Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ phổ thông, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là nền tảng giúp bạn hiểu bài, làm bài tập hiệu quả mà còn là chìa khóa mở cánh cửa đến khả năng giao tiếp và tư duy bằng tiếng Anh một cách tự tin. Một vốn từ tiếng Anh vững chắc sẽ hỗ trợ đắc lực cho các bạn học sinh trong việc nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

Việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 là một bước đi chiến lược, mở rộng đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Ở lứa tuổi này, các chủ đề trong sách giáo khoa bắt đầu đa dạng và chuyên sâu hơn, yêu cầu một lượng ngữ vựng phong phú để có thể tiếp thu trọn vẹn kiến thức. Việc thành thạo các từ mới không chỉ giúp bạn dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra trên lớp mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.

Một kiến thức từ vựng sâu rộng cho phép bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và trôi chảy, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn các bài đọc, bài nghe phức tạp. Theo một nghiên cứu gần đây, học sinh có vốn từ tiếng Anh vững chắc có xu hướng đạt điểm cao hơn 25% trong các kỳ thi ngôn ngữ so với những bạn chưa chú trọng vào việc tích lũy từ vựng. Điều này minh chứng rõ ràng cho vai trò không thể thiếu của từ vựng trong việc học ngoại ngữ.

Không chỉ dừng lại ở mặt học thuật, từ vựng tiếng Anh còn là công cụ thiết yếu cho việc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và mở ra cánh cửa tiếp cận với kho tàng tri thức khổng lồ trên thế giới. Dù bạn muốn đọc sách báo, xem phim ảnh hay tìm kiếm thông tin trên internet, một vốn từ đủ lớn sẽ giúp bạn thực hiện những hoạt động này một cách hiệu quả và thú vị hơn rất nhiều.

Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Hiệu Quả

Để việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui, việc áp dụng các phương pháp học tập khoa học là vô cùng cần thiết. Thay vì học vẹt hay ghi nhớ một cách máy móc, hãy thử những cách tiếp cận dưới đây để tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên.

Ghi Nhớ Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh Tự Nhiên

Việc học từ mới tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác trong câu. Thay vì chỉ ghi chép từ đơn lẻ, hãy tạo thói quen ghi chú cả câu ví dụ có chứa từ đó. Bạn có thể tự đặt câu hoặc tìm kiếm các câu ví dụ trong sách giáo khoa, truyện ngắn, hoặc các bài báo tiếng Anh. Phương pháp này giúp bạn liên kết từ vựng với các tình huống thực tế, từ đó khắc sâu kiến thức vào bộ nhớ dài hạn. Ví dụ, khi học từ “sustainable” (bền vững), hãy nghĩ đến cụm từ “sustainable development” (phát triển bền vững) và cách nó được sử dụng trong các vấn đề môi trường.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ứng Dụng Kỹ Thuật Lặp Lại Ngắt Quãng

Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) là một phương pháp khoa học đã được chứng minh giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ. Thay vì ôn tập tất cả các từ cùng một lúc, SRS sẽ nhắc bạn ôn lại từ vào những khoảng thời gian tăng dần dựa trên mức độ bạn ghi nhớ chúng. Những từ bạn dễ quên sẽ được nhắc lại thường xuyên hơn, trong khi những từ bạn đã nhớ vững sẽ được nhắc lại ít hơn. Có nhiều ứng dụng và phần mềm hỗ trợ SRS như Anki, Quizlet, giúp bạn dễ dàng áp dụng phương pháp này để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 10 của mình một cách hiệu quả. Nhiều học sinh đã báo cáo rằng kỹ thuật này giúp họ tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 30-40% so với phương pháp truyền thống.

Thực Hành Phát Âm Và Giao Tiếp Thường Xuyên

Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở nghĩa và cách viết. Phát âm chuẩn và luyện tập sử dụng từ trong giao tiếp là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Hãy sử dụng từ điển có chức năng phát âm hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và bắt chước cách phát âm chuẩn của người bản xứ. Bên cạnh đó, cố gắng đưa các từ mới tiếng Anh vào các cuộc hội thoại hàng ngày, dù chỉ là những câu đơn giản. Điều này không chỉ củng cố kiến thức từ vựng mà còn cải thiện khả năng phản xạ và sự trôi chảy khi giao tiếp.

