Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là một kỹ năng thiết yếu, mang lại sự tự tin và thoải mái cho cả nhân viên phục vụ lẫn thực khách. Dù bạn là người đang làm việc trong ngành dịch vụ ẩm thực hay đơn thuần là một tín đồ ẩm thực quốc tế, việc trang bị những mẫu câu và cụm từ thông dụng sẽ giúp mọi trải nghiệm ăn uống trở nên suôn sẻ và đáng nhớ hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích nhất.
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng Trong Nhà Hàng
Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh nhà hàng là chìa khóa để tạo nên một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và một bữa ăn trọn vẹn. Từ lúc chào đón khách hàng cho đến khi tiễn khách về, mỗi giai đoạn đều có những cụm từ và biểu đạt riêng cần được chú ý.
Dành Cho Nhân Viên Phục Vụ Chuyên Nghiệp
Để đảm bảo chất lượng dịch vụ và để lại ấn tượng tốt đẹp trong lòng thực khách, nhân viên nhà hàng cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại quán ăn một cách trôi chảy và lịch sự.
Hướng Dẫn Chào Đón Thực Khách
Ấn tượng đầu tiên là vô cùng quan trọng. Một lời chào nồng nhiệt và chuyên nghiệp sẽ giúp khách hàng cảm thấy được chào đón ngay từ khi bước chân vào. Điều này không chỉ thể hiện sự hiếu khách mà còn mở đầu cho một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.
Với vai trò là người đón tiếp, bạn có thể bắt đầu bằng những câu chào hỏi phổ biến như “Hi, welcome to [Tên nhà hàng]” hoặc “Good morning/afternoon/evening. Welcome to [Tên nhà hàng]”. Tiếp theo, hãy chủ động hỏi “How may I help you?” để thể hiện sự sẵn lòng hỗ trợ. Nếu khách hàng đã đặt bàn trước, việc hỏi “Do you have a reservation?” hoặc “Have you booked a table?” cùng với “May I have your name?” là cần thiết để xác định thông tin. Hãy luôn nhớ hỏi về số lượng người trong nhóm bằng câu “How many are you?” để sắp xếp bàn phù hợp. Sau khi xác định được bàn trống, hãy lịch sự mời khách “Would you follow me, please?” hoặc “This way, please. I’ll show you your table.” Đừng quên thông báo khi bàn đã sẵn sàng: “Your table is ready.” và mời khách ngồi: “Please take a seat.” Việc sử dụng những cụm từ này một cách tự nhiên sẽ giúp tạo không khí thân thiện và chuyên nghiệp.
Người phục vụ giao tiếp với thực khách trong không gian nhà hàng sang trọng
- Tiếng Anh Phàn Nàn Về Khách Sạn: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nắm Vững Nguồn Năng Lượng Trong Tiếng Anh Lớp 7
- Tiếng Anh Cho Trẻ Em Quận 3: Nền Tảng Phát Triển Toàn Diện
- Nắm Vững Kỹ Năng Tự Lập: Chìa Khóa Đến Tương Lai Vững Vàng
- Hiểu Ngụy Biện Khái Quát Hóa Vội Vã và Khắc Phục Lập Luận Yếu
Ghi Nhận Yêu Cầu Món Ăn Từ Thực Khách
Quá trình lấy order đòi hỏi sự tỉ mỉ và khả năng lắng nghe tốt từ phía nhân viên. Từ việc giới thiệu bản thân đến việc giới thiệu thực đơn và ghi nhận các lựa chọn của khách hàng, mỗi bước đều cần sự chính xác và lịch thiệp.
Giới Thiệu Bản Thân Và Tạo Ấn Tượng Ban Đầu
Trước khi bắt đầu ghi nhận món, việc giới thiệu bản thân là một hành động lịch sự và chuyên nghiệp. Điều này giúp khách hàng biết ai là người sẽ phục vụ họ và tạo nên một mối quan hệ giao tiếp thân thiện hơn. Một câu đơn giản nhưng hiệu quả là: “Hello, My name is [Tên của bạn]. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you!” (Ví dụ: Hello, My name is Anna. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you!). Sự thân thiện ngay từ đầu sẽ khiến khách hàng cảm thấy thoải mái và tin tưởng vào dịch vụ của nhà hàng.
