Trong bất kỳ cuộc gặp gỡ nào, việc chia sẻ về sở thích cá nhân luôn là một cách tuyệt vời để kết nối và thấu hiểu lẫn nhau. Đối với người học tiếng Anh, việc thành thạo các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa đến những mối quan hệ mới. Đây là một chủ đề gần gũi, giúp bạn thể hiện cá tính và tìm thấy điểm chung với đối phương.
I. Từ Vựng Mở Rộng Về Các Sở Thích Phổ Biến
Để tự tin hơn khi bắt đầu các cuộc đàm thoại tiếng Anh về sở thích, việc trang bị một vốn từ vựng phong phú là điều không thể thiếu. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác những gì bạn yêu thích và hiểu được những gì người khác chia sẻ. Có hàng trăm, thậm chí hàng ngàn sở thích khác nhau trên thế giới, nhưng một số hoạt động giải trí thường được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày.
Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ ý nghĩa mà còn bao gồm cả cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Mỗi từ vựng về thú vui hay hoạt động giải trí đều mang một sắc thái riêng, giúp bạn diễn đạt cảm xúc và mức độ gắn bó với sở thích đó. Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bạn mới và muốn chia sẻ về đam mê của mình; việc có sẵn những từ khóa phù hợp sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên trôi chảy và hấp dẫn hơn rất nhiều.
Dưới đây là bảng tổng hợp và mở rộng các từ vựng liên quan đến chủ đề sở thích, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Đây là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng những câu nói tự nhiên và phong phú về sở thích của mình và người khác.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sở thích | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Reading /ˈriːdɪŋ/ | đọc sách | Anna spends her free time reading novels, often diving into fantasy worlds. (Anna dành thời gian rảnh của mình để đọc tiểu thuyết, thường đắm chìm vào thế giới giả tưởng.) |
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội | I love swimming in the ocean during the summer; it’s so refreshing. (Tôi thích đi bơi ở biển vào mùa hè; nó thật sảng khoái.) |
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn | Jack’s passion for cooking led him to become a chef, specializing in Italian cuisine. (Niềm đam mê nấu nướng của Jack đã thôi thúc anh ấy trở thành đầu bếp, chuyên về ẩm thực Ý.) |
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ | vẽ tranh | Jane finds solace in painting landscapes, especially vibrant sunsets. (Jane tìm niềm an ủi trong việc vẽ tranh phong cảnh, đặc biệt là những buổi hoàng hôn rực rỡ.) |
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài, leo núi | Hiking in the mountains allows Maria to connect with nature and clear her mind. (Leo núi giúp Maria kết nối với thiên nhiên và làm đầu óc thư thái.) |
Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh | Robert’s photography skills capture the beauty of everyday life, from street scenes to portraits. (Kỹ năng chụp ảnh của Robert ghi lại được vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày, từ cảnh đường phố đến chân dung.) |
Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ | đi du lịch | Traveling allows Xavia to explore new cultures and traditions, enriching her perspective on life. (Đi du lịch giúp Xavia khám phá những nền văn hóa và truyền thống mới, làm phong phú thêm góc nhìn về cuộc sống của cô ấy.) |
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | làm vườn | Gardening is Jackson’s favorite way to relax and unwind, surrounded by beautiful flowers. (Làm vườn là thú vui của Jackson để thư giãn và nghỉ ngơi, giữa những bông hoa xinh đẹp.) |
Playing sports /ˈpleɪɪŋ spɔːrts/ | chơi thể thao | Playing sports like basketball keeps Richard active and healthy, fostering teamwork. (Chơi thể thao như bóng rổ giúp Richard năng động và khỏe mạnh, thúc đẩy tinh thần đồng đội.) |
Watching movies /ˈwɑːtʃɪŋ ˈmuːviz/ | xem phim | Watching movies is a popular pastime for many people, especially on a rainy day. (Xem phim là sở thích phổ biến của nhiều người, đặc biệt vào những ngày mưa.) |
Collecting /kəˈlektɪŋ/ | sưu tầm | My grandmother loves collecting antique stamps from different countries. (Bà tôi rất thích sưu tầm những con tem cổ từ các quốc gia khác nhau.) |
Playing video games /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi điện tử | Mark spends his evenings playing video games with his online friends. (Mark dành buổi tối của mình để chơi trò chơi điện tử với bạn bè trực tuyến.) |
Volunteering /ˌvɑːlənˈtɪrɪŋ/ | hoạt động tình nguyện | She finds great satisfaction in volunteering at the local animal shelter every weekend. (Cô ấy tìm thấy sự hài lòng lớn khi hoạt động tình nguyện tại trung tâm cứu trợ động vật địa phương mỗi cuối tuần.) |
Learning languages /ˈlɜːrnɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | học ngôn ngữ | Learning languages like French and Spanish is a fascinating hobby for Emma. (Học các ngôn ngữ như tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha là một sở thích hấp dẫn đối với Emma.) |
Baking /ˈbeɪkɪŋ/ | làm bánh | Sarah enjoys baking cakes and cookies for her family and friends. (Sarah thích làm bánh ngọt và bánh quy cho gia đình và bạn bè của mình.) |
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Sở Thích
Khi đã có vốn từ vựng vững chắc, bước tiếp theo là vận dụng chúng vào các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để trò chuyện về sở thích một cách tự nhiên và hiệu quả. Các mẫu câu dưới đây không chỉ giúp bạn hỏi và trả lời cơ bản mà còn đi sâu hơn vào chi tiết, thể hiện sự quan tâm thực sự đến người đối thoại.
Việc luyện tập sử dụng các câu hỏi và câu trả lời về sở thích trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn trở nên lưu loát hơn. Hãy nhớ rằng, một cuộc trò chuyện thú vị không chỉ là việc hỏi và trả lời, mà còn là cách bạn thể hiện cảm xúc, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và khuyến khích người khác mở lòng. Khoảng 80% các cuộc hội thoại đầu tiên thường có sự xuất hiện của các câu hỏi về thú vui hoặc công việc, cho thấy tầm quan trọng của chủ đề này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh Từ Ghét Bỏ Đến Yêu Thích
- Mệnh Đề Nhượng Bộ: Khám Phá Cách Dùng Trong Tiếng Anh
- Nâng Cao Kỹ Năng Trả Lời Câu Hỏi Tầm Quan Trọng IELTS Speaking Part 3
- Nắm Vững Phát Âm /p/ và /b/ Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Hướng Dẫn Mời Bạn Đi Chơi Bằng Tiếng Anh Chuẩn
Bảng dưới đây cung cấp các mẫu câu tiếng Anh thông dụng để bạn hỏi và trả lời về các hoạt động giải trí yêu thích, giúp cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và sinh động hơn.
