Việc nắm vững các tháng trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng quan trọng trong giao tiếp và học tập. Mặc dù tưởng chừng đơn giản, không ít người vẫn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ chính xác cách viết, cách đọc và thậm chí là ý nghĩa sâu xa của từng tháng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tên gọi các tháng trong năm, giúp bạn tự tin sử dụng chúng một cách thành thạo trong mọi ngữ cảnh.
Danh Sách Chi Tiết 12 Tháng Trong Tiếng Anh
Thời gian là yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động hàng ngày, từ việc lên kế hoạch cá nhân đến sắp xếp các sự kiện quan trọng. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng chính xác tên của các tháng trong tiếng Anh là điều không thể thiếu. Một năm bao gồm 12 tháng, mỗi tháng đều có tên gọi và ý nghĩa riêng biệt.
Cụ thể, tên gọi các tháng theo chuẩn ngữ pháp quốc tế được trình bày như sau: Tháng 1 là January, tiếp theo là February cho tháng 2. Tháng 3 được gọi là March, và tháng 4 là April. Tháng 5 có tên là May, còn tháng 6 là June. Tháng 7 được biết đến với tên July, và tháng 8 là August. Tháng 9 là September, và October là tên gọi của tháng 10. Tháng 11 được gọi là November, và cuối cùng, tháng 12 là December. Việc ghi nhớ và thực hành cách viết cũng như cách đọc các tháng này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi viết văn hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh.
Các tháng trong tiếng AnhCác tháng trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách đọc và viết chúng không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn trong công việc.
Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Sâu Xa Của Các Tháng
Ít ai biết rằng, tên gọi của các tháng trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là những danh từ để sử dụng. Mặc dù chúng có nguồn gốc từ tiếng Latin và có vẻ không theo một quy luật cố định nào, nhưng đằng sau mỗi cái tên là những câu chuyện lịch sử thú vị và ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Hãy cùng khám phá những ý nghĩa ẩn chứa trong tên gọi các tháng.
Tháng 1 – January
Tháng 1 (January) mở đầu cho một năm mới, tượng trưng cho sự khởi đầu và chuyển giao. Tên gọi January được lấy cảm hứng từ vị thần La Mã cổ đại Janus, vị thần của sự khởi đầu, kết thúc và cả những cánh cửa. Thần Janus thường được miêu tả với hai khuôn mặt, một nhìn về quá khứ và một nhìn về tương lai, thể hiện sự nối tiếp giữa năm cũ và năm mới. Điều này hoàn toàn phù hợp với vị trí của tháng 1 là cầu nối giữa hai chu kỳ thời gian.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Brainstorm Idea Hiệu Quả Trong IELTS Writing Task 2
- Hướng Dẫn Chi Tiết Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2
- Nâng Cao Từ Vựng IELTS Speaking: Bí Quyết Đạt Band Cao Cùng Anh Ngữ Oxford
- Đánh Giá Chi Tiết Sách IELTS Write Right Nâng Cao Kỹ Năng Viết
- Tổng Hợp Lời Chúc Chia Tay Đồng Nghiệp Bằng Tiếng Anh
Ý nghĩa tên tháng JanuaryHình ảnh Thần Janus hai mặt là nguồn cảm hứng cho tên gọi tháng 1 trong tiếng Anh. Vị thần tượng trưng cho sự khởi đầu và kết thúc.
Tháng 2 – February
Tháng 2 (February) có nguồn gốc từ từ Latin “Februarius”, liên quan đến nghi lễ thanh tẩy cổ xưa của người La Mã mang tên “februa”. Nghi lễ này thường được tổ chức vào ngày 15 tháng 2 hàng năm với mục đích gột rửa những lỗi lầm và xua đi những điều xui xẻo. Ngoài ra, đây cũng là thời điểm diễn ra các phiên tòa và việc hành quyết tù nhân. Tất cả những nghi thức này đều nhằm nhắc nhở người dân sống một cách trong sạch và tránh phạm tội, từ đó cái tên February ra đời để kỷ niệm tháng của sự thanh lọc và chuộc tội.
Tháng 3 – March
Tháng 3 (March) lấy tên từ Mars, vị thần chiến tranh quyền năng trong thần thoại La Mã, cũng là vị thần bảo hộ của nông nghiệp. Trong lịch La Mã cổ đại, tháng 3 từng là tháng đầu tiên của năm và là thời điểm lý tưởng để các chiến dịch quân sự bắt đầu sau mùa đông lạnh giá. Các lễ hội tôn vinh thần Mars thường được tổ chức sôi nổi vào tháng này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ông đối với cả quân đội và đời sống nông nghiệp. Chính vì thế, tên gọi các tháng thường mang theo những câu chuyện lịch sử như vậy.
