Trong hành trình chinh phục Anh ngữ, việc sử dụng chính xác các cụm từ chỉ số lượng đóng vai trò vô cùng quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và tự nhiên. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích cách phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, cùng với đó là hướng dẫn chi tiết về việc ứng dụng các cụm từ chỉ số lượng sao cho chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khám Phá Các Loại Danh Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Việc phân loại danh từ trong tiếng Anh là nền tảng cốt lõi giúp người học xác định được cách sử dụng các cụm từ chỉ số lượng phù hợp. Hiểu rõ bản chất của từng loại danh từ sẽ mở ra cánh cửa đến sự chính xác ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên. Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ được chia thành hai nhóm chính dựa trên khả năng đếm của chúng: danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Danh Từ Đếm Được (Countable Nouns)

Danh từ đếm được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng, con người hoặc ý niệm cụ thể, riêng biệt mà chúng ta có thể đếm được bằng số. Loại danh từ này có thể tồn tại dưới dạng số ít hoặc số nhiều, và thường đi kèm với các số đếm hoặc các từ chỉ số lượng nhất định để chỉ rõ số lượng của chúng. Chẳng hạn, khi nói về “a car” hoặc “two cars”, chúng ta đang đề cập đến những vật thể có thể định lượng rõ ràng. Tương tự, “a girl” hay “three girls”, và “an apple” cùng với “many apples” đều là những ví dụ minh họa rõ nét cho khả năng đếm được của danh từ loại này.

Danh Từ Số Ít (Singular Form)

Danh từ số ít trong tiếng Anh được sử dụng khi chúng ta muốn đề cập đến một cá thể, một vật hay một ý niệm duy nhất. Hình thái này của danh từ đếm được thường đi kèm với các mạo từ không xác định như “a” hoặc “an” để chỉ rằng đối tượng được nhắc đến là một trong số nhiều, hoặc là lần đầu tiên được giới thiệu. Ví dụ điển hình bao gồm “a book”, “an orange”, “a pillow”, và “an umbrella”. Một điểm quan trọng cần ghi nhớ là mạo từ “an” chỉ được dùng trước những danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i) về mặt phát âm, chứ không chỉ về mặt chữ viết. Trong khi đó, mạo từ “a” được sử dụng cho các danh từ bắt đầu bằng phụ âm.

Danh Từ Số Nhiều (Plural Form)

Danh từ số nhiều dùng để chỉ những danh từ đếm được với số lượng từ hai trở lên. Để biến một danh từ số ít thành số nhiều, quy tắc cơ bản nhất là thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ đó. Ví dụ, “two books”, “ten oranges”, “many pillows” hay “two umbrellas” đều minh họa cho cách thức này. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang dạng số nhiều còn tuân theo một số quy tắc cụ thể hơn, tùy thuộc vào chữ cái cuối cùng của danh từ.

Quy tắc thêm “s” hoặc “es” cho danh từ số nhiều

Thông thường, để tạo thành dạng số nhiều của một danh từ, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “s” vào cuối từ. Đây là quy tắc phổ biến nhất và được áp dụng cho phần lớn các danh từ đếm được trong tiếng Anh. Ví dụ, từ “road” trở thành “roads”, “horse” thành “horses”, và “book” thành “books”. Việc thêm “s” giúp phân biệt rõ ràng giữa một vật thể duy nhất và nhiều vật thể cùng loại.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đối với những danh từ kết thúc bằng các chữ cái “o”, “s”, “sh”, “ch”, “z”, hoặc “x”, để tạo thành dạng số nhiều, chúng ta cần thêm hậu tố “es”. Quy tắc này thường được áp dụng để đảm bảo phát âm dễ dàng và rõ ràng hơn khi danh từ được biến đổi. Các ví dụ điển hình bao gồm “bus” thành “buses”, “watch” thành “watches”, “church” thành “churches”, “tomato” thành “tomatoes”, và “tax” thành “taxes”. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng danh từ kết thúc bằng “o” có một số trường hợp ngoại lệ phổ biến, chẳng hạn như “piano” thành “pianos”, “kilo” thành “kilos”, “radio” thành “radios”, “photo” thành “photos”, và “zoo” thành “zoos”, nơi chỉ thêm “s”.

Khi một danh từ kết thúc bằng một phụ âm và theo sau là chữ “y”, chúng ta sẽ bỏ “y” và thêm hậu tố “ies” để tạo thành dạng số nhiều. Quy tắc này áp dụng cho các từ như “baby” trở thành “babies”, “lady” thành “ladies”, “country” thành “countries”, và “candy” thành “candies”. Tuy nhiên, một ngoại lệ quan trọng cần ghi nhớ là nếu trước chữ “y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chúng ta chỉ cần thêm “s” như thông thường. Ví dụ, “monkey” sẽ là “monkeys”, “day” là “days”, và “boy” là “boys”.

