Khi muốn thể hiện sự quả quyết, khăng khăng để làm điều gì đó, bạn có thể áp dụng cấu trúc insist – một trong những dạng câu phổ biến để biểu đạt quan điểm mạnh mẽ của mình. Tuy nhiên, nhiều người học thường lẫn lộn insist với các cấu trúc câu tương tự hoặc gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng giới từ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Insist và vận dụng một cách chính xác, bài viết này sẽ tổng hợp các kiến thức liên quan một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Nội dung quan trọng về cấu trúc Insist |
---|
– Insist là động từ dùng để thể hiện sự khăng khăng, nhất quyết, thường trong bối cảnh có sự phản đối hoặc nghi ngờ. |
– Cấu trúc insist that + Subject + V-infinitive (không chia): Dùng để nói điều gì đó là một yêu cầu, một điều bắt buộc, thường ngụ ý “should” dù không trực tiếp nói ra. |
– Cấu trúc insist on + (Object) + V-ing/Noun/Noun phrase: Dùng để quả quyết, nhấn mạnh ai cần phải làm gì hoặc điều gì đó phải xảy ra. |
– Cấu trúc insist upon + (Object) + V-ing/Noun/Noun phrase: Tương tự insist on, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn. |
– Họ từ của insist: Insistent (adj – khăng khăng), insistence (n – sự khăng khăng), insistently (adv – một cách khăng khăng). |
– Các cụm từ đồng nghĩa với insist: Assert, demand, maintain, contend, reiterate, persist, stand firm, hold one’s ground, v.v. |
– Các lỗi thường gặp: Quên sử dụng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) sau insist that khi đề cập đến một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. |
Insist Là Gì? Định Nghĩa và Ứng Dụng Cơ Bản
Insist (động từ – /ɪnˈsɪst/) mang ý nghĩa “khăng khăng”, “nhất quyết”, “đòi hỏi một cách kiên quyết”. Từ này được sử dụng để biểu thị một nhu cầu mạnh mẽ hoặc một ý kiến vững chắc, đặc biệt khi có người khác không đồng ý hoặc đang nghi ngờ ý kiến của người nói. Khi bạn insist về điều gì đó, bạn đang thể hiện sự không lay chuyển, không chấp nhận sự thay đổi hoặc từ bỏ lập trường của mình.
Ví dụ:
- She insisted that she was innocent. (Cô ấy khẳng định mình vô tội, dù có thể người khác không tin.)
- He insisted that we go with him. (Anh ấy cứ khăng khăng muốn chúng tôi phải đi cùng anh ấy, coi đó là một yêu cầu không thể từ chối.)
- The manager insisted that the project be completed by Friday. (Quản lý đã nhấn mạnh rằng dự án phải được hoàn thành trước thứ Sáu, đây là một yêu cầu bắt buộc.)
Việc hiểu rõ nghĩa của insist là bước đầu tiên để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác. Nó không chỉ đơn thuần là “nói” hay “yêu cầu”, mà còn hàm chứa một sự kiên định, không nhượng bộ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp cần sự rõ ràng và mạnh mẽ về ý kiến hoặc mong muốn.
Khám Phá Cấu Trúc Insist That trong Tiếng Anh
Cấu trúc insist that thường được dùng để nhấn mạnh một yêu cầu, một mệnh lệnh, hoặc một đề nghị mạnh mẽ mà người nói tin rằng nên hoặc phải xảy ra. Điểm đặc biệt của cấu trúc này là động từ theo sau chủ ngữ trong mệnh đề “that” thường ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive), bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, thì hiện tại hay quá khứ. Đây là một dạng thức của lối cầu khiến (subjunctive mood) trong tiếng Anh.
Cấu trúc: Subject 1 + insist that + Subject 2 + V-infinitive (không chia)
- Khám Phá Các Ngày Lễ Tiếng Anh: Cẩm Nang Từ Vựng Toàn Diện
- Nắm Vững Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Chuẩn Quốc Tế
- Tương Lai Giáo Dục: Cách Trường Học Thay Đổi
- Nắm Vững Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh Mỗi Ngày
- Thì Tương Lai Đơn: Cẩm Nang Ngữ Pháp Tiếng Anh Toàn Diện
Cấu trúc này thường được dùng để đề cập đến sự nhất quyết của người nói về hành động của ai đó. Đây là một cách để nhấn mạnh rằng việc đó là bắt buộc và không thể thay đổi, tương tự như việc sử dụng “should” nhưng không cần trực tiếp nói ra. Nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi chia động từ sau chủ ngữ thứ hai, nhưng thực tế động từ này luôn giữ nguyên mẫu.
