Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng các cụm từ một cách tự nhiên và chính xác là chìa khóa để giao tiếp lưu loát. Tuy nhiên, không phải lúc nào việc ghép nối các từ đơn lẻ cũng tạo nên một cụm từ mang ý nghĩa hợp lý. Đó chính là lúc các collocations đi với động từ Hit phát huy vai trò của mình. Những sự kết hợp từ này giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác, tự nhiên như người bản xứ.
Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khám phá các collocations phổ biến với động từ Hit, từ định nghĩa, ví dụ minh họa cho đến cách áp dụng vào ngữ cảnh thực tế. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ những phương pháp học hiệu quả và các lời khuyên hữu ích để bạn có thể nắm vững những cụm từ này, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách của mình.
Khám Phá Sức Mạnh Của Collocations Trong Tiếng Anh
Việc học từ vựng riêng lẻ đôi khi khiến người học gặp khó khăn trong việc kết hợp chúng lại thành câu văn tự nhiên và có nghĩa. Đây là lúc tầm quan trọng của collocation, hay còn gọi là sự kết hợp từ, trở nên rõ rệt. Các collocations là những cụm từ mà các từ thường xuyên đi cùng nhau theo một cách tự nhiên và quen thuộc đối với người bản xứ. Nắm vững chúng giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt lưu loát và chính xác.
Tại Sao Collocations Lại Quan Trọng?
Collocations không chỉ là những cụm từ cố định mà còn là yếu tố thiết yếu phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Khi sử dụng đúng collocations, bạn sẽ giao tiếp một cách tự nhiên hơn, tránh được những lỗi diễn đạt “word-for-word” từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong môi trường công việc hay các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS, TOEFL, nơi sự lưu loát và độ chính xác trong cách dùng từ được đánh giá rất cao.
Việc tích lũy các collocations giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ khi nói hoặc viết, bởi vì bạn đã biết những từ nào thường đi kèm với nhau. Nó cũng mở ra cánh cửa đến với sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, làm cho lời nói và bài viết của mình trở nên thú vị và chuyên nghiệp hơn. Theo một số nghiên cứu, việc sử dụng thành thạo collocations có thể cải thiện điểm số trong các bài kiểm tra nói và viết lên đến 25-30% nhờ sự tự nhiên và chính xác mà chúng mang lại.
Vai Trò Của Động Từ Hit Trong Các Cụm Từ
Động từ “Hit” là một trong những động từ đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là “đánh”, “đụng”, “va chạm”. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ, danh từ hoặc trạng từ khác, “Hit” lại tạo ra vô số các collocations với ý nghĩa hoàn toàn khác biệt, đôi khi không liên quan gì đến nghĩa gốc. Ví dụ, “Hit the road” không có nghĩa là “đánh con đường” mà là “khởi hành”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tuyệt Đỉnh Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Thông Dụng
- Phương Pháp Luyện Đề Tiếng Anh THPT Quốc Gia Hiệu Quả
- Nắm Vững Câu Ghép Trong Tiếng Anh Với Anh ngữ Oxford
- Bật Mí Cách Diễn Đạt Món Ăn Yêu Thích Trong IELTS Speaking
- Bí Quyết Chinh Phục Chủ Đề Business IELTS Writing Task 2
Sự đa dạng trong ý nghĩa của các collocations đi với động từ Hit khiến việc học chúng trở nên thú vị nhưng cũng đầy thách thức. Mỗi cụm từ đều có một ngữ cảnh sử dụng riêng biệt, đòi hỏi người học phải hiểu rõ định nghĩa và cách dùng để tránh nhầm lẫn. Từ việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, tình trạng thể chất đến các hoạt động hàng ngày, “Hit” xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng, làm phong phú thêm kho tàng từ vựng của bạn.
Phương Pháp Học Collocations Hiệu Quả Qua Ngữ Cảnh
Để ghi nhớ các collocations đi với động từ Hit một cách hiệu quả, phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh là một lựa chọn tối ưu. Thay vì chỉ học thuộc lòng định nghĩa, người học sẽ đặt cụm từ mới vào một bối cảnh cụ thể, sử dụng các từ quen thuộc và đơn giản để gợi ra ý nghĩa của cụm từ cần học. Cách tiếp cận này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về nghĩa mà còn nắm bắt được cách sử dụng phù hợp trong từng tình huống.