Đối với một số danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, chúng ta sẽ bỏ “f” hoặc “fe” rồi thêm “ves” để tạo thành dạng số nhiều. Các danh từ phổ biến tuân theo quy tắc này bao gồm “leaf” (lá cây) thành “leaves”, “knife” (dao) thành “knives”, và “wife” (vợ) thành “wives”. Ngoài ra, có những danh từ khác cũng kết thúc bằng “f” hoặc “fe” nhưng lại chỉ cần thêm “s” như bình thường, ví dụ như “cliff” thành “cliffs”, “roof” thành “roofs”, và “handkerchief” thành “handkerchiefs”. Việc nắm vững những quy tắc này giúp người học tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến khi sử dụng danh từ số nhiều.

Bên cạnh những quy tắc thêm “s” hoặc “es”, tiếng Anh còn có một số trường hợp đặc biệt về danh từ bất quy tắc mà không áp dụng bất kỳ quy tắc nào trên. Những danh từ này sẽ thay đổi hoàn toàn hình thái khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Ví dụ, “man” (một người đàn ông) sẽ trở thành “men” (nhiều người đàn ông), “woman” (một người phụ nữ) thành “women” (nhiều người phụ nữ), và “child” (một đứa trẻ) thành “children” (nhiều đứa trẻ). Các trường hợp khác bao gồm “sheep” giữ nguyên là “sheep” ở cả hai dạng, “tooth” (răng) thành “teeth”, “foot” (chân) thành “feet”, “person” (người) thành “people”, và “fish” giữ nguyên là “fish”. Ngoài ra, còn có “goose” (ngỗng) thành “geese”, “mouse” (chuột) thành “mice”, “species” (loài) giữ nguyên là “species”, “bacterium” (vi khuẩn) thành “bacteria”, và “aircraft” (máy bay) giữ nguyên là “aircraft”. Việc ghi nhớ những trường hợp bất quy tắc này là rất quan trọng để sử dụng danh từ chính xác trong tiếng Anh.

Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)

Trong tiếng Anh, danh từ không đếm được đề cập đến những sự vật, hiện tượng, khái niệm trừu tượng hoặc các loại chất liệu mà chúng ta không thể định lượng bằng cách đếm từng đơn vị riêng lẻ. Chúng thường được coi là một khối lượng hoặc một khái niệm tổng thể, không có hình thái số nhiều và không đi kèm với các số đếm trực tiếp. Bởi vì tính chất này, danh từ không đếm được luôn được xem xét ở dạng số ít và đi kèm với động từ số ít, khác biệt hoàn toàn so với danh từ đếm được. Việc nhận diện và sử dụng đúng loại danh từ này là chìa khóa để áp dụng chính xác các cụm từ chỉ số lượng và duy trì tính đúng đắn trong ngữ pháp.

Danh từ không đếm được có thể được phân loại thành nhiều nhóm điển hình để dễ dàng nhận biết và ghi nhớ. Một nhóm lớn bao gồm những vật thể được cấu tạo từ các đơn vị tương tự nhau hoặc được xem là một tập hợp, như “baggage” (hành lý), “clothing” (quần áo), “equipment” (thiết bị), “food” (đồ ăn), “fruit” (trái cây), “furniture” (nội thất), “garbage” (rác), “hardware” (phần cứng), “jewelry” (trang sức), “junk” (đồ phế thải), “luggage” (hành lý), “machinery” (máy móc), “merchandise” (hàng hoá), “money/ cash/ change” (tiền/ tiền mặt/ tiền thối), “scenery” (cảnh vật), “stuff” (đồ vật nói chung), và “traffic” (giao thông).

Ngoài ra, các loại chất lỏng cũng là một ví dụ điển hình của danh từ không đếm được. Điều này bao gồm những thứ như “water” (nước), “coffee” (cà phê), “tea” (trà), “milk” (sữa), “oil” (dầu), “soup” (súp), “gasoline” (xăng), và “blood” (máu). Tương tự, các chất rắn cũng thường thuộc nhóm này, ví dụ như “ice” (đá), “bread” (bánh mì), “butter” (bơ), “cheese” (phô mai), “meat” (thịt), “gold” (vàng), “silver” (bạc), “glass” (thủy tinh – khi nói về vật liệu), “paper” (giấy – khi nói về vật liệu), “wood” (gỗ), và “wool” (len). Các chất khí như “steam” (hơi nước), “air” (không khí), “oxygen” (ô xi), “smoke” (khói), “smog” (khói bụi), và “pollution” (ô nhiễm) cũng là những danh từ không đếm được phổ biến.

