“Làm sao để phân biệt interestinginterested?”, “Nên dùng Revised documents hay revising documents?” Đây là những thắc mắc phổ biến đối với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi gặp các câu hỏi ngữ pháp về dạng động từ. Những câu hỏi này đều xoay quanh một chủ đề quan trọng: tính từ phân từ. Việc nắm vững kiến thức về tính từ phân từ là vô cùng cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.

Điểm Chính Cần Nắm Vững
Tính từ phân từ là một dạng động từ (V-ing hoặc V-ed) hoạt động như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm bổ ngữ trong câu.
– Có hai loại chính: tính từ phân từ hiện tại (V-ing) mang ý nghĩa chủ động, gây ra hành động/cảm xúc; và tính từ phân từ quá khứ (V-ed) mang ý nghĩa bị động, nhận hành động/cảm xúc hoặc diễn tả trạng thái hoàn thành.
– Việc phân biệt tính từ phân từ hiện tạiquá khứ dựa vào mối quan hệ giữa chúng và danh từ mà chúng bổ nghĩa, đặc biệt với các động từ chỉ cảm xúc.
– Cần phân biệt tính từ phân từ với các dạng V-ing khác như động từ tiếp diễn và danh động từ để tránh nhầm lẫn trong ngữ pháp.
– Nắm vững tính từ phân từ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và khả năng diễn đạt trong các kỳ thi tiếng Anh như THPT Quốc gia, TOEIC, IELTS.

Tính Từ Phân Từ: Khái Niệm Cơ Bản

Tính từ phân từ, hay còn gọi là động tính từ (participial adjective), là một loại từ đặc biệt được hình thành từ dạng phân từ của động từ (participle) nhưng lại đảm nhiệm vai trò của một tính từ trong câu. Điều này có nghĩa là chúng sẽ mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của một danh từ hoặc đại từ. Chúng ta thường gặp chúng dưới hai dạng chính: phân từ hiện tại (present participle) với hậu tố -ingphân từ quá khứ (past participle) với hậu tố -ed (hoặc dạng bất quy tắc của quá khứ phân từ). Khả năng biến hóa này cho phép chúng truyền tải thông tin một cách cô đọng và hiệu quả.

Ví dụ minh họa cụ thể cho tính từ phân từ bao gồm những cụm từ như “running shoes” (giày chạy bộ) hay “scheduled plan” (kế hoạch đã được lên lịch). Trong những ví dụ này, “running” và “scheduled” đều xuất phát từ động từ nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, mang đến ý nghĩa rõ ràng hơn về loại giày hay trạng thái của kế hoạch.

Chức Năng Đa Dạng Của Tính Từ Phân Từ

Trong câu, tính từ phân từ thể hiện sự linh hoạt đáng kể qua nhiều chức năng khác nhau. Chúng có thể bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ đứng ngay trước hoặc sau nó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm của danh từ đó. Ngoài ra, tính từ phân từ cũng có thể hoạt động như một bổ ngữ, cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu, làm cho câu văn trở nên giàu hình ảnh và ý nghĩa hơn.

Ví dụ điển hình cho việc tính từ phân từ bổ nghĩa cho danh từ đứng trước là “He is truly a demanding boss” (Anh ta thực sự là một ông chủ khó tính). Ở đây, từ “demanding” miêu tả tính chất của người sếp. Khi bổ nghĩa cho danh từ đứng sau, chúng ta có thể thấy qua câu “We need to submit the report edited immediately” (Chúng ta cần nộp báo cáo đã được chỉnh sửa ngay lập tức), nơi “edited” làm rõ trạng thái của “report”. Khi làm bổ ngữ cho chủ ngữ, ví dụ là “She is really excited about her birthday party” (Cô ấy thực sự hào hứng về bữa tiệc sinh nhật của mình), từ “excited” mô tả cảm xúc của chủ ngữ “She”. Tương tự, “The long lesson made me tired” (Bài học dài khiến tôi mệt mỏi) cho thấy “tired” là bổ ngữ cho tân ngữ “me”.