Hiểu Rõ Ngữ Cảnh: Chìa Khóa Ghi Nhớ Sâu
Khi học một collocation mới, việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn tạo ra một “neo” kiến thức vững chắc trong trí nhớ. Thay vì chỉ đơn thuần lặp đi lặp lại cụm từ, bạn hãy hình dung ra tình huống mà cụm từ đó được sử dụng. Điều này kích thích khả năng liên tưởng và giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học “Hit the roof”, bạn có thể nghĩ đến hình ảnh một người đang rất tức giận, la hét và đập phá đồ đạc. Hình ảnh trực quan này sẽ khắc sâu cụm từ vào tâm trí bạn.
Phương pháp này cũng khuyến khích sự chủ động trong việc học. Thay vì chờ đợi được cung cấp ngữ cảnh, bạn có thể tự mình xây dựng các câu chuyện, tình huống giả định mà trong đó cụm từ mới được sử dụng. Việc tự mình tạo ra ngữ cảnh sẽ giúp quá trình học trở nên cá nhân hóa và thú vị hơn rất nhiều. Hơn nữa, nó còn giúp bạn luyện tập kỹ năng sáng tạo và khả năng kết nối các ý tưởng trong tiếng Anh.
Các Yếu Tố Xây Dựng Ngữ Cảnh Hữu Ích
Để xây dựng một ngữ cảnh hiệu quả cho một từ/cụm từ bất kỳ, bạn có thể khai thác các yếu tố sau:
- Tính chất liên quan: Mô tả đặc điểm, cảm xúc hoặc trạng thái gắn liền với cụm từ. Ví dụ: “extremely angry” cho “Hit the roof”.
- Hành động liên quan: Liệt kê các hành động cụ thể mà chủ thể thực hiện khi cụm từ đó được áp dụng. Ví dụ: “quarrel”, “yell”, “throw items” cũng cho “Hit the roof”.
- Đối tượng liên quan: Xác định những người, vật, hoặc khái niệm thường đi kèm hoặc bị ảnh hưởng bởi cụm từ. Ví dụ: “my friends”, “marathon runners” cho “Hit the wall”.
Khi áp dụng phương pháp này, bạn nên chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải (khoảng 5-7 từ/cụm từ) để đưa vào ngữ cảnh, tránh sử dụng quá nhiều từ gây phân tán sự tập trung. Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản, quen thuộc và ngữ pháp sử dụng trong bối cảnh cũng nên là ngữ pháp đơn giản để không làm phức tạp hóa quá trình học. Đặc biệt, các động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương hoặc giải thích cho cụm từ cần học sẽ là những “điểm neo” lý tưởng giúp bạn liên hệ và ghi nhớ hiệu quả hơn.
Các Collocations Phổ Biến Đi Với Động Từ Hit
Động từ “Hit” khi kết hợp với các từ khác sẽ tạo ra những ý nghĩa đa dạng và thú vị. Dưới đây là 6 collocations đi với động từ Hit mà bạn thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và văn viết thông thường.
Hit the Roof: Khi Cảm Xúc Vượt Tầm Kiểm Soát
Định nghĩa: Diễn tả trạng thái trở nên cực kỳ tức giận, đến mức không thể kiểm soát cảm xúc hay hành vi của mình. Đây là một idiom thường dùng trong văn nói, thể hiện mức độ tức giận rất cao. (Tham khảo: Cambridge Dictionary). Cụm từ “Hit the roof” thường đi sau đối tượng đang tức giận.
Ví dụ: Dad will hit the roof when he finds out I dented the car. (Bố tôi sẽ tức tím người nếu biết tôi đã làm móp xe của ông.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để ghi nhớ cụm từ này, hãy xây dựng bối cảnh xoay quanh một người đang trở nên cực kỳ tức giận.
