Việc nắm vững từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin trong nhiều tình huống, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng nhóm từ vựng, cung cấp kiến thức toàn diện để bạn có thể miêu tả chính xác các bộ phận trên cơ thể con người.

Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ

Phần đầu và cổ của con người chứa đựng nhiều giác quan và bộ phận quan trọng, quyết định đến khả năng tương tác với thế giới xung quanh. Việc học các từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả ngoại hình mà còn hỗ trợ hiểu rõ hơn về các chức năng cơ bản của cơ thể. Có khoảng hơn 20 từ vựng cốt lõi liên quan đến khu vực này, bao gồm cả những chi tiết nhỏ nhất.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Head /hed/ Đầu
Face /ˈfeɪs/ Mặt
Forehead /’fɔrid/ Trán
Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi
Eyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắt
Eye /aɪ/ Mắt
Nose /nəʊz/ Mũi
Nostril /ˈnɒs.trəl/ Lỗ mũi
Cheek /tʃiːk/
Mouth /maʊθ/ Miệng
Lip /lɪp/ Môi
Tooth /tuːθ/ Răng
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
Gum /ɡʌm/ Nướu
Beard /bɪəd/ Râu
Moustache /məˈstɑːʃ/ Ria
Chin /tʃɪn/ Cằm
Ear /ɪər/ Tai
Earlobe /ˈɪə.ləʊb/ Dái tai
Eardrum /ˈɪə.drʌm/ Màng nhĩ
Hair /heər/ Tóc
Neck /nek/ Cổ
Nape /neɪp/ Gáy

Để ghi nhớ các từ vựng này, bạn có thể thử liên hệ chúng với những hoạt động thường ngày như chải tóc (brush your hair), rửa mặt (wash your face), hoặc nhìn bằng mắt (see with your eyes). Điều này giúp tạo ra mối liên kết mạnh mẽ giữa từ vựng và ngữ cảnh sử dụng, củng cố khả năng ghi nhớ lâu dài và ứng dụng linh hoạt. Việc luyện tập phát âm chuẩn cũng là một phần không thể thiếu để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

Từ ngữ tiếng Anh về phần thân trên

Phần thân trên là khu vực trung tâm của cơ thể, nơi tập trung nhiều cơ quan nội tạng quan trọng và đóng vai trò lớn trong các hoạt động hàng ngày như di chuyển, mang vác hay biểu cảm. Các từ vựng về cấu tạo cơ thể ở phần thân trên thường được sử dụng khi mô tả vị trí của quần áo, cảm giác đau hoặc các bài tập thể dục. Nắm vững nhóm từ này sẽ mở rộng khả năng diễn đạt của bạn.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Vai
Armpit /ˈɑːm.pɪt/ Nách
Chest /tʃest/ Ngực
Back /bæk/ Lưng
Waist /weɪst/ Thắt lưng
Stomach/ Belly /ˈstʌm.ək/ – /ˈbel.i/ Bụng
Navel/ Belly button /ˈneɪ.vəl/ – /ˈbel.i ˌbʌt.ən/ Rốn

Phần lưng (back) và bụng (stomach/belly) là hai khu vực thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc thể hình. Khi học các từ này, hãy cố gắng liên tưởng đến các bộ phận cụ thể trên cơ thể mình hoặc của người khác để hình dung rõ nét hơn. Ví dụ, bạn có thể nói “My stomach hurts” (Bụng tôi đau) hoặc “He has broad shoulders” (Anh ấy có đôi vai rộng).

Từ vựng về phần tay trong tiếng Anh

Đôi tay là một trong những bộ phận linh hoạt và được sử dụng nhiều nhất trên cơ thể, phục vụ vô số chức năng từ cầm nắm, viết lách đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cánh tay và bàn tay rất đa dạng, bao gồm cả các khớp nối và từng ngón tay riêng biệt. Hiểu rõ từng từ sẽ giúp bạn mô tả hành động và cảm giác một cách chính xác nhất.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Arm /ɑːm/ Cánh tay
Elbow /ˈel.bəʊ/ Khuỷu tay
Forearm /ˈfɔː.rɑːm/ Cẳng tay
Hand /hænd/ Bàn tay
Wrist /rɪst/ Cổ tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay
Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
Knuckle /ˈnʌk.əl/ Khớp nối ngón tay
Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
Index Finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón tay trỏ
Middle Finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay giữa
Ring Finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón tay đeo nhẫn (Ngón áp út)
Little Finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay út
Fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ Móng tay

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cánh tayTừ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cánh tayBạn có thể dễ dàng bắt gặp các cụm từ như “shake hands” (bắt tay), “point with your index finger” (chỉ bằng ngón trỏ), hoặc “bend your elbow” (gập khuỷu tay) trong giao tiếp hàng ngày. Việc thực hành bằng cách sử dụng các từ này để mô tả các động tác đơn giản sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và sâu sắc hơn.

