Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Trong thế giới rộng lớn của tiếng Anh, việc xây dựng câu phức tạp là một kỹ năng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả và tự tin. Trong số các cấu trúc câu cơ bản, câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence) đóng vai trò quan trọng, giúp người học thể hiện những ý tưởng phức tạp và liên kết logic một cách rõ ràng. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, các cách thành lập và cách sử dụng câu ghép, đồng thời phân biệt nó với các loại câu khác để bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất.

Câu Ghép Trong Tiếng Anh: Khái Niệm Căn Bản

Câu ghép trong tiếng Anh, hay còn gọi là compound sentence, là một loại câu được tạo thành từ ít nhất hai mệnh đề độc lập (independent clause). Các mệnh đề này được kết nối với nhau và có mối quan hệ chặt chẽ về mặt ý nghĩa, nhưng mỗi mệnh đề vẫn có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ. Sự kết hợp này mang lại cho câu ghép khả năng truyền tải thông tin phong phú hơn so với câu đơn, đồng thời thể hiện sự kết nối logic giữa các ý tưởng.

Định Nghĩa Chi Tiết Về Mệnh Đề Độc Lập

Để hiểu rõ về câu ghép, chúng ta cần nắm vững khái niệm mệnh đề độc lập. Một mệnh đề độc lập là một nhóm từ có chứa một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb), và nó có thể tự đứng một mình để tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ, trong câu “She wanted to choose bright colors for their house, but he prefers dark colors,” hai mệnh đề “She wanted to choose bright colors for their house” và “he prefers dark colors” đều là mệnh đề độc lập. Mỗi mệnh đề này có thể đứng riêng lẻ và vẫn mang ý nghĩa rõ ràng.

Mệnh đề độc lập đóng vai trò là “khối xây dựng” cơ bản của câu ghép. Khi hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau, chúng tạo nên một cấu trúc câu phức tạp hơn nhưng vẫn giữ được sự cân bằng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa giữa các phần. Điều này khác biệt đáng kể so với mệnh đề phụ thuộc, vốn không thể đứng một mình và cần một mệnh đề độc lập để hoàn chỉnh ý nghĩa.

So Sánh Câu Ghép Trong Tiếng Anh và Tiếng Việt

Khái niệm câu ghép không chỉ tồn tại trong tiếng Anh mà còn rất quen thuộc trong tiếng Việt. Trong tiếng Việt, câu ghép được định nghĩa là câu do nhiều vế ghép lại, mỗi vế có cấu tạo giống như một câu đơn (đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ) và thể hiện một ý có quan hệ chặt chẽ với ý của các vế câu khác. Các vế câu trong tiếng Việt thường được nối bằng quan hệ từ (như “và”, “nhưng”, “hoặc”, “vì – nên”, “nếu – thì”, “tuy – nhưng”) hoặc nối trực tiếp bằng dấu câu (phẩy, chấm phẩy, hai chấm).

Ví dụ trong tiếng Việt: “Ba đi làm và em đi học.” hay “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.” đều là những câu ghép. Điểm tương đồng là cả hai ngôn ngữ đều sử dụng các phương tiện liên kết để nối các ý tưởng độc lập lại với nhau. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng về dấu câu: trong tiếng Việt, các vế câu ghép có thể nối trực tiếp bằng dấu phẩy hoặc dấu hai chấm mà không cần từ nối. Ngược lại, trong tiếng Anh, các mệnh đề độc lập trong câu ghép chỉ có thể được nối bằng dấu chấm phẩy hoặc bằng dấu phẩy kết hợp với một liên từ. Sự khác biệt này là điều người học cần đặc biệt lưu ý để tránh mắc lỗi khi chuyển ngữ hoặc viết câu.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mô tả về cấu trúc cơ bản của một câu ghép tiếng Anh, minh họa hai mệnh đề độc lập được nối với nhau.

Các Phương Pháp Hình Thành Câu Ghép Hiệu Quả

Câu ghép có thể được cấu tạo bằng nhiều cách khác nhau, mỗi cách mang lại sắc thái và mục đích nhấn mạnh riêng. Việc hiểu và sử dụng linh hoạt các phương pháp này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và làm cho văn phong trở nên đa dạng hơn. Có bốn phương pháp chính để hình thành câu ghép, bao gồm việc sử dụng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và dấu chấm phẩy.