- Tính chất liên quan: “extremely angry” (cực kỳ tức giận), “furious” (giận dữ), “uncontrollable” (không kiểm soát được).
- Hành động liên quan: “quarrel loudly” (cãi vã ồn ào), “yell at someone” (la hét vào ai đó), “throw items around” (ném đồ đạc xung quanh), “lose temper” (mất bình tĩnh).
- Đối tượng liên quan: “a manager” (một người quản lý), “one of my friends” (một trong những người bạn của tôi), “my boss” (sếp của tôi).
Bối cảnh:
One of my friends can easily hit the roof when she feels upset about something. She tends to get extremely angry, quarrel loudly with people who caused her trouble, yell at them and may even throw items around. Her anger often seems uncontrollable, making the situation quite tense for everyone nearby. This type of reaction is common when someone feels deeply wronged or frustrated.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể dễ dàng suy luận và ghi nhớ cụm “hit the roof” (trở nên cực kỳ tức giận) dựa vào các cụm từ mô tả hành vi và tính chất tương tự như “extremely angry” (cực kỳ tức giận), “quarrel loudly” (cãi vã ồn ào), “yell” (la hét) và “throw items” (ném đồ đạc). Bối cảnh được xây dựng là trường hợp tức giận đến mức mất kiểm soát về hành vi, giúp người học hình dung rõ ràng hơn về ý nghĩa của collocation này.
Hit the Wall: Vượt Ngưỡng Giới Hạn Thể Lực
Định nghĩa: Nghĩa đen là “đâm vào tường”, nhưng trong collocation này lại có nghĩa là chạm đến giới hạn thể lực, cảm thấy kiệt sức và không thể tiếp tục hoạt động, đặc biệt là trong các môn thể thao đòi hỏi sức bền. (Tham khảo: Cambridge Dictionary). Cụm từ “Hit the wall” thường đi sau đối tượng đã chạm đến ngưỡng giới hạn thể chất của bản thân khi đang luyện tập thể thao.
Ví dụ: Many marathon runners hit the wall at around 20 miles. (Nhiều vận động viên chạy ma-ra-thon chạm ngưỡng thể lực ở khoảng cách 20 dặm.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy tưởng tượng một người đang vận động và đạt đến giới hạn thể lực của mình.
- Tính chất liên quan: “extremely tired” (cực kỳ mệt mỏi), “exhausted” (kiệt sức), “unable to continue” (không thể tiếp tục).
- Hành động liên quan: “play football” (chơi bóng đá), “constantly running” (chạy liên tục), “collapse” (ngã quỵ), “feel dizzy” (cảm thấy chóng mặt).
- Đối tượng liên quan: “my friends” (các bạn của tôi), “athletes” (các vận động viên), “long-distance runners” (vận động viên chạy đường dài).
Bối cảnh:
Most of my friends will hit the wall after playing football for more than 1 hour, especially in hot weather. They will get extremely tired and cannot continue or move their body after constantly running. Some even feel so exhausted that they need to stop completely and rest for a long period, showing signs of physical depletion. This happens frequently in high-intensity sports.
Giải thích:
Trong bối cảnh này, người học có thể suy luận và ghi nhớ cụm “hit the wall” (chạm ngưỡng thể lực) dựa vào các cụm từ mô tả trạng thái và hành vi liên quan như “extremely tired” (cực kỳ mệt mỏi), “play football” (chơi bóng đá), “constantly running” (chạy liên tục) và “cannot continue” (không thể tiếp tục). Bối cảnh được sử dụng là trường hợp luyện tập các môn thể thao đòi hỏi sức bền cao như bóng đá và tình trạng kiệt sức sau khi vận động mạnh liên tục.
Hit the Headlines: Tâm Điểm Của Truyền Thông
Định nghĩa: Đột ngột xuất hiện trên các bản tin lớn, trở thành tâm điểm chú ý của truyền thông và công chúng. Cụm từ này thường dùng để chỉ một sự kiện, một người hay một vấn đề thu hút sự quan tâm rộng rãi. (Tham khảo: Cambridge Dictionary). “Hit the headlines” đi sau đối tượng được xuất hiện đột ngột trên tin tức và nhận được nhiều sự chú ý.
