Trong tiếng Anh, cụm từ “Far from” là một cấu trúc ngữ pháp đa năng và thường xuyên xuất hiện, mang nhiều ý nghĩa phong phú. Tuy nhiên, không ít người học vẫn còn bối rối về cách sử dụng chuẩn xác của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn gỡ bỏ mọi thắc mắc, cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cấu trúc “Far from” để bạn tự tin vận dụng một cách linh hoạt.

“Far From”: Khái Niệm Và Ý Nghĩa Đa Dạng Trong Tiếng Anh

“Far from” là một cụm từ tiếng Anh được hình thành từ tính từ “far” (xa) và giới từ “from” (từ). Ban đầu, nó có thể được hiểu theo nghĩa đen để diễn tả khoảng cách địa lý. Tuy nhiên, trong ngữ pháp tiếng Anh, “Far from” còn mang những sắc thái nghĩa phức tạp và trừu tượng hơn nhiều, thường được dùng để nhấn mạnh sự phủ định mạnh mẽ hoặc một sự đối lập hoàn toàn. Việc nắm vững các ý nghĩa này là chìa khóa để sử dụng “Far from” một cách chính xác.

Hiểu Rõ “Far From” Với Nghĩa Khoảng Cách Địa Lý

Khi được sử dụng để nói về khoảng cách, “Far from” thường đi kèm với các từ phủ định như “not” hoặc “too” để diễn tả rằng hai địa điểm không quá xa nhau hoặc không xa một chút nào. Mặc dù ý nghĩa này không phải là trọng tâm chính khi “Far from” được dùng như một cấu trúc nhấn mạnh phủ định, nhưng nó vẫn là nền tảng cơ bản giúp người học hình dung được nguồn gốc của cụm từ này.

Chẳng hạn, bạn có thể nói “The coffee shop isn’t far from my office,” để chỉ rằng quán cà phê không cách xa văn phòng của bạn. Cách dùng này khá trực quan và dễ hiểu, thường chỉ xuất hiện trong những cuộc trò chuyện thông thường về vị trí địa lý. Điều quan trọng là phân biệt nó với các cách dùng khác, nơi “Far from” mang ý nghĩa mang tính chất đánh giá hoặc đối lập.

“Far From” Biểu Đạt Mức Độ Và Trạng Thái

Ngoài ý nghĩa về khoảng cách, “Far from” còn được dùng để biểu thị sự khác biệt lớn về mức độ, trạng thái, hoặc để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn không phải như mong đợi hay tưởng tượng. Cụm từ này thường mang hàm ý tiêu cực hoặc thể hiện sự thất vọng, ngạc nhiên. Nó truyền tải một thông điệp mạnh mẽ rằng tình hình thực tế trái ngược hoàn toàn với những gì đã được nghĩ đến hoặc dự đoán.

Ví dụ, nếu bạn nói “The project is far from complete,” bạn đang muốn truyền tải rằng dự án vẫn còn rất nhiều việc phải làm, chưa hề hoàn thành một chút nào. Ý nghĩa này mở rộng sự hiểu biết về “Far from” vượt ra khỏi phạm vi địa lý, đi sâu vào việc diễn tả các khía cạnh mang tính chất trừu tượng và đánh giá, làm cho câu nói trở nên sắc bén và biểu cảm hơn trong giao tiếp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Cấu Trúc “Far From” Phổ Biến Nhất

Để diễn tả ý nghĩa “còn lâu mới” hay “không hề”, “Far from” thường được sử dụng theo hai cấu trúc chính, kết hợp với các loại từ khác nhau. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái riêng biệt và được áp dụng trong những ngữ cảnh cụ thể, giúp người nói thể hiện rõ ràng ý định phủ định mạnh mẽ của mình. Việc thành thạo hai cấu trúc “Far from” này là yếu tố then chốt để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn.

Diễn Tả Sự Khác Biệt Hoàn Toàn Với “Far From + Tính Từ/Danh Từ”

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng một người, một vật, hoặc một tình huống không hề sở hữu một tính chất hay đặc điểm nào đó, hoặc còn lâu mới đạt đến trạng thái đó. Nó nhấn mạnh sự đối lập giữa thực tế và điều được kỳ vọng hay suy nghĩ ban đầu. Đây là một cách mạnh mẽ để bác bỏ một ý kiến hoặc một sự thật hiển nhiên nào đó.

Công thức của cấu trúc này là: S + be + far from + adj/N.