Liên Từ Kết Hợp (FANBOYS): Mở Rộng Sử Dụng

Cách phổ biến nhất để hình thành câu ghép là sử dụng một liên từ kết hợp (coordinating conjunction) kèm theo dấu phẩy. Có 7 liên từ kết hợp chính, thường được nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS:

  • For (bởi vì, dùng để đưa ra lý do)
  • And (và, dùng để bổ sung thông tin)
  • Nor (cũng không, dùng trong câu phủ định kép)
  • But (nhưng, dùng để thể hiện sự đối lập)
  • Or (hoặc, dùng để đưa ra sự lựa chọn)
  • Yet (tuy nhiên, dùng để thể hiện sự đối lập mạnh mẽ hơn “but”)
  • So (vì vậy, dùng để chỉ kết quả)

Khi sử dụng các liên từ này, điều quan trọng là phải đặt dấu phẩy trước liên từ để phân tách hai mệnh đề độc lập. Ví dụ: “The man had missed the train, so he took a taxi to work.” (Người đàn ông đã lỡ chuyến tàu, vì vậy anh ấy đã bắt taxi đi làm.) Việc thiếu dấu phẩy này là lỗi phổ biến, thường dẫn đến “comma splice” hoặc “run-on sentence”, làm giảm tính rõ ràng và chính xác của câu. Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra xem liệu hai mệnh đề có thể đứng riêng thành hai câu độc lập hay không trước khi nối chúng bằng FANBOYS.

Liên Từ Tương Quan: Những Cặp Đôi Ngữ Pháp

Một số liên từ tương quan (correlative conjunctions) cũng có thể được sử dụng để tạo thành câu ghép. Các cặp liên từ này không chỉ nối hai mệnh đề độc lập mà còn làm nổi bật mối quan hệ ngữ nghĩa đặc biệt giữa chúng. Chúng thường đi kèm với việc đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai hoặc cả hai mệnh đề, đặc biệt khi các liên từ mang ý nghĩa phủ định hoặc nhấn mạnh.

Các cặp liên từ tương quan phổ biến bao gồm:

  • either… or…: Thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai khả năng. Ví dụ: “Either you can submit the report today, or you can send it tomorrow.” (Bạn có thể gửi báo cáo hôm nay hoặc bạn có thể gửi nó vào ngày mai.)
  • neither… nor…: Thể hiện cả hai lựa chọn đều không đúng hoặc không xảy ra, thường đi kèm đảo ngữ. Ví dụ: “Neither does he need to go, nor does he want to go.” (Anh ấy không cần phải đi, và anh ấy cũng không muốn đi.)
  • just as… so…: Thể hiện sự tương đồng, so sánh giữa hai sự việc. Ví dụ: “Just as baseball is loved in America, so cricket is loved in England.” (Giống như bóng chày được yêu thích ở Mỹ, cricket cũng được yêu thích ở Anh.)
  • not only… but also: Nhấn mạnh rằng cả hai hành động/sự việc đều đúng và xảy ra, thường đi kèm đảo ngữ ở mệnh đề đầu tiên. Ví dụ: “Not only has he been late several times, but he has also done no homework.” (Anh ấy không chỉ đến muộn nhiều lần mà còn không làm bài tập về nhà.)
  • whether… or…: Đưa ra hai sự lựa chọn hoặc phương án mà người nói không chắc chắn. Ví dụ: “I don’t know whether she will go to the cinema, or she will go home to watch movies.” (Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đến rạp chiếu phim hay cô ấy sẽ về nhà xem phim.)
  • no sooner… than: Thể hiện trình tự thời gian, một sự việc xảy ra ngay sau sự việc khác, luôn đi kèm đảo ngữ ở mệnh đề đầu tiên. Ví dụ: “No sooner had I gone out, than my friend arrived at my home.” (Ngay khi tôi vừa rời khỏi nhà thì bạn tôi đến nhà tôi.)

Khi sử dụng các cặp liên từ này, hãy chú ý đến việc đảo ngữ và vị trí của dấu phẩy, thường là sau mệnh đề độc lập đầu tiên.

Hình ảnh minh họa các cặp liên từ tương quan giúp xây dựng câu ghép chặt chẽ và biểu cảm.

Trạng Từ Liên Kết: Nâng Cao Mối Quan Hệ Ý Nghĩa

Trạng từ liên kết (conjunctive adverb) cũng là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra câu ghép, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa phức tạp hơn giữa hai mệnh đề độc lập. Các trạng từ này bao gồm các từ như “therefore”, “however”, “moreover”, “consequently”, “in addition”, v.v. Cấu trúc thường là: Mệnh đề độc lập thứ nhất; + trạng từ liên kết, + mệnh đề độc lập thứ hai.