Ví dụ: He hit the headlines two years ago when he was arrested for selling drugs to the mayor’s nephew. (Anh ấy đã đột ngột xuất hiện trên bản tin vào 2 năm trước khi anh ấy bị bắt giữ vì buôn bán ma túy cho cháu trai của thị trưởng.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy hình dung một sự kiện bất ngờ xuất hiện trên báo chí và nhận được sự quan tâm lớn.
- Tính chất liên quan: “terrible” (kinh khủng), “shocking” (gây sốc, chú ý), “sensational” (giật gân), “widely reported” (được đưa tin rộng rãi).
- Hành động liên quan: “appear in the news suddenly” (xuất hiện đột ngột trên bản tin), “receive a lot of attention” (nhận được nhiều sự quan tâm), “become famous overnight” (trở nên nổi tiếng sau một đêm).
- Đối tượng liên quan: “accidents” (tai nạn), “scandals” (vụ bê bối), “celebrities” (người nổi tiếng), “major events” (sự kiện lớn).
Bối cảnh:
Many serious accidents can hit the headlines in daytime, especially those involving public figures. They appear in the news suddenly and receive a lot of attention from millions of readers, and most of them are often terrible and shocking, leading to widespread discussions and public outcry. This media coverage can last for several days, keeping the public engaged.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể dễ dàng suy luận và ghi nhớ cụm “hit the headlines” (xuất hiện trên bản tin đột ngột) dựa vào các cụm từ mô tả sự việc tương tự như “appear in the news suddenly” (xuất hiện đột ngột trên bản tin), “receive a lot of attention” (thu hút được nhiều sự chú ý) và “terrible and shocking” (kinh khủng và gây sốc). Bối cảnh được sử dụng là trường hợp những tai nạn nghiêm trọng được đưa tin trực tiếp trên bản tin và nhận được nhiều sự quan tâm rộng rãi từ cộng đồng.
Hit the Road: Khởi Đầu Hành Trình Mới
Định nghĩa: Bắt đầu một chuyến đi, khởi hành lên đường. Cụm từ này thường mang ý nghĩa của việc rời khỏi một nơi để bắt đầu hành trình đến một địa điểm khác. (Tham khảo: Cambridge Dictionary). “Hit the road” đi sau đối tượng khởi hành lên đường và tham gia một chuyến đi.
Ví dụ: I’d love to stay longer but I must be hitting the road. (Tôi muốn ở lại lâu hơn nhưng tôi phải đi bây giờ.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy hình dung một chuyến đi sắp bắt đầu, với sự háo hức và chuẩn bị.
- Tính chất liên quan: “exciting” (hứng thú), “interesting” (phấn khởi), “adventurous” (phiêu lưu), “long-awaited” (được mong đợi từ lâu).
- Hành động liên quan: “leave their house” (rời khỏi nhà), “begin a journey” (bắt đầu một chuyến đi), “pack bags” (đóng gói hành lý), “drive off” (lái xe đi).
- Đối tượng liên quan: “family members” (thành viên trong gia đình), “children” (trẻ con), “friends” (bạn bè), “far-off destination” (một nơi xa xôi).
Bối cảnh:
Family members are always exciting to hit the road when the summer comes, especially after months of planning. Children cannot wait to leave their house and begin an interesting journey to a far-off destination like a beautiful beach or a mountain retreat. Before they leave, they ensure all bags are packed and the car is ready for the long-awaited adventure.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể suy luận và ghi nhớ cụm “hit the road” (khởi hành lên đường) dựa vào các cụm từ mô tả hành động và ý nghĩa tương tự như “leave their house” (rời khỏi nhà), “begin a journey” (bắt đầu một chuyến đi) và “a far-off destination” (một nơi xa xôi). Bối cảnh được sử dụng là trường hợp thành viên trong gia đình háo hức mỗi khi mùa hè đến để bắt đầu các chuyến du lịch, làm nổi bật cảm giác mong chờ và sự khởi đầu.