Nguồn gốc tên tháng MarchThần Mars, biểu tượng của chiến tranh và nông nghiệp, là nguồn gốc của tháng 3 trong tiếng Anh.
Tháng 4 – April
Tháng 4 (April) bắt nguồn từ từ Latin “Aprilis”. Nhiều giả thuyết cho rằng từ này có liên quan đến động từ “aperire”, có nghĩa là “mở ra”. Điều này rất phù hợp với tháng 4 khi mùa xuân đang nở rộ, cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa đua nhau khoe sắc. Tháng 4 đại diện cho sự sống mới, sự sinh sôi nảy nở của thiên nhiên và quá trình tái sinh mạnh mẽ. Ngoài ra, một số nguồn còn cho rằng Aprilis có mối liên hệ với nữ thần tình yêu và sắc đẹp Aphrodite (hay Venus trong thần thoại La Mã), nhấn mạnh vẻ đẹp tươi mới và sự sống động của mùa này.
Tháng 5 – May
Tháng 5 (May) được đặt theo tên nữ thần Maia trong thần thoại La Mã, một vị nữ thần đại diện cho sự phồn vinh, sinh trưởng và cai quản đất đai màu mỡ. Người La Mã cổ đại thờ phụng Maia với niềm tin rằng bà sẽ mang lại mùa màng bội thu và sự giàu có cho con người. Khi tiếng Latin dần chuyển hóa thành tiếng Anh, tên của vị nữ thần này đã được rút gọn thành May, nhưng ý nghĩa về sự phát triển và thịnh vượng vẫn còn nguyên vẹn trong ý nghĩa tên tháng này.
Ý nghĩa tên tháng MayMaia, nữ thần của sự phát triển, là nguồn cảm hứng cho tháng 5 trong tiếng Anh.
Tháng 6 – June
Tháng 6 (June) có nguồn gốc từ “Junius”, được đặt theo tên của nữ thần Juno (tương đương với Hera trong thần thoại Hy Lạp), vợ của Jupiter và là nữ hoàng của các vị thần. Nữ thần Juno là biểu tượng của hôn nhân, gia đình và sinh sản. Việc tổ chức Ngày Quốc tế Thiếu nhi vào ngày 1 tháng 6 hàng năm cũng gián tiếp gợi nhớ đến vai trò bảo hộ của nữ thần Juno đối với trẻ em và sự khởi đầu của một gia đình hạnh phúc.
Tháng 7 – July
Tháng 7 (July) được đặt theo tên của một trong những nhân vật lịch sử vĩ đại nhất La Mã: Hoàng đế Julius Caesar. Ông sinh vào tháng 7 và được kính trọng vì những cải cách lớn lao, đặc biệt là việc điều chỉnh lịch La Mã, tạo ra lịch Julius – tiền thân của lịch hiện đại. Việc đặt tên tháng theo Julius Caesar là một hành động vinh danh và tưởng nhớ những đóng góp to lớn của ông đối với đế chế La Mã. Đây là một ví dụ điển hình về việc tên gọi các tháng liên quan mật thiết đến các nhân vật lịch sử.
Nguồn gốc tên tháng JulyHoàng đế Julius Caesar là nhân vật lịch sử vĩ đại, tên ông gắn liền với tháng 7 trong tiếng Anh.
Tháng 8 – August
Tháng 8 (August) được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus, cháu và người kế vị của Julius Caesar. Augustus là vị hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã, người đã mang lại thời kỳ hòa bình và thịnh vượng sau nhiều năm nội chiến. Việc đặt tên tháng này nhằm tôn vinh những thành tựu và công lao hiển hách của ông. Ban đầu, tháng này được gọi là “Sextilis” (tháng thứ sáu), nhưng sau đó đã được đổi tên để tưởng nhớ Augustus, phản ánh tầm ảnh hưởng to lớn của ông.
Tháng 9 – September
Tháng 9 (September) có nguồn gốc từ từ Latin “septem”, có nghĩa là “bảy”. Điều này có vẻ mâu thuẫn vì September là tháng thứ chín. Nguyên nhân là do trong lịch La Mã cổ đại trước thời Julius Caesar, một năm chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ tháng 3 (Martius). Khi lịch Julius bổ sung thêm tháng January và February vào đầu năm, các tháng còn lại vẫn giữ nguyên tên gọi ban đầu, khiến September trở thành tháng thứ chín nhưng vẫn giữ tên gọi mang ý nghĩa số bảy. Đây là một điểm thú vị về lịch sử phát triển của các tháng trong tiếng Anh.