Hướng Dẫn Thực Khách Lựa Chọn Món Ăn
Khi thực khách đã sẵn sàng, hãy nhẹ nhàng hỏi: “Can I take your order?” hoặc “Are you ready to order yet?”. Để giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, đặc biệt là với thực đơn nhà hàng tiếng Anh, bạn có thể gợi ý các phần của bữa ăn. Thông thường, một bữa ăn sẽ bao gồm món khai vị (Appetizers), món chính (Main courses) và món tráng miệng (Desserts), cùng với đồ uống. Bạn có thể hỏi: “What would you like to start with?” cho món khai vị, hoặc “What would you like for appetizer?” và “And for the main course?”. Đối với món tráng miệng, hãy hỏi: “Would you like a dessert after your meal?” hoặc “What would you like for dessert?”. Đừng quên hỏi về đồ uống: “Can I get you something to drink?” hay “What would you like to drink with your meal?”. Việc giới thiệu các món đặc biệt của nhà hàng cũng rất hữu ích, ví dụ: “For appetizer/main course/dessert, we have [tên món ăn]” hoặc “Would you like to try [tên món ăn] for appetizer/main course/dessert?” (Ví dụ: Would you like to try Tomato soup for appetizer?).
Xử Lý Trường Hợp Món Ăn Hết Hoặc Không Còn Phục Vụ
Trong một số trường hợp, món ăn mà khách hàng yêu cầu có thể đã hết hoặc không còn được phục vụ. Lúc này, việc thông báo một cách lịch sự và đưa ra gợi ý thay thế là rất quan trọng. Bạn có thể nói: “I’m sorry. We are out of [tên món ăn]. Would you like to try something else?” hoặc “I’m afraid we don’t serve [tên món ăn] anymore. Would you like to try something else?” (Ví dụ: I’m afraid we don’t serve King crab anymore. Would you like to try something else?). Luôn sẵn sàng đưa ra các lựa chọn thay thế hấp dẫn khác để khách hàng không cảm thấy thất vọng.
Nhân viên nhà hàng ghi order bằng máy tính bảng, sẵn sàng phục vụ thực khách
Quy Trình Xác Nhận Đơn Gọi Món
Để tránh mọi sai sót trong quá trình chuẩn bị món ăn, việc xác nhận lại toàn bộ đơn hàng với khách hàng là bước không thể bỏ qua. Đây là cách bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và cẩn trọng. Hãy sử dụng các cấu trúc như: “May I repeat your order please. They are [tên các món ăn thực khách đã gọi]. Is everything correct?” hoặc “May I repeat your order please. You order [tên các món ăn thực khách đã gọi]. Is everything correct?” (Ví dụ: May I repeat your order please. You order one tomato soup for appetizer, one fried rice for the main course and one ice cream for dessert. Is everything correct?). Việc này giúp đảm bảo rằng khách hàng nhận được chính xác những gì họ mong muốn, giảm thiểu các vấn đề phát sinh sau này.
Phục Vụ Món Ăn Và Đảm Bảo Sự Hài Lòng
Khi món ăn đã sẵn sàng và được mang ra, hãy thông báo cho khách hàng một cách vui vẻ và chúc họ ngon miệng. Những lời chúc này sẽ làm tăng thêm trải nghiệm tích cực của thực khách.
Bạn có thể nói: “Your meal is ready.” hoặc “Enjoy your meal!”. Các câu chúc khác như “Wishing you a good lunch/dinner!” hay “Have a really good meal!” cũng rất phù hợp. Một cách thể hiện sự quan tâm khác là: “Hope these dishes serve your taste well!” để mong rằng món ăn hợp khẩu vị của khách. Một nụ cười thân thiện và thái độ nhiệt tình khi phục vụ sẽ nâng cao đáng kể trải nghiệm ăn uống của khách hàng.
Người phục vụ tận tâm mang món ăn tới bàn, đảm bảo trải nghiệm ẩm thực tốt nhất
Giải Quyết Các Tình Huống Phát Sinh Chuyên Nghiệp
Trong quá trình phục vụ, không thể tránh khỏi những tình huống không mong muốn như khách hàng phàn nàn, chờ đợi lâu hoặc có sự cố về thông tin đặt bàn. Khả năng giải quyết vấn đề bằng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng một cách khéo léo sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp của nhân viên.
