Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ phổ thông, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là nền tảng giúp bạn hiểu bài, làm bài tập hiệu quả mà còn là chìa khóa mở cánh cửa đến khả năng giao tiếp và tư duy bằng tiếng Anh một cách tự tin. Một vốn từ tiếng Anh vững chắc sẽ hỗ trợ đắc lực cho các bạn học sinh trong việc nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10
Việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 là một bước đi chiến lược, mở rộng đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Ở lứa tuổi này, các chủ đề trong sách giáo khoa bắt đầu đa dạng và chuyên sâu hơn, yêu cầu một lượng ngữ vựng phong phú để có thể tiếp thu trọn vẹn kiến thức. Việc thành thạo các từ mới không chỉ giúp bạn dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra trên lớp mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.
Một kiến thức từ vựng sâu rộng cho phép bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và trôi chảy, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn các bài đọc, bài nghe phức tạp. Theo một nghiên cứu gần đây, học sinh có vốn từ tiếng Anh vững chắc có xu hướng đạt điểm cao hơn 25% trong các kỳ thi ngôn ngữ so với những bạn chưa chú trọng vào việc tích lũy từ vựng. Điều này minh chứng rõ ràng cho vai trò không thể thiếu của từ vựng trong việc học ngoại ngữ.
Không chỉ dừng lại ở mặt học thuật, từ vựng tiếng Anh còn là công cụ thiết yếu cho việc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và mở ra cánh cửa tiếp cận với kho tàng tri thức khổng lồ trên thế giới. Dù bạn muốn đọc sách báo, xem phim ảnh hay tìm kiếm thông tin trên internet, một vốn từ đủ lớn sẽ giúp bạn thực hiện những hoạt động này một cách hiệu quả và thú vị hơn rất nhiều.
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Hiệu Quả
Để việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui, việc áp dụng các phương pháp học tập khoa học là vô cùng cần thiết. Thay vì học vẹt hay ghi nhớ một cách máy móc, hãy thử những cách tiếp cận dưới đây để tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên.
Ghi Nhớ Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh Tự Nhiên
Việc học từ mới tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác trong câu. Thay vì chỉ ghi chép từ đơn lẻ, hãy tạo thói quen ghi chú cả câu ví dụ có chứa từ đó. Bạn có thể tự đặt câu hoặc tìm kiếm các câu ví dụ trong sách giáo khoa, truyện ngắn, hoặc các bài báo tiếng Anh. Phương pháp này giúp bạn liên kết từ vựng với các tình huống thực tế, từ đó khắc sâu kiến thức vào bộ nhớ dài hạn. Ví dụ, khi học từ “sustainable” (bền vững), hãy nghĩ đến cụm từ “sustainable development” (phát triển bền vững) và cách nó được sử dụng trong các vấn đề môi trường.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cụm Trạng Từ Tiếng Anh: Khám Phá Toàn Diện
- Nâng Cao Độ Chính Xác & Đa Dạng Ngữ Pháp IELTS Speaking
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tối Ưu Cho Mọi Cấp Độ
- “On Cloud Nine”: Thành Ngữ Diễn Tả Hạnh Phúc Tột Đỉnh
- Nắm Vững Cách Phát Âm /m/ & /n/ & /ŋ/ Chuẩn Xác
Ứng Dụng Kỹ Thuật Lặp Lại Ngắt Quãng
Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) là một phương pháp khoa học đã được chứng minh giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ. Thay vì ôn tập tất cả các từ cùng một lúc, SRS sẽ nhắc bạn ôn lại từ vào những khoảng thời gian tăng dần dựa trên mức độ bạn ghi nhớ chúng. Những từ bạn dễ quên sẽ được nhắc lại thường xuyên hơn, trong khi những từ bạn đã nhớ vững sẽ được nhắc lại ít hơn. Có nhiều ứng dụng và phần mềm hỗ trợ SRS như Anki, Quizlet, giúp bạn dễ dàng áp dụng phương pháp này để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 10 của mình một cách hiệu quả. Nhiều học sinh đã báo cáo rằng kỹ thuật này giúp họ tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 30-40% so với phương pháp truyền thống.