Ý nghĩa tên tháng SeptemberSeptember, mặc dù là tháng 9 trong tiếng Anh, nhưng tên gọi lại có nguồn gốc từ số 7 trong tiếng Latin.
Tháng 10 – October
Tương tự như tháng 9, tháng 10 (October) xuất phát từ từ Latin “octo”, có nghĩa là “tám”. Trong lịch La Mã 10 tháng ban đầu, October là tháng thứ tám. Sau khi Julius Caesar thêm hai tháng vào đầu năm, October trở thành tháng thứ mười nhưng vẫn giữ nguyên tên gọi. Sự “lệch” này là minh chứng cho sự thay đổi và điều chỉnh của hệ thống lịch theo thời gian, cho thấy sự ảnh hưởng của lịch sử lên cách gọi các tháng tiếng Anh.
Tháng 11 – November
Tháng 11 (November) có nguồn gốc từ từ Latin “novem”, nghĩa là “chín”. Giống như September và October, November cũng là một tháng bị “lệch” vị trí so với tên gốc sau khi hệ thống lịch được cập nhật. Ban đầu là tháng thứ chín trong lịch La Mã cổ đại, nó trở thành tháng thứ mười một khi January và February được thêm vào. Việc giữ nguyên tên gọi cũ dù vị trí đã thay đổi là một đặc điểm thú vị trong lịch sử tên gọi của 12 tháng trong tiếng Anh.
Nguồn gốc tên tháng NovemberTháng 11 trong tiếng Anh mang tên November, có nguồn gốc từ từ Latin nghĩa là “chín”.
Tháng 12 – December
Cuối cùng, tháng 12 (December) có nguồn gốc từ từ Latin “decem”, nghĩa là “mười”. Đây là tháng cuối cùng trong năm và cũng là tháng cuối cùng trong chuỗi các tháng “lệch” vị trí. Trong lịch La Mã ban đầu, December là tháng thứ mười. Khi lịch được điều chỉnh để có 12 tháng, December vẫn giữ tên gọi nhưng chuyển sang vị trí thứ mười hai. Sự thay đổi này thể hiện cách lịch sử và văn hóa đã định hình tên gọi các tháng trong tiếng Anh hiện đại.
Quy Tắc Viết Hoa và Giới Từ Với Các Tháng Trong Tiếng Anh
Để sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách chuẩn xác, việc nắm vững quy tắc viết hoa và cách dùng giới từ là vô cùng cần thiết. Những quy tắc này không chỉ áp dụng trong văn viết mà còn ảnh hưởng đến cách bạn diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Quy Tắc Viết Hoa Tên Các Tháng
Một trong những quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất khi viết tên gọi các tháng trong tiếng Anh là luôn phải viết hoa chữ cái đầu tiên. Bất kể vị trí của tháng trong câu, dù ở đầu, giữa hay cuối câu, chữ cái đầu tiên của tên tháng luôn được viết hoa. Ví dụ: “My birthday is in August.” hay “The meeting is scheduled for November 15th.” Quy tắc này áp dụng cho cả 12 tháng trong năm và giúp đảm bảo tính chính xác và trang trọng của văn bản tiếng Anh.
Sử Dụng Giới Từ “In”, “On”, “At” Với Các Tháng
Khi nói về các tháng trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ phù hợp là rất quan trọng.
- Bạn sẽ dùng giới từ “in” khi chỉ một tháng hoặc một năm cụ thể. Ví dụ: “I was born in July.” (Tôi sinh vào tháng Bảy.) hoặc “The festival takes place in October.” (Lễ hội diễn ra vào tháng Mười.)
- Giới từ “on” được sử dụng khi bạn đề cập đến một ngày cụ thể hoặc một ngày lễ cụ thể trong tháng. Ví dụ: “My appointment is on August 20th.” (Cuộc hẹn của tôi là vào ngày 20 tháng Tám.) hoặc “Christmas is celebrated on December 25th.” (Giáng sinh được tổ chức vào ngày 25 tháng Mười Hai.)
- Trong khi đó, giới từ “at” thường không được dùng trực tiếp với tên tháng mà phổ biến hơn với thời điểm cụ thể trong ngày (ví dụ: “at 5 PM”) hoặc các dịp lễ (ví dụ: “at Christmas”). Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác hơn.
Cách Viết Tắt Các Tháng Trong Tiếng Anh
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong các ghi chú, lịch trình hoặc biểu mẫu, việc sử dụng các dạng viết tắt của các tháng trong tiếng Anh là rất phổ biến. Hầu hết các tháng có thể được viết tắt bằng ba chữ cái đầu tiên.