Khai Thác Nguồn Tài Liệu Học Tập Đa Dạng

Đừng giới hạn việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 chỉ trong sách giáo khoa. Hãy mở rộng nguồn tài liệu của mình bằng cách đọc truyện tranh, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh, hoặc theo dõi các kênh YouTube, podcast giáo dục. Những nguồn này không chỉ giúp bạn tiếp cận từ vựng một cách tự nhiên mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn. Bạn có thể gặp những từ vựng mới trong những ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng và ý nghĩa của chúng. Hàng nghìn từ mới có thể được tiếp thu thông qua việc đa dạng hóa nguồn học liệu, đặc biệt là những tài liệu được thiết kế cho người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Theo Đơn Vị Bài Học

Để hỗ trợ các bạn học sinh dễ dàng tra cứu và học tập, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng đơn vị bài học (Unit) trong chương trình mới. Việc học theo từng chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp phù hợp.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 1: Family Life (Cuộc sống gia đình)

Unit 1 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 tập trung vào chủ đề quen thuộc và gần gũi là cuộc sống gia đình. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các hoạt động hàng ngày, vai trò của từng thành viên và những giá trị cốt lõi trong gia đình.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Benefit Danh từ /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Bond Danh từ /bɒnd/ Sự gắn bó, kết nối
Breadwinner Danh từ /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Character Danh từ /ˈkærəktə(r)/ Tính cách
Cheer up Động từ /tʃɪə(r) ʌp/ Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Damage Động từ /ˈdæmɪdʒ/ Phá hỏng, làm hỏng
Gratitude Danh từ /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng biết ơn
Grocery Danh từ /ˈɡrəʊsəri/ Thực phẩm và tạp hoá
Homemaker Danh từ /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ
Laundry Danh từ /ˈlɔːndri/ Quần áo, đồ giặt là
Manner Danh từ /ˈmænə(r)/ Tác phong, cách ứng xử
Responsibility Danh từ /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Routine Danh từ /ruːˈtiːn/ Lệ thường, công việc hằng ngày
Rubbish Danh từ /ˈrʌbɪʃ/ Rác rưởi
Spotlessly Trạng từ /ˈspɒtləsli/ Không tì vết
Strengthen Động từ /ˈstreŋkθn/ Củng cố, làm mạnh thêm
Support Động từ /səˈpɔːt/ Ủng hộ, hỗ trợ
Truthful Danh từ /ˈtruːθfl/ Trung thực
Value Danh từ /ˈvæljuː/ Giá trị
Washing-up Động từ /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ Rửa chén bát

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 2: Humans and the Environment (Con người và môi trường)

Trong Unit 2, học sinh sẽ khám phá mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường. Các từ vựng trong phần này không chỉ giúp bạn hiểu về các vấn đề môi trường toàn cầu mà còn trang bị cho bạn vốn từ để thảo luận về các giải pháp bền vững.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Adopt Động từ /əˈdɒpt/ Theo, chọn theo
Appliance Danh từ /əˈplaɪəns/ Thiết bị, dụng cụ
Awareness Danh từ /əˈweənəs/ Nhận thức
Calculate Động từ /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Carbon footprint Danh từ /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, vết cacbon
Chemical Tính từ /ˈkemɪkl/ Hoá chất
Eco-friendly Tính từ /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Electrical Tính từ /ɪˈlektrɪkl/ Thuộc về điện
Emission Danh từ /ɪˈmɪʃn/ Sự thải ra, thoát ra
Encourage Động từ /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên
Energy Danh từ /ˈenədʒi/ Năng lượng
Estimate Động từ /ˈestɪmeɪt/ Ước tính, ước lượng
Global Danh từ /ˈɡləʊbl/ Toàn cầu
Human Danh từ /ˈhjuːmən/ Con người
Issue Danh từ /ˈɪʃuː/ Vấn đề
Lifestyle Danh từ /ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống, cách sống
Litter Danh từ /ˈliːtə(r)/ Rác thải
Material Danh từ /məˈtɪəriəl/ Nguyên liệu
Organic Tính từ /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ
Public transport Danh từ /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng
Refillable Tính từ /ˌriːˈfɪləbl/ Có thể làm đầy lại
Resource Danh từ /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên
Sustainable Tính từ /səˈsteɪnəbl/ Bền vững