Biểu đồ minh họa cấu trúc insist that với động từ nguyên mẫu
Ví dụ minh họa:
- She insists that he apologize for his behavior. (Cô ấy quả quyết yêu cầu anh ấy phải xin lỗi về hành vi của mình. Ở đây, “apologize” là nguyên mẫu không chia.)
- He insisted that they leave immediately. (Anh ấy nhấn mạnh rằng họ phải ra đi ngay lập tức. “Leave” là nguyên mẫu.)
- The teacher insisted that the students complete their assignments by Friday. (Giáo viên quả quyết yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập của mình vào thứ Sáu. “Complete” là nguyên mẫu.)
Lưu ý rằng, mặc dù động từ thường ở dạng nguyên mẫu, trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, người nói có thể dùng thì quá khứ đơn nếu họ đang tường thuật một sự việc đã xảy ra và muốn nhấn mạnh về sự thật của nó, không phải một yêu cầu. Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp, đặc biệt khi diễn tả yêu cầu, dạng nguyên mẫu là bắt buộc.
Cấu Trúc Insist On/Upon: Diễn Tả Sự Kiên Quyết Hành Động
Hai cấu trúc insist on và insist upon được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh, khăng khăng về một điều gì đó hoặc về việc làm một hành động cụ thể. Giữa “on” và “upon” không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên “upon” có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với “on”. Cả hai giới từ này đều được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing (gerund).
Cấu trúc: Subject + insist on/upon + Noun/Noun phrase/V-ing
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự quyết tâm của người nói về một điều cụ thể hoặc một hành động mà họ muốn thực hiện hoặc muốn người khác thực hiện. Đây là một cách để chắc chắn rằng điều đó được thực hiện theo cách nhất quán và không thay đổi, thể hiện sự kiên quyết và không khoan nhượng.
Sơ đồ cấu trúc insist on dùng để diễn tả sự khăng khăng
Ví dụ với insist on:
- She insisted on an apology for his behavior. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu một lời xin lỗi về hành vi của anh ấy.)
- He insisted on leaving immediately. (Anh ấy khăng khăng muốn rời đi ngay lập tức.)
- The manager insisted on the completion of the project by Friday. (Quản lý khăng khăng yêu cầu dự án phải hoàn thành vào thứ Sáu.)
Ví dụ với insist upon:
- She insisted upon her rights as a citizen. (Cô ấy khăng khăng nhấn mạnh vào quyền lợi của mình như một công dân.)
- The manager insisted upon the completion of the project by Friday. (Quản lý khăng khăng yêu cầu hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
- Despite the objections, he insisted upon attending the conference. (Bất chấp sự phản đối, anh ấy quả quyết muốn tham dự hội nghị.)
Minh họa cấu trúc đặc biệt insist upon trong ngữ pháp tiếng Anh
Giới từ “on” và “upon” là những lựa chọn phổ biến nhất khi insist đi kèm với một danh từ hoặc V-ing. Chúng giúp cụ thể hóa đối tượng mà sự khăng khăng hướng tới, đó có thể là một vật, một sự kiện, hoặc một hành động. Việc lựa chọn giữa “on” và “upon” tùy thuộc vào sắc thái ngữ cảnh mong muốn, với “upon” thường mang tính trang trọng và cổ điển hơn một chút.
Các giới từ phổ biến đi kèm với động từ insist là on và upon
Phân Biệt Insist That và Insist On/Upon: Khi Nào Sử Dụng?
Để sử dụng cấu trúc Insist một cách hiệu quả, việc phân biệt giữa insist that và insist on/upon là vô cùng quan trọng. Mặc dù cả hai đều diễn tả sự khăng khăng, kiên quyết, chúng lại được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau và có cấu trúc ngữ pháp riêng biệt.
-
Insist that + mệnh đề (Subject + V-infinitive): Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn khăng khăng về một yêu cầu, một mệnh lệnh, hoặc một điều mà bạn tin rằng người khác nên làm hoặc phải xảy ra. Trọng tâm ở đây là một hành động cụ thể hoặc một trạng thái mà người nói muốn thiết lập. Điều cần nhớ là động từ trong mệnh đề “that” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”, phản ánh tính chất cầu khiến.
