Cấu trúc respect là một trong những nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt sự tôn trọng, kính nể một cách chính xác. Mặc dù xuất hiện khá thường xuyên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng đúng cấu trúc respect trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn thành thạo cách dùng từ này trong mọi tình huống.

Xem Nội Dung Bài Viết

1. “Respect” Là Gì? Hiểu Đúng Nghĩa và Vai Trò Ngữ Pháp

Từ respect mang nhiều ý nghĩa và có thể đảm nhiệm các vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ bản chất của từ này là chìa khóa để sử dụng các cấu trúc respect một cách thành thạo. Về cơ bản, respect thường được hiểu là sự kính trọng, sự nể trọng hoặc sự chú ý, quan tâm đến một điều gì đó.

“Respect” Với Tư Cách Danh Từ: Sự Kính Trọng Chân Thành

Khi respect đóng vai trò là một danh từ (noun), nó thường ám chỉ sự ngưỡng mộ sâu sắc hoặc sự kính trọng dành cho ai đó hoặc một điều gì đó. Nó có thể là một cảm xúc, một thái độ hoặc một sự thừa nhận giá trị. Chẳng hạn, sự tôn trọng có thể dành cho kinh nghiệm, sự thông thái, hoặc quyền lực của một người.

Ví dụ:

  • All people in this town have lots of respect for him. (Mọi người trong thị trấn này đều dành sự kính trọng đối với ông ấy.)
  • The key to a healthy relationship is respect for each other. (Chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh là sự tôn trọng dành cho nhau.)
  • Her actions earned her the respect of her colleagues. (Hành động của cô ấy đã giành được sự kính nể của các đồng nghiệp.)

“Respect” Khi Là Động Từ: Hành Động Tôn Kính

Khi respect được sử dụng như một động từ (verb), nó diễn tả hành động thể hiện sự tôn trọng, sự tuân thủ hoặc sự chấp nhận. Nó có thể là hành động lắng nghe ý kiến của người khác, tuân theo luật lệ, hoặc công nhận giá trị của ai đó. Đây là một động từ thường được sử dụng để mô tả hành vi ứng xử có văn hóa và đạo đức.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • As much as I respect your opinion, I have to disagree. (Mặc dù tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý.)
  • That girl never respected the old. (Cô ta không bao giờ tôn trọng người lớn tuổi.)
  • We must respect the laws of the country. (Chúng ta phải tôn trọng luật pháp của đất nước.)

Một người đàn ông cúi chào, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép trong giao tiếp tiếng Anh.Một người đàn ông cúi chào, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép trong giao tiếp tiếng Anh.

2. Giới Từ Đi Kèm “Respect”: Khám Phám Sự Kết Hợp Đa Dạng

Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với respect là vô cùng quan trọng vì nó thay đổi ý nghĩa của câu. Có ba giới từ phổ biến thường đi cùng với respect là “for”, “to” và “as”, mỗi giới từ lại mang một sắc thái và mục đích sử dụng riêng biệt. Nắm vững những cách kết hợp này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý mình muốn.

“Respect For”: Biểu Hiện Lòng Kính Trọng Đối Với Ai/Điều Gì

Giới từ “for” là cách dùng phổ biến nhất khi respect đóng vai trò là danh từ, dùng để diễn tả sự kính trọng, ngưỡng mộ dành cho một người, một nhóm người hoặc một điều gì đó. Cụm từ “respect for” thường đi kèm với những giá trị như thành tựu, phẩm chất, hoặc danh dự của đối tượng được tôn trọng.

Ví dụ:

  • My sister is respected for what she has achieved. (Chị gái của tôi nhận được sự ngưỡng mộ từ những gì chị ấy đã đạt được).
  • Tom has lots of respect for his grandparents. (Tom rất kính trọng ông bà của anh ấy).
  • We have great respect for her courage. (Chúng tôi rất kính trọng lòng dũng cảm của cô ấy.)