Mẫu câu giao tiếp chủ đề sở thích bằng tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
What are your hobbies? | Sở thích của bạn là gì? |
How do you spend your free time? | Bạn làm gì vào thời gian rảnh? |
What do you enjoy doing on weekends? | Bạn thích làm gì vào cuối tuần? |
Are there any activities you’re passionate about? | Bạn yêu thích những hoạt động gì? |
Do you have any favorite sports or outdoor activities? | Môn thể thao hay hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì? |
Are there any books or authors you’re particularly fond of? | Cuốn sách hay tác giả mà bạn yêu thích là gì? |
My hobbies include reading, painting, and playing the piano. | Sở thích của tôi bao gồm đọc sách, vẽ tranh và chơi đàn piano. |
I like to spend my free time hiking in nature or trying out new recipes in the kitchen. | Tôi thích dành thời gian rảnh để leo núi khám phá thiên nhiên hoặc thử các công thức nấu ăn mới trong nhà bếp. |
I enjoy watching movies with friends and going for long walks in the park. | Tôi thích xem phim với bạn và đi dạo trong công viên. |
I’m passionate about photography. Capturing beautiful moments and landscapes brings me joy. | Tôi đam mê chụp ảnh. Tôi thấy vui khi ghi lại những khoảnh khắc và phong cảnh đẹp. |
What got you into [hobby]? | Điều gì đã đưa bạn đến với [sở thích này]? |
How often do you [hobby]? | Bạn [làm sở thích này] bao lâu một lần? |
Is there anything challenging about [hobby]? | Có điều gì khó khăn khi [làm sở thích này] không? |
I’m really into [hobby] because it helps me relax/express myself. | Tôi rất thích [sở thích này] vì nó giúp tôi thư giãn/thể hiện bản thân. |
For me, [hobby] is a great way to [benefit]. | Đối với tôi, [sở thích này] là một cách tuyệt vời để [lợi ích]. |
Have you ever considered trying [another hobby]? | Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc thử [một sở thích khác] chưa? |
III. Các Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sở Thích Đa Dạng
Thực hành các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích là cách hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là 10 ví dụ hội thoại được mở rộng, giúp bạn hình dung cách ứng dụng từ vựng và mẫu câu đã học vào các tình huống thực tế. Mỗi cuộc trò chuyện sẽ đi sâu hơn, thêm vào các chi tiết và biểu cảm tự nhiên, làm cho cuộc trao đổi trở nên phong phú và sinh động hơn.
Hội thoại 1: Đề cập đến môn học yêu thích
Khi mới làm quen, việc hỏi về môn học yêu thích là một cách hay để bắt đầu cuộc trò chuyện. Chủ đề này thường dẫn đến những chia sẻ thú vị về sở thích học tập và ước mơ tương lai của mỗi người.
Hội thoại tiếng Anh về môn học yêu thích | Tiếng Việt |
---|---|
– Tom: Hi Emily, what’s your favorite subject in school? I’m always curious about what people enjoy learning. | – Tom: Xin chào Emily, môn học yêu thích của bạn ở trường là gì? Tôi luôn tò mò về những gì mọi người thích học. |
– Emily: Hi Tom! My favorite subject is English literature. I love reading and analyzing different literary works, especially classic novels. | – Emily: Chào Tom! Môn học yêu thích của tôi là văn học Anh. Tôi thích đọc và phân tích các tác phẩm văn học khác nhau, đặc biệt là các tiểu thuyết kinh điển. |
– Tom: That’s interesting! What do you enjoy most about English literature? Is it the stories, the characters, or something else? | – Tom: Thật thú vị! Bạn thích điều gì nhất về văn học Anh? Có phải là những câu chuyện, nhân vật hay điều gì khác? |
– Emily: I enjoy diving deep into the themes, characters, and symbolism in various novels and poems. It’s like uncovering hidden meanings and understanding the human experience on a profound level. It really makes me think. | – Emily: Tôi thích nghiên cứu sâu vào chủ đề, nhân vật và biểu tượng trong nhiều tiểu thuyết và thơ khác nhau. Nó giống như khám phá những ý nghĩa ẩn giấu và thấu hiểu trải nghiệm của con người ở một cấp độ sâu sắc. Nó thực sự khiến tôi phải suy nghĩ. |
– Tom: That sounds fascinating! So, you’re quite analytical then? | – Tom: Nghe có vẻ hấp dẫn đấy! Vậy là bạn khá giỏi phân tích đúng không? |
– Emily: I suppose so! What about you? Do you have a subject that truly captivates you? | – Emily: Tôi nghĩ vậy! Còn bạn thì sao? Bạn có môn học nào thực sự cuốn hút bạn không? |
– Tom: I really like Music. Just because I want to be a singer in the future, and understanding music theory feels like a crucial step towards that dream. | – Tom: Tôi rất thích môn Âm nhạc. Đơn giản vì tôi muốn trở thành ca sĩ trong tương lai, và việc hiểu về lý thuyết âm nhạc dường như là một bước quan trọng để đạt được ước mơ đó. |
– Emily: That’s a wonderful aspiration, Tom! I can see why Music would be your favorite. | – Emily: Đó là một ước mơ tuyệt vời đấy, Tom! Tôi có thể hiểu tại sao Âm nhạc lại là môn học yêu thích của bạn. |
Hội thoại 2: Âm nhạc ưa thích
Âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu, và việc chia sẻ về thể loại âm nhạc yêu thích hay bài hát đặc biệt có thể nhanh chóng tạo ra sự đồng điệu. Cuộc trò chuyện này thường tiết lộ nhiều điều về cá tính và tâm trạng của mỗi người.