Ví dụ: He insisted that everyone be on time for the meeting. (Anh ấy khăng khăng rằng mọi người phải đến đúng giờ cuộc họp. Đây là một yêu cầu.)
-
Insist on/upon + danh từ/V-ing: Cấu trúc này lại được dùng khi bạn kiên quyết về một điều gì đó đã xảy ra, đang xảy ra, hoặc một ý kiến, một quyền lợi cụ thể. Nó thường nhấn mạnh vào sự kiên định trong quan điểm hoặc hành động của chính người nói, hoặc sự quả quyết về một sự vật/hành động đã được định hình.
Ví dụ: She insisted on her innocence. (Cô ấy khăng khăng về sự vô tội của mình. Đây là một quan điểm, một tình trạng.)
He insisted on paying for the meal. (Anh ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa ăn. Đây là một hành động cụ thể mà anh ấy kiên quyết thực hiện.)
Tóm lại, insist that thường hướng tới một yêu cầu về hành động trong tương lai (ai đó nên làm gì), trong khi insist on/upon lại tập trung vào sự kiên định với một hành động, sự kiện, hoặc ý kiến đã có hoặc đang diễn ra. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng cấu trúc và diễn đạt ý muốn một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Insist
Mặc dù cấu trúc Insist có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp và giao tiếp.
-
Quên sử dụng động từ nguyên mẫu sau “insist that”: Đây là lỗi phổ biến nhất. Do thói quen chia động từ theo thì và chủ ngữ, nhiều người thường viết sai khi sử dụng cấu trúc cầu khiến này.
Ví dụ sai: The doctor insisted that he takes the medicine.
Ví dụ đúng: The doctor insisted that he take the medicine. (Bác sĩ khăng khăng rằng anh ấy phải uống thuốc.)Nguyên nhân là do “insist that” trong ngữ cảnh yêu cầu, mệnh lệnh sử dụng Subjunctive Mood (thể giả định), trong đó động từ sau chủ ngữ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
-
Nhầm lẫn giữa “insist that” và “insist on/upon”: Mặc dù đã được phân tích ở trên, sự nhầm lẫn này vẫn thường xuyên xảy ra. Người học có thể dùng “insist on” khi đáng lẽ phải dùng “insist that”, và ngược lại.
Ví dụ sai: She insisted on that he apologize. (Không chính xác cấu trúc)
Ví dụ đúng: She insisted that he apologize. (Cô ấy khăng khăng rằng anh ấy phải xin lỗi.)
Ví dụ đúng khác: She insisted on an apology. (Cô ấy khăng khăng đòi một lời xin lỗi.)Để tránh lỗi này, hãy nhớ: “insist that” đi kèm với một mệnh đề diễn tả yêu cầu, còn “insist on/upon” đi kèm với một danh từ hoặc V-ing, thể hiện sự khăng khăng về một thứ gì đó hoặc một hành động cụ thể.
-
Sử dụng sai giới từ: Mặc dù “on” và “upon” là phổ biến, đôi khi người học có thể nhầm lẫn với các giới từ khác như “in” hoặc “at”.
Ví dụ sai: He insisted in going alone.
Ví dụ đúng: He insisted on going alone. (Anh ấy khăng khăng đòi đi một mình.)
Để khắc phục những lỗi này, việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng. Khi đọc và nghe tiếng Anh, hãy cố gắng nhận diện cách người bản xứ sử dụng cấu trúc Insist để củng cố kiến thức của mình.
Họ Từ (Family Word) của Insist và Cách Dùng
Hiểu rõ các dạng từ khác nhau của insist giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chúng linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh đa dạng. Dưới đây là các họ từ chính của insist và ví dụ minh họa cách sử dụng.