Ví dụ: “The man had missed the train; therefore, he took a taxi to work.” (Người đàn ông đã bỏ lỡ chuyến tàu; vì vậy, anh ấy đã bắt taxi đi làm.) Dấu chấm phẩy trước trạng từ liên kết và dấu phẩy sau nó là quy tắc bắt buộc để đảm bảo cấu trúc ngữ pháp chính xác.

Các trạng từ liên kết được phân loại theo chức năng:

  • Chỉ kết quả: as a result, therefore, consequently, accordingly.
    • Ví dụ: “Sean hadn’t enjoyed the play; consequently, he didn’t recommend it to his sister.” (Sean không thích vở kịch; do đó, anh ấy đã không giới thiệu nó cho em gái mình.)
  • Bổ sung thông tin: moreover, furthermore, in addition, additionally, besides.
    • Ví dụ: “Studying further allows students to gain a wealth of knowledge; moreover, they can cultivate soft skills.” (Học cao hơn cho phép sinh viên có được nhiều kiến ​​thức; hơn nữa, họ còn có thể trau dồi các kỹ năng mềm.)
  • Chỉ sự đối lập: however, nevertheless, nonetheless.
    • Ví dụ: “Living in big cities is convenient; nevertheless, the cost of living is high.” (Sống ở các thành phố lớn rất tiện lợi; tuy nhiên, chi phí sinh hoạt cao.)
  • Làm rõ/Phủ nhận: in fact.
    • Ví dụ: “He was severely injured; in fact, he was near death by the time they reached him.” (Anh ta bị thương nặng; thực ra thì, anh ấy đã gần chết vào thời điểm họ tìm đến anh ấy.)
  • Chỉ điều kiện/Hậu quả khác: otherwise.
    • Ví dụ: “He should hurry up; otherwise, he will be late.” (Anh ấy nên nhanh lên, nếu không thì anh ấy sẽ bị trễ.)

Việc sử dụng chính xác các trạng từ liên kết giúp câu văn trở nên mạch lạc và thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các ý tưởng một cách tinh tế.

Dấu Chấm Phẩy: Liên Kết Mệnh Đề Gọn Gàng

Cách đơn giản và hiệu quả nhất để nối hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ ý nghĩa chặt chẽ là sử dụng dấu chấm phẩy (semicolon). Khi sử dụng dấu chấm phẩy, bạn không cần dùng thêm bất kỳ liên từ hay trạng từ liên kết nào. Cấu trúc rất trực tiếp: Mệnh đề độc lập thứ nhất; + Mệnh đề độc lập thứ hai.

Ví dụ: “Poland was the first Eastern European country to turn away from consumerism; others soon followed.” (Ba Lan là nước Đông Âu đầu tiên quay lưng với chủ nghĩa tiêu dùng; những nước khác không lâu sau đó cũng đã thực hiện theo.)

Quan trọng nhất là hai mệnh đề được nối bằng dấu chấm phẩy phải có ý nghĩa liên quan mật thiết đến nhau. Nếu mối quan hệ giữa chúng không đủ mạnh, tốt hơn hết bạn nên tách chúng thành hai câu đơn riêng biệt để đảm bảo sự rõ ràng. Dấu chấm phẩy thường được sử dụng khi các ý tưởng trong hai mệnh đề có sự đối lập, so sánh, hoặc một ý giải thích thêm cho ý kia mà không cần đến một liên từ tường minh. Đây là một cách tuyệt vời để tăng sự đa dạng trong cấu trúc câu và tạo sự liền mạch trong văn bản học thuật hoặc chuyên nghiệp.

Hình ảnh biểu thị cách dấu chấm phẩy kết nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa liên quan chặt chẽ.

Phân Biệt Rõ Ràng Câu Ghép Và Câu Phức

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, một trong những sự nhầm lẫn phổ biến nhất là giữa câu ghép (compound sentence) và câu phức (complex sentence). Mặc dù cả hai đều là những cấu trúc câu phức tạp hơn câu đơn, nhưng bản chất của chúng lại khác nhau hoàn toàn.

Đặc Điểm Nhận Biết Cơ Bản

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở loại mệnh đề mà chúng chứa đựng. Câu ghép được tạo thành từ ít nhất hai mệnh đề độc lập. Nhắc lại, mỗi mệnh đề này đều có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Trong khi đó, câu phức là sự kết hợp giữa một mệnh đề độc lập với ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình vì nó thiếu ý nghĩa hoàn chỉnh, thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như “because”, “although”, “when”, “if”, “while”, v.v., hoặc các đại từ quan hệ (relative pronouns) như “who”, “which”, “that”.