Xử Lý Khi Không Tìm Thấy Thông Tin Đặt Bàn
Khi khách hàng đến nhưng không có tên trong danh sách đặt bàn, hãy giữ thái độ bình tĩnh và lịch sự. Bạn có thể giải thích: “I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?” Nếu có thể, hãy đưa ra giải pháp: “If you can wait about an hour, I will be able to give you a table.” Sự minh bạch và chủ động trong việc tìm giải pháp sẽ giúp xoa dịu sự khó chịu của khách hàng.
Tiếp Nhận Và Giải Quyết Phàn Nàn Về Món Ăn
Khi khách hàng phàn nàn về chất lượng món ăn, điều quan trọng là phải xin lỗi ngay lập tức và đưa ra phương án xử lý. Bạn có thể nói: “I’m so sorry you didn’t enjoy it. I’ll tell the chef and get you another dish.” Sau đó, hãy hỏi ý kiến khách hàng về giải pháp: “Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else?”. Việc lắng nghe và phản hồi nhanh chóng sẽ giúp giữ chân khách hàng và duy trì uy tín của nhà hàng.
Xử Lý Khi Khách Hàng Chờ Đợi Lâu
Nếu khách hàng phải chờ đợi món ăn quá lâu, hãy chủ động đến bàn và thông báo rằng bạn sẽ kiểm tra đơn hàng. “Please give me a couple of minutes. I’ll check the status of your order.” Điều này cho thấy bạn đang quan tâm đến trải nghiệm của họ và đang tích cực tìm hiểu vấn đề, giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm.
Hỗ Trợ Khách Hàng Thanh Toán Hóa Đơn
Giai đoạn thanh toán là bước cuối cùng trong trải nghiệm của khách hàng tại nhà hàng. Hãy đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, rõ ràng và thân thiện.
Khi khách hàng đã dùng bữa xong, hãy hỏi: “Can I get you anything else, or are you ready for the check?” để xác nhận họ đã sẵn sàng thanh toán. Tiếp theo, hãy hỏi về hình thức thanh toán: “Will you be paying together or separately?” và “How will you be paying today?”. Khi đưa hóa đơn, bạn có thể nói: “This is your bill. Will that be cash or card?”. Sau khi nhận tiền hoặc hoàn tất giao dịch thẻ, đừng quên trả lại tiền thừa: “Here is your change.” Cuối cùng, hãy hỏi thăm về trải nghiệm của khách hàng: “How was everything today?” hoặc “Are you satisfied with our service?” và bày tỏ lòng biết ơn: “Thank you for choosing our restaurant.” cùng với lời hẹn gặp lại: “See you soon.”. Những lời chào tạm biệt này sẽ giúp khách hàng ra về với cảm giác hài lòng.
Thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng tại quầy thu ngân nhà hàng tiện lợi
Dành Cho Thực Khách Thân Yêu
Đối với thực khách, việc biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh nhà hàng và các mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món, yêu cầu dịch vụ hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh.
Các Cụm Từ Khi Đến Và Sắp Xếp Chỗ Ngồi
Khi bạn đến một nhà hàng và chưa đặt bàn, hãy hỏi một cách lịch sự: “We haven’t booked a table. Can you fit us in?” hoặc “Do you have any free tables?”. Nếu bạn đã có số lượng người cụ thể, hãy nói: “A table for 6, please.” Trong trường hợp đã đặt bàn, hãy thông báo: “I’ve got a reservation.” và cung cấp thông tin chi tiết: “I booked a table for 5 at 11 am. It’s under the name of [Tên của bạn].” Nếu có yêu cầu đặc biệt về vị trí, bạn có thể hỏi: “May we have a table over there?” hoặc “Could we have an extra chair here, please?”. Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, hãy hỏi: “Do you have a high chair for kids?”. Sau đó, bạn có thể yêu cầu thực đơn: “Could I see the menu, please?”, hỏi về các lựa chọn đặc biệt như thực đơn chay: “Do you have a vegan menu?”, hay các món đặc biệt trong ngày: “Do you have anything special?”.