Thực Hành Phát Âm Và Giao Tiếp Thường Xuyên
Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở nghĩa và cách viết. Phát âm chuẩn và luyện tập sử dụng từ trong giao tiếp là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Hãy sử dụng từ điển có chức năng phát âm hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và bắt chước cách phát âm chuẩn của người bản xứ. Bên cạnh đó, cố gắng đưa các từ mới tiếng Anh vào các cuộc hội thoại hàng ngày, dù chỉ là những câu đơn giản. Điều này không chỉ củng cố kiến thức từ vựng mà còn cải thiện khả năng phản xạ và sự trôi chảy khi giao tiếp.
Khai Thác Nguồn Tài Liệu Học Tập Đa Dạng
Đừng giới hạn việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 chỉ trong sách giáo khoa. Hãy mở rộng nguồn tài liệu của mình bằng cách đọc truyện tranh, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh, hoặc theo dõi các kênh YouTube, podcast giáo dục. Những nguồn này không chỉ giúp bạn tiếp cận từ vựng một cách tự nhiên mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn. Bạn có thể gặp những từ vựng mới trong những ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng và ý nghĩa của chúng. Hàng nghìn từ mới có thể được tiếp thu thông qua việc đa dạng hóa nguồn học liệu, đặc biệt là những tài liệu được thiết kế cho người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Theo Đơn Vị Bài Học
Để hỗ trợ các bạn học sinh dễ dàng tra cứu và học tập, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng đơn vị bài học (Unit) trong chương trình mới. Việc học theo từng chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp phù hợp.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 1: Family Life (Cuộc sống gia đình)
Unit 1 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 tập trung vào chủ đề quen thuộc và gần gũi là cuộc sống gia đình. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các hoạt động hàng ngày, vai trò của từng thành viên và những giá trị cốt lõi trong gia đình.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Benefit | Danh từ | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
| Bond | Danh từ | /bɒnd/ | Sự gắn bó, kết nối |
| Breadwinner | Danh từ | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
| Character | Danh từ | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
| Cheer up | Động từ | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
| Damage | Động từ | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
| Gratitude | Danh từ | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
| Grocery | Danh từ | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
| Homemaker | Danh từ | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
| Laundry | Danh từ | /ˈlɔːndri/ | Quần áo, đồ giặt là |
| Manner | Danh từ | /ˈmænə(r)/ | Tác phong, cách ứng xử |
| Responsibility | Danh từ | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
| Routine | Danh từ | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
| Rubbish | Danh từ | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác rưởi |
| Spotlessly | Trạng từ | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết |
| Strengthen | Động từ | /ˈstreŋkθn/ | Củng cố, làm mạnh thêm |
| Support | Động từ | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
| Truthful | Danh từ | /ˈtruːθfl/ | Trung thực |
| Value | Danh từ | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
| Washing-up | Động từ | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Rửa chén bát |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 2: Humans and the Environment (Con người và môi trường)
Trong Unit 2, học sinh sẽ khám phá mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường. Các từ vựng trong phần này không chỉ giúp bạn hiểu về các vấn đề môi trường toàn cầu mà còn trang bị cho bạn vốn từ để thảo luận về các giải pháp bền vững.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Adopt | Động từ | /əˈdɒpt/ | Theo, chọn theo |
| Appliance | Danh từ | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
| Awareness | Danh từ | /əˈweənəs/ | Nhận thức |
| Calculate | Động từ | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
| Carbon footprint | Danh từ | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon |
| Chemical | Tính từ | /ˈkemɪkl/ | Hoá chất |
| Eco-friendly | Tính từ | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
| Electrical | Tính từ | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
| Emission | Danh từ | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra |
| Encourage | Động từ | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
| Energy | Danh từ | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
| Estimate | Động từ | /ˈestɪmeɪt/ | Ước tính, ước lượng |
| Global | Danh từ | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
| Human | Danh từ | /ˈhjuːmən/ | Con người |
| Issue | Danh từ | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
