Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các động từ và cách sử dụng của chúng là nền tảng vô cùng quan trọng. Động từ receive là một ví dụ điển hình, mang ý nghĩa đa dạng và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp lẫn văn viết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc receive, cách dùng cùng những sắc thái khác biệt so với các từ đồng nghĩa, giúp bạn tự tin áp dụng từ vựng này một cách chính xác nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Receive Là Gì? Định Nghĩa và Ứng Dụng Phổ Biến

Động từ receive trong tiếng Anh mang nghĩa cơ bản là nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón hoặc tiếp thu. Từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động tiếp nhận một thứ gì đó, có thể là vật chất như một món quà, tiền bạc, thư từ hay những thứ trừu tượng hơn như thông điệp, sự giúp đỡ, thông tin, hoặc thậm chí là phản hồi. Đặc biệt, receive thường ám chỉ một hành động thụ động, tức là bạn không chủ động tìm kiếm mà thứ đó tự đến với bạn hoặc được ai đó trao cho.

Ví dụ minh họa:

  • She received a beautiful bouquet of flowers on her birthday. (Cô ấy đã nhận được một bó hoa tuyệt đẹp vào ngày sinh nhật của mình.)
  • The company received a large order for their products. (Công ty đã nhận được một đơn đặt hàng lớn cho sản phẩm của họ.)

Định nghĩa động từ Receive trong tiếng AnhĐịnh nghĩa động từ Receive trong tiếng Anh

Động từ này rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến kinh doanh, từ chính thức đến không chính thức. Tính phổ biến của receive khiến nó trở thành một trong những động từ quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững.

Các Dạng Từ của Receive: Nâng Cao Vốn Từ

Ngoài vai trò là động từ, receive còn có các dạng từ phái sinh mang ý nghĩa liên quan, giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn. Việc hiểu các từ loại này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú và chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Receiver, Reception, Receipt: Hiểu Rõ Danh Từ Liên Quan

Khi động từ receive được chuyển hóa thành danh từ, chúng ta có một số từ phổ biến sau đây, mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt:

  • Receiver (Danh từ): Từ này có thể chỉ người nhận, người tiếp nhận hoặc một thiết bị thu sóng. Ví dụ, trong các giao dịch, the receiver là người cuối cùng nhận được hàng hóa hoặc thông tin. Trong lĩnh vực kỹ thuật, a radio receiver là thiết bị dùng để thu sóng radio.

    • Ví dụ: The person who signed for the package was the receiver. (Người ký nhận gói hàng là người nhận.)
    • Ví dụ: Her mobile phone acts as a receiver for all her work calls. (Điện thoại di động của cô ấy hoạt động như một thiết bị thu cho tất cả các cuộc gọi công việc.)
  • Reception (Danh từ): Từ này thường mang ý nghĩa sự tiếp đón, sự đón tiếp hoặc quầy tiếp tân. Nó cũng có thể chỉ chất lượng của tín hiệu sóng (ví dụ: good reception – tín hiệu tốt). Đây là một từ đa nghĩa và được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày cũng như trong môi trường kinh doanh.

    • Ví dụ: The wedding reception was held at a beautiful ballroom. (Tiệc cưới được tổ chức tại một phòng khiêu vũ xinh đẹp.)
    • Ví dụ: Please ask at the reception desk for assistance. (Vui lòng hỏi tại quầy lễ tân để được hỗ trợ.)
  • Receipt (Danh từ): Đây là tài liệu chứng từ hoặc biên lai, xác nhận việc bạn đã nhận được một khoản thanh toán hoặc một mặt hàng nào đó. Receipts rất quan trọng cho việc quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp, dùng để đối chiếu khi cần.

    • Ví dụ: Always keep your receipt if you want to return the product. (Luôn giữ biên lai của bạn nếu bạn muốn trả lại sản phẩm.)
    • Ví dụ: The company issued a receipt for the charity donation. (Công ty đã cấp biên lai cho khoản quyên góp từ thiện.)

Việc nắm rõ các dạng từ này giúp bạn không chỉ hiểu được nghĩa mà còn biết cách đặt chúng vào câu một cách tự nhiên và chính xác.