Những vật thể có kích thước rất nhỏ hoặc được coi là hạt, mảnh vụn cũng nằm trong nhóm danh từ không đếm được. Ví dụ bao gồm “rice” (gạo), “chalk” (phấn), “corn” (bắp), “dirt” (bụi bẩn), “dust” (bụi), “flour” (bột), “hair” (tóc), “pepper” (tiêu), “salt” (muối), “sand” (cát), “sugar” (đường), và “wheat” (lúa mì). Đặc biệt, một số danh từ mang ý nghĩa trừu tượng, tức là những khái niệm không thể chạm vào hay nhìn thấy, cũng là danh từ không đếm được. Chúng bao gồm “beauty” (vẻ đẹp), “confidence” (tự tin), “courage” (lòng can đảm), “education” (giáo dục), “enjoyment” (sự tận hưởng), “fun” (niềm vui), “happiness” (sự hạnh phúc), “health” (sức khoẻ), “help” (sự giúp đỡ), “honesty” (sự thành thật), “hospitality” (lòng hiếu khách), “importance” (sự quan trọng), “intelligence” (sự thông minh), “justice” (công bằng), “knowledge” (kiến thức), “laughter” (tiếng cười), “luck” (vận may), “music” (âm nhạc), “patience” (lòng kiên nhẫn), “peace” (hoà bình), “pride” (niềm tự hào), “progress” (sự tiến bộ), “recreation” (sự giải trí), “significance” (tầm quan trọng), “sleep” (giấc ngủ), “truth” (sự thật), “violence” (bạo lực), và “wealth” (sự giàu có).

Ngoài ra, những thông tin và khái niệm không thể đong đếm cụ thể như “advice” (lời khuyên), “information” (thông tin), “news” (tin tức), “evidence” (bằng chứng), và “proof” (bằng chứng) cũng thuộc nhóm này. Các khái niệm về không gian, thời gian và năng lượng như “time” (thời gian), “space” (không gian), và “energy” (năng lượng) cũng là danh từ không đếm được. Tên các ngôn ngữ như “Vietnamese” (tiếng Việt), “Chinese” (tiếng Trung Quốc), “English” (tiếng Anh), và “Spanish” (tiếng Tây Ban Nha), cùng với tên các lĩnh vực học thuật như “chemistry” (hoá học), “engineering” (kỹ thuật), “history” (lịch sử), “literature” (văn học), “mathematics” (toán), và “psychology” (tâm lý học) cũng được coi là danh từ không đếm được.

Các bộ môn thể thao và giải trí như “baseball” (bóng chày), “soccer” (bóng đá), “tennis” (quần vợt), và “chess” (cờ) cũng thuộc nhóm này. Đặc biệt, các hoạt động được biểu thị bằng dạng Gerund (động từ thêm -ing) khi đóng vai trò là danh từ cũng là danh từ không đếm được, ví dụ như “driving” (lái xe), “studying” (học tập), “swimming” (bơi), và “traveling” (du lịch). Cuối cùng, các hiện tượng tự nhiên như “weather” (thời tiết), “dew” (sương), “fog” (sương mù), “hail” (mưa đá), “heat” (nhiệt), “humidity” (sự ẩm ướt), “lightning” (tia chớp), “rain” (mưa), “sleet” (mưa tuyết), “snow” (tuyết), “thunder” (sấm sét), “wind” (gió), “light” (ánh sáng – khi nói về năng lượng), “electricity” (điện), và “gravity” (trọng lực) cũng là danh từ không đếm được.

Một lưu ý quan trọng là một số danh từ có thể vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng mang lại. Chẳng hạn, từ “light” khi nói về ánh sáng nói chung là danh từ không đếm được, nhưng khi nó có nghĩa là “bóng đèn” thì “lights” lại là danh từ đếm được. Tương tự, “time” khi đề cập đến khái niệm thời gian là danh từ không đếm được, nhưng “times” lại là danh từ đếm được khi có nghĩa là “số lần”. Từ “work” khi chỉ công việc nói chung là danh từ không đếm được, nhưng “works” lại là danh từ đếm được khi mang ý nghĩa “tác phẩm”. Cuối cùng, “glass” khi là vật liệu thủy tinh là danh từ không đếm được, nhưng “glass” có thể đếm được khi nó mang nghĩa là “ly” hoặc “cốc”. Hiểu được sự linh hoạt này giúp người học sử dụng danh từcụm từ chỉ số lượng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Việc nắm vững sự khác biệt giữa danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được là bước đệm quan trọng để bạn có thể áp dụng các cụm từ chỉ số lượng một cách chính xác. Ví dụ, câu hỏi “Does the company provide accommodation for the workers?” hỏi về chỗ ở nói chung, một danh từ không đếm được. Hay khi nói “The teacher found it difficult to get her students’ attention”, “attention” (sự chú ý) là một khái niệm trừu tượng không thể đếm. Tương tự, “All my baggage is checked carefully by the customs officer at the airport” dùng “baggage” như một khối tổng thể. “The content of this website is great, and so is the design” và “My gym costs more than hers, but equipment is much more modern and amazing” đều sử dụng danh từ không đếm được như “content” và “equipment”. “Failure teaches us more than success” và “Success is great, but you can learn a lot from failure too” dùng “failure” và “success” là các khái niệm trừu tượng. “The furniture has been transported to your house already” sử dụng “furniture” như một tập hợp không đếm được từng chiếc. “Do you think the information on this website is accurate?” và “Are you sure the livestock on this farm is well-treated?” cũng minh họa cho danh từ không đếm được như “information” và “livestock”. “A lot of new machinery is going to be updated next month to enhance working productivity” và “Lightweight metal is usually used for making bicycle frames” tiếp tục cho thấy cách dùng “machinery” và “metal” như danh từ không đếm được. Cuối cùng, “Research says that the temperature is increasing due to the greenhouse effect in recent years” dùng “research” như một tập hợp thông tin.