| Lifestyle | Danh từ | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống, cách sống |
| Litter | Danh từ | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải |
| Material | Danh từ | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
| Organic | Tính từ | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
| Public transport | Danh từ | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
| Refillable | Tính từ | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
| Resource | Danh từ | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
| Sustainable | Tính từ | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 3: Music (Âm nhạc)
Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và Unit 3 sẽ đưa bạn vào thế giới của các giai điệu và nhạc cụ. Việc học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến âm nhạc giúp bạn có thể thảo luận về các thể loại nhạc, nghệ sĩ yêu thích và các sự kiện âm nhạc một cách trôi chảy.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Bamboo clapper | Danh từ | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
| Comment | Danh từ | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
| Competition | Danh từ | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc tranh tài, cuộc thi |
| Concert | Danh từ | /ˈkɒnsət/ | Buổi hoà nhạc |
| Decoration | Danh từ | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Việc trang trí |
| Delay | Động từ | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
| Eliminate | Động từ | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
| Judge | Danh từ | /dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
| Live | Động từ | /lɪv/ | Trực tiếp |
| Location | Danh từ | /ləʊˈkeɪʃn/ | Vị trí, địa điểm |
| Moon-shaped lute | Danh từ | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt |
| Musical instrument | Danh từ | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
| Participant | Danh từ | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham dự, thí sinh |
| Performance | Danh từ | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
| Reach | Động từ | /riːtʃ/ | Đạt được |
| Single | Danh từ | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
| Social media | Danh từ | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
| Talented | Tính từ | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
| Trumpet | Danh từ | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
| Upload | Động từ | /ˌʌpˈləʊd/ | Tải lên |
| Download | Động từ | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 4: For a Better Community (Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn)
Unit 4 khuyến khích học sinh suy nghĩ về vai trò của mình trong việc xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn. Các từ vựng tiếng Anh lớp 10 trong chủ đề này xoay quanh các hoạt động thiện nguyện, trách nhiệm xã hội và cách mỗi cá nhân có thể đóng góp.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Access | Động từ | /ˈækses/ | Tiếp cận với |
| Announcement | Danh từ | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo |
| Boost | Động từ | /buːst/ | Thúc đẩy, làm tăng thêm |
| Cheerful | Tính từ | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
| Community | Danh từ | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
| Community service | Danh từ | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Phục vụ cộng đồng |
| Confidence | Danh từ | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
| Confused | Tính từ | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
| Deliver | Động từ | /dɪˈlɪvə(r)/ | Phân phát, giao (hàng) |
| Donate | Động từ | /dəʊˈneɪt/ | Cho, hiến tặng |
| Donation | Danh từ | /dəʊˈneɪʃn/ | Đồ mang cho, đồ hiến tặng |
| Generous | Tính từ | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
| Involved | Động từ | /ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia |
| Life-saving | Động từ | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu nạn, cứu sống |
| Non-governmental | Tính từ | /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ | Phi chính phủ |
| Orphanage | Danh từ | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
| Participate | Động từ | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
| Practical | Tính từ | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
| Raise | Động từ | /reɪz/ | Quyên góp |
| Remote | Động từ | /rɪˈməʊt/ | Hẻo lánh, xa xôi |
| Various | Tính từ | /ˈveəriəs/ | Khác nhau, đa dạng |
| Volunteer | Danh từ | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 5: Innovations (Những đổi mới)
Chủ đề “Innovations” trong Unit 5 sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ, phát minh và những tiến bộ khoa học. Đây là một lĩnh vực không ngừng phát triển, đòi hỏi bạn phải liên tục cập nhật vốn từ để hiểu và thảo luận về các xu hướng mới.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 3D printing | Danh từ | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