Ví dụ minh họa:

  • “Her new house is far from luxurious.” (Ngôi nhà mới của cô ấy không hề sang trọng một chút nào.) – Ở đây, “luxurious” là tính từ, nhấn mạnh sự đối lập với kỳ vọng về sự sang trọng.
  • “His explanation was far from the truth.” (Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn không đúng sự thật.) – “The truth” là danh từ, cho thấy sự sai lệch hoàn toàn so với sự thật.
  • “The results were far from a success.” (Kết quả không hề là một thành công.) – “A success” là danh từ, nhấn mạnh sự thất bại.

Cách Dùng “Far From + V-ing/Being” Để Nhấn Mạnh Phủ Định

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái không hề xảy ra, hoặc một người không hề có ý định làm điều gì đó. Nó thể hiện sự phủ nhận mạnh mẽ hơn so với cách nói phủ định thông thường, mang sắc thái quyết liệt và dứt khoát. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ ra sự thiếu hụt hoàn toàn của một hành vi hay một đặc điểm.

Công thức của cấu trúc này là: S + be + far from + being/doing something.

Ví dụ chi tiết:

  • “She is far from being happy about the decision.” (Cô ấy không hề vui vẻ một chút nào về quyết định đó.) – Nhấn mạnh rằng cô ấy không ở trong trạng thái vui vẻ.
  • “He was far from trying to help us.” (Anh ấy không hề cố gắng giúp đỡ chúng tôi.) – Biểu thị sự thiếu nỗ lực giúp đỡ từ phía anh ấy.
  • “The team is far from reaching their full potential.” (Đội bóng còn lâu mới đạt được tiềm năng tối đa của họ.) – Cho thấy họ vẫn chưa thể hiện hết khả năng.

Mở Rộng Kiến Thức Với Các Cụm Từ “Far” Thường Gặp

Bên cạnh “Far from”, từ “far” còn kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác để tạo nên những thành ngữ, cụm từ cố định mang ý nghĩa sâu sắc và đa dạng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ. Các cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp và văn viết khác nhau, từ thông thường đến trang trọng.

Các Thành Ngữ Và Cụm Từ Cố Định Với “Far”

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với “far” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng vào thực tế. Những cụm từ này thường có sắc thái nghĩa đặc trưng và không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành.

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
As far as (someone/something) be concerned – Liên quan đến một vấn đề/ai đó – Theo quan điểm của ai đó As far as I’m concerned, the plan needs more revision. (Theo quan điểm của tôi, kế hoạch cần được sửa đổi thêm.)
As far as one can tell Theo như những gì ai đó biết/có thể nhìn thấy/đánh giá As far as I can tell, there will be no more delays. (Theo như những gì tôi biết, sẽ không có thêm sự chậm trễ nào nữa.)
A far cry from – Rất khác biệt, khác xa một trời một vực – Khoảng cách địa lý cực kỳ xa – Living in the countryside is a far cry from city life. (Sống ở nông thôn khác xa một trời một vực so với cuộc sống thành thị.)
Far be it from/for me to… Tôi không đủ tư cách/không có ý định làm gì Far be it from me to tell you what to do, but I think you should reconsider. (Tôi không có ý định nói cho bạn biết phải làm gì, nhưng tôi nghĩ bạn nên xem xét lại.)
Go as far as to (do something) Dám làm điều gì đó táo bạo, bất ngờ hoặc vượt quá giới hạn thông thường – She went as far as to resign when her proposal was rejected. (Cô ấy đã dám đi xa đến mức từ chức khi đề xuất của cô ấy bị từ chối.)
So far so good Mọi thứ đều tốt cho đến bây giờ – “How’s your new job?” – “So far so good!” (“Công việc mới của bạn thế nào?” – “Mọi thứ đều tốt cho đến bây giờ!”)

Phân Biệt “Far From” Với “Away From” Và “A Long Way From”

Trong tiếng Anh, có một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự hoặc có thể gây nhầm lẫn với “Far from”, đặc biệt là “Away from” và “A long way from”. Mặc dù cả ba đều có thể liên quan đến khoảng cách, nhưng chúng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái nghĩa riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để tránh sai sót và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

So Sánh Điểm Chung Và Khác Biệt Quan Trọng

Để giúp bạn phân biệt rõ ràng, hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những điểm khác biệt cốt lõi giữa ba cấu trúc này qua bảng so sánh dưới đây, cùng với các ví dụ cụ thể để minh họa.