Cấu Trúc Động Từ Receive Cơ Bản và Cách Dùng

Động từ receive có một số cấu trúc cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng thành thạo. Việc hiểu rõ các mẫu câu này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và đúng ngữ pháp.

Receive + Something + from + St/Sb: Nhận Gì Từ Ai/Cái Gì

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi nói về hành động nhận được một thứ gì đó (Something) từ một người nào đó (Sb – Somebody) hoặc một nguồn nào đó (St – Something). Cấu trúc này nhấn mạnh nguồn gốc của vật được nhận.

Ví dụ minh họa chi tiết:

  • She received a thoughtful letter from her pen pal in Japan. (Cô ấy đã nhận một lá thư chu đáo từ người bạn qua thư ở Nhật Bản.)
  • The small business received valuable feedback from its loyal customers. (Doanh nghiệp nhỏ đã nhận được phản hồi quý báu từ những khách hàng trung thành của mình.)
  • He received a significant grant from the research foundation to continue his project. (Anh ấy đã nhận được một khoản tài trợ đáng kể từ quỹ nghiên cứu để tiếp tục dự án của mình.)

Be received into sth: Được Tiếp Nhận Vào Đâu

Cấu trúc này thường xuất hiện dưới dạng bị động (be received) và mang ý nghĩa được chấp nhận, được tiếp nhận vào một tổ chức, một nhóm, hoặc một địa điểm nào đó. Nó thể hiện sự gia nhập hoặc chào đón vào một cộng đồng hay môi trường mới.

Ví dụ:

  • After a rigorous selection process, she was received into the prestigious academy. (Sau một quá trình tuyển chọn gắt gao, cô ấy đã được tiếp nhận vào học viện danh giá.)
  • The new members were warmly received into the club during the welcome ceremony. (Các thành viên mới đã được chào đón nồng nhiệt vào câu lạc bộ trong buổi lễ chào mừng.)
  • The donation was received into the charity’s fund, ready to be distributed for community projects. (Khoản quyên góp đã được tiếp nhận vào quỹ từ thiện, sẵn sàng được phân bổ cho các dự án cộng đồng.)

Ví dụ cấu trúc Receive thông dụngVí dụ cấu trúc Receive thông dụng

Cấu trúc bị động này đặc biệt hữu ích khi muốn nhấn mạnh hành động tiếp nhận mà không cần nêu rõ chủ thể thực hiện hành động đó, hoặc khi chủ thể không quan trọng bằng bản thân hành động tiếp nhận.

Cách Dụng Receive Trong Nhiều Ngữ Cảnh

Động từ receive không chỉ đơn thuần là “nhận” mà còn bao hàm nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường được dùng để chỉ hành động tiếp nhận một cách thụ động, áp dụng cho các trường hợp nhận được, nhận tặng hoặc lấy một thứ gì từ ai đó hoặc từ điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng linh hoạt trong cả thể bị động và chủ động khi diễn đạt, và nghĩa bao gồm cả ý nghĩa đón tiếp cũng rất phổ biến.

Trong các tình huống trang trọng, receive là lựa chọn ưu tiên so với các từ đồng nghĩa khác như get. Ví dụ, bạn sẽ nói receive an award (nhận một giải thưởng) thay vì get an award trong văn cảnh trang trọng. Nó thể hiện sự trang trọng, lịch sự và sự chính thức của hành động nhận.

Ví dụ:

  • The organization received overwhelming support from the community for its environmental initiatives. (Tổ chức đã nhận được sự ủng hộ áp đảo từ cộng đồng cho các sáng kiến bảo vệ môi trường của mình.)
  • He received a standing ovation after his powerful speech. (Anh ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt sau bài phát biểu đầy sức thuyết phục của mình.)
  • Our guests were received with great hospitality at the grand hotel. (Những vị khách của chúng tôi đã được tiếp đón rất nồng hậu tại khách sạn lớn.)

Receive Đi Với Giới Từ Nào Phổ Biến Nhất?