Hội thoại tiếng Anh về âm nhạc yêu thích | Tiếng Việt |
---|---|
– Anna: Hi David! Do you have a favorite song? I was just listening to some new releases and it got me thinking. | – Anna: Chào David! Bạn có bài hát yêu thích nào không? Tôi vừa nghe một số bản phát hành mới và nó khiến tôi suy nghĩ. |
– David: Hi Anna! Yes, my favorite song is “Bohemian Rhapsody” by Queen. It’s just so epic and timeless. How about you? | – David: Chào Anna! Có, bài hát yêu thích của tôi là “Bohemian Rhapsody” của Queen. Nó quá hoành tráng và vượt thời gian. Còn bạn thì sao? |
– Anna: Oh, that’s a classic! You have excellent taste. My favorite song is “Shape of You” by Ed Sheeran. It’s completely different but I just love it. | – Anna: Ồ, đó là bài hát vô cùng nổi tiếng! Bạn có gu âm nhạc tuyệt vời. Bài hát yêu thích của tôi là “Shape of You” của Ed Sheeran. Nó hoàn toàn khác biệt nhưng tôi chỉ đơn giản là thích nó. |
– David: That’s a great choice too! Ed Sheeran is incredibly talented. What do you like most about “Shape of You”? Is it the beat, the lyrics, or something else that draws you in? | – David: Đó cũng là một bài hát hay tuyệt! Ed Sheeran cực kỳ tài năng. Bạn thích điều gì nhất ở bài hát “Shape of You”? Có phải là giai điệu, lời bài hát, hay điều gì khác thu hút bạn? |
– Anna: I love the catchy beat and the way Ed Sheeran tells a story through the lyrics. It always gets me in a good mood and makes me want to dance. It’s just so feel-good. | – Anna: Tôi thích giai điệu bắt tai và cách Ed Sheeran kể câu chuyện qua lời bài hát. Bài hát giúp tôi có tâm trạng vui vẻ và khiến tôi muốn nhảy múa. Nó đơn giản là mang lại cảm giác dễ chịu. |
– David: Yeah, music has that magical ability to uplift our spirits. “Bohemian Rhapsody” is like a journey with its different sections and emotions; it’s truly a masterpiece. It makes you feel so many things at once. | – David: Đúng vậy, âm nhạc có khả năng kỳ diệu giúp nâng cao tinh thần của chúng ta. “Bohemian Rhapsody” giống như một cuộc hành trình với những cung bậc và cảm xúc khác nhau; nó thực sự là một kiệt tác. Nó khiến bạn cảm nhận nhiều điều cùng một lúc. |
– Anna: I completely agree! And sometimes, a song just hits different, doesn’t it? | – Anna: Tôi hoàn toàn đồng ý! Và đôi khi, một bài hát chỉ đơn giản là chạm đến cảm xúc theo một cách khác biệt, đúng không? |
Hội thoại 3: Món ăn, đồ uống ưa thích
Ẩm thực là một sở thích chung của rất nhiều người. Trao đổi về món ăn hay đồ uống yêu thích không chỉ là một chủ đề giao tiếp thân mật mà còn có thể gợi ý những địa điểm ăn uống mới hoặc công thức nấu ăn hấp dẫn.
Hội thoại tiếng Anh về đồ ăn, thức uống yêu thích | Tiếng Việt |
---|---|
– Tom: Hey Emily, what’s your favorite food? I’m always looking for new recommendations. | – Tom: Này Emily, đồ ăn yêu thích của bạn là gì? Tôi luôn tìm kiếm những gợi ý mới. |
– Emily: Hi Tom! I absolutely love pizza. There’s just something about the cheesy goodness and endless toppings that gets me every time. How about you? | – Emily: Chào Tom! Tôi rất thích pizza. Có điều gì đó ở sự ngon tuyệt của phô mai và vô số loại nhân luôn cuốn hút tôi. Còn bạn thì sao? |
– Tom: Pizza is great! I can totally see why you’d pick that. Personally, I can’t resist a juicy burger with all the fixings – extra cheese, bacon, and a special sauce. As for drinks, I’m a big fan of iced coffee, especially a cold brew on a hot day. | – Tom: Pizza ngon thật! Tôi hoàn toàn hiểu tại sao bạn lại chọn món đó. Riêng tôi thì lại thích bánh mì kẹp thịt thơm ngon đầy ắp nhân – thêm phô mai, thịt xông khói, và một loại sốt đặc biệt. Còn về đồ uống thì tôi thích cà phê đá, đặc biệt là cà phê ủ lạnh vào một ngày nóng bức. |
– Emily: Yum, burgers are delicious too! Especially when they’re perfectly cooked. What kind of iced coffee do you usually go for? Like, black or with milk and sugar? | – Emily: Ngon quá, bánh mì kẹp thịt cũng ngon! Đặc biệt là khi chúng được nấu chín hoàn hảo. Bạn thường uống loại cà phê đá nào? Kiểu đen hay có sữa và đường? |
– Tom: I usually prefer it black, just strong and refreshing. It really gives me a boost. | – Tom: Tôi thường thích cà phê đen, đậm đà và sảng khoái. Nó thực sự giúp tôi tỉnh táo. |
– Emily: I see! Maybe we should try out that new burger joint everyone’s talking about sometime soon. | – Emily: Tôi hiểu rồi! Có lẽ chúng ta nên thử quán burger mới mà mọi người đang nói đến vào một lúc nào đó. |
– Tom: Sounds like a plan! | – Tom: Nghe có vẻ hợp lý đấy! |
Hội thoại 4: Sở thích xem phim
Phim ảnh là một trong những thú vui phổ biến nhất trên thế giới. Trao đổi về phim yêu thích không chỉ giúp bạn hiểu gu thẩm mỹ của người khác mà còn mở ra cơ hội để cùng nhau khám phá những tác phẩm điện ảnh mới.