Hit the Hay: Giấc Ngủ Phục Hồi Năng Lượng
Định nghĩa: Đi ngủ. Đây là một cách nói không trang trọng, thường dùng trong văn nói, mang ý nghĩa là lên giường đi ngủ sau một ngày làm việc mệt mỏi. (Tham khảo: Cambridge Dictionary). Cụm từ “Hit the hay” đi sau đối tượng thực hiện hành động lên giường và đi ngủ.
Ví dụ: I’ve got a busy day tomorrow, so I think I’ll hit the hay. (Tôi có một ngày bận rộn vào ngày mai, vậy nên tôi nghĩ rằng tôi sẽ lên giường đi ngủ.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy hình dung một người đang rất mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi.
- Tính chất liên quan: “extremely tired” (cực kỳ mệt mỏi), “sleepy” (buồn ngủ), “exhausted” (kiệt sức), “need rest” (cần nghỉ ngơi).
- Hành động liên quan: “go to bed early” (đi ngủ sớm), “get some sleep” (ngủ một chút), “recharge energy” (nạp lại năng lượng), “work extra hours” (làm thêm giờ).
- Đối tượng liên quan: “office workers” (nhân viên văn phòng), “students” (học sinh), “anyone who is tired” (bất kỳ ai mệt mỏi).
Bối cảnh:
Office workers nowadays tend to hit the hay early. In fact, they have to work longer hours in these days, often exceeding 10 hours daily, so they want to go to bed early and get some sleep because they are extremely tired by the end of the day. This early bedtime is crucial for them to recharge their energy for the next demanding day.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể suy luận và ghi nhớ cụm “hit the hay” (đi ngủ) dựa vào các cụm từ mô tả hành động và trạng thái tương tự như “go to bed early” (lên giường sớm) và “get some sleep” (ngủ một chút). Bối cảnh được sử dụng là trường hợp nhân viên văn phòng ngày càng phải làm thêm giờ, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và khiến họ phải đi ngủ sớm để phục hồi sức khỏe và năng lượng.
Hit the Books: Đắm Chìm Vào Học Tập
Định nghĩa: Học bài chăm chỉ, ôn luyện kỹ lưỡng, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi. Cụm từ này ám chỉ việc dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc học. (Tham khảo: Cambridge Dictionary). “Hit the books” đi sau đối tượng thực hiện việc học tập.
Ví dụ: I can’t go out tonight. I need to hit the books. (Tôi không thể đi ra ngoài tối nay. Tôi cần phải học bài.)
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy hình dung một học sinh hoặc sinh viên đang miệt mài ôn thi.
- Tính chất liên quan: “important” (quan trọng), “crucial” (cực kỳ quan trọng), “intensive” (chuyên sâu), “diligent” (siêng năng).
- Hành động liên quan: “study hard” (học chăm chỉ), “revise lessons” (ôn tập lại bài học), “prepare for exams” (chuẩn bị cho kỳ thi), “get good marks” (đạt điểm cao).
- Đối tượng liên quan: “exams” (các kỳ kiểm tra), “students” (học sinh), “university students” (sinh viên đại học), “candidates” (thí sinh).
Bối cảnh:
Students often find it important to hit the books before exams. They need to study hard and revise all the lessons thoroughly if they want to get good marks and pass with flying colors. Many students dedicate several hours daily, sometimes even up to 6-8 hours, to this intensive study period, ensuring they are well-prepared for any challenge the exams might bring.
Giải thích:
Trong bối cảnh trên, người học có thể suy luận và ghi nhớ cụm “hit the books” (học bài) dựa vào các cụm từ mô tả hành động học tập và kết quả mong muốn như “study hard” (học chăm chỉ), “revise lessons” (ôn tập lại bài học) và “get good marks” (đạt điểm cao). Bối cảnh được sử dụng là trường hợp trong các kỳ kiểm tra, học sinh cần ôn tập và học bài kỹ để có thể đạt kết quả tốt, làm nổi bật sự cần thiết của việc học tập chăm chỉ.
Tối Ưu Hóa Kỹ Năng Sử Dụng Collocations
Việc học các collocations đi với động từ Hit không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ định nghĩa mà còn là khả năng vận dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp thực tế. Để đạt được điều này, người học cần chú ý đến những lỗi thường gặp và áp dụng các lời khuyên hữu ích để nâng cao vốn từ của mình.