Mặc dù receive có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, nhưng giới từ from là giới từ phổ biến nhất và gần như gắn liền với receive khi muốn diễn tả nguồn gốc của sự vật hoặc thông tin được nhận. Giới từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ai hoặc cái gì là nguồn cung cấp.

Giới Từ Thường Đi Kèm Với Receive Là From

Khi bạn muốn chỉ rõ ai hoặc cái gì đã gửi, trao hoặc cung cấp thứ mà bạn đã receive, giới từ from là lựa chọn chính xác. Cấu trúc receive something from somebody/something là một trong những mẫu câu cơ bản và quan trọng nhất cần nắm vững.

Ví dụ:

  • They received important news from the head office about the company’s restructuring. (Họ đã nhận được tin tức quan trọng từ trụ sở chính về việc tái cơ cấu công ty.)
  • The charity organization received a generous donation from a local philanthropist. (Tổ chức từ thiện đã nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một nhà hảo tâm địa phương.)
  • Students often receive guidance from their experienced teachers throughout their academic journey. (Học sinh thường nhận được sự hướng dẫn từ những giáo viên giàu kinh nghiệm trong suốt quá trình học tập của mình.)

Giới từ thường đi kèm với Receive là fromGiới từ thường đi kèm với Receive là from

Ngoài ra, receive cũng có thể đi kèm với một số giới từ khác tùy theo ngữ cảnh, nhưng from là giới từ mang ý nghĩa “nguồn gốc” rõ ràng và được sử dụng rộng rãi nhất. Chẳng hạn, receive an award for something (nhận giải thưởng vì điều gì đó) nhưng for ở đây bổ nghĩa cho award, không phải trực tiếp cho receive.

Phân Biệt Receive với Các Động Từ Đồng Nghĩa Khác

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ có vẻ giống nhau về nghĩa “nhận” nhưng lại mang sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác biệt. Việc phân biệt rõ ràng giữa receive, take, get, obtain, acquireaccept là rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác.

Receive và Take: Sự Khác Biệt Giữa Nhận Thụ Động và Chủ Động

  • Receive: Như đã đề cập, receive thường liên quan đến việc một ai đó hoặc một thực thể nào đó trao cho bạn hoặc gửi cho bạn một thứ gì đó. Nó thể hiện một hành động thụ động, bạn không tạo ra cơ hội mà thứ đó đến với bạn một cách tự nhiên hoặc qua sự sắp đặt của người khác.

    • Ví dụ: I received a notification on my phone this morning. (Tôi đã nhận được một thông báo trên điện thoại sáng nay.)
  • Take: Từ take thường dùng để chỉ hành động tự nguyện lấy một thứ gì đó. Bạn tự mình thực hiện việc này, có ý định chủ động sở hữu hoặc di chuyển vật thể. Nó hàm ý sự chủ động và đôi khi là sự kiểm soát.

    • Ví dụ: Please take a seat. (Mời ngồi.)
    • Ví dụ: She took a book from the shelf. (Cô ấy đã lấy một cuốn sách từ trên giá.)

Receive và Get: Từ Thông Dụng Đến Ngữ Cảnh Chuyên Biệt

  • Receive: Mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức như nhận giải thưởng, tin tức chính thức, sự chấp thuận.

    • Ví dụ: The university president will receive an honorary degree. (Hiệu trưởng trường đại học sẽ nhận bằng danh dự.)
  • Get: Là một động từ rất thông dụng và linh hoạt, có thể thay thế cho receive trong nhiều ngữ cảnh không trang trọng. Get có thể ám chỉ hành động thu thập, đạt được, mua, hoặc tạo ra điều gì đó, và thường mang tính thông tục hơn.

    • Ví dụ: I got a new phone for my birthday. (Tôi đã có một chiếc điện thoại mới vào ngày sinh nhật.)
    • Ví dụ: Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một cốc nước không?)

Receive và Obtain: Khi Nỗ Lực Mang Lại Kết Quả

  • Receive: Nhấn mạnh hành động tiếp nhận mà không cần nỗ lực quá nhiều. Vật hay thông tin tự đến.