| AI (artificial intelligence) | Danh từ | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
| App (Application) | Danh từ | /æp/ | Ứng dụng (trên điện thoại) |
| Apply | Động từ | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
| Button | Danh từ | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
| Charge | Động từ | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
| Communicate | Động từ | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
| Computer | Danh từ | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
| Device | Danh từ | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
| Display | Động từ | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị, trưng bày |
| Driverless | Tính từ | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
| E-reader | Danh từ | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
| Experiment | Động từ | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
| Hardware | Danh từ | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
| Install | Động từ | /ɪnˈstɔːl/ | Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
| Invention | Danh từ | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
| Laboratory | Danh từ | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
| Laptop | Danh từ | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
| Processor | Danh từ | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
| RAM (Random Access Memory) | Danh từ | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính) |
| Smartphone | Danh từ | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
| Software | Danh từ | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm (máy tính) |
| Stain | Danh từ | /steɪn/ | Vết bẩn |
| Storage space | Danh từ | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
| Store | Động từ | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
| Suitable | Tính từ | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
| Valuable | Tính từ | /ˈvæljuəbl/ | Có giá tị |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6: Gender Equality (Cân bằng giới tính)
Chủ đề “Gender Equality” trong Unit 6 là một vấn đề quan trọng và thời sự, đòi hỏi sự hiểu biết về các khái niệm liên quan đến bình đẳng giới. Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 trong phần này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Cosmonaut | Danh từ | /ˈkɒzmənɔːt/ | Nhà du hành vũ trụ |
| Domestic violence | Danh từ | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
| Equal | Tính từ | /ˈiːkwəl/ | Bằng nhau, bình đẳng |
| Equality | Danh từ | /iˈkwɒləti/ | Sự bình đẳng |
| Eyesight | Danh từ | /ˈaɪsaɪt/ | Thị lực |
| Firefighter | Danh từ | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | Lính cứu hoả/ chữa cháy |
| Kindergarten | Danh từ | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | Trường mẫu giáo |
| Mental | Tính từ | /ˈmentl/ | (Thuộc) tinh thần, tâm thần |
| Officer | Danh từ | /ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan |
| Operation | Danh từ | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Cuộc phẫu thuật |
| Parachute | Động từ | /ˈpærəʃuːt/ | Nhảy dù |
| Parachutist | Danh từ | /ˈpærəʃuːtɪst/ | Người nhảy dù |
| Patient | Danh từ | /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân |
| Physical | Tính từ | /ˈfɪzɪkl/ | (Thuộc) thể chất |
| Pilot | Danh từ | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
| Secretary | Danh từ | /ˈsekrətri/ | Thư kí |
| Shop assistant | Danh từ | /ˈʃɒp əsɪstənt/ | Nhân viên, người bán hàng |
| Skillful | Tính từ | /ˈskɪlfl/ | Lành nghề, khéo léo |
| Soviet | Danh từ | /ˈsəʊviət/ | Liên Xô, thuộc Liên Xô |
| Surgeon | Danh từ | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
| Uneducated | Tính từ | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | Được học ít, không được học |
| Victim | Danh từ | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7: Vietnam and International Organizations (Việt Nam và các tổ chức quốc tế)
Unit 7 mở rộng tầm nhìn của học sinh ra thế giới, giới thiệu về vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế. Việc học các từ vựng tiếng Anh trong phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ ngoại giao, kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Aim | Danh từ | /eɪm/ | Mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
| Commit | Động từ | /kəˈmɪt/ | Cam kết |
| Competitive | Tính từ | /kəmˈpetətɪv/ | Cạnh tranh |
| Economic | Tính từ | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | Thuộc về kinh tế |
| Economy | Danh từ | /ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế |
| Enter | Động từ | /ˈentə(r)/ | Thâm nhập, đi vào |
| Essential | Tính từ | /ɪˈsenʃl/ | Cần thiết, cấp thiết |
| Expert | Tính từ | /ˈekspɜːt/ | Thuộc về chuyên môn |