“Respect To”: Diễn Đạt Sự Quan Tâm Hoặc Lời Chúc

Khi respect đi với giới từ “to”, đặc biệt là dưới dạng số nhiều “respects”, nó có thể mang ý nghĩa khác biệt. “Respect to” có thể dùng để thể hiện sự quan tâm, chú ý đến một sự việc, hoặc là một cách gửi lời chào, lời thăm hỏi đến ai đó. Đây là một cách dùng trang trọng và lịch sự trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • Because John paid respect to her illness, he took her to the doctor. (Vì John lưu tâm đến căn bệnh của cô ấy, anh ấy đã đưa cô ấy đến gặp bác sĩ).
  • My uncle drives carelessly without respect to bad consequences. (Chú của tôi lái xe ẩu mà không hề có sự chú ý đến hậu quả).
  • Please send my respects to your brother. (Vui lòng gửi lời chào của tôi đến anh trai của bạn).

“Respect As”: Định Hình Mối Quan Hệ Tôn Trọng Cụ Thể

Khi respect đóng vai trò là động từ và đi kèm với giới từ “as”, nó thường dùng để diễn tả việc tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó với một tư cách, vai trò cụ thể. Cách dùng này nhấn mạnh lý do hoặc khía cạnh mà bạn dành sự tôn trọng. Đây là một cấu trúc respect rất hữu ích khi bạn muốn làm rõ cơ sở của sự kính trọng.

Ví dụ:

  • I respect her as a teacher. (Tôi tôn trọng cô ấy với tư cách là một giáo viên).
  • I respect my grandfather as a brave policeman. (Tôi ngưỡng mộ ông của tôi với tư cách là một cảnh sát dũng cảm).
  • They respect him as a true leader. (Họ tôn trọng anh ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo thực sự.)

Người trẻ tuổi thể hiện sự kính trọng với người lớn, minh họa cách dùng giới từ với cấu trúc respect.Người trẻ tuổi thể hiện sự kính trọng với người lớn, minh họa cách dùng giới từ với cấu trúc respect.

3. Các Cấu Trúc “Respect” Quan Trọng Nhất Trong Tiếng Anh

Ngoài việc hiểu rõ nghĩa và giới từ đi kèm, việc nắm vững các cấu trúc respect chính trong câu là điều kiện tiên quyết để sử dụng từ này một cách lưu loát và tự nhiên. Có ba nhóm cấu trúc chính mà bạn cần đặc biệt lưu ý khi muốn diễn đạt sự tôn trọng. Mỗi cấu trúc lại phù hợp với một tình huống hoặc cách diễn đạt cụ thể.

Cấu Trúc Danh Từ: “Show/Have/Pay Respect For”

Đây là một trong những cấu trúc respect thông dụng nhất, sử dụng respect như một danh từ để diễn tả hành động thể hiện hoặc có sự tôn trọng đối với ai đó hoặc một điều gì. Cụm từ này nhấn mạnh việc biểu lộ ra bên ngoài hoặc cảm nhận bên trong về lòng kính trọng.

Ví dụ:

  • Children have to show certain respect for their parents. (Con cái phải dành sự tôn trọng tối thiểu đối với cha mẹ.)
  • They will bring flowers and presents to show respect for the teacher. (Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho giáo viên.)
  • You must have respect for the elderly. (Bạn phải có lòng kính trọng đối với người lớn tuổi.)

Cấu Trúc Động Từ: “Respect” + O + (For Something)

Cấu trúc này sử dụng respect như một động từ, trực tiếp chỉ hành động tôn trọng ai đó hoặc một điều gì đó, thường đi kèm với lý do “for something”. Đây là cách để diễn tả sự kính trọng dựa trên một phẩm chất, hành động, hoặc đặc điểm cụ thể của đối tượng.

Ví dụ:

  • We respect our boss for his wisdom. (Chúng tôi tôn trọng sếp của mình vì sự khôn ngoan.)
  • He no longer respects his parents due to their irresponsible behavior. (Anh ta không còn tôn trọng cha mẹ nữa vì họ hành xử quá vô trách nhiệm.)
  • I respect her for her dedication to her work. (Tôi tôn trọng cô ấy vì sự tận tâm với công việc.)