    • Ví dụ: He received an email from his friend. (Anh ấy đã nhận được một email từ bạn của mình.)
  • Obtain: Thường chỉ việc có được một thứ gì đó sau khi nỗ lực, trải qua một quá trình cụ thể, hoặc có sự tìm kiếm, xin xỏ. Nó hàm ý một hành trình hoặc khó khăn để đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: She worked hard to obtain her master’s degree. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được bằng thạc sĩ.)
    • Ví dụ: You need to obtain a visa before travelling to that country. (Bạn cần có được thị thực trước khi đi đến quốc gia đó.)

Receive và Acquire: Thường Dùng Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh

  • Receive: Tập trung vào hành động nhận.

    • Ví dụ: We received new inventory today. (Chúng tôi đã nhận hàng tồn kho mới hôm nay.)
  • Acquire: Thường dùng để chỉ việc mua lại, thu được tài sản, kỹ năng hoặc kiến thức, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc học thuật. Nó hàm ý một quá trình có chủ đích để sở hữu hoặc đạt được.

    • Ví dụ: The company plans to acquire a smaller competitor next year. (Công ty dự định mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn vào năm tới.)
    • Ví dụ: Students can acquire new language skills through consistent practice. (Học sinh có thể thu được các kỹ năng ngôn ngữ mới thông qua việc luyện tập đều đặn.)

Receive và Accept: Khác Biệt Quan Trọng Cần Lưu Ý

  • Receive: Đơn thuần là hành động tiếp nhận vật lý hoặc thông tin, không nhất thiết kèm theo sự đồng ý hoặc chấp thuận. Bạn có thể receive một lá thư nhưng không accept nội dung của nó.

    • Ví dụ: I received your apology, but I’m not ready to forgive yet. (Tôi đã nhận được lời xin lỗi của bạn, nhưng tôi chưa sẵn sàng tha thứ.)
  • Accept: Mang ý nghĩa chấp nhận, đồng ý, hoặc bằng lòng với điều gì đó. Hành động này bao hàm sự lựa chọn và sự đồng thuận.

    • Ví dụ: She accepted the job offer with enthusiasm. (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc với sự nhiệt tình.)
    • Ví dụ: He found it difficult to accept the harsh truth. (Anh ấy thấy khó chấp nhận sự thật khắc nghiệt.)

Việc nắm vững những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Các Cụm Từ Thông Dụng Với Receive

Động từ receive kết hợp với nhiều danh từ và trạng từ khác nhau để tạo thành các cụm từ (collocations) mang ý nghĩa phong phú. Việc học các cụm từ này giúp bạn không chỉ nói và viết tự nhiên hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.

Những Cụm Từ Diễn Đạt Sự Đạt Được và Sở Hữu

Các cụm từ dưới đây sử dụng receive hoặc các từ đồng nghĩa để diễn đạt việc đạt được hoặc sở hữu một thứ gì đó, thường là kết quả của một quá trình hoặc một sự kiện.

  • Receive a present/gift: Nhận một món quà.
    • Ví dụ: She received a lovely gift for her birthday. (Cô ấy đã nhận một món quà đáng yêu vào ngày sinh nhật.)
  • Receive an award/accolade: Nhận giải thưởng, danh hiệu.
    • Ví dụ: The scientist received a prestigious award for her groundbreaking research. (Nhà khoa học đã nhận một giải thưởng danh giá cho nghiên cứu đột phá của cô ấy.)
  • Receive a grant/scholarship: Nhận học bổng, trợ cấp.
    • Ví dụ: He received a generous scholarship to pursue his master’s degree abroad. (Anh ấy đã nhận một học bổng hào phóng để theo đuổi bằng thạc sĩ ở nước ngoài.)
  • Receive compensation: Nhận tiền bồi thường, thanh toán.
    • Ví dụ: The victim received compensation for the damages incurred. (Nạn nhân đã nhận được tiền bồi thường cho những thiệt hại đã phát sinh.)
  • Receive a degree/diploma: Nhận bằng cấp, chứng chỉ.
    • Ví dụ: She proudly received her degree at the graduation ceremony. (Cô ấy đã tự hào nhận bằng cấp của mình tại lễ tốt nghiệp.)