Đặt Món Ăn Và Đồ Uống Một Cách Lịch Sự
Khi đã sẵn sàng gọi món, hãy sử dụng các cụm từ lịch sự để yêu cầu. Luôn nhớ thêm từ “please” ở cuối câu để thể hiện sự tôn trọng.
Để yêu cầu món khai vị, món chính hoặc món tráng miệng, bạn có thể nói: “I would like to have [tên món ăn] for appetizer/the main course/dessert, please.” hoặc “May I have [tên món ăn] please?” (Ví dụ: May I have the tomato soup for Appetizer, please?). Việc sử dụng từ “please” không chỉ là phép lịch sự mà còn là yếu tố quan trọng trong hội thoại tiếng Anh khi gọi món để tạo ấn tượng tốt. Khi bạn sử dụng những cụm từ này, nhân viên phục vụ sẽ dễ dàng hiểu yêu cầu của bạn và phục vụ một cách nhanh chóng, chính xác.
Đầu bếp tài năng trình bày món ăn hấp dẫn, chuẩn bị phục vụ thực khách
Giao Tiếp Trong Quá Trình Thưởng Thức Bữa Ăn
Trong suốt bữa ăn, bạn có thể cần thêm đồ, thay đổi món hoặc có những vấn đề cần được giải quyết. Việc giao tiếp rõ ràng sẽ giúp bạn có một bữa ăn trọn vẹn.
Nếu bạn cần thêm đồ, hãy hỏi: “Could we have some more rice, please?” hoặc “Can I have another spoon?”. Nếu cần gia vị: “Do you have any salt?”. Khi gặp vấn đề với món ăn, bạn có thể mô tả tình trạng: “This is too spicy.” hoặc “This steak is over done.” và yêu cầu giải pháp: “Would you mind heating this up?”. Nếu món ăn đến chậm, hãy hỏi: “Is our meal on its way?” hoặc bày tỏ sự chờ đợi: “I’ve been waiting for an hour for my drinks.” Nếu món ăn bị nhầm, hãy lịch sự nói: “Excuse me, this isn’t what I ordered.” hoặc xin phép thay đổi: “I’m sorry, could I change my order?”. Trong trường hợp cần sự can thiệp của quản lý, bạn có thể yêu cầu: “May I speak to your manager, please?”.
Yêu Cầu Thanh Toán Và Các Lựa Chọn Khác
Khi đã dùng bữa xong, bạn cần yêu cầu hóa đơn để thanh toán.
Bạn có thể nói: “Could I have the bill please?” hoặc “Could I pay please?”. Một cách đơn giản khác là: “I am ready to pay.” Nếu đi cùng nhóm và muốn thanh toán riêng, hãy nói: “I would like separate bills, please.” Và để chỉ rõ hình thức thanh toán, bạn có thể nói: “I would like to pay in cash/by credit card.” Ngoài ra, nếu bạn muốn mang đồ ăn còn thừa về, hãy hỏi: “Can I have a to-go container for this?” hoặc “I would like to take this home.”
Khách hàng nhận hóa đơn từ nhân viên phục vụ sau bữa ăn tại nhà hàng
Mẫu Câu Tiếng Anh Sử Dụng Trong Việc Đặt Chỗ Ở Nhà Hàng
Giao tiếp tiếng Anh đặt bàn qua điện thoại yêu cầu sự rõ ràng và chi tiết để đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác. Cả nhân viên và khách hàng đều cần nắm vững các cụm từ cần thiết.
Dành Cho Nhân Viên Phục Vụ Ân Cần
Khi nhận cuộc gọi đặt bàn, nhân viên cần thể hiện sự chuyên nghiệp và thu thập thông tin đầy đủ để sắp xếp bàn một cách hiệu quả.
Tiếp Nhận Cuộc Gọi Đặt Chỗ
Ngay khi nhấc điện thoại, hãy thông báo tên nhà hàng của bạn một cách rõ ràng để khách hàng biết họ đã gọi đúng nơi. Bạn có thể nói đơn giản: “[Tên Nhà Hàng]”. (Ví dụ: Moonlight Restaurant.). Điều này báo hiệu cho khách hàng rằng bạn đã sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu và bắt đầu cuộc hội thoại một cách chuyên nghiệp.