Một trong những ứng dụng mạnh mẽ khác của tính từ phân từ là khả năng thay thế các mệnh đề quan hệ, giúp câu văn trở nên tinh giản và gọn gàng hơn mà vẫn giữ nguyên đầy đủ ý nghĩa. Đây là một kỹ thuật ngữ pháp quan trọng giúp cải thiện độ phức tạp và mạch lạc của câu, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc các bài thi đòi hỏi sự chính xác và súc tích. Chẳng hạn, thay vì nói “the match which interests me“, chúng ta có thể rút gọn thành “the interesting match” (trận đấu thú vị). Tương tự, “the plans that were scheduled” có thể được thay thế bằng “the scheduled plans” (các kế hoạch đã được lên lịch). Sự thay thế này không chỉ giúp câu ngắn gọn hơn mà còn thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân Loại Tính Từ Phân Từ Và Ý Nghĩa Đặc Trưng

Tính từ phân từ được phân thành hai loại chính, mỗi loại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là nền tảng quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác.

Tính Từ Phân Từ Hiện Tại (V-ing): Diễn Đạt Chủ Động Và Gây Cảm Xúc

Tính từ phân từ hiện tại (present participle), có dạng V-ing, thường mang ý nghĩa thực hiện hành động hoặc chủ động gây ra một trạng thái hay cảm xúc. Chúng ta sử dụng dạng này khi muốn diễn tả rằng danh từ mà nó bổ nghĩa là tác nhân của hành động hoặc là nguồn gốc của cảm xúc được nhắc đến. Đây là một điểm cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi áp dụng cho các động từ biểu thị cảm xúc.

Ví dụ, “a sleeping baby” (một em bé đang ngủ) cho thấy em bé đang chủ động thực hiện hành động ngủ. Tương tự, “the remaining chairs” (những chiếc ghế còn lại) ám chỉ những chiếc ghế vẫn đang tồn tại. Đối với các động từ biểu thị cảm xúc như bore, interest, excite, surprise, phân từ hiện tại (V-ing) được dùng để diễn tả một người, vật, hoặc sự việc gây nên hay mang đến cảm xúc cho ai đó. Chẳng hạn, nếu “The match bored me” (Trận đấu làm tôi chán), thì tính từ sẽ là “The match was boring” (Trận đấu thật nhàm chán), vì trận đấu là thứ gây ra cảm giác chán nản. Hoặc khi “The TV show interests Dorry” (Chương trình TV làm Dorry thích thú), ta sẽ nói “The TV show is interesting (to Dorry)” (Chương trình TV rất thú vị đối với Dorry), vì chương trình là nguyên nhân của sự thích thú.

Tính Từ Phân Từ Quá Khứ (V-ed): Diễn Đạt Bị Động Hoặc Trạng Thái Hoàn Thành

Ngược lại, tính từ phân từ quá khứ (past participle), có dạng V-ed (hoặc dạng bất quy tắc của quá khứ phân từ), diễn tả sự bị động, đã hoàn thành của một sự việc hoặc hành động, hoặc cảm xúc mà ai đó nhận được/trải qua. Chúng được sử dụng khi danh từ mà chúng bổ nghĩa là đối tượng chịu tác động của hành động hoặc đang ở trong một trạng thái kết quả.

Ví dụ, “an opened window” (một cửa sổ đã được mở) cho thấy cửa sổ là đối tượng chịu hành động mở. “A failed relationship” (một mối quan hệ đổ vỡ) mô tả trạng thái hoàn thành của mối quan hệ đó. Với các động từ biểu thị cảm xúc, phân từ quá khứ được dùng để biểu đạt cảm xúc mà ai đó nhận được hoặc trải qua. Khi “The match bored me”, ta sẽ nói “I was bored with the match” (Tôi chán với trận đấu), vì “tôi” là người nhận cảm giác chán. Tương tự, nếu “The TV show interests Dorry”, thì “Dorry is interested in the TV show” (Dorry thích chương trình TV), vì Dorry là người trải qua cảm giác thích thú. Việc nhận diện đúng loại tính từ phân từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.