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 3: Music (Âm nhạc)

Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và Unit 3 sẽ đưa bạn vào thế giới của các giai điệu và nhạc cụ. Việc học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến âm nhạc giúp bạn có thể thảo luận về các thể loại nhạc, nghệ sĩ yêu thích và các sự kiện âm nhạc một cách trôi chảy.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Bamboo clapper Danh từ /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ Phách
Comment Danh từ /ˈkɒment/ Lời bình luận
Competition Danh từ /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc tranh tài, cuộc thi
Concert Danh từ /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc
Decoration Danh từ /ˌdekəˈreɪʃn/ Việc trang trí
Delay Động từ /dɪˈleɪ/ Hoãn lại
Eliminate Động từ /ɪˈlɪmɪneɪt/ Loại ra, loại trừ
Judge Danh từ /dʒʌdʒ/ Giám khảo
Live Động từ /lɪv/ Trực tiếp
Location Danh từ /ləʊˈkeɪʃn/ Vị trí, địa điểm
Moon-shaped lute Danh từ /muːn ʃeɪpt luːt/ Đàn nguyệt
Musical instrument Danh từ /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
Participant Danh từ /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự, thí sinh
Performance Danh từ /pəˈfɔːməns/ Buổi biểu diễn, buổi trình diễn
Reach Động từ /riːtʃ/ Đạt được
Single Danh từ /ˈsɪŋɡl/ Đĩa đơn
Social media Danh từ /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Talented Tính từ /ˈtæləntɪd/ Tài năng
Trumpet Danh từ /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet
Upload Động từ /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên
Download Động từ /ˈdaʊn.loʊd/ Tải xuống

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 4: For a Better Community (Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn)

Unit 4 khuyến khích học sinh suy nghĩ về vai trò của mình trong việc xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn. Các từ vựng tiếng Anh lớp 10 trong chủ đề này xoay quanh các hoạt động thiện nguyện, trách nhiệm xã hội và cách mỗi cá nhân có thể đóng góp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Access Động từ /ˈækses/ Tiếp cận với
Announcement Danh từ /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo
Boost Động từ /buːst/ Thúc đẩy, làm tăng thêm
Cheerful Tính từ /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ
Community Danh từ /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Community service Danh từ /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Phục vụ cộng đồng
Confidence Danh từ /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin
Confused Tính từ /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Deliver Động từ /dɪˈlɪvə(r)/ Phân phát, giao (hàng)
Donate Động từ /dəʊˈneɪt/ Cho, hiến tặng
Donation Danh từ /dəʊˈneɪʃn/ Đồ mang cho, đồ hiến tặng
Generous Tính từ /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
Involved Động từ /ɪnˈvɒlvd/ Tham gia
Life-saving Động từ /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ Cứu nạn, cứu sống
Non-governmental Tính từ /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ Phi chính phủ
Orphanage Danh từ /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Participate Động từ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia
Practical Tính từ /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực
Raise Động từ /reɪz/ Quyên góp
Remote Động từ /rɪˈməʊt/ Hẻo lánh, xa xôi
Various Tính từ /ˈveəriəs/ Khác nhau, đa dạng
Volunteer Danh từ /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 5: Innovations (Những đổi mới)