Từ vựng về phần thân dưới và chân

Phần thân dưới và đôi chân đóng vai trò thiết yếu trong việc giữ thăng bằng, di chuyển và thực hiện các hoạt động thể chất. Học các từ vựng liên quan đến các phần cơ thể này giúp bạn miêu tả các vấn đề về sức khỏe, các loại quần áo, hoặc các hoạt động thể thao một cách chính xác.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Hip /hɪp/ Hông
Leg /leg/ Chân
Buttock /ˈbʌt.ək/ Mông
Groin /ɡrɔɪn/ Háng
Anus /ˈeɪ.nəs/ Hậu môn
Vagina /vəˈdʒaɪ.nə/ Âm đạo
Penis /ˈpiː.nɪs/ Dương vật
Thigh /θaɪ/ Bắp đùi
Knee /niː/ Đầu gối
Shin /ʃɪn/ Cẳng chân
Calf /kɑːf/ Bắp chân
Foot /fʊt/ Bàn chân
Ankle /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân
Heel /hiːl/ Gót chân
Instep /ˈɪn.step/ Mu bàn chân
Toe /təʊ/ Ngón chân
Toenail /ˈtəʊ.neɪl/ Móng chân

Đôi chân (legs) và bàn chân (feet) là những bộ phận phải chịu trọng lượng cơ thể và thực hiện nhiều chuyển động. Bạn có thể sử dụng các từ như “kick with your foot” (đá bằng chân) hoặc “bend your knee” (gập đầu gối) để luyện tập. Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng theo nhóm và đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn rất nhiều.

Từ ngữ về các hệ thống trong cơ thể người

Ngoài các bộ phận bên ngoài, cơ thể con người còn được cấu tạo từ nhiều hệ thống phức tạp, mỗi hệ thống đảm nhiệm những chức năng sinh học riêng biệt. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về giải phẫu các hệ thống này là vô cùng hữu ích, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực y tế, sinh học hoặc khoa học sức khỏe.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Digestive system /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/ Hệ tiêu hóa
Circulatory system /ˌsɜː.kjəˈleɪ.tər.i ˌsɪs.təm/ Hệ tuần hoàn
Endocrine system /ˈen.də.krɪn ˌsɪs.təm/ Hệ nội tiết
Integumentary system /ɪnˈteɡ.jə.men.tər.i ˌsɪs.təm/ Hệ da
Lymphatic system /lɪmˈfæt.ɪksˌsɪs.təm/ Hệ bạch huyết
Muscular system /ˈmʌs.kjə.lərˌsɪs.təm/ Hệ cơ
Nervous system /ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/ Hệ thần kinh
Reproductive system /ˌriː.prəˈdʌk.tɪvˌsɪs.təm/ Hệ sinh dục
Respiratory system /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/ Hệ hô hấp
Skeletal system /ˈskel.ə.təlˌsɪs.təm/ Hệ xương
Urinary system /ˈjʊə.rɪ.nər.iˌsɪs.təm/ Hệ bài tiết

Hệ thống cơ quan trong cơ thể người bằng tiếng AnhHệ thống cơ quan trong cơ thể người bằng tiếng AnhCác hệ thống này hoạt động nhịp nhàng với nhau để duy trì sự sống. Ví dụ, hệ hô hấp (respiratory system) chịu trách nhiệm đưa oxy vào cơ thể, trong khi hệ tuần hoàn (circulatory system) vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đi khắp nơi. Việc hiểu rõ tên gọi và chức năng cơ bản của từng hệ thống sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin y tế và khoa học một cách dễ dàng hơn.

Từ vựng về các phần bên trong cơ thể con người

Bên cạnh các hệ thống lớn, cơ thể con người còn bao gồm vô vàn cơ quan và bộ phận nhỏ hơn nằm ẩn sâu bên trong, mỗi bộ phận lại có vai trò cụ thể. Việc học các từ vựng về giải phẫu tiếng Anh này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc phức tạp của con người, đặc biệt hữu ích khi đọc tài liệu khoa học hay theo dõi các bản tin y tế.