Ví dụ:

  • Câu ghép: “She finished her work, and then she went home.” (Cô ấy hoàn thành công việc, và sau đó cô ấy về nhà.) – Cả hai mệnh đề đều độc lập.
  • Câu phức: “Although she finished her work, she still felt tired.” (Mặc dù cô ấy đã hoàn thành công việc, cô ấy vẫn cảm thấy mệt mỏi.) – “Although she finished her work” là mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng một mình.

Việc nhận diện chính xác các loại mệnh đề là chìa khóa để phân biệt hai loại câu này. Mệnh đề độc lập có thể “tự sống”, còn mệnh đề phụ thuộc thì “phải nương tựa”.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Phân Biệt

Nhiều người học thường mắc lỗi khi cho rằng bất kỳ câu nào có nhiều hơn một mệnh đề đều là câu ghép. Tuy nhiên, đây là một quan niệm sai lầm. Một câu có thể có nhiều mệnh đề nhưng nếu có ít nhất một mệnh đề phụ thuộc, nó sẽ là câu phức hoặc câu phức ghép (compound-complex sentence), chứ không đơn thuần là câu ghép.

Một sai lầm khác là sử dụng dấu phẩy không đúng cách. Ví dụ, nếu bạn viết “She finished her work, she went home,” đây là lỗi “comma splice” vì hai mệnh đề độc lập không được nối bằng liên từ kết hợp hoặc dấu chấm phẩy. Trong khi đó, với câu phức, dấu phẩy được sử dụng để tách mệnh đề phụ thuộc khi nó đứng trước mệnh đề độc lập (“Although she finished her work, she still felt tired.”).

Nắm vững sự khác biệt giữa mệnh đề độc lậpmệnh đề phụ thuộc, cùng với các quy tắc dấu câu đi kèm, sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản và xây dựng các câu phức tạp một cách chính xác.

Hình ảnh minh họa sự khác biệt cấu trúc giữa câu ghép (Compound sentence) và câu phức (Complex sentence).

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Câu Ghép Trong Giao Tiếp & Viết Lách

Việc thành thạo cách sử dụng câu ghép trong tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích đáng kể, không chỉ trong việc cải thiện khả năng viết mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn có thể linh hoạt sử dụng câu ghép, văn phong của bạn sẽ trở nên trưởng thành và tự nhiên hơn, phản ánh khả năng tư duy logic và sắp xếp ý tưởng.

Đầu tiên, câu ghép giúp bạn truyền tải các ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Thay vì viết nhiều câu đơn ngắn gọn, rời rạc, việc kết hợp chúng thành một câu ghép cho phép bạn thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, sự đối lập, sự bổ sung, hoặc các lựa chọn khác nhau giữa các sự kiện hoặc thông tin. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ của bạn, tạo nên một cuộc đối thoại hoặc bài viết mạch lạc.

Thứ hai, việc sử dụng câu ghép làm tăng sự đa dạng về cấu trúc câu trong bài viết của bạn. Trong các bài kiểm tra tiếng Anh học thuật như IELTS hay TOEFL, giám khảo thường đánh giá cao khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức tạp, và câu ghép là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao về ngữ pháp và tính mạch lạc. Thay vì chỉ sử dụng các câu đơn giản, việc xen kẽ câu ghép sẽ làm cho văn bản của bạn phong phú, hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn, giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách tinh tế và thuyết phục. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần trình bày lập luận, phân tích hoặc so sánh.

Mẹo Thực Hành Và Nâng Cao Kỹ Năng Với Câu Ghép

Để thực sự nắm vững và sử dụng hiệu quả câu ghép trong tiếng Anh, việc thực hành thường xuyên và áp dụng các mẹo học tập thông minh là vô cùng cần thiết. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập có chủ đích.

Một trong những mẹo quan trọng nhất là hãy bắt đầu bằng việc nhận diện các mệnh đề độc lập. Khi đọc bất kỳ văn bản tiếng Anh nào, hãy tập thói quen tìm kiếm các mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Sau đó, quan sát cách các mệnh đề này được nối với nhau bằng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết hoặc dấu chấm phẩy. Việc này giúp bạn xây dựng “cơ sở dữ liệu” về các kiểu câu ghép trong tâm trí, đồng thời củng cố kiến thức về dấu câu chính xác.