Phân Biệt Tính Từ Phân Từ Với Các Dạng Từ Khác

Khả năng phân biệt tính từ phân từ với các dạng từ khác có vẻ tương tự, đặc biệt là các dạng V-ing, là một kỹ năng ngữ pháp thiết yếu. Sự nhầm lẫn có thể dẫn đến những lỗi sai cơ bản trong cấu trúc và ý nghĩa của câu.

Bí Quyết Phân Biệt Tính Từ Phân Từ Hiện Tại Và Quá Khứ

Cách quan trọng nhất để phân biệt tính từ phân từ hiện tạiquá khứ nằm ở việc xác định danh từ mà nó bổ nghĩa có phải là chủ thể của hành động (tức là chủ động thực hiện hành động hoặc gây ra cảm xúc) hay nhận hành động/sự hoàn thành (tức là bị động hoặc trải qua cảm xúc). Đây là nguyên tắc cốt lõi, vượt lên trên các quy tắc “người dùng -ed, vật dùng -ing” mà nhiều người học thường mắc phải.

Để minh họa, hãy xét hai câu sau: “That man is very _____ (bore) because his jokes are so bad.” và “The dog was very _____ (excite) when it smelled the delicious food.” Nếu áp dụng suy nghĩ đơn giản rằng chủ ngữ là người thì dùng -ed, còn vật thì dùng -ing, bạn có thể sẽ điền lần lượt là bored (cho “That man”) và exciting (cho “The dog”). Tuy nhiên, cả hai đáp án này đều không chính xác xét theo ngữ cảnh và cách dùng của tính từ phân từ.

Đáp án đúng là: “That man is very boring because his jokes are so bad.” (Người đàn ông ấy thật nhàm chán vì những câu đùa của ông ta thật tệ.) và “The dog was very excited when it smelled the delicious food.” (Chú chó rất phấn khích khi nó ngửi thấy được món ăn ngon). Ở ví dụ thứ nhất, dù chủ ngữ là “người đàn ông” nhưng ông ta lại là tác nhân gây ra sự nhàm chán (cho người nghe), nên ta dùng boring. Còn ở ví dụ thứ hai, chú chó dù không phải là người, nhưng nó lại là đối tượng nhận/trải qua cảm xúc phấn khích chứ không phải tự nó gây ra cảm xúc đó cho ai khác, do đó ta dùng excited. Rõ ràng, việc phân tích kỹ ngữ cảnh và vai trò của danh từ được bổ nghĩa là chìa khóa để lựa chọn đúng tính từ phân từ.

So Sánh Với Động Từ Tiếp Diễn (V-ing)

Một điểm gây nhầm lẫn khác là giữa tính từ phân từ hiện tại (V-ing) và động từ tiếp diễn (V-ing) trong các thì tiếp diễn. Dù có cùng hình thức, chức năng của chúng hoàn toàn khác nhau. Khi một động từ được thêm -ing để trở thành tính từ phân từ hiện tại, nó bổ nghĩa cho danh từ và không còn đóng vai trò là một phần của động từ chính trong thì. Ngược lại, động từ tiếp diễn luôn đi kèm với động từ to be để tạo thành các thì tiếp diễn và diễn tả hành động đang diễn ra.

Ví dụ, nếu ta nói “He is an experienced teacher” (Anh ta là một giáo viên có kinh nghiệm), từ “experienced” ở đây là tính từ phân từ quá khứ, miêu tả kinh nghiệm mà người giáo viên đã tích lũy. Nếu ta nhầm lẫn và dùng “experiencing”, như trong “He is experiencing some pain in the neck” (Anh ta đang cảm thấy đau nhức ở vùng cổ), thì “experiencing” lại là động từ tiếp diễn, chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Đặc biệt, đối với các động từ gây cảm xúc, khi chúng thêm hậu tố -ing để trở thành tính từ phân từ, chúng không còn đóng vai trò là động từ chính trong câu. Ví dụ, câu “The match is interesting me” là sai ngữ pháp, đúng phải là “The match interests me” (Trận đấu này làm tôi thích thú), hoặc “The match is interesting” (Trận đấu này rất thú vị). Tương tự, “The movie was boring us” là không chính xác, mà phải là “The movie bored us” (Bộ phim làm bọn tôi cảm thấy buồn chán) hoặc “The movie was boring” (Bộ phim rất nhàm chán).