Bảng tổng hợp họ từ của động từ insist: insistence, insistent
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Insist (v) | /ɪnˈsɪst/ | Khăng khăng, nhất quyết, đòi hỏi | She insisted that she was right. (Cô ấy khăng khăng rằng cô ấy đúng.) He insisted on paying for dinner. (Anh ấy nhất quyết đòi trả tiền bữa tối.) |
Insistence (n) | /ɪnˈsɪstəns/ | Sự khăng khăng, sự nhất quyết, sự đòi hỏi | Her insistence on being heard was understandable. (Sự khăng khăng muốn được lắng nghe của cô ấy là dễ hiểu.) Despite his insistence, we still couldn’t agree. (Bất chấp sự khăng khăng của anh ấy, chúng tôi vẫn không thể đồng ý.) |
Insistent (adj) | /ɪnˈsɪstənt/ | Khăng khăng, quả quyết, dai dẳng (thường mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ sự quá mức) | His insistent demand for attention annoyed everyone. (Việc anh khăng khăng đòi được chú ý khiến mọi người khó chịu.) An insistent knocking at the door woke me up. (Một tiếng gõ cửa dai dẳng đã đánh thức tôi.) |
Insistently (adv) | /ɪnˈsɪstəntli/ | Một cách khăng khăng, một cách dai dẳng | He argued insistently for his proposal. (Anh ấy tranh luận một cách khăng khăng cho đề xuất của mình.) The alarm rang insistently. (Chuông báo thức reo một cách dai dẳng.) |
Việc sử dụng đúng dạng từ không chỉ thể hiện khả năng ngữ pháp vững chắc mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cố gắng luyện tập đặt câu với từng dạng từ để làm quen và ghi nhớ chúng.
Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa Với Insist
Để làm phong phú bài viết và tránh lặp từ, việc sử dụng các từ đồng nghĩa với insist là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây là một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự, bạn có thể xem xét áp dụng trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Các từ đồng nghĩa với insist giúp mở rộng vốn từ vựng
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Assert | Khẳng định, đề xuất một cách mạnh mẽ, tự tin | Mr. Smith always asserts his viewpoint in meetings. (Ông Smith luôn khẳng định quan điểm của mình trong các cuộc họp.) |
Demand | Yêu cầu một cách mạnh mẽ, ra lệnh (có thể mang sắc thái cưỡng ép hơn insist) | Rose demanded a refund for the defective product. (Rose yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm bị lỗi.) |
Maintain | Khẳng định một điều gì đó là sự thật, giữ vững một quan điểm | D.O maintains that he is innocent. (D.O khẳng định mình vô tội.) |
Contend | Tranh luận, lập luận, đấu tranh để chứng minh điều gì đó | The lawyer will contend that his client was not at the scene of the crime. (Luật sư sẽ lập luận rằng thân chủ của anh ta không có mặt tại hiện trường tội phạm.) |
Reiterate | Nhấn mạnh lại, lặp lại một ý tưởng hoặc yêu cầu | The government has reiterated its refusal to compromise with terrorists. (Chính phủ đã nhấn mạnh lại việc từ chối thỏa hiệp với kẻ khủng bố.) |
Persist | Kiên trì, bền bỉ, tiếp tục làm gì đó mặc dù có khó khăn | Despite the challenges, Lisa persisted in her efforts to succeed. (Dù gặp khó khăn, Lisa vẫn kiên trì trong nỗ lực để thành công.) |
Be unwavering | Kiên định, không lay chuyển, không dao động | Her belief in the project has been unwavering. (Niềm tin của cô ấy vào dự án đã không động đậy.) |
Stand firm | Giữ vững lập trường, không chịu lùi bước hoặc khuất phục | The protesters stood firm as the police tried to disperse them. (Các biểu tình viên đã giữ vững lập trường khi cảnh sát cố gắng giải tán họ.) |
Emphasize strongly | Nhấn mạnh mạnh mẽ, đặc biệt về tầm quan trọng của điều gì đó | Mr. John emphasized strongly the importance of teamwork. (Ông John nhấn mạnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của làm việc nhóm.) |
Hold one’s ground | Giữ vững lập trường, không nhượng bộ trước áp lực hoặc chỉ trích | Nam held his ground in the face of criticism. (Nam giữ vững lập trường trước sự chỉ trích.) |
Stick to one’s guns | Kiên quyết giữ vững quan điểm, không thay đổi ý định | Jisoo stuck to her guns and refused to compromise. (Jisoo kiên quyết không chịu thỏa hiệp.) |
Stand one’s ground | (Tương tự hold one’s ground) Giữ vững địa vị, vị trí hoặc quan điểm của mình | The protesters stood their ground against the authorities. (Các biểu tình viên giữ vững địa vị của họ trước chính quyền.) |
Stand one’s point | Giữ vững quan điểm của mình, bảo vệ lập luận | He stood his point during the negotiation. (Anh ấy giữ vững quan điểm của mình trong cuộc đàm phán.) |
Insist on one’s position | Nhấn mạnh vào quan điểm hoặc lập trường của mình | She insisted on her position regarding the new policy. (Cô ấy nhấn mạnh vào quan điểm của mình về chính sách mới.) |
Việc sử dụng các từ đồng nghĩa một cách khéo léo sẽ giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng, hấp dẫn và thể hiện được vốn từ vựng phong phú. Hãy lựa chọn từ phù hợp nhất với sắc thái và ngữ cảnh mà bạn muốn diễn đạt.
