Động từ “meet” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là gặp gỡ. Tuy nhiên, cách sử dụng các dạng quá khứ của nó, đặc biệt là V2 và V3 của Meet, thường khiến người học băn khoăn. Bạn đã từng tự hỏi liệu “meet” có phải là động từ bất quy tắc không, và các dạng biến thể của nó như thế nào trong ngữ pháp tiếng Anh? Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về động từ này, giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp và viết lách.
Ý nghĩa đa dạng của động từ Meet trong tiếng Anh
Động từ Meet không chỉ đơn thuần mang nghĩa “gặp gỡ”. Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nó thể hiện các ý nghĩa phong phú, làm cho việc nắm vững từ này trở nên quan trọng đối với người học tiếng Anh. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng Meet một cách linh hoạt và chính xác hơn trong mọi tình huống.
Meet dùng để chỉ hành động gặp gỡ hoặc hội ngộ với một người hoặc một nhóm người tại một địa điểm và thời gian cụ thể. Đây là ý nghĩa cơ bản và được biết đến rộng rãi nhất của từ này. Chẳng hạn, khi bạn hẹn gặp bạn bè hoặc tham gia một cuộc họp, động từ Meet sẽ được sử dụng. Ví dụ, “Tôi rất mong được gặp gỡ những người bạn cũ của mình từ trường đại học tại buổi họp mặt sắp tới.” hoặc “Cuối cùng họ đã gặp nhau trực diện sau nhiều tháng trò chuyện trực tuyến.”
Ngoài ra, Meet còn có nghĩa là đáp ứng một yêu cầu, tiêu chuẩn, hoặc kỳ vọng nào đó. Trong bối cảnh kinh doanh hoặc học thuật, Meet thường được dùng để chỉ sự phù hợp hoặc hoàn thành một điều kiện. Ví dụ, “Kỹ năng và trình độ của anh ấy hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn cao của công ty.” hay “Sản phẩm phải đáp ứng tất cả các quy định về an toàn trước khi có thể được bày bán trên thị trường.”
Người đang gặp gỡ trong không gian làm việc thể hiện nghĩa của động từ Meet
Đặc biệt, Meet cũng có thể ám chỉ sự trùng hợp, xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc đồng thời giữa hai sự vật, hiện tượng. Điều này thường thấy khi hai ý tưởng, sở thích, hoặc sự kiện có điểm giao nhau. Chẳng hạn, “Sở thích và đam mê của họ trùng hợp trong tình yêu chung đối với nghệ thuật.” hoặc “Lịch trình của dự án cần phải đáp ứng đúng thời hạn mà khách hàng đã đặt ra để tránh các vấn đề phát sinh.”
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cải Thiện Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả
- Khám Phá Cụm Động Từ Phrasal Verb Với Up Phổ Biến Nhất
- Chia Động Từ Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Dạng Verb Form
- Mine là gì? Hiểu rõ cách dùng từ Mine chuẩn xác
- Nắm Vững Từ Vựng Về Các Mùa Trong Tiếng Anh
Trong một số trường hợp, Meet còn mang ý nghĩa đối mặt hoặc đối đầu với một tình huống, thử thách hoặc đối thủ. Đây là cách dùng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính thử thách hoặc cạnh tranh. Ví dụ, “Hai đội đối thủ sẽ đối mặt trên chiến trường trong trận đấu cuối cùng để tranh chức vô địch.” hay “Cô ấy cảm thấy lo lắng khi phải đối mặt trực diện với nỗi sợ hãi và thách thức của chính mình.”
Cuối cùng, một ý nghĩa ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng của Meet là thanh toán hóa đơn hoặc chi phí. Đây là cách dùng mang tính trang trọng hơn, thường thể hiện sự hào phóng hoặc trách nhiệm tài chính. Ví dụ, “Tôi sẽ thanh toán hóa đơn cà phê cho chúng ta tại quán.” hoặc “Anh ấy đã rất tử tế khi đề nghị chi trả hóa đơn bữa tối cho cả nhóm.”
Khám phá V2 V3 của Meet: Met và Met
“Meet” là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là “gặp gỡ”. Việc nắm vững các dạng V2 V3 của Meet là “Met” và “Met” là chìa khóa để sử dụng động từ này chính xác trong các thì quá khứ và các cấu trúc câu phức tạp hơn. Việc nhận biết đây là một động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến.