Các Cụm Từ Diễn Tả Sự Từ Chối và Hoàn Trả

Ngược lại với việc nhận, có những cụm từ diễn tả hành động từ chối hoặc trả lại. Mặc dù không trực tiếp sử dụng receive, chúng là những khái niệm đối lập quan trọng.

  • Give out/Distribute: Phát, phân phát. (Là hành động ngược lại với receive khi ai đó chia sẻ)
    • Ví dụ: Volunteers gave out free meals to the homeless. (Tình nguyện viên đã phát bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.)
  • Reject/Refuse: Từ chối, không chấp nhận.
    • Ví dụ: Her application was rejected due to insufficient qualifications. (Đơn đăng ký của cô ấy đã bị từ chối do không đủ điều kiện.)
  • Return/Give back/Send back: Hoàn trả, trả lại.
    • Ví dụ: Please return the borrowed books to the library by Friday. (Vui lòng trả lại những cuốn sách đã mượn cho thư viện trước thứ Sáu.)
  • Turn down/Decline: Từ chối một lời đề nghị hoặc cơ hội.
    • Ví dụ: He had to turn down the job offer because it required relocating. (Anh ấy phải từ chối lời đề nghị công việc vì nó yêu cầu chuyển chỗ ở.)

Collocation Đặc Trưng Với Receive

Ngoài các ví dụ trên, receive còn đi kèm với nhiều danh từ khác để tạo nên các cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • Receive a request: Nhận một lời yêu cầu.
    • Ví dụ: We received a request for a special customized order. (Chúng tôi đã nhận được một yêu cầu cho một đơn hàng tùy chỉnh đặc biệt.)
  • Receive a communication/message: Nhận một thông điệp, liên lạc.
    • Ví dụ: I received an urgent communication from my supervisor. (Tôi đã nhận được một thông tin liên lạc khẩn cấp từ cấp trên của tôi.)
  • Receive input/feedback: Nhận phản hồi, ý kiến đóng góp.
    • Ví dụ: We always encourage customers to receive input to improve our services. (Chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng đưa ra ý kiến đóng góp để cải thiện dịch vụ của mình.)
  • Receive medical care: Nhận chăm sóc y tế.
    • Ví dụ: After the accident, he immediately received medical care at the nearest hospital. (Sau vụ tai nạn, anh ấy ngay lập tức nhận được chăm sóc y tế tại bệnh viện gần nhất.)
  • Receive information: Nhận thông tin.
    • Ví dụ: You can receive information about the event on our website. (Bạn có thể nhận thông tin về sự kiện trên trang web của chúng tôi.)
  • Receive a heartfelt/warm reception: Nhận được sự chào đón nồng hậu.
    • Ví dụ: The delegates received a heartfelt reception from the local community. (Các đại biểu đã nhận được sự chào đón nồng hậu từ cộng đồng địa phương.)
  • On the receiving end of something: Gánh chịu một điều gì đó khó chịu mà bạn không xứng đáng nhận.
    • Ví dụ: He found himself on the receiving end of a lot of criticism. (Anh ấy thấy mình phải gánh chịu rất nhiều lời chỉ trích.)

Các cụm từ và collocations với ReceiveCác cụm từ và collocations với Receive

Học những cụm từ này theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng receive một cách tự nhiên, giống như người bản xứ.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Receive và Cách Khắc Phục

Mặc dù receive là một từ thông dụng, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số lỗi khi sử dụng nó. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.

  • Nhầm lẫn với “get” trong văn phong trang trọng: Một lỗi phổ biến là sử dụng get thay cho receive trong các ngữ cảnh yêu cầu sự trang trọng. Mặc dù get rất linh hoạt, nhưng trong các báo cáo chính thức, thư từ kinh doanh, hoặc tin tức, receive là lựa chọn phù hợp hơn.

    • Sai: The President got a warm welcome.
    • Đúng: The President received a warm welcome.
    • Cách khắc phục: Hãy luôn tự hỏi liệu ngữ cảnh có yêu cầu sự trang trọng hay không. Nếu có, hãy ưu tiên receive.
  • Sử dụng sai giới từ: Mặc dù from là giới từ phổ biến nhất với receive, đôi khi người học có thể nhầm lẫn với các giới từ khác hoặc bỏ qua giới từ khi cần thiết.