| Harm | Danh từ | /hɑːm/ | Hiểm hoạ, sự nguy hiểm |
| Invest | Động từ | /ɪnˈvest/ | Đầu tư |
| Peacekeeping | Động từ | /ˈpiːskiːpɪŋ/ | Gìn giữ hòa bình |
| Poverty | Danh từ | /ˈpɒvəti/ | Tình trạng đói nghèo |
| Promote | Động từ | /prəˈməʊt/ | Quảng bá, khuếch trương |
| Quality | Danh từ | /ˈkwɒləti/ | Có chất lượng |
| Regional | Tính từ | /ˈriːdʒənl/ | Thuộc về khu vực |
| Relation | Danh từ | /rɪˈleɪʃn/ | Mối quan hệ |
| Respect | Động từ | /rɪˈspekt/ | Tôn trọng, ghi nhận |
| Technical | Tính từ | /ˈteknɪkl/ | Thuộc về kĩ thuật |
| Trade | Danh từ | /treɪd/ | Thương mại |
| Vaccinate | Động từ | /ˈvæksɪneɪt/ | Tiêm vắc-xin |
| Welcome | Động từ | /ˈwelkəm/ | Đón chào, hoan nghênh |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 8: New Approaches to Learning (Cách mới để học)
Unit 8 mang đến những từ vựng tiếng Anh xoay quanh các phương pháp học tập hiện đại và công nghệ hỗ trợ giáo dục. Nắm vững kiến thức từ vựng này sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình học của mình và thích nghi với các xu hướng giáo dục mới.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Blended learning | Danh từ | /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Phương pháp học tập kết hợp |
| Communicate | Động từ | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, trao đổi |
| Control | Danh từ | /kənˈtrəʊl/ | Sự kiểm soát |
| Digital | Danh từ | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kĩ thuật số |
| Distraction | Danh từ | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng, sự mất tập trung |
| Exchange | Động từ | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
| Face-to-face | Tính từ | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Trực tiếp |
| Flow chart | Danh từ | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | Lưu đồ, sơ đồ quy trình |
| Focus | Động từ | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
| High-speed | Tính từ | /ˌhaɪ ˈspiːd | Tốc độ cao |
| Immediately | Trạng từ | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập túc |
| Install | Động từ | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
| Online learning | Danh từ | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Học trực tuyến |
| Original | Tính từ | /əˈrɪdʒənl/ | Sáng tạo, độc đáo |
| Real-world | Danh từ | /ˈriːəl wɜːld/ | Thực tế |
| Resource | Danh từ | /rɪˈsɔːs/ | Nguồn lực |
| Schedule | Danh từ | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
| Strategy | Danh từ | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
| Teamwork | Danh từ | /ˈtiːmwɜːk/ | Hoạt động nhóm |
| Voice recorder | Danh từ | /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ | Máy thu âm |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)
Chủ đề bảo vệ môi trường trong Unit 9 là một trong những vấn đề cấp bách toàn cầu. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 10 này giúp bạn không chỉ hiểu biết sâu sắc hơn về các thách thức môi trường mà còn có thể thảo luận và đề xuất các giải pháp bảo vệ hành tinh của chúng ta.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Balance | Danh từ | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
| Biodiversity | Danh từ | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
| Climate change | Danh từ | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi khí hậu |
| Consequence | Danh từ | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả |
| Deforestation | Danh từ | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Nạn phá rừng |
| Ecosystem | Danh từ | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
| Endangered | Tính từ | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Bị nguy hiểm |
| Environmental protection | Danh từ | /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ | Bảo vệ môi trường |
| Extreme | Tính từ | /ɪkˈstriːm/ | Cực đoan, khắc nghiệt |
| Giant | Tính từ | /ˈdʒaɪənt/ | To lớn, khổng lồ |
| Habitat | Danh từ | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
| Heatwave | Danh từ | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
| Ice melting | Danh từ | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng |
| Issue | Danh từ | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
| Panda | Danh từ | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
| Practical | Tính từ | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
| Respiratory | Danh từ | /rəˈspɪrətri/ | Thuộc về hô hấp |
| Tortoise | Danh từ | /ˈtɔːtəs/ | Con rùa |
| Trade | Danh từ | /treɪd/ | Buôn bán |
| Upset | Động từ | /ˌʌpˈset/ | Làm rối loạn, xáo trộn |
| Wildlife | Danh từ | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)
Du lịch sinh thái là một xu hướng đang phát triển mạnh mẽ, kết hợp giữa khám phá và bảo tồn thiên nhiên. Unit 10 cung cấp các từ vựng tiếng Anh để bạn có thể thảo luận về các loại hình du lịch này, tác động của chúng và cách thực hành du lịch có trách nhiệm.