Từ ngữ về bộ phận bên trong của mắt

Mắt là một trong những cơ quan giác quan quan trọng nhất, cho phép chúng ta nhìn và nhận biết thế giới. Cấu tạo của mắt rất phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận nhỏ nhưng có vai trò riêng biệt. Việc biết tên tiếng Anh của các bộ phận này là cần thiết để miêu tả các vấn đề thị lực hoặc cấu trúc giải phẫu.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Pupil /ˈpjuː.pəl/ Con ngươi
Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/ Nhãn cầu
Cornea /kɔːˈni.ə/ Giác mạc
Retina /ˈret.ɪ.nə/ Võng mạc
Iris /ˈaɪ.rɪs/ Tròng đen trong mắt
Eye socket /ˈaɪ ˌsɒk.ɪt/ Hốc mắt

Ví dụ, con ngươi (pupil) điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào mắt, trong khi võng mạc (retina) là nơi các hình ảnh được tạo ra. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về sức khỏe mắt hoặc các vấn đề liên quan.

Từ ngữ về một số cơ quan bên trong cơ thể

Các cơ quan nội tạng là những thành phần không thể thiếu để duy trì sự sống, mỗi cơ quan đảm nhận một chức năng vital. Học các từ vựng tiếng Anh về cơ quan nội tạng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách cơ thể hoạt động và các bệnh lý liên quan.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Brain /breɪn/ Não
Throat /θrəʊt/ Cổ họng
Lung /lʌŋ/ Phổi
Heart /hɑːt/ Tim
Liver /ˈlɪv.ər/ Gan
Stomach /ˈstʌm.ək/ Dạ dày
Kidney /ˈkɪd.ni/ Thận
Ligament /ˈlɪɡ.ə.mənt/ Dây chằng
Pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ Tụy
Esophagus /ɪˈsɒf.ə.ɡəs/ Thực quản
Windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ Khí quản
Intestine /ɪnˈtes.tɪn/ Ruột
Small intestine /ˌsmɔːl ɪnˈtes.tɪn/ Ruột non
Large intestine /ˌlɑːdʒ ɪnˈtes.tɪn/ Ruột già
Artery /ˈɑː.tər.i/ Động mạch
Vein /veɪn/ Tĩnh mạch

Ví dụ, tim (heart) bơm máu đi khắp cơ thể, còn phổi (lungs) giúp chúng ta thở. Dạ dày (stomach) và ruột (intestines) đóng vai trò chính trong hệ tiêu hóa. Việc nắm bắt các từ này là bước đầu tiên để bạn có thể đọc hiểu các tài liệu y học hoặc thảo luận về sức khỏe một cách chuyên nghiệp.

Từ vựng về xương khớp bên trong cơ thể con người

Hệ xương khớp tạo nên khung sườn vững chắc, nâng đỡ cơ thể và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Các từ vựng về xương khớp trong tiếng Anh rất quan trọng để mô tả các chấn thương, cấu trúc giải phẫu hoặc các bài tập vận động.

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Skeleton /ˈskel.ə.tən/ Xương khớp
Skull /skʌl/ Xương sọ
Backbone /ˈbæk.bəʊn/ Xương sống
Vertebral /ˈvɜː.tɪ.brəl/ Đốt sống
Clavicle /ˈklæv.ɪ.kəl/ Xương đòn
Rib cage /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/ Khung xương sườn
Rib /rɪb/ Xương sườn
Humerus /ˈhjuː.mə.rəs/ Xương cánh tay
Kneecap /ˈniː.kæp/ Xương bánh chè
Pelvis /ˈpel.vɪs/ Xương chậu
Femur /ˈfiː.mər/ Xương đùi

Xương sọ (skull) bảo vệ não, trong khi xương sống (backbone) nâng đỡ toàn bộ cơ thể. Hiểu các từ này giúp bạn dễ dàng theo dõi các hướng dẫn về thể dục, yoga hoặc các buổi khám sức khỏe, đảm bảo rằng bạn hiểu rõ những gì đang được thảo luận.

Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh

Việc học và ghi nhớ các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể không chỉ đơn thuần là mở rộng vốn từ. Đây là một kỹ năng thiết yếu có giá trị thực tiễn cao trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Khoảng 60% các cuộc hội thoại hàng ngày có thể liên quan đến việc miêu tả con người hoặc sức khỏe, làm cho nhóm từ này trở nên cực kỳ quan trọng.

Thứ nhất, nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Khi cần miêu tả một cơn đau, giải thích một triệu chứng y tế, hoặc đơn giản là kể về một đặc điểm ngoại hình của ai đó, việc có đủ từ vựng về cấu tạo cơ thể sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn ở nước ngoài và cần sự trợ giúp y tế khẩn cấp, nơi mà sự hiểu biết về các bộ phận cơ thể có thể tạo nên sự khác biệt lớn.