Sơ đồ phân loại danh từ đếm được và không đếm được trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ phân loại danh từ đếm được và không đếm được trong ngữ pháp tiếng Anh

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng (Quantifiers)

Sau khi đã nắm vững sự phân biệt giữa danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, bước tiếp theo là tìm hiểu cách sử dụng các cụm từ chỉ số lượng (quantifiers) một cách chính xác. Các cụm từ này có vai trò quan trọng trong việc định lượng và mô tả số lượng của danh từ, dù là nhiều, ít, hay một số lượng không xác định. Việc lựa chọn quantifier phù hợp phụ thuộc vào loại danh từ mà nó đi kèm.

Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng Dành Cho Danh Từ Đếm Được

Các cụm từ chỉ số lượng được sử dụng đặc biệt với danh từ đếm được thường nhấn mạnh vào số lượng riêng lẻ hoặc một tập hợp các đơn vị có thể đếm được. Mỗi cụm từ mang sắc thái ý nghĩa riêng biệt, giúp người nói hoặc người viết diễn đạt chính xác hơn ý định của mình.

Cụm từ Đi với Nghĩa
Each Danh từ đếm được số ít Mỗi (từng cá thể riêng biệt)
Every Danh từ đếm được số ít Mỗi, mọi (tất cả các cá thể trong một nhóm)
Few Danh từ đếm được số nhiều Rất ít (gần như không có, mang nghĩa tiêu cực)
A few Danh từ đếm được số nhiều Một ít, một vài (có nhưng không nhiều, mang nghĩa tích cực)
Several Danh từ đếm được số nhiều Một vài, một số (nhiều hơn “a few” một chút)
A couple of Danh từ đếm được số nhiều Một vài, hai ba (thường chỉ 2 hoặc một số ít)
Many Danh từ đếm được số nhiều Nhiều
A large number of Danh từ đếm được số nhiều Một số lượng lớn/ Rất nhiều
A good/great many Danh từ đếm được số nhiều Một số lượng lớn/ Rất nhiều (thường trang trọng hơn)

Eachevery đều mang ý nghĩa “mỗi”, nhưng có sự khác biệt về sắc thái. Each nhấn mạnh vào từng cá thể riêng biệt trong một nhóm, ngay cả khi nhóm đó nhỏ. Ví dụ, “Each child was given a prize” (Mỗi đứa trẻ được tặng một phần thưởng) ngụ ý rằng mỗi đứa trẻ được xem xét một cách độc lập. Ngược lại, every thường được dùng để chỉ toàn bộ các thành viên trong một nhóm lớn hơn, mang ý nghĩa bao quát hơn. Khi nói “Every shop was decorated with flowers” (Mọi cửa hàng đều được trang trí với hoa tươi), ý muốn nói rằng tất cả các cửa hàng đều được trang trí. Cả hai đều đi với danh từ đếm được số ít nhưng động từ luôn chia ở dạng số ít.

Sự khác biệt giữa fewa few là rất quan trọng để thể hiện đúng ý nghĩa. Few mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ “rất ít, hầu như không có”. Chẳng hạn, “I have few friends” (Tôi chỉ có một số ít người bạn) có nghĩa là số lượng bạn bè của tôi rất hạn chế, gần như không có. Ngược lại, a few mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ “một vài, một ít”, hàm ý rằng tuy không nhiều nhưng vẫn có đủ. “I have a few friends” (Tôi có một vài người bạn) cho thấy tôi vẫn có một số người bạn nhất định. Cả hai cụm từ này đều đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.

Các cụm từ khác như severala couple of cũng được dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ một số lượng không quá lớn. Several thường chỉ một số lượng đáng kể nhưng không nhiều lắm, ví dụ “Several students in my class are really keen on this charity program” (Một vài học sinh trong lớp tôi rất hứng thú với chương trình từ thiện này). A couple of thường được dùng để chỉ một hoặc hai, hoặc một số lượng rất ít. “I will stay here for a couple of months” (Tôi sẽ ở trong một vài tháng) là một ví dụ phổ biến.