Chủ đề “Innovations” trong Unit 5 sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ, phát minh và những tiến bộ khoa học. Đây là một lĩnh vực không ngừng phát triển, đòi hỏi bạn phải liên tục cập nhật vốn từ để hiểu và thảo luận về các xu hướng mới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
3D printing Danh từ /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ In ba chiều
AI (artificial intelligence) Danh từ /ˌeɪ ˈaɪ/ Trí tuệ nhân tạo
App (Application) Danh từ /æp/ Ứng dụng (trên điện thoại)
Apply Động từ /əˈplaɪ/ Áp dụng
Button Danh từ /ˈbʌtn/ Nút bấm
Charge Động từ /tʃɑːdʒ/ Sạc pin
Communicate Động từ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp
Computer Danh từ /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
Device Danh từ /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
Display Động từ /dɪˈspleɪ/ Hiển thị, trưng bày
Driverless Tính từ /ˈdraɪvələs/ Không người lái
E-reader Danh từ /ˈiː riːdə(r)/ Thiết bị đọc sách điện tử
Experiment Động từ /ɪkˈsperɪmənt/ Thí nghiệm
Hardware Danh từ /ˈhɑːdweə(r)/ Phần cứng (máy tính)
Install Động từ /ɪnˈstɔːl/ Cài (phần mềm, chương trình máy tính)
Invention Danh từ /ɪnˈvenʃn/ Phát minh
Laboratory Danh từ /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm
Laptop Danh từ /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
Processor Danh từ /ˈprəʊsesə(r)/ Bộ xử lý (máy tính)
RAM (Random Access Memory) Danh từ /ræm/ Bộ nhớ khả biến (máy tính)
Smartphone Danh từ /ˈsmɑːtfəʊn/ Điện thoại thông minh
Software Danh từ /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm (máy tính)
Stain Danh từ /steɪn/ Vết bẩn
Storage space Danh từ /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ Dung lượng lưu trữ (máy tính)
Store Động từ /stɔː(r)/ Lưu trữ
Suitable Tính từ /ˈsuːtəbl/ Phù hợp
Valuable Tính từ /ˈvæljuəbl/ Có giá tị

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 6: Gender Equality (Cân bằng giới tính)

Chủ đề “Gender Equality” trong Unit 6 là một vấn đề quan trọng và thời sự, đòi hỏi sự hiểu biết về các khái niệm liên quan đến bình đẳng giới. Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 trong phần này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Cosmonaut Danh từ /ˈkɒzmənɔːt/ Nhà du hành vũ trụ
Domestic violence Danh từ /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ Bạo lực gia đình
Equal Tính từ /ˈiːkwəl/ Bằng nhau, bình đẳng
Equality Danh từ /iˈkwɒləti/ Sự bình đẳng
Eyesight Danh từ /ˈaɪsaɪt/ Thị lực
Firefighter Danh từ /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ Lính cứu hoả/ chữa cháy
Kindergarten Danh từ /ˈkɪndəɡɑːtn/ Trường mẫu giáo
Mental Tính từ /ˈmentl/ (Thuộc) tinh thần, tâm thần
Officer Danh từ /ˈɒfɪsə(r)/ Sĩ quan
Operation Danh từ /ˌɒpəˈreɪʃn/ Cuộc phẫu thuật
Parachute Động từ /ˈpærəʃuːt/ Nhảy dù
Parachutist Danh từ /ˈpærəʃuːtɪst/ Người nhảy dù
Patient Danh từ /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân
Physical Tính từ /ˈfɪzɪkl/ (Thuộc) thể chất
Pilot Danh từ /ˈpaɪlət/ Phi công
Secretary Danh từ /ˈsekrətri/ Thư kí
Shop assistant Danh từ /ˈʃɒp əsɪstənt/ Nhân viên, người bán hàng
Skillful Tính từ /ˈskɪlfl/ Lành nghề, khéo léo
Soviet Danh từ /ˈsəʊviət/ Liên Xô, thuộc Liên Xô
Surgeon Danh từ /ˈsɜːdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Uneducated Tính từ /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ Được học ít, không được học
Victim Danh từ /ˈvɪktɪm/ Nạn nhân

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 7: Vietnam and International Organizations (Việt Nam và các tổ chức quốc tế)

Unit 7 mở rộng tầm nhìn của học sinh ra thế giới, giới thiệu về vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế. Việc học các từ vựng tiếng Anh trong phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ ngoại giao, kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Aim Danh từ /eɪm/ Mục tiêu, đặt ra mục tiêu
Commit Động từ /kəˈmɪt/ Cam kết
Competitive Tính từ /kəmˈpetətɪv/ Cạnh tranh
Economic Tính từ /ˌiːkəˈnɒmɪk/ Thuộc về kinh tế
Economy Danh từ /ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế
Enter Động từ /ˈentə(r)/ Thâm nhập, đi vào
Essential Tính từ /ɪˈsenʃl/ Cần thiết, cấp thiết
Expert Tính từ /ˈekspɜːt/ Thuộc về chuyên môn
Harm Danh từ /hɑːm/ Hiểm hoạ, sự nguy hiểm
Invest Động từ /ɪnˈvest/ Đầu tư
Peacekeeping Động từ /ˈpiːskiːpɪŋ/ Gìn giữ hòa bình
Poverty Danh từ /ˈpɒvəti/ Tình trạng đói nghèo
Promote Động từ /prəˈməʊt/ Quảng bá, khuếch trương
Quality Danh từ /ˈkwɒləti/ Có chất lượng
Regional Tính từ /ˈriːdʒənl/ Thuộc về khu vực
Relation Danh từ /rɪˈleɪʃn/ Mối quan hệ
Respect Động từ /rɪˈspekt/ Tôn trọng, ghi nhận
Technical Tính từ /ˈteknɪkl/ Thuộc về kĩ thuật
Trade Danh từ /treɪd/ Thương mại
Vaccinate Động từ /ˈvæksɪneɪt/ Tiêm vắc-xin
Welcome Động từ /ˈwelkəm/ Đón chào, hoan nghênh

