Học tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, đặc biệt khi làm quen với các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Một trong số đó là cấu trúc Remind, một động từ quen thuộc nhưng thường gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách sử dụng đa dạng của Remind, giúp bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.
Hiểu Rõ Về Động Từ Remind: Định Nghĩa và Chức Năng Cốt Lõi
Động từ “Remind” trong tiếng Anh có nghĩa chung là “nhắc nhở” hoặc “gợi nhớ”. Đây là một ngoại động từ (transitive verb), điều đó có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ chỉ người) theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa. Động từ này đóng hai vai trò chính trong câu. Thứ nhất, nó dùng để nhắc nhở ai đó về một việc cần làm hoặc một điều đã quên. Thứ hai, nó giúp gợi nhớ hoặc khiến người nghe/người nói hồi tưởng lại một vấn đề, sự kiện trong quá khứ hoặc một điều gì đó họ tình cờ lãng quên ở hiện tại. Việc chia động từ “Remind” sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ và thì của câu, tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường.
Khám Phá Các Biến Thể Cấu Trúc Remind Phổ Biến
Cấu trúc Remind được sử dụng linh hoạt với nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Có ít nhất năm biến thể chính của động từ này mà người học tiếng Anh cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả và chính xác. Mỗi biến thể mang một sắc thái riêng biệt, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế.
Remind + O + to V: Nhắc Nhở Hành Động Tương Lai
Cấu trúc S + Remind + O + to V
được dùng để nhắc nhở ai đó thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai, một việc mà họ có thể đã quên hoặc cần được gợi ý. Đây là cách phổ biến nhất để yêu cầu ai đó ghi nhớ một nhiệm vụ hoặc sự kiện sắp tới. Ví dụ: “Please remind him to submit the report by Friday.” (Làm ơn nhắc anh ấy nộp báo cáo trước thứ Sáu.) hoặc “I need to remind myself to call my mother tonight.” (Tôi cần nhắc bản thân gọi điện cho mẹ tối nay.). Cấu trúc này rất hữu ích trong các tình huống hàng ngày khi bạn muốn đảm bảo một công việc được hoàn thành hoặc một cam kết được giữ.
Remind + O + that + S + V: Gợi Nhắc Sự Thật hoặc Thông Tin Quan Trọng
Khi muốn gợi nhắc ai đó về một sự thật, một thông tin, hoặc một mệnh đề đầy đủ, chúng ta sử dụng cấu trúc S + Remind + O + that + S + V
. Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như việc nhắc nhở, nhưng nó nhấn mạnh vào việc truyền đạt một thông tin dưới dạng một mệnh đề hoàn chỉnh, chứ không chỉ là một hành động đơn lẻ. Chẳng hạn, “My professor reminded us that the final exam is next week.” (Giáo sư của tôi nhắc chúng tôi rằng kỳ thi cuối kỳ là vào tuần tới.) hoặc “She reminded him that honesty is always the best policy.” (Cô ấy nhắc nhở anh ấy rằng sự trung thực luôn là chính sách tốt nhất.). Điều này đặc biệt hữu ích khi cần thông báo hoặc tái khẳng định một điều gì đó đã biết hoặc quan trọng.
Remind + O + about + N/Ving: Đề Cập Đến Sự Kiện/Nhiệm Vụ Cụ Thể
Cấu trúc S + Remind + O + about + N/Ving
được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một sự việc, nhiệm vụ, hoặc sự kiện cụ thể mà chưa xảy ra hoặc cần được thực hiện. Nó thường đi kèm với danh từ hoặc động từ thêm “-ing” để chỉ rõ đối tượng của sự nhắc nhở. Ví dụ: “Could you remind me about the meeting tomorrow morning?” (Bạn có thể nhắc tôi về cuộc họp sáng mai không?) hoặc “He reminded his team about staying focused on their goals.” (Anh ấy nhắc nhở đội của mình về việc giữ tập trung vào mục tiêu của họ.). Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc đưa một chủ đề hoặc một hoạt động vào tâm trí của người nghe.
- Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Unit 6 Looking Back Tiếng Anh 12
- Kỹ Năng Đọc Hiểu IELTS Reading Hiệu Quả Từ Chuyên Gia
- Điện thoại thông minh: Phương tiện giao tiếp không thể thiếu
- Nắm Vững Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Toàn Diện
- Vị Trí Trạng Từ Trong Câu Tiếng Anh: Cấu Trúc Toàn Diện
Giải thích cấu trúc remind trong tiếng Anh và cách áp dụng
Remind + O + of + N/Ving: Hồi Tưởng Kỷ Niệm và So Sánh
Một trong những cách dùng tinh tế nhất của Remind là khi nó kết hợp với giới từ “of” trong cấu trúc S + Remind + O + of + N/Ving
. Cấu trúc này không chỉ đơn thuần là “nhắc nhở” mà còn mang ý nghĩa gợi nhớ, làm liên tưởng hoặc hồi tưởng về một điều gì đó trong quá khứ, hoặc một đặc điểm nào đó ở hiện tại khiến người nói liên tưởng đến một người hay vật khác. Ví dụ: “Your new hairstyle reminds me of your grandmother’s.” (Kiểu tóc mới của bạn gợi tôi nhớ đến kiểu tóc của bà bạn.) hoặc “That song reminds me of my college days.” (Bài hát đó gợi tôi nhớ về những ngày đại học.). Nó cũng có thể dùng để nhắc nhở ai đó về một điều đã bị lãng quên trong hiện tại, như “Please remind me of the exact time for the appointment.” (Làm ơn nhắc tôi về thời gian chính xác của cuộc hẹn.).
May I Remind You…: Cách Dùng Lịch Sự và Trang Trọng
Cấu trúc May I remind + S.O + ...
là một cách trang trọng và lịch sự để nhắc nhở ai đó, đặc biệt trong các tình huống công cộng, thông báo chính thức hoặc khi giao tiếp với người lạ hoặc một nhóm người. Nó thường được sử dụng bởi các dịch vụ khách hàng, hãng hàng không, hoặc trong các buổi họp. Ví dụ điển hình: “May I remind all passengers that smoking is prohibited on board.” (Tôi xin phép nhắc nhở tất cả hành khách rằng việc hút thuốc bị cấm trên máy bay.) hoặc “May I remind you that payment is due by the end of the month.” (Tôi xin phép nhắc bạn rằng khoản thanh toán đến hạn vào cuối tháng.). Cấu trúc này thể hiện sự tôn trọng nhưng vẫn đảm bảo thông điệp nhắc nhở được truyền tải rõ ràng.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Remind
Mặc dù cấu trúc Remind có vẻ đơn giản, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi lớn nhất là nhầm lẫn giữa “Remind” và “Remember” – hai động từ có mối liên hệ nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Ngoài ra, việc sử dụng sai giới từ đi kèm hoặc quên tân ngữ trực tiếp cũng là những sai lầm thường thấy. Ví dụ, việc nói “He reminded to bring the book” thay vì “He reminded me to bring the book” là không chính xác vì “Remind” luôn cần một tân ngữ. Một lỗi khác là việc dùng “Remind” như một nội động từ, tức là không có tân ngữ, điều này hoàn toàn sai ngữ pháp. Nắm vững sự khác biệt và quy tắc đi kèm sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này, đảm bảo thông điệp được truyền đạt rõ ràng và chuẩn xác.
Cấu Trúc Remind So Với Remember: Phân Biệt Tinh Tế Trong Ngữ Nghĩa
Sự nhầm lẫn giữa “Remind” và “Remember” là điều khá phổ biến. Mặc dù cả hai đều liên quan đến quá trình ghi nhớ thông tin, chức năng và cách sử dụng của chúng lại rất khác nhau.
“Remember” (nhớ, nhớ lại, hồi tưởng) là một động từ nội động từ hoặc ngoại động từ, nghĩa là hành động ghi nhớ diễn ra bên trong tâm trí của chủ ngữ. Nếu bạn “remember” một người hay một sự kiện, điều đó có nghĩa là bạn tự mình hồi tưởng lại, trí óc bạn vẫn còn ấn tượng về điều đó và bạn có thể hình dung ra nó. Ví dụ: “I can’t remember where I put my keys.” (Tôi không thể nhớ được mình để chìa khóa ở đâu.) hoặc “She remembers her first day at school vividly.” (Cô ấy nhớ rất rõ ngày đầu tiên đi học của mình.).
So sánh chi tiết cấu trúc remind và remember
Ngược lại, “Remind” (nhắc nhở, gợi nhớ) là một ngoại động từ, có nghĩa là nó khiến ai đó “Remember” một điều gì đó. Hành động nhắc nhở này bắt nguồn từ một tác nhân bên ngoài. Bạn không thể “remind” chính mình trong trường hợp tự hồi tưởng (mà phải dùng “remind myself to do something” khi nhắc bản thân thực hiện hành động). Vì vậy, khi bạn muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì, bạn phải sử dụng “Remind”, không dùng “Remember”. Một ví dụ cụ thể là “She reminded me about the meeting” (Cô ấy nhắc tôi về cuộc họp) là đúng, trong khi “She remembered me about the meeting” là sai ngữ pháp. Thêm vào đó, “Remember” có thể đi kèm với V-ing (nhớ đã làm gì) hoặc To V (nhớ để làm gì), mang ý nghĩa khác nhau, điều mà “Remind” không có.