Khi muốn diễn đạt số lượng lớn, chúng ta sử dụng many, a large number of, hoặc a good/great many. Manycụm từ phổ biến nhất cho “nhiều”, ví dụ “Even though she is a newcomer, she has already had so many friends here” (Dù cô ấy là người mới nhưng cô ấy đã có rất nhiều bạn). A large number ofa good/great many cũng mang ý nghĩa “rất nhiều”, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc để nhấn mạnh quy mô. “A large number of people in the area opposed the new building project” (Một số lượng lớn cư dân trong khu vực đã phản đối dự án xây dựng tòa nhà mới) và “There are a good many reasons why I want to stay here” (Có rất nhiều lý do khiến tôi muốn ở đây) là những minh họa cụ thể cho việc sử dụng các cụm từ này.

Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng Dành Cho Danh Từ Không Đếm Được

Khác với danh từ đếm được, danh từ không đếm được yêu cầu một bộ cụm từ chỉ số lượng riêng biệt, tập trung vào khối lượng hoặc số lượng tổng thể thay vì các đơn vị riêng lẻ. Việc sử dụng chính xác các quantifier này là rất quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên.

Cụm từ Nghĩa
Little Rất ít (gần như không có, mang nghĩa tiêu cực)
A little Một tí, một chút (có nhưng không nhiều, mang nghĩa tích cực)
Much Nhiều
A great deal of Một lượng lớn/ Rất nhiều
A large amount of Một lượng lớn/ Rất nhiều

Tương tự như fewa few, cặp littlea little cũng có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa. Little mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ “rất ít, hầu như không có”. Ví dụ, “We have little time, so hurry up. We may be late for the train” (Chúng ta còn rất ít thời gian, nhanh chóng lên. Chúng ta có lẽ sẽ trễ chuyến tàu) ngụ ý rằng thời gian còn lại gần như không đủ. Ngược lại, a little mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ “một tí, một chút”, hàm ý rằng tuy không nhiều nhưng vẫn có đủ để làm gì đó. “We still have a little time, so don’t worry, we will be on time” (Chúng ta vẫn còn một ít thời gian nên đừng lo, chúng ta sẽ đúng giờ mà) là một ví dụ minh họa rõ nét. Cả hai đều đi kèm với danh từ không đếm được.

Khi muốn diễn đạt số lượng lớn đối với danh từ không đếm được, chúng ta sử dụng much, a great deal of, hoặc a large amount of. Muchcụm từ phổ biến nhất cho “nhiều”. Chẳng hạn, “She wasted so much money on clothes and cosmetics” (Cô ấy lãng phí quá nhiều tiền vào quần áo và mỹ phẩm) cho thấy số tiền lãng phí là rất lớn. A great deal ofa large amount of cũng có nghĩa là “một lượng lớn” hoặc “rất nhiều”, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc để nhấn mạnh quy mô đáng kể của số lượng. Ví dụ, “The IT team has made a great deal of effort to reduce the negative effect of the software virus” (Đội IT đã cố gắng rất nhiều để giảm thiểu tối đa tác dụng tiêu cực của vi rút phần mềm) và “We have received a large amount of support from the public” (Chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ cộng đồng) minh họa cách sử dụng các cụm từ này để chỉ một lượng lớn công sức hoặc sự ủng hộ.

Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng Dùng Được Với Cả Hai Loại Danh Từ

Có một số cụm từ chỉ số lượng linh hoạt, có thể đi kèm với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của chúng. Sự linh hoạt này giúp người học đơn giản hóa việc lựa chọn quantifier trong nhiều trường hợp.

Cụm từ Nghĩa
Plenty of Nhiều, dư dả
A lot of/lots of Nhiều, rất nhiều
Most of Hầu hết
Some Một số/ Một vài (với danh từ đếm được); Một ít/một chút (với danh từ không đếm được)
Any Bất cứ/ Bất kỳ

Plenty of được sử dụng khi muốn nói rằng có một số lượng lớn hoặc dư dả của một thứ gì đó, đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc vượt quá mức cần thiết. Nó có thể đi với cả hai loại danh từ. Ví dụ, “There are plenty of problems that need solving” (Có rất nhiều vấn đề cần được giải quyết) sử dụng với danh từ đếm được “problems”. Khi dùng với danh từ không đếm được, ví dụ “We have plenty of time to finish this project” (Chúng ta có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án này), nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa dư dả.

A lot oflots of là những cụm từ rất phổ biến, mang nghĩa “nhiều” và có thể thay thế cho “much” hoặc “many” trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong giao tiếp thông thường. “We still have a lot of tomatoes/sugar in the kitchen” (Chúng ta còn rất nhiều cà chua/đường trong bếp) là minh họa rõ ràng cho sự linh hoạt của chúng, khi “tomatoes” là danh từ đếm được và “sugar” là danh từ không đếm được. “Lots of” thường được xem là không trang trọng bằng “a lot of” nhưng có ý nghĩa tương đương.