Thứ hai, việc nắm vững nhóm từ này cũng mở ra cánh cửa đến các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hơn, như sách báo y học, bài viết khoa học, hoặc các chương trình đào tạo về sức khỏe. Nó không chỉ là từ vựng thông thường mà còn là nền tảng cho việc học các thuật ngữ y khoa phức tạp hơn, giúp bạn tiếp cận nguồn thông tin đa dạng và phong phú. Đây là một bước đi quan trọng để nâng cao năng lực ngôn ngữ và kiến thức tổng thể của bản thân.

Chiến lược hiệu quả để ghi nhớ từ vựng về cấu tạo cơ thể

Để học thuộc và ghi nhớ lâu các từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh không phải là điều quá khó nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Thay vì học thuộc lòng từng từ đơn lẻ, hãy thử kết hợp nhiều chiến lược khác nhau để tăng cường hiệu quả.

Một trong những cách hiệu quả nhất là học theo nhóm hoặc theo từng phần cơ thể. Ví dụ, bạn có thể dành một ngày để tập trung vào các bộ phận của đầu và cổ, sau đó là phần thân trên, và tiếp tục như vậy. Kỹ thuật này giúp bộ não xử lý thông tin theo một cấu trúc logic, giảm tải gánh nặng ghi nhớ và tạo ra các liên kết giữa các từ. Việc sử dụng sơ đồ tư duy hoặc vẽ hình minh họa cũng rất hữu ích để hình dung các bộ phận một cách trực quan.

Ngoài ra, thực hành qua các hoạt động hàng ngày là chìa khóa. Hãy thử tự mô tả các hoạt động bạn đang làm bằng tiếng Anh, ví dụ: “I’m raising my arm” (Tôi đang giơ tay) hoặc “My knee hurts” (Đầu gối tôi đau). Bạn cũng có thể xem các video hoặc phim tài liệu về giải phẫu người bằng tiếng Anh để nghe cách người bản xứ sử dụng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh thực tế. Thống kê cho thấy việc kết hợp hình ảnh và âm thanh giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 70% so với chỉ đọc.

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng diễn tả hoạt động của cơ thể

Ngoài việc biết tên các bộ phận, việc học các cụm từ đi kèm diễn tả hành động của cơ thể con người bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều. Những cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, phim ảnh, hoặc sách báo.

  • Shake your head: lắc đầu. Cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự từ chối, không đồng ý hoặc đôi khi là sự thất vọng.
    • Ví dụ: I asked mom if she needed anything, and she told me “no” by shaking her head. (Tớ đã hỏi mẹ xem mẹ có cần mua gì không, và mẹ bảo tớ là “không” bằng cách lắc đầu.)
  • Nod your head: gật đầu. Đây là hành động biểu thị sự đồng ý, tán thành hoặc hiểu biết.
    • Ví dụ: When I was on the stage, I looked at my teacher and saw her nodding her head quietly as a compliment. (Lúc ở trên sân khấu, tớ đã nhìn xuống cô giáo của mình và thấy cô ấy gật đầu lặng lẽ như một lời khen ngợi.)
  • Blink your eyes: nháy mắt. Hành động này có thể là một phản xạ tự nhiên hoặc một dấu hiệu giao tiếp, như “thả thính”.
    • Ví dụ: I think John is being flirtatious to you because I saw him blink his eyes with you when you came yesterday. (Tớ nghĩ John đang “thả thính” cậu vì tớ thấy hắn nháy mắt lúc cậu đến hôm qua.)
  • Shrug your shoulders: vươn vai. Thường dùng để thể hiện sự thờ ơ, không biết hoặc giải tỏa căng thẳng.
    • Ví dụ: After a long and exhausting lesson, you can have a quick refresh by shrugging your shoulders. (Sau một giờ học dài và mệt mỏi, bạn có thể lấy lại năng lượng nhanh bằng cách vươn vai.)
  • Stick out your tongue: lè lưỡi. Hành động có thể mang ý nghĩa trêu chọc hoặc phản ứng tự nhiên.
    • Ví dụ: When I was small I really hated Rose because of her signature act of sticking out her tongue. (Lúc còn nhỏ tớ đã từng rất ghét Rose vì hành động đặc trưng là lè lưỡi suốt ngày.)
  • Blow your nose: hỉ mũi, xì mũi. Đây là một hành động vệ sinh cá nhân khi bị cảm lạnh hoặc dị ứng.
    • Ví dụ: Be polite! Don’t blow your nose in front of so many people like that. (Làm ơn lịch sự đi! Bạn không thể xì mũi trước mặt nhiều người như vậy được.)
  • Raise an eyebrow: nhướn mày. Thường biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc thách thức.
    • Ví dụ: Do you know that you look really funny when you raise one of your eyebrows? (Cậu có biết là trông cậu rất buồn cười lúc nhướn một bên lông mày lên không?)
  • Raise a hand: giơ tay. Phổ biến trong lớp học hoặc các cuộc họp để xin phát biểu, đặt câu hỏi.
    • Ví dụ: Students, if you have any questions, please raise your hand and I will invite you to ask me. (Các em học sinh, nếu ai có câu hỏi, hãy giơ tay lên và thầy sẽ mời các em đặt câu hỏi.)
  • Roll your eyes: đảo mắt. Hành động này thường thể hiện sự bực bội, khó chịu hoặc coi thường.
    • Ví dụ: Lucia looked really suspicious because she was rolling her eyes all the time that evening. (Lucia trông rất đáng ngờ vì cô ấy cứ đảo mắt liên tục suốt buổi tối đó.)
  • Clear your throat: hắng giọng. Thường được làm trước khi nói hoặc hát, để thu hút sự chú ý hoặc chuẩn bị giọng.
    • Ví dụ: He cleared his throat before starting to give the speech. (Anh ấy hắng giọng một cái trước khi bắt đầu màn diễn thuyết.)