Hội thoại tiếng Anh về sở thích xem phim | Tiếng Việt |
---|---|
– Emma: Hi Jack, do you have a favorite movie? I’ve been watching a lot of films lately and I’m looking for recommendations. | – Emma: Chào Jack, bạn có yêu thích bộ phim nào không? Dạo này tôi xem khá nhiều phim và đang tìm lời gợi ý. |
– Jack: Hi Emma! Yes, my favorite movie is “The Shawshank Redemption”. It’s a classic for a reason; the storytelling is just incredible. | – Jack: Chào Emma! Bộ phim yêu thích của tôi là “Nhà tù Shawshank”. Đó là một bộ phim kinh điển vì cốt truyện của nó thực sự đáng kinh ngạc. |
– Emma: Oh, I love that movie too! It’s truly a masterpiece. What do you like most about it? Is it the characters or the message? | – Emma: Ồ, tôi cũng thích bộ phim đó! Đó thực sự là một kiệt tác. Bạn thích điều gì nhất về nó? Có phải là các nhân vật hay thông điệp? |
– Jack: I love the storyline and how it portrays hope and resilience even in the most difficult circumstances. It’s incredibly inspiring. How about you? What’s your favorite movie, and what makes it special for you? | – Jack: Tôi thích cốt truyện và cách nó thể hiện niềm hy vọng và sự kiên cường ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Nó cực kỳ truyền cảm hứng. Còn bạn thì sao? Bộ phim yêu thích của bạn là gì và điều gì làm nó đặc biệt đối với bạn? |
– Emma: My favorite movie is “The Lion King”. It’s a timeless classic with great animation and memorable characters. Every time I watch it, I find something new to appreciate. | – Emma: Bộ phim yêu thích của tôi là “Vua sư tử”. Đó là một bộ phim hay nhất mọi thời đại với đồ họa tuyệt đỉnh và các nhân vật để lại dấu ấn sâu đậm. Mỗi lần xem lại, tôi lại tìm thấy điều gì đó mới mẻ để trân trọng. |
– Jack: That’s a fantastic choice! “The Lion King” has always been a favorite among many people; the music is just phenomenal as well. | – Jack: Đó là một sự lựa chọn tuyệt vời! “Vua sư tử” luôn được nhiều người yêu thích; âm nhạc cũng thật phi thường. |
– Emma: Yeah, it’s one of those movies that I can watch over and over again and never get tired of it. It brings back so many good memories. | – Emma: Đúng rồi, đó là một trong những bộ phim mà tôi có thể xem đi xem lại mà không bao giờ thấy chán. Nó gợi lại rất nhiều kỷ niệm đẹp. |
– Jack: I totally get that feeling. Some movies just have that re-watch value. | – Jack: Tôi hoàn toàn hiểu cảm giác đó. Một số bộ phim chỉ đơn giản là có giá trị xem lại. |
Hội thoại 5: Đam mê du lịch
Du lịch là một trong những sở thích mang tính khám phá cao. Khi chia sẻ về đam mê du lịch, bạn không chỉ nói về những địa điểm đã đến mà còn về những trải nghiệm văn hóa, ẩm thực và những bài học cuộc sống đáng giá.
Hội thoại tiếng Anh về sở thích đi du lịch | Tiếng Việt |
---|---|
– Tom: Hi Emily, what are your hobbies? I’m trying to find some new ways to spend my weekends. | – Tom: Xin chào Emily, sở thích của bạn là gì? Tôi đang cố gắng tìm vài cách mới để dùng cho những ngày cuối tuần của mình. |
– Emily: Hi Tom! One of my favorite hobbies is traveling. I love exploring new places and experiencing different cultures, trying local food, and meeting new people. How about you? | – Emily: Chào Tom! Một trong những sở thích của tôi là đi du lịch. Tôi thích khám phá những địa điểm mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau, thử đồ ăn địa phương, và gặp gỡ những người mới. Còn bạn thì sao? |
– Tom: That sounds amazing, Emily! I enjoy traveling too. There’s something special about discovering new destinations and trying new experiences. It broadens your perspective so much. | – Tom: Thật tuyệt vời, Emily! Tôi cũng thích đi du lịch. Có một cảm giác gì đó rất đặc biệt khi khám phá những địa điểm mới và thử những trải nghiệm mới. Nó mở rộng tầm nhìn của bạn rất nhiều. |
– Emily: Definitely! Do you have a favorite travel destination, or a type of place you prefer to visit? | – Emily: Chắc chắn rồi! Bạn có điểm đến du lịch yêu thích nào không, hay loại địa điểm nào bạn thích ghé thăm hơn? |
– Tom: I really enjoy beach destinations like Hawaii or the Maldives. The combination of sun, sand, and sea is so relaxing, and it’s perfect for unwinding. I could spend hours just listening to the waves. | – Tom: Tôi rất thích đi đến bãi biển như Hawaii hay Maldives. Sự kết hợp của nắng, cát và biển thật thư giãn, và nó hoàn hảo để nghỉ ngơi. Tôi có thể dành hàng giờ chỉ để lắng nghe tiếng sóng biển. |
– Emily: That sounds wonderful, Tom! I’m more drawn to historical cities like Rome or Kyoto. Exploring ancient ruins and historical sites fascinates me; it feels like stepping back in time. | – Emily: Thật tuyệt, Tom nhỉ! Tôi thì thích đi tham quan các thành phố lịch sử như Rome hay Kyoto. Tôi rất thích khám phá những di tích cổ và di tích lịch sử; nó giống như bước ngược thời gian vậy. |
– Tom: That’s cool, Emily! Each destination offers its own unique charm and experiences. Maybe one day we can swap travel stories from our favorite places! | – Tom: Tuyệt quá, Emily! Mỗi đại điểm đều có sức hấp dẫn và trải nghiệm độc đáo riêng. Có lẽ một ngày nào đó chúng ta có thể chia sẻ những câu chuyện du lịch từ những nơi yêu thích của mình! |
– Emily: I’d love that! | – Emily: Tôi rất thích điều đó! |
Hội thoại 6: Sở thích phổ biến
Khi gặp gỡ một người mới, việc tìm kiếm những sở thích chung là một cách tuyệt vời để xây dựng mối quan hệ và tạo ra sự gắn kết. Cuộc trò chuyện này tập trung vào việc khám phá những hoạt động giải trí mà cả hai bên đều yêu thích.