Most of chỉ “hầu hết” hoặc “phần lớn” của một nhóm hoặc một lượng nào đó. Cụm từ này cũng có thể kết hợp với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được. Chẳng hạn, “Most of the articles of this website are pretty useful for my essay” (Hầu hết các bài viết của trang web này rất hữu dụng cho bài luận của tôi) sử dụng với danh từ đếm được “articles”. Trong khi đó, “Most of the information of this website is pretty useful for my essay” (Hầu hết thông tin của trang web này rất hữu dụng cho bài luận của tôi) dùng với danh từ không đếm được “information”, vẫn đảm bảo ý nghĩa chính xác.

Someany là hai cụm từ chỉ số lượng cơ bản và rất linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Some thường mang nghĩa “một số”, “một vài” khi đi với danh từ đếm được số nhiều, hoặc “một ít”, “một chút” khi đi với danh từ không đếm được. Ví dụ, “Some bookshelves of this store are really beautiful and affordable” (Một số kệ sách của cửa hàng này rất đẹp và rẻ) và “Some furniture of this store is really beautiful and affordable” (Một số nội thất của cửa hàng này rất đẹp và rẻ) đều hợp lệ. Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, mang nghĩa “bất cứ”, “bất kỳ”. “Do you have any advice/suggestions for the upcoming presentation?” (Bạn có lời khuyên/gợi ý nào cho bài thuyết trình sắp tới không?) là một ví dụ điển hình cho cách dùng của any với cả hai loại danh từ.

Mở Rộng Kiến Thức Về Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Để sử dụng cụm từ chỉ số lượng một cách thành thạo, người học cần đi sâu vào những sắc thái ý nghĩa tinh tế và các trường hợp đặc biệt của chúng. Việc hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, chính xác hơn trong tiếng Anh.

Phân Biệt Few Và A Few – Little Và A Little

Sự khác biệt giữa fewa few, cũng như littlea little, tuy nhỏ nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau đáng kể, thể hiện thái độ của người nói. Fewlittle (không có “a”) mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ “rất ít, hầu như không có” và thường gợi lên cảm giác thiếu thốn hoặc không đủ. Chẳng hạn, “I have few friends” hàm ý rằng “tôi có rất ít bạn, gần như không có bạn”, mang một cảm xúc tiêu cực. Tương tự, “We have little time, hurry up” có nghĩa là “chúng ta còn rất ít thời gian, gần như không đủ”, nhấn mạnh sự cấp bách và khả năng trễ hẹn.

Ngược lại, a fewa little (có “a”) mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ “một vài, một ít” và hàm ý rằng tuy không nhiều nhưng vẫn có đủ hoặc có thể chấp nhận được. Khi nói “I have a few friends”, nghĩa là “tôi có một vài người bạn”, tức là vẫn có bạn bè dù số lượng không nhiều. Điều này mang lại cảm giác tích cực hơn. Với danh từ không đếm được, “We have a little time, don’t worry” có nghĩa là “chúng ta vẫn còn một ít thời gian, đừng lo”, cho thấy thời gian còn lại tuy không nhiều nhưng vẫn đủ để làm việc gì đó mà không cần phải vội vã. Việc nắm bắt được sắc thái ý nghĩa này giúp người học diễn đạt cảm xúc và ý định một cách chính xác.

Cách Dùng Đặc Biệt Của Some

Some thường được sử dụng trong các câu trần thuật khẳng định, mang ý nghĩa “một số”, “một vài” với danh từ đếm được số nhiều hoặc “một ít”, “một chút” với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, some cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi với hai ý nghĩa đặc biệt: lời mời hoặc yêu cầu lịch sự. Chẳng hạn, khi mời ai đó, chúng ta có thể nói “Would you like some tea?” (Bạn có muốn uống một chút trà không?), dù là câu nghi vấn nhưng đây là một lời mời, do đó dùng some thay vì “any”. Tương tự, trong một yêu cầu lịch sự, “Would you please buy me some bananas on the way home?” (Bạn có thể mua giúp tôi một ít chuối trên đường về nhà không?) cũng sử dụng some để thể hiện sự nhã nhặn.

Ngoài ra, khi some đi kèm với danh từ số ít (khác với danh từ không đếm được), nó mang ý nghĩa “nào đó” hoặc “một ai đó/cái gì đó không xác định”. Ví dụ, “She bought that interesting book at some bookshop near her school” (Cô ấy mua cuốn sách thú vị đó ở một cửa hàng sách nào đó gần trường cô) cho thấy người nói không biết chính xác tên cửa hàng, chỉ biết là một cửa hàng nào đó. Đặc biệt, khi some kết hợp với một con số và đi trước danh từ đếm được số nhiều, nó có nghĩa là “khoảng”, “xấp xỉ”, tương đương với “approximately”. Ví dụ, “Some three-quarters of students of the class failed the test” (Khoảng ¾ học sinh của lớp đã rớt kỳ thi này) thể hiện một ước tính về số lượng.

Cách Dùng Đặc Biệt Của Any

Ngược lại với some, any thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, mang ý nghĩa “bất cứ” hoặc “bất kỳ”. Khi dùng trong câu phủ định, any thường kết hợp với “not” để chỉ sự không có bất kỳ thứ gì. Ví dụ, “I don’t have any money” (Tôi không có bất kỳ đồng tiền nào). Trong câu hỏi, “Do you have any questions?” (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào không?) là một cách dùng phổ biến.