Các dạng chính của động từ Meet bao gồm:
- Nguyên thể (V1): Meet
- Quá khứ đơn (V2): Met
- Quá khứ phân từ (V3): Met
Điều này có nghĩa là ở cả thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ, động từ Meet đều chuyển thành Met. Đây là một điểm thuận lợi vì bạn chỉ cần ghi nhớ một dạng cho cả hai trường hợp. Ví dụ:
- Tôi muốn gặp bạn bè để ăn tối tối nay. (Thì hiện tại đơn, V1: Meet)
- Cô ấy đã gặp chồng tương lai tại một buổi tiệc vào năm ngoái. (Thì quá khứ đơn, V2: Met)
- Họ đã gặp nhau trước khi hội nghị diễn ra. (Thì quá khứ hoàn thành, V3: Met)
Ngoài ra, còn có các dạng khác của động từ Meet như:
- Phân từ hiện tại (Present Participle): Meeting (thường dùng trong các thì tiếp diễn hoặc làm danh động từ). Ví dụ: “Tôi thấy họ đang gặp nhau ở công viên sáng nay.”
- Ngôi thứ 3 số ít (3rd Person Singular): Meets (dùng với chủ ngữ số ít ở thì hiện tại đơn). Ví dụ: “Anh ấy gặp người giám sát của mình vào mỗi thứ Hai để thảo luận về dự án.”
Việc ghi nhớ V1, V2, V3 của Meet cùng với các dạng khác giúp bạn áp dụng linh hoạt trong các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ thì đơn giản đến phức tạp.
Bảng tóm tắt các dạng V1 V2 V3 của Meet giúp học viên Anh ngữ Oxford dễ dàng tra cứu
Quy tắc chia động từ Meet qua các thì
Để sử dụng động từ Meet một cách thành thạo, việc nắm vững cách chia nó trong các thì và cấu trúc câu khác nhau là vô cùng quan trọng. Động từ này, mặc dù là bất quy tắc ở dạng quá khứ, nhưng lại tuân theo những quy tắc chung khi kết hợp với các thì và chủ ngữ khác nhau. Việc hiểu rõ những quy tắc này sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác và tự nhiên hơn.
Các dạng thức cơ bản của động từ Meet
Trước khi đi sâu vào các thì, chúng ta cần nhớ lại các dạng thức cơ bản của động từ Meet ngoài V1, V2, V3. Các dạng này đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành các cấu trúc câu phức tạp hơn trong tiếng Anh.
- Nguyên thể có “to” (To-infinitive): to meet. Ví dụ: “Tôi muốn gặp gỡ tác giả yêu thích của tôi tại sự kiện ký tặng sách.”
- Nguyên thể không “to” (Bare infinitive): meet. Ví dụ: “Hãy gặp nhau tại công viên lúc 2 giờ chiều.”
- Danh động từ (Gerund): meeting. Ví dụ: “Cuộc họp với ban giám đốc kéo dài ba giờ.”
- Phân từ II (Past Participle): met. Ví dụ: “Cô ấy đã gặp gỡ bạn thơ sau nhiều năm.”
Bảng chia động từ Meet chi tiết theo 13 thì
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Meet theo 13 thì cơ bản trong tiếng Anh. Việc luyện tập với bảng này sẽ củng cố kiến thức của bạn về việc sử dụng V2 V3 của Meet và các dạng khác trong từng ngữ cảnh thì cụ thể.
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You (số nhiều) | They |
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | meet | meet | meets | meet | meet | meet |
Hiện tại tiếp diễn | am meeting | are meeting | is meeting | are meeting | are meeting | are meeting |
Hiện tại hoàn thành | have met | have met | has met | have met | have met | have met |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been meeting | have been meeting | has been meeting | have been meeting | have been meeting | have been meeting |
Quá khứ đơn | met | met | met | met | met | met |
Quá khứ tiếp diễn | was meeting | were meeting | was meeting | were meeting | were meeting | were meeting |
Quá khứ hoàn thành | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting |
Tương lai đơn | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet |
Tương lai gần | am going to meet | are going to meet | is going to meet | are going to meet | are going to meet | are going to meet |
Tương lai tiếp diễn | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting |
Tương lai hoàn thành | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting |
Chia động từ Meet trong cấu trúc câu đặc biệt
Ngoài các thì cơ bản, Meet còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu đặc biệt khác như câu điều kiện, câu giả định hay câu mệnh lệnh. Cách chia V2 V3 của Meet và các dạng khác trong những cấu trúc này cũng có những điểm riêng biệt cần lưu ý.
