”), làm tân ngữ trực tiếp (“I know what you mean.”), làm bổ ngữ cho động từ “to be” (“The problem is that we don’t have enough time.”), và làm tân ngữ của giới từ (“I am worried about what will happen.”).

  6. Mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề danh từ khác nhau thế nào, và làm sao để phân biệt chúng?
    Sự khác biệt chính nằm ở chức năng: Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ), trong khi mệnh đề trạng ngữ hoạt động như một trạng ngữ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu, chỉ thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, v.v.). Một cách để phân biệt là thử loại bỏ mệnh đề đó khỏi câu: nếu câu vẫn giữ được nghĩa cơ bản, đó có thể là mệnh đề trạng ngữ. Nếu câu trở nên vô nghĩa, đó có thể là mệnh đề danh từ.

  7. Cấu trúc “as if/as though” có luôn yêu cầu dùng thì quá khứ cho động từ không?
    Không phải luôn luôn. Cấu trúc “as if/as though” dùng thì quá khứ đơn hoặc “were” để diễn tả điều không có thật hoặc không chắc chắn ở hiện tại hoặc tương lai (như câu điều kiện loại 2). Ví dụ: “He talks as if he were the boss.” (Anh ấy nói chuyện như thể là sếp vậy – nhưng không phải). Tuy nhiên, nếu điều được nói đến là có thật hoặc có khả năng xảy ra, thì động từ sẽ chia theo thì hiện tại thông thường.

  8. Tại sao việc học ngữ pháp tiếng Anh nâng cao lại quan trọng cho band điểm IELTS 6.0 – 7.0?
    Để đạt band điểm 6.0 – 7.0 trong IELTS, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác và linh hoạt, không chỉ đơn thuần là đúng ngữ pháp cơ bản. Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh nâng cao giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp, mạch lạc và tinh tế hơn, từ đó nâng cao tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy” trong bài thi của mình.

Hy vọng rằng, thông qua việc khám phá chi tiết 6 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nâng cao này, bạn đã trang bị thêm kiến thức vững chắc để tự tin chinh phục các mục tiêu tiếng Anh của mình. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng những cấu trúc này vào cả kỹ năng nói và viết sẽ giúp bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao trình độ tiếng Anh, mang đến những kiến thức chất lượng và phương pháp học hiệu quả nhất.