Hội thoại tiếng Anh về sở thích chung | Tiếng Việt |
---|---|
– Anna: Hi David, do you have any hobbies or interests that we share? I’m trying to expand my social circle. | – Anna: Xin chào David, bạn có sở thích hay hoạt động vui chơi nào mà chúng ta có thể làm cùng nhau không? Tôi đang cố gắng mở rộng vòng tròn xã hội của mình. |
– David: Hi Anna! Yes, I love playing tennis. It’s a great way to stay active and competitive. How about you? | – David: Chào Anna! Tôi thích chơi quần vợt. Đó là một cách tuyệt vời để giữ dáng và cạnh tranh. Còn bạn thì sao? |
– Anna: Oh, that’s great! I’m also a big fan of tennis. It’s such a fun sport to play, and you get a fantastic workout at the same time. | – Anna: Ồ, thật tuyệt! Tôi cũng rất thích chơi quần vợt. Đó là một môn thể thao thú vị, và bạn còn được tập luyện rất tốt cùng lúc. |
– David: Awesome! We should definitely play a match together sometime. I’m always looking for a good opponent. | – David: Tuyệt vời! Chúng ta chắc chắn nên chơi một trận đấu cùng nhau vào lúc nào đó. Tôi luôn tìm kiếm một đối thủ giỏi. |
– Anna: I’d love that! Besides tennis, I also enjoy hiking in the mountains. There’s nothing quite like fresh air and breathtaking views. How about you? | – Anna: Chốt kèo! Ngoài quần vợt, tôi còn thích đi leo núi. Không có gì sánh bằng không khí trong lành và cảnh quan ngoạn mục. Còn bạn thì sao? |
– David: Hiking is fantastic! I love spending time in nature and exploring new trails. It’s so peaceful and rejuvenating. I try to go whenever I get the chance. | – David: Đi leo núi cũng rất thích! Tôi thích dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên và khám phá những khung đường mới. Nó rất yên bình và giúp tái tạo năng lượng. Tôi cố gắng đi bất cứ khi nào có cơ hội. |
– Anna: It sounds like we have quite a few hobbies in common. We should plan a tennis match followed by a hiking trip sometime! What do you think? | – Anna: Có vẻ như chúng ta có khá nhiều sở thích chung. Chúng ta nên lên kế hoạch cho một trận đấu quần vợt sau đó là một chuyến đi leo núi! Bạn nghĩ sao? |
– David: That sounds like a perfect day to me, Anna! Let’s make it happen. I’m really looking forward to it. | – David: Ôi một ngày tuyệt vời, Anna! Lên lịch thôi nào! Tôi thực sự mong đợi điều đó. |
Hội thoại 7: Một sở thích mới thử
Khám phá một sở thích mới là một trải nghiệm thú vị và đầy thử thách. Cuộc trò chuyện này xoay quanh việc một người muốn thử một hoạt động giải trí mới và cách người bạn của họ khuyến khích và chia sẻ kinh nghiệm.
Hội thoại tiếng Anh về sở thích muốn thử | Tiếng Việt |
---|---|
– Sarah: Hi Mark, do you have any new hobbies or interests you want to try in the future? I’m always looking for something new to learn. | – Sarah: Xin chào Mark, bạn có sở thích gì mới hoặc điều thú vị gì muốn thử trong tương lai không? Tôi luôn tìm kiếm điều gì đó mới mẻ để học. |
– Mark: Hi Sarah! Actually, I’ve been thinking about trying rock climbing. It seems like a thrilling and adventurous activity, and I want to push my limits. | – Đánh dấu: Chào Sarah! Thực ra, tôi đang nghĩ đến việc thử leo núi đá. Tôi thấy khá thú vị và mạo hiểm, và tôi muốn vượt qua giới hạn của bản thân. |
– Sarah: That sounds exciting, Mark! Rock climbing can be a great way to challenge yourself physically and mentally. It’s much more than just strength; it involves a lot of problem-solving too. | – Sarah: Nghe có vẻ thú vị đấy, Mark! Leo núi đá là một hoạt động tuyệt vời để thử thách bản thân về thể chất và tinh thần. Nó không chỉ đòi hỏi sức mạnh; nó còn liên quan nhiều đến việc giải quyết vấn đề. |
– Mark: Yeah, I’ve heard it’s a great workout and offers stunning views from the top. Plus, it’s a chance to conquer my fear of heights, which has always been a little challenge for me. | – Mark: Vâng, tôi nghe nói đây là một hoạt động rèn luyện thể chất tuyệt vời và từ đỉnh núi có thể ngắm nhìn được khung cảnh tuyệt đẹp. Ngoài ra, đây còn là cơ hội để tôi vượt qua nỗi sợ độ cao, điều luôn là một thử thách nhỏ đối với tôi. |
– Sarah: I’m sure you’ll love it once you give it a try. The feeling of accomplishment when you reach the top is incredible. Let me know when you plan to go, maybe I’ll join you for some outdoor adventure! I’ve been wanting to try it too. | – Sarah: Tôi chắc chắn bạn sẽ thích khi thử nó. Cảm giác hoàn thành khi bạn lên đến đỉnh thật đáng kinh ngạc. Hãy cho tôi biết khi nào bạn dự định đi, có thể tôi sẽ cùng bạn tham gia một chuyến phiêu lưu ngoài trời nào đó! Tôi cũng đã muốn thử nó. |
– Mark: That would be awesome, Sarah! Having a friend along would definitely make the experience more enjoyable and perhaps a bit less intimidating for my first time. I’ll keep you posted on my rock climbing plans. | – Mark: Điều đó thật tuyệt vời, Sarah! Có một người bạn đi cùng chắc chắn sẽ khiến trải nghiệm thú vị hơn và có lẽ bớt đáng sợ hơn một chút cho lần đầu tiên của tôi. Tôi sẽ thông báo cho bạn về kế hoạch leo núi đá của tôi. |
– Sarah: Great! Looking forward to it. | – Sarah: Tuyệt vời! Rất mong chờ điều đó. |
Hội thoại 8: Sách ưa thích
Đọc sách là một sở thích làm phong phú tâm hồn và trí tuệ. Trao đổi về sách không chỉ là cách chia sẻ kiến thức mà còn là việc khám phá những góc nhìn mới và tìm thấy sự đồng điệu trong tư tưởng.