Cấu trúc Ý nghĩa chính Cách dùng Ví dụ minh họa
Far from Không hề/còn lâu mới (trừu tượng) – Không quá xa (địa lý, thường đi với phủ định) – Diễn tả sự phủ định mạnh mẽ, trái ngược hoàn toàn (với tính từ/danh từ/V-ing). – Ít dùng để đo lường khoảng cách cụ thể, thường mang ý nghĩa định tính. – The movie was far from entertaining. (Bộ phim không hề gây giải trí.) – The park isn’t far from here. (Công viên không quá xa đây.)
Away from Cách xa một khoảng nhất địnhTránh xa một nơi/điều gì đó – Dùng để chỉ khoảng cách cụ thể (có thể kèm con số). – Diễn tả việc rời khỏi hoặc duy trì khoảng cách với ai/cái gì. – The beach is 10 miles away from the city. (Bãi biển cách thành phố 10 dặm.) – Keep away from the dangerous area. (Hãy giữ tránh xa khu vực nguy hiểm.)
A long way from Còn một chặng đường dài/còn lâu mới (trừu tượng) – Cách xa một khoảng rất lớn (địa lý) – Diễn tả một quá trình dài cần thực hiện để đạt được mục tiêu, hoặc một điều gì đó còn rất xa mới đạt được. – Cũng có thể chỉ khoảng cách địa lý rất xa. – She’s a long way from mastering French. (Cô ấy còn lâu mới thành thạo tiếng Pháp.) – Our new house is a long way from my old school. (Ngôi nhà mới của chúng tôi cách rất xa trường cũ của tôi.)

Lưu ý quan trọng: Trong khi “Far from” thường mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ về mặt chất lượng, tình trạng, hoặc hành động, thì “Away from” và “A long way from” lại tập trung nhiều hơn vào khoảng cách vật lý hoặc tiến độ của một quá trình. Sự khác biệt này rất quan trọng để lựa chọn đúng cụm từ trong từng tình huống cụ thể. Ví dụ, bạn sẽ không nói “The project is away from complete” mà phải là “The project is far from complete” hoặc “The project is a long way from being complete” để diễn tả ý nghĩa về tiến độ.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Far From” Và Cách Khắc Phục

Ngay cả những người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp cũng có thể mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc “Far from”. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong cách diễn đạt của mình.

Một trong những lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa “Far from” với các cụm từ khác như “not far from” hoặc “a long way from”, như đã phân tích ở phần trên. Người học đôi khi sử dụng “Far from” với ý nghĩa khoảng cách địa lý khi lẽ ra nên dùng “not far from” hoặc “away from”, dẫn đến sự hiểu lầm về ý nghĩa muốn truyền tải. Một ví dụ điển hình là khi muốn nói “thư viện không xa trường tôi”, nhiều người có thể dùng “The library is far from my school” (có nghĩa là “thư viện không hề gần trường tôi”, tức là rất xa), thay vì “The library is not far from my school” (thư viện không xa trường tôi). Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng “Far from” mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ, gần như là “hoàn toàn không phải”.

Một lỗi khác là việc sử dụng sai loại từ sau “Far from”. Cần nhớ rằng sau “Far from” thường là một tính từ, một danh từ, hoặc một V-ing/being. Việc đặt động từ nguyên mẫu (to-V) hoặc các loại từ khác không phù hợp sẽ làm cho câu văn trở nên không tự nhiên và sai ngữ pháp. Ví dụ, câu “He is far from to be polite” là sai; câu đúng phải là “He is far from being polite“. Để tránh lỗi này, hãy luyện tập nhiều với các ví dụ chuẩn và ghi nhớ cấu trúc cố định của “Far from”. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách thành thạo.

Ứng Dụng “Far From” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc sử dụng “Far from” một cách hiệu quả không chỉ giới hạn trong các bài tập ngữ pháp mà còn rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cụm từ này giúp bạn thể hiện sự phủ định, sự ngạc nhiên hay thất vọng một cách mạnh mẽ và tự nhiên hơn. Bằng cách tích hợp “Far from” vào hội thoại, bạn có thể truyền tải cảm xúc và quan điểm của mình một cách rõ ràng, tạo ấn tượng sâu sắc hơn với người nghe.

Trong các cuộc trò chuyện thân mật, bạn có thể dùng “Far from” để bày tỏ sự không đồng tình hoặc phủ nhận một điều gì đó một cách lịch sự nhưng vẫn kiên quyết. Ví dụ, nếu ai đó hỏi “Are you tired?” và bạn muốn nhấn mạnh rằng mình hoàn toàn không mệt, bạn có thể trả lời “Oh, far from it!” (Hoàn toàn không!). Đây là một cách nói ngắn gọn và rất tự nhiên. Trong các tình huống tranh luận, “Far from” có thể được dùng để bác bỏ một luận điểm, như “His argument is far from convincing” (Lập luận của anh ta không hề thuyết phục). Việc luyện tập sử dụng cụm từ này trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Bài Tập Củng Cố Kiến Thức Về “Far From”

Để củng cố kiến thức về cấu trúc “Far from”, hãy cùng thực hành với những bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để ghi nhớ và vận dụng ngữ pháp một cách tự tin.

Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành câu.

  1. The novel was ____ original; it seemed like a copy of an older story.
    A. far from
    B. away from
    C. a long way from

  2. Despite his promises, his actions were ____ ethical.
    A. a long way from
    B. far from
    C. away from

  3. The finish line is still ____, so we need to keep running.
    A. far from
    B. away from
    C. a long way from

  4. She told me the movie was interesting, but it was ____ exciting.
    A. a long way from being
    B. far from being
    C. away from being

  5. The new policy is ____ fair to all employees.
    A. far from
    B. away from
    C. a long way from

  6. My current progress is ____ reaching the target.
    A. away from
    B. far from
    C. a long way from

  7. He claims he’s an expert, but he’s ____ mastering the basics.
    A. far from
    B. away from
    C. a long way from

  8. The city center is not ____ my hotel.
    A. far from
    B. a long way from
    C. away from

Câu trả lời:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. B
  5. A
  6. C
  7. C
  8. A

Câu hỏi thường gặp về “Far From” (FAQs)

Để giúp bạn tổng hợp và ghi nhớ các khía cạnh quan trọng của cấu trúc “Far from”, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết:

  1. “Far from” có luôn mang ý nghĩa phủ định không?
    Có, cấu trúc “Far from” luôn mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ, thể hiện sự đối lập hoặc sự thiếu hụt hoàn toàn của một đặc điểm, trạng thái, hoặc hành động. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn không phải như được nghĩ đến.

  2. Làm thế nào để phân biệt “Far from” với “Not far from”?
    “Far from” mang ý nghĩa phủ định mạnh, ví dụ “It’s far from easy” (Nó không hề dễ chút nào). Trong khi đó, “Not far from” chỉ đơn thuần diễn tả khoảng cách địa lý không xa, ví dụ “It’s not far from here” (Nó không xa đây).

  3. Có thể dùng danh từ sau “Far from” không?
    Hoàn toàn có thể. Cấu trúc “Far from” có thể đi kèm với một danh từ để chỉ sự khác biệt hoàn toàn, ví dụ: “His apology was far from a sincere one.” (Lời xin lỗi của anh ấy không hề chân thành.)

  4. Khi nào nên dùng “Far from being” thay vì “Far from + tính từ”?
    Dùng “Far from being” khi bạn muốn nhấn mạnh sự phủ định về một trạng thái hay đặc tính của chủ ngữ, thường là khi đi với tính từ. Ví dụ, “She’s far from being happy” nhấn mạnh trạng thái cảm xúc, trong khi “She’s far from happy” cũng tương tự nhưng có thể ngắn gọn hơn. “Being” thường được dùng để chỉ rõ hơn một trạng thái liên tục hoặc bản chất.

  5. “A far cry from” có nghĩa là gì và khác “Far from” như thế nào?
    “A far cry from” có nghĩa là “rất khác biệt”, “khác xa một trời một vực”. Nó nhấn mạnh sự đối lập lớn về chất lượng hoặc bản chất giữa hai thứ. Ví dụ: “The new system is a far cry from the old one.” (Hệ thống mới khác xa một trời một vực so với hệ thống cũ.) Trong khi đó, “Far from” thường tập trung vào việc phủ định một tính chất hoặc hành động cụ thể.

  6. “Far from” có thể đứng ở đầu câu không?
    Có, trong một số trường hợp, “Far from” có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa phủ định, thường theo cấu trúc đảo ngữ hoặc trong các câu rút gọn, ví dụ: “Far from being angry, she was quite amused.” (Cô ấy không hề giận dữ, mà ngược lại khá thích thú.)

  7. Có từ đồng nghĩa nào với “Far from” không?
    Một số từ/cụm từ có ý nghĩa tương tự tùy ngữ cảnh có thể là “not at all”, “by no means”, “anything but”, “not even close”. Tuy nhiên, “Far from” thường mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc “Far from”Anh ngữ Oxford đã tổng hợp đầy đủ cho bạn. Chúng tôi tin rằng sau khi nghiên cứu và áp dụng các ví dụ cũng như bài tập, bạn sẽ nắm vững được cấu trúc này. Việc sử dụng “Far from” một cách chính xác sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tiếng Anh của mình.