Phân Biệt Với Danh Động Từ (Gerund)

Danh động từ (Gerund) cũng là một dạng V-ing, nhưng chức năng chính của nó là danh từ, hoàn toàn khác với vai trò tính từ của tính từ phân từ. Do đó, danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho động từ hoặc giới từ, chứ không đi kèm và bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ khác.

Ví dụ minh họa rõ ràng: “Swimming is my favorite hobby” (Bơi lội là sở thích yêu thích của tôi). Trong câu này, “Swimming” là danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Một ví dụ khác là “I enjoy listening to music after finishing my homework” (Tôi thích nghe nhạc sau khi hoàn thành bài tập về nhà), ở đây “listening” là danh động từ làm bổ ngữ cho động từ “enjoy”. Khác biệt cơ bản này giúp chúng ta tránh nhầm lẫn trong việc xác định vai trò ngữ pháp của các từ có cùng hình thức V-ing.

Hình ảnh minh họa danh động từ 'swimming' trong ngữ pháp tiếng AnhHình ảnh minh họa danh động từ 'swimming' trong ngữ pháp tiếng Anh

Mở Rộng Kiến Thức Về Tính Từ Phân Từ Trong Cấu Trúc Phức Tạp

Ngoài các hình thức cơ bản, tính từ phân từ còn xuất hiện trong các cấu trúc phức tạp hơn, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để sử dụng chính xác.

Tính Từ Phân Từ Gạch Nối (Hyphenated Participial Adjectives)

Trong tiếng Anh, một số tính từ phân từ hiện tạiquá khứ có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành tính từ ghép (compound adjective) dưới dạng gạch nối (hyphenated). Những cụm từ này thường được cấu thành bởi hai hay nhiều từ riêng biệt và được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-), tạo thành một đơn vị ý nghĩa duy nhất. Đây là một cách hiệu quả để truyền tải thông tin phức tạp một cách cô đọng.

Ví dụ về tính từ phân từ hiện tại dạng gạch nối bao gồm “a good-looking man” (một người đàn ông điển trai) hay “a hard-working student” (một học sinh chăm chỉ). Tương tự, tính từ phân từ quá khứ cũng có thể xuất hiện dưới dạng gạch nối, như “a well-known author” (một tác giả nổi tiếng) hoặc “a cold-blooded criminal” (một tên tội phạm máu lạnh). Việc sử dụng đúng các tính từ ghép này không chỉ giúp câu văn chính xác mà còn làm tăng tính tự nhiên và phong phú cho ngôn ngữ của bạn.

Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Mức Độ Với Tính Từ Phân Từ

Tương tự như các loại tính từ thông thường, tính từ phân từ cũng có thể được đi kèm và bổ nghĩa bởi các trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) như very, extremely, fairly, quite, v.v. Các trạng từ này giúp làm rõ mức độ của tính chất mà tính từ phân từ diễn đạt.

Ví dụ, ta có thể nói “a very loving father” (một người cha rất yêu thương) để nhấn mạnh mức độ tình cảm, hoặc “extremely entertaining movies” (những bộ phim cực kỳ giải trí) để diễn tả mức độ hấp dẫn của phim. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp tính từ phân từ đều có thể đi kèm với trạng từ chỉ mức độ. Có những tính từ phân từ mang ý nghĩa tuyệt đối hoặc đã hoàn thành, không thể thay đổi mức độ.