Tránh Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Cụm Từ Với Hit
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng collocations là dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ví dụ, dịch “đánh vào sách” thay vì “học bài” cho “hit the books”. Điều này dẫn đến những câu văn không tự nhiên và có thể gây hiểu lầm. Luôn nhớ rằng collocations là những cụm từ có nghĩa đặc biệt, không thể dịch theo nghĩa đen của từng từ cấu thành.
Thứ hai, nhiều người học thường chỉ tập trung vào việc ghi nhớ mà bỏ qua phần ứng dụng. Các collocations như “hit the roof” hay “hit the wall” không chỉ có ý nghĩa cố định mà còn mang sắc thái cảm xúc hoặc tình huống cụ thể. Việc không luyện tập thường xuyên trong ngữ cảnh sẽ khiến bạn dễ quên hoặc sử dụng sai mục đích. Theo thống kê, việc luyện tập sử dụng các cụm từ ít nhất 3 lần một tuần có thể tăng khả năng ghi nhớ lên đến 40%.
Cuối cùng, việc thiếu đa dạng trong cách diễn đạt cũng là một hạn chế. Đừng chỉ học một hoặc hai collocations rồi ngừng lại. Hãy tìm hiểu thêm các biến thể, các cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để làm phong phú thêm vốn từ của bạn. Ví dụ, thay vì chỉ nói “I’m very angry”, bạn có thể dùng “I hit the roof” để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Lời Khuyên Nâng Cao Vốn Từ Cho Người Học Tiếng Anh
Để thành thạo việc sử dụng collocations đi với động từ Hit nói riêng và collocations nói chung, bạn có thể áp dụng các lời khuyên sau:
- Đọc và nghe thường xuyên: Tiếp xúc với tiếng Anh qua sách báo, phim ảnh, podcast là cách tốt nhất để bạn thấy các collocations được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn sẽ nhận ra tần suất xuất hiện của các cụm từ như “hit the headlines” hay “hit the road” trong đời sống hàng ngày.
- Ghi chép và luyện tập: Khi gặp một collocation mới, hãy ghi lại không chỉ định nghĩa mà cả ví dụ cụ thể, tốt nhất là tự đặt câu ví dụ của riêng mình. Lặp lại việc sử dụng chúng trong các bài tập viết, nói chuyện hoặc thậm chí là suy nghĩ bằng tiếng Anh.
- Sử dụng từ điển collocations: Các từ điển chuyên biệt về collocations (ví dụ: Oxford Collocations Dictionary) là công cụ vô cùng hữu ích. Chúng sẽ cho bạn biết những từ nào thường đi cùng nhau, giúp bạn tránh các lỗi sai cơ bản.
- Tham gia các nhóm học tập: Thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên về các collocations bạn đã học. Việc giải thích và nghe người khác sử dụng sẽ giúp củng cố kiến thức. Có thể cùng nhau tạo ra các trò chơi đố vui về các cụm từ như “hit the hay” hay “hit the books”.
- Áp dụng phương pháp “Chunking”: Thay vì học từng từ, hãy học cả cụm từ như một đơn vị thông tin. Não bộ con người ghi nhớ các “chunk” (khối thông tin) tốt hơn là các yếu tố riêng lẻ, giúp bạn nói và viết trôi chảy hơn.
Bài Tập Vận Dụng Collocations Với Hit
Điền từ phù hợp vào ô trống: Roof, wall, headlines, road, hay, books.
- Hitting the (1) is not a good idea when you are talking to your parents. They might think that you are disrespectful when you get extremely angry with them.
- I cannot wait to hit the (2) when the summer comes. I have waited for so long just to leave my room and travel to somewhere far away to enjoy.
- I feel extremely tired today after working overtime. I think I need to hit the (3) now to recharge my energy.
- The car accident this morning has just hit the (4). Now, it’s all over the news and everybody knows about it.
- After 1 hour of running, I cannot even move my feet and can only sit still at one place to breathe. I think I just hit the (5).