Thành Ngữ “Out Of Respect” và “With All Due Respect”: Sắc Thái Tôn Trọng Sâu Sắc

Hai cụm từ cố định này mang ý nghĩa diễn đạt hành động xuất phát từ sự tôn trọng hoặc lời nói mang tính chất lịch sự dù có thể đang đưa ra ý kiến trái chiều. “Out of respect” có nghĩa là “vì lòng tôn trọng”, còn “with all due respect” là một cụm từ trang trọng dùng để mở đầu một lời phản bác hoặc ý kiến khác biệt một cách lịch sự, dù có thể ngụ ý sự không đồng tình.

Ví dụ:

  • With all (due) respect for the audience, they took a bow politely. (Bằng tất cả sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.)
  • My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors. (Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên.)
  • With all due respect, I think your proposal needs further consideration. (Với tất cả lòng tôn trọng, tôi nghĩ đề xuất của bạn cần xem xét thêm.)

Nhóm người lắng nghe nhau, thể hiện sự tôn trọng ý kiến trong việc học các cấu trúc respect tiếng Anh.Nhóm người lắng nghe nhau, thể hiện sự tôn trọng ý kiến trong việc học các cấu trúc respect tiếng Anh.

4. Mở Rộng Từ Vựng: Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Của “Respect”

Việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của respect không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng mà còn cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và sắc thái hơn, tránh lặp từ. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tránh dùng lặp lại cấu trúc respect quá nhiều lần trong một đoạn văn.

Từ Đồng Nghĩa: Làm Giàu Diễn Đạt “Tôn Trọng”

Các từ đồng nghĩa với respect bao gồm những từ diễn tả sự kính trọng, ngưỡng mộ, hoặc sự quan tâm. Việc lựa chọn từ phù hợp tùy thuộc vào mức độ và ngữ cảnh của sự tôn trọng bạn muốn truyền tải.

  • Admiration: Sự ngưỡng mộ, thán phục (thường dành cho thành tựu, tài năng).
  • Esteem: Sự quý trọng, đánh giá cao (mang tính trang trọng, thường về đạo đức, phẩm giá).
  • Reverence: Sự tôn kính, sùng kính (mức độ rất cao, thường dành cho tôn giáo, tổ tiên).
  • Deference: Sự tôn trọng, nhượng bộ (do tuổi tác, địa vị).
  • Regard: Sự chú ý, quan tâm, hoặc sự đánh giá cao.

Từ Trái Nghĩa: Hiểu Rõ Ngược Lại Của Sự Tôn Kính

Các từ trái nghĩa với respect thường diễn tả sự coi thường, bất kính, hoặc khinh miệt. Nắm rõ chúng giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ gốc và cách diễn đạt đối lập.

  • Disrespect: Sự thiếu tôn trọng, bất kính.
  • Contempt: Sự khinh miệt, coi thường sâu sắc.
  • Scorn: Sự khinh bỉ, chế giễu.
  • Derision: Sự nhạo báng, cười nhạo.
  • Disregard: Sự bỏ qua, không quan tâm, không để ý đến.

5. Phân Biệt Các Từ Liên Quan: “Respectful”, “Respectable”, “Respective”

Tiếng Anh có một số tính từ có gốc từ respect nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Việc nhầm lẫn giữa chúng là lỗi phổ biến, nhưng lại dễ dàng tránh được nếu bạn hiểu rõ định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng từ.

“Respectful”: Chỉ Thái Độ Kính Trọng

Tính từ respectful (adj.) dùng để mô tả một người hoặc một hành động thể hiện sự tôn trọng, lễ phép đối với người khác. Nó tập trung vào thái độ và cách ứng xử của chủ thể. Đây là từ thường xuyên được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi sự lịch thiệp của một ai đó.

Ví dụ:

  • He is always respectful towards his elders. (Anh ấy luôn lễ phép với người lớn tuổi.)
  • Her questions were respectful and thoughtful. (Những câu hỏi của cô ấy rất tôn trọng và sâu sắc.)