Chẳng hạn, không thể nói “an very escaped criminal” (một tên tội phạm “rất” bỏ trốn) vì “escaped” đã mang ý nghĩa hoàn thành. Tương tự, “a very married couple” (một cặp đôi “rất” cưới) cũng không hợp lý vì “married” là trạng thái đã kết hôn, không có mức độ “rất” hay “ít”. Điều này cho thấy người học cần xem xét kỹ ngữ cảnhnghĩa của tính từ phân từ để thêm các trạng từ chỉ mức độ sao cho hợp lý và chính xác về mặt ngữ nghĩa.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Tính Từ Phân Từ

Việc sử dụng tính từ phân từ chính xác có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, và một số lỗi phổ biến thường xuyên xuất hiện. Nắm rõ những lỗi này giúp chúng ta tránh được những sai sót không đáng có.

Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa tính từ phân từ hiện tạiquá khứ khi diễn tả cảm xúc, như đã phân tích ở trên. Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Tôi cảm thấy buồn chán”, bạn phải dùng “I am bored” (quá khứ phân từ), chứ không phải “I am boring” (hiện tại phân từ), vì “boring” có nghĩa là bạn là người gây ra sự nhàm chán cho người khác. Sự hiểu lầm về vai trò chủ động/bị động là nguyên nhân chính của lỗi này.

Một lỗi khác là sử dụng tính từ phân từ không phù hợp với ngữ cảnh của câu, đặc biệt là khi rút gọn mệnh đề quan hệ. Đôi khi, người học có thể rút gọn một mệnh đề quan hệ mà quên mất rằng danh từ bị ảnh hưởng đang chủ động hay bị động. Ví dụ, “The damaged car needs repair” (Chiếc xe bị hỏng cần sửa chữa) là đúng, vì chiếc xe bị tác động. Nếu dùng “damaging car”, nó sẽ mang nghĩa là chiếc xe đang gây ra sự hư hại. Luôn kiểm tra xem danh từ mà tính từ phân từ bổ nghĩa là tác nhân hay đối tượng chịu tác động của hành động.

Vị Trí Của Tính Từ Phân Từ Trong Câu

Tính từ phân từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mỗi vị trí đều có mục đích ngữ pháp cụ thể, giúp đa dạng hóa cấu trúc câu và truyền tải ý nghĩa một cách linh hoạt. Việc hiểu rõ các vị trí này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn.

Vị trí phổ biến nhất của tính từ phân từ là đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, hoạt động như một tính từ thông thường. Đây là cách trực tiếp nhất để mô tả đặc điểm của danh từ. Ví dụ: “The smiling girl walked past us” (Cô gái đang mỉm cười đi ngang qua chúng tôi), hoặc “We bought a broken vase” (Chúng tôi mua một chiếc bình bị vỡ). Trong các trường hợp này, “smiling” và “broken” trực tiếp bổ nghĩa cho “girl” và “vase”.

Ngoài ra, tính từ phân từ cũng có thể đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa, đặc biệt khi nó là một phần của cụm tính từ phân từ (participial phrase) dài hơn. Vị trí này thường được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ. Ví dụ: “The student sitting at the back is my brother” (Học sinh ngồi ở phía sau là anh trai tôi), thay vì “The student who is sitting at the back…”. Hoặc “The documents returned to the office were incomplete” (Những tài liệu đã được trả lại văn phòng thì chưa đầy đủ), rút gọn từ “The documents which were returned…”.

Cuối cùng, tính từ phân từ có thể hoạt động như một bổ ngữ (complement) cho chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Khi làm bổ ngữ cho chủ ngữ, chúng thường đi sau động từ nối (linking verbs) như be, seem, appear, feel, become. Ví dụ: “She felt very tired after the long journey” (Cô ấy cảm thấy rất mệt sau chuyến đi dài), hoặc “The news seemed very surprising” (Tin tức có vẻ rất bất ngờ). Khi làm bổ ngữ cho tân ngữ, tính từ phân từ sẽ đứng sau tân ngữ để mô tả trạng thái hoặc kết quả của tân ngữ đó. Ví dụ: “He found the task challenging” (Anh ấy thấy nhiệm vụ đó đầy thử thách), hoặc “She kept her windows closed to keep out the noise” (Cô ấy giữ cửa sổ đóng để ngăn tiếng ồn). Sự đa dạng về vị trí này làm cho tính từ phân từ trở thành một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ trong tiếng Anh.