Hội thoại tiếng Anh về sở thích đọc sách | Tiếng Việt |
---|---|
– Tom: Hi Emily, have you read any good books lately? I’m looking for something to get lost in. | – Tom: Chào Emily, gần đây bạn có đọc cuốn sách hay nào không? Tôi đang tìm kiếm thứ gì đó để đắm chìm vào. |
– Emily: Hi Tom! Yes, I just finished reading “To Kill a Mockingbird” by Harper Lee. It’s one of my all-time favorite books; truly a timeless piece. | – Emily: Chào Tom! Vâng, tôi vừa đọc xong cuốn “Giết con chim Nhại” của Harper Lee. Đó là một trong những cuốn sách yêu thích nhất của tôi; thực sự là một tác phẩm bất hủ. |
– Tom: Oh, I’ve heard great things about that book. What did you like most about it? Was it the characters or the historical context? | – Tom: Ồ, tôi đã nghe được nhiều bình luận tích cực về cuốn sách đó. Bạn thích điều gì nhất ở nó? Có phải là các nhân vật hay bối cảnh lịch sử? |
– Emily: I loved the way it tackles important themes like racism and prejudice, all through the eyes of a young girl named Scout. It’s a powerful and thought-provoking read that stays with you long after you finish it. | – Emily: Tôi thích cách nó đề cập đến các chủ đề quan trọng như phân biệt chủng tộc và định kiến, qua những chiêm nghiệm của một cô gái trẻ tên Scout. Đó là một cuốn sách sâu sắc và gợi nhiều suy ngẫm, đọng lại trong bạn rất lâu sau khi đọc xong. |
– Tom: That sounds really interesting. I’ll have to add it to my reading list. What other books would you recommend? I’m open to different genres. | – Tom: Nghe thật thú vị. Tôi sẽ thêm nó vào danh sách đọc của mình. Bạn muốn gợi ý cuốn sách nào nữa không? Tôi sẵn lòng đọc nhiều thể loại khác nhau. |
– Emily: Well, if you’re interested in classic literature, “Pride and Prejudice” by Jane Austen is another favorite of mine. It’s a timeless romance with unforgettable characters and witty dialogues. It’s a joy to read. | – Emily: Chà, nếu bạn quan tâm đến văn học cổ điển, “Kiêu hãnh và định kiến” của Jane Austen cũng là một tác phẩm yêu thích khác của tôi. Đó là một mối tình lãng mạn vượt thời gian với những nhân vật để lại dấu ấn khó quên và những đoạn đối thoại hóm hỉnh. Đọc nó thật là một niềm vui. |
– Tom: Thanks for the recommendation, Emily! I’ll be sure to check it out. It’s always great to discover new books to read and expand my literary horizons. | – Tom: Cảm ơn vì đã gợi ý cho tôi, Emily! Tôi sẽ chắc chắn tìm hiểu về cuốn sách đó. Tôi rất hào hứng để tìm hiểu về những cuốn sách mới và mở rộng tầm nhìn văn học của mình. |
– Emily: Happy to help! Enjoy your reading journey. | – Emily: Rất vui được giúp đỡ! Chúc bạn có hành trình đọc sách thú vị. |
Hội thoại 9: Môn thể thao ưa thích
Thể thao là một sở thích mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần, đồng thời cũng là một chủ đề tuyệt vời để giao tiếp. Nói về môn thể thao yêu thích có thể tiết lộ nhiều về tính cách, sự kiên trì và tinh thần đồng đội của bạn.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về môn thể thao yêu thích | Tiếng Việt |
---|---|
– Alex: Hi Sarah, do you have a favorite sport? I’m trying to get more active these days. | – Alex: Xin chào Sarah, môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Dạo này tôi đang cố gắng năng động hơn. |
– Sarah: Hi Alex! Yes, my favorite sport is soccer. I love everything about it – the teamwork, the excitement, and the thrill of scoring goals. It’s just so dynamic. | – Sarah: Chào Alex! Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Tôi yêu tất cả mọi thứ về nó – tinh thần đồng đội, không khí sôi nổi và cảm giác hồi hộp khi ghi bàn. Nó thật năng động. |
– Alex: That’s awesome, Sarah! Do you play soccer often, or just enjoy watching it? | – Alex: Thật tuyệt vời, Sarah! Bạn có chơi bóng đá thường xuyên không, hay chỉ thích xem thôi? |
– Sarah: Yes, I play soccer with my friends every weekend at the local park. It’s a great way to stay active and have fun, plus it helps me relieve stress. | – Sarah: Có chứ, tôi chơi bóng đá với bạn bè vào mỗi cuối tuần tại công viên địa phương. Đó là một cách tuyệt vời để vận động và vui chơi, thêm vào đó nó giúp tôi giảm căng thẳng. |
– Alex: Sounds like a blast! What position do you usually play? Are you an attacker or more defensive? | – Alex: Nghe thật vui! Bạn thường chơi ở vị trí nào? Bạn là người tấn công hay phòng thủ hơn? |
– Sarah: I usually play as a midfielder. I enjoy controlling the game, passing the ball, and setting up scoring opportunities for my teammates. It’s a pivotal role. | – Sarah: Tôi thường chơi ở vị trí tiền vệ. Tôi thích kiểm soát trận đấu, chuyền bóng và tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội. Đó là một vai trò then chốt. |
– Alex: That’s impressive, Sarah! Soccer really is a beautiful game, with so much strategy involved. Maybe I should join you and your friends for a match sometime. I haven’t played in ages, but I’m willing to give it a try. | – Alex: Thật ấn tượng, Sarah! Bóng đá thực sự là môn thể thao vua, với rất nhiều chiến thuật liên quan. Có lẽ lúc nào đó tôi nên tham gia cùng bạn và bạn của bạn một trận đấu. Tôi đã không chơi lâu lắm rồi, nhưng tôi sẵn sàng thử lại. |
– Sarah: Absolutely, Alex! The more, the merrier. Soccer is all about having fun and enjoying the game together. We’d love to have you! | – Sarah: Chắc chắn rồi, Alex! Càng đông càng vui. Bóng đá là môn để vui chơi và tận hưởng trận đấu cùng nhau. Chúng tôi rất muốn có bạn! |
Hội thoại 10: Sở thích mua sắm
Mua sắm có thể là một sở thích thư giãn và thú vị đối với nhiều người. Cuộc trò chuyện này khám phá những khía cạnh khác nhau của sở thích mua sắm, từ việc tìm kiếm món đồ độc đáo đến sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích mua sắm | Tiếng Việt |
---|---|