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 8: New Approaches to Learning (Cách mới để học)

Unit 8 mang đến những từ vựng tiếng Anh xoay quanh các phương pháp học tập hiện đại và công nghệ hỗ trợ giáo dục. Nắm vững kiến thức từ vựng này sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình học của mình và thích nghi với các xu hướng giáo dục mới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Blended learning Danh từ /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ Phương pháp học tập kết hợp
Communicate Động từ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp, trao đổi
Control Danh từ /kənˈtrəʊl/ Sự kiểm soát
Digital Danh từ /ˈdɪdʒɪtl/ Kĩ thuật số
Distraction Danh từ /dɪˈstrækʃn/ Sự xao nhãng, sự mất tập trung
Exchange Động từ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
Face-to-face Tính từ /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ Trực tiếp
Flow chart Danh từ /ˈfləʊ tʃɑːt/ Lưu đồ, sơ đồ quy trình
Focus Động từ /ˈfəʊkəs/ Tập trung
High-speed Tính từ /ˌhaɪ ˈspiːd Tốc độ cao
Immediately Trạng từ /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập túc
Install Động từ /ɪnˈstɔːl/ Lắp đặt
Online learning Danh từ /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ Học trực tuyến
Original Tính từ /əˈrɪdʒənl/ Sáng tạo, độc đáo
Real-world Danh từ /ˈriːəl wɜːld/ Thực tế
Resource Danh từ /rɪˈsɔːs/ Nguồn lực
Schedule Danh từ /ˈʃedjuːl/ Lịch trình
Strategy Danh từ /ˈstrætədʒi/ Chiến lược
Teamwork Danh từ /ˈtiːmwɜːk/ Hoạt động nhóm
Voice recorder Danh từ /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ Máy thu âm

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)

Chủ đề bảo vệ môi trường trong Unit 9 là một trong những vấn đề cấp bách toàn cầu. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 10 này giúp bạn không chỉ hiểu biết sâu sắc hơn về các thách thức môi trường mà còn có thể thảo luận và đề xuất các giải pháp bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Balance Danh từ /ˈbæləns/ Sự cân bằng
Biodiversity Danh từ /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học
Climate change Danh từ /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Sự thay đổi khí hậu
Consequence Danh từ /ˈkɒnsɪkwəns/ Hậu quả
Deforestation Danh từ /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Nạn phá rừng
Ecosystem Danh từ /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
Endangered Tính từ /ɪnˈdeɪndʒəd/ Bị nguy hiểm
Environmental protection Danh từ /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ Bảo vệ môi trường
Extreme Tính từ /ɪkˈstriːm/ Cực đoan, khắc nghiệt
Giant Tính từ /ˈdʒaɪənt/ To lớn, khổng lồ
Habitat Danh từ /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống
Heatwave Danh từ /ˈhiːtweɪv/ Sóng nhiệt, đợt không khí nóng
Ice melting Danh từ /aɪs ˈmeltɪŋ/ Sự tan băng
Issue Danh từ /ˈɪʃuː/ Vấn đề
Panda Danh từ /ˈpændə/ Gấu trúc
Practical Tính từ /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực
Respiratory Danh từ /rəˈspɪrətri/ Thuộc về hô hấp
Tortoise Danh từ /ˈtɔːtəs/ Con rùa
Trade Danh từ /treɪd/ Buôn bán
Upset Động từ /ˌʌpˈset/ Làm rối loạn, xáo trộn
Wildlife Danh từ /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)