Tầm Quan Trọng Của Tính Từ Phân Từ Trong Các Kỳ Thi Tiếng Anh

Nắm vững cách sử dụng tính từ phân từ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.

Ứng Dụng Trong Kỳ Thi THPT Quốc Gia và TOEIC

Đối với các kỳ thi có trọng tâm ngữ pháp như THPT Quốc gia và phần Reading của TOEIC, kiến thức về tính từ phân từ là vô cùng quan trọng. Các câu hỏi về dạng động từ (verb form) hoặc chọn từ phù hợp thường xuyên xuất hiện, đòi hỏi người học phải phân biệt được tính từ phân từ với các động từ tiếp diễn hay danh động từ.

Ví dụ trong một câu hỏi trắc nghiệm: “I lost my _____ shoes yesterday.” với các lựa chọn A. run, B. running, C. ran, D. to run. Nếu bạn hiểu rõ về tính từ phân từ, bạn có thể dễ dàng nhận ra rằng từ cần điền phải bổ nghĩa cho danh từ “shoes” và chỉ có “running” (trong “running shoes” – giày dùng để chạy) là tính từ phân từ phù hợp. Ba phương án còn lại đều sai về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa. Ngoài ra, việc phân biệt cách sử dụng tính từ phân từ hiện tạiquá khứ với các động từ gây cảm xúc cũng là một dạng “bẫy” phổ biến. Các câu hỏi này thường yêu cầu sự phân tích kỹ lưỡng về ngữ cảnh để xác định danh từ là chủ thể gây cảm xúc hay là đối tượng nhận cảm xúc.

Nâng Cao Kỹ Năng Trong Kỳ Thi IELTS

Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, việc sử dụng tính từ phân từ một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Độ chính xác và khả năng ngữ pháp) và Lexical Resource (Vốn từ vựng). Sử dụng tính từ phân từ giúp câu văn trở nên chặt chẽ, gãy gọn và tránh những lỗi sai phát sinh khi lạm dụng mệnh đề quan hệ.

Ví dụ, thay vì viết “The map illustrates the current situation and changes that are proposed for the area of the city called Bristin”, bạn có thể tinh gọn thành “The map illustrates the current situation and proposed changes for the area of the city called Bristin”. Tương tự, “This ensures that practitioners who is very skilled produce works of lasting value” có thể được cải thiện thành “This ensures that skilled practitioners produce works of lasting value”. Việc áp dụng các cụm tính từ phân từ này không chỉ làm cho câu văn tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách hiệu quả, góp phần tăng điểm cho bài thi của bạn.

Luyện tập

a. Điền tính từ phân từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. The _____ (confuse) instructions cause some difficulties for the students.
  2. The _____ (amaze) audience laughed at the comedian’s jokes.
  3. The manager requested a _____ (revise) report with _____ (update) financial information.
  4. Tarko Inc. is the _____ (lead) company in this field.
  5. He had a very _____ (please) smile after we had helped him.
  6. Writing a whole essay is a very ____ (challenge) task.

b. Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. The exhausting runner collapsed at the finish line.
  2. After working for a long period, those tiring customers are looking for some remained snacks.
  3. After the storm passed, the damaging trees were a reminder of its power.
  4. I have just witnessed a very captivated sunset.

Đáp án:

a.

  1. confusing (những hướng dẫn “gây” khó hiểu)
  2. amazed (khán giả “bị” ấn tượng)
  3. revised (bản báo cáo “đã được kiểm tra lại”) / updated (thông tin tài chính “được cập nhật”)
  4. leading (công ti đầu ngành, dẫn đầu)
  5. pleased (hài lòng, thỏa mãn)
  6. challenging (nhiệm vụ “khó nhằn”)

b.