    • Sai: She received a gift at her brother.
    • Đúng: She received a gift from her brother.
    • Cách khắc phục: Luôn nhớ rằng receive (nhận từ ai/cái gì) thường đi kèm với from.
  • Sử dụng “receive” cho hành động chủ động: Receive ám chỉ sự thụ động, không phải hành động chủ động lấy cái gì đó. Dùng take sẽ chính xác hơn trong trường hợp này.

    • Sai: He received a book from the shelf. (Trừ khi có người đưa cho anh ấy)
    • Đúng: He took a book from the shelf.
    • Cách khắc phục: Phân biệt rõ ràng giữa “được trao cho/tự đến” (receive) và “tự mình lấy” (take).

FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Về Receive

Để củng cố kiến thức và giải đáp những câu hỏi thường gặp về cấu trúc receive và cách dùng, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết.

1. Receive có thể dùng để chỉ hành động tiếp đón khách không?

Có, receive hoàn toàn có thể được dùng để chỉ hành động tiếp đón, chào đón ai đó. Ví dụ: They received their guests with great warmth. (Họ tiếp đón khách của mình với sự nồng hậu.)

2. Sự khác biệt chính giữa receive và accept là gì?

Receive là hành động vật lý hoặc tinh thần tiếp nhận một thứ gì đó (có thể là vật, thông tin, tin tức), không nhất thiết đi kèm với sự đồng ý. Accept là chấp nhận, đồng ý, hoặc bằng lòng với thứ đã được nhận. Ví dụ: Bạn có thể receive một lời đề nghị nhưng không accept nó.

3. Có phải receive luôn mang sắc thái trang trọng hơn get không?

Đúng vậy, receive thường mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn get. Get phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, còn receive được ưu tiên trong các văn bản học thuật, kinh doanh, hoặc tin tức chính thức.

4. Receive thường đi với những giới từ nào ngoài from?

Giới từ phổ biến nhất đi kèm với receive khi chỉ nguồn gốc là from. Tuy nhiên, receive có thể xuất hiện trong các cụm giới từ khác như receive treatment for (nhận điều trị cho), receive an award for (nhận giải thưởng cho), nhưng những giới từ này bổ nghĩa cho danh từ sau receive chứ không phải trực tiếp đi kèm với động từ receive để tạo thành một cụm động từ.

5. Làm thế nào để phân biệt receive với take một cách dễ hiểu nhất?

Hãy nhớ rằng receive ám chỉ hành động thụ động: một cái gì đó được gửi đến bạn hoặc bạn được trao cho nó. Còn take ám chỉ hành động chủ động: bạn tự mình chủ động lấy một cái gì đó.

6. Receive có thể được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành không?

Hoàn toàn có thể. Ví dụ: By the time I arrived, she had already received the news. (Khi tôi đến, cô ấy đã nhận được tin tức rồi.) Động từ receive có thể được chia ở tất cả các thì trong tiếng Anh.

7. Có từ trái nghĩa trực tiếp nào của receive không?

Không có một từ trái nghĩa trực tiếp duy nhất. Các từ như give (cho), send (gửi), return (trả lại), reject (từ chối), deliver (giao) có thể được coi là trái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của hành động nhận.

8. Receive có đi kèm với các phó từ (adverbs) không?

Có, receive có thể đi kèm với nhiều phó từ để bổ nghĩa cho cách thức nhận. Ví dụ: He received the news calmly. (Anh ấy nhận tin tức một cách bình tĩnh.), She graciously received the compliments. (Cô ấy đã nhận những lời khen một cách duyên dáng.)

Với những hướng dẫn chi tiết về cấu trúc receive, các cách dùng, phân biệt với từ đồng nghĩa và những cụm từ đi kèm, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về động từ quan trọng này. Áp dụng những kiến thức này vào thực hành sẽ giúp kỹ năng tiếng Anh của bạn tại Anh ngữ Oxford được nâng cao đáng kể, giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao tiếp.