Ví dụ, January được viết tắt là Jan, February là Feb, March là Mar. Đối với tháng 6, June được viết tắt là Jun, và July là Jul. Tháng 8 là Aug, September là Sept (hoặc Sep). Tháng 10 là Oct, November là Nov và December là Dec. Tuy nhiên, có hai trường hợp đặc biệt: tháng 4 (April) và tháng 5 (May) thường được giữ nguyên cách viết đầy đủ vì tên gốc đã khá ngắn (April chỉ có 5 chữ cái và May chỉ có 3 chữ cái). Việc sử dụng dạng viết tắt này giúp tiết kiệm không gian và thời gian khi viết, nhưng cần lưu ý rằng chúng chỉ nên được sử dụng trong các ngữ cảnh không quá trang trọng như nhật ký cá nhân, ghi chú nhanh hoặc trong các biểu đồ, bảng biểu. Trong giao tiếp chính thức, văn bản học thuật hoặc các kỳ thi, bạn nên luôn sử dụng tên gọi các tháng đầy đủ để đảm bảo tính chuyên nghiệp và chính xác ngữ pháp.
Cách viết tắt các thángHầu hết các tháng trong tiếng Anh có thể được viết tắt bằng ba chữ cái đầu tiên, trừ tháng 4 và tháng 5.
Phương Pháp Ghi Nhớ Nhanh Các Tháng Trong Tiếng Anh
Việc ghi nhớ cách đọc các tháng tiếng Anh và cách viết chúng một cách chính xác là kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai học tiếng Anh. Có nhiều mẹo và chiến lược hiệu quả để bạn có thể dễ dàng khắc sâu 12 tháng vào trí nhớ.
Thói Quen Xem Lịch Bằng Tiếng Anh
Một cách hiệu quả để ghi nhớ tên gọi các tháng là tích hợp chúng vào cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể thay đổi ngôn ngữ của các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, hoặc đồng hồ thông minh sang tiếng Anh. Mua một quyển lịch hoặc kế hoạch có ghi chú các tháng trong tiếng Anh cũng là một ý tưởng hay. Việc tiếp xúc thường xuyên với tên các tháng bằng tiếng Anh mỗi khi xem giờ, ngày sẽ giúp bộ não của bạn ghi nhớ một cách tự nhiên và chính xác hơn theo thời gian, biến việc học thành một thói quen không áp lực.
Học Tập và Giao Tiếp Với Người Nước Ngoài
Không có phương pháp nào hiệu quả hơn việc thực hành chủ động để ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh. Cố gắng tìm kiếm cơ hội nói và viết tiếng Anh thường xuyên, đặc biệt là với người bản xứ. Việc giao tiếp trực tiếp sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện khả năng phát âm mà còn ghi nhớ tên từng tháng một cách tự và chính xác hơn qua các ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể hỏi về ngày sinh nhật, các sự kiện trong tháng, hoặc đơn giản là luyện tập đọc lịch cùng họ.
Học cách đọc tháng tiếng Anh qua giao tiếpGiao tiếp với người bản xứ là cách tuyệt vời để cải thiện khả năng phát âm và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh.
Thông Qua Các Ngày Lễ Đặc Biệt
Liên hệ các tháng trong tiếng Anh với các ngày lễ và sự kiện quan trọng là một phương pháp ghi nhớ rất hữu ích và thú vị. Hầu hết mỗi tháng đều có ít nhất một ngày lễ lớn hoặc sự kiện đáng nhớ.
- Tháng 1 gắn liền với Tết Dương lịch (New Year) vào ngày 1/1.
- Tháng 2 có Ngày Valentine (Valentine’s Day) vào 14/2.
- Tháng 3 là Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day) vào 8/3.
- Tháng 4 có Ngày Cá tháng Tư (April Fools’ Day) vào 1/4.
- Tháng 5 gắn với Ngày Quốc tế Lao động (International Worker’s Day) vào 1/5.
- Tháng 6 là Ngày Quốc tế Thiếu nhi (International Children’s Day) vào 1/6.
- Tháng 7 kỷ niệm Ngày Độc lập của Mỹ (Independence Day) vào 4/7.
- Tháng 9 là Ngày Quốc khánh Việt Nam (National Day) vào 2/9.
- Tháng 10 không thể không nhắc đến Halloween vào 31/10.
- Tháng 11 có Thứ Sáu Đen tối (Black Friday) vào cuối tháng.
- Tháng 12 là Giáng sinh (Christmas/Noel) vào 25/12.
Việc kết nối tên tháng với các sự kiện quen thuộc giúp tạo ra một mạng lưới liên tưởng, làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và có ý nghĩa hơn rất nhiều.