  1. The exhausted (kiệt sức) runner collapsed at the finish line.
  2. After working for a long period, those tired (mệt mỏi) customers are looking for some remaining (còn lại) snacks.
  3. After the storm passed, the damaged (bị hư hại) trees were a reminder of its power.
  4. I have just witnessed a very captivating (cuốn hút) sunset.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Tính từ phân từ là gì và khác biệt như thế nào so với động từ thường?
    Tính từ phân từ là dạng động từ (V-ing hoặc V-ed) hoạt động như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, hoặc làm bổ ngữ. Khác với động từ thường chỉ hành động, tính từ phân từ mô tả tính chất, trạng thái hoặc kết quả của hành động.

  2. Làm thế nào để phân biệt tính từ phân từ hiện tại (V-ing) và quá khứ (V-ed) khi chúng đều diễn tả cảm xúc?
    Với động từ cảm xúc, V-ing (hiện tại phân từ) được dùng khi danh từ là tác nhân gây ra cảm xúc đó (ví dụ: boring movie – bộ phim gây chán). V-ed (quá khứ phân từ) được dùng khi danh từ là đối tượng nhận hoặc trải qua cảm xúc đó (ví dụ: bored audience – khán giả cảm thấy chán).

  3. Tính từ phân từ có thể đứng ở những vị trí nào trong câu?
    Chúng có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa trực tiếp (ví dụ: a sleeping baby), đứng sau danh từ (thường là một phần của cụm phân từ) để rút gọn mệnh đề quan hệ (ví dụ: the report edited), hoặc làm bổ ngữ cho chủ ngữ/tân ngữ (ví dụ: She is excited, It made me tired).

  4. Khi nào thì nên dùng tính từ phân từ gạch nối (hyphenated participial adjective)?
    Tính từ phân từ gạch nối được dùng khi hai hoặc nhiều từ (trong đó có một tính từ phân từ) được kết nối bằng dấu gạch ngang (-) để tạo thành một tính từ ghép duy nhất bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: a well-known author, a hard-working student.

  5. Có phải mọi tính từ phân từ đều có thể đi kèm với trạng từ chỉ mức độ như “very” hay “extremely” không?
    Không phải tất cả. Chỉ những tính từ phân từ có thể phân cấp (gradable adjectives) mới đi kèm được với trạng từ chỉ mức độ. Những tính từ phân từ mang ý nghĩa tuyệt đối hoặc đã hoàn thành (non-gradable adjectives) thì không thể (ví dụ: không nói very escaped hay very married).

  6. Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa tính từ phân từ và danh động từ (Gerund)?
    Điểm khác biệt cốt lõi là chức năng. Tính từ phân từ hoạt động như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ. Danh động từ (Gerund) hoạt động như danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho động từ hoặc giới từ.

  7. Sử dụng tính từ phân từ có lợi ích gì trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS?
    Trong IELTS, việc sử dụng tính từ phân từ giúp câu văn gọn gàng, súc tích hơn, cải thiện điểm Grammatical Range and Accuracy bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ. Đồng thời, nó cũng làm phong phú vốn từ vựng và cách diễn đạt, đóng góp vào điểm Lexical Resource.

Tính từ phân từ, hay động tính từ (participial adjective), là một dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed) đóng vai trò như một tính từ trong câu. Chúng có khả năng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước hoặc sau, hoặc làm bổ ngữ, cung cấp thông tin chi tiết về chủ ngữ hay tân ngữ. Có hai loại chính: tính từ phân từ hiện tại (V-ing) diễn tả hành động chủ động hoặc gây cảm xúc, và tính từ phân từ quá khứ (V-ed) diễn tả sự bị động, hoàn thành, hoặc cảm xúc được nhận. Việc phân biệt chúng, đặc biệt là với các động từ gây cảm xúc, đòi hỏi sự phân tích ngữ cảnh kỹ lưỡng. Hơn nữa, bạn cần phân biệt tính từ phân từ với các dạng V-ing khác như động từ tiếp diễn và danh động từ. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết tốt các dạng câu trắc nghiệm ngữ pháp trong các kỳ thi như THPT Quốc gia, TOEIC, và đặc biệt là nâng cao khả năng viết câu gọn gàng, chính xác, cải thiện điểm số trong IELTS Writing, đồng thời làm giàu vốn từ vựng tại Anh ngữ Oxford.