Phrasal verb với Make là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh. Việc nắm vững các cụm động từ này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các ngữ động từ phổ biến nhất với Make, cùng những ví dụ minh họa chi tiết để bạn dễ dàng áp dụng.
Tại Sao Phrasal Verb Với Make Lại Quan Trọng?
Cụm động từ với Make là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, mang đến sự phong phú và tự nhiên cho ngôn ngữ. Nắm vững chúng giúp người học tiếng Anh không chỉ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng mà còn thể hiện được sự tinh tế trong cách diễn đạt. Trung bình, một người bản xứ có thể sử dụng hàng trăm phrasal verb khác nhau mỗi ngày, trong đó các cụm động từ liên quan đến Make chiếm một phần đáng kể. Chúng giúp bạn vượt qua rào cản về từ vựng thông thường, mở ra cánh cửa đến với sự trôi chảy như người bản xứ.
Các phrasal verb với Make thường mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm, đôi khi còn có nghĩa hoàn toàn khác so với động từ gốc “make” (làm, chế tạo). Sự đa dạng này đòi hỏi người học phải tiếp cận một cách có hệ thống để tránh nhầm lẫn. Việc học phrasal verb theo ngữ cảnh và qua các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng. Hơn nữa, chúng còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEFL.
Các Phrasal Verb Với Make Phổ Biến Nhất
Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb với Make thông dụng nhất, kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa rõ ràng. Hãy cùng khám phá để làm giàu vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.
Make For – Hướng Tới Mục Tiêu
Make for là một cụm động từ linh hoạt với hai ý nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất là “hướng về phía một nơi nào đó”, thường ám chỉ việc di chuyển nhanh chóng hoặc quyết đoán. Ví dụ, sau khi nhận được tin tức quan trọng, cô ấy nhanh chóng make for lối ra. Ý nghĩa thứ hai là “góp phần tạo nên”, tức là giúp điều gì đó trở nên khả thi hoặc tốt đẹp hơn. Chẳng hạn, sự hợp tác hiệu quả của cả đội đã make for một dự án thành công ngoài mong đợi.
Make Off – Rời Đi Chớp Nhoáng
Make off có nghĩa là “rời đi một cách vội vàng hoặc lẩn trốn”, đặc biệt là sau khi làm điều gì đó sai trái hoặc bị cấm. Đây là một ngữ động từ thường được dùng để miêu tả hành động trốn thoát khỏi hiện trường. Ví dụ, tên trộm đã make off ngay lập tức khi nghe tiếng còi báo động của cảnh sát. Nó thường ám chỉ một sự rời đi bí mật, không muốn bị phát hiện.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cẩm Nang Mô Tả Quán Cà Phê Yêu Thích Chi Tiết
- Chuẩn Hóa Phát Âm Các Nguyên Âm /e/, /æ/, /ɑː/
- Nắm Vững Cấu Trúc So Sánh và Cụm Động Từ Tiếng Anh
- TOEIC và IELTS Khác Nhau: Chọn Chứng Chỉ Nào Phù Hợp?
- Nắm Quyền Kiểm Soát: Khám Phá Ý Nghĩa “Take Control” Trong Tiếng Anh
Make Off With – Mang Theo Thứ Đã Lấy
Make off with cụ thể hơn make off, mang nghĩa “tẩu thoát cùng với một thứ gì đó đã bị đánh cắp”. Cụm từ động từ này nhấn mạnh hành động mang theo tài sản không hợp pháp. Ví dụ điển hình là kẻ cướp đã make off with tất cả số tiền mặt trong két sắt. Đây là một phrasal verb rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả một vụ trộm cắp tài sản.
Make Out – Nhận Diện và Hiểu Rõ
Make out là một phrasal verb đa nghĩa. Nó có thể có nghĩa là “nhìn, nghe hoặc hiểu ai đó hoặc điều gì đó một cách khó khăn”, ví dụ như bạn khó có thể make out chữ viết tay của anh ấy. Ngoài ra, make out còn có nghĩa là “viết một tấm séc hay một danh sách” hoặc “giả vờ” (make out that). Trong một số ngữ cảnh không trang trọng, nó còn có nghĩa là “hôn nhau hoặc quan hệ tình dục”. Sự đa dạng trong cách dùng này yêu cầu người học phải chú ý đến ngữ cảnh cụ thể.