Exercises Application

Exercise 1: Read the following descriptions and fill in the blanks

  1. You can use it to smell everything.
    → It is ___________.
  2. You can use it to hear.
    → It is ___________.
  3. You can use it to hold something.
    → It is ___________.
  4. You can use it to walk.
    → It is ___________.
  5. You can use it to eat.
    → It is ___________.
  6. You can use it to see.
    → It is ___________.

Đáp án

  1. nostril
  2. auricle
  3. appendage
  4. limb
  5. oral orifice
  6. optic organ

FAQs – Những câu hỏi thường gặp về từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh

Việc học từ vựng về các phần trên cơ thể con người có thể đặt ra nhiều thắc mắc. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

  1. Tại sao cần học từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh?
    Việc học nhóm từ vựng này giúp bạn miêu tả bản thân, người khác, hoặc các triệu chứng sức khỏe một cách chính xác. Nó cũng là nền tảng cho giao tiếp trong môi trường y tế hoặc các tài liệu khoa học liên quan đến giải phẫu.

  2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng này?
    Bạn nên học theo nhóm (ví dụ: các bộ phận của đầu, tay, chân), sử dụng hình ảnh minh họa, tự đặt câu với từ mới, hoặc áp dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng lặp lại ngắt quãng. Luyện tập thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế cũng rất quan trọng.

  3. Có sự khác biệt nào giữa “stomach” và “belly” không?
    Cả “stomach” và “belly” đều có nghĩa là bụng. Tuy nhiên, “stomach” thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ dạ dày (cơ quan nội tạng), trong khi “belly” là từ thông dụng hơn, chỉ phần bụng bên ngoài của cơ thể.

  4. Từ vựng về xương và cơ quan nội tạng có cần thiết cho người học tiếng Anh thông thường không?
    Đối với giao tiếp hàng ngày, bạn có thể không cần biết quá chi tiết các thuật ngữ này. Tuy nhiên, việc nắm vững những từ cơ bản như heart, lung, brain, bone sẽ giúp bạn hiểu các thông tin về sức khỏe và an toàn, hoặc các chương trình TV, phim ảnh có liên quan.

  5. Có cách nào để luyện phát âm chuẩn các từ vựng này?
    Bạn có thể sử dụng từ điển trực tuyến có chức năng phát âm, nghe audio từ người bản xứ, hoặc luyện tập với giáo viên. Việc bắt chước âm điệu và trọng âm cũng rất quan trọng để phát âm tự nhiên.

  6. Việc học từ vựng cơ thể người có giúp ích gì cho các kỳ thi tiếng Anh như IELTS hay TOEFL không?
    Mặc dù nhóm từ này có thể không xuất hiện quá nhiều trong các phần cụ thể của IELTS/TOEFL, nhưng việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh tổng quát sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các phần thi nói và viết, đặc biệt khi bạn cần miêu tả người hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện về từ vựng cơ thể người bằng tiếng Anh, được hệ thống hóa từ các bộ phận bên ngoài đến các hệ thống và cơ quan bên trong. Hy vọng rằng, với nguồn thông tin chi tiết này, người học sẽ thực hành và áp dụng hàng ngày để sử dụng thành thạo vốn từ vựng liên quan đến cơ thể con người, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.