“Respectable”: Đáng Kính, Đáng Trọng

Tính từ respectable (adj.) lại mang nghĩa “đáng kính trọng”, “đáng nể”, hoặc “tử tế, đoan trang”. Nó mô tả đối tượng có phẩm chất tốt, được xã hội công nhận và đánh giá cao. Từ này thường liên quan đến danh tiếng, địa vị hoặc tính cách của một người hay một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She comes from a respectable family. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình đáng kính.)
  • He made a respectable living as a carpenter. (Anh ấy kiếm sống một cách tử tế bằng nghề thợ mộc.)

“Respective”: Tương Ứng, Riêng Biệt

Tính từ respective (adj.) không liên quan đến ý nghĩa “tôn trọng” mà chỉ sự “tương ứng” hoặc “riêng biệt” của các đối tượng trong một nhóm. Nó thường đi trước một danh từ số nhiều và có nghĩa là “từng cái một, riêng từng cái”. Đây là một từ có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với hai từ trên.

Ví dụ:

  • The students returned to their respective classrooms. (Các học sinh quay về phòng học riêng của mình.)
  • They went their respective ways after the meeting. (Họ đi theo những con đường riêng của mình sau cuộc họp.)

6. Những Cụm Từ Cố Định Phổ Biến Với “Respect”

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ cố định sử dụng từ respect mang những ý nghĩa đặc thù, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Việc học thuộc và vận dụng các cụm từ này sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số cụm từ quan trọng mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng cấu trúc respect hiệu quả.

Cụm Từ Dịch Nghĩa Ví Dụ
In many respects Trong nhiều khía cạnh/phương diện In many respects, Vanessa’s idea is better. (Trong nhiều phương diện, ý tưởng của Vanessa tốt hơn.)
In respect of (someone/something) Có liên quan tới (ai/điều gì) In respect of the carnival, we are still thinking about it. (Liên quan tới lễ hội ấy, chúng tôi vẫn đang nghĩ về nó.)
In respect to (someone/something) Bằng sự tôn trọng dành cho (ai/điều gì); liên quan đến I have brought a welcoming gift in respect to the neighbour. (Tôi đã đem một món quà chào mừng bằng sự tôn trọng dành cho người hàng xóm.)
Pay (one’s) respect to Thể hiện/dành sự tôn trọng với He did not seem to pay me any respect. (Anh ta có vẻ đã không dành cho tôi tí sự tôn trọng nào.)
Pay (one’s) last respects Thể hiện sự tôn kính dành cho người đã khuất They came to the funeral to pay their last respects for the soldiers. (Họ đã đến đám tang để thể hiện sự tôn kính đối với những người lính.)
Respect (someone or something) as (something) Tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì) I really respect you as an artist, but not as a human being. (Tôi rất tôn trọng bạn với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một con người thì không.)
With (all due) respect Với (tất cả) lòng tôn trọng (thường dùng khi bày tỏ ý kiến trái chiều một cách lịch sự) With all due respect, I think maybe we should choose a different path. (Với tất cả lòng tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ ta nên chọn một lối đi khác.)

7. Tránh Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng “Respect”

Khi học và sử dụng cấu trúc respect trong tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi nhất định. Việc nhận diện và tránh những sai lầm này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự tin, chính xác hơn. Luôn kiểm tra lại ngữ cảnh và vai trò của từ trong câu là một cách hiệu quả để đảm bảo bạn dùng đúng.

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa respect (danh từ/động từ) và các tính từ phái sinh như respectful, respectable, hay respective. Ví dụ, việc dùng “I feel respectable to him” thay vì “I feel respectful towards him” là không chính xác vì “respectable” mô tả người đáng kính, chứ không phải cảm giác kính trọng của bản thân.

Thứ hai, việc sử dụng giới từ không phù hợp cũng là một vấn đề. Chẳng hạn, đôi khi người học dùng “respect with” thay vì “respect for” hoặc “respect to” trong những ngữ cảnh không phù hợp. Luôn nhớ rằng mỗi giới từ mang một ý nghĩa cụ thể khi đi kèm với respect. Cần rèn luyện nhiều để phân biệt các trường hợp này.