Các Từ Trái Nghĩa Với Insist Giúp Biểu Đạt Linh Hoạt
Để diễn đạt sự linh hoạt, sẵn sàng thay đổi hoặc chấp nhận thỏa hiệp, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ trái nghĩa với insist. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt các tình huống đa chiều trong tiếng Anh.
Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be willing to compromise | Sẵn sàng thỏa hiệp, nhượng bộ | We need to be willing to compromise to reach a common agreement. (Chúng ta cần sẵn sàng thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận chung.) |
Be open to suggestions | Cởi mở với những gợi ý, sẵn lòng lắng nghe ý kiến mới | Always be open to suggestions to find the best solution. (Luôn cởi mở với những gợi ý để tìm ra giải pháp tốt nhất.) |
Be willing to listen to other points of view | Sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác, có cái nhìn đa chiều | Being willing to listen to other points of view helps you have a more comprehensive view of the problem. (Sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.) |
Be willing to change your mind | Sẵn sàng thay đổi suy nghĩ, không cố chấp | Being willing to change your mind when you realize you are wrong is necessary. (Sẵn sàng thay đổi suy nghĩ khi bạn nhận ra mình sai là điều cần thiết.) |
Be flexible | Linh hoạt, dễ thích nghi với hoàn cảnh hoặc ý kiến khác | We need to be flexible in dealing with emerging problems. (Cần linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh.) |
Be accommodating | Dễ tính, sẵn lòng giúp đỡ hoặc điều chỉnh theo yêu cầu của người khác | Being accommodating helps you get along with others and be loved by everyone. (Dễ tính giúp bạn hòa đồng và được mọi người yêu quý.) |
Yield | Nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng trước áp lực hoặc yêu cầu | After much debate, the smaller party decided to yield on the controversial point. (Sau nhiều tranh luận, đảng nhỏ hơn quyết định nhượng bộ về điểm gây tranh cãi.) |
Give in | Nhượng bộ, đầu hàng, chấp nhận điều gì đó mà ban đầu mình phản đối | She refused to give in to their demands. (Cô ấy từ chối nhượng bộ trước yêu cầu của họ.) |
Concede | Thừa nhận, nhượng bộ (thường là một điểm trong tranh luận hoặc trận đấu) | The government conceded defeat in the election. (Chính phủ thừa nhận thất bại trong cuộc bầu cử.) |
Relent | Mềm lòng, nguôi đi, không còn khăng khăng nữa | Her father finally relented and let her go to the party. (Cuối cùng bố cô ấy cũng mềm lòng và cho phép cô ấy đi dự tiệc.) |
Việc sử dụng các từ trái nghĩa này không chỉ giúp bạn diễn đạt sự đối lập một cách rõ ràng mà còn cho phép bạn thể hiện sắc thái tinh tế hơn trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt khi muốn mô tả sự thay đổi quan điểm hoặc khả năng thỏa hiệp.
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Insist Kèm Lời Giải Chi Tiết
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Insist đã học, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các dạng bài tập cơ bản giúp bạn ôn lại và nắm vững cách sử dụng insist trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập thực hành cấu trúc insist trong tiếng Anh
Exercise 1: Chia động từ trong ngoặc theo đúng cấu trúc của Insist
Hãy chia các động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với cấu trúc Insist và ngữ cảnh của câu.
- Despite the late hour, she insisted on (finish) the project.
- The teacher insisted that the students (complete) their assignments on time.
- Despite the discomfort, he insisted on (sit) through the entire performance.
- She insisted that her guests (try) the special dessert she had prepared.
- Despite the objections, he insisted on (move) forward with his plan.
Xem đáp án
- Despite the late hour, she insisted on finishing the project.
- Giải thích: Insist on đi với V-ing, nên “finish” được chia thành “finishing”.