Make Up For – Bù Đắp Thiệt Hại
Make up for có ý nghĩa là “bù đắp cho một thứ gì đó đã bị mất, hư hỏng hoặc bỏ lỡ”. Đây là cụm động từ thể hiện sự đền bù, khắc phục hậu quả. Chẳng hạn, cô ấy đã làm thêm giờ để make up for thời gian đã lãng phí trước đó. Việc sử dụng make up for giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của sự đền bù một cách rõ ràng và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Make Up – Hòa Giải và Sáng Tạo
Make up là một trong những phrasal verb với Make phổ biến nhất với nhiều nghĩa khác nhau. Đầu tiên, nó có nghĩa là “làm hòa” sau một cuộc cãi vã. Ví dụ, họ đã cãi nhau nhưng cuối cùng cũng make up. Thứ hai, make up còn có nghĩa là “bịa đặt một câu chuyện, bài thơ hoặc lý do”. Chẳng hạn, cô bé đã make up một câu chuyện cổ tích đáng yêu. Thứ ba, nó còn dùng để chỉ việc “trang điểm” (apply cosmetics). Cuối cùng, make up có thể mang nghĩa “tạo thành, cấu thành” một tổng thể.
Make Over – Thay Đổi Toàn Diện
Make over có nghĩa là “thay đổi diện mạo của ai đó hoặc cái gì đó hoàn toàn”, thường là để làm cho nó trông đẹp hơn hoặc hiện đại hơn. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc “chuyển giao quyền sở hữu tài sản” cho người khác. Ví dụ, ngôi nhà cũ kỹ đã được make over thành một không gian sống hiện đại và ấm cúng. Cụm từ này đặc biệt hữu ích khi mô tả sự biến đổi hay cải tạo.
Make Do – Tùy Cơ Ứng Biến
Make do có nghĩa là “xoay sở, tạm đủ” với những gì có sẵn, ngay cả khi đó không phải là thứ tốt nhất hoặc đủ đầy. Đây là một cụm từ động từ thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích nghi trong hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ, khi hết đường, chúng tôi đã phải make do với mật ong cho món trà. Cụm từ này thường đi kèm với “with” (make do with something).
Make Of – Hiểu và Đánh Giá
Make of thường được dùng trong cấu trúc “What do you make of something/someone?” để hỏi về ý kiến, suy nghĩ hoặc cách đánh giá của ai đó về một vấn đề hoặc một người nào đó. Nó có nghĩa là “hiểu hoặc đánh giá” một tình huống hoặc thông tin. Ví dụ, tôi không biết phải make of những lời nói khó hiểu của anh ấy. Việc sử dụng make of giúp bạn diễn đạt sự băn khoăn hoặc tìm kiếm quan điểm.
Make Good – Thành Công và Thực Hiện
Make good là một phrasal verb mang nhiều ý nghĩa tích cực. Nó có thể có nghĩa là “thành công” trong cuộc sống hoặc trong một lĩnh vực cụ thể, đạt được mục tiêu sau nhiều nỗ lực. Ví dụ, anh ấy đã make good trong sự nghiệp kinh doanh của mình. Ngoài ra, make good còn có nghĩa là “thực hiện lời hứa” hoặc “bồi thường thiệt hại”. Nó cho thấy sự cam kết và trách nhiệm.
Make Up One’s Mind – Đưa Ra Quyết Định
Make up one’s mind là một cụm từ cố định với ý nghĩa “đưa ra quyết định”, “quyết định điều gì đó”. Đây là một cách diễn đạt rất thông dụng để nói về quá trình suy nghĩ và đi đến một kết luận cuối cùng. Ví dụ, sau nhiều ngày cân nhắc, cuối cùng cô ấy đã make up her mind về công việc mới. Cụm từ này thường được dùng khi có sự lưỡng lự hoặc cần thời gian suy nghĩ kỹ càng.
Mẹo Học Phrasal Verb Với Make Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng phrasal verb với Make một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau. Đầu tiên, hãy học theo nhóm các cụm từ động từ có cùng ý nghĩa hoặc có liên quan đến một chủ đề nhất định. Thay vì học riêng lẻ, việc kết nối chúng sẽ giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng chặt chẽ hơn trong tâm trí. Ví dụ, nhóm các phrasal verb về di chuyển như make for và make off.