8. Bài Tập Thực Hành: Nắm Vững Cấu Trúc “Respect”

Để củng cố kiến thức về cấu trúc respect, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành qua các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng linh hoạt từ này trong mọi tình huống giao tiếp và làm bài thi.

Vận Dụng Kiến Thức Vào Bài Tập

Bài tập: Lựa chọn đáp án chính xác

1. I __________ sự tận tâm của bạn bè đối với công việc.
A. respectful
B. respect for
C. respect

2. __________ cho gia đình của họ, tôi sẽ không làm họ mất mặt.
A. Respect
B. Out of respect
C. In many respects

3. Bởi vì thành tích của anh ấy, họ __________ anh ấy.
A. respect for
B. respect
C. out of respect for

4. Chúng ta phải im lặng __________ người đã khuất.
A. out of respect
B. as respect
C. out of the respect for

5. __________ , kế hoạch B khác hoàn toàn so với mong đợi của Susan.
A. In many respects
B. Out of many respects
C. Out of respect

6. Max __________ Loren __________ uy tín của cô ấy.
A. respects/x
B. respects/for
C. out of respect/for

7. Người già đã bảo chúng tôi __________ tượng điêu khắc.
A. pay respect to
B. respect
C. Both A and B

  1. __________ kế hoạch trước đó, Charlie đã quyết định hủy nó.
    A. Respect to
    B. In respect of
    C. In respect to

Bài giải cấu trúc respect

  1. C
  2. B
  3. B
  4. A
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B

FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Respect”

  1. “Respect” có phải là danh từ đếm được hay không?
    Thường thì “respect” được sử dụng như một danh từ không đếm được (uncountable noun) khi nói về “sự tôn trọng” nói chung (ví dụ: You need to show respect). Tuy nhiên, đôi khi nó có thể được dùng ở dạng số nhiều “respects” trong các cụm từ cụ thể như “send my respects” (gửi lời chào) hoặc “pay one’s last respects” (thể hiện sự tôn kính cuối cùng).

  2. Làm thế nào để phân biệt “respect for” và “respect to”?
    Respect for” thường dùng để diễn tả lòng kính trọng, ngưỡng mộ đối với ai đó/điều gì đó (ví dụ: respect for the elderly). Trong khi đó, “respect to” (thường ở dạng “respects to”) được dùng để gửi lời chào hỏi, lời thăm hỏi (ví dụ: send my respects to your family) hoặc chỉ sự quan tâm/liên quan đến một vấn đề nào đó (ví dụ: without respect to consequences).

  3. Có thể sử dụng “respect” như một tính từ không?
    Không, “respect” không phải là một tính từ. Các tính từ phái sinh từ “respect” là respectful (lễ phép, tôn trọng), respectable (đáng kính, tử tế), và respective (tương ứng, riêng biệt). Bạn cần sử dụng đúng tính từ để tránh nhầm lẫn ý nghĩa.

  4. Khi nào thì dùng “with all due respect”?
    With all due respect” là một cụm từ trang trọng, dùng để mở đầu một lời phát biểu, ý kiến hoặc phản bác mà có thể trái ngược với quan điểm của người nghe, nhưng bạn vẫn muốn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương.

  5. “Disrespect” có phải là từ trái nghĩa duy nhất của “respect” không?
    Disrespect” là từ trái nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất của “respect”. Tuy nhiên, còn nhiều từ khác mang sắc thái tương tự như “contempt” (khinh miệt), “scorn” (khinh bỉ), “disregard” (không để ý đến), tùy thuộc vào mức độ và ngữ cảnh của sự thiếu tôn trọng.

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc respect trong tiếng Anh, từ ý nghĩa cơ bản đến các giới từ và cụm từ đi kèm. Việc thành thạo từ vựng và ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác cùng Anh ngữ Oxford nhé!