- The teacher insisted that the students complete their assignments on time.
- Giải thích: Cấu trúc Insist that + S + V-infinitive (nguyên mẫu không chia), nên “complete” giữ nguyên mẫu.
- Despite the discomfort, he insisted on sitting through the entire performance.
- Giải thích: Insist on đi với V-ing, nên “sit” được chia thành “sitting”.
- She insisted that her guests try the special dessert she had prepared.
- Giải thích: Cấu trúc Insist that + S + V-infinitive (nguyên mẫu không chia), nên “try” giữ nguyên mẫu.
- Despite the objections, he insisted on moving forward with his plan.
- Giải thích: Insist on đi với V-ing, nên “move” được chia thành “moving”.
Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
Chọn phương án (A, B, C, hoặc D) phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu dưới đây, dựa trên kiến thức về cấu trúc Insist.
- They insisted he _____ the meeting.
- A. attends
- B. attending
- C. to attend
- D. attend
- She insists on _____ making her own decisions.
- A. make
- B. making
- C. to make
- D. makes
- Why do you insist that he _____ come to the party?
- A. goes
- B. to go
- C. went
- D. go
- He insists _____ on being right all the time.
- A. at
- B. on
- C. to
- D. in
- We insist _____ on telling the truth.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. about
Xem đáp án
Câu | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
1. D | attend | Sau “insisted” là một mệnh đề (he…), nên sử dụng cấu trúc insist that + S + V-infinitive. Động từ “attend” giữ nguyên mẫu. |
2. B | making | Cấu trúc Insist on luôn đi với V-ing (gerund), nên “making” là đáp án đúng. |
3. D | go | Tương tự câu 1, “insist that” trong câu hỏi thì động từ sau chủ ngữ (he) phải ở dạng nguyên mẫu không chia. |
4. B | on | Insist đi với giới từ “on” hoặc “upon” khi theo sau là danh từ/V-ing để thể hiện sự khăng khăng về điều gì đó. |
5. B | on | Tương tự câu 4, insist đi với giới từ “on” để thể hiện sự quả quyết và khăng khăng về việc nói sự thật. |
Exercise 3: Viết lại câu với cấu trúc của Insist
Viết lại các câu sau đây, sử dụng cấu trúc Insist đã học mà vẫn giữ nguyên nghĩa gốc.
- Despite her exhaustion, she expressed her opinion freely. (Dùng insist on)
- Despite the storm, he wanted them to leave immediately. (Dùng insist that)
- Despite objections, he wanted the new policy to be implemented. (Dùng insist on)
- Despite her exhaustion, the professor required students to submit their assignments on time. (Dùng insist that)
- Despite attending the meeting, she affirmed her right to express her opinion freely. (Dùng insist on)
Xem đáp án
- Despite her exhaustion, she insisted on freely expressing her opinion.
- Giải thích: “Insisted on” được sử dụng để chỉ ra sự quyết tâm của cô ấy trong việc bày tỏ ý kiến một cách tự do, không bị ràng buộc bởi tình trạng mệt mỏi của bản thân, theo sau là V-ing.
- Despite the storm, he insisted that they leave immediately.
- Giải thích: “Insisted that” được sử dụng để chỉ ra yêu cầu mạnh mẽ từ anh ta, yêu cầu họ rời đi ngay lập tức mặc dù có bão. Động từ “leave” giữ nguyên mẫu.
- Despite objections, he insisted on the implementation of the new policy. (Hoặc: he insisted on implementing the new policy.)
- Giải thích: “Insisted on” được dùng để chỉ ra quyết tâm của anh ta trong việc thực hiện chính sách mới mặc dù có những ý kiến phản đối. Có thể dùng danh từ “implementation” hoặc V-ing “implementing”.
- Despite her exhaustion, the professor insisted that students submit their assignments on time.
- Giải thích: “Insisted that” được sử dụng để chỉ ra quyết định mạnh mẽ của giáo sư, yêu cầu sinh viên nộp bài đúng hạn mặc dù giáo sư đang mệt mỏi. Động từ “submit” giữ nguyên mẫu.
- Despite attending the meeting, she insisted on her right to freely express her opinion.
- Giải thích: “Insisted on” được sử dụng để chỉ ra sự quyết tâm của cô ấy trong việc giữ quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình, theo sau là danh từ “her right”.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cấu Trúc Insist
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến cấu trúc Insist trong tiếng Anh, cùng với lời giải đáp chi tiết, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngữ pháp này.