– Emma: Hi Anna, what do you enjoy doing in your free time? I’m always curious about how people unwind. | – Emma: Xin chào Anna, trong thời gian rảnh, bạn thường làm gì? Tôi luôn tò mò về cách mọi người thư giãn. |
– Anna: Hi Emma! One of my favorite activities is shopping. I love browsing through stores and finding new clothes and accessories, especially unique pieces. | – Anna: Chào Emma! Một trong những hoạt động yêu thích của tôi là mua sắm. Tôi thích đi dạo quanh các cửa hàng và tìm quần áo và phụ kiện mới, đặc biệt là những món đồ độc đáo. |
– Emma: That sounds like fun! Do you have a favorite place to shop, like malls or specific types of stores? | – Emma: Nghe có vẻ vui đấy! Địa điểm yêu thích để mua sắm của bạn là gì, như trung tâm thương mại hay các loại cửa hàng cụ thể? |
– Anna: I really enjoy shopping at boutique stores in the city center. They always have unique and stylish items that you can’t find everywhere else, and the atmosphere is so nice. | – Anna: Tôi rất thích mua sắm tại các cửa hàng nhỏ ở trung tâm thành phố. Họ luôn có những món đồ độc đáo và phong cách mà bạn không thể tìm thấy ở nơi nào khác, và không khí ở đó rất dễ chịu. |
– Emma: That’s cool! I prefer shopping online because it’s convenient and you have so many options right at your fingertips. Do you shop online too? | – Emma: Thật tuyệt! Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn vì nó thuận tiện và bạn có rất nhiều lựa chọn ngay trong tầm tay. Bạn cũng mua sắm trực tuyến phải không? |
– Anna: Sometimes I do, especially for items that I can’t find in local stores or for better deals. It’s nice to have the option to shop from the comfort of home, especially when I’m busy. | – Anna: Thi thoảng thôi, đặc biệt là đối với những món đồ mà tôi không thể tìm thấy ở các cửa hàng địa phương hoặc để tìm ưu đãi tốt hơn. Thật tuyệt khi có thể mua sắm ở nhà mà không cần ra ngoài, đặc biệt khi tôi bận rộn. |
– Emma: Definitely! Whether it’s shopping in person or online, it’s always exciting to find new things to add to your wardrobe or home. | – Emma: Chắc chắn rồi! Cho dù đó là mua sắm trực tiếp hay trực tuyến, việc tìm thấy những món đồ mới để thêm vào tủ quần áo hoặc nhà của mình luôn là điều thú vị. |
– Anna: Absolutely, Emma! Shopping is like a little treat for myself, and it’s a great way to unwind and relax after a long week. | – Anna: Chính xác, Emma! Mua sắm giống như một niềm vui nho nhỏ đối với bản thân tôi và đó là một cách tuyệt vời để nghỉ ngơi và thư giãn sau một tuần dài. |
IV. Bí Quyết Trao Đổi Về Sở Thích Một Cách Tự Nhiên
Việc trò chuyện về sở thích không chỉ là việc liệt kê các hoạt động, mà còn là một nghệ thuật giao tiếp. Để các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích của bạn trở nên tự nhiên, hấp dẫn và sâu sắc hơn, hãy áp dụng những bí quyết dưới đây.
Kỹ Năng Đặt Câu Hỏi Để Khám Phá
Thay vì chỉ sử dụng những câu hỏi đóng như “What are your hobbies?”, hãy cố gắng đặt những câu hỏi mở để khuyến khích đối phương chia sẻ nhiều hơn. Ví dụ, bạn có thể hỏi “What do you like to do in your free time that really makes you feel energized?” (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh mà thực sự khiến bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng?). Hoặc, “Do you have any passions that take up most of your free time?” (Bạn có đam mê nào chiếm phần lớn thời gian rảnh của mình không?). Những câu hỏi này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn tạo không gian cho một cuộc trò chuyện dài và chi tiết hơn, giúp bạn hiểu rõ hơn về thú vui của họ.
Cách Chia Sẻ Sở Thích Cá Nhân Một Cách Hấp Dẫn
Khi nói về sở thích của bản thân, đừng chỉ dừng lại ở việc nêu tên hoạt động. Hãy chia sẻ cảm xúc của bạn khi thực hiện sở thích đó, lý do bạn bắt đầu nó, tần suất bạn thực hiện, và những lợi ích mà nó mang lại cho bạn. Chẳng hạn, thay vì nói “I like playing guitar,” bạn có thể nói “I’m really passionate about playing the guitar because it helps me relax and express my feelings through music. I try to practice for at least an hour every day, and it’s amazing how much progress I’ve made over the past year.” (Tôi thực sự đam mê chơi đàn guitar vì nó giúp tôi thư giãn và thể hiện cảm xúc qua âm nhạc. Tôi cố gắng luyện tập ít nhất một giờ mỗi ngày, và thật tuyệt vời khi thấy mình đã tiến bộ nhiều như thế nào trong năm qua). Việc thêm vào những chi tiết cụ thể sẽ làm cho câu chuyện của bạn trở nên sinh động và dễ liên tưởng hơn.
Lắng Nghe Chủ Động và Tương Tác
Một cuộc trò chuyện thành công là khi cả hai bên đều cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng. Khi đối phương chia sẻ về sở thích của họ, hãy thể hiện sự quan tâm bằng cách đặt câu hỏi tiếp theo dựa trên những gì họ vừa nói. Ví dụ, nếu họ nói “I love hiking,” bạn có thể hỏi “Oh, that’s great! What’s the most beautiful trail you’ve ever hiked?” (Ồ, tuyệt vời! Con đường mòn đẹp nhất mà bạn từng đi bộ là gì?). Hoặc, “How long have you been doing that?” (Bạn đã làm điều đó bao lâu rồi?). Điều này cho thấy bạn đang thực sự lắng nghe và muốn tìm hiểu sâu hơn. Bạn cũng có thể chia sẻ những trải nghiệm tương tự của mình để tạo sự kết nối, ví dụ “I also enjoy spending time outdoors, though I prefer cycling to hiking.” (Tôi cũng thích dành thời gian ngoài trời, mặc dù tôi thích đạp xe hơn đi bộ đường dài.)
V. Lợi Ích Của Việc Thảo Luận Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Việc thành thạo các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích không chỉ là một kỹ năng giao tiếp cơ bản mà còn mang lại nhiều lợi ích sâu rộng. Theo một khảo sát gần đây, hơn 70% các cuộc trò chuyện thân mật ban đầu giữa những người xa lạ thường bắt đầu bằng việc trao đổi về các thú vui hoặc công việc. Điều này cho thấy tầm quan trọng của chủ đề này trong việc xây dựng mối quan hệ.