Thu Thập Thông Tin Đặt Bàn Chi Tiết
Sau khi khách hàng bày tỏ mong muốn đặt bàn, hãy hỏi rõ về thời gian và số lượng người để có thể sắp xếp phù hợp. Bạn có thể hỏi: “What time will you be dining with us?” hoặc “What time do you think that you would like to have dinner/lunch?”. Một câu khác là: “What time would you like the reservation for?”. Tiếp theo, hãy hỏi về số lượng thực khách: “How many people will you need the reservation for?” hoặc “How many diners will be in your group?”. Cuối cùng, đừng quên thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để tiện liên hệ: “Could I have your name and your phone number please?” hoặc “Could I have your information please?”.
Xác Nhận Lại Thông Tin Đặt Chỗ
Việc xác nhận lại toàn bộ thông tin đặt bàn là cực kỳ quan trọng để tránh mọi hiểu lầm hoặc sai sót. Hãy lặp lại chi tiết như số lượng người, ngày giờ và tên khách hàng để đảm bảo mọi thứ chính xác.
Bạn có thể bắt đầu bằng: “May I please repeat the table reservation details” rồi liệt kê các thông tin: “A table for [số lượng người], [Ngày giờ], in the name of [tên khách hàng], and your phone number is [số điện thoại].” Sau đó, hãy hỏi khách hàng xác nhận: “Is that detail correct?” (Ví dụ: May I please repeat the table reservation details: A table for 4, at 7.30pm on this Friday, in the name of Mr. Smith. And your phone number is 123456789. Are those details correct?). Khi gọi tên khách hàng, hãy thêm danh xưng lịch sự như Mr, Mrs, Miss hoặc Ms tùy thuộc vào giới tính và tình trạng hôn nhân (ví dụ: Mr. Smith, Ms. Hoa).
Kết Thúc Cuộc Gọi Và Bày Tỏ Sự Mong Đợi
Khi đã hoàn tất quá trình đặt bàn, hãy kết thúc cuộc hội thoại một cách thân thiện và chuyên nghiệp. Điều này thể hiện sự trân trọng đối với khách hàng và tạo ấn tượng tốt về dịch vụ.
Bạn có thể nói: “Thank you very much for calling [Tên khách hàng].” và bày tỏ sự mong đợi được đón tiếp họ: “We look forward to seeing you then. Have a great day.” (Ví dụ: Thank you very much for calling, Mr. Smith. We look forward to seeing you then. Have a great day.). Đây là những cụm từ tiếng Anh phục vụ rất hiệu quả để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
Thực khách đang gọi điện đặt bàn trước tại nhà hàng, lên kế hoạch cho bữa ăn
Dành Cho Thực Khách Khi Đặt Bàn
Khi bạn là thực khách và muốn đặt bàn qua điện thoại, việc nắm rõ các cụm từ sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Bày Tỏ Mong Muốn Đặt Bàn
Ngay sau khi nhân viên nhà hàng chào hỏi, hãy nhanh chóng bày tỏ mục đích cuộc gọi của bạn. Bạn có thể nói: “Hi, I would like to make a lunch/dinner reservation on [ngày].” hoặc “Hi, I would like to book a table on [ngày].” (Ví dụ: Hi, I would like to make a dinner reservation on this Friday.). Việc đi thẳng vào vấn đề sẽ giúp tiết kiệm thời gian cho cả hai bên.
Cung Cấp Thông Tin Thời Gian Và Số Lượng Người
Sau khi nhân viên hỏi về thời gian và số lượng người, hãy cung cấp thông tin của bạn một cách cụ thể. Bạn có thể nói: “I would prefer [giờ đặt bàn].” hoặc “[Giờ đặt bàn] would be the best for me.” (Ví dụ: I would prefer 7pm or 7.30pm). Đối với số lượng người, hãy nói: “There will be [số lượng thực khách]” hoặc “I would like to book a table for [số lượng thực khách].” (Ví dụ: We will have a trio; I desire to reserve a table for a pair.).
Xác Nhận Thông Tin Cá Nhân Khi Đặt Chỗ
Cuối cùng, khi nhân viên yêu cầu thông tin cá nhân để xác nhận đặt bàn, hãy cung cấp tên và số điện thoại của bạn một cách rõ ràng.