-
“Insist” có nghĩa gì và được dùng trong những ngữ cảnh nào?
Insist có nghĩa là “khăng khăng”, “nhất quyết”, “đòi hỏi một cách kiên quyết”. Từ này được dùng khi một người giữ vững ý kiến hoặc yêu cầu của mình, đặc biệt khi có sự phản đối, nghi ngờ hoặc sự từ chối từ người khác. Nó thường thể hiện một lập trường mạnh mẽ, không dễ thay đổi. -
Sự khác biệt chính giữa “insist that” và “insist on” là gì?
Insist that (theo sau là mệnh đề với động từ nguyên mẫu không chia) thường dùng để diễn tả một yêu cầu, một điều cần phải xảy ra hoặc ai đó phải làm gì. Ví dụ: She insisted that he apologize.
Insist on (theo sau là danh từ/cụm danh từ/V-ing) thường dùng để diễn tả sự kiên quyết về một điều gì đó đã xảy ra, đang xảy ra, hoặc một quan điểm, quyền lợi cụ thể. Ví dụ: He insisted on paying for the meal. -
Tại sao động từ sau “insist that” lại dùng nguyên mẫu không “to”?
Khi insist that được dùng để diễn tả một yêu cầu hoặc mệnh lệnh, nó thuộc về “subjunctive mood” (thể giả định) trong tiếng Anh. Trong thể giả định, động từ theo sau chủ ngữ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”, bất kể chủ ngữ là ngôi thứ mấy hay thì nào, vì nó diễn tả một điều kiện không có thật hoặc một mong muốn/yêu cầu. -
Có thể dùng “upon” thay cho “on” sau “insist” không? Có gì khác biệt?
Có, bạn hoàn toàn có thể dùng upon thay cho on sau insist. Ví dụ: Insist upon doing something. Về nghĩa, chúng tương đương nhau. Tuy nhiên, upon thường được coi là trang trọng hơn hoặc mang tính văn học hơn một chút so với on, vốn phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. -
“Insistent” và “insistence” khác nhau như thế nào?
Insistent là tính từ, có nghĩa là “khăng khăng”, “quả quyết”, hoặc “dai dẳng” (khi nói về âm thanh). Ví dụ: His insistent demands.
Insistence là danh từ, có nghĩa là “sự khăng khăng”, “sự nhất quyết”, “sự đòi hỏi”. Ví dụ: Despite her insistence, he refused. -
“Insist” có đi với giới từ nào khác ngoài “on” và “upon” không?
Trong phần lớn các trường hợp và với ý nghĩa khăng khăng, đòi hỏi, insist chỉ đi với “on” hoặc “upon”. Việc sử dụng các giới từ khác như “at”, “in”, “for” với insist là không chính xác về mặt ngữ pháp. -
Làm thế nào để tránh lỗi khi dùng cấu trúc “insist that”?
Để tránh lỗi, hãy luôn nhớ quy tắc động từ nguyên mẫu không “to” sau chủ ngữ trong mệnh đề “that” khi insist that diễn tả một yêu cầu. Ví dụ: I insisted that he go. (Không phải goes hay went). Thực hành nhiều bài tập chia động từ và viết lại câu sẽ giúp củng cố kiến thức này. -
Có từ đồng nghĩa nào của “insist” mang sắc thái nhẹ hơn không?
Hầu hết các từ đồng nghĩa như demand, assert, contend đều mang sắc thái mạnh mẽ hoặc tương đương. Nếu muốn diễn đạt ý nhẹ hơn, bạn có thể dùng cấu trúc khác hoặc từ như suggest firmly (đề nghị kiên quyết) hoặc recommend strongly (kiến nghị mạnh mẽ) tùy ngữ cảnh. Tuy nhiên, bản thân insist đã hàm chứa sự mạnh mẽ.
Như vậy, nội dung trên đã giúp bạn tổng hợp các cấu trúc, cách sử dụng, và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến cấu trúc Insist trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc Insist sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài viết. Để tránh những lỗi ngữ pháp không đáng có, bạn nên ghi nhớ rằng sau cấu trúc Insist that sẽ luôn sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”, bất kể chủ ngữ là ai. Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng cấu trúc câu này. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là hành trang hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.