Du lịch sinh thái là một xu hướng đang phát triển mạnh mẽ, kết hợp giữa khám phá và bảo tồn thiên nhiên. Unit 10 cung cấp các từ vựng tiếng Anh để bạn có thể thảo luận về các loại hình du lịch này, tác động của chúng và cách thực hành du lịch có trách nhiệm.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Aware Động từ /əˈweə(r)/ Có nhận thức, ý thức được
Brochure Danh từ /ˈbrəʊʃə(r)/ Tờ quảng cáo
Craft Danh từ /krɑːft/ Đồ thủ công
Crowd Danh từ /kraʊd/ Đám đông
Culture Danh từ /ˈkʌltʃə(r)/ Văn hoá
Damage Động từ /ˈdæmɪdʒ/ Làm hư hại
Ecotourism Danh từ /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ Du lịch sinh thái
Explore Động từ /ɪkˈsplɔː(r)/ Khám phá
Floating market Danh từ /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ Chợ nổi
Follow Động từ /ˈfɒləʊ/ Đi theo
Host Danh từ /həʊst/ Chủ nhà
Hunt Động từ /hʌnt/ Săn bắn
Impact Động từ /ˈɪmpækt/ Tác động
Local Tính từ /ˈləʊkl/ Tại địa phương
Mass Danh từ /mæs/ Theo số đông
Path Danh từ /pɑːθ/ Lối đi
Profit Danh từ /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận
Protect Động từ /prəˈtekt/ Bảo vệ
Responsible Tính từ /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm
Souvenir Danh từ /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ Quà lưu niệm
Stalactite Danh từ /ˈstæləktaɪt/ Nhũ đá (trong hang động)
Trail Danh từ /ˈtreɪl/ Đường mòn
Waste Động từ /weɪst/ Lãng phí
Weave Động từ /wiːv/ Dệt

Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Lớp 10

Để củng cố và kiểm tra mức độ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10, việc thực hành bài tập là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn vận dụng các từ mới tiếng Anh vào ngữ cảnh, từ đó ghi nhớ sâu hơn và phát triển kỹ năng sử dụng từ.

Đề Bài Vận Dụng Từ Vựng

Bài tập 1: Từ các từ gợi ý dưới đây, hãy viết một đoạn văn ngắn liên quan đến chủ đề âm nhạc (Music).

Culture, Damage, Ecotourism, Explore, Floating market

Lưu ý: Các từ gợi ý ở trên thuộc các chủ đề khác nhau, mục đích để bạn luyện tập sự linh hoạt trong việc tạo ngữ cảnh cho từ vựng.

Bài tập 2: Dịch các từ sau sang tiếng Việt và đặt một câu ví dụ cho mỗi từ.

  1. Biodiversity
  2. Climate change
  3. Consequence
  4. Deforestation
  5. Ecosystem

Hướng Dẫn Giải Đáp Chi Tiết

Bài tập 1: Đoạn văn tham khảo

Hãy đắm mình vào văn hóa độc đáo của một vùng miền, bạn sẽ khám phá ra những điểm đến hấp dẫn và những trải nghiệm khó quên. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải ghi nhớ tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực. Một phương pháp để đạt được điều này là thông qua du lịch sinh thái, cho phép chúng ta khám phá những kỳ quan thiên nhiên đồng thời thúc đẩy các hoạt động bền vững. Ví dụ, ở Đông Nam Á, bạn có thể ghé thăm một chợ nổi, nơi các cộng đồng địa phương trưng bày văn hóa rực rỡ của họ trong khi vẫn duy trì sự cân bằng tinh tế với hệ sinh thái xung quanh. Bằng cách tham gia vào du lịch có trách nhiệm, chúng ta không chỉ tạo ra những kỷ niệm lâu dài mà còn đóng góp vào việc bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai.