Đảm bảo rằng bạn phát âm tên và số điện thoại một cách chuẩn xác để không xảy ra nhầm lẫn. Bạn có thể nói: “Certainly. I am [Tên của bạn] and my number is [số điện thoại của bạn].” (Ví dụ: Certainly. I am Nguyen Quang Anh and my number is 12345678.). Việc này giúp nhà hàng dễ dàng liên hệ lại với bạn nếu có bất kỳ thay đổi nào hoặc để xác nhận lại thông tin.
Không gian nhà hàng rộng rãi, sẵn sàng đón tiếp khách hàng đặt trước
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Nhà Hàng (FAQs)
Giao tiếp trong nhà hàng là một kỹ năng cần thiết và có nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng.
- Làm thế nào để chào đón khách hàng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp?
Bạn có thể bắt đầu với “Welcome to [Tên nhà hàng]” và tiếp tục hỏi “Do you have a reservation?” hoặc “How many are you?” để hướng dẫn khách đến bàn một cách nhanh chóng. - Có cách nào lịch sự để yêu cầu món ăn đã hết không?
Để thông báo món ăn đã hết, bạn có thể nói “I’m sorry, we are out of [tên món ăn]. Would you like to try something else?” Đây là cách thể hiện sự tiếc nuối và gợi ý giải pháp. - Làm sao để phàn nàn về món ăn mà không gây khó chịu cho nhân viên?
Hãy bắt đầu bằng lời xin lỗi: “I’m sorry, but this isn’t what I ordered” hoặc mô tả vấn đề một cách khách quan: “This steak is overdone.” Sau đó, đưa ra mong muốn của bạn: “Would you mind heating this up?” hoặc “Could I change my order?”. - Khi nào thì nên yêu cầu hóa đơn?
Bạn nên yêu cầu hóa đơn khi đã dùng bữa xong và không có nhu cầu gọi thêm món hoặc đồ uống. Các cụm từ thông dụng là “Could I have the bill please?” hoặc “I am ready to pay.” - Làm thế nào để đặt bàn qua điện thoại một cách hiệu quả?
Hãy chuẩn bị sẵn thông tin về ngày, giờ, số lượng người và tên của bạn. Khi gọi, hãy nói rõ ràng: “Hi, I would like to make a reservation for [số người] at [giờ] on [ngày].” - “Take-out” và “To-go” khác nhau như thế nào?
Cả “take-out” và “to-go” đều có nghĩa là mua đồ ăn để mang về. Hai cụm từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, tùy thuộc vào vùng miền. “To-go” phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi “take-out” cũng được dùng rộng rãi. - Khi nào nên dùng Mr./Mrs./Ms./Miss khi gọi tên khách hàng?
Bạn nên dùng các danh xưng này để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng, đặc biệt trong môi trường dịch vụ chuyên nghiệp. Mr. dùng cho nam giới, Mrs. cho phụ nữ đã có gia đình, Miss cho phụ nữ chưa có gia đình và Ms. cho phụ nữ khi không rõ tình trạng hôn nhân. - Có cần tip khi dùng bữa tại nhà hàng ở các nước nói tiếng Anh không?
Tùy thuộc vào văn hóa của từng quốc gia. Ở Mỹ, việc để lại tip (thường là 15-20% hóa đơn) là một thông lệ phổ biến. Ở một số nước châu Âu, phí dịch vụ có thể đã được bao gồm trong hóa đơn. - Làm thế nào để hỏi về các món ăn đặc biệt cho người ăn kiêng (ví dụ: thuần chay, không gluten)?
Bạn có thể hỏi: “Do you have a vegan menu?” hoặc “Are there any gluten-free options available?”. Việc hỏi rõ ràng sẽ giúp nhân viên tư vấn món ăn phù hợp. - Làm gì khi có quá nhiều tiếng ồn trong nhà hàng và khó nghe rõ nhân viên nói?
Nếu bạn không nghe rõ, hãy lịch sự yêu cầu nhân viên lặp lại: “Could you please repeat that?” hoặc “I’m sorry, I didn’t quite catch that. Could you say it again?”.
Với những mẫu câu và bí quyết giao tiếp này, bạn đã sẵn sàng để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong nhà hàng, dù là ở vị trí phục vụ hay thực khách. Hy vọng rằng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp những kiến thức hữu ích, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng của mình một cách hiệu quả và tự nhiên nhất.