| Từ vựng tiếng Anh lớp 10 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Aware | Động từ | /əˈweə(r)/ | Có nhận thức, ý thức được |
| Brochure | Danh từ | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Tờ quảng cáo |
| Craft | Danh từ | /krɑːft/ | Đồ thủ công |
| Crowd | Danh từ | /kraʊd/ | Đám đông |
| Culture | Danh từ | /ˈkʌltʃə(r)/ | Văn hoá |
| Damage | Động từ | /ˈdæmɪdʒ/ | Làm hư hại |
| Ecotourism | Danh từ | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
| Explore | Động từ | /ɪkˈsplɔː(r)/ | Khám phá |
| Floating market | Danh từ | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ | Chợ nổi |
| Follow | Động từ | /ˈfɒləʊ/ | Đi theo |
| Host | Danh từ | /həʊst/ | Chủ nhà |
| Hunt | Động từ | /hʌnt/ | Săn bắn |
| Impact | Động từ | /ˈɪmpækt/ | Tác động |
| Local | Tính từ | /ˈləʊkl/ | Tại địa phương |
| Mass | Danh từ | /mæs/ | Theo số đông |
| Path | Danh từ | /pɑːθ/ | Lối đi |
| Profit | Danh từ | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
| Protect | Động từ | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
| Responsible | Tính từ | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
| Souvenir | Danh từ | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà lưu niệm |
| Stalactite | Danh từ | /ˈstæləktaɪt/ | Nhũ đá (trong hang động) |
| Trail | Danh từ | /ˈtreɪl/ | Đường mòn |
| Waste | Động từ | /weɪst/ | Lãng phí |
| Weave | Động từ | /wiːv/ | Dệt |
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Lớp 10
Để củng cố và kiểm tra mức độ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10, việc thực hành bài tập là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn vận dụng các từ mới tiếng Anh vào ngữ cảnh, từ đó ghi nhớ sâu hơn và phát triển kỹ năng sử dụng từ.
Đề Bài Vận Dụng Từ Vựng
Bài tập 1: Từ các từ gợi ý dưới đây, hãy viết một đoạn văn ngắn liên quan đến chủ đề âm nhạc (Music).
| Culture, Damage, Ecotourism, Explore, Floating market |
|---|
Lưu ý: Các từ gợi ý ở trên thuộc các chủ đề khác nhau, mục đích để bạn luyện tập sự linh hoạt trong việc tạo ngữ cảnh cho từ vựng.
Bài tập 2: Dịch các từ sau sang tiếng Việt và đặt một câu ví dụ cho mỗi từ.
- Biodiversity
- Climate change
- Consequence
- Deforestation
- Ecosystem
Hướng Dẫn Giải Đáp Chi Tiết
Bài tập 1: Đoạn văn tham khảo
Hãy đắm mình vào văn hóa độc đáo của một vùng miền, bạn sẽ khám phá ra những điểm đến hấp dẫn và những trải nghiệm khó quên. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải ghi nhớ tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực. Một phương pháp để đạt được điều này là thông qua du lịch sinh thái, cho phép chúng ta khám phá những kỳ quan thiên nhiên đồng thời thúc đẩy các hoạt động bền vững. Ví dụ, ở Đông Nam Á, bạn có thể ghé thăm một chợ nổi, nơi các cộng đồng địa phương trưng bày văn hóa rực rỡ của họ trong khi vẫn duy trì sự cân bằng tinh tế với hệ sinh thái xung quanh. Bằng cách tham gia vào du lịch có trách nhiệm, chúng ta không chỉ tạo ra những kỷ niệm lâu dài mà còn đóng góp vào việc bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Bài tập 2:
- Biodiversity (Đa dạng sinh học). Ví dụ: The tropical rainforest is known for its incredible biodiversity, with thousands of species of plants, animals, and insects coexisting in harmony. (Rừng mưa nhiệt đới được biết đến với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc, với hàng nghìn loài thực vật, động vật và côn trùng cùng chung sống hài hòa.)