Ứng Dụng Cấu Trúc Remind Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc thành thạo cấu trúc Remind không chỉ giúp bạn hiểu ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách đáng kể. Trong môi trường công sở, bạn có thể dùng để nhắc nhở đồng nghiệp về deadline quan trọng hoặc các cuộc họp sắp tới. “Could you please remind John to send the report by 5 PM?” (Bạn có thể nhắc John gửi báo cáo trước 5 giờ chiều không?). Trong cuộc sống cá nhân, cấu trúc này giúp bạn nhắc nhở bạn bè về một buổi hẹn hoặc một sự kiện xã hội. “Don’t forget to remind me about your birthday party next week!” (Đừng quên nhắc tôi về bữa tiệc sinh nhật của bạn tuần tới nhé!). Đặc biệt, khả năng sử dụng “Remind of” để gợi nhớ hoặc so sánh một cách khéo léo sẽ làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt của bạn, tạo ra những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn.
Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Kiến Thức Về Cấu Trúc Remind
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Remind và phân biệt nó với “Remember”, hãy thực hành với các bài tập sau đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn khắc sâu các quy tắc và áp dụng chúng một cách tự nhiên trong mọi tình huống. Hãy chọn đáp án đúng hoặc hoàn thành câu với từ thích hợp.
- Please (remind/remember) her to lock the window before leaving.
- I (remind/remember) meeting that famous author last year. It was a great experience.
- That old song always (reminds/remembers) me of my childhood.
- The teacher (reminded/remembered) us that the assignment was due on Friday.
- Mike (reminds/remembers) me of his father; they both have the same sense of humor.
- Did you (remind/remember) to buy milk on your way home?
- I can’t (remind/remember) what we talked about yesterday.
- My mother often (reminds/remembers) me to call my grandparents regularly.
- She (reminded/remembered) having turned off the stove before leaving the house.
- Can you (remind/remember) me of the correct pronunciation of this word?
Đáp án:
- remind
- remember
- reminds
- reminded
- reminds
- remember
- remember
- reminds
- remembered
- remind
Bài tập thực hành cấu trúc remind và remember
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Remind (FAQs)
1. Cấu trúc Remind có bao nhiêu dạng phổ biến?
Có năm dạng phổ biến của cấu trúc Remind thường được sử dụng: Remind + O + to V
, Remind + O + that + S + V
, Remind + O + about + N/Ving
, Remind + O + of + N/Ving
, và May I remind + S.O + ...
.
2. Điểm khác biệt chính giữa “Remind” và “Remember” là gì?
“Remember” là hành động tự ghi nhớ trong tâm trí bạn, trong khi “Remind” là khiến ai đó ghi nhớ điều gì đó, thường do một tác nhân bên ngoài. “Remind” luôn cần một tân ngữ trực tiếp (người hoặc vật được nhắc nhở), còn “Remember” thì không nhất thiết.
3. Khi nào nên dùng “Remind of” và khi nào dùng “Remind about”?
“Remind of” thường dùng để gợi nhớ một điều đã từng xảy ra trong quá khứ, hoặc một sự liên tưởng, so sánh. Ví dụ: “You remind me of my old teacher.” “Remind about” dùng để nhắc nhở về một sự kiện hoặc nhiệm vụ cụ thể chưa xảy ra. Ví dụ: “Please remind me about the meeting.”
4. Có thể dùng “Remind” ở thì tiếp diễn không?
Có, động từ “Remind” có thể được sử dụng ở các thì tiếp diễn, ví dụ: “The alarm is reminding me that it’s time to wake up.” (Chuông báo đang nhắc tôi đã đến giờ dậy.).
5. “Remind” có thể đứng một mình không?
Không, “Remind” là một ngoại động từ, nên nó luôn cần một tân ngữ trực tiếp theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa. Bạn không thể nói “He reminded.” mà phải là “He reminded me.”
6. Cấu trúc “May I remind you…” thường được dùng trong ngữ cảnh nào?
Cấu trúc này mang tính trang trọng và lịch sự, thường được sử dụng trong các thông báo chính thức, trong môi trường công sở, hoặc khi giao tiếp với một nhóm người để đưa ra một lời nhắc nhở quan trọng.
7. Có lỗi ngữ pháp phổ biến nào khi dùng “Remind” không?
Lỗi phổ biến nhất là không sử dụng tân ngữ sau “Remind” (ví dụ: “remind to do something” thay vì “remind someone to do something”) và nhầm lẫn cách dùng với động từ “Remember”.
Việc nắm vững cấu trúc Remind là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về cách sử dụng đa dạng của động từ này, từ việc nhắc nhở ai đó làm điều gì đó đến việc gợi nhớ những kỷ niệm. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.