Cấu trúc | I | You | He/ She/ It | We | You (số nhiều) | They |
---|---|---|---|---|---|---|
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting |
Câu giả định – Hiện tại | meet | meet | meet | meet | meet | meet |
Câu giả định – Quá khứ | met | met | met | met | met | met |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Câu giả định – Tương lai | should meet | should meet | should meet | should meet | should meet | should meet |
Câu mệnh lệnh | meet | let’s meet | meet |
Cụm động từ (Phrasal verbs) với Meet thông dụng
Cụm động từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, mang lại sự tự nhiên và linh hoạt cho ngôn ngữ. Động từ Meet cũng có nhiều cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, mỗi cụm mang một ý nghĩa riêng biệt. Việc học và sử dụng chúng sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Một trong những cụm phổ biến nhất là Meet up, có nghĩa là gặp gỡ ai đó, thường là có kế hoạch từ trước hoặc tình cờ. Ví dụ: “Chúng ta nên gặp nhau uống cà phê vào tuần này.” Cụm này nhấn mạnh sự sắp xếp để gặp mặt.
Meet with cũng thường được dùng để chỉ việc gặp gỡ ai đó để thảo luận hoặc đàm phán, thường mang tính chất trang trọng hơn “meet up”. Ví dụ: “Giám đốc điều hành đã gặp gỡ các nhà đầu tư để thảo luận về hiệu suất của công ty.”
Một cụm khác là Meet a deadline, có nghĩa là hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án đúng thời hạn. Đây là cụm từ rất quan trọng trong môi trường làm việc hoặc học tập. Ví dụ: “Đội ngũ đã làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng thời hạn nộp dự án.”
Meet a requirement/standard/demand được dùng khi một cái gì đó đáp ứng đủ điều kiện, tiêu chuẩn hoặc nhu cầu đã đề ra. Ví dụ: “Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người chuyên nghiệp bận rộn.”
Giới từ đi kèm với Meet: Hiểu rõ để dùng đúng
Động từ Meet có thể kết hợp với một số giới từ để tạo ra các ý nghĩa cụ thể hoặc nhấn mạnh mối quan hệ trong câu. Việc hiểu rõ các kết hợp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.
Khi Meet up kết hợp với giới từ “with”, nó có nghĩa là gặp gỡ ai đó một cách thân mật, thường là bạn bè hoặc người quen. Ví dụ: “Tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.” Giới từ “at” thường đi kèm với Meet để chỉ một địa điểm cụ thể mà cuộc gặp gỡ diễn ra. Ví dụ: “Hãy sắp xếp gặp nhau ở cửa vào bảo tàng.”
Giới từ “on” có thể được sử dụng với Meet khi đề cập đến việc gặp gỡ trên một bề mặt hoặc một ngày cụ thể. Ví dụ: “Chúng ta sẽ gặp nhau trên sân thượng cho buổi tiệc.”
Thành ngữ (Idioms) chứa Meet phổ biến
Thành ngữ là những cụm từ có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ cấu thành, và chúng rất phổ biến trong tiếng Anh. Động từ Meet cũng góp mặt trong nhiều thành ngữ thú vị, giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn.
Một thành ngữ phổ biến là Make ends meet, nghĩa là kiếm đủ tiền để sống hoặc chi trả các chi phí cơ bản. Ví dụ: “Thật khó khăn để kiếm đủ tiền tiêu khi chi phí sinh hoạt quá cao.”
Meet a challenge/goal có nghĩa là đối mặt với một thử thách hoặc đạt được một mục tiêu. Chẳng hạn: “Cô ấy đã nỗ lực để đối mặt với thử thách leo núi cao nhất.”
Meet (someone) halfway diễn tả việc thỏa hiệp, nhượng bộ ai đó để đạt được sự đồng thuận. Ví dụ: “Họ không thể đồng ý về giá cả, vì vậy họ quyết định thỏa hiệp ở một điểm giữa đường.”
Các ví dụ về phrasal verbs và thành ngữ với Meet minh họa trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế
Thành ngữ Meet cute mô tả một tình huống khi hai người gặp nhau một cách đáng yêu hoặc quyến rũ, thường là lần đầu tiên. Ví dụ: “Trong nhiều bộ phim hài tình cảm, nhân vật chính thường gặp nhau một cách đáng yêu.”
Make eye contact/meet someone’s gaze/glance có nghĩa là nhìn thẳng vào mắt hoặc ánh mắt của ai đó. Ví dụ: “Cô ấy liếc nhìn vào ánh mắt của anh và cười tươi thân ái.”
Meet someone’s fate là một thành ngữ mang tính bi kịch, ám chỉ việc đón nhận sự kết thúc cuộc đời hoặc sự tồn tại của ai đó, thường là qua cái chết hoặc một sự kiện bất hạnh. Ví dụ: “Thật đáng tiếc, anh ấy đã đón nhận sự kết thúc trong một tai nạn bi thảm.”