- Climate change (Biến đổi khí hậu). Ví dụ: The increase in global temperatures is one of the major effects of climate change, leading to more frequent and intense heat waves and extreme weather events. (Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu là một trong những tác động chính của biến đổi khí hậu, dẫn đến các đợt nắng nóng thường xuyên và dữ dội hơn cũng như các hiện tượng thời tiết cực đoan.)
- Consequence (Hậu quả). Ví dụ: The consequence of excessive plastic consumption is the pollution of our oceans, which harms marine life and disrupts the delicate balance of ecosystems. (Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều nhựa là sự ô nhiễm đại dương của chúng ta, gây hại cho sinh vật biển và phá vỡ sự cân bằng mong manh của các hệ sinh thái.)
- Deforestation (Phá rừng). Ví dụ: The clearing of vast areas of the Amazon rainforest for cattle ranching has devastating consequences, including the loss of biodiversity and the release of significant amounts of carbon dioxide into the atmosphere. (Việc phát quang những khu vực rộng lớn của rừng nhiệt đới Amazon để chăn thả gia súc đã gây ra những hậu quả tàn khốc, bao gồm mất đa dạng sinh học và giải phóng một lượng đáng kể carbon dioxide vào khí quyển.)
- Ecosystem (Hệ sinh thái). Ví dụ: The coral reef ecosystem is a complex network of marine organisms, including coral, fish, and algae, which rely on each other for survival and play a crucial role in maintaining the health of our oceans. (Hệ sinh thái rạn san hô là một mạng lưới phức tạp gồm các sinh vật biển, bao gồm san hô, cá và tảo, chúng dựa vào nhau để sinh tồn và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các đại dương.)
Hỏi & Đáp Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10
1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 lại quan trọng đến vậy?
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 rất quan trọng vì đây là nền tảng cốt lõi giúp bạn hiểu sâu hơn các bài học ngữ pháp, nâng cao kỹ năng đọc hiểu, nghe và viết. Một vốn từ phong phú cũng là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
2. Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh lớp 10 cần học?
Chương trình tiếng Anh lớp 10 bao gồm hàng trăm từ vựng mới được phân bổ qua các đơn vị bài học với nhiều chủ đề khác nhau. Tổng số lượng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ, nhưng ước tính có thể lên tới 500-700 từ trọng tâm.
3. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả hơn?
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả, bạn nên kết hợp các phương pháp như học từ vựng trong ngữ cảnh, sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards), áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS), và thường xuyên thực hành qua các bài tập và giao tiếp hàng ngày.
4. Nên ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 10 bao lâu một lần?
Việc ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 10 nên được thực hiện thường xuyên. Ban đầu, bạn có thể ôn lại sau 1 ngày, sau đó 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần và 1 tháng. Áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng sẽ tự động điều chỉnh lịch trình ôn tập phù hợp với khả năng ghi nhớ của bạn.
5. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 10 ở đâu?
Ngoài sách giáo khoa, bạn có thể tìm kiếm tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 10 trên các website giáo dục uy tín, ứng dụng học tiếng Anh, sách bài tập bổ trợ, hoặc các kênh YouTube chuyên về tiếng Anh cho học sinh phổ thông.
6. Học từ vựng có giúp cải thiện kỹ năng nói không?
Chắc chắn rồi. Một vốn từ tiếng Anh phong phú là yếu tố then chốt để bạn diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và chính xác khi nói. Khi bạn có nhiều từ mới tiếng Anh trong đầu, bạn sẽ ít bị ngập ngừng và tự tin hơn trong giao tiếp.
7. Có cần học cả phiên âm khi học từ vựng tiếng Anh lớp 10 không?
Có, việc học phiên âm quốc tế (IPA) cùng với từ vựng tiếng Anh lớp 10 là rất cần thiết. Nó giúp bạn phát âm chuẩn xác, tự tin hơn khi nói và nghe hiểu tốt hơn. Phiên âm là “bản đồ” để bạn biết cách đọc đúng một từ mà không cần phải có người hướng dẫn.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 là một bước đi quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Với sự tổng hợp đầy đủ và các phương pháp học tập hiệu quả mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng các bạn học sinh sẽ có một hành trình học tập thật hiệu quả và đạt được nhiều thành công!