Tiếp theo, hãy thực hành viết câu ghép từ các câu đơn. Bắt đầu với hai câu đơn có liên quan về ý nghĩa, sau đó thử kết nối chúng bằng các phương pháp khác nhau mà bạn đã học. Ví dụ, từ hai câu “The weather was terrible. We decided to stay home.”, bạn có thể tạo thành câu ghép như: “The weather was terrible, so we decided to stay home.” (dùng liên từ kết hợp), hoặc “The weather was terrible; consequently, we decided to stay home.” (dùng trạng từ liên kết), hoặc “The weather was terrible; we decided to stay home.” (dùng dấu chấm phẩy).

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Ngữ pháp là một quá trình học hỏi và hoàn thiện. Sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp trực tuyến có thể hữu ích để phát hiện lỗi, nhưng điều quan trọng hơn là bạn phải hiểu được lý do tại sao lỗi đó xảy ra và cách khắc phục nó. Đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh, từ sách báo đến các bài viết học thuật, sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều ví dụ về câu ghép được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên. Việc chủ động luyện tập viết và nhận phản hồi sẽ giúp bạn dần dần tự tin hơn trong việc xây dựng các câu ghép phức tạp và chính xác.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Câu Ghép trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về câu ghép trong tiếng Anh mà bạn có thể đang thắc mắc:

1. Câu ghép (Compound sentence) là gì?

Câu ghép là một loại câu được tạo thành từ ít nhất hai mệnh đề độc lập (independent clauses) được nối với nhau bằng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết hoặc dấu chấm phẩy. Mỗi mệnh đề độc lập đều có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.

2. Có bao nhiêu cách để thành lập câu ghép?

Có bốn cách chính để thành lập câu ghép:

  1. Sử dụng một liên từ kết hợp (FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so) kèm theo dấu phẩy.
  2. Sử dụng một liên từ tương quan (ví dụ: either…or, neither…nor, not only…but also).
  3. Sử dụng một trạng từ liên kết (ví dụ: however, therefore, moreover) kèm theo dấu chấm phẩy trước và dấu phẩy sau.
  4. Sử dụng dấu chấm phẩy (;) để nối hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ về ý nghĩa.

3. Tại sao tôi cần học cách sử dụng câu ghép?

Việc sử dụng câu ghép giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp và mối quan hệ logic giữa chúng một cách rõ ràng hơn. Nó cũng làm cho văn phong của bạn đa dạng, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn, điều này rất quan trọng trong cả giao tiếp hàng ngày và đặc biệt là trong các bài viết học thuật, giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

4. Câu ghép có luôn cần dấu phẩy không?

Không phải lúc nào cũng cần dấu phẩy, tùy thuộc vào cách bạn nối các mệnh đề.

  • Khi dùng liên từ kết hợp (FANBOYS), cần dấu phẩy trước liên từ.
  • Khi dùng liên từ tương quan, thường có dấu phẩy sau mệnh đề đầu tiên.
  • Khi dùng trạng từ liên kết, cần dấu chấm phẩy trước trạng từ và dấu phẩy sau trạng từ.
  • Khi chỉ dùng dấu chấm phẩy, không cần thêm dấu phẩy.

5. “Run-on sentence” và “Comma splice” có liên quan gì đến câu ghép?

“Run-on sentence” là lỗi khi hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau mà không có dấu câu hoặc liên từ phù hợp. “Comma splice” là một dạng của “run-on sentence” xảy ra khi hai mệnh đề độc lập được nối chỉ bằng một dấu phẩy mà không có liên từ kết hợp. Cả hai đều là lỗi phổ biến khi cố gắng tạo câu ghép mà không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.

6. Sự khác biệt chính giữa câu ghép và câu phức là gì?

Sự khác biệt chính là ở loại mệnh đề. Câu ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, trong khi câu phức được tạo thành từ một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình và có ý nghĩa hoàn chỉnh.

7. Tôi có thể kết hợp câu ghép với câu phức không?

Có, bạn có thể tạo thành câu phức ghép (compound-complex sentence), là một loại câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Đây là cấu trúc câu phức tạp nhất, cho phép bạn thể hiện các ý tưởng rất chi tiết và đa chiều.


Hy vọng với những phân tích và hướng dẫn chi tiết về câu ghép trong tiếng Anh từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc ngữ pháp quan trọng này. Việc nắm vững và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh, cả trong giao tiếp và viết lách, mở ra cánh cửa đến với sự tự tin và thành công trong hành trình học tập.