Thứ nhất, việc thảo luận về sở thích giúp bạn kết nối văn hóa. Bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu về những hoạt động giải trí phổ biến ở các quốc gia khác nhau, từ đó mở rộng tầm hiểu biết về thế giới. Chẳng hạn, ở Anh, môn Cricket rất được ưa chuộng, trong khi ở Mỹ, bóng bầu dục lại là niềm đam mê lớn.
Thứ hai, đây là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và củng cố ngữ pháp của bạn. Khi bạn nói về các sở thích cụ thể, bạn sẽ học được những từ ngữ chuyên biệt, các cụm động từ (phrasal verbs) và cấu trúc câu liên quan đến các hoạt động đó. Điều này giúp vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn rất nhiều.
Cuối cùng, việc tự tin chia sẻ về sở thích cá nhân sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ, tạo ấn tượng tốt và tăng cường sự tự tin trong giao tiếp. Khi bạn có thể thoải mái bày tỏ về những điều mình yêu thích, bạn sẽ dễ dàng thu hút những người có cùng chí hướng và xây dựng những tình bạn ý nghĩa.
FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Về Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Sở Thích
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách thảo luận về các sở thích cá nhân bằng tiếng Anh, cùng với các câu trả lời hữu ích để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
-
Làm thế nào để bắt đầu cuộc trò chuyện về sở thích một cách tự nhiên?
Bạn có thể bắt đầu bằng những câu hỏi chung chung như “How do you usually spend your weekends?” (Bạn thường dành cuối tuần như thế nào?) hoặc “Do you have any hobbies?” (Bạn có sở thích nào không?). Nếu bạn biết một chút về người đó, bạn có thể hỏi “I heard you’re interested in [specific hobby]. How did you get into that?” (Tôi nghe nói bạn quan tâm đến [sở thích cụ thể]. Điều gì đã đưa bạn đến với nó?). -
Nên dùng thì gì khi nói về sở thích?
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì phổ biến nhất khi nói về các sở thích hoặc thói quen thường xuyên. Ví dụ: “I play tennis every Saturday.” (Tôi chơi quần vợt mỗi thứ Bảy.) Hoặc “She enjoys reading novels.” (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.) -
Có nên chia sẻ quá nhiều chi tiết về sở thích không?
Không nên. Hãy chia sẻ một cách vừa phải. Cung cấp đủ thông tin để người khác hiểu và thể hiện sự quan tâm, nhưng tránh kể lể quá dài dòng. Luôn để không gian cho người đối diện đặt câu hỏi hoặc chia sẻ về thú vui của họ. -
Làm gì khi không có nhiều sở thích để nói?
Đừng lo lắng! Bạn có thể nói về những hoạt động bạn muốn thử hoặc những điều bạn đang học hỏi. Ví dụ: “I’m currently trying to learn how to bake.” (Tôi hiện đang cố gắng học cách làm bánh.) Hoặc “I’m thinking about taking up photography.” (Tôi đang nghĩ đến việc học nhiếp ảnh.) Điều này vẫn mở ra cơ hội cho cuộc trò chuyện về các hoạt động giải trí. -
Làm sao để thể hiện sự quan tâm đến sở thích của người khác?
Hãy lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi tiếp theo (follow-up questions) và bày tỏ cảm xúc của bạn. Ví dụ, nếu họ nói họ thích leo núi, bạn có thể nói “That sounds amazing! Is it difficult?” (Nghe có vẻ tuyệt vời! Nó có khó không?) hoặc “I’ve always wanted to try that!” (Tôi luôn muốn thử điều đó!). -
Từ “hobby” và “interest” có gì khác biệt?
“Hobby” thường chỉ một hoạt động mà bạn làm thường xuyên để giải trí, cần sự tham gia tích cực. “Interest” có nghĩa rộng hơn, chỉ một điều gì đó bạn tò mò hoặc muốn tìm hiểu, không nhất thiết phải tham gia tích cực. Ví dụ, bạn có thể có “interest in space” (quan tâm đến không gian) nhưng không nhất thiết phải là phi hành gia. -
Tôi có thể hỏi về sở thích của người lạ không?
Có, nhưng hãy chú ý ngữ cảnh. Trong một buổi gặp mặt xã giao, tiệc tùng, hoặc sự kiện networking, đây là một chủ đề phổ biến để phá vỡ sự im lặng. Tuy nhiên, trong một bối cảnh trang trọng hơn, bạn nên chờ đợi đến khi cuộc trò chuyện đã có chút thân mật hơn. -
Làm thế nào để kết thúc cuộc trò chuyện về sở thích một cách lịch sự?
Bạn có thể nói “That sounds really interesting! Thanks for sharing.” (Nghe thật thú vị! Cảm ơn vì đã chia sẻ.) hoặc “I’ve really enjoyed hearing about your passion for [hobby].” (Tôi thực sự thích thú khi nghe về niềm đam mê của bạn đối với [sở thích].) Sau đó, bạn có thể chuyển sang một chủ đề khác hoặc tìm cách kết thúc cuộc trò chuyện một cách tự nhiên. -
Có câu thành ngữ nào về sở thích không?
Có một số câu thành ngữ có thể liên quan gián tiếp, ví dụ: “A change is as good as a rest” (Thay đổi cũng tốt như nghỉ ngơi) ám chỉ việc thử những hoạt động mới có thể giúp thư giãn. Hoặc “All work and no play makes Jack a dull boy” (Chỉ làm việc mà không chơi bời thì Jack sẽ trở nên nhàm chán) nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động giải trí. -
Làm sao để luyện tập nói về sở thích hiệu quả?
Hãy bắt đầu bằng cách tự nói chuyện với chính mình trước gương. Ghi âm giọng nói của bạn để nghe lại và sửa lỗi. Sau đó, tìm kiếm cơ hội nói chuyện với người bản xứ hoặc bạn bè học tiếng Anh. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc diễn đàn trực tuyến cũng là cách tuyệt vời để thực hành các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích.
Việc thành thạo các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích là một kỹ năng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao tiếp. Nắm vững từ vựng, mẫu câu, và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn không chỉ truyền đạt thông tin mà còn tạo được sự kết nối sâu sắc với người đối diện. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị về chủ đề này. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.