Tuy nhiên, any cũng có thể xuất hiện trong câu khẳng định, đặc biệt khi nó mang ý nghĩa “bất cứ”, “bất kỳ” mà không giới hạn lựa chọn. Trong trường hợp này, any thường đi kèm với những danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều, và danh từ không đếm được. Ví dụ, “You can buy any book you like” (Bạn có thể mua bất cứ cuốn sách nào bạn muốn) cho thấy không có sự hạn chế về lựa chọn sách. Một ví dụ khác là “If you have any problem, you can call me, I may help you out” (Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào, bạn có thể gọi cho tôi, có lẽ tôi giúp bạn được), nơi any nhấn mạnh sự sẵn lòng giúp đỡ với mọi vấn đề có thể phát sinh.

Củng Cố Kiến Thức: Bài Tập Vận Dụng Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Để củng cố kiến thức về danh từcụm từ chỉ số lượng, hãy thực hành qua các bài tập dưới đây.

Exercise 1: Lựa chọn cụm từ phù hợp

1. a. It took me a lot of time to finish my homework /homeworks.

b. I had a lot of assignment/assignments.

2. a. I have been to Mexico three time/times.

b. I’ve spent a lot of time/times there.

3. a. Abdullah gave me some good advice/advices.

b. Nadia also gave me some good suggestion/suggestions.

4. a. Yoko learned several new word/words today.

b. She is increasing her vocabulary/vocabularies quickly.

5. a. I drank two glass/glasses of water.

b. Window I Windows are made of glass/glasses.

c. Mr. Chu wears glass/glasses because he has a poor eyesight/poor eyesight.

Exercise 2: Chọn tất cả những từ có thể điền vào chỗ trống

1. A: I bought a number of thing/items/food/snacks for our party.

B: Let me see. Wow! You got a lot of chocolate/sweets/candy/junk food.

A: I know. I have no control/limits.

2. A: How much homework/assignments/chores/responsibilities do you have?

B: A lot. Why do you ask?

A: Never mind. I don’t want to bother you with too many problem/questions/requests/

concern right now.

3. A: I sent you a few text/email/messages/emails about a new movie that opens today.

B: I know. I’m just reading them.

A: So … do you want to go with me?

B: Sorry. I have hardly any time/money/gas in the car/clean clothes.

A: Seriously?

4. A: Miriam is dealing with a great deal of stress/anxiety/problems/issues.

B: I heard that. She’s getting some help/assistance/advice/support from a counselor.

Exercise 3: Chọn much hoặc many sao cho phù hợp để điền vào chỗ trống

1. There isn’t/ aren’t __much__ money in his bank account.

2. He has _________ medical bills this month.

3. He can’t find _________ information for a presentation that’s due next week.

4. There is/are too ____________ long hours at work.

5. He doesn’t have __________ time to relax.

6. He hasn’t met __________ people since he came here, and he doesn’t have ______ friends.

7. There isn’t/aren’t ___________ news from his family.

8. There is/ are too ______ violence in his neighborhood.

Exercise 4: Chọn few, a few, little, a little sao cho phù hợp để điền vào chỗ trống

1. A: Do you have ________ minutes? I need a little help. I’m having ___________ problems with my laptop.

B: Sure. Now is good. I have ___________ time before I need to leave.

2. A: Ben isn’t happy at his new high school. He hasn’t met many kids, and he has __________ friends.

B: Give it ____________ time. In _____________ months, he’ll have more.

3. A: I have ____________ patience with lazy co-workers. They frustrate me!

B: Me too. I work with people who do very ______________ work but complain about how much they do!

4. A: I’ll have coffee with my dessert. Do you want some?

B: No, thanks. I drink very coffee. It’s too bitter.

A: I love coffee, especially with ____________ sugar.

B: Whoa! You’re using more than sugar. Are you drinking coffee with sugar or sugar with coffee?

A: But it’s really good. Do you want to try ______________ ? Maybe you’d drink more coffee this way.

B: Uh, I don’t think so! I have very _____________ sugar in my diet. It makes me hyper.

Đáp án Bài Tập:

Exercise 1:

1. a. homework. b. assignments

2. a. times. b. time

3. a. advice. b. suggestions

4. a. words. b. vocabulary

5. a. glasses. b glass. c. glasses … poor eyesight

Exercise 2:

1. A: items, snacks

B: chocolate, sweets, candy, junk food

A: control, limits

2. A: homework

A: questions, requests

3. A: messages, emails

B: time, money, gas in the car, clean clothes

4. A: stress, anxiety

B: help, assistance, advice, support

Exercise 3:

2. many

3. much

4. are … many

5. much

6. many … many

7. isn’t …… much

8. is … much

Exercise 4:

1. a few, a few, a little

2. few, a little, a few

3. little, little

4. a little, a little, little

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Danh Từ Và Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Để giúp bạn hiểu sâu hơn về danh từcụm từ chỉ số lượng, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết.