Các ngày lễ đặc biệt theo thángGhi nhớ các tháng trong tiếng Anh thông qua các ngày lễ đặc biệt là một cách học thực tế.
Sử Dụng Vần Điệu và Bài Hát
Âm nhạc và vần điệu là công cụ mạnh mẽ để ghi nhớ thông tin. Có rất nhiều bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em hoặc những bài vè đơn giản liệt kê 12 tháng trong tiếng Anh. Việc nghe đi nghe lại các bài hát này không chỉ giúp bạn ghi nhớ thứ tự và tên gọi mà còn cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Hãy tìm kiếm các bài hát “Months of the Year” trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để biến việc học thành một trải nghiệm giải trí.
Thực Hành Qua Các Bài Tập và Ứng Dụng
Để củng cố kiến thức về cách đọc tháng tiếng Anh và cách viết, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Bạn có thể tìm các bài tập điền từ, nối từ, hoặc viết lại câu trên các website học tiếng Anh. Ngoài ra, nhiều ứng dụng học ngôn ngữ hiện nay cũng tích hợp các trò chơi hoặc flashcard giúp bạn ôn luyện tên các tháng một cách hiệu quả và thú vị. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Tháng Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố kiến thức về các tháng trong tiếng Anh.
-
Tại sao tên của một số tháng như September, October, November, December lại không khớp với số thứ tự của chúng trong năm?
Các tháng này được đặt tên theo hệ thống lịch La Mã cổ đại ban đầu chỉ có 10 tháng. Tháng September có nguồn gốc từ “septem” (bảy), October từ “octo” (tám), November từ “novem” (chín) và December từ “decem” (mười). Khi các tháng January và February được thêm vào đầu năm, vị trí của chúng thay đổi nhưng tên gọi gốc vẫn được giữ lại. -
Có cách nào dễ nhớ thứ tự các tháng không?
Bạn có thể sử dụng các bài hát, vần điệu, hoặc ghi nhớ các ngày lễ lớn trong từng tháng. Việc liên hệ các tháng với sự kiện cá nhân hoặc các hoạt động thường ngày cũng là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ thứ tự và tên gọi của 12 tháng trong tiếng Anh. -
Tên các tháng trong tiếng Anh có luôn được viết hoa không?
Có, tên gọi các tháng trong tiếng Anh luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên, bất kể vị trí của chúng trong câu. Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng. -
Khi nào nên dùng giới từ “in” và “on” với các tháng?
Giới từ “in” được sử dụng khi bạn nói về một tháng hoặc một năm cụ thể (ví dụ: “in July”, “in 2024”). Giới từ “on” được dùng khi bạn nói về một ngày cụ thể hoặc một ngày lễ cụ thể (ví dụ: “on July 4th”, “on Christmas Day”). -
Tại sao tháng 4 và tháng 5 không có dạng viết tắt ba chữ cái như các tháng khác?
Tháng 4 (April) và tháng 5 (May) thường được giữ nguyên cách viết đầy đủ vì tên gốc của chúng đã khá ngắn (April chỉ có 5 chữ cái và May chỉ có 3 chữ cái), nên việc rút gọn thêm không thực sự cần thiết hoặc không tạo ra sự khác biệt lớn về độ dài. -
Việc học ý nghĩa nguồn gốc của các tháng có cần thiết không?
Việc tìm hiểu ý nghĩa nguồn gốc của các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn ghi nhớ tên gọi một cách thú vị hơn mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa, lịch sử La Mã cổ đại. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên. -
Sự khác biệt giữa cách ghi ngày tháng năm của Anh và Mỹ là gì?
Trong tiếng Anh Mỹ, thứ tự ghi ngày tháng năm thường là Month/Day/Year (ví dụ: 03/15/2024 cho ngày 15 tháng 3 năm 2024). Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường theo thứ tự Day/Month/Year (ví dụ: 15/03/2024 cho ngày 15 tháng 3 năm 2024). -
Có từ vựng nào liên quan đến các tháng ngoài tên gọi chính không?
Có, bạn có thể học các từ vựng liên quan như “calendar” (lịch), “season” (mùa), “quarter” (quý), “fortnight” (hai tuần), “annually” (hàng năm). Nắm vững những từ này giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn về thời gian.
Nắm vững các tháng trong tiếng Anh là một bước đệm vững chắc trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Từ việc ghi nhớ tên gọi, cách viết, cách đọc đến việc hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng giới từ, mỗi khía cạnh đều quan trọng để bạn tự tin giao tiếp. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện nhất. Hãy kiên trì luyện tập để làm chủ kiến thức này một cách xuất sắc.