- Before exams, it is advisable to hit the (6). If you don’t revise all your lessons and study carefully those that might be in the exams, you can fail.
Đáp án:
- Roof
- Road
- Hay
- Headlines
- Wall
- Books
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Collocations Với Hit
1. Collocations là gì và tại sao chúng lại quan trọng khi học tiếng Anh?
Collocations là các từ hoặc cụm từ thường xuyên đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh (ví dụ: “make a decision”, “take a shower”). Chúng quan trọng vì việc sử dụng đúng collocations giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên, chính xác như người bản xứ, cải thiện sự lưu loát và tăng khả năng hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ.
2. Động từ “Hit” có bao nhiêu collocations phổ biến?
“Hit” là một động từ rất linh hoạt, có hàng chục collocations khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã giới thiệu 6 collocations đi với động từ Hit phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày: “hit the roof”, “hit the wall”, “hit the headlines”, “hit the road”, “hit the hay”, và “hit the books”.
3. Làm thế nào để phân biệt “Hit the hay” và “Hit the sack”?
Cả “hit the hay” và “hit the sack” đều có nghĩa là “đi ngủ”. Chúng là các thành ngữ tiếng lóng và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh không trang trọng. “Hit the hay” có nguồn gốc từ việc ngủ trên đống rơm (hay), trong khi “hit the sack” liên quan đến việc ngủ trên túi rơm (sack).
4. Khi nào nên sử dụng các collocations với “Hit” trong văn viết học thuật?
Nhiều collocations đi với động từ Hit được đề cập trong bài viết này (như “hit the roof”, “hit the hay”, “hit the road”) là các thành ngữ hoặc cụm từ không trang trọng. Do đó, chúng phù hợp hơn khi sử dụng trong văn nói hoặc văn viết thân mật. Trong văn viết học thuật, bạn nên ưu tiên các từ ngữ và cấu trúc trang trọng hơn để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
5. Có cách nào để nhớ các collocations hiệu quả hơn không?
Ngoài phương pháp học qua ngữ cảnh đã trình bày, bạn có thể thử các cách sau: tạo flashcards với hình ảnh hoặc câu ví dụ, sử dụng ứng dụng học từ vựng, đọc sách/báo/nghe podcast tiếng Anh thường xuyên để bắt gặp các collocations trong ngữ cảnh tự nhiên, và luyện tập đặt câu với chúng mỗi ngày.
6. Sự khác biệt giữa “Hit the wall” trong thể thao và trong cuộc sống là gì?
Trong thể thao, “hit the wall” thường chỉ sự kiệt sức về thể chất, không thể tiếp tục vận động. Trong cuộc sống, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự kiệt sức về tinh thần, cảm thấy bế tắc, không còn động lực để tiếp tục công việc hoặc dự án nào đó.
7. “Hit the books” có thể được dùng cho người đã đi làm không?
Mặc dù “hit the books” thường gắn liền với học sinh, sinh viên, nhưng cụm từ này vẫn có thể dùng cho người đã đi làm nếu họ đang trong giai đoạn học tập, ôn luyện để thi lấy chứng chỉ, bằng cấp mới hoặc để nâng cao kiến thức chuyên môn.
8. Làm sao để biết một cụm từ có phải là collocation hay không?
Bạn có thể tham khảo các từ điển collocations chuyên biệt (như Oxford Collocations Dictionary, Longman Collocations Dictionary) hoặc từ điển tiếng Anh tổng hợp có phần ví dụ và cách dùng phong phú. Ngoài ra, việc đọc và nghe nhiều từ nguồn tài liệu bản xứ sẽ giúp bạn nhận diện các cụm từ tự nhiên.
Bài viết trên đã cung cấp 6 collocations đi với động từ Hit cùng với các phương pháp học hiệu quả và lời khuyên hữu ích. Hy vọng sau bài viết này, người học sẽ ghi nhớ các cụm từ đi với Hit này thật dễ dàng và vận dụng hợp lý trong giao tiếp và văn viết. Hãy tiếp tục khám phá thế giới ngữ pháp và từ vựng phong phú cùng Anh ngữ Oxford!