Thứ hai, luôn học phrasal verb trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy tạo ra hoặc tìm kiếm các câu ví dụ thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách dùng mà còn khắc sâu vào trí nhớ. Bạn có thể tự viết nhật ký hoặc tạo câu chuyện ngắn sử dụng các phrasal verb với Make đã học. Việc này giúp bạn luyện tập cách áp dụng chúng một cách tự nhiên.
Cuối cùng, hãy thường xuyên thực hành và ôn tập. Sử dụng các cụm động từ với Make trong giao tiếp hàng ngày, viết email, hoặc tham gia các bài tập ngữ pháp. Lặp lại và áp dụng là chìa khóa để biến kiến thức thụ động thành kiến thức chủ động. Bạn cũng có thể dùng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để củng cố thêm.
Bài Tập Thực Hành: Kiểm Tra Kiến Thức Phrasal Verb Với Make
Để củng cố kiến thức về phrasal verb với Make, hãy hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống.
Chọn Phrasal verb với make thích hợp vào chỗ trống:
Make Up | Make Off | Make Out | Make For | Make Of | Make Up For | Make Good |
---|
- They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn’t know what to ____ half the pictures. Just seemed very weird to me!
- What a strange drawing! I can’t ____ what it’s supposed to be.
- An Italian ____ with the Mona Lisa painting from the Louvre, Paris in 1911.
- They had a terrible row about money last night, but they eventually ____ and are fine again now.
- First he said she was the new head of her department, then we discovered he was ____ the whole tale.
- After the flight got delayed, we managed to ____ 20 minutes and still caught the train on time.
- If they get lost, ____ the nearest police station and ask directions there.
- Jennie ____ she was injured just so she wouldn’t have to play badminton for the afternoon.
- He worked hard to ____ all the lost time and finish the project on schedule.
- With hard work and dedication, she managed to ____ in her chosen career.
Đáp án:
- make of
- make out
- made off
- made up
- making up
- make up
- make for
- made out
- make up for
- make good
Câu hỏi thường gặp về Phrasal Verb với Make (FAQs)
Phrasal verb với Make là gì?
Phrasal verb với Make là các cụm động từ được tạo thành từ động từ “make” kết hợp với một hoặc nhiều giới từ/trạng từ, tạo nên ý nghĩa mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của “make”.
Tại sao cần học Phrasal verb với Make?
Học phrasal verb với Make giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, giống người bản xứ, cải thiện kỹ năng nghe nói và đọc hiểu, đồng thời đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh.
Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của một phrasal verb với Make?
Để phân biệt các nghĩa của một phrasal verb với Make, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu. Mỗi giới từ/trạng từ đi kèm “make” sẽ tạo ra một ý nghĩa riêng biệt. Đọc nhiều ví dụ và thực hành là cách tốt nhất.
Có bao nhiêu phrasal verb với Make phổ biến?
Có hàng chục phrasal verb với Make được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Một số phổ biến nhất bao gồm make up, make for, make out, make off, make up for, v.v.
Có mẹo nào để ghi nhớ phrasal verb với Make hiệu quả không?
Mẹo ghi nhớ hiệu quả bao gồm: học theo ngữ cảnh, nhóm các phrasal verb theo chủ đề hoặc giới từ, tạo câu ví dụ của riêng bạn, và thường xuyên ôn tập, áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.
Phrasal verb với Make có xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh không?
Có, phrasal verb với Make rất phổ biến trong các bài thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC và các bài kiểm tra ngữ pháp khác, thường ở dạng bài tập điền từ hoặc chọn đáp án đúng.
Ngoài Phrasal verb, động từ Make còn có những cụm từ nào khác quan trọng?
Ngoài phrasal verb với Make, động từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) quan trọng như: make a decision (đưa ra quyết định), make friends (kết bạn), make a mess (gây ra lộn xộn), make money (kiếm tiền), make a noise (gây tiếng ồn), make a promise (hứa hẹn), make progress (tiến bộ), make an effort (nỗ lực).
Kết Luận
Việc thành thạo các phrasal verb với Make là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Những cụm động từ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng và tầm quan trọng của phrasal verb với Make. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc học tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.