Bài tập 2:

  1. Biodiversity (Đa dạng sinh học). Ví dụ: The tropical rainforest is known for its incredible biodiversity, with thousands of species of plants, animals, and insects coexisting in harmony. (Rừng mưa nhiệt đới được biết đến với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc, với hàng nghìn loài thực vật, động vật và côn trùng cùng chung sống hài hòa.)
  2. Climate change (Biến đổi khí hậu). Ví dụ: The increase in global temperatures is one of the major effects of climate change, leading to more frequent and intense heat waves and extreme weather events. (Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu là một trong những tác động chính của biến đổi khí hậu, dẫn đến các đợt nắng nóng thường xuyên và dữ dội hơn cũng như các hiện tượng thời tiết cực đoan.)
  3. Consequence (Hậu quả). Ví dụ: The consequence of excessive plastic consumption is the pollution of our oceans, which harms marine life and disrupts the delicate balance of ecosystems. (Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều nhựa là sự ô nhiễm đại dương của chúng ta, gây hại cho sinh vật biển và phá vỡ sự cân bằng mong manh của các hệ sinh thái.)
  4. Deforestation (Phá rừng). Ví dụ: The clearing of vast areas of the Amazon rainforest for cattle ranching has devastating consequences, including the loss of biodiversity and the release of significant amounts of carbon dioxide into the atmosphere. (Việc phát quang những khu vực rộng lớn của rừng nhiệt đới Amazon để chăn thả gia súc đã gây ra những hậu quả tàn khốc, bao gồm mất đa dạng sinh học và giải phóng một lượng đáng kể carbon dioxide vào khí quyển.)
  5. Ecosystem (Hệ sinh thái). Ví dụ: The coral reef ecosystem is a complex network of marine organisms, including coral, fish, and algae, which rely on each other for survival and play a crucial role in maintaining the health of our oceans. (Hệ sinh thái rạn san hô là một mạng lưới phức tạp gồm các sinh vật biển, bao gồm san hô, cá và tảo, chúng dựa vào nhau để sinh tồn và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các đại dương.)

Hỏi & Đáp Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 lại quan trọng đến vậy?
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 10 rất quan trọng vì đây là nền tảng cốt lõi giúp bạn hiểu sâu hơn các bài học ngữ pháp, nâng cao kỹ năng đọc hiểu, nghe và viết. Một vốn từ phong phú cũng là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

2. Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh lớp 10 cần học?
Chương trình tiếng Anh lớp 10 bao gồm hàng trăm từ vựng mới được phân bổ qua các đơn vị bài học với nhiều chủ đề khác nhau. Tổng số lượng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ, nhưng ước tính có thể lên tới 500-700 từ trọng tâm.

3. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả hơn?
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả, bạn nên kết hợp các phương pháp như học từ vựng trong ngữ cảnh, sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards), áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS), và thường xuyên thực hành qua các bài tập và giao tiếp hàng ngày.

4. Nên ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 10 bao lâu một lần?
Việc ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 10 nên được thực hiện thường xuyên. Ban đầu, bạn có thể ôn lại sau 1 ngày, sau đó 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần và 1 tháng. Áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng sẽ tự động điều chỉnh lịch trình ôn tập phù hợp với khả năng ghi nhớ của bạn.

5. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 10 ở đâu?
Ngoài sách giáo khoa, bạn có thể tìm kiếm tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 10 trên các website giáo dục uy tín, ứng dụng học tiếng Anh, sách bài tập bổ trợ, hoặc các kênh YouTube chuyên về tiếng Anh cho học sinh phổ thông.

6. Học từ vựng có giúp cải thiện kỹ năng nói không?
Chắc chắn rồi. Một vốn từ tiếng Anh phong phú là yếu tố then chốt để bạn diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và chính xác khi nói. Khi bạn có nhiều từ mới tiếng Anh trong đầu, bạn sẽ ít bị ngập ngừng và tự tin hơn trong giao tiếp.

7. Có cần học cả phiên âm khi học từ vựng tiếng Anh lớp 10 không?
Có, việc học phiên âm quốc tế (IPA) cùng với từ vựng tiếng Anh lớp 10 là rất cần thiết. Nó giúp bạn phát âm chuẩn xác, tự tin hơn khi nói và nghe hiểu tốt hơn. Phiên âm là “bản đồ” để bạn biết cách đọc đúng một từ mà không cần phải có người hướng dẫn.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 là một bước đi quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Với sự tổng hợp đầy đủ và các phương pháp học tập hiệu quả mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng các bạn học sinh sẽ có một hành trình học tập thật hiệu quả và đạt được nhiều thành công!