1. Tại sao việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được lại quan trọng?

Việc phân biệt danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được là nền tảng cốt lõi trong ngữ pháp tiếng Anh bởi vì nó quyết định cách bạn sử dụng động từ, mạo từ (a/an), và đặc biệt là các cụm từ chỉ số lượng (quantifiers). Sử dụng sai loại danh từ với quantifier không phù hợp sẽ dẫn đến lỗi ngữ pháp nghiêm trọng và làm thay đổi ý nghĩa câu nói, gây khó khăn trong giao tiếp.

2. Làm thế nào để nhanh chóng nhận biết một danh từ là đếm được hay không đếm được?

Để nhận biết, bạn có thể thử thêm số đếm trực tiếp trước danh từ đó (ví dụ: one apple, two apples). Nếu nghe hợp lý, đó là danh từ đếm được. Nếu không, hoặc danh từ đó chỉ một khái niệm trừu tượng, chất liệu, khối lượng tổng thể (như nước, thông tin, tình yêu), thì rất có thể đó là danh từ không đếm được. Ngoài ra, danh từ không đếm được không có dạng số nhiều trực tiếp (chúng ta không nói “informations” hay “waters” khi không ám chỉ các loại khác nhau).

3. Có phải tất cả các danh từ tiếng Anh đều thuộc một trong hai loại này không?

Về cơ bản, mọi danh từ trong tiếng Anh đều có thể được phân loại là đếm được hoặc không đếm được. Tuy nhiên, một số danh từ có thể đóng vai trò là cả hai loại, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng mang lại. Điều này thường xảy ra khi danh từ đó có nhiều hơn một nghĩa, và mỗi nghĩa lại thuộc về một loại danh từ khác nhau (ví dụ: “glass” là vật liệu không đếm được, nhưng “a glass” là danh từ đếm được chỉ cái ly).

4. Khi nào thì dùng “much” và khi nào dùng “many”?

Much được sử dụng với danh từ không đếm được để chỉ số lượng lớn (ví dụ: “much water”, “much information”). Ngược lại, many được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng lớn (ví dụ: “many books”, “many people”). Nhớ quy tắc “M-Much-Uncountable, M-Many-Countable-Plural” có thể giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.

5. Sự khác biệt chính giữa “a few/few” và “a little/little” là gì?

Sự khác biệt chính nằm ở sắc thái ý nghĩa và loại danh từ chúng đi kèm.

  • A few (đi với danh từ đếm được số nhiều) và a little (đi với danh từ không đếm được) mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ “một vài/một ít” và ngụ ý rằng số lượng tuy không nhiều nhưng vẫn đủ hoặc có thể chấp nhận được.
  • Few (đi với danh từ đếm được số nhiều) và little (đi với danh từ không đếm được) mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ “rất ít, hầu như không có” và thường gợi lên cảm giác thiếu thốn.

6. Tôi có thể dùng “a lot of” thay cho “much” và “many” trong mọi trường hợp không?

A lot of (hoặc “lots of”) là một cụm từ chỉ số lượng rất linh hoạt, có thể dùng với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được, mang nghĩa “nhiều”. Trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng “a lot of” thay cho “much” và “many”. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh sự trang trọng, “much” và “many” vẫn được ưu tiên sử dụng hơn, đặc biệt trong các câu phủ định và câu hỏi.

7. “Some” và “Any” có bao giờ được dùng ngược quy tắc thông thường (khẳng định/phủ định/nghi vấn) không?

Có. Mặc dù some thường dùng trong câu khẳng định và any trong câu phủ định/nghi vấn, nhưng có những trường hợp ngoại lệ. Some có thể dùng trong câu hỏi khi đó là lời mời hoặc yêu cầu lịch sự (ví dụ: “Would you like some coffee?”). Any có thể dùng trong câu khẳng định khi nó mang nghĩa “bất cứ/bất kỳ” mà không có sự hạn chế lựa chọn (ví dụ: “You can choose any book you want.”).

8. Các danh từ chỉ môn học hoặc ngôn ngữ có đếm được không?

Không, các danh từ chỉ môn học (ví dụ: “mathematics”, “history”, “physics”) và các ngôn ngữ (ví dụ: “English”, “Vietnamese”, “Spanish”) thường được coi là danh từ không đếm được. Chúng đại diện cho các lĩnh vực kiến thức hoặc hệ thống giao tiếp tổng thể, không thể đếm từng đơn vị riêng lẻ.


Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về các loại danh từ cùng với cách sử dụng các cụm từ chỉ số lượng phù hợp trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những kiến thức và ví dụ chi tiết từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc ứng dụng các cụm từ chỉ số lượng vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng danh từquantifier sẽ là chìa khóa để bạn đạt được sự thành thạo.