Fulfill someone’s hopes/expectations mặc dù không trực tiếp chứa “meet”, nhưng “meet” thường được dùng thay thế. Có nghĩa là thực hiện hoặc làm cho ai đó hài lòng về một điều gì đó. Ví dụ: “Nhà hàng luôn nỗ lực để thỏa mãn mong đợi của khách hàng bằng cách cung cấp đồ ăn và dịch vụ chất lượng cao.”
Thành ngữ cuối cùng là There is more to (somebody/something) than what meets the eye, có nghĩa là có nhiều hơn những gì có thể thấy bề ngoài về ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: “Đừng đánh giá cô ấy chỉ bằng ngoại hình; có nhiều điều về cô ấy mà bạn không thể nhìn thấy.”
Lỗi thường gặp khi sử dụng V2 V3 của Meet và cách khắc phục
Mặc dù “meet” là một động từ phổ biến, người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng các dạng V2 V3 của Meet. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai dạng của động từ trong các thì quá khứ. Thay vì dùng Met cho V2 V3 của Meet, nhiều người vẫn dùng “meet” hoặc “meeting”. Ví dụ, thay vì nói “I met him yesterday” (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua), người học có thể nói “I meet him yesterday” hoặc “I meeting him yesterday”. Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng Met là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “meet”. Luyện tập thường xuyên với các bài tập chia động từ sẽ giúp củng cố kiến thức này.
Lỗi khác là nhầm lẫn giữa Meet (gặp gỡ) và “see” (nhìn thấy). Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng “meet” thường ngụ ý một cuộc gặp gỡ có chủ đích hoặc một sự kiện xã hội, trong khi “see” có thể chỉ đơn thuần là nhìn thấy một cái gì đó hoặc ai đó một cách ngẫu nhiên. Ví dụ, “I met my friend for coffee” (Tôi gặp bạn tôi đi uống cà phê) khác với “I saw my friend at the supermarket” (Tôi nhìn thấy bạn tôi ở siêu thị).
Ngoài ra, việc dùng sai giới từ đi kèm với Meet cũng là một lỗi thường gặp. Ví dụ, thay vì “meet with someone” để thảo luận, người học có thể dùng “meet to someone”. Luôn chú ý các cụm động từ và giới từ đi kèm đã được đề cập ở trên để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc ghi chép và thực hành các cấu trúc cố định là rất quan trọng.
Mẹo ghi nhớ V2 V3 của Meet hiệu quả
Ghi nhớ các động từ bất quy tắc như Meet có thể là một thách thức, nhưng có nhiều phương pháp hiệu quả để giúp bạn nắm vững V2 V3 của Meet và các dạng liên quan.
Một trong những cách hiệu quả là nhóm các động từ bất quy tắc có cùng quy luật biến đổi. Ví dụ, “meet” (met, met) có quy luật tương tự như “feed” (fed, fed), “lead” (led, led), hay “read” (read, read – mặc dù cách phát âm khác). Khi bạn học chúng theo nhóm, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn vì có một khuôn mẫu chung.
Thực hành thường xuyên là chìa khóa. Hãy cố gắng sử dụng các dạng của Meet, bao gồm V2 V3 của Meet, trong các câu ví dụ của riêng bạn mỗi ngày. Bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Anh, trò chuyện với bạn bè hoặc tham gia các diễn đàn học tiếng Anh trực tuyến. Càng sử dụng nhiều, các dạng này sẽ càng trở nên quen thuộc và tự động.
Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng là một phương pháp hữu ích. Bạn có thể tạo flashcard với “Meet” ở một mặt và “Met, Met” ở mặt còn lại, sau đó thường xuyên kiểm tra bản thân. Một số ứng dụng còn có các trò chơi hoặc bài tập giúp bạn ghi nhớ động từ bất quy tắc một cách vui vẻ và tương tác.
Nghe và đọc tiếng Anh cũng góp phần củng cố kiến thức. Khi bạn đọc sách, báo hoặc xem phim bằng tiếng Anh, hãy chú ý đến cách Meet được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nghe các cuộc hội thoại tự nhiên cũng giúp bạn tiếp thu cách người bản xứ sử dụng động từ này, bao gồm cả V2 V3 của Meet.
Bài tập thực hành V2 V3 của Meet
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp của động từ gặp gỡ
- I am excited about _______ you at the party tonight.
a) meet
b) meeting
c) met - He has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.
a) met
b) meeting
c) meet - We _______ at the entrance of the museum at 10 a.m. tomorrow.
a) meet
b) met
c) meeting - She was taken aback to _______ her longtime friend on the train to Paris.
a) meeting
b) meet
c) met - They _______ each other while they were studying overseas in Australia.
a) met
b) meet
c) meeting - I have already _______ the new team leader and I think she’s excellent.
a) meet
b) met
c) meeting - When are you planning to _______ with your supervisor to discuss the new project?
a) meet
b) met
c) meeting - I regret I cannot _______ you halfway due to my hectic schedule.
a) meet
b) met
c) meeting - The renowned author will _______ with his fans and autograph books at the bookstore next week.
a) meet
b) met
c) meeting - She had never _______ someone so impolite and disrespectful before.
a) met
b) meeting
c) meet
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của động từ ‘meet’ và thì quá khứ của nó
- We have a ____________ with the boss at 3 pm today.
- She has never ____________ anyone quite like him before.
- My grandparents ____________ during the war and got married soon after.
- I’m really looking forward to ____________ your family at the party tomorrow.
- He’s been trying to ____________ with his old school friend for years.
- We’re ____________ up tomorrow morning for breakfast before work.
- The two teams will ____________ on the field at noon for the championship game.
- I’m sorry I can’t ____________ you halfway on this issue.
- The CEO ____________ with investors regularly to discuss the company’s performance.
- She ____________ the criteria for the job and was hired on the spot.
Đáp án Bài tập 1
- B
- A
- A
- B
- A
- B
- A
- A
- A
- A
Đáp án Bài tập 2
- Meeting
- Met
- Met
- Meeting
- Meet
- Meeting
- Meet
- Meet
- Meets
- Met
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về động từ Meet
1. Động từ “Meet” có phải là động từ bất quy tắc không?
Có, “meet” là một động từ bất quy tắc. Các dạng quá khứ của nó là “met” (V2 – quá khứ đơn) và “met” (V3 – quá khứ phân từ).
2. Làm thế nào để phân biệt giữa “Meet” và “See”?
“Meet” thường ám chỉ một cuộc gặp gỡ có chủ đích, một cuộc hẹn hoặc sự kiện xã hội. “See” có thể chỉ đơn thuần là nhìn thấy một cái gì đó hoặc ai đó một cách ngẫu nhiên, không có sự sắp đặt trước. Ví dụ: “I met John for lunch” (có hẹn) khác với “I saw John at the park” (tình cờ nhìn thấy).
3. Khi nào tôi nên sử dụng “Meeting” (danh động từ) và khi nào dùng “Met”?
“Meeting” được sử dụng khi động từ “meet” đóng vai trò là danh từ (một cuộc họp) hoặc khi nó là một phần của thì tiếp diễn (đang gặp gỡ). “Met” được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động gặp gỡ đã xảy ra trong quá khứ (V2 – quá khứ đơn) hoặc trong các thì hoàn thành (V3 – quá khứ phân từ).
4. Cụm động từ “Meet up” có nghĩa gì và dùng trong trường hợp nào?
“Meet up” có nghĩa là gặp gỡ ai đó, thường là bạn bè hoặc người quen, mang ý nghĩa thân mật và thường là có kế hoạch từ trước. Ví dụ: “Let’s meet up for coffee tomorrow.”
5. Có những thành ngữ phổ biến nào với “Meet” ngoài “Make ends meet”?
Ngoài “make ends meet” (kiếm đủ tiền để sống), một số thành ngữ phổ biến khác với Meet bao gồm: meet a deadline (hoàn thành đúng hạn), meet (someone) halfway (thỏa hiệp), meet one’s fate (đón nhận số phận), và there’s more to someone/something than meets the eye (có nhiều hơn những gì thấy được bề ngoài).
6. Cách tốt nhất để ghi nhớ các dạng V2 V3 của “Meet” là gì?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên thông qua viết và nói, sử dụng flashcards, và nhóm các động từ bất quy tắc có quy luật tương tự. Việc đọc và nghe tiếng Anh cũng giúp bạn tiếp xúc và củng cố cách sử dụng các dạng này trong ngữ cảnh thực tế.
7. “Meet a requirement” có ý nghĩa gì và ví dụ?
“Meet a requirement” có nghĩa là đáp ứng hoặc thỏa mãn một yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc điều kiện nào đó. Ví dụ: “The new product needs to meet strict safety requirements before it can be sold.” (Sản phẩm mới cần phải đáp ứng các yêu cầu an toàn nghiêm ngặt trước khi có thể được bán).
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ về động từ Meet, đặc biệt là các dạng V2 V3 của Meet và cách áp dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các sắc thái ý nghĩa, cách chia động từ, cùng với các cụm động từ và